Wed, 28/08/2024 - 11:33
Phòng Công tác Sinh viên công bố danh sách sinh viên đăng ký gia hạn thời gian nộp học phí học kỳ 1 năm học 2024-2025.
Sinh viên kiểm tra danh sách nếu có sai sót và phản hồi về Phòng Công tác Sinh viên (email:ctsv@uit.edu.vn) trước 11 giờ 30 ngày 29/8/2024.
Nếu sau thời gian trên sinh viên không phản hồi, Phòng Công tác Sinh viên không giải quyết trường hợp bổ sung.
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ GIA HẠN HỌC PHÍ | |||||
STT | MSSV | HỌ TÊN | KHÓA | KHOA QL | HỆ ĐT |
1 | 195214XX | Lương Gia Hân | 14 | HTTT | CTTT |
2 | 195214XX | Bùi Thị Bích Hậu | 14 | KHMT | CLC |
3 | 205202XX | Võ Yến Ni | 15 | HTTT | CQUI |
4 | 205202XX | Trương Phú Quý | 15 | CNPM | CLC |
5 | 205205XX | Đỗ Tài Hân Hoan | 15 | CNPM | CLC |
6 | 205205XX | Nguyễn Thị Mỹ Huyền | 15 | HTTT | CLC |
7 | 205208XX | Nguyễn Thanh Thanh Trúc | 15 | KTTT | CQUI |
8 | 205208XX | Cao Gia Khang | 15 | MMT&TT | CLC |
9 | 205209XX | Nguyễn Ngọc Mai Khanh | 15 | KTTT | CLC |
10 | 205209XX | Nguyễn Duy Kiên | 15 | MMT&TT | CLC |
11 | 205209XX | Nguyễn Thanh Nam | 15 | MMT&TT | CQUI |
12 | 205210XX | Đinh Thế Anh | 15 | KTTT | CQUI |
13 | 205211XX | Đỗ Công Bình | 15 | KTMT | CLC |
14 | 205211XX | Trần Trọng Chinh | 15 | MMT&TT | CLC |
15 | 205211XX | Phạm Thành Đạt | 15 | HTTT | CTTT |
16 | 205212XX | Trần Nhân Đức | 15 | HTTT | CTTT |
17 | 205212XX | Nguyễn Thị Dung | 15 | HTTT | CTTT |
18 | 205212XX | Phạm Thùy Dung | 15 | HTTT | CTTT |
19 | 205212XX | Phạm Thị Thùy Dương | 15 | HTTT | CTTT |
20 | 205212XX | Bùi Quang Giàu | 15 | HTTT | CTTT |
21 | 205212XX | Lương Phúc Hậu | 15 | KTTT | CQUI |
22 | 205213XX | Lê Công Hiếu | 15 | MMT&TT | CLC |
23 | 205213XX | Lê Quang Hòa | 15 | HTTT | CTTT |
24 | 205213XX | Nguyễn Thúc Hoàng Hùng | 15 | HTTT | CTTT |
25 | 205213XX | Hà Gia Huy | 15 | HTTT | CTTT |
26 | 205214XX | Nguyễn Ngọc Huyền | 15 | HTTT | CTTT |
27 | 205214XX | Võ Hưng Khang | 15 | HTTT | CTTT |
28 | 205215XX | Nguyễn Thị Hồng Lam | 15 | MMT&TT | CQUI |
29 | 205217XX | Vương Thị Yến Nhi | 15 | HTTT | CTTT |
30 | 205217XX | Nguyễn Thanh Phong | 15 | KTTT | CLC |
31 | 205218XX | Nguyễn Thiên Quốc | 15 | KTMT | CLC |
32 | 205218XX | Phạm Hà Minh Quyên | 15 | HTTT | CTTT |
33 | 205218XX | Nguyễn Văn Tân | 15 | HTTT | CTTT |
34 | 205219XX | Nguyễn Minh Thành | 15 | HTTT | CTTT |
35 | 205219XX | Nguyễn Thị Ngọc Thảo | 15 | HTTT | CTTT |
36 | 205219XX | Hoàng An Thế | 15 | KTMT | CLC |
37 | 205219XX | Trần Triệu Thiên | 15 | MMT&TT | CQUI |
38 | 205219XX | Nguyễn Xuân Thịnh | 15 | HTTT | CTTT |
39 | 205219XX | Võ Thị Anh Thư | 15 | KTMT | CLC |
40 | 205220XX | Đỗ Công Trình | 15 | HTTT | CTTT |
41 | 205220XX | Lê Bá Gia Trình | 15 | KTMT | CLC |
42 | 205220XX | Lê Quang Trung | 15 | KTTT | CLC |
43 | 205221XX | Võ Thành Tú | 15 | HTTT | CTTT |
44 | 215200XX | Võ Nguyên Chương | 16 | MMT&TT | CNTN |
45 | 215200XX | Nguyễn Nam Khánh | 16 | KHMT | CQUI |
46 | 215200XX | Trương Anh Khoa | 16 | CNPM | CQUI |
47 | 215200XX | Lê Thanh Minh | 16 | KHMT | CNTN |
48 | 215200XX | Nguyễn Thị Kim Ngân | 16 | KTTT | CQUI |
49 | 215200XX | Bùi Vĩ Quốc | 16 | CNPM | CQUI |
50 | 215201XX | Trương Văn Hoàng Sơn | 16 | CNPM | CQUI |
51 | 215201XX | Nguyễn Trung Tính | 16 | CNPM | CQUI |
52 | 215201XX | Nguyễn Triệu Thiên Bảo | 16 | MMT&TT | CQUI |
53 | 215201XX | Trịnh Hoài Chi | 16 | MMT&TT | CNTN |
54 | 215202XX | Nguyễn Trương Đình Giang | 16 | HTTT | CLC |
55 | 215202XX | Nguyễn Minh Hà | 16 | HTTT | CLC |
56 | 215202XX | Nguyễn Phú Hào | 16 | KTTT | CLC |
57 | 215202XX | Nguyễn Minh Hiền | 16 | KTMT | CQUI |
58 | 215202XX | Nguyễn Cao Hoài | 16 | CNPM | CQUI |
59 | 215202XX | Vũ Hoàng | 16 | CNPM | CQUI |
60 | 215202XX | Nguyễn Lê Quỳnh Hương | 16 | KTTT | CLC |
61 | 215202XX | Trần Thị Mỹ Huyền | 16 | MMT&TT | CLC |
62 | 215202XX | Nguyễn Ngọc Gia Khiêm | 16 | HTTT | CQUI |
63 | 215202XX | Lê Minh Khôi | 16 | HTTT | CQUI |
64 | 215203XX | Nguyễn Anh Khôi | 16 | KTMT | CQUI |
65 | 215203XX | Trần Lê Hoàng Lâm | 16 | CNPM | CQUI |
66 | 215203XX | Lý Phi Lân | 16 | KTTT | CQUI |
67 | 215203XX | Trần Lê Yến Linh | 16 | CNPM | CLC |
68 | 215203XX | Châu Thiên Long | 16 | KHMT | CQUI |
69 | 215203XX | Trần Thị Tuyết Mai | 16 | CNPM | CLC |
70 | 215203XX | Huỳnh Thị Kim Ngân | 16 | KTTT | CQUI |
71 | 215203XX | Nguyễn Chánh Nghĩa | 16 | KHMT | CLC |
72 | 215203XX | Thái Thiện Nhân | 16 | HTTT | CQUI |
73 | 215203XX | Nguyễn Việt Nhật | 16 | KHMT | CNTN |
74 | 215203XX | Huỳnh Tiến Phát | 16 | CNPM | CQUI |
75 | 215204XX | Nguyễn Hoàng Phúc | 16 | HTTT | CQUI |
76 | 215204XX | Đinh Bạch Kiều Phương | 16 | MMT&TT | CQUI |
77 | 215204XX | Huỳnh Ngọc Quí | 16 | CNPM | CQUI |
78 | 215204XX | Phạm Ngọc Quí | 16 | KTTT | CQUI |
79 | 215204XX | Lê Xuân Quỳnh | 16 | HTTT | CLC |
80 | 215204XX | Trần Nguyễn Nhựt Tâm | 16 | KTMT | CLC |
81 | 215204XX | Võ Thị Hoài Thanh | 16 | MMT&TT | CLC |
82 | 215204XX | Đào Duy Thịnh | 16 | KHMT | CQUI |
83 | 215204XX | Lê Quốc Thuận | 16 | HTTT | CLC |
84 | 215204XX | Lương Lê Duy Tiến | 16 | CNPM | CLC |
85 | 215204XX | Trương Vĩnh Tiến | 16 | HTTT | CLC |
86 | 215204XX | Lê Minh Toàn | 16 | MMT&TT | CQUI |
87 | 215204XX | Nguyễn Thị Huyền Trang | 16 | KTTT | CQUI |
88 | 215204XX | Nguyễn Thị Kiều Trang | 16 | MMT&TT | CLC |
89 | 215204XX | Doãn Công Trí | 16 | HTTT | CQUI |
90 | 215205XX | Phan Đình Thế Trung | 16 | KTTT | CQUI |
91 | 215205XX | Nguyễn Thị Bảo Xuyên | 16 | HTTT | CQUI |
92 | 215205XX | Nguyễn Thị Minh Anh | 16 | HTTT | CLC |
93 | 215205XX | Nguyễn Tuấn Anh | 16 | HTTT | CLC |
94 | 215205XX | Võ Hồng Kim Anh | 16 | HTTT | CQUI |
95 | 215206XX | Nguyễn Tuấn Bảo | 16 | CNPM | CQUI |
96 | 215206XX | Ngô Vũ Khánh Bình | 16 | MMT&TT | CQUI |
97 | 215206XX | Lê Bảo Châu | 16 | HTTT | CLC |
98 | 215206XX | Lưu Ngọc Linh Chi | 16 | HTTT | CQUI |
