Tue, 14/10/2025 - 11:28
Phòng Công tác Sinh viên thông báo danh sách sinh viên nộp hồ sơ chế độ chính sách học kỳ 1 năm học 2025-2026, cụ thể như sau:
Bước 1: Sinh viên kiểm tra kỹ các thông tin: đối tượng, MSSV, cột ghi chú.
Bước 2: Sinh viên bổ sung giấy tờ còn thiếu, nộp hồ sơ đầy đủ theo quy định.
Bước 3: Sinh viên bổ sung, nộp mới đầy đủ đến 16 giờ 30 ngày 16/10/2025.
Sau thời gian trên, sinh viên không nộp bổ sung hay nộp lại hồ sơ theo quy định xem như từ chối xét chế độ chính sách từ HK1 năm học 2025-2026.
| STT | MSSV | Họ tên | Lớp | Đối tượng | Các loại giấy sv phải nộp | Ghi chú |
| 1 | 21521886 | Nguyễn Thiện Bảo Châu | CTTT2021 | Cha (mẹ) bị TNLĐ/TNNN | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh. Bản sao y có chứng thực Quyết định hưởng trợ cấp hàng tháng hoặc Sổ hưởng trợ cấp hàng tháng của cha hoặc mẹ bị tai nạn lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp do cơ quan bảo hiểm xã hội cấp. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 2 | 22520005 | Nguyễn Văn Thắng | HTTT2022.1 | Sinh viên khuyết tật | Đơn đề nghị MGHP. Bản sao y có chứng thực Giấy xác nhận khuyết tật hoặc Quyết định về việc trợ cấp xã hội. Giấy cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 3 | 22520035 | Võ Đức Phước An | KHNT2022 | Con thương binh | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM Đơn cam kết. |
Chưa nộp hồ sơ để xét |
| 4 | 22520044 | Gia Bảo Anh | KTPM2022.1 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc Cơ ho. Giấy xác nhận thông tin cư trú. Bản sao y có chứng thực căn cước công dân hoặc căn cước. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 5 | 22520239 | Trần Tiến Đạt | KTPM2022.1 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh Giấy xác nhận thông tin cư trú. Bản sao y có chứng thực căn cước công dân hoặc căn cước. Đơn cam kết. |
Chưa nộp hồ sơ để xét |
| 6 | 22520318 | Lương Văn Duy | KHMT2022.1 | Sinh viên là DTTS thuộc hộ nghèo/hộ cận nghèo | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc Thái. Giấy chứng nhận hộ nghèo/hộ cận nghèo 2025. Bản sao y có chứng thực căn cước công dân hoặc căn cước. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 7 | 22520373 | Nguyễn Trần Mỹ Hà | HTTT2022.1 | Con thương binh | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh. Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 8 | 22520374 | Phạm Thị Hà | TMĐT2022.1 | Sinh viên khuyết tật | Đơn đề nghị MGHP. Bản sao y có chứng thực Giấy xác nhận khuyết tật hoặc Quyết định về việc trợ cấp xã hội. Giấy cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 9 | 22520433 | Hồ Công Hiếu | MMTT2022.1 | Cha (mẹ) bị TNLĐ/TNNN | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh. Bản sao y có chứng thực Quyết định hưởng trợ cấp hàng tháng hoặc Sổ hưởng trợ cấp hàng tháng của cha hoặc mẹ bị tai nạn lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp do cơ quan bảo hiểm xã hội cấp. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 10 | 22520507 | Lê Nguyễn Hưng | KHMT2022.2 | Cha (mẹ) bị TNLĐ/TNNN | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh. Bản sao y có chứng thực Quyết định hưởng trợ cấp hàng tháng hoặc Sổ hưởng trợ cấp hàng tháng của cha hoặc mẹ bị tai nạn lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp do cơ quan bảo hiểm xã hội cấp. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 11 | 22520582 | Trương Quang Huy | ATTT2022.1 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh dân tộc Khmer Giấy xác nhận thông tin cư trú. Bản sao y có chứng thực căn cước công dân hoặc căn cước. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 12 | 22520583 | Trương Quốc Huy | CNTT2022.1 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh dân tộc Khmer Giấy xác nhận thông tin cư trú. Bản sao y có chứng thực căn cước công dân hoặc căn cước. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 13 | 22520665 | Bùi Minh Khoa | KHMT2022.2 | Con thương binh | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh. Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 14 | 22520760 | Lê Hồ Thanh Linh | MTIO2022 | Cha (mẹ) bị TNLĐ/TNNN | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh. Bản sao y có chứng thực Quyết định hưởng trợ cấp hàng tháng hoặc Sổ hưởng trợ cấp hàng tháng của cha hoặc mẹ bị tai nạn lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp do cơ quan bảo hiểm xã hội cấp. Đơn cam kết. |
Bổ sung: Giấy khai sinh, Bản sao chứng thực Quyết định hưởng chế độ mới nhất |
| 15 | 22520919 | Nguyễn Ngô Hải Nam | MMTT2022.2 | Con thương binh | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh. Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 16 | 22520924 | Danh Nat | MTIO2022 | Sinh viên cử tuyển theo Quyết định số 04/QĐ-HĐTS ngày 15/9/2022 | Đơn đề nghị. Quyết định đi học theo chế độ cử tuyển của cấp có thẩm quyền đối với thí sinh cử tuyển. Đơn cam kết |
Chưa nộp hồ sơ để xét |
| 17 | 22520948 | Nguyễn Hiếu Nghĩa | TMĐT2022.1 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh dân tộc Khmer Giấy xác nhận thông tin cư trú. Bản sao y có chứng thực căn cước công dân hoặc căn cước. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 18 | 22520970 | Lê Cao Nguyên | KHMT2022.3 | Con thương binh | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh. Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 19 | 22521012 | Dương Vi Khắc Nhật | CNTT2022.2 | Sinh viên cử tuyển theo Quyết định số 04/QĐ-HĐTS ngày 15/9/2022 | Đơn đề nghị. Quyết định đi học theo chế độ cử tuyển của cấp có thẩm quyền đối với thí sinh cử tuyển. Đơn cam kết |
Chưa nộp hồ sơ để xét |
| 20 | 22521052 | Nguyễn Ngô Hoài Như | HTTT2022.2 | Cha (mẹ) bị TNLĐ/TNNN | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh. Bản sao y có chứng thực Quyết định hưởng trợ cấp hàng tháng hoặc Sổ hưởng trợ cấp hàng tháng của cha hoặc mẹ bị tai nạn lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp do cơ quan bảo hiểm xã hội cấp. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 21 | 22521057 | Lăng Thị Cẩm Nhung | ATTT2022.2 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh dân tộc Nùng Giấy xác nhận thông tin cư trú. Bản sao y có chứng thực căn cước công dân hoặc căn cước. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 22 | 22521177 | Hà Minh Quân | ATTT2022.2 | Sinh viên là DTTS thuộc hộ nghèo/hộ cận nghèo | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc Thái. Giấy chứng nhận hộ nghèo/hộ cận nghèo 2025. Bản sao y có chứng thực căn cước công dân hoặc căn cước. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 23 | 22521256 | Phạm Ngọc Sơn | MMTT2022.3 | Con thương binh | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh. Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM. Đơn cam kết. |
Bổ sung Bản chính Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công |
| 24 | 22521267 | Dương Văn Súa | HTTT2022.2 | Sinh viên là DTTS thuộc hộ nghèo/hộ cận nghèo | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc H'mông. Giấy chứng nhận hộ nghèo/hộ cận nghèo 2025. Bản sao y có chứng thực căn cước công dân hoặc căn cước. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 25 | 22521393 | Tăng Thanh Thiện | KTPM2022.3 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh dân tộc Khmer Giấy xác nhận thông tin cư trú. Bản sao y có chứng thực căn cước công dân hoặc căn cước. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 26 | 22521426 | Ngụy Ngọc Thoáng | CNTT2022.2 | Sinh viên cử tuyển theo Quyết định số 04/QĐ-HĐTS ngày 15/9/2022 | Đơn đề nghị. Quyết định đi học theo chế độ cử tuyển của cấp có thẩm quyền đối với thí sinh cử tuyển. Đơn cam kết |
