Wed, 28/08/2024 - 11:33
Phòng Công tác Sinh viên công bố danh sách sinh viên đăng ký gia hạn thời gian nộp học phí học kỳ 1 năm học 2024-2025.
Sinh viên kiểm tra danh sách nếu có sai sót và phản hồi về Phòng Công tác Sinh viên (email:ctsv@uit.edu.vn) trước 11 giờ 30 ngày 29/8/2024.
Nếu sau thời gian trên sinh viên không phản hồi, Phòng Công tác Sinh viên không giải quyết trường hợp bổ sung.
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ GIA HẠN HỌC PHÍ | |||||
STT | MSSV | HỌ TÊN | KHÓA | KHOA QL | HỆ ĐT |
1 | 195214XX | Lương Gia Hân | 14 | HTTT | CTTT |
2 | 195214XX | Bùi Thị Bích Hậu | 14 | KHMT | CLC |
3 | 205202XX | Võ Yến Ni | 15 | HTTT | CQUI |
4 | 205202XX | Trương Phú Quý | 15 | CNPM | CLC |
5 | 205205XX | Đỗ Tài Hân Hoan | 15 | CNPM | CLC |
6 | 205205XX | Nguyễn Thị Mỹ Huyền | 15 | HTTT | CLC |
7 | 205208XX | Nguyễn Thanh Thanh Trúc | 15 | KTTT | CQUI |
8 | 205208XX | Cao Gia Khang | 15 | MMT&TT | CLC |
9 | 205209XX | Nguyễn Ngọc Mai Khanh | 15 | KTTT | CLC |
10 | 205209XX | Nguyễn Duy Kiên | 15 | MMT&TT | CLC |
11 | 205209XX | Nguyễn Thanh Nam | 15 | MMT&TT | CQUI |
12 | 205210XX | Đinh Thế Anh | 15 | KTTT | CQUI |
13 | 205211XX | Đỗ Công Bình | 15 | KTMT | CLC |
14 | 205211XX | Trần Trọng Chinh | 15 | MMT&TT | CLC |
15 | 205211XX | Phạm Thành Đạt | 15 | HTTT | CTTT |
16 | 205212XX | Trần Nhân Đức | 15 | HTTT | CTTT |
17 | 205212XX | Nguyễn Thị Dung | 15 | HTTT | CTTT |
18 | 205212XX | Phạm Thùy Dung | 15 | HTTT | CTTT |
19 | 205212XX | Phạm Thị Thùy Dương | 15 | HTTT | CTTT |
20 | 205212XX | Bùi Quang Giàu | 15 | HTTT | CTTT |
21 | 205212XX | Lương Phúc Hậu | 15 | KTTT | CQUI |
22 | 205213XX | Lê Công Hiếu | 15 | MMT&TT | CLC |
23 | 205213XX | Lê Quang Hòa | 15 | HTTT | CTTT |
24 | 205213XX | Nguyễn Thúc Hoàng Hùng | 15 | HTTT | CTTT |
25 | 205213XX | Hà Gia Huy | 15 | HTTT | CTTT |
26 | 205214XX | Nguyễn Ngọc Huyền | 15 | HTTT | CTTT |
27 | 205214XX | Võ Hưng Khang | 15 | HTTT | CTTT |
28 | 205215XX | Nguyễn Thị Hồng Lam | 15 | MMT&TT | CQUI |
29 | 205217XX | Vương Thị Yến Nhi | 15 | HTTT | CTTT |
30 | 205217XX | Nguyễn Thanh Phong | 15 | KTTT | CLC |
31 | 205218XX | Nguyễn Thiên Quốc | 15 | KTMT | CLC |
32 | 205218XX | Phạm Hà Minh Quyên | 15 | HTTT | CTTT |
33 | 205218XX | Nguyễn Văn Tân | 15 | HTTT | CTTT |
34 | 205219XX | Nguyễn Minh Thành | 15 | HTTT | CTTT |
