Thu, 31/08/2023 - 15:57
Phòng Công tác Sinh viên thông báo kết quả Gia hạn thời gian đóng học phí HK1 năm học 2023-2024.
Tổng số sinh viên đăng ký gia hạn học phí: 863 sinh viên, trong đó
- 860 sinh viên ĐƯỢC gia hạn thời gian đóng học phí đến hết ngày 06/10/2023.
- 03 sinh viên KHÔNG được gia hạn thời gian đóng học phí HK1 năm học 2023-2024 do nợ học phí HK trước.
Sinh viên được gia hạn phải hoàn thành học phí trước ngày 07/10/2023. Trong khoảng thời gian gia hạn, sinh viên có thể đóng học phí bất cứ lúc nào nhưng hạn cuối cùng là ngày 06/10/2023.
| STT | MÃ SV | HỌ TÊN | KHOAQL | HỆ ĐT | THỜI GIAN |
| 1 | 205209XX | Nguyễn Thanh Nam | MMT&TT | CQUI | Không được gia hạn vì còn nợ HP HK trước |
| 2 | 205207XX | Trần Tot Ti | HTTT | CLC | Không được gia hạn vì còn nợ HP HK trước |
| 3 | 205212XX | Lê Nguyễn Công Huy | KTMT | CLC | Không được gia hạn vì còn nợ HP HK trước |
| 1 | 185216XX | Trương Văn Sỹ | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 2 | 195202XX | Lê Thị Yến Nhi | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 3 | 195202XX | Lê Hoàng Phú | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 4 | 195208XX | Đỗ Phương Long Nhật | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 5 | 195210XX | Lương Thị Thùy Trang | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 6 | 195211XX | Lê Ngọc Thúy An | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 7 | 195211XX | Nguyễn Văn An | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 8 | 195212XX | Bùi Thị Diễn Châu | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 9 | 195212XX | Lê Thị Kim Chi | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 10 | 195212XX | Trịnh Linh Chi | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 11 | 195212XX | Phạm Kim Chiến | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 12 | 195213XX | Dương Đức Đạo | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 13 | 195213XX | Nguyễn Thế Đạt | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 14 | 195213XX | Nguyễn Tiến Đạt | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 15 | 195214XX | Nguyễn Hoàng Duy | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 16 | 195214XX | Lê Nhật Hào | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 17 | 195214XX | Lê Trung Hiếu | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 18 | 195215XX | Nguyễn Trung Hiếu | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 19 | 195215XX | Phạm Trung Hiếu | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 20 | 195215XX | Thái Nguyễn Huy Hoàng | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 21 | 195216XX | Đậu Đình Huy | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 22 | 195216XX | Hoàng Gia Huy | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 23 | 195216XX | Cao Hoàng Khang | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 24 | 195217XX | Nguyễn Thanh Lộc | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 25 | 195217XX | Bùi Thắng Lợi | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 26 | 195217XX | Ngô Đắc Lợi | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 27 | 195218XX | Nguyễn Đức Mạnh | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 28 | 195218XX | Tăng Quốc Minh | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 29 | 195219XX | Bùi Thị Thúy Ngọc | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 30 | 195219XX | Lê Thị Thanh Nhi | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 31 | 195219XX | Nguyễn Huỳnh Thảo Như | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 32 | 195219XX | Trần Nhựt | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 33 | 195219XX | Hà Thị Kiều Oanh | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 34 | 195220XX | Đỗ Hoàng Phúc | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 35 | 195220XX | Lê Văn Phúc | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 36 | 195220XX | Nguyễn Minh Phụng | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 37 | 195220XX | Phạm Minh Quang | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 38 | 195221XX | Nguyễn Hữu Quyến | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 39 | 195221XX | Nguyễn Mạnh Tấn | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 40 | 195221XX | Trần Thiên Thạch | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 41 | 195222XX | Nguyễn Chí Thắng | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 42 | 195222XX | Nguyễn Thanh | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 43 | 195222XX | Đào Phương Thảo | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 44 | 195222XX | Bùi Thị Thêu | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 45 | 195222XX | Nguyễn Minh Thi | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 46 | 195222XX | Lê Trường Thịnh | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 47 | 195223XX | Đỗ Cao Tiến | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 48 | 195223XX | Lê Đức Tín | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 49 | 195223XX | Phạm Minh Trí | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 50 | 195224XX | Nguyễn Đức Trọng | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 51 | 195224XX | Nguyễn Thanh Trúc | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 52 | 195224XX | Trần Thị Cẩm Tú | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 53 | 195224XX | Trịnh Anh Tú | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 54 | 195225XX | Nguyễn Cường Việt | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 55 | 195225XX | Nguyễn Hồ Như Ý | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 56 | 205200XX | Mai Trung Kiên | KHMT | CNTN | Được gia hạn |
| 57 | 205200XX | Nguyễn Hoài Nam | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 58 | 205201XX | Lã Trọng Ánh | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 59 | 205201XX | Trần Lê Anh | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 60 | 205201XX | Phạm Nhựt Danh | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 61 | 205201XX | Phạm Văn Đạt | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 62 | 205201XX | Nguyễn Trương Đình Du | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 63 | 205201XX | Lê Nguyễn Bảo Hân | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 64 | 205201XX | Nguyễn Văn Hên | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 65 | 205201XX | Trương Thị Hoàng Hảo | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 66 | 205201XX | Nguyễn Thị Thảo Hồng | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 67 | 205201XX | Đặng Quốc Hùng | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 68 | 205202XX | Lê Thị Thanh Hương | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 69 | 205202XX | Lê Tấn Lộc | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 70 | 205202XX | Trần Tấn Lộc | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 71 | 205202XX | Phạm Văn Ngọ | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 72 | 205202XX | Bùi Đức Hoàng Nhật | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 73 | 205202XX | Lương Ngọc Phương Nhi | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 74 | 205202XX | Nguyễn Ngọc Như Ý | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 75 | 205202XX | Trần Thị Mỹ Nhung | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 76 | 205202XX | Võ Yến Ni | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 77 | 205202XX | Đoàn Tấn Phát | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 78 | 205202XX | Phạm Thanh Phong | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 79 | 205202XX | Tôn Nữ Tú Quyên | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 80 | 205203XX | Trần Hữu Trí | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 81 | 205203XX | Trần Thanh Trí | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 82 | 205203XX | Bùi Long Vũ | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 83 | 205203XX | Nguyễn Quang Vũ | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 84 | 205203XX | Nguyễn Xuân Yến | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 85 | 205203XX | Nguyễn Thái Hoàng | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 86 | 205203XX | Nay Khai | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 87 | 205203XX | Vòng Nguyễn Phú | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 88 | 205203XX | Lương Minh Tân | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 89 | 205203XX | Hoàng Anh Tuấn | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 90 | 205203XX | Phạm Lê Dịu Ái | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 91 | 205203XX | Cao Phạm Tiến Anh | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 92 | 205203XX | Đỗ Ngọc Quang Anh | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 93 | 205203XX | Lưu Tinh Anh | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 94 | 205203XX | Nguyễn Lê Thế Anh | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 95 | 205203XX | Nguyễn Trần Minh Anh | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 96 | 205204XX | Nguyễn Minh Cường | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 97 | 205204XX | Trương Mỹ Song Dân | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 98 | 205204XX | Hồ Hồng Đăng | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 99 | 205204XX | Nguyễn Đạt | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 100 | 205204XX | Trần Trí Đức | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 101 | 205204XX | Huỳnh Thái Dương | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 102 | 205204XX | Lê Nguyễn Quang Duy | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 103 | 205204XX | Đào Thị Mỹ Duyên | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 104 | 205204XX | Nguyễn Phước Hải | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 105 | 205204XX | Nguyễn Thị Ngọc Hân | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 106 | 205205XX | Đỗ Tài Hân Hoan | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 107 | 205205XX | Phạm Xuân Hoàng | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 108 | 205205XX | Đặng Thị Thúy Hồng | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 109 | 205205XX | Bùi Đoàn Thế Huy | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 110 | 205205XX | La Thanh Huy | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 111 | 205205XX | Ngô Nhật Huy | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 112 | 205205XX | Nguyễn Huỳnh Gia Huy | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 113 | 205205XX | Trần Anh Huy | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 114 | 205205XX | Trần Trọng Huy | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 115 | 205205XX | Trịnh Gia Huy | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 116 | 205205XX | Nguyễn Khánh Huyền | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 117 | 205205XX | Nguyễn Phúc Khang | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 118 | 205205XX | Nguyễn Anh Khoa | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 119 | 205205XX | Nghi Lâm Minh Khôi | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 120 | 205205XX | Trần Đình Khôi | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 121 | 205206XX | Nguyễn Văn Linh | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 122 | 205206XX | Trần Tùng Linh | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 123 | 205206XX | Phạm Thị Thanh Mai | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 124 | 205206XX | Vũ Đức Mạnh | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 125 | 205206XX | Đinh Phương Nam | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 126 | 205206XX | Nguyễn Quốc Nam | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 127 | 205206XX | Phạm Ngọc Nguyên | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 128 | 205206XX | Lương Nguyễn Thành Nhân | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 129 | 205206XX | Nguyễn Trường Nhân | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 130 | 205206XX | Trần Văn Nhân | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 131 | 205206XX | Nguyễn Hoàng Nhật | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 132 | 205206XX | Võ Phạm Thùy Nhung | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 133 | 205206XX | Ngô Văn Phú | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 134 | 205206XX | Võ Hoàng Phúc | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 135 | 205207XX | Phan Hoàng Minh Quân | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 136 | 205207XX | Lê Minh Quang | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 137 | 205207XX | Đàng Tiểu Quý | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 138 | 205207XX | Lê Hoàng Quý | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 139 | 205207XX | Trương Tấn Sang | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 140 | 205207XX | Châu Vĩnh Sinh | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 141 | 205207XX | Nguyễn Hoàng Phú Sỹ | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 142 | 205207XX | Đỗ Huỳnh Mỹ Tâm | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 143 | 205207XX | Nguyễn Minh Thái | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 144 | 205207XX | Ngô Mai Quốc Thắng | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 145 | 205207XX | Nguyễn Hữu Thắng | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 146 | 205207XX | Vân Thiên Thanh | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 147 | 205207XX | Trần Văn Thế | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 148 | 205207XX | Trương Đức Thiện | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 149 | 205207XX | Nguyễn Thanh Thuỷ | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 150 | 205207XX | Nguyễn Thị Thu Thủy | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 151 | 205208XX | Lương Hà Tiên | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 152 | 205208XX | Phạm Tiến | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 153 | 205208XX | Hồ Thanh Tịnh | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 154 | 205208XX | Nguyễn Thanh Thanh Trúc | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 155 | 205208XX | Nguyễn Cẩm Tú | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 156 | 205208XX | Võ Thanh Tú | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 157 | 205208XX | Mai Anh Tuấn | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 158 | 205208XX | Hồ Minh Tuệ | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 159 | 205208XX | Phạm Quang Tùng | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 160 | 205208XX | Nguyễn Thị Như Vân | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 161 | 205208XX | Huỳnh Thế Vĩ | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 162 | 205208XX | Ngô Quang Vũ | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 163 | 205208XX | Nguyễn Lâm Vũ | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 164 | 205208XX | Hoàng Tuấn Anh | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 165 | 205208XX | Trần Bạch Đằng | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 166 | 205208XX | Trần Đình Gia Huy | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 167 | 205209XX | Nguyễn Ngọc Mai Khanh | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 168 | 205209XX | Nguyễn Anh Khoa | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 169 | 205209XX | Nguyễn Duy Kiên | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 170 | 205209XX | Nguyễn Thị Kim Liên | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 171 | 205209XX | Lâm Võ Khánh My | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 172 | 205209XX | Trần Nguyễn Hạo Nam | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 173 | 205209XX | Châu Tấn | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 174 | 205209XX | Nguyễn Đức Triển | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 175 | 205209XX | Lưu Kim Triều | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 176 | 205209XX | Ngô Đức Vũ | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 177 | 205209XX | Kiều Bá Dương | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 178 | 205209XX | Bùi Lương Hiếu | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 179 | 205210XX | Tôn Nữ Hoài Thương | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 180 | 205210XX | Võ Nữ Diễm Trang | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 181 | 205210XX | Hồ Chí An | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 182 | 205210XX | Trần Đình An | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 183 | 205210XX | Vũ Quốc An | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 184 | 205210XX | Dương Thị Ngọc Anh | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 185 | 205210XX | Hồ Viết Anh | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 186 | 205210XX | Lê Sỹ Đức Anh | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 187 | 205210XX | Lê Thị Lan Anh | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 188 | 205210XX | Nguyễn Phan Đức Anh | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 189 | 205210XX | Nguyễn Thị Ngọc Anh | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 190 | 205210XX | Nguyễn Vân Anh | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 191 | 205210XX | Trần Thị Ngọc Ánh | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 192 | 205210XX | Nguyễn Đức Hương Bang | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 193 | 205210XX | Trần Gia Băng | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 194 | 205210XX | Đoàn Quốc Bảo | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 195 | 205210XX | Dương Quang Bảo | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 196 | 205210XX | Hứa Minh Bảo | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 197 | 205211XX | Lê Gia Bảo | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 198 | 205211XX | Nguyễn Văn Gia Bảo | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 199 | 205211XX | Đỗ Công Bình | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 200 | 205211XX | Võ Chơn Chánh | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 201 | 205211XX | Đặng Đại Minh Châu | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 202 | 205211XX | Lê Khánh Châu | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 203 | 205211XX | Vũ Bảo Châu | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 204 | 205211XX | Chu Kim Chí | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 205 | 205211XX | Lý Kiều Chí | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 206 | 205211XX | Trần Trọng Chinh | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 207 | 205211XX | Trương Văn Chinh | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 208 | 205211XX | Nguyễn Văn Chọn | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 209 | 205211XX | Huỳnh Văn Chung | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 210 | 205211XX | Phạm Đình Công | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 211 | 205211XX | Lê Sỹ Cường | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 212 | 205211XX | Phạm Quốc Cường | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 213 | 205211XX | Võ Cao Cường | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 214 | 205211XX | Ngô Hải Đăng | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 215 | 205211XX | Nguyễn Hải Đăng | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 216 | 205211XX | Đỗ Thành Đạt | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 217 | 205211XX | Nguyễn Tiến Đạt | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 218 | 205211XX | Nguyễn Trần Lĩnh Đạt | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 219 | 205211XX | Phạm Thành Đạt | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 220 | 205211XX | Trương Quốc Đạt | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 221 | 205211XX | Vũ Thành Đạt | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 222 | 205211XX | Huỳnh Đình Kim Điền | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 223 | 205211XX | Tăng Việt Diện | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 224 | 205211XX | Trần Thị Diệp | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 225 | 205211XX | Dương Hải Đức | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 226 | 205211XX | Nguyễn Anh Đức | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 227 | 205212XX | Nguyễn Viết Đức | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 228 | 205212XX | Thái Tăng Đức | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 229 | 205212XX | Trần Nhân Đức | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 230 | 205212XX | Nguyễn Tuấn Dũng | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 231 | 205212XX | Phạm Thùy Dung | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 232 | 205212XX | Nguyễn Xuân Dương | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 233 | 205212XX | Phạm Tiến Dương | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 234 | 205212XX | Phạm Văn Dương | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 235 | 205212XX | Quan Huỳnh Quang Dương | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 236 | 205212XX | Bùi Quang Duy | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 237 | 205212XX | Hoàng Ngọc Duy | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 238 | 205212XX | Nguyễn Đình Duy | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 239 | 205212XX | Nguyễn Phương Duy | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 240 | 205212XX | Phan Mạnh Duy | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 241 | 205212XX | Tô Thái Duy | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 242 | 205212XX | Trần Quốc Duy | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 243 | 205212XX | Trần Lê Kiều Giang | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 244 | 205212XX | An Ngọc Vân Hà | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 245 | 205212XX | Nguyễn Trần Lưỡng Hà | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 246 | 205212XX | Trần Thị Thu Hà | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 247 | 205212XX | Hứa Long Hải | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 248 | 205212XX | Lê Thị Hải | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 249 | 205212XX | Hồ Thị Hằng | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 250 | 205212XX | Lê Thanh Hằng | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 251 | 205212XX | Huỳnh Thế Hào | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 252 | 205212XX | Trần Anh Hào | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 253 | 205212XX | Lương Phúc Hậu | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 254 | 205213XX | Phạm Hoàng Minh Hậu | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 255 | 205213XX | Ngô Viết Hiển | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 256 | 205213XX | Trần Ngọc Hiển | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 257 | 205213XX | Nguyễn Lê Đắc Hiệp | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 258 | 205213XX | Huỳnh Trung Hiếu | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 259 | 205213XX | Lê Vĩnh Hiếu | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 260 | 205213XX | Nguyễn Minh Hiếu | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 261 | 205213XX | Lê Quang Hòa | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 262 | 205213XX | Lê Nhựt Hoàng | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 263 | 205213XX | Lưu Quang Tiến Hoàng | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 264 | 205213XX | Nguyễn Việt Hoàng | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 265 | 205213XX | Phan Nhật Hoàng | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 266 | 205213XX | Thiều Huy Hoàng | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 267 | 205213XX | Ngô Đức Học | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 268 | 205213XX | Nguyễn Thị Hồng | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 269 | 205213XX | Mai Phạm Quốc Hưng | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 270 | 205213XX | Nguyễn Ngọc Hưng | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 271 | 205213XX | Phạm Huy Hùng | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 272 | 205213XX | Trần Thành Hùng | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 273 | 205213XX | Võ Đông Hưng | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 274 | 205213XX | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 275 | 205213XX | Lâm Lê Phúc Huy | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 276 | 205213XX | Lâm Ngọc Huy | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 277 | 205213XX | Lê Hoàng Huy | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 278 | 205214XX | Nguyễn Hữu Lê Huy | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 279 | 205214XX | Nguyễn Ngọc Quang Huy | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 280 | 205214XX | Nguyễn Quang Huy | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 281 | 205214XX | Nguyễn Tấn Huy | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 282 | 205214XX | Phạm Bùi Nhật Huy | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 283 | 205214XX | Vũ Viết Huy | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 284 | 205214XX | Lê Thị Thu Huyền | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 285 | 205214XX | Nguyễn Ngọc Huyền | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 286 | 205214XX | Nguyễn Phi Hùng | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 287 | 205214XX | Huỳnh Diệp Bảo Kha | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 288 | 205214XX | Võ Phan Hoàng Kha | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 289 | 205214XX | Châu Gia Khang | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 290 | 205214XX | Nguyễn Đức Duy Khang | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 291 | 205214XX | Nguyễn Văn Khang | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 292 | 205214XX | Võ Hưng Khang | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 293 | 205214XX | Dương Thành Bảo Khanh | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 294 | 205214XX | Lê Hoàng Khanh | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 295 | 205214XX | Nguyễn Bá Khanh | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 296 | 205214XX | Nguyễn Quốc Khánh | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 297 | 205214XX | Phạm Gia Khánh | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 298 | 205214XX | Phạm Văn Khánh | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 299 | 205214XX | Trần Duy Khánh | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 300 | 205214XX | Võ Hoàng Khanh | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 301 | 205214XX | Phạm Phùng Gia Khiêm | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 302 | 205214XX | Trần Đăng Khoa | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 303 | 205214XX | Ngô Quốc Khôi | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 304 | 205214XX | Nguyễn Minh Khôi | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 305 | 205214XX | Nguyễn Hữu Trung Kiên | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 306 | 205214XX | Phan Trung Kiên | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 307 | 205214XX | Bùi Tuấn Kiệt | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 308 | 205214XX | Huỳnh Viết Tuấn Kiệt | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 309 | 205215XX | Nguyễn Xuân Tuấn Kiệt | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 310 | 205215XX | Trần Tuấn Kiệt | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 311 | 205215XX | Lê Quang Lâm | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 312 | 205215XX | Nguyễn Hữu Lâm | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 313 | 205215XX | Nguyễn Thị Hồng Lam | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 314 | 205215XX | Trần Ngọc Lâm | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 315 | 205215XX | Phan Thị Tuyết Lan | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 316 | 205215XX | Đặng Bá Lĩnh | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 317 | 205215XX | Huỳnh Nhựt Linh | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 318 | 205215XX | Trần Thị Tuyết Linh | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 