Đủ hồ sơ xét |
| 27 | 22521450 | Alăng Minh Thuật | KTPM2022.3 | Sinh viên là DTTS thuộc hộ nghèo/hộ cận nghèo | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc Cơ Tu. Giấy chứng nhận hộ nghèo/hộ cận nghèo 2025. Bản sao y có chứng thực căn cước công dân hoặc căn cước. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 28 | 22521590 | Nguyễn Anh Tú | KTPM2022.3 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh dân tộc Nùng Giấy xác nhận thông tin cư trú. Bản sao y có chứng thực căn cước công dân hoặc căn cước. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 29 | 22521615 | Triệu Minh Tuấn | KTPM2022.3 | Sinh viên là DTTS thuộc hộ nghèo/hộ cận nghèo | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc Nùng. Giấy chứng nhận hộ nghèo/hộ cận nghèo 2025. Bản sao y có chứng thực căn cước công dân hoặc căn cước. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 30 | 22521641 | Nguyễn Đăng Hương Uyên | CNTT2022.2 | Con thương binh | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh. Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM. Đơn cam kết. |
Bổ sung Bản chính Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công |
| 31 | 22521667 | Hứa Xuân Vinh | CNTT2022.2 | Sinh viên cử tuyển theo Quyết định số 04/QĐ-HĐTS ngày 15/9/2022 | Đơn đề nghị. Quyết định đi học theo chế độ cử tuyển của cấp có thẩm quyền đối với thí sinh cử tuyển. Đơn cam kết |
Đủ hồ sơ xét |
| 32 | 22521699 | Hoa Phạm Chấn Vương | CNTT2022.2 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh dân tộc Nùng Giấy xác nhận thông tin cư trú. Bản sao y có chứng thực căn cước công dân hoặc căn cước. Đơn cam kết. |
Bổ sung Giấy khai sinh, Bản chính Giấy xác nhận cư trú, CCCD photo có công chứng |
| 33 | 22521712 | Pơloong Xim | CNTT2022.2 | Sinh viên là DTTS thuộc hộ nghèo/hộ cận nghèo | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc Nùng. Giấy chứng nhận hộ nghèo/hộ cận nghèo 2025. Bản sao y có chứng thực căn cước công dân hoặc căn cước. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 34 | 23520023 | Nguyễn Xuân An | KHMT2023.1 | Con thương binh | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh. Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 35 | 23520080 | Trần Thị Ngọc Anh | TMĐT2023.1 | Sinh viên khuyết tật | Đơn đề nghị MGHP. Bản sao y có chứng thực Giấy xác nhận khuyết tật hoặc Quyết định về việc trợ cấp xã hội. Giấy cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 36 | 23520217 | Nguyễn Dương Đại | TMĐT2023.1 | Con thương binh | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh. Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 37 | 23520254 | Ngô Tiến Đạt | KTMT2023.1 | Cha (mẹ) bị TNLĐ/TNNN | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh. Bản sao y có chứng thực Quyết định hưởng trợ cấp hàng tháng hoặc Sổ hưởng trợ cấp hàng tháng của cha hoặc mẹ bị tai nạn lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp do cơ quan bảo hiểm xã hội cấp. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 38 | 23520287 | Trần Ngọc Điểm | HTTT2023.1 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh dân tộc Hoa Giấy xác nhận thông tin cư trú. Bản sao y có chứng thực căn cước công dân hoặc căn cước. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 39 | 23520294 | Phùng Quốc Đoàn | CNTT2023.1 | Sinh viên hệ cử tuyển | Đơn đề nghị. Quyết định đi học theo chế độ cử tuyển của cấp có thẩm quyền đối với thí sinh cử tuyển. Đơn cam kết |
Đủ hồ sơ xét |