99 | 215206XX | Nguyễn Thị Linh Chi | 16 | CNPM | CLC |
100 | 215206XX | Trịnh Thị Mỹ Chung | 16 | HTTT | CLC |
101 | 215206XX | Nguyễn Huy Cường | 16 | MMT&TT | CQUI |
102 | 215206XX | Kiều Hải Đăng | 16 | HTTT | CLC |
103 | 215206XX | Lâm Hải Đăng | 16 | MMT&TT | CLC |
104 | 215206XX | Ninh Công Danh | 16 | KTMT | CLC |
105 | 215206XX | Đỗ Thành Đạt | 16 | KTTT | CQUI |
106 | 215207XX | Nguyễn Tấn Đạt | 16 | KTTT | CLC |
107 | 215207XX | Trần Đức Trí Dũng | 16 | MMT&TT | CQUI |
108 | 215207XX | Nguyễn Đại Dương | 16 | HTTT | CLC |
109 | 215207XX | Phan Thanh Dương | 16 | KTTT | CQUI |
110 | 215207XX | Đỗ Quốc Duy | 16 | KHMT | CLC |
111 | 215207XX | Bùi Thị Hoàng Giang | 16 | CNPM | CLC |
112 | 215207XX | Bùi Đức Hà | 16 | KTTT | CQUI |
113 | 215208XX | Đào Gia Hải | 16 | HTTT | CLC |
114 | 215208XX | Lê Ngọc Hân | 16 | MMT&TT | CLC |
115 | 215208XX | Đặng Trung Hậu | 16 | MMT&TT | CLC |
116 | 215208XX | Lê Phan Hiển | 16 | CNPM | CQUI |
117 | 215208XX | Phạm Văn Hiếu | 16 | KTTT | CLC |
118 | 215208XX | Phan Nhật Hoàng | 16 | HTTT | CLC |
119 | 215208XX | Hoàng Minh Hưng | 16 | HTTT | CLC |
120 | 215209XX | Bùi Minh Huy | 16 | KTTT | CLC |
121 | 215209XX | Lưu Gia Huy | 16 | MMT&TT | CNTN |
122 | 215209XX | Nguyễn Hoàng Xuân Huy | 16 | KHMT | CQUI |
123 | 215209XX | Phạm Phan Huy | 16 | KTMT | CQUI |
124 | 215209XX | Nguyễn Hoàng Hy | 16 | CNPM | CLC |
125 | 215209XX | Nguyễn Viết Kha | 16 | KTTT | CQUI |
126 | 215209XX | Đường Minh Khang | 16 | KHMT | CQUI |
127 | 215209XX | Nguyễn Tuấn Khang | 16 | CNPM | CLC |
128 | 215209XX | Trần Đình Khánh | 16 | KTTT | CQUI |
129 | 215210XX | Trương Đăng Khôi | 16 | MMT&TT | CLC |
130 | 215210XX | Ngô Tuấn Kiệt | 16 | MMT&TT | CLC |
131 | 215210XX | Vũ Đình Tuấn Kiệt | 16 | HTTT | CLC |
132 | 215210XX | Lê Trọng Tuấn Kiệt | 16 | KTTT | CQUI |
133 | 215210XX | Lê Văn Cao Kỳ | 16 | KTTT | CQUI |
134 | 215210XX | Trần Thái Nhật Lâm | 16 | KTMT | CLC |
135 | 215210XX | Mai Xuân Linh | 16 | HTTT | CLC |
136 | 215211XX | Trương Gia Mẫn | 16 | HTTT | CLC |
137 | 215211XX | Lê Đức Mạnh | 16 | KTTT | CQUI |
138 | 215211XX | Ngô Thu Minh | 16 | HTTT | CQUI |
139 | 215211XX | Nguyễn Lê Quang Minh | 16 | KHMT | CQUI |
140 | 215211XX | Nguyễn Tuệ Minh | 16 | KTTT | CLC |
141 | 215211XX | Trịnh Hoài Nam | 16 | KTTT | CQUI |
142 | 215211XX | Phan Thị Quỳnh Nga | 16 | MMT&TT | CQUI |
143 | 215211XX | Nguyễn Thị Kim Ngân | 16 | KTTT | CLC |
144 | 215211XX | Nguyễn Minh Ngọc | 16 | HTTT | CLC |
145 | 215212XX | Nguyễn Đức Tuấn Nguyên | 16 | MMT&TT | CQUI |
146 | 215212XX | Lê Thị Minh Nguyệt | 16 | HTTT | CLC |
147 | 215212XX | Nguyễn Minh Nhân | 16 | HTTT | CQUI |
148 | 215212XX | Đỗ Văn Nho | 16 | HTTT | CQUI |
149 | 215212XX | Nguyễn Ngọc Nhung | 16 | MMT&TT | CNTN |
150 | 215212XX | Nguyễn Hồng Phúc | 16 | KTTT | CQUI |
151 | 215213XX | Ngô Trung Quân | 16 | CNPM | CQUI |
152 | 215213XX | Nguyễn Gia Quân | 16 | MMT&TT | CLC |
153 | 215213XX | Nguyễn Minh Quân | 16 | KTMT | CQUI |
154 | 215213XX | Phù Đức Quân | 16 | CNPM | CQUI |
155 | 215213XX | Phạm Thị Diễm Quỳnh | 16 | KTTT | CQUI |
156 | 215213XX | Đặng Phước Sang | 16 | KHMT | CQUI |
157 | 215213XX | Võ Thái Sơn | 16 | KHMT | CLC |
158 | 215213XX | Đào Phước Tài | 16 | KTMT | CQUI |
159 | 215213XX | Nguyễn Đức Tài | 16 | MMT&TT | CQUI |
160 | 215214XX | Nguyễn Trần Thành Tâm | 16 | MMT&TT | CLC |
161 | 215214XX | Trần Văn Thanh Tâm | 16 | CNPM | CQUI |
162 | 215214XX | Phi Quang Thành | 16 | HTTT | CLC |
163 | 215214XX | Vũ Hữu Thành | 16 | MMT&TT | CLC |
164 | 215214XX | Lưu Minh Thiện | 16 | MMT&TT | CQUI |
165 | 215214XX | Nguyễn Phước Thiện | 16 | HTTT | CQUI |
166 | 215214XX | Phạm Hoàng Phúc Thịnh | 16 | MMT&TT | CNTN |
167 | 215214XX | Nguyễn Phúc Thọ | 16 | KTMT | CQUI |
168 | 215215XX | Bùi Thị Hoài Thương | 16 | MMT&TT | CLC |
169 | 215215XX | Lê Thị Thương | 16 | CNPM | CLC |
170 | 215215XX | Nguyễn Thanh Quỳnh Tiên | 16 | HTTT | CTTT |
171 | 215215XX | Nguyễn Dũng Mạnh Toàn | 16 | HTTT | CLC |
172 | 215215XX | Trần Hữu Toàn | 16 | CNPM | CQUI |
173 | 215215XX | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 16 | HTTT | CLC |
174 | 215215XX | Đỗ Hoàng Minh Triết | 16 | HTTT | CQUI |
175 | 215215XX | Châu Thanh Trúc | 16 | KTTT | CLC |
176 | 215215XX | Lê Thị Lệ Trúc | 16 | HTTT | CLC |
177 | 215215XX | Trần Lê Bảo Trung | 16 | KHMT | CQUI |
178 | 215216XX | Trần Thanh Minh Tú | 16 | HTTT | CLC |
179 | 215216XX | Đỗ La Quốc Tuấn | 16 | KTMT | CLC |
180 | 215216XX | Đoàn Ngọc Tuấn | 16 | HTTT | CQUI |
181 | 215216XX | Nguyễn Đình Tuấn | 16 | MMT&TT | CQUI |
182 | 215216XX | Phan Quốc Tuấn | 16 | CNPM | CLC |
183 | 215216XX | Đào Minh Tuệ | 16 | HTTT | CLC |
184 | 215216XX | Đoàn Thanh Tùng | 16 | CNPM | CQUI |
185 | 215216XX | Đặng Chí Tường | 16 | KTTT | CQUI |
186 | 215216XX | Bùi Huỳnh Kim Uyên | 16 | KHMT | CQUI |
187 | 215216XX | Nguyễn Cẩm Vân | 16 | KTTT | CQUI |
188 | 215216XX | Nguyễn Văn Vũ | 16 | CNPM | CQUI |
189 | 215216XX | Phan Nguyễn Hải Yến | 16 | KTTT | CQUI |
190 | 215217XX | Huỳnh Thanh Nguyên | 16 | KTMT | CQUI |
191 | 215217XX | Trượng Văn Quốc | 16 | KTTT | CQUI |
192 | 215218XX | Đinh Công Vĩnh An | 16 | KTTT | CQUI |
193 | 215218XX | Nguyễn Quang An | 16 | CNPM | CLC |
194 | 215218XX | Phan Vĩnh An | 16 | HTTT | CQUI |
195 | 215218XX | Trần Quốc An | 16 | KHMT | CLC |
196 | 215218XX | Ngô Kỳ Anh | 16 | HTTT | CQUI |
197 | 215218XX | Nguyễn Hoàng Anh | 16 | CNPM | CLC |
198 | 215218XX | Nguyễn Lương Gia Bảo | 16 | HTTT | CTTT |
199 | 215218XX | Phạm Văn Thanh Bảo | 16 | KTTT | CLC |
200 | 215218XX | Trịnh Gia Bảo | 16 | KTTT | CQUI |
201 | 215218XX | Nguyễn Lê Won Bin | 16 | HTTT | CLC |
202 | 215218XX | Đặng Duy Bình | 16 | HTTT | CLC |
203 | 215218XX | Lê Minh Chánh | 16 | HTTT | CLC |
204 | 215218XX | Tạ Quách Chánh | 16 | MMT&TT | CQUI |
205 | 215218XX | Trần Ngọc Chinh | 16 | KTTT | CLC |