35 | 205219XX | Nguyễn Thị Ngọc Thảo | 15 | HTTT | CTTT |
36 | 205219XX | Hoàng An Thế | 15 | KTMT | CLC |
37 | 205219XX | Trần Triệu Thiên | 15 | MMT&TT | CQUI |
38 | 205219XX | Nguyễn Xuân Thịnh | 15 | HTTT | CTTT |
39 | 205219XX | Võ Thị Anh Thư | 15 | KTMT | CLC |
40 | 205220XX | Đỗ Công Trình | 15 | HTTT | CTTT |
41 | 205220XX | Lê Bá Gia Trình | 15 | KTMT | CLC |
42 | 205220XX | Lê Quang Trung | 15 | KTTT | CLC |
43 | 205221XX | Võ Thành Tú | 15 | HTTT | CTTT |
44 | 215200XX | Võ Nguyên Chương | 16 | MMT&TT | CNTN |
45 | 215200XX | Nguyễn Nam Khánh | 16 | KHMT | CQUI |
46 | 215200XX | Trương Anh Khoa | 16 | CNPM | CQUI |
47 | 215200XX | Lê Thanh Minh | 16 | KHMT | CNTN |
48 | 215200XX | Nguyễn Thị Kim Ngân | 16 | KTTT | CQUI |
49 | 215200XX | Bùi Vĩ Quốc | 16 | CNPM | CQUI |
50 | 215201XX | Trương Văn Hoàng Sơn | 16 | CNPM | CQUI |
51 | 215201XX | Nguyễn Trung Tính | 16 | CNPM | CQUI |
52 | 215201XX | Nguyễn Triệu Thiên Bảo | 16 | MMT&TT | CQUI |
53 | 215201XX | Trịnh Hoài Chi | 16 | MMT&TT | CNTN |
54 | 215202XX | Nguyễn Trương Đình Giang | 16 | HTTT | CLC |
55 | 215202XX | Nguyễn Minh Hà | 16 | HTTT | CLC |
56 | 215202XX | Nguyễn Phú Hào | 16 | KTTT | CLC |
57 | 215202XX | Nguyễn Minh Hiền | 16 | KTMT | CQUI |
58 | 215202XX | Nguyễn Cao Hoài | 16 | CNPM | CQUI |
59 | 215202XX | Vũ Hoàng | 16 | CNPM | CQUI |
60 | 215202XX | Nguyễn Lê Quỳnh Hương | 16 | KTTT | CLC |
61 | 215202XX | Trần Thị Mỹ Huyền | 16 | MMT&TT | CLC |
62 | 215202XX | Nguyễn Ngọc Gia Khiêm | 16 | HTTT | CQUI |
63 | 215202XX | Lê Minh Khôi | 16 | HTTT | CQUI |
64 | 215203XX | Nguyễn Anh Khôi | 16 | KTMT | CQUI |
65 | 215203XX | Trần Lê Hoàng Lâm | 16 | CNPM | CQUI |
66 | 215203XX | Lý Phi Lân | 16 | KTTT | CQUI |
67 | 215203XX | Trần Lê Yến Linh | 16 | CNPM | CLC |
68 | 215203XX | Châu Thiên Long | 16 | KHMT | CQUI |
69 | 215203XX | Trần Thị Tuyết Mai | 16 | CNPM | CLC |
70 | 215203XX | Huỳnh Thị Kim Ngân | 16 | KTTT | CQUI |
71 | 215203XX | Nguyễn Chánh Nghĩa | 16 | KHMT | CLC |
72 | 215203XX | Thái Thiện Nhân | 16 | HTTT | CQUI |
73 | 215203XX | Nguyễn Việt Nhật | 16 | KHMT | CNTN |
74 | 215203XX | Huỳnh Tiến Phát | 16 | CNPM | CQUI |
75 | 215204XX | Nguyễn Hoàng Phúc | 16 | HTTT | CQUI |
76 | 215204XX | Đinh Bạch Kiều Phương | 16 | MMT&TT | CQUI |
77 | 215204XX | Huỳnh Ngọc Quí | 16 | CNPM | CQUI |