| 40 | 23520356 | Thái Bình Dương | HTTT2023.1 | Cha (mẹ) bị TNLĐ/TNNN | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh. Bản sao y có chứng thực Quyết định hưởng trợ cấp hàng tháng hoặc Sổ hưởng trợ cấp hàng tháng của cha hoặc mẹ bị tai nạn lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp do cơ quan bảo hiểm xã hội cấp. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 41 | 23520375 | Nguyễn Hữu Khánh Duy | TTNT2023 | Cha (mẹ) bị TNLĐ/TNNN | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh. Bản sao y có chứng thực Quyết định hưởng trợ cấp hàng tháng hoặc Sổ hưởng trợ cấp hàng tháng của cha hoặc mẹ bị tai nạn lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp do cơ quan bảo hiểm xã hội cấp. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 42 | 23520417 | Nguyễn Minh Hải | KHMT2023.1 | Sinh viên khuyết tật | Đơn đề nghị MGHP. Bản sao y có chứng thực Giấy xác nhận khuyết tật hoặc Quyết định về việc trợ cấp xã hội. Giấy cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 43 | 23520463 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | HTTT2023.1 | Cha (mẹ) bị TNLĐ/TNNN | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh. Bản sao y có chứng thực Quyết định hưởng trợ cấp hàng tháng hoặc Sổ hưởng trợ cấp hàng tháng của cha hoặc mẹ bị tai nạn lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp do cơ quan bảo hiểm xã hội cấp. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 44 | 23520500 | Phạm Kim Ngân Hmŏk | TMĐT2023.1 | Sinh viên hệ cử tuyển | Đơn đề nghị. Quyết định đi học theo chế độ cử tuyển của cấp có thẩm quyền đối với thí sinh cử tuyển. Đơn cam kết |
Thiếu bảng điểm xác nhận |
| 45 | 23520661 | Tô Hữu Huỳnh | HTTT2023.1 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh dân tộc Nùng Giấy xác nhận thông tin cư trú. Bản sao y có chứng thực căn cước công dân hoặc căn cước. Đơn cam kết. |
Chưa nộp hồ sơ để xét |
| 46 | 23520710 | Thiên Phúc Khang | CNTT2023.1 | Sinh viên hệ cử tuyển | Đơn đề nghị. Quyết định đi học theo chế độ cử tuyển của cấp có thẩm quyền đối với thí sinh cử tuyển. Đơn cam kết |
Đủ hồ sơ xét |
| 47 | 23520874 | Hán Dương Long | CNTT2023.1 | Sinh viên hệ cử tuyển | Đơn đề nghị. Quyết định đi học theo chế độ cử tuyển của cấp có thẩm quyền đối với thí sinh cử tuyển. Đơn cam kết |
Đủ hồ sơ xét |
| 48 | 23520877 | Lê Bảo Long | TTNT2023 | Cha (mẹ) bị TNLĐ/TNNN | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh. Bản sao y có chứng thực Quyết định hưởng trợ cấp hàng tháng hoặc Sổ hưởng trợ cấp hàng tháng của cha hoặc mẹ bị tai nạn lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp do cơ quan bảo hiểm xã hội cấp. Đơn cam kết. |
Bổ sung Giấy khai sinh có công chứng mới nhất, Quyết định hưởng trợ cấp có công chứng mới nhất. Sinh viên làm đơn chưa ký tên |
| 49 | 23520966 | Thạch Via Sa Na | KTMT2023.2 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh dân tộc Khmer Giấy xác nhận thông tin cư trú. Bản sao y có chứng thực căn cước công dân hoặc căn cước. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 50 | 23520992 | Lê Ngọc Phương Nga | CNNB2023.2 | Con thương binh | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM Đơn cam kết |
Bổ sung Bản chính Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công |
| 51 | 23521131 | Trần Thị Hoàng Nhung | CNNB2023.2 | Con thương binh | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM Đơn cam kết |
Bổ sung giấy khai sinh |
| 52 | 23521152 | Đặng Dương Phi | TTNT2023 | Sinh viên hệ cử tuyển | Đơn đề nghị. Quyết định đi học theo chế độ cử tuyển của cấp có thẩm quyền đối với thí sinh cử tuyển. Đơn cam kết |
Chưa nộp hồ sơ để xét |