206 | 215218XX | Seah Uy Cơ | 16 | KTMT | CLC |
207 | 215218XX | Nguyễn Minh Công | 16 | HTTT | CLC |
208 | 215219XX | Mai Quốc Cường | 16 | MMT&TT | CLC |
209 | 215219XX | Nguyễn Toàn Tiến Cường | 16 | HTTT | CTTT |
210 | 215219XX | Phan Bá Cường | 16 | MMT&TT | CLC |
211 | 215219XX | Nguyễn Bá Đại | 16 | KTTT | CLC |
212 | 215219XX | Trịnh Vinh Đại | 16 | MMT&TT | CLC |
213 | 215219XX | Đỗ Khánh Đan | 16 | KTTT | CLC |
214 | 215219XX | Đỗ Quốc Đạt | 16 | HTTT | CLC |
215 | 215219XX | Nguyễn Thành Đạt | 16 | MMT&TT | CQUI |
216 | 215219XX | Lê Phú Đức | 16 | MMT&TT | CNTN |
217 | 215219XX | Nguyễn Tiến Đức | 16 | KTTT | CLC |
218 | 215219XX | Trần Nhật Đức | 16 | KHMT | CLC |
219 | 215219XX | Nguyễn Tấn Dũng | 16 | KTTT | CLC |
220 | 215219XX | Phạm Tiến Dũng | 16 | KTMT | CLC |
221 | 215219XX | Trần Thị Thanh Dung | 16 | KTMT | CLC |
222 | 215219XX | Đoàn Thị Ánh Dương | 16 | MMT&TT | CNTN |
223 | 215219XX | Võ Đức Dương | 16 | KHMT | CQUI |
224 | 215220XX | Nguyễn Khánh Duy | 16 | HTTT | CTTT |
225 | 215220XX | Nguyễn Trương Bảo Duy | 16 | CNPM | CQUI |
226 | 215220XX | Phạm Nguyễn Nhật Duy | 16 | CNPM | CQUI |
227 | 215220XX | Trần Minh Duy | 16 | MMT&TT | CQUI |
228 | 215220XX | Trần Quang Duy | 16 | KTTT | CQUI |
229 | 215220XX | Trần Vương Duy | 16 | CNPM | CLC |
230 | 215220XX | Nguyễn Sơn Hà | 16 | HTTT | CLC |
231 | 215220XX | Phan Nguyễn Lâm Hà | 16 | HTTT | CLC |
232 | 215220XX | Lê Hoài Hải | 16 | CNPM | CQUI |
233 | 215220XX | Trần Thị Hải | 16 | KTTT | CLC |
234 | 215220XX | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 16 | HTTT | CLC |
235 | 215220XX | Nguyễn Nhật Hào | 16 | CNPM | CQUI |
236 | 215220XX | Nguyễn Phúc Hào | 16 | KTTT | CQUI |
237 | 215220XX | Nguyễn Quốc Hào | 16 | KTTT | CQUI |
238 | 215220XX | Liêu Xuân Hiền | 16 | KTMT | CLC |
239 | 215220XX | Hoàng Văn Hiệp | 16 | KTTT | CQUI |
240 | 215220XX | Dương Công Hiếu | 16 | KTTT | CQUI |
241 | 215220XX | Lý Gia Hiếu | 16 | HTTT | CLC |
242 | 215220XX | Mai Lê Việt Hoàng | 16 | KTMT | CLC |
243 | 215220XX | Phạm Huy Hoàng | 16 | KTTT | CLC |
244 | 215221XX | Từ Thị Huệ | 16 | HTTT | CLC |
245 | 215221XX | Cao Quảng An Hưng | 16 | CNPM | CQUI |
246 | 215221XX | Lê Phi Hùng | 16 | MMT&TT | CLC |
247 | 215221XX | Trần Duy Hưng | 16 | KTTT | CLC |
248 | 215221XX | Trịnh Thị Bích Hường | 16 | MMT&TT | CQUI |
249 | 215221XX | Vi Thị Hương | 16 | KTTT | CQUI |
250 | 215221XX | Đinh Nhật Huy | 16 | HTTT | CLC |
251 | 215221XX | Đỗ Quang Huy | 16 | MMT&TT | CLC |
252 | 215221XX | Hồ Nhật Huy | 16 | KTTT | CQUI |
253 | 215221XX | Hoàng Gia Huy | 16 | KTTT | CLC |
254 | 215221XX | Nguyễn Đặng Thanh Huy | 16 | MMT&TT | CQUI |
255 | 215221XX | Nguyễn Hữu Huy | 16 | KHMT | CLC |
256 | 215221XX | Nguyễn Quang Huy | 16 | KTMT | CLC |
257 | 215221XX | Nguyễn Quốc Huy | 16 | HTTT | CLC |
258 | 215221XX | Đào Bích Huyền | 16 | CNPM | CQUI |
259 | 215221XX | Sơn Men Kâl | 16 | KTTT | CQUI |
260 | 215221XX | Nguyễn Chí Kha | 16 | HTTT | CLC |
261 | 215221XX | Danh Hoàng Khải | 16 | KTTT | CQUI |
262 | 215221XX | Hồ Đắc Khải | 16 | HTTT | CLC |
263 | 215221XX | Nguyễn Bình Khải | 16 | MMT&TT | CLC |
264 | 215221XX | Bùi Đức Thái Vĩ Khang | 16 | HTTT | CQUI |
265 | 215221XX | Nguyễn Việt Khang | 16 | MMT&TT | CQUI |
266 | 215222XX | Trần Vĩ Khang | 16 | KHMT | CLC |
267 | 215222XX | Lê Võ Duy Khiêm | 16 | CNPM | CQUI |
268 | 215222XX | Đỗ Nguyễn Anh Khoa | 16 | KTTT | CLC |
269 | 215222XX | Hoàng Anh Khoa | 16 | MMT&TT | CQUI |
270 | 215222XX | Lê Ngọc Yến Khoa | 16 | HTTT | CQUI |
271 | 215222XX | Hà Đinh Kiên | 16 | KTTT | CQUI |
272 | 215222XX | Trần Trung Kiên | 16 | MMT&TT | CLC |
273 | 215222XX | Lê Gia Kiệt | 16 | HTTT | CLC |
274 | 215222XX | Nguyễn Đức Lập | 16 | KHMT | CLC |
275 | 215222XX | Lê Thị Liên | 16 | KHMT | CNTN |
276 | 215222XX | Nguyễn Thị Mai Liên | 16 | HTTT | CQUI |
277 | 215222XX | Mai Khánh Linh | 16 | KTTT | CQUI |
278 | 215223XX | Lê Bá Nhất Long | 16 | HTTT | CQUI |
279 | 215223XX | Nguyễn Đình Bảo Long | 16 | MMT&TT | CLC |
280 | 215223XX | Phùng Đức Lương | 16 | MMT&TT | CLC |
281 | 215223XX | Nguyễn Thị Yến Ly | 16 | MMT&TT | CLC |
282 | 215223XX | Trần Nguyên Mẫn | 16 | KTTT | CQUI |
283 | 215223XX | Nguyễn Hà Mi | 16 | CNPM | CQUI |
284 | 215223XX | Nguyễn Hải Minh | 16 | CNPM | CLC |
285 | 215223XX | Nguyễn Hoàng Minh | 16 | CNPM | CLC |
286 | 215223XX | Trịnh Hoàng Minh | 16 | KTMT | CLC |
287 | 215223XX | Nguyễn Thị Trà My | 16 | HTTT | CQUI |
288 | 215223XX | Lê Hải Nam | 16 | KTTT | CLC |
289 | 215223XX | Lê Khắc Trung Nam | 16 | MMT&TT | CNTN |
290 | 215223XX | Nguyễn Thị Kim Nga | 16 | HTTT | CQUI |
291 | 215223XX | Nguyễn Trà Bảo Ngân | 16 | MMT&TT | CQUI |
292 | 215223XX | Đỗ Phương Nghi | 16 | HTTT | CLC |
293 | 215223XX | Huỳnh An Nghiệp | 16 | KTTT | CQUI |
294 | 215223XX | Nguyễn Anh Tuấn Ngọc | 16 | KTTT | CQUI |
295 | 215223XX | Trần Hoàng Nguyên | 16 | KTTT | CLC |
296 | 215223XX | Trần Khôi Nguyên | 16 | MMT&TT | CQUI |
297 | 215224XX | Nguyễn Thị Nhàn | 16 | KTTT | CLC |
298 | 215224XX | Phan Trọng Nhân | 16 | KTMT | CLC |
299 | 215224XX | Trần Thị Ngọc Nhân | 16 | KHMT | CLC |
300 | 215224XX | Đặng Quang Nhật | 16 | HTTT | CLC |
301 | 215224XX | Lê Yến Nhi | 16 | HTTT | CQUI |
302 | 215224XX | Phan Văn Ninh | 16 | MMT&TT | CQUI |
303 | 215224XX | Nguyễn Duy Phan | 16 | KTTT | CQUI |
304 | 215224XX | Lê Thành Phát | 16 | KTTT | CLC |
305 | 215224XX | Lường Đại Phát | 16 | KHMT | CQUI |
306 | 215224XX | Trần Tiến Phát | 16 | CNPM | CQUI |
307 | 215224XX | Võ Lê Thành Phát | 16 | MMT&TT | CLC |
308 | 215224XX | Lê Huỳnh Tuấn Phong | 16 | MMT&TT | CQUI |
309 | 215224XX | Tăng Lại Bảo Phong | 16 | MMT&TT | CQUI |
310 | 215224XX | Lê Văn Phú | 16 | CNPM | CQUI |
311 | 215224XX | Trần Hoàng Phúc | 16 | HTTT | CQUI |
312 | 215224XX | Võ Thiên Phúc | 16 | CNPM | CLC |