78 | 215204XX | Phạm Ngọc Quí | 16 | KTTT | CQUI |
79 | 215204XX | Lê Xuân Quỳnh | 16 | HTTT | CLC |
80 | 215204XX | Trần Nguyễn Nhựt Tâm | 16 | KTMT | CLC |
81 | 215204XX | Võ Thị Hoài Thanh | 16 | MMT&TT | CLC |
82 | 215204XX | Đào Duy Thịnh | 16 | KHMT | CQUI |
83 | 215204XX | Lê Quốc Thuận | 16 | HTTT | CLC |
84 | 215204XX | Lương Lê Duy Tiến | 16 | CNPM | CLC |
85 | 215204XX | Trương Vĩnh Tiến | 16 | HTTT | CLC |
86 | 215204XX | Lê Minh Toàn | 16 | MMT&TT | CQUI |
87 | 215204XX | Nguyễn Thị Huyền Trang | 16 | KTTT | CQUI |
88 | 215204XX | Nguyễn Thị Kiều Trang | 16 | MMT&TT | CLC |
89 | 215204XX | Doãn Công Trí | 16 | HTTT | CQUI |
90 | 215205XX | Phan Đình Thế Trung | 16 | KTTT | CQUI |
91 | 215205XX | Nguyễn Thị Bảo Xuyên | 16 | HTTT | CQUI |
92 | 215205XX | Nguyễn Thị Minh Anh | 16 | HTTT | CLC |
93 | 215205XX | Nguyễn Tuấn Anh | 16 | HTTT | CLC |
94 | 215205XX | Võ Hồng Kim Anh | 16 | HTTT | CQUI |
95 | 215206XX | Nguyễn Tuấn Bảo | 16 | CNPM | CQUI |
96 | 215206XX | Ngô Vũ Khánh Bình | 16 | MMT&TT | CQUI |
97 | 215206XX | Lê Bảo Châu | 16 | HTTT | CLC |
98 | 215206XX | Lưu Ngọc Linh Chi | 16 | HTTT | CQUI |
99 | 215206XX | Nguyễn Thị Linh Chi | 16 | CNPM | CLC |
100 | 215206XX | Trịnh Thị Mỹ Chung | 16 | HTTT | CLC |
101 | 215206XX | Nguyễn Huy Cường | 16 | MMT&TT | CQUI |
102 | 215206XX | Kiều Hải Đăng | 16 | HTTT | CLC |
103 | 215206XX | Lâm Hải Đăng | 16 | MMT&TT | CLC |
104 | 215206XX | Ninh Công Danh | 16 | KTMT | CLC |
105 | 215206XX | Đỗ Thành Đạt | 16 | KTTT | CQUI |
106 | 215207XX | Nguyễn Tấn Đạt | 16 | KTTT | CLC |
107 | 215207XX | Trần Đức Trí Dũng | 16 | MMT&TT | CQUI |
108 | 215207XX | Nguyễn Đại Dương | 16 | HTTT | CLC |
109 | 215207XX | Phan Thanh Dương | 16 | KTTT | CQUI |
110 | 215207XX | Đỗ Quốc Duy | 16 | KHMT | CLC |
111 | 215207XX | Bùi Thị Hoàng Giang | 16 | CNPM | CLC |
112 | 215207XX | Bùi Đức Hà | 16 | KTTT | CQUI |
113 | 215208XX | Đào Gia Hải | 16 | HTTT | CLC |
114 | 215208XX | Lê Ngọc Hân | 16 | MMT&TT | CLC |
115 | 215208XX | Đặng Trung Hậu | 16 | MMT&TT | CLC |
116 | 215208XX | Lê Phan Hiển | 16 | CNPM | CQUI |
117 | 215208XX | Phạm Văn Hiếu | 16 | KTTT | CLC |
118 | 215208XX | Phan Nhật Hoàng | 16 | HTTT | CLC |
119 | 215208XX | Hoàng Minh Hưng | 16 | HTTT | CLC |
120 | 215209XX | Bùi Minh Huy | 16 | KTTT | CLC |