319 | 205215XX | Nguyễn Thị Minh Loan | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 320 | 205215XX | Phạm Hữu Lộc | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 321 | 205215XX | Huỳnh Phú Lợi | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 322 | 205215XX | Nguyễn Tô Ngọc Lợi | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 323 | 205215XX | Phạm Ngọc Lợi | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 324 | 205215XX | Dương Văn Nhật Long | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 325 | 205215XX | Huỳnh Phi Long | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 326 | 205215XX | Phạm Duy Long | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 327 | 205215XX | Trần Đức Long | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 328 | 205215XX | Trần Gia Long | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 329 | 205215XX | Võ Đức Long | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 330 | 205215XX | Dương Thị Lụa | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 331 | 205215XX | Thới Đức Luận | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 332 | 205215XX | Ngô Văn Tấn Lưu | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 333 | 205215XX | Võ Minh Mẫn | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 334 | 205216XX | Lê Phương Minh | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 335 | 205216XX | Nguyễn Đình Nhật Minh | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 336 | 205216XX | Nguyễn Hải Minh | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 337 | 205216XX | Nguyễn Hoàng Minh | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 338 | 205216XX | Tạ Nhật Minh | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 339 | 205216XX | Trần Đức Minh | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 340 | 205216XX | Võ Kiều My | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 341 | 205216XX | Hoàng Thị Na | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 342 | 205216XX | Nguyễn Tấn Phương Nam | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 343 | 205216XX | Trần Xuân Nam | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 344 | 205216XX | Trương Trần Hoài Nam | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 345 | 205216XX | Mai Hiền Nga | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 346 | 205216XX | Nguyễn Thị Ngọc Nga | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 347 | 205216XX | Huỳnh Thị Thanh Ngân | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 348 | 205216XX | Nguyễn Phạm Thanh Ngân | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 349 | 205216XX | Vương Đinh Thanh Ngân | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 350 | 205216XX | Phạm Quốc Nghĩa | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 351 | 205216XX | Dương Khánh Ngọc | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 352 | 205216XX | Nguyễn Kim Ngọc | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 353 | 205216XX | Nguyễn Tú Ngọc | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 354 | 205216XX | Trần Diễm Mỹ Ngọc | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 355 | 205216XX | Trần Minh Ngọc | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 356 | 205216XX | Nguyễn Anh Nguyên | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 357 | 205216XX | Nguyễn Trung Nguyên | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 358 | 205216XX | Uông Thị Thảo Nguyên | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 359 | 205216XX | Bùi Thị Trúc Nhạn | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 360 | 205216XX | Nguyễn Huỳnh Thiện Nhân | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 361 | 205216XX | Nguyễn Lê Trọng Nhân | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 362 | 205216XX | Nguyễn Lê Trọng Nhân | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 363 | 205217XX | Lê Quang Nhật | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 364 | 205217XX | Nguyễn Đình Nhất | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 365 | 205217XX | Nguyễn Phan Uyển Nhi | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 366 | 205217XX | Phan Ngọc Yến Nhi | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 367 | 205217XX | Vương Thị Yến Nhi | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 368 | 205217XX | Đoàn Trần Quỳnh Như | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 369 | 205217XX | Doãn Yến Nhung | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 370 | 205217XX | Thái Thị Nhung | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 371 | 205217XX | Nguyễn Triệu Kim Oanh | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 372 | 205217XX | Nguyễn Công Tấn Phát | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 373 | 205217XX | Nguyễn Thịnh Phát | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 374 | 205217XX | Nguyễn Thanh Phong | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 375 | 205217XX | Nguyễn Văn Đức Phong | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 376 | 205217XX | Trần Thanh Phong | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 377 | 205217XX | Tạ Ngọc Phú | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 378 | 205217XX | Hoàng Văn Phúc | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 379 | 205217XX | Lê Hoàng Phúc | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 380 | 205217XX | Nguyễn Thanh Phúc | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 381 | 205217XX | Lê Trần Hữu Phước | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 382 | 205217XX | Nguyễn Văn Phước | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 383 | 205217XX | Võ Thanh Phương | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 384 | 205217XX | Nguyễn Thanh Quan | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 385 | 205218XX | Hồ Vũ Minh Quang | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 386 | 205218XX | Nguyễn Huỳnh Vương Quốc | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 387 | 205218XX | Trần Ngọc Quý | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 388 | 205218XX | Trần Văn Quý | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 389 | 205218XX | Nguyễn Mạnh Quyền | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 390 | 205218XX | Nguyễn Thị Thảo Quyên | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 391 | 205218XX | Phạm Hà Minh Quyên | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 392 | 205218XX | Trương Văn Rồng | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 393 | 205218XX | Trần Trọng Sang | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 394 | 205218XX | Trần Nhật Sinh | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 395 | 205218XX | Nguyễn Hồng Sơn | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 396 | 205218XX | Nguyễn Thanh Sơn | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 397 | 205218XX | Võ Văn Sơn | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 398 | 205218XX | Lâm Phú Sỹ | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 399 | 205218XX | Lê Anh Tài | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 400 | 205218XX | Nguyễn Ngọc Tài | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 401 | 205218XX | Nguyễn Thy Anh Tài | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 402 | 205218XX | Trần Võ Tấn Tài | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 403 | 205218XX | Đỗ Minh Tâm | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 404 | 205218XX | Dương Bảo Tâm | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 405 | 205218XX | Nguyễn Minh Tân | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 406 | 205218XX | Nguyễn Văn Tân | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 407 | 205218XX | Đặng Thái Thạch | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 408 | 205218XX | Nguyễn Châu Thạch | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 409 | 205218XX | Bùi Quốc Thái | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 410 | 205218XX | Chu Ngọc Thắng | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 411 | 205218XX | Đỗ Quang Thắng | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 412 | 205219XX | Trần Quốc Thắng | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 413 | 205219XX | Trương Thành Thắng | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 414 | 205219XX | Bùi Thị Thanh | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 415 | 205219XX | Lê Ngọc Mai Thanh | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 416 | 205219XX | Trần Thành | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 417 | 205219XX | Trần Ngọc Thành | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 418 | 205219XX | Nguyễn Thị Phương Thảo | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 419 | 205219XX | Nguyễn Thị Thanh Thảo | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 420 | 205219XX | Cao Hoàng Thiện | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 421 | 205219XX | Nguyễn Chí Thiện | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 422 | 205219XX | Nguyễn Đoàn Thanh Thiên | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 423 | 205219XX | Trần Triệu Thiên | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 424 | 205219XX | Lê Thị Thiệp | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 425 | 205219XX | Vũ Hoàng Thạch Thiết | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 426 | 205219XX | Nguyễn Hùng Thịnh | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 427 | 205219XX | Nguyễn Xuân Thịnh | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 428 | 205219XX | Thi Tấn Thịnh | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 429 | 205219XX | Nguyễn Văn Thọ | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