313 | 215224XX | Nguyễn Hữu Phụng | 16 | HTTT | CQUI |
314 | 215224XX | Chu Nguyễn Hoàng Phương | 16 | MMT&TT | CLC |
315 | 215224XX | Lê Văn Quân | 16 | KHMT | CLC |
316 | 215224XX | Nguyễn Hoàng Quân | 16 | HTTT | CLC |
317 | 215224XX | Nguyễn Hoàng Minh Quân | 16 | CNPM | CLC |
318 | 215224XX | Nguyễn Minh Quân | 16 | KTTT | CLC |
319 | 215224XX | Nguyễn Thường Quân | 16 | KTMT | CQUI |
320 | 215225XX | Trịnh Đăng Quang | 16 | KTTT | CLC |
321 | 215225XX | Hoàng Tất Quý | 16 | MMT&TT | CQUI |
322 | 215225XX | Ngô Thanh Sang | 16 | MMT&TT | CNTN |
323 | 215225XX | Nguyễn Ngọc Thanh Sang | 16 | KTTT | CLC |
324 | 215225XX | Thạch Sang | 16 | CNPM | CQUI |
325 | 215225XX | Trần Ngọc Sang | 16 | HTTT | CLC |
326 | 215225XX | Đặng Thái Sơn | 16 | CNPM | CQUI |
327 | 215225XX | Đào Cao Sơn | 16 | KTMT | CLC |
328 | 215225XX | Trần Thanh Sơn | 16 | KTTT | CLC |
329 | 215225XX | Châu Nguyễn Thanh Tài | 16 | HTTT | CTTT |
330 | 215225XX | Lưu Tuấn Tài | 16 | KTMT | CQUI |
331 | 215225XX | Nguyễn Hữu Tài | 16 | KTMT | CQUI |
332 | 215225XX | Hoàng Minh Tâm | 16 | KTMT | CQUI |
333 | 215225XX | Lê Trần Mạnh Tâm | 16 | KTMT | CQUI |
334 | 215225XX | Phạm Thanh Tâm | 16 | MMT&TT | CLC |
335 | 215225XX | Danh Nguyễn Thành Thắng | 16 | KTMT | CLC |
336 | 215225XX | Lê Nam Thắng | 16 | KTTT | CQUI |
337 | 215225XX | Lê Nam Thành | 16 | KTTT | CQUI |
338 | 215225XX | Nguyễn Hoàng Công Thành | 16 | MMT&TT | CQUI |
339 | 215226XX | Phạm Công Thành | 16 | KTMT | CLC |
340 | 215226XX | Trương Công Thành | 16 | KTMT | CLC |
341 | 215226XX | Dương Đại Thiên | 16 | MMT&TT | CLC |
342 | 215226XX | Nguyễn Hữu Thiện | 16 | HTTT | CTTT |
343 | 215226XX | Nguyễn Hữu Thiện | 16 | MMT&TT | CLC |
344 | 215226XX | Đào Vĩnh Thịnh | 16 | MMT&TT | CLC |
345 | 215226XX | Nguyễn Ngọc Thọ | 16 | KTMT | CLC |
346 | 215226XX | Trương Vĩnh Thuận | 16 | HTTT | CLC |
347 | 215226XX | Lê Đăng Thương | 16 | CNPM | CQUI |
348 | 215226XX | Nguyễn Minh Thường | 16 | CNPM | CQUI |
349 | 215226XX | Phạm Thị Xuân Thương | 16 | HTTT | CQUI |
350 | 215226XX | Nguyễn Thị Thủy | 16 | HTTT | CLC |
351 | 215226XX | Trần Ái Thủy | 16 | HTTT | CQUI |
352 | 215226XX | Phạm Đăng Tỉnh | 16 | KTTT | CLC |
353 | 215226XX | Phan Trọng Tính | 16 | CNPM | CQUI |
354 | 215226XX | Trần Thành Tín | 16 | KTTT | CQUI |
355 | 215226XX | Trần Văn Toán | 16 | KHMT | CLC |
356 | 215226XX | Võ Trung Toàn | 16 | KTMT | CQUI |
357 | 215226XX | Phạm Thị Thùy Trang | 16 | HTTT | CTTT |
358 | 215227XX | Lê Đoàn Tấn Trí | 16 | CNPM | CLC |
359 | 215227XX | Ngô Minh Trí | 16 | HTTT | CTTT |
360 | 215227XX | Phan Minh Trí | 16 | HTTT | CQUI |
361 | 215227XX | Trần Thanh Triều | 16 | MMT&TT | CQUI |
362 | 215227XX | Nguyễn Thị Mai Trinh | 16 | KTTT | CQUI |
363 | 215227XX | Trần Triều Trung | 16 | KTMT | CQUI |
364 | 215227XX | Đỗ Xuân Trường | 16 | MMT&TT | CQUI |
365 | 215227XX | Lê Văn Tuấn | 16 | HTTT | CQUI |
366 | 215227XX | Nguyễn Văn Anh Tuấn | 16 | MMT&TT | CLC |
367 | 215227XX | Trần Anh Tuấn | 16 | KTTT | CLC |
368 | 215227XX | Phạm Thanh Tường | 16 | CNPM | CQUI |
369 | 215227XX | Lê Văn Tuyến | 16 | MMT&TT | CQUI |
370 | 215227XX | Nguyễn Khánh Văn | 16 | HTTT | CLC |
371 | 215227XX | Lương Triệu Hoàng Vũ | 16 | KTTT | CLC |
372 | 215227XX | Nguyễn Hoàng Vũ | 16 | HTTT | CLC |
373 | 215228XX | Nguyễn Long Vũ | 16 | MMT&TT | CQUI |
374 | 215228XX | Phạm Long Vũ | 16 | KTMT | CLC |
375 | 215228XX | Nguyễn Đức Vương | 16 | MMT&TT | CNTN |
376 | 215228XX | Phan Quốc Vỹ | 16 | KHMT | CQUI |
377 | 215228XX | Trần Thị Mỹ Xoan | 16 | HTTT | CQUI |
378 | 215228XX | Huỳnh Trịnh Ý | 16 | KTMT | CQUI |
379 | 215228XX | Mai Hoàng Nhật Duy | 16 | CNPM | CQUI |
380 | 215228XX | Võ Thị Phương Anh | 16 | KHMT | CNTN |
381 | 225200XX | Võ Quốc Thịnh | 17 | KHMT | CQUI |
382 | 225200XX | Đào Đặng Thanh An | 17 | KTMT | CQUI |
383 | 225200XX | Đinh Thiên Ân | 17 | KHMT | CQUI |
384 | 225200XX | Đỗ Huỳnh An | 17 | MMT&TT | CQUI |
385 | 225200XX | Hà Thế An | 17 | HTTT | CQUI |
386 | 225200XX | Nguyễn Thanh An | 17 | KTMT | CQUI |
387 | 225200XX | Trương Huỳnh Thúy An | 17 | KHMT | CQUI |
388 | 225200XX | Dương Phạm Hoàng Anh | 17 | KHMT | CNTN |
389 | 225200XX | Lê Nguyễn Quỳnh Anh | 17 | KTTT | CQUI |
390 | 225200XX | Lê Quốc Anh | 17 | MMT&TT | CQUI |
391 | 225200XX | Lương Minh Anh | 17 | MMT&TT | CQUI |
392 | 225200XX | Nguyễn Bảo Minh Anh | 17 | HTTT | CQUI |
393 | 225200XX | Nguyễn Nguyên Ngọc Anh | 17 | CNPM | CQUI |
394 | 225200XX | Nguyễn Thị Lan Anh | 17 | KTTT | CQUI |
395 | 225200XX | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 17 | MMT&TT | CQUI |
396 | 225200XX | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 17 | MMT&TT | CNTN |
397 | 225200XX | Phạm Thị Phương Anh | 17 | KTMT | CQUI |
398 | 225200XX | Võ Đức Anh | 17 | MMT&TT | CQUI |
399 | 225200XX | Đặng Quốc Bảo | 17 | CNPM | CQUI |
400 | 225201XX | Huỳnh Gia Bảo | 17 | CNPM | CQUI |
401 | 225201XX | Nguyễn Gia Bảo | 17 | KTMT | CQUI |
402 | 225201XX | Phạm Gia Bảo | 17 | KTTT | CQUI |
403 | 225201XX | Phan Thanh Hoàng Bảo | 17 | MMT&TT | CQUI |
404 | 225201XX | Lưu Quốc Cường | 17 | MMT&TT | CQUI |
405 | 225201XX | Nguyễn Mạnh Cường | 17 | KTMT | CQUI |
406 | 225201XX | Phạm Hồng Đăng | 17 | KHMT | CQUI |
407 | 225201XX | Phan Thanh Đăng | 17 | KHMT | CQUI |
408 | 225201XX | Trần Duy Hải Đăng | 17 | HTTT | CTTT |
409 | 225202XX | Trần Ngọc Danh | 17 | MMT&TT | CQUI |
410 | 225202XX | Lê Tiến Đạt | 17 | HTTT | CQUI |
411 | 225202XX | Nguyễn Hữu Đạt | 17 | MMT&TT | CQUI |
412 | 225202XX | Nguyễn Phan Quốc Đạt | 17 | MMT&TT | CQUI |
413 | 225202XX | Nguyễn Vĩnh Đạt | 17 | HTTT | CTTT |
414 | 225202XX | Phạm Tấn Đạt | 17 | MMT&TT | CQUI |
415 | 225202XX | Trần Quang Đạt | 17 | KHMT | CQUI |
416 | 225202XX | Ya Đạt | 17 | CNPM | CQUI |
417 | 225202XX | Nguyễn Hữu Đình | 17 | HTTT | CTTT |