121 | 215209XX | Lưu Gia Huy | 16 | MMT&TT | CNTN |
122 | 215209XX | Nguyễn Hoàng Xuân Huy | 16 | KHMT | CQUI |
123 | 215209XX | Phạm Phan Huy | 16 | KTMT | CQUI |
124 | 215209XX | Nguyễn Hoàng Hy | 16 | CNPM | CLC |
125 | 215209XX | Nguyễn Viết Kha | 16 | KTTT | CQUI |
126 | 215209XX | Đường Minh Khang | 16 | KHMT | CQUI |
127 | 215209XX | Nguyễn Tuấn Khang | 16 | CNPM | CLC |
128 | 215209XX | Trần Đình Khánh | 16 | KTTT | CQUI |
129 | 215210XX | Trương Đăng Khôi | 16 | MMT&TT | CLC |
130 | 215210XX | Ngô Tuấn Kiệt | 16 | MMT&TT | CLC |
131 | 215210XX | Vũ Đình Tuấn Kiệt | 16 | HTTT | CLC |
132 | 215210XX | Lê Trọng Tuấn Kiệt | 16 | KTTT | CQUI |
133 | 215210XX | Lê Văn Cao Kỳ | 16 | KTTT | CQUI |
134 | 215210XX | Trần Thái Nhật Lâm | 16 | KTMT | CLC |
135 | 215210XX | Mai Xuân Linh | 16 | HTTT | CLC |
136 | 215211XX | Trương Gia Mẫn | 16 | HTTT | CLC |
137 | 215211XX | Lê Đức Mạnh | 16 | KTTT | CQUI |
138 | 215211XX | Ngô Thu Minh | 16 | HTTT | CQUI |
139 | 215211XX | Nguyễn Lê Quang Minh | 16 | KHMT | CQUI |
140 | 215211XX | Nguyễn Tuệ Minh | 16 | KTTT | CLC |
141 | 215211XX | Trịnh Hoài Nam | 16 | KTTT | CQUI |
142 | 215211XX | Phan Thị Quỳnh Nga | 16 | MMT&TT | CQUI |
143 | 215211XX | Nguyễn Thị Kim Ngân | 16 | KTTT | CLC |
144 | 215211XX | Nguyễn Minh Ngọc | 16 | HTTT | CLC |
145 | 215212XX | Nguyễn Đức Tuấn Nguyên | 16 | MMT&TT | CQUI |
146 | 215212XX | Lê Thị Minh Nguyệt | 16 | HTTT | CLC |
147 | 215212XX | Nguyễn Minh Nhân | 16 | HTTT | CQUI |
148 | 215212XX | Đỗ Văn Nho | 16 | HTTT | CQUI |
149 | 215212XX | Nguyễn Ngọc Nhung | 16 | MMT&TT | CNTN |
150 | 215212XX | Nguyễn Hồng Phúc | 16 | KTTT | CQUI |
151 | 215213XX | Ngô Trung Quân | 16 | CNPM | CQUI |
152 | 215213XX | Nguyễn Gia Quân | 16 | MMT&TT | CLC |
153 | 215213XX | Nguyễn Minh Quân | 16 | KTMT | CQUI |
154 | 215213XX | Phù Đức Quân | 16 | CNPM | CQUI |
155 | 215213XX | Phạm Thị Diễm Quỳnh | 16 | KTTT | CQUI |
156 | 215213XX | Đặng Phước Sang | 16 | KHMT | CQUI |
157 | 215213XX | Võ Thái Sơn | 16 | KHMT | CLC |
158 | 215213XX | Đào Phước Tài | 16 | KTMT | CQUI |
159 | 215213XX | Nguyễn Đức Tài | 16 | MMT&TT | CQUI |
160 | 215214XX | Nguyễn Trần Thành Tâm | 16 | MMT&TT | CLC |
161 | 215214XX | Trần Văn Thanh Tâm | 16 | CNPM | CQUI |
162 | 215214XX | Phi Quang Thành | 16 | HTTT | CLC |
163 | 215214XX | Vũ Hữu Thành | 16 | MMT&TT | CLC |
