Phòng Kế hoạch - Tài chính Thông báo về việc hoàn trả tiền Miễn, giảm học phí - Học kỳ 1 năm học 2023-2024 (đợt 1) như sau:
1. Đối tượng áp dụng:
1.1. Sinh viên thuộc diện được miễn, giảm học phí học kỳ 1 năm học 2023-2024 (đợt 1).
- Phòng Kế hoạch Tài chính đã thực hiện chuyển khoản cho các sinh viên qua tài khoản sinh viên vào ngày 16/10/2023.
=> Sinh viên xem danh sách sinh viên được miễn, giảm học phí - HK1 năm học 2023-2024.
Đợt 1 https://ctsv.uit.edu.vn/bai-viet/quyet-dinh-so-9462023-mien-giam-hoc-phi...
- Riêng các trường hợp có cấn trừ Miễn, giảm học phí => sinh viên liên hệ Phòng Kế hoạch Tài chính để ký nhận.
2. Thời gian và địa điểm nhận tiền:
2.1. Thời gian: Từ 14 giờ ngày 17/10/2023 đến 15 giờ 30 ngày 19/10/2023.
- Sáng: Từ 09 giờ 00 đến 11 giờ 30
- Chiều: Từ 14 giờ 00 đến 15 giờ 30
2.2. Địa điểm: Phòng Kế hoạch - Tài chính (A.111, Gặp cô Bích Thủy)
Lưu ý: Sinh viên mang theo thẻ sinh viên và căn cước công dân hoặc chứng minh nhân dân.
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC MIỄN, GIẢM HỌC PHÍ HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023-2024 (ĐỢT 1) |
||||
STT | MSSV | Họ tên | Lớp | TRẠNG THÁI |
1 | 19521519 | Phạm Khánh Hòa | CTTT2019.1 | Chuyển khoản vào tài khoản VCB |
2 | 20520360 | Nguyễn Thái Hoàng | KTPM2020 | Ký nhận tiền mặt |
3 | 20520361 | Nay Khai | CNTT2020 | Ký nhận tiền mặt |
4 | 20520363 | Danh Hữu Nghĩa | ATTT2020 | Chuyển khoản vào tài khoản VCB |
5 | 20520364 | Lý Hồng Phong | KTPM2020 | Chuyển khoản vào tài khoản BIDV |
6 | 20520365 | Vòng Nguyễn Phú | ATTT2020 | Ký nhận tiền mặt |
7 | 20520366 | Lương Minh Tân | KTMT2020 | Ký nhận tiền mặt |
8 | 20520367 | Hoàng Anh Tuấn | CNTT2020 | Ký nhận tiền mặt |
9 | 20520422 | Nguyễn Minh Cường | HTTT2020 | Ký nhận tiền mặt |
10 | 20520814 | Đỗ Thành Tôn | KTMT2020 | Chuyển khoản vào tài khoản VCB |
11 | 20520864 | Huỳnh Hoàng Vũ | KHTN2020 | Chuyển khoản vào tài khoản ACB |
12 | 20521095 | Bùi Chí Bảo | ATTT2020 | Chuyển khoản vào tài khoản BIDV |
13 | 20521154 | Sa Đam | KTPM2020 | Chuyển khoản vào tài khoản VCB |
14 | 20521182 | Đinh Phúc Diên | KHMT2020 | Chuyển khoản vào tài khoản VCB |
15 | 20521190 | Lê Quang Đông | HTTT2020 | Ký nhận tiền mặt |
16 | 20521230 | Hoàng Ngọc Duy | MMCL2020 | Chuyển khoản vào tài khoản ACB |
17 | 20521368 | Nguyễn Minh Hùng | CNTT2020 | Chuyển khoản vào tài khoản VCB |
18 | 20521490 | Phạm Kiên | KHCL2020.2 | Chuyển khoản vào tài khoản VCB |
19 | 20521529 | Hà Văn Linh | KHMT2020 | Chuyển khoản vào tài khoản BIDV |
20 | 20521541 | Vũ Thị Phương Linh | HTTT2020 | Chuyển khoản vào tài khoản VCB |
21 | 20521549 | Nguyễn Tiến Lộc | KTPM2020 | Chuyển khoản vào tài khoản BIDV |