418 | 225202XX | Đinh Nguyễn Duy Đông | 17 | MMT&TT | CQUI |
419 | 225202XX | Nguyễn Ngọc Du | 17 | KTMT | CQUI |
420 | 225202XX | Đinh Công Đức | 17 | MMT&TT | CNTN |
421 | 225202XX | Đinh Tuệ Đức | 17 | KHMT | CQUI |
422 | 225202XX | Nguyễn An Đức | 17 | HTTT | CTTT |
423 | 225202XX | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 17 | HTTT | CQUI |
424 | 225202XX | Trần Quang Dũng | 17 | KTMT | CQUI |
425 | 225203XX | Lê Viết Dương | 17 | MMT&TT | CQUI |
426 | 225203XX | Nguyễn Tùng Dương | 17 | KTMT | CQUI |
427 | 225203XX | Đào Nhật Duy | 17 | MMT&TT | CQUI |
428 | 225203XX | Lương Văn Duy | 17 | KHMT | CQUI |
429 | 225203XX | Nguyễn Anh Duy | 17 | HTTT | CTTT |
430 | 225203XX | Nguyễn Bảo Duy | 17 | MMT&TT | CQUI |
431 | 225203XX | Nguyễn Minh Duy | 17 | HTTT | CQUI |
432 | 225203XX | Nguyễn Viết Duy | 17 | MMT&TT | CNTN |
433 | 225203XX | Trần Nguyễn Thành Duy | 17 | KHMT | CQUI |
434 | 225203XX | Huỳnh Thanh Hà | 17 | KTMT | CQUI |
435 | 225203XX | Nguyễn Thị Hải Hà | 17 | HTTT | CQUI |
436 | 225203XX | Lý Chí Hải | 17 | KTMT | CQUI |
437 | 225203XX | Đỗ Duy Hào | 17 | KTMT | CQUI |
438 | 225204XX | Đào Công Hậu | 17 | KTMT | CQUI |
439 | 225204XX | Phan Trần Hậu | 17 | MMT&TT | CQUI |
440 | 225204XX | Nguyễn Hồng Hiệp | 17 | HTTT | CQUI |
441 | 225204XX | Hồ Công Hiếu | 17 | MMT&TT | CQUI |
442 | 225204XX | Lê Nguyễn Minh Hiếu | 17 | MMT&TT | CQUI |
443 | 225204XX | Trương Quang Hiếu | 17 | KTMT | CQUI |
444 | 225204XX | Võ Trọng Hiếu | 17 | KTMT | CQUI |
445 | 225204XX | Nguyễn Thanh Hoàng | 17 | KTMT | CQUI |
446 | 225204XX | Võ Tấn Hoàng | 17 | CNPM | CQUI |
447 | 225204XX | Nguyễn Phi Học | 17 | CNPM | CQUI |
448 | 225204XX | Ngô Thị Lễ Hội | 17 | KTTT | CQUI |
449 | 225204XX | Trần Thị Kim Huệ | 17 | HTTT | CQUI |
450 | 225205XX | Hồ Đăng Mạnh Hưng | 17 | KTMT | CQUI |
451 | 225205XX | Nguyễn Bá Hưng | 17 | HTTT | CQUI |
452 | 225205XX | Nguyễn Thanh Hùng | 17 | KHMT | CQUI |
453 | 225205XX | Phan Trần Tiến Hưng | 17 | CNPM | CQUI |
454 | 225205XX | Đinh Quốc Huy | 17 | KTTT | CQUI |
455 | 225205XX | Nguyễn Anh Huy | 17 | KTMT | CQUI |
456 | 225205XX | Võ Hà Minh Huy | 17 | HTTT | CTTT |
457 | 225205XX | Nguyễn Lê Thanh Huyền | 17 | KTTT | CQUI |
458 | 225206XX | Đoàn Minh Khang | 17 | MMT&TT | CQUI |
459 | 225206XX | Nguyễn Đặng Nguyên Khang | 17 | MMT&TT | CNTN |
460 | 225206XX | Phạm Huỳnh Tấn Khang | 17 | MMT&TT | CQUI |
461 | 225206XX | Bùi Nguyễn Thục Khanh | 17 | HTTT | CQUI |
462 | 225206XX | Hồ Vỉ Khánh | 17 | MMT&TT | CQUI |
463 | 225206XX | Trần Nhật Khánh | 17 | CNPM | CQUI |
464 | 225206XX | Trần Đình Khoa | 17 | MMT&TT | CNTN |
465 | 225206XX | Trần Nhật Khoa | 17 | KHMT | CNTN |
466 | 225206XX | Châu Anh Khôi | 17 | HTTT | CQUI |
467 | 225206XX | Dương Anh Khôi | 17 | KTMT | CQUI |
468 | 225207XX | Trương Duy Khôi | 17 | MMT&TT | CQUI |
469 | 225207XX | Lê Trung Kiên | 17 | CNPM | CQUI |
470 | 225207XX | Lưu Trung Kiên | 17 | MMT&TT | CNTN |
471 | 225207XX | Phan Trung Kiên | 17 | KHMT | CQUI |
472 | 225207XX | Huỳnh Ngọc Anh Kiệt | 17 | MMT&TT | CQUI |
473 | 225207XX | Ngô Tuấn Kiệt | 17 | KTTT | CQUI |
474 | 225207XX | Trần Đồng Trúc Lam | 17 | KTMT | CQUI |
475 | 225207XX | Trần Nhật Quang Lâm | 17 | MMT&TT | CQUI |
476 | 225207XX | Võ Thanh Lâm | 17 | HTTT | CQUI |
477 | 225207XX | Nguyễn Thị Kim Liên | 17 | HTTT | CTTT |
478 | 225207XX | Bùi Ngọc Khánh Linh | 17 | MMT&TT | CQUI |
479 | 225207XX | Đặng Quang Khánh Linh | 17 | HTTT | CQUI |
480 | 225207XX | Đặng Thị Bảo Linh | 17 | CNPM | CQUI |
481 | 225207XX | Lê Phước Linh | 17 | MMT&TT | CQUI |
482 | 225207XX | Nguyễn Thị Huyền Linh | 17 | HTTT | CTTT |
483 | 225207XX | Ngô Đức Lộc | 17 | CNPM | CQUI |
484 | 225207XX | Phan Văn Thiên Lộc | 17 | KTMT | CQUI |
485 | 225208XX | Huỳnh Ngọc Bảo Long | 17 | KHMT | CQUI |
486 | 225208XX | Huỳnh Thanh Long | 17 | MMT&TT | CQUI |
487 | 225208XX | Nguyễn Hồng Nhật Long | 17 | HTTT | CQUI |
488 | 225208XX | Ngô Thị Hồng Ly | 17 | HTTT | CTTT |
489 | 225208XX | Nguyễn Thị Cẩm Ly | 17 | HTTT | CQUI |
490 | 225208XX | Châu Đức Mạnh | 17 | KTTT | CQUI |
491 | 225208XX | Nguyễn Văn Mạnh | 17 | KTTT | CQUI |
492 | 225208XX | Trần Thiện Mạnh | 17 | MMT&TT | CQUI |
493 | 225208XX | Vũ Hoàng Mạnh | 17 | MMT&TT | CQUI |
494 | 225208XX | Cao Quang Minh | 17 | KTMT | CQUI |
495 | 225208XX | Đỗ Hoàng Minh | 17 | KHMT | CQUI |
496 | 225208XX | Nguyễn Đặng Bình Minh | 17 | MMT&TT | CQUI |
497 | 225208XX | Nguyễn Nhật Minh | 17 | KTTT | CQUI |
498 | 225208XX | Nguyễn Nhật Minh | 17 | KTMT | CQUI |
499 | 225208XX | Nguyễn Phan Anh Minh | 17 | KTMT | CQUI |
500 | 225208XX | Nguyễn Viết Anh Minh | 17 | KHMT | CQUI |
501 | 225208XX | Trần Bình Minh | 17 | HTTT | CQUI |
502 | 225208XX | Trần Văn Minh | 17 | CNPM | CQUI |
503 | 225208XX | Hồ Thị Huỳnh My | 17 | MMT&TT | CQUI |
504 | 225209XX | Lê Hoàng Nam | 17 | MMT&TT | CQUI |
505 | 225209XX | Lê Xuân Nam | 17 | CNPM | CQUI |
506 | 225209XX | Nguyễn Hữu Nam | 17 | KHMT | CQUI |
507 | 225209XX | Nguyễn Văn Nam | 17 | KTTT | CQUI |
508 | 225209XX | Hồ Kim Thiên Nga | 17 | CNPM | CQUI |
509 | 225209XX | Lê Ngọc Ngà | 17 | CNPM | CQUI |
510 | 225209XX | Nguyễn Thị Kiều Nga | 17 | MMT&TT | CQUI |
511 | 225209XX | Trần Thị Mộng Trúc Ngân | 17 | CNPM | CQUI |
512 | 225209XX | Trần Thu Ngân | 17 | MMT&TT | CQUI |
513 | 225209XX | Hồng Bảo Ngọc | 17 | HTTT | CTTT |
514 | 225209XX | Hà Khả Nguyên | 17 | HTTT | CQUI |
515 | 225209XX | Hồng Khải Nguyên | 17 | KHMT | CQUI |
516 | 225209XX | Nguyễn Thái Nguyên | 17 | KTMT | CQUI |
517 | 225209XX | Phan Trần Anh Nguyên | 17 | MMT&TT | CQUI |
518 | 225209XX | Trương Lê Hoàng Thanh Nguyên | 17 | KTMT | CQUI |
519 | 225210XX | Lương Lê Công Nhẫn | 17 | KTMT | CQUI |
520 | 225210XX | Nguyễn Thành Nhân | 17 | MMT&TT | CQUI |
521 | 225210XX | Võ Thanh Nhàn | 17 | HTTT | CQUI |