| 430 | 205219XX | Phạm Văn Thời | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 431 | 205219XX | Lê Đình Thông | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 432 | 205219XX | Phạm Kiến Thông | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 433 | 205219XX | Trần Thái Thông | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 434 | 205219XX | Võ Thị Anh Thư | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 435 | 205219XX | Nguyễn Phan Hiếu Thuận | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 436 | 205219XX | Võ Thị Mỹ Thuận | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 437 | 205220XX | Phan Tấn Thương | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 438 | 205220XX | Võ Xuân Thương | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 439 | 205220XX | Dương Thanh Thủy | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 440 | 205220XX | Nguyễn Thị Kim Thùy | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 441 | 205220XX | Phan Phi Thuyền | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 442 | 205220XX | Nguyễn Đình Đan Thy | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 443 | 205220XX | Lê Việt Tiến | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 444 | 205220XX | Lương Mạnh Tiến | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 445 | 205220XX | Nguyễn Tiến | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 446 | 205220XX | Nguyễn Ngọc Tín | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 447 | 205220XX | Đỗ Phạm Phúc Tính | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 448 | 205220XX | Nguyễn Đức Toàn | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 449 | 205220XX | Đặng Bảo Trâm | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 450 | 205220XX | Trần Huyền Trân | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 451 | 205220XX | Trịnh Dương Ngọc Trân | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 452 | 205220XX | Hoàng Thị Thảo Trang | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 453 | 205220XX | Nguyễn Thị Thảo Trang | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 454 | 205220XX | Phạm Thị Thu Trang | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 455 | 205220XX | Võ Lê Nhã Trang | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 456 | 205220XX | Hồ Minh Trí | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 457 | 205220XX | Phan Minh Trí | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 458 | 205220XX | Quách Minh Triết | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 459 | 205220XX | Đỗ Công Trình | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 460 | 205220XX | Nguyễn Bảo Trọng | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 461 | 205220XX | Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 462 | 205220XX | Võ Thùy Phương Trúc | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 463 | 205220XX | Lê Quang Trung | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 464 | 205220XX | Nguyễn Hoàng Trung | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 465 | 205220XX | Nguyễn Quốc Trung | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 466 | 205220XX | Đỗ Thanh Trường | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 467 | 205220XX | Dương Duy Trường | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 468 | 205220XX | Ngô Huỳnh Trưởng | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 469 | 205220XX | Nguyễn Nhật Trường | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 470 | 205220XX | Nguyễn Nhật Trường | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 471 | 205220XX | Nguyễn Nhựt Trường | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 472 | 205220XX | Phan Võ Thiên Trường | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 473 | 205220XX | Võ Chí Trường | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 474 | 205220XX | Võ Lâm Trường | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 475 | 205220XX | Huỳnh Thanh Tú | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 476 | 205220XX | Nguyễn Như Từ | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 477 | 205220XX | Nguyễn Thanh Tú | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 478 | 205221XX | Võ Thành Tú | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 479 | 205221XX | Đặng Minh Tuấn | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 480 | 205221XX | Đào Trần Anh Tuấn | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 481 | 205221XX | Lê Thế Tuấn | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 482 | 205221XX | Nguyễn Anh Tuấn | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 483 | 205221XX | Nguyễn Công Tuấn | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 484 | 205221XX | Nguyễn Đức Tuấn | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 485 | 205221XX | Nguyễn Hữu Tuấn | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 486 | 205221XX | Nguyễn Phạm Tuân | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 487 | 205221XX | Nguyễn Thái Tuấn | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 488 | 205221XX | Phạm Anh Tuấn | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 489 | 205221XX | Phạm Phú Tuấn | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 490 | 205221XX | Võ Huỳnh Anh Tuấn | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 491 | 205221XX | Nguyễn Minh Tùng | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 492 | 205221XX | Nguyễn Thanh Tùng | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 493 | 205221XX | Huỳnh Thị Bích Tuyền | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 494 | 205221XX | Lê Phương Tuyết | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 495 | 205221XX | Phạm Nguyễn Tố Uyên | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 496 | 205221XX | Lê Hoàng Văn | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 497 | 205221XX | Lê Thị Tường Vi | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 498 | 205221XX | Lê Xuân Việt | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 499 | 205221XX | Nguyễn Hữu Việt | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 500 | 205221XX | Hồng Trường Vinh | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 501 | 205221XX | Trần Phú Vinh | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 502 | 205221XX | Lê Tiến Tuấn Vũ | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 503 | 205221XX | Nguyễn Xuân Anh Vũ | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 504 | 205221XX | Võ Lê Vũ | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 505 | 205221XX | Nguyễn Quốc Vương | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 506 | 205221XX | Đặng Thị Tường Vy | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 507 | 205221XX | Hà Triệu Yến Vy | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 508 | 205221XX | Nguyễn Quang Vy | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 509 | 205221XX | Phạm Khánh Vy | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 510 | 215200XX | Võ Thùy Duyên | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 511 | 215200XX | Trương Anh Khoa | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 512 | 215200XX | Nguyễn Diệu Phương | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 513 | 215201XX | Trương Văn Hoàng Sơn | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 514 | 215201XX | Nguyễn Triệu Thiên Bảo | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 515 | 215201XX | Lê Thị Ngọc Diễm | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 516 | 215202XX | Nguyễn Trương Đình Giang | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 517 | 215202XX | Nguyễn Minh Hà | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 518 | 215202XX | Nguyễn Phú Hào | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 519 | 215202XX | Nguyễn Minh Hiền | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 520 | 215202XX | Vũ Hoàng | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 521 | 215202XX | Trần Thị Mỹ Huyền | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 522 | 215202XX | Lê Minh Khôi | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 523 | 215203XX | Nguyễn Anh Khôi | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 524 | 215203XX | Châu Thiên Long | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 525 | 215203XX | Nguyễn Thái Thành Long | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 526 | 215203XX | Đàm Quang Minh | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 527 | 215203XX | Nguyễn Hữu Tuấn Minh | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 528 | 215203XX | Nguyễn Việt Nhật | KHMT | CNTN | Được gia hạn |