| 53 | 23521189 | Triệu Đại Phú | KTPM2023.2 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh dân tộc Nùng Giấy xác nhận thông tin cư trú. Bản sao y có chứng thực căn cước công dân hoặc căn cước. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 54 | 23521234 | Nguyễn Huy Phước | KHTN2023 | Con thương binh | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh. Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM. Đơn cam kết. |
Bổ sung Bản chính Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công |
| 55 | 23521332 | Đỗ Như Quỳnh | KTPM2023.3 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh dân tộc Khmer Giấy xác nhận thông tin cư trú. Bản sao y có chứng thực căn cước công dân hoặc căn cước. Đơn cam kết. |
Bổ sung Bản chính Giấy xác nhận thông tin cư trú |
| 56 | 23521420 | Đinh Phan Quốc Thắng | KTPM2023.3 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh dân tộc Nùng Giấy xác nhận thông tin cư trú. Bản sao y có chứng thực căn cước công dân hoặc căn cước. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 57 | 23521475 | Bùi Đức Thiện | MMTT2023.3 | Cha (mẹ) bị TNLĐ/TNNN | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh. Bản sao y có chứng thực Quyết định hưởng trợ cấp hàng tháng hoặc Sổ hưởng trợ cấp hàng tháng của cha hoặc mẹ bị tai nạn lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp do cơ quan bảo hiểm xã hội cấp. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 58 | 23521626 | Lê Nữ Khánh Trang | KTPM2023.3 | Cha (mẹ) bị TNLĐ/TNNN | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh. Bản sao y có chứng thực Quyết định hưởng trợ cấp hàng tháng hoặc Sổ hưởng trợ cấp hàng tháng của cha hoặc mẹ bị tai nạn lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp do cơ quan bảo hiểm xã hội cấp. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 59 | 23521686 | Phú Nữ Quốc Trung | CNTT2023.2 | Sinh viên hệ cử tuyển | Đơn đề nghị. Quyết định đi học theo chế độ cử tuyển của cấp có thẩm quyền đối với thí sinh cử tuyển. Đơn cam kết |
Đủ hồ sơ xét |
| 60 | 23521737 | Cao Đăng Tùng | KTMT2023.2 | Con thương binh | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh. Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 61 | 23521767 | Siêm Phi Va | KTPM2023.3 | Sinh viên hệ cử tuyển | Đơn đề nghị. Quyết định đi học theo chế độ cử tuyển của cấp có thẩm quyền đối với thí sinh cử tuyển. Đơn cam kết |
Chưa nộp hồ sơ để xét |
| 62 | 24520001 | Lý Thế An | KTPM2024.1 | Sinh viên khuyết tật | Đơn đề nghị MGHP; Bản sao y có chứng thực Giấy xác nhận khuyết tật hoặc Quyết định về việc trợ cấp xã hội. Giấy cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 63 | 24520049 | Lê Huỳnh Thảo An | CNVN2024.1 | Con thương binh | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh. Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 64 | 24520088 | Chu Thị Minh Ánh | HTTT2024.1 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh dân tộc Nùng Giấy xác nhận thông tin cư trú. Bản sao y có chứng thực căn cước công dân hoặc căn cước. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 65 | 24520318 | Lý Phương Đức | CNTT2024.1 | Sinh viên cử tuyển theo Quyết định số 05/QĐ-HĐTS ngày 19/8/2024 | Đơn đề nghị. Quyết định đi học theo chế độ cử tuyển của cấp có thẩm quyền đối với thí sinh cử tuyển. Đơn cam kết |
Đủ hồ sơ xét |
| 66 | 24520456 | Hà Văn Hào | CNTT2024.1 | Sinh viên cử tuyển theo Quyết định số 05/QĐ-HĐTS ngày 19/8/2024 | Đơn đề nghị. Quyết định đi học theo chế độ cử tuyển của cấp có thẩm quyền đối với thí sinh cử tuyển. Đơn cam kết |
Đủ hồ sơ xét |
| 67 | 24520485 | Trần Thế Hiệp | MMTT2024.1 | Con thương binh | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh. Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM. Đơn cam kết. |
Bổ sung Bản chính Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công |
| 68 | 24520519 | Vũ Thị Hiếu | KTPM2024.1 | Sinh viên cử tuyển theo Quyết định số 05/