164 | 215214XX | Lưu Minh Thiện | 16 | MMT&TT | CQUI |
165 | 215214XX | Nguyễn Phước Thiện | 16 | HTTT | CQUI |
166 | 215214XX | Phạm Hoàng Phúc Thịnh | 16 | MMT&TT | CNTN |
167 | 215214XX | Nguyễn Phúc Thọ | 16 | KTMT | CQUI |
168 | 215215XX | Bùi Thị Hoài Thương | 16 | MMT&TT | CLC |
169 | 215215XX | Lê Thị Thương | 16 | CNPM | CLC |
170 | 215215XX | Nguyễn Thanh Quỳnh Tiên | 16 | HTTT | CTTT |
171 | 215215XX | Nguyễn Dũng Mạnh Toàn | 16 | HTTT | CLC |
172 | 215215XX | Trần Hữu Toàn | 16 | CNPM | CQUI |
173 | 215215XX | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 16 | HTTT | CLC |
174 | 215215XX | Đỗ Hoàng Minh Triết | 16 | HTTT | CQUI |
175 | 215215XX | Châu Thanh Trúc | 16 | KTTT | CLC |
176 | 215215XX | Lê Thị Lệ Trúc | 16 | HTTT | CLC |
177 | 215215XX | Trần Lê Bảo Trung | 16 | KHMT | CQUI |
178 | 215216XX | Trần Thanh Minh Tú | 16 | HTTT | CLC |
179 | 215216XX | Đỗ La Quốc Tuấn | 16 | KTMT | CLC |
180 | 215216XX | Đoàn Ngọc Tuấn | 16 | HTTT | CQUI |
181 | 215216XX | Nguyễn Đình Tuấn | 16 | MMT&TT | CQUI |
182 | 215216XX | Phan Quốc Tuấn | 16 | CNPM | CLC |
183 | 215216XX | Đào Minh Tuệ | 16 | HTTT | CLC |
184 | 215216XX | Đoàn Thanh Tùng | 16 | CNPM | CQUI |
185 | 215216XX | Đặng Chí Tường | 16 | KTTT | CQUI |
186 | 215216XX | Bùi Huỳnh Kim Uyên | 16 | KHMT | CQUI |
187 | 215216XX | Nguyễn Cẩm Vân | 16 | KTTT | CQUI |
188 | 215216XX | Nguyễn Văn Vũ | 16 | CNPM | CQUI |
189 | 215216XX | Phan Nguyễn Hải Yến | 16 | KTTT | CQUI |
190 | 215217XX | Huỳnh Thanh Nguyên | 16 | KTMT | CQUI |
191 | 215217XX | Trượng Văn Quốc | 16 | KTTT | CQUI |
192 | 215218XX | Đinh Công Vĩnh An | 16 | KTTT | CQUI |
193 | 215218XX | Nguyễn Quang An | 16 | CNPM | CLC |
194 | 215218XX | Phan Vĩnh An | 16 | HTTT | CQUI |
195 | 215218XX | Trần Quốc An | 16 | KHMT | CLC |
196 | 215218XX | Ngô Kỳ Anh | 16 | HTTT | CQUI |
197 | 215218XX | Nguyễn Hoàng Anh | 16 | CNPM | CLC |
198 | 215218XX | Nguyễn Lương Gia Bảo | 16 | HTTT | CTTT |
199 | 215218XX | Phạm Văn Thanh Bảo | 16 | KTTT | CLC |
200 | 215218XX | Trịnh Gia Bảo | 16 | KTTT | CQUI |
201 | 215218XX | Nguyễn Lê Won Bin | 16 | HTTT | CLC |
202 | 215218XX | Đặng Duy Bình | 16 | HTTT | CLC |
203 | 215218XX | Lê Minh Chánh | 16 | HTTT | CLC |
204 | 215218XX | Tạ Quách Chánh | 16 | MMT&TT | CQUI |
205 | 215218XX | Trần Ngọc Chinh | 16 | KTTT | CLC |