| 529 | 215203XX | Huỳnh Tiến Phát | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 530 | 215203XX | Phan Cả Phát | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 531 | 215204XX | Trần Hải Quang | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 532 | 215204XX | Huỳnh Ngọc Quí | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 533 | 215204XX | Phạm Ngọc Quí | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 534 | 215204XX | Võ Thị Hoài Thanh | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 535 | 215204XX | Lê Quốc Thuận | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 536 | 215204XX | Trương Vĩnh Tiến | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 537 | 215204XX | Lê Minh Toàn | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 538 | 215204XX | Nguyễn Thị Huyền Trang | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 539 | 215204XX | Nguyễn Thị Kiều Trang | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 540 | 215204XX | Doãn Công Trí | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 541 | 215205XX | Nguyễn Thị Cẩm Tú | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 542 | 215205XX | Nguyễn Phương Tùng | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 543 | 215205XX | Nguyễn Tuấn Anh | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 544 | 215206XX | Trịnh Thị Mỹ Chung | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 545 | 215206XX | Nguyễn Huy Cường | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 546 | 215206XX | Kiều Hải Đăng | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 547 | 215207XX | Trần Đức Trí Dũng | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 548 | 215207XX | Nguyễn Đại Dương | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 549 | 215207XX | Phan Thanh Dương | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 550 | 215207XX | Đỗ Quốc Duy | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 551 | 215207XX | Nguyễn Tường Duy | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 552 | 215207XX | Bùi Thị Hoàng Giang | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 553 | 215207XX | Đinh Văn Trường Giang | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 554 | 215208XX | Lê Thu Hà | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 555 | 215208XX | Đào Gia Hải | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 556 | 215208XX | Lê Ngọc Hân | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 557 | 215208XX | Đặng Trung Hậu | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 558 | 215208XX | Lê Phan Hiển | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 559 | 215208XX | Ngô Đức Hoàng Hiệp | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 560 | 215208XX | Phạm Văn Hiếu | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 561 | 215208XX | Hoàng Minh Hưng | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 562 | 215208XX | Nguyễn Đức Thụy Hưng | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 563 | 215209XX | Lưu Gia Huy | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
| 564 | 215209XX | Nguyễn Quốc Huy | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 565 | 215209XX | Phan Quốc Huy | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 566 | 215209XX | Nguyễn Viết Kha | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 567 | 215210XX | Lê Trọng Tuấn Kiệt | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 568 | 215210XX | Nguyễn Tuấn Kiệt | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 569 | 215210XX | Lê Văn Cao Kỳ | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 570 | 215210XX | Vương Thanh Linh | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 571 | 215211XX | Trần Thị Luyến | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 572 | 215211XX | Ngô Thu Minh | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 573 | 215211XX | Nguyễn Lê Quang Minh | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 574 | 215211XX | Nguyễn Tuệ Minh | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 575 | 215211XX | Phan Thị Quỳnh Nga | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 576 | 215211XX | Nguyễn Thị Kim Ngân | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 577 | 215212XX | Nguyễn Hoàng Nguyên | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 578 | 215212XX | Lê Minh Nguyệt | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 579 | 215212XX | Nguyễn Minh Nhân | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 580 | 215212XX | Nguyễn Thanh Nhân | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 581 | 215212XX | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 582 | 215212XX | Đỗ Văn Nho | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 583 | 215212XX | Nguyễn Hồng Phúc | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 584 | 215213XX | Cao Minh Quân | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 585 | 215213XX | Nguyễn Gia Quân | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 586 | 215213XX | Phù Đức Quân | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 587 | 215213XX | Võ Thái Sơn | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 588 | 215213XX | Đào Phước Tài | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 589 | 215214XX | Trần Văn Thanh Tâm | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 590 | 215214XX | Nguyễn Nhật Tấn | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 591 | 215214XX | Nguyễn Minh Thắng | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 592 | 215214XX | Vũ Hữu Thành | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 593 | 215214XX | Lưu Minh Thiện | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 594 | 215214XX | Phạm Hoàng Phúc Thịnh | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
| 595 | 215215XX | Nguyễn Hoàng Thuận | KHMT | CNTN | Được gia hạn |
| 596 | 215215XX | Bùi Thị Hoài Thương | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 597 | 215215XX | Lê Thị Thương | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 598 | 215215XX | Đỗ Hoàng Minh Triết | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 599 | 215216XX | Đoàn Ngọc Tuấn | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 600 | 215216XX | Phạm Trọng Tuấn | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 601 | 215216XX | Đào Minh Tuệ | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 602 | 215216XX | Đoàn Thanh Tùng | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 603 | 215216XX | Đặng Chí Tường | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 604 | 215216XX | Nguyễn Văn Vũ | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 605 | 215216XX | Phan Nguyễn Hải Yến | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 606 | 215217XX | Chu Văn Cường | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 607 | 215217XX | Huỳnh Thanh Nguyên | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 608 | 215217XX | Trượng Văn Quốc | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 609 | 215218XX | Nguyễn Quang An | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 610 | 215218XX | Trần Quốc An | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 611 | 215218XX | Lê Châu Anh | KHMT | CNTN | Được gia hạn |
| 612 | 215218XX | Ngô Kỳ Anh | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 613 | 215218XX | Nguyễn Hoàng Anh | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 614 | 215218XX | Nguyễn Lê Won Bin | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 615 | 215218XX | Châu Thanh Bình | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 616 | 215218XX | Lê Minh Chánh | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 617 | 215218XX | Nguyễn Minh Chánh | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 618 | 215218XX | Trần Ngọc Chinh | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 619 | 215218XX | Nguyễn Minh Công | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 620 | 215219XX | Mai Quốc Cường | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 621 | 215219XX | Phan Bá Cường | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 622 | 215219XX | Trần Nhật Đức | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 623 | 215219XX | Đỗ Phúc Dũng | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 624 | 215219XX | Tống Trần Tiến Dũng | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 625 | 215219XX | Nguyễn Dương | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 626 | 215220XX | Nguyễn Trương Bảo Duy | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 627 | 215220XX | Trần Quang Duy | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 628 | 215220XX | Nguyễn Sơn Hà | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 629 | 215220XX | Trần Thị Hải | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 630 | 215220XX | Nguyễn Nhật Hào | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 631 | 215220XX | Nguyễn Phúc Hào | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 632 | 215220XX | Nguyễn Thị Bích Hảo | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 633 | 215220XX | Lê Thị Thu Hiền | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 634 | 215220XX | Liêu Xuân Hiền | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 635 | 215220XX | Huỳnh Phú Hoài | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 636 | 215220XX | Nguyễn Việt Hoàng | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 637 | 215220XX | Phạm Huy Hoàng | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 638 | 215221XX | Hoàng Ngọc Hồng | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 639 | 215221XX | Từ Thị Huệ | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 640 | 215221XX | Lương Vĩnh Hưng | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 641 | 215221XX | Trịnh Thị Bích Hường | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 642 | 215221XX | Vi Thị Hương | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 643 | 215221XX | Đinh Nhật Huy | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 644 | 215221XX | Hồ Nhật Huy | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 645 | 215221XX | Nguyễn Hữu Huy | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 646 | 215221XX | Nguyễn Quang Huy | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 647 | 215221XX | Nguyễn Quốc Huy | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 648 | 215221XX | Trần Văn Huy | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 649 | 215221XX | Danh Hoàng Khải | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 650 | 215221XX | Nguyễn Bình Khải | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 651 | 215221XX | Bùi Đức Thái Vĩ Khang | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 652 | 215221XX | Nguyễn Phúc Khang | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 653 | 215221XX | Nguyễn Việt Khang | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 654 | 215222XX | Đỗ Nguyễn Anh Khoa | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 655 | 215222XX | Phạm Tuấn Kiệt | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 656 | 215222XX | Mạc An Kiều | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 657 | 215222XX | Lê Đình Lâm | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 658 | 215222XX | Mai Khánh Linh | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 659 | 215222XX | Nguyễn Hoàng Linh | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 660 | 215222XX | Trần Thành Lợi | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 661 | 215223XX | Lê Bá Nhất Long | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 662 | 215223XX | Nguyễn Thị Yến Ly | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 663 | 215223XX | Nguyễn Bùi Thanh Mai | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 664 | 215223XX | Nguyễn Hà Mi | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 665 | 215223XX | Nguyễn Thị Trà My | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 666 | 215223XX | Lê Hải Nam | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 667 | 215223XX | Lê Khắc Trung Nam | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
| 668 | 215223XX | Nguyễn Thị Kim Nga | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 669 | 215223XX | Đỗ Thị Bích Ngân | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 670 | 215223XX | Nguyễn Trà Bảo Ngân | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 671 | 215223XX | Đỗ Phương Nghi | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 672 | 215223XX | Nguyễn Anh Tuấn Ngọc | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 673 | 215223XX | Nguyễn Tiến Ngọc | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 674 | 215223XX | Trần Huỳnh Ngọc | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 675 | 215224XX | Phan Trọng Nhân | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 676 | 215224XX | Trần Thị Ngọc Nhân | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 677 | 215224XX | Phan Văn Ninh | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 678 | 215224XX | Nguyễn Duy Phan | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 679 | 215224XX | Lường Đại Phát | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 680 | 215224XX | Võ Lê Thành Phát | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 681 | 215224XX | Tăng Lại Bảo Phong | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 682 | 215224XX | Bùi Nguyên Phúc | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 683 | 215224XX | Trần Hoàng Phúc | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 684 | 215224XX | Võ Thiên Phúc | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 685 | 215224XX | Nguyễn Hữu Phụng | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 686 | 215224XX | Chu Nguyễn Hoàng Phương | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 687 | 215224XX | Nguyễn Hoàng Quân | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 688 | 215225XX | Phạm Hoàng Quân | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 689 | 215225XX | Trịnh Đăng Quang | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 690 | 215225XX | Cao Minh Quốc | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 691 | 215225XX | Hoàng Tất Quý | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 692 | 215225XX | Nguyễn Phan Trúc Quỳnh | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 693 | 215225XX | Ngô Thanh Sang | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
| 694 | 215225XX | Nguyễn Ngọc Thanh Sang | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 695 | 215225XX | Trần Ngọc Sang | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 696 | 215225XX | Đào Cao Sơn | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 697 | 215225XX | Lưu Tuấn Tài | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 698 | 215225XX | Lê Trần Mạnh Tâm | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 699 | 215225XX | Danh Nguyễn Thành Thắng | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 700 | 215225XX | Nguyễn Hoàng Công Thành | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 701 | 215226XX | Đinh Minh Thiện | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
| 702 | 215226XX | Dương Đại Thiên | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 703 | 215226XX | Nguyễn Hữu Thiện | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 704 | 215226XX | Nguyễn Hữu Thiện | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 705 | 215226XX | Phan Văn Thiện | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 706 | 215226XX | Phạm Duy Thông | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 707 | 215226XX | Trương Vĩnh Thuận | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 708 | 215226XX | Lê Đăng Thương | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 709 | 215226XX | Phạm Thị Xuân Thương | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 710 | 215226XX | Trần Ái Thủy | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 711 | 215226XX | Hà Hữu Tính | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 712 | 215226XX | Phan Trọng Tính | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 713 | 215226XX | Lê Thị Huyền Trang | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 714 | 215227XX | Lê Đoàn Tấn Trí | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 715 | 215227XX | Ngô Minh Trí | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 716 | 215227XX | Nguyễn Thị Mai Trinh | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 717 | 215227XX | Đỗ Xuân Trường | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 718 | 215227XX | Nguyễn Minh Tú | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 719 | 215227XX | Lê Văn Tuấn | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 720 | 215227XX | Nguyễn Văn Anh Tuấn | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 721 | 215227XX | Trần Anh Tuấn | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 722 | 215228XX | Nguyễn Long Vũ | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 723 | 215228XX | Phạm Long Vũ | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 724 | 215228XX | Trần Thị Mỹ Xoan | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 725 | 215228XX | Mai Hoàng Nhật Duy | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 726 | 215228XX | Nguyễn Mỹ Hạnh | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 727 | 215228XX | Võ Thị Phương Anh | KHMT | CNTN | Được gia hạn |
| 728 | 215228XX | Nguyễn Bích Phượng | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 729 | 225200XX | Võ Quốc Thịnh | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 730 | 225200XX | Đỗ Huỳnh An | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 731 | 225200XX | Phạm Đăng An | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 732 | 225200XX | Đỗ Hoàng Anh | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 733 | 225200XX | Lê Quốc Anh | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 734 | 225200XX | Nguyễn Nguyên Ngọc Anh | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 735 | 225200XX | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 736 | 225200XX | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
| 737 | 225200XX | Trần Phạm Trúc Anh | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 738 | 225201XX | Trương Hoài Bảo | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 739 | 225201XX | Lưu Quốc Cường | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 740 | 225201XX | Phạm Hồng Đăng | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 741 | 225201XX | Trần Duy Hải Đăng | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 742 | 225202XX | Phạm Thị Anh Đào | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 743 | 225202XX | Huỳnh Ngọc Diễm | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 744 | 225202XX | Nguyễn Hữu Đình | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 745 | 225202XX | Lê Hữu Độ | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 746 | 225202XX | Nguyễn Tiến Đức | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 747 | 225203XX | Lê Viết Dương | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 748 | 225203XX | Nguyễn Võ Đại Dương | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 749 | 225203XX | Lương Văn Duy | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 750 | 225203XX | Nguyễn Lê Bảo Duy | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 751 | 225203XX | Nguyễn Minh Duy | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 752 | 225203XX | Nguyễn Đình Giang | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 753 | 225203XX | Huỳnh Thanh Hà | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 754 | 225203XX | Nguyễn Thị Hải Hà | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 755 | 225204XX | Ngô Trung Hiếu | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 756 | 225204XX | Nguyễn Tài Hiếu | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 757 | 225204XX | Nguyễn Ngọc Huy Hoàng | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 758 | 225204XX | Nguyễn Phi Học | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 759 | 225205XX | Hồ Đăng Mạnh Hưng | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 760 | 225205XX | Nguyễn Bá Hưng | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 761 | 225205XX | Nguyễn Thanh Hùng | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 762 | 225205XX | Võ Hà Minh Huy | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 763 | 225206XX | Đoàn Minh Khang | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 764 | 225206XX | Nguyễn Đặng Nguyên Khang | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