22 | 20521605 | Ngô Thị Hiền Minh | KHMT2020 | Chuyển khoản vào tài khoản BIDV |
23 | 20521608 | Nguyễn Hải Minh | MTCL2020.1 | Chuyển khoản vào tài khoản MB Bank |
24 | 20521784 | Bùi Sỹ Quân | KTMT2020 | Chuyển khoản vào tài khoản VCB |
25 | 20521841 | Ngô Trần Thái Sơn | ATCL2020 | Chuyển khoản vào tài khoản Sacombank |
26 | 20522082 | Huỳnh Minh Trường | ATTT2020 | Chuyển khoản vào tài khoản ACB |
27 | 20522172 | Nguyễn Quốc Vương | MTCL2020.2 | Chuyển khoản vào tài khoản VCB |
28 | 21520097 | Trần Siêu | KHMT2021 | Chuyển khoản vào tài khoản ACB |
29 | 21520308 | Lê Trung Kiên | MMTT2021 | Chuyển khoản vào tài khoản VCB |
30 | 21520935 | Phan Quốc Huy | MMTT2021 | Chuyển khoản vào tài khoản BIDV |
31 | 21521031 | Lê Quốc Kiệt | CNTT2021 | Chuyển khoản vào tài khoản BIDV |
32 | 21521335 | Phù Đức Quân | KTPM2021 | Ký nhận tiền mặt |
33 | 21521360 | Trần Phước Anh Quốc | PMCL2021.1 | Chuyển khoản vào tài khoản BIDV |
34 | 21521776 | Chu Văn Cường | KTPM2021 | Chuyển khoản vào tài khoản BIDV |
35 | 21521777 | RaLan Jimmy | MMTT2021 | Chuyển khoản vào tài khoản VCB |
36 | 21521778 | Huỳnh Thanh Nguyên | KTMT2021 | Ký nhận tiền mặt |
37 | 21521779 | Trượng Văn Quốc | CNTT2021 | Chuyển khoản vào tài khoản VCB |
38 | 21521780 | Hứa Văn Sương | CNTT2021 | Ký nhận tiền mặt |
39 | 21521886 | Nguyễn Thiện Bảo Châu | CTTT2021 | Chuyển khoản vào tài khoản MB Bank |
40 | 21521894 | Ma Văn Chương | CNTT2021 | Chuyển khoản vào tài khoản BIDV |
41 | 21521896 | Nguyễn Minh Công | HTCL2021 | Chuyển khoản vào tài khoản BIDV |
42 | 21521954 | Hà Thị Hồng Diệu | TMĐT2021 | Chuyển khoản vào tài khoản VCB |
43 | 21521968 | Trần Nhật Đức | KHCL2021.2 | Chuyển khoản vào tài khoản VCB |
44 | 21522003 | Nguyễn Khánh Duy | CNTT2021 | Chuyển khoản vào tài khoản BIDV |
45 | 21522074 | Lý Gia Hiếu | TMCL2021 | Chuyển khoản vào tài khoản VCB |
46 | 21522105 | Nông Hồng Hoạt | MTCL2021 | Chuyển khoản vào tài khoản VCB |
47 | 21522165 | Thi Vĩnh Huy | KHCL2021.2 | Chuyển khoản vào tài khoản BIDV |
48 | 21522178 | Sơn Men Kâl | CNTT2021 | Chuyển khoản vào tài khoản VCB |
49 | 21522244 | Hà Đinh Kiên | CNTT2021 | Chuyển khoản vào tài khoản VCB |
50 | 21522344 | Nguyễn Quang Minh | CNCL2021.2 | Chuyển khoản vào tài khoản BIDV |
51 | 21522386 | Cầm Bá Nguyễn | KHMT2021 | Chuyển khoản vào tài khoản BIDV |
52 | 21522530 | Hoàng Tất Quý | MMTT2021 | Chuyển khoản vào tài khoản BIDV |
53 | 21522536 | Nguyễn Phan Trúc Quỳnh | CNCL2021.2 | Chuyển khoản vào tài khoản VCB |
54 | 21522546 | Thạch Sang | KTPM2021 | Chuyển khoản vào tài khoản BIDV |
55 | 21522548 | Ma Seo Sầu | CNTT2021 | Chuyển khoản vào tài khoản BIDV |
56 | 21522559 | Trương Hữu Trường Sơn | MTCL2021 | Chuyển khoản vào tài khoản BIDV |