206 | 215218XX | Seah Uy Cơ | 16 | KTMT | CLC |
207 | 215218XX | Nguyễn Minh Công | 16 | HTTT | CLC |
208 | 215219XX | Mai Quốc Cường | 16 | MMT&TT | CLC |
209 | 215219XX | Nguyễn Toàn Tiến Cường | 16 | HTTT | CTTT |
210 | 215219XX | Phan Bá Cường | 16 | MMT&TT | CLC |
211 | 215219XX | Nguyễn Bá Đại | 16 | KTTT | CLC |
212 | 215219XX | Trịnh Vinh Đại | 16 | MMT&TT | CLC |
213 | 215219XX | Đỗ Khánh Đan | 16 | KTTT | CLC |
214 | 215219XX | Đỗ Quốc Đạt | 16 | HTTT | CLC |
215 | 215219XX | Nguyễn Thành Đạt | 16 | MMT&TT | CQUI |
216 | 215219XX | Lê Phú Đức | 16 | MMT&TT | CNTN |
217 | 215219XX | Nguyễn Tiến Đức | 16 | KTTT | CLC |
218 | 215219XX | Trần Nhật Đức | 16 | KHMT | CLC |
219 | 215219XX | Nguyễn Tấn Dũng | 16 | KTTT | CLC |
220 | 215219XX | Phạm Tiến Dũng | 16 | KTMT | CLC |
221 | 215219XX | Trần Thị Thanh Dung | 16 | KTMT | CLC |
222 | 215219XX | Đoàn Thị Ánh Dương | 16 | MMT&TT | CNTN |
223 | 215219XX | Võ Đức Dương | 16 | KHMT | CQUI |
224 | 215220XX | Nguyễn Khánh Duy | 16 | HTTT | CTTT |
225 | 215220XX | Nguyễn Trương Bảo Duy | 16 | CNPM | CQUI |
226 | 215220XX | Phạm Nguyễn Nhật Duy | 16 | CNPM | CQUI |
227 | 215220XX | Trần Minh Duy | 16 | MMT&TT | CQUI |
228 | 215220XX | Trần Quang Duy | 16 | KTTT | CQUI |
229 | 215220XX | Trần Vương Duy | 16 | CNPM | CLC |
230 | 215220XX | Nguyễn Sơn Hà | 16 | HTTT | CLC |
231 | 215220XX | Phan Nguyễn Lâm Hà | 16 | HTTT | CLC |
232 | 215220XX | Lê Hoài Hải | 16 | CNPM | CQUI |
233 | 215220XX | Trần Thị Hải | 16 | KTTT | CLC |
234 | 215220XX | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 16 | HTTT | CLC |
235 | 215220XX | Nguyễn Nhật Hào | 16 | CNPM | CQUI |
236 | 215220XX | Nguyễn Phúc Hào | 16 | KTTT | CQUI |
237 | 215220XX | Nguyễn Quốc Hào | 16 | KTTT | CQUI |
238 | 215220XX | Liêu Xuân Hiền | 16 | KTMT | CLC |
239 | 215220XX | Hoàng Văn Hiệp | 16 | KTTT | CQUI |
240 | 215220XX | Dương Công Hiếu | 16 | KTTT | CQUI |
241 | 215220XX | Lý Gia Hiếu | 16 | HTTT | CLC |
242 | 215220XX | Mai Lê Việt Hoàng | 16 | KTMT | CLC |
243 | 215220XX | Phạm Huy Hoàng | 16 | KTTT | CLC |
244 | 215221XX | Từ Thị Huệ | 16 | HTTT | CLC |
245 | 215221XX | Cao Quảng An Hưng | 16 | CNPM | CQUI |
246 | 215221XX | Lê Phi Hùng | 16 | MMT&TT | CLC |
247 | 215221XX | Trần Duy Hưng | 16 | KTTT | CLC |
248 | 215221XX | Trịnh Thị Bích Hường | 16 | MMT&TT | CQUI |
