Fri, 02/02/2024 - 11:02
Phòng Công tác Sinh viên thông báo danh sách SV mua BHYT năm 2024 (đợt 2 bổ sung) tại Trường như sau:
- Sinh viên cài đặt và dùng ứng dụng VssID khám chữa bệnh thay cho BHYT giấy. Xem hướng dẫn cài đặt tại https://ctsv.uit.edu.vn/bai-viet/huong-dan-su-dung-ung-dung-vssid-khi-di...
- Sinh viên tra cứu hạn sử dụng tại https://baohiemxahoi.gov.vn/tracuu/Pages/tra-cuu-thoi-han-su-dung-the-bh...
- Hoặc tra cứu hạn sử dụng trên ứng dụng VssID.
| Stt | masv | hoten | Hạn sử dụng thẻ |
| 1 | 17520926 | Nguyễn Thị Bích Phượng | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 2 | 18520232 | Phạm Long Nhật | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 3 | 18520494 | Nguyễn Văn Bảo | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 4 | 18521213 | Mai Thị Quỳnh Như | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 5 | 18521491 | Tiêu Thị Kiều Tiên | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 6 | 18521621 | Lê Tuyển | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 7 | 19520039 | Đặng Duy Đạt | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 8 | 19520447 | Võ Quốc Đăng | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 9 | 19520568 | Trần Lê Huy Hoàng | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 10 | 19520617 | Võ Đức Khải | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 11 | 19520692 | Bùi Duy Long | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 12 | 19520894 | Hoàng Thị Diễm Quỳnh | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 13 | 19521013 | Đỗ Mạnh Tiến | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 14 | 19521102 | Tạ Tường Vi | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 15 | 19521206 | Phạm Hồng Anh | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 16 | 19521321 | Võ Huỳnh Hải Đăng | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 17 | 19521339 | Nguyễn Thành Đạt | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 18 | 19521355 | Trần Thành Đạt | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 19 | 19521368 | Nguyễn Trọng Doanh | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 20 | 19521405 | Trương Văn Dũng | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 21 | 19521467 | Nguyễn Thị Hồng Hải | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 22 | 19521609 | Huỳnh Chấn Huy | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 23 | 19521736 | Đặng Trúc Lam | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 24 | 19521887 | Nguyễn Hoàng Kim Ngân | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 25 | 19521935 | Lê Văn Nhân | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 26 | 19521999 | Phạm Hùng Phát | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 27 | 19522208 | Nguyễn Hữu Thắng | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 28 | 19522215 | Phạm Minh Thắng | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 29 | 19522362 | Nguyễn Đức Toàn | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 30 | 19522414 | Huỳnh Thị Anh Trúc | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 31 | 19522550 | Lã Mai Win | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 32 | 20520171 | Nguyễn Nam Hải | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 33 | 20520203 | Nguyễn Gia Huy | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 34 | 20520292 | Nguyễn Huỳnh Bảo Quốc | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 35 | 20520352 | Nguyễn Quang Vũ | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 36 | 20520375 | Phạm Phước An | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 37 | 20520401 | Lâm Ngọc Bách | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 38 | 20520421 | Nguyễn Mạnh Cường | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 39 | 20520491 | Nguyễn Duy Hào | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 40 | 20520497 | Vũ Minh Hiền | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 41 | 20520580 | Trương Quốc Khánh | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 42 | 20520669 | Nguyễn Duy Trọng Nhân | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 43 | 20520708 | Lê Minh Quân | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 44 | 20520713 | Phan Hoàng Minh Quân | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 45 | 20520787 | Lưu Chí Thịnh | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 46 | 20520850 | Hồ Minh Tuệ | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 47 | 20520886 | Đinh Quảng Đại | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 48 | 20521123 | Bùi Tống Minh Châu | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 49 | 20521157 | Ngô Hải Đăng | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 50 | 20521204 | Trần Nhân Đức | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 51 | 20521405 | Nguyễn Quốc Huy | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 52 | 20521416 | Trần Quang Huy | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 53 | 20521461 | Bùi Sĩ Khoa | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 54 | 20521548 | Nguyễn Tấn Lộc | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 55 | 20521550 | Phạm Duy Lộc | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 56 | 20521574 | Trần Đức Long | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 57 | 20521598 | Huỳnh Tuấn Minh | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 58 | 20521617 | Trần Đức Minh | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 59 | 20521643 | Bùi Thị Thanh Ngân | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 60 | 20521771 | Phạm Trọng Phúc | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 61 | 20521777 | Nguyễn Quang Phước | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 62 | 20521790 | Nguyễn Nhật Hoàng Quân | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 