57 | 22520005 | Nguyễn Văn Thắng | HTTT2022.1 | Chuyển khoản vào tài khoản BIDV |
58 | 22520035 | Võ Đức Phước An | KHNT2022 | Chuyển khoản vào tài khoản BIDV |
59 | 22520044 | Gia Bảo Anh | KTPM2022.1 | Chuyển khoản vào tài khoản VCB |
60 | 22520239 | Trần Tiến Đạt | KTPM2022.1 | Chuyển khoản vào tài khoản ACB |
61 | 22520318 | Lương Văn Duy | KHMT2022.1 | Ký nhận tiền mặt |
62 | 22520371 | Nguyễn Quốc Hà | ATTT2022.1 | Ký nhận tiền mặt |
63 | 22520373 | Nguyễn Trần Mỹ Hà | HTTT2022.1 | Chuyển khoản vào tài khoản BIDV |
64 | 22520374 | Phạm Thị Hà | TMĐT2022.1 | Chuyển khoản vào tài khoản ACB |
65 | 22520433 | Hồ Công Hiếu | MMTT2022.1 | Chuyển khoản vào tài khoản VCB |
66 | 22520582 | Trương Quang Huy | ATTT2022.1 | Chuyển khoản vào tài khoản BIDV |
67 | 22520583 | Trương Quốc Huy | CNTT2022.1 | Chuyển khoản vào tài khoản BIDV |
68 | 22520665 | Bùi Minh Khoa | KHMT2022.2 | Chuyển khoản vào tài khoản BIDV |
69 | 22520760 | Lê Hồ Thanh Linh | MTIO2022 | Chuyển khoản vào tài khoản VCB |
70 | 22520904 | Sử Bùi Lê Na | TMĐT2022.1 | Ký nhận tiền mặt |
71 | 22520919 | Nguyễn Ngô Hải Nam | MMTT2022.2 | Chuyển khoản vào tài khoản BIDV |
72 | 22520924 | Danh Nat | MTIO2022 | Chuyển khoản vào tài khoản ACB |
73 | 22520948 | Nguyễn Hiếu Nghĩa | TMĐT2022.1 | Chuyển khoản vào tài khoản ACB |
74 | 22520970 | Lê Cao Nguyên | KHMT2022.3 | Chuyển khoản vào tài khoản VCB |
75 | 22521012 | Dương Vi Khắc Nhật | CNTT2022.2 | Chuyển khoản vào tài khoản BIDV |
76 | 22521048 | Lạc Ngọc Như | TMĐT2022.2 | Chuyển khoản vào tài khoản BIDV |
77 | 22521057 | Lăng Thị Cẩm Nhung | ATTT2022.2 | Chuyển khoản vào tài khoản BIDV |
78 | 22521097 | Chí Nhịt Phú | CNTT2022.2 | Chuyển khoản vào tài khoản BIDV |
79 | 22521177 | Hà Minh Quân | ATTT2022.2 | Chuyển khoản vào tài khoản VCB |
80 | 22521210 | Huỳnh Tấn Quốc | MTIO2022 | Ký nhận tiền mặt |
81 | 22521256 | Phạm Ngọc Sơn | MMTT2022.3 | Chuyển khoản vào tài khoản BIDV |
82 | 22521267 | Dương Văn Súa | HTTT2022.2 | Chuyển khoản vào tài khoản BIDV |
83 | 22521393 | Tăng Thanh Thiện | KTPM2022.3 | Chuyển khoản vào tài khoản ACB |
84 | 22521426 | Ngụy Ngọc Thoáng | CNTT2022.2 | Chuyển khoản vào tài khoản VCB |
85 | 22521450 | Alăng Minh Thuật | KTPM2022.3 | Chuyển khoản vào tài khoản VCB |
86 | 22521590 | Nguyễn Anh Tú | KTPM2022.3 | Chuyển khoản vào tài khoản VCB |
87 | 22521615 | Triệu Minh Tuấn | KTPM2022.3 | Chuyển khoản vào tài khoản BIDV |
88 | 22521641 | Nguyễn Đăng Hương Uyên | CNTT2022.2 | Chuyển khoản vào tài khoản ACB |
89 | 22521667 | Hứa Xuân Vinh | CNTT2022.2 | Chuyển khoản vào tài khoản VCB |
90 | 22521699 | Hoa Phạm Chấn Vương | CNTT2022.2 | Chuyển khoản vào tài khoản BIDV |
91 | 22521712 | Pơloong Xim | CNTT2022.2 | Ký nhận tiền mặt |