522 | 225210XX | Lê Minh Nhật | 17 | MMT&TT | CQUI |
523 | 225210XX | Lê Nho Nguyên Nhật | 17 | KTMT | CQUI |
524 | 225210XX | Huỳnh Ngọc Nhi | 17 | HTTT | CTTT |
525 | 225210XX | Huỳnh Yến Nhi | 17 | KHMT | CQUI |
526 | 225210XX | Phạm Thuỵ Thảo Như | 17 | HTTT | CQUI |
527 | 225210XX | Trần Thị Kiều Oanh | 17 | HTTT | CQUI |
528 | 225210XX | Đặng Đạt Phát | 17 | CNPM | CQUI |
529 | 225210XX | Nguyễn Hồng Phát | 17 | KTMT | CQUI |
530 | 225210XX | Võ Trần Phi | 17 | MMT&TT | CQUI |
531 | 225210XX | Huỳnh Văn Tuấn Phong | 17 | KTMT | CQUI |
532 | 225210XX | Đỗ Đức Phú | 17 | KTTT | CQUI |
533 | 225211XX | Lê Bá Phúc | 17 | MMT&TT | CQUI |
534 | 225211XX | Lê Dương Minh Phúc | 17 | MMT&TT | CQUI |
535 | 225211XX | Nguyễn Hoàng Phúc | 17 | MMT&TT | CQUI |
536 | 225211XX | Nguyễn Lê Bảo Phúc | 17 | MMT&TT | CQUI |
537 | 225211XX | Nguyễn Thiên Hoàn Phúc | 17 | KTMT | CQUI |
538 | 225211XX | Nguyễn Trần Phúc | 17 | KHMT | CQUI |
539 | 225211XX | Tạ Duy Phúc | 17 | KTTT | CQUI |
540 | 225211XX | Trương Lê Vĩnh Phúc | 17 | CNPM | CQUI |
541 | 225211XX | Lâm Xuân Phước | 17 | KTMT | CQUI |
542 | 225211XX | Trần Dương Tấn Phước | 17 | KTTT | CQUI |
543 | 225211XX | Nguyễn Võ Đăng Phương | 17 | HTTT | CQUI |
544 | 225211XX | Võ Nhất Phương | 17 | KTTT | CQUI |
545 | 225211XX | Bùi Minh Quân | 17 | MMT&TT | CQUI |
546 | 225211XX | Lê Hoàng Quân | 17 | HTTT | CTTT |
547 | 225211XX | Đặng Tấn Quang | 17 | MMT&TT | CQUI |
548 | 225212XX | Nguyễn Nhật Quang | 17 | MMT&TT | CQUI |
549 | 225212XX | Trương Nhật Quang | 17 | KTTT | CQUI |
550 | 225212XX | Thiều Anh Quốc | 17 | HTTT | CQUI |
551 | 225212XX | Cao Văn Quý | 17 | KTMT | CQUI |
552 | 225212XX | Phan Thị Bích Quyên | 17 | HTTT | CQUI |
553 | 225212XX | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 17 | KTMT | CQUI |
554 | 225212XX | Bùi Văn Sáng | 17 | KTTT | CQUI |
555 | 225212XX | Lê Minh Sang | 17 | HTTT | CTTT |
556 | 225212XX | Bùi Văn Sinh | 17 | KTMT | CQUI |
557 | 225212XX | Đoàn Công Tài | 17 | KHMT | CQUI |
558 | 225212XX | Hoàng Thế Anh Tài | 17 | MMT&TT | CQUI |
559 | 225212XX | Nguyễn Thành Tài | 17 | KTTT | CQUI |
560 | 225212XX | Phạm Tấn Tài | 17 | MMT&TT | CQUI |
561 | 225212XX | Phan Văn Tài | 17 | MMT&TT | CQUI |
562 | 225212XX | Võ Tấn Tài | 17 | MMT&TT | CQUI |
563 | 225213XX | Trần Tuệ Tánh | 17 | CNPM | CQUI |
564 | 225213XX | Hà Nhật Thái | 17 | HTTT | CTTT |
565 | 225213XX | Phạm Văn Thái | 17 | KHMT | CQUI |
566 | 225213XX | Nguyễn Cao Thắng | 17 | KTTT | CQUI |
567 | 225213XX | Nguyễn Việt Thắng | 17 | KTTT | CQUI |
568 | 225213XX | Đặng Chí Thành | 17 | MMT&TT | CQUI |
569 | 225213XX | Năng Tiến Thành | 17 | HTTT | CQUI |
570 | 225213XX | Nguyễn Đức Thành | 17 | MMT&TT | CQUI |
571 | 225213XX | Trịnh Thu Thanh | 17 | KTMT | CQUI |
572 | 225213XX | Lại Quan Thiên | 17 | MMT&TT | CQUI |
573 | 225213XX | Nguyễn Huỳnh Như Thiện | 17 | CNPM | CQUI |
574 | 225213XX | Tăng Thanh Thiện | 17 | CNPM | CQUI |
575 | 225214XX | Huỳnh Quang Thịnh | 17 | HTTT | CTTT |
576 | 225214XX | Lâm Tuấn Thịnh | 17 | HTTT | CQUI |
577 | 225214XX | Nguyễn Phúc Thịnh | 17 | CNPM | CQUI |
578 | 225214XX | Phan Ngọc Đức Thọ | 17 | KTMT | CQUI |
579 | 225214XX | Bùi Châu Thống | 17 | MMT&TT | CQUI |
580 | 225214XX | Võ Văn Phi Thông | 17 | KTTT | CQUI |
581 | 225214XX | Trần Văn Thuận | 17 | MMT&TT | CQUI |
582 | 225214XX | Tăng Hoàng Thức | 17 | KTMT | CQUI |
583 | 225214XX | Đường Thị Mộng Thúy | 17 | KTTT | CQUI |
584 | 225214XX | Hoàng Dương Ngọc Thủy | 17 | HTTT | CQUI |
585 | 225214XX | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 17 | HTTT | CQUI |
586 | 225214XX | Huỳnh Dương Tiến | 17 | KHMT | CQUI |
587 | 225214XX | Mai Võ Hoài Tiên | 17 | KTTT | CQUI |
588 | 225214XX | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 17 | KHMT | CQUI |
589 | 225215XX | Bùi Thị Bảo Trân | 17 | HTTT | CQUI |
590 | 225215XX | Lê Thị Thùy Trang | 17 | MMT&TT | CQUI |
591 | 225215XX | Dương Thành Trí | 17 | KHMT | CQUI |
592 | 225215XX | Trần Vũ Anh Trí | 17 | MMT&TT | CQUI |
593 | 225215XX | Lê Minh Trí | 17 | CNPM | CQUI |
594 | 225215XX | Nguyễn Hữu Bảo Trọng | 17 | KTMT | CQUI |
595 | 225215XX | Huỳnh Trung | 17 | CNPM | CQUI |
596 | 225215XX | Nguyễn Chí Trung | 17 | HTTT | CQUI |
597 | 225215XX | Tống Viết Trường | 17 | KTMT | CQUI |
598 | 225215XX | Trần Nhật Trường | 17 | KTTT | CQUI |
599 | 225215XX | Huỳnh Trần Quốc Tú | 17 | KTMT | CQUI |
600 | 225216XX | Đoàn Ngọc Quốc Tuấn | 17 | KTTT | CQUI |
601 | 225216XX | Lê Phát Anh Tuấn | 17 | MMT&TT | CQUI |
602 | 225216XX | Nguyễn Anh Tuấn | 17 | KTTT | CQUI |
603 | 225216XX | Nguyễn Khánh Tuấn | 17 | HTTT | CTTT |
604 | 225216XX | Nguyễn Thanh Tuấn | 17 | HTTT | CQUI |
605 | 225216XX | Trần Khoa Tuấn | 17 | KHMT | CQUI |
606 | 225216XX | Võ Hoàng Tuấn | 17 | CNPM | CQUI |
607 | 225216XX | Lê Thanh Tùng | 17 | KHMT | CQUI |
608 | 225216XX | Nguyễn Ngọc Xuân Tùng | 17 | MMT&TT | CQUI |
609 | 225216XX | Võ Minh Tùng | 17 | MMT&TT | CQUI |
610 | 225216XX | Bùi Công Khánh Tường | 17 | KHMT | CQUI |
611 | 225216XX | Lê Thị Tú Uyên | 17 | MMT&TT | CQUI |
612 | 225216XX | Phạm Thanh Thúy Vi | 17 | HTTT | CQUI |
613 | 225216XX | Huỳnh Nguyễn Quang Vinh | 17 | MMT&TT | CQUI |
614 | 225216XX | Nguyễn Quốc Vinh | 17 | KHMT | CQUI |
615 | 225216XX | Nguyễn Trí Vĩnh | 17 | HTTT | CQUI |
616 | 225216XX | Dương Anh Vũ | 17 | KTTT | CQUI |
617 | 225216XX | Hồ Nguyễn Thiên Vũ | 17 | KTTT | CQUI |
618 | 225216XX | Nguyễn Hoàng Vũ | 17 | MMT&TT | CQUI |
619 | 225216XX | Võ Văn Vũ | 17 | MMT&TT | CQUI |
620 | 225217XX | Lê Hoài Yến Vy | 17 | KHMT | CQUI |
621 | 225217XX | Trần Thị Thúy Vy | 17 | MMT&TT | CQUI |
622 | 225217XX | Lê Nguyễn Đông Xuân | 17 | CNPM | CQUI |
623 | 225217XX | Vũ Trường Xuân | 17 | KTTT | CQUI |
624 | 235200XX | Bùi Thiên An | 18 | HTTT | CQUI |
625 | 235200XX | Đặng Thiên Ân | 18 | HTTT | CQUI |
626 | 235200XX | Lê Nguyễn Thúy An | 18 | HTTT | CQUI |
627 | 235200XX | Nguyễn Tấn An | 18 | MMT&TT | CQUI |
628 | 235200XX | Phạm Ngọc Thuý An | 18 | HTTT | CQUI |
629 | 235200XX | Vũ Duy An | 18 | MMT&TT | CQUI |
630 | 235200XX | Vũ Hải An | 18 | KTMT | CQUI |
631 | 235200XX | Đậu Thị Diệu Anh | 18 | HTTT | CQUI |
632 | 235200XX | Nguyễn Ngọc Mai Anh | 18 | HTTT | CQUI |
633 | 235200XX | Phan Hữu Việt Anh | 18 | HTTT | CQUI |
634 | 235200XX | Phùng Văn Nam Anh | 18 | MMT&TT | CQUI |
635 | 235200XX | Trương Nguyễn Thuỳ Anh | 18 | CNPM | CQUI |
636 | 235201XX | Nguyễn Bảo | 18 | HTTT | CTTT |
637 | 235201XX | Nguyễn Gia Bảo | 18 | HTTT | CQUI |
638 | 235201XX | Nguyễn Gia Bảo | 18 | HTTT | CQUI |
639 | 235201XX | Trần Lê Gia Bảo | 18 | KHMT | CQUI |
640 | 235201XX | Trần Quốc Bảo | 18 | HTTT | CQUI |
641 | 235201XX | Trương Quốc Bảo | 18 | MMT&TT | CQUI |
642 | 235201XX | Nguyễn Trần Thanh Bình | 18 | KTTT | CQUI |
643 | 235201XX | Đồng Minh Chí | 18 | HTTT | CQUI |
644 | 235201XX | Nguyễn Đình Chiến | 18 | KTTT | CQUI |
645 | 235201XX | Nguyễn Hữu Minh Chiến | 18 | KTMT | CQUI |
646 | 235201XX | Đặng Ngọc Trường Chinh | 18 | KTMT | CQUI |
647 | 235201XX | Huỳnh Nguyễn Chuyễn | 18 | CNPM | CQUI |
648 | 235201XX | Quách Vĩnh Cơ | 18 | CNPM | CQUI |
649 | 235201XX | Lê Quốc Cường | 18 | MMT&TT | CNTN |
650 | 235202XX | Phạm Hùng Cường | 18 | MMT&TT | CQUI |
651 | 235202XX | Vũ Việt Cương | 18 | KHMT | CQUI |
652 | 235202XX | Lê Cao Hữu Đang | 18 | KTTT | CQUI |
653 | 235202XX | Nguyễn Lê Nhật Đăng | 18 | MMT&TT | CQUI |
654 | 235202XX | Võ Hồ Thiên Đăng | 18 | KTMT | CQUI |
655 | 235202XX | Lê Thành Thắng Đạt | 18 | KHMT | CQUI |
656 | 235202XX | Trương Trọng Đạt | 18 | KTTT | CQUI |
657 | 235202XX | Lâm Chí Dĩnh | 18 | MMT&TT | CQUI |
658 | 235203XX | Tào Minh Đức | 18 | MMT&TT | CQUI |
659 | 235203XX | Hồ Tấn Dũng | 18 | KTTT | CQUI |
660 | 235203XX | Nguyễn Hữu Dũng | 18 | HTTT | CQUI |
661 | 235203XX | Nguyễn Ánh Dương | 18 | KTTT | CQUI |
662 | 235203XX | Nguyễn Lê Tùng Dương | 18 | KHMT | CQUI |
663 | 235203XX | Phạm Triều Dương | 18 | CNPM | CQUI |
664 | 235203XX | Lê Anh Duy | 18 | KTMT | CQUI |
665 | 235203XX | Nguyễn Lê Duy | 18 | CNPM | CQUI |
666 | 235203XX | Phạm Trần Khánh Duy | 18 | CNPM | CQUI |
667 | 235204XX | Trần Quốc Hải | 18 | HTTT | CTTT |
668 | 235204XX | Trần Ngọc Hân | 18 | KTTT | CQUI |
669 | 235204XX | Huỳnh Hải Hiền | 18 | KTTT | CQUI |
670 | 235204XX | Nguyễn Hoàng Hiến | 18 | CNPM | CQUI |
671 | 235204XX | Dương Thanh Hiếu | 18 | KTMT | CQUI |
672 | 235204XX | Lê Trọng Hiếu | 18 | KTMT | CQUI |
673 | 235204XX | Nguyễn Thanh Hiếu | 18 | KTMT | CQUI |
674 | 235204XX | Nguyễn Vương Hiếu | 18 | KTMT | CQUI |
675 | 235204XX | Trần Đình Trung Hiếu | 18 | HTTT | CQUI |
676 | 235205XX | Phạm Kim Ngân Hmŏk | 18 | HTTT | CQUI |
677 | 235205XX | Đặng Hiểu Hòa | 18 | MMT&TT | CQUI |
678 | 235205XX | Lày Ngọc Hoa | 18 | KTMT | CQUI |
679 | 235205XX | Trịnh Hòa | 18 | CNPM | CQUI |
680 | 235205XX | Đoàn Thái Hoàng | 18 | KHMT | CQUI |
681 | 235205XX | Hà Xuân Hoàng | 18 | KTMT | CQUI |
682 | 235205XX | Phùng Việt Hoàng | 18 | KTMT | CQUI |
683 | 235205XX | Nguyễn Minh Hùng | 18 | KTMT | CQUI |
684 | 235205XX | Phạm Hoàng Hùng | 18 | KTMT | CQUI |
685 | 235205XX | Phạm Mạnh Hùng | 18 | HTTT | CTTT |
686 | 235205XX | Châu Hoàng Huy | 18 | KTMT | CQUI |
687 | 235206XX | Đỗ Quốc Huy | 18 | KTMT | CQUI |
688 | 235206XX | Lê Đăng Huy | 18 | KTMT | CQUI |
689 | 235206XX | Lê Nguyễn Gia Huy | 18 | CNPM | CQUI |
690 | 235206XX | Lưu Quang Huy | 18 | HTTT | CQUI |
691 | 235206XX | Nguyễn Gia Huy | 18 | KTMT | CQUI |
692 | 235206XX | Nguyễn Nhật Huy | 18 | KTMT | CQUI |
693 | 235206XX | Võ Đức Anh Huy | 18 | KTTT | CQUI |
694 | 235206XX | Vũ Quang Huy | 18 | KTMT | CQUI |
695 | 235206XX | Huỳnh Vỹ Khang | 18 | KTMT | CQUI |
696 | 235207XX | Nguyễn Vũ Khang | 18 | KHMT | CQUI |
697 | 235207XX | Huỳnh Đăng Khoa | 18 | MMT&TT | CQUI |
698 | 235207XX | Lê Quốc Khôi | 18 | MMT&TT | CQUI |
699 | 235207XX | Thân Thành Khởi | 18 | KTMT | CQUI |
700 | 235208XX | Trần Anh Kiệt | 18 | KTTT | CQUI |
701 | 235208XX | Bùi Thanh Lâm | 18 | KTTT | CQUI |
702 | 235208XX | Võ Ngọc Hoàng Lâm | 18 | MMT&TT | CQUI |
703 | 235208XX | Vũ Thành Lam | 18 | KTMT | CQUI |
704 | 235208XX | Võ Ngọc Hoàng Lân | 18 | HTTT | CQUI |
705 | 235208XX | Lưu Khánh Linh | 18 | HTTT | CQUI |
706 | 235208XX | Phạm Thị Khánh Linh | 18 | MMT&TT | CQUI |
707 | 235208XX | Ngô Lê Thiên Lộc | 18 | KHMT | CQUI |
708 | 235208XX | Nguyễn Hoàng Lộc | 18 | MMT&TT | CQUI |
709 | 235208XX | Nguyễn Phúc Lộc | 18 | HTTT | CQUI |
710 | 235208XX | Nguyễn Văn Lộc | 18 | MMT&TT | CQUI |
711 | 235208XX | Nguyễn Gia Cát Long | 18 | KTTT | CQUI |
712 | 235208XX | Phan Văn Long | 18 | KTMT | CQUI |
713 | 235208XX | Trần Hoàng Long | 18 | HTTT | CQUI |
714 | 235208XX | Nguyễn Gia Luân | 18 | MMT&TT | CQUI |
715 | 235208XX | Nguyễn Hữu Luân | 18 | MMT&TT | CQUI |
716 | 235209XX | Hoàng Bảo Minh | 18 | HTTT | CTTT |
717 | 235209XX | Lê Minh | 18 | MMT&TT | CQUI |
718 | 235209XX | Nguyễn Nhữ Hoàng Minh | 18 | HTTT | CQUI |
719 | 235209XX | Đỗ Hồng Ngân | 18 | MMT&TT | CQUI |
720 | 235209XX | Phạm Minh Ngân | 18 | HTTT | CQUI |
721 | 235210XX | Trần Khánh Ngọc | 18 | KTTT | CQUI |
722 | 235210XX | Ngô Trí Ngữ | 18 | KTMT | CQUI |
723 | 235210XX | Đỗ Ngọc Thảo Nguyên | 18 | MMT&TT | CQUI |
724 | 235210XX | Nguyễn Đình Nhật Nguyên | 18 | KTMT | CQUI |
725 | 235210XX | Nguyễn Minh Nguyễn | 18 | MMT&TT | CQUI |
726 | 235210XX | Nguyễn Văn Nguyễn | 18 | HTTT | CTTT |
727 | 235210XX | Nguyễn Thị Nhâm | 18 | KTMT | CQUI |
728 | 235210XX | Bùi Lê Hoàng Nhẩn | 18 | HTTT | CQUI |
729 | 235210XX | Trần Lê Minh Nhật | 18 | KHMT | CNTN |
730 | 235211XX | Trần Minh Nhất | 18 | KHMT | CQUI |
731 | 235211XX | Vũ Đình Nhật | 18 | KTTT | CQUI |