| 765 | 225206XX | Trần Nhật Khánh | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 766 | 225206XX | Nguyễn Vũ Anh Khoa | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 767 | 225206XX | Trần Nhật Khoa | KHMT | CNTN | Được gia hạn |
| 768 | 225207XX | Trương Duy Khôi | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 769 | 225207XX | Lưu Trung Kiên | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
| 770 | 225207XX | Phan Trung Kiên | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 771 | 225207XX | Ngô Tuấn Kiệt | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 772 | 225207XX | Nguyễn Kỳ Lâm | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 773 | 225207XX | Trần Đồng Trúc Lam | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 774 | 225207XX | Trần Nhật Quang Lâm | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 775 | 225207XX | Võ Thanh Lâm | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 776 | 225207XX | Bùi Ngọc Khánh Linh | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 777 | 225207XX | Đặng Quang Khánh Linh | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 778 | 225207XX | Đặng Thị Bảo Linh | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 779 | 225207XX | Nguyễn Thị Thùy Linh | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 780 | 225207XX | Nguyễn Xuân Linh | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 781 | 225208XX | Lê Trần Kim Long | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 782 | 225208XX | Lê Thị Lý | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 783 | 225208XX | Nguyễn Thị Cẩm Ly | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 784 | 225208XX | Lê Ngọc Bảo Minh | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 785 | 225208XX | Nguyễn Nhật Minh | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 786 | 225208XX | Trần Bình Minh | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 787 | 225208XX | Hồ Thị Huỳnh My | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 788 | 225209XX | Danh Nat | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 789 | 225209XX | Lê Ngọc Ngà | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 790 | 225209XX | Nguyễn Thị Kiều Nga | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 791 | 225209XX | Hà Khả Nguyên | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 792 | 225209XX | Nguyễn Trung Nguyên | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 793 | 225209XX | Phan Trần Anh Nguyên | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 794 | 225210XX | Nguyễn Thành Nhân | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 795 | 225210XX | Võ Thanh Nhàn | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 796 | 225210XX | Lê Minh Nhật | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 797 | 225210XX | Tô Hoàng Nhật | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 798 | 225210XX | Huỳnh Ngọc Nhi | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 799 | 225210XX | Nguyễn Ngô Hoài Như | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 800 | 225210XX | Trần Thị Kiều Oanh | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 801 | 225210XX | Đặng Đạt Phát | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 802 | 225210XX | Hà Hữu Phát | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 803 | 225210XX | Đỗ Đức Phú | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 804 | 225210XX | Lê Hoàng Thiên Phú | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 805 | 225211XX | Nguyễn Hoàng Phúc | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 806 | 225211XX | Nguyễn Lê Bảo Phúc | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 807 | 225211XX | Mai Nguyễn Nam Phương | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 808 | 225211XX | Võ Nhất Phương | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 809 | 225211XX | Hà Minh Quân | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 810 | 225212XX | Huỳnh Tấn Quốc | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 811 | 225212XX | Nguyễn Đặng Khánh Quốc | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 812 | 225212XX | Phan Thị Bích Quyên | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 813 | 225212XX | Lê Minh Sang | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 814 | 225212XX | Ngô Trần Quang Sang | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 815 | 225212XX | Trịnh Quang Sang | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 816 | 225212XX | Đoàn Công Tài | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 817 | 225212XX | Phạm Tấn Tài | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 818 | 225213XX | Nguyễn Ngọc Thái | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 819 | 225213XX | Phạm Văn Thái | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 820 | 225213XX | Nguyễn Cao Thắng | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 821 | 225213XX | Đặng Chí Thành | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 822 | 225213XX | Năng Tiến Thành | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 823 | 225213XX | Nguyễn Chí Thành | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 824 | 225213XX | Lại Quan Thiên | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 825 | 225213XX | Lê Gia Hoàng Thiện | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 826 | 225213XX | Nguyễn Huỳnh Như Thiện | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 827 | 225214XX | Đinh Vũ Tiến Thịnh | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 828 | 225214XX | Lâm Tuấn Thịnh | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 829 | 225214XX | Nguyễn Trịnh Vĩnh Thịnh | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 830 | 225214XX | Phan Ngọc Đức Thọ | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 831 | 225214XX | Bùi Châu Thống | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 832 | 225214XX | Trần Văn Thuận | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 833 | 225214XX | Hoàng Dương Ngọc Thủy | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 834 | 225214XX | Mai Võ Hoài Tiên | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 835 | 225214XX | Nguyễn Đức Toàn | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 836 | 225214XX | Phạm Nguyễn Quốc Toàn | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 837 | 225214XX | Nguyễn Quang Trãi | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 838 | 225215XX | Lê Thị Thùy Trang | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 839 | 225215XX | Dương Thành Trí | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 840 | 225215XX | Dương Thuận Trí | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 841 | 225215XX | Huỳnh Trung | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 842 | 225215XX | Nguyễn Duy Trung | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 843 | 225215XX | Trần Võ Lâm Trường | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 844 | 225215XX | Nguyễn Anh Tú | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 845 | 225216XX | Lê Phát Anh Tuấn | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 846 | 225216XX | Nguyễn Thanh Tuấn | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 847 | 225216XX | Võ Hoàng Tuấn | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 848 | 225216XX | Nguyễn Ngọc Xuân Tùng | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 849 | 225216XX | Võ Minh Tùng | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 850 | 225216XX | Lê Thị Tú Uyên | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 851 | 225216XX | Nguyễn Hoàng Phương Uyên | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 852 | 225216XX | Phạm Thanh Thúy Vi | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 853 | 225216XX | Hứa Xuân Vinh | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 854 | 225216XX | Huỳnh Nguyễn Quang Vinh | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 855 | 225216XX | Dương Anh Vũ | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 856 | 225216XX | Hồ Nguyễn Thiên Vũ | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 857 | 225216XX | Nguyễn Hoàng Vũ | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 858 | 225216XX | Võ Văn Vũ | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 859 | 225217XX | Trần Thị Thúy Vy | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 860 | 215212XX | Nguyễn Minh Nhật | KTTT | CLC | Được gia hạn |