249 | 215221XX | Vi Thị Hương | 16 | KTTT | CQUI |
250 | 215221XX | Đinh Nhật Huy | 16 | HTTT | CLC |
251 | 215221XX | Đỗ Quang Huy | 16 | MMT&TT | CLC |
252 | 215221XX | Hồ Nhật Huy | 16 | KTTT | CQUI |
253 | 215221XX | Hoàng Gia Huy | 16 | KTTT | CLC |
254 | 215221XX | Nguyễn Đặng Thanh Huy | 16 | MMT&TT | CQUI |
255 | 215221XX | Nguyễn Hữu Huy | 16 | KHMT | CLC |
256 | 215221XX | Nguyễn Quang Huy | 16 | KTMT | CLC |
257 | 215221XX | Nguyễn Quốc Huy | 16 | HTTT | CLC |
258 | 215221XX | Đào Bích Huyền | 16 | CNPM | CQUI |
259 | 215221XX | Sơn Men Kâl | 16 | KTTT | CQUI |
260 | 215221XX | Nguyễn Chí Kha | 16 | HTTT | CLC |
261 | 215221XX | Danh Hoàng Khải | 16 | KTTT | CQUI |
262 | 215221XX | Hồ Đắc Khải | 16 | HTTT | CLC |
263 | 215221XX | Nguyễn Bình Khải | 16 | MMT&TT | CLC |
264 | 215221XX | Bùi Đức Thái Vĩ Khang | 16 | HTTT | CQUI |
265 | 215221XX | Nguyễn Việt Khang | 16 | MMT&TT | CQUI |
266 | 215222XX | Trần Vĩ Khang | 16 | KHMT | CLC |
267 | 215222XX | Lê Võ Duy Khiêm | 16 | CNPM | CQUI |
268 | 215222XX | Đỗ Nguyễn Anh Khoa | 16 | KTTT | CLC |
269 | 215222XX | Hoàng Anh Khoa | 16 | MMT&TT | CQUI |
270 | 215222XX | Lê Ngọc Yến Khoa | 16 | HTTT | CQUI |
271 | 215222XX | Hà Đinh Kiên | 16 | KTTT | CQUI |
272 | 215222XX | Trần Trung Kiên | 16 | MMT&TT | CLC |
273 | 215222XX | Lê Gia Kiệt | 16 | HTTT | CLC |
274 | 215222XX | Nguyễn Đức Lập | 16 | KHMT | CLC |
275 | 215222XX | Lê Thị Liên | 16 | KHMT | CNTN |
276 | 215222XX | Nguyễn Thị Mai Liên | 16 | HTTT | CQUI |
277 | 215222XX | Mai Khánh Linh | 16 | KTTT | CQUI |
278 | 215223XX | Lê Bá Nhất Long | 16 | HTTT | CQUI |
279 | 215223XX | Nguyễn Đình Bảo Long | 16 | MMT&TT | CLC |
280 | 215223XX | Phùng Đức Lương | 16 | MMT&TT | CLC |
281 | 215223XX | Nguyễn Thị Yến Ly | 16 | MMT&TT | CLC |
282 | 215223XX | Trần Nguyên Mẫn | 16 | KTTT | CQUI |
283 | 215223XX | Nguyễn Hà Mi | 16 | CNPM | CQUI |
284 | 215223XX | Nguyễn Hải Minh | 16 | CNPM | CLC |
285 | 215223XX | Nguyễn Hoàng Minh | 16 | CNPM | CLC |
286 | 215223XX | Trịnh Hoàng Minh | 16 | KTMT | CLC |
287 | 215223XX | Nguyễn Thị Trà My | 16 | HTTT | CQUI |
288 | 215223XX | Lê Hải Nam | 16 | KTTT | CLC |
289 | 215223XX | Lê Khắc Trung Nam | 16 | MMT&TT | CNTN |
290 | 215223XX | Nguyễn Thị Kim Nga | 16 | HTTT | CQUI |
291 | 215223XX | Nguyễn Trà Bảo Ngân | 16 | MMT&TT | CQUI |