732 | 235211XX | Nguyễn Thị Quỳnh Nhi | 18 | HTTT | CTTT |
733 | 235211XX | Nguyễn Tấn Phát | 18 | KTTT | CQUI |
734 | 235211XX | Nguyễn Minh Phi | 18 | HTTT | CQUI |
735 | 235211XX | Lê Trần Huỳnh Phong | 18 | KTMT | CQUI |
736 | 235211XX | Đậu Đức An Phú | 18 | MMT&TT | CQUI |
737 | 235211XX | Đào Bảo Phúc | 18 | HTTT | CQUI |
738 | 235212XX | Nguyễn Đăng Phúc | 18 | CNPM | CQUI |
739 | 235212XX | Nguyễn Đặng Quang Phúc | 18 | KTTT | CQUI |
740 | 235212XX | Nguyễn Thiên Phúc | 18 | KTMT | CQUI |
741 | 235212XX | Quảng Đại Hoàng Phúc | 18 | MMT&TT | CQUI |
742 | 235212XX | Vòng Trần Tấn Phúc | 18 | HTTT | CQUI |
743 | 235212XX | Hồ Ngọc Thiên Phước | 18 | KTMT | CQUI |
744 | 235212XX | Cao Phan Hoàng Phương | 18 | HTTT | CQUI |
745 | 235212XX | Ngô Đỗ Anh Quân | 18 | KTMT | CQUI |
746 | 235212XX | Nguyễn Thanh Quân | 18 | HTTT | CTTT |
747 | 235212XX | Võ Hồ Trung Quân | 18 | HTTT | CQUI |
748 | 235212XX | Hồ Thanh Quang | 18 | KTMT | CQUI |
749 | 235212XX | Nguyễn Cao Quang | 18 | CNPM | CQUI |
750 | 235212XX | Phạm Minh Quang | 18 | MMT&TT | CQUI |
751 | 235212XX | Vũ Văn Quảng | 18 | KTMT | CQUI |
752 | 235212XX | Nguyễn Trọng Quí | 18 | KTMT | CQUI |
753 | 235213XX | Huỳnh Anh Quốc | 18 | CNPM | CQUI |
754 | 235213XX | Huỳnh Anh Quốc | 18 | CNPM | CQUI |
755 | 235213XX | Phạm Tấn Gia Quốc | 18 | MMT&TT | CQUI |
756 | 235213XX | Võ Hoàng Qúy | 18 | HTTT | CTTT |
757 | 235213XX | Lê Gia Quyền | 18 | HTTT | CQUI |
758 | 235213XX | Ngô Trọng Quyền | 18 | MMT&TT | CQUI |
759 | 235213XX | Hoàng Đình Sáng | 18 | KTMT | CQUI |
760 | 235213XX | Huỳnh Quốc Sang | 18 | CNPM | CQUI |
761 | 235213XX | Nguyễn Nhật Sơn | 18 | KHMT | CQUI |
762 | 235213XX | Nguyễn Thái Sơn | 18 | KHMT | CNTN |
763 | 235213XX | Phạm Nguyễn Thanh Sơn | 18 | HTTT | CQUI |
764 | 235213XX | Phạm Thái Sơn | 18 | HTTT | CQUI |
765 | 235213XX | Hồ Minh Tài | 18 | KTMT | CQUI |
766 | 235213XX | Thiều Đinh Nam Tài | 18 | HTTT | CQUI |
767 | 235213XX | Võ Minh Tài | 18 | KTTT | CQUI |
768 | 235213XX | Ngô Đức Nhật Tâm | 18 | KTMT | CQUI |
769 | 235213XX | Trần Hữu Tâm | 18 | HTTT | CQUI |
770 | 235214XX | Mai Nguyễn Bình Tân | 18 | MMT&TT | CQUI |
771 | 235214XX | Phan Mạnh Tân | 18 | MMT&TT | CQUI |
772 | 235214XX | Hồ Phương Tây | 18 | KHMT | CQUI |
773 | 235214XX | Nguyễn Ngô Tây | 18 | KTMT | CQUI |
774 | 235214XX | Đỗ Hà Bình Thái | 18 | KHMT | CQUI |
775 | 235214XX | Kha Di Thái | 18 | KTMT | CQUI |
776 | 235214XX | Nguyễn Văn Hồng Thái | 18 | KHMT | CNTN |
777 | 235214XX | Đinh Phan Quốc Thắng | 18 | CNPM | CQUI |
778 | 235214XX | Nguyễn Đức Thắng | 18 | CNPM | CQUI |
779 | 235214XX | Phạm Quốc Thắng | 18 | KTTT | CQUI |
780 | 235214XX | Trần Đại Thắng | 18 | CNPM | CQUI |
781 | 235214XX | Đặng Trung Thành | 18 | MMT&TT | CQUI |
782 | 235214XX | Hồ Nhật Thành | 18 | KHMT | CQUI |
783 | 235214XX | Lê Ngọc Thành | 18 | KTMT | CQUI |
784 | 235214XX | Lê Thị Thanh Thanh | 18 | CNPM | CQUI |
785 | 235214XX | Nguyễn Đắc Thành | 18 | HTTT | CQUI |
786 | 235214XX | Nguyễn Nhựt Thành | 18 | KHMT | CQUI |
787 | 235214XX | Phan Tấn Thành | 18 | HTTT | CQUI |
788 | 235214XX | Nguyễn Anh Thi | 18 | CNPM | CQUI |
789 | 235214XX | Đặng Phú Thiện | 18 | KTTT | CQUI |
790 | 235214XX | Phạm Ngọc Thiện | 18 | HTTT | CTTT |
791 | 235214XX | Nguyễn Nhân Thiệu | 18 | HTTT | CTTT |
792 | 235214XX | Đào Đức Thịnh | 18 | MMT&TT | CQUI |
793 | 235214XX | Dương Quốc Thịnh | 18 | KTMT | CQUI |
794 | 235215XX | Nguyễn Phúc Thịnh | 18 | CNPM | CQUI |
795 | 235215XX | Nguyễn Phước Thịnh | 18 | KTTT | CQUI |
796 | 235215XX | Trương Quốc Thông | 18 | CNPM | CQUI |
797 | 235215XX | Huỳnh Trần Anh Thư | 18 | HTTT | CQUI |
798 | 235215XX | Lê Đào Anh Thư | 18 | HTTT | CQUI |
799 | 235215XX | Huỳnh Ngọc Thuận | 18 | MMT&TT | CQUI |
800 | 235215XX | Nguyễn Lê Như Thuận | 18 | MMT&TT | CQUI |
801 | 235215XX | Tou Prong Ma Tiêm | 18 | KTTT | CQUI |
802 | 235215XX | Bùi Trần Tiến | 18 | HTTT | CTTT |
803 | 235215XX | Lê Quang Tiến | 18 | MMT&TT | CQUI |
804 | 235215XX | Ngô Quang Tiến | 18 | CNPM | CQUI |
805 | 235215XX | Nguyễn Cao Thủy Tiên | 18 | HTTT | CQUI |
806 | 235215XX | Võ Minh Tiến | 18 | CNPM | CQUI |
807 | 235215XX | Nguyễn Thanh Tín | 18 | HTTT | CQUI |
808 | 235216XX | Nguyễn Đức Toàn | 18 | KTMT | CQUI |
809 | 235216XX | Nguyễn Phú Toàn | 18 | HTTT | CQUI |
810 | 235216XX | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 18 | HTTT | CQUI |
811 | 235216XX | Huỳnh Phạm Long Triều | 18 | MMT&TT | CQUI |
812 | 235216XX | Bùi Minh Bảo Trung | 18 | HTTT | CTTT |
813 | 235216XX | Đoàn Đức Trung | 18 | CNPM | CQUI |
814 | 235216XX | Phạm Đức Trung | 18 | HTTT | CQUI |
815 | 235216XX | Trần Nguyễn Đức Trung | 18 | KTTT | CQUI |
816 | 235216XX | Hà Minh Trường | 18 | KHMT | CQUI |
817 | 235217XX | Nguyễn Quang Tú | 18 | HTTT | CTTT |
818 | 235217XX | Trần Văn Tú | 18 | HTTT | CQUI |
819 | 235217XX | Nguyễn Minh Tuấn | 18 | KTMT | CQUI |
820 | 235217XX | Phạm Nguyễn Anh Tuấn | 18 | HTTT | CQUI |
821 | 235217XX | Trần Dương Tuấn | 18 | HTTT | CQUI |
822 | 235217XX | Đinh Thanh Tùng | 18 | CNPM | CQUI |
823 | 235217XX | Hồ Thanh Tùng | 18 | MMT&TT | CQUI |
824 | 235217XX | Nguyễn Quang Tùng | 18 | MMT&TT | CQUI |
825 | 235217XX | Nguyễn Thanh Tùng | 18 | MMT&TT | CQUI |
826 | 235217XX | Tô Trần Nhã Uyên | 18 | HTTT | CQUI |
827 | 235217XX | Siêm Phi Va | 18 | CNPM | CQUI |
828 | 235217XX | Đỗ Ngọc Tường Vân | 18 | MMT&TT | CQUI |
829 | 235217XX | Đặng Quang Vinh | 18 | KHMT | CNTN |
830 | 235217XX | Dương Phát Vĩnh | 18 | HTTT | CQUI |
831 | 235217XX | Phạm Quốc Vĩnh | 18 | HTTT | CTTT |
832 | 235217XX | Phạm Thái Vinh | 18 | CNPM | CQUI |
833 | 235217XX | Trần Thành Vinh | 18 | KTTT | CQUI |
834 | 235218XX | Đỗ Văn Vũ | 18 | HTTT | CQUI |
835 | 235218XX | Văn Thị Tường Vy | 18 | KHMT | CQUI |
836 | 235218XX | Ngô Nhật Xuân | 18 | HTTT | CQUI |