63 | 20521797 | Trần Nguyễn Phúc Minh Quân | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 64 | 20521846 | Nguyễn Ngọc Hải Sơn | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 65 | 20521887 | Nguyễn Hoàng Thái | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 66 | 20521903 | Phạm Văn Thắng | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 67 | 20521918 | Nguyễn Công Thành | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 68 | 20521958 | Tống Trường Thịn | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 69 | 20522003 | Dương Thanh Thủy | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 70 | 20522024 | Nguyễn Đức Toàn | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 71 | 20522105 | Võ Thành Tú | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 72 | 20522115 | Nguyễn Công Tuấn | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 73 | 20522149 | Hoàng Xuân Việt | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 74 | 20522182 | Phạm Khánh Vy | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 75 | 21520027 | Đặng Quang Hải | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 76 | 21520186 | Lê Thị Ngọc Diễm | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 77 | 21520240 | Hà Việt Hoàng | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 78 | 21520266 | Trần Đức Huy | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 79 | 21520316 | Nguyễn Huỳnh Phúc Lâm | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 80 | 21520392 | Phạm Minh Phát | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 81 | 21520465 | Nguyễn Huỳnh Phúc Thịnh | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 82 | 21520504 | Phan Đình Thế Trung | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 83 | 21520613 | Nguyễn Hoàng Quốc Bảo | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 84 | 21520692 | Đào Tiến Đạt | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 85 | 21520712 | Tô Lý Tiến Đạt | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 86 | 21520982 | Nguyễn Quốc Khánh | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 87 | 21521049 | Hồ Quang Lâm | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 88 | 21521065 | Nguyễn Thị Thanh Lan | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 89 | 21521102 | Trần Cao Long | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 90 | 21521275 | Trần Nguyên Phong | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 91 | 21521323 | Dương Uy Quan | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 92 | 21521404 | Nguyễn Trần Thành Tâm | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 93 | 21521441 | Lê Đức Thành | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 94 | 21521487 | Đặng Ngọc Minh Thư | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 95 | 21521531 | Nguyễn Thanh Quỳnh Tiên | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 96 | 21521546 | Nguyễn Gia Toàn | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 97 | 21521696 | Lý Thị Hoàng Yến | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 98 | 21521721 | Lâm Minh Khôi | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 99 | 21521825 | Ngô Kỳ Anh | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 100 | 21521834 | Nguyễn Ngọc Tuấn Anh | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 101 | 21521844 | Lê Hữu Bách | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 102 | 21521996 | Lê Khánh Duy | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 103 | 21522017 | Trần Thị Mỹ Duyên | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 104 | 21522080 | Huỳnh Hoa | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 105 | 21522098 | Phạm Huy Hoàng | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 106 | 21522101 | Trần Minh Hoàng | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 107 | 21522107 | Trần Minh Nguyên Hồng | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 108 | 21522135 | Bùi Quốc Huy | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 109 | 21522139 | Đỗ Quang Huy | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 110 | 21522144 | Huỳnh Gia Huy | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 111 | 21522247 | Nguyễn Trung Kiên | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 112 | 21522349 | Vũ Hoàng Nhật Minh | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 113 | 21522362 | Nguyễn Hoài Nam | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 114 | 21522418 | Nguyễn Minh Nhật | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 115 | 21522429 | Trần Nguyễn Yến Nhi | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 116 | 21522455 | Võ Như Phi | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 117 | 21522516 | Nguyễn Việt Quang | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 118 | 21522615 | Nguyễn Sỉ Thi | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 119 | 21522617 | Đinh Công Thiện | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 120 | 21522620 | Hồ Ngọc Thiện | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 121 | 21522658 | Trịnh Hoài Thương | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 122 | 21522716 | Ngô Khánh Trình | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 123 | 21522756 | Nguyễn Thanh Tuấn | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 124 | 21522762 | Trần Anh Tuấn | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 125 | 21522779 | Nguyễn Lê Thành Tỷ | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 126 | 22520006 | Võ Quốc Thịnh | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 127 | 22520010 | Đinh Thiên Ân | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 128 | 22520013 | Hồ Phạm Phú An | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 129 | 22520019 | Nguyễn Ấn | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 130 | 22520053 | Nguyễn Đức Anh | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 131 | 22520125 | Trịnh Quốc Bảo | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 132 | 22520192 | Phạm Hồng Đăng | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 133 | 22520199 | Lê Công Danh | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 134 | 22520279 | Huỳnh Tấn Dũng | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 135 | 22520281 | Lê Trọng Hoàng Dũng | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 136 | 22520309 | Phạm Hải Dương | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 137 | 22520336 | Nguyễn Viết Duy | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 138 | 22520348 | Cáp Thị Mỹ Duyên | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 139 | 22520363 | Lê Văn Giáp | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 140 | 22520406 | Trình Quang Hạo | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 141 | 22520431 | Đỗ Chí Hiếu | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 142 | 22520474 | Phạm Đức Huy Hoàng | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 143 | 22520518 | Nguyễn Thanh Hùng | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 144 | 22520588 | Trần Thanh Mỹ | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 145 | 22520687 | Phan Nguyên Khoa | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 146 | 22520715 | Hồ Tuấn Kiệt | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 147 | 22520747 | Trần Nhật Quang Lâm | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 148 | 22520765 | Lê Viết Lĩnh | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 149 | 22520846 | Châu Đức Mạnh | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 150 | 22520847 | Nguyễn Đặng Đức Mạnh | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 151 | 22520903 | Trần Hoàng Hà My | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 152 | 22521287 | Trần Tấn Tài | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 153 | 22521325 | Đặng Hữu Thắng | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 154 | 22521332 | Nguyễn Dương Quốc Thắng | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 155 | 22521334 | Nguyễn Hữu Thắng | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 156 | 22521353 | Nguyễn Đinh Công Thành | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 157 | 22521381 | Đặng Ngọc Thiên | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 158 | 22521473 | Phạm Thị Cẩm Tiên | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 159 | 22521532 | Huỳnh Quốc Triệu | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 160 | 22521533 | Nguyễn Công Nam Triều | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 161 | 22521545 | Nguyễn Hữu Bảo Trọng | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 162 | 22521607 | Nguyễn Khánh Tuấn | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 163 | 22521648 | Lê Nguyễn Thảo Vân | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 164 | 22560042 | Trương Chí Mẫn | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 165 | 23520004 | Đinh Lê Bình An | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 166 | 23520112 | Lê Văn Bảo | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 167 | 23520169 | Dương Đỗ Thùy Châu | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 168 | 23520213 | Vũ Việt Cương | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 169 | 23520330 | Lâm Hoàng Dũng | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 170 | 23520367 | Lê Khánh Duy | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 171 | 23520418 | Nguyễn Ngọc Hải | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 172 | 23520547 | Vũ Huy Hoàng | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 173 | 23520548 | Vũ Việt Hoàng | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 174 | 23520608 | Lại Quang Huy | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 175 | 23520671 | Bùi Đức Khải | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 176 | 23520842 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 177 | 23520873 | Đào Nguyễn Duy Long | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 178 | 23520958 | Trần Quang Minh | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 179 | 23521132 | Dương Quốc Nhựt | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 180 | 23521214 | Phạm Hoàng Phúc | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 181 | 23521227 | Vòng Trần Tấn Phúc | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 182 | 23521352 | Hồ Hoàng Sơn | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 183 | 23521354 | Hoàng Phan Anh Sơn | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 184 | 23521395 | Trịnh Thanh Tâm | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 185 | 23521407 | Trần Vạn Tấn | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 186 | 23521435 | Vũ Ngọc Bảo Thắng | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 187 | 23521501 | Nguyễn Hưng Thịnh | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 188 | 23521549 | Huỳnh Ngọc Thuận | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 189 | 23521566 | Tou Prong Ma Tiêm | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 190 | 23521618 | Phạm Huỳnh Ngọc Trâm | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 191 | 23521643 | Nguyễn Minh Trí | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 192 | 23521650 | Đỗ Đức Minh Triết | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 193 | 23521691 | Lê Nhật Trường | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 194 | 23521838 | Trần Thảo Vy | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |
| 195 | 23560029 | Sombatla Truc Deydeepya Lakshmi | Từ ngày 01/02/2024 - 31/12/2024 |