292 | 215223XX | Đỗ Phương Nghi | 16 | HTTT | CLC |
293 | 215223XX | Huỳnh An Nghiệp | 16 | KTTT | CQUI |
294 | 215223XX | Nguyễn Anh Tuấn Ngọc | 16 | KTTT | CQUI |
295 | 215223XX | Trần Hoàng Nguyên | 16 | KTTT | CLC |
296 | 215223XX | Trần Khôi Nguyên | 16 | MMT&TT | CQUI |
297 | 215224XX | Nguyễn Thị Nhàn | 16 | KTTT | CLC |
298 | 215224XX | Phan Trọng Nhân | 16 | KTMT | CLC |
299 | 215224XX | Trần Thị Ngọc Nhân | 16 | KHMT | CLC |
300 | 215224XX | Đặng Quang Nhật | 16 | HTTT | CLC |
301 | 215224XX | Lê Yến Nhi | 16 | HTTT | CQUI |
302 | 215224XX | Phan Văn Ninh | 16 | MMT&TT | CQUI |
303 | 215224XX | Nguyễn Duy Phan | 16 | KTTT | CQUI |
304 | 215224XX | Lê Thành Phát | 16 | KTTT | CLC |
305 | 215224XX | Lường Đại Phát | 16 | KHMT | CQUI |
306 | 215224XX | Trần Tiến Phát | 16 | CNPM | CQUI |
307 | 215224XX | Võ Lê Thành Phát | 16 | MMT&TT | CLC |
308 | 215224XX | Lê Huỳnh Tuấn Phong | 16 | MMT&TT | CQUI |
309 | 215224XX | Tăng Lại Bảo Phong | 16 | MMT&TT | CQUI |
310 | 215224XX | Lê Văn Phú | 16 | CNPM | CQUI |
311 | 215224XX | Trần Hoàng Phúc | 16 | HTTT | CQUI |
312 | 215224XX | Võ Thiên Phúc | 16 | CNPM | CLC |
313 | 215224XX | Nguyễn Hữu Phụng | 16 | HTTT | CQUI |
314 | 215224XX | Chu Nguyễn Hoàng Phương | 16 | MMT&TT | CLC |
315 | 215224XX | Lê Văn Quân | 16 | KHMT | CLC |
316 | 215224XX | Nguyễn Hoàng Quân | 16 | HTTT | CLC |
317 | 215224XX | Nguyễn Hoàng Minh Quân | 16 | CNPM | CLC |
318 | 215224XX | Nguyễn Minh Quân | 16 | KTTT | CLC |
319 | 215224XX | Nguyễn Thường Quân | 16 | KTMT | CQUI |
320 | 215225XX | Trịnh Đăng Quang | 16 | KTTT | CLC |
321 | 215225XX | Hoàng Tất Quý | 16 | MMT&TT | CQUI |
322 | 215225XX | Ngô Thanh Sang | 16 | MMT&TT | CNTN |
323 | 215225XX | Nguyễn Ngọc Thanh Sang | 16 | KTTT | CLC |
324 | 215225XX | Thạch Sang | 16 | CNPM | CQUI |
325 | 215225XX | Trần Ngọc Sang | 16 | HTTT | CLC |
326 | 215225XX | Đặng Thái Sơn | 16 | CNPM | CQUI |
327 | 215225XX | Đào Cao Sơn | 16 | KTMT | CLC |
328 | 215225XX | Trần Thanh Sơn | 16 | KTTT | CLC |
329 | 215225XX | Châu Nguyễn Thanh Tài | 16 | HTTT | CTTT |
330 | 215225XX | Lưu Tuấn Tài | 16 | KTMT | CQUI |
331 | 215225XX | Nguyễn Hữu Tài | 16 | KTMT | CQUI |
332 | 215225XX | Hoàng Minh Tâm | 16 | KTMT | CQUI |
333 | 215225XX | Lê Trần Mạnh Tâm | 16 | KTMT | CQUI |
334 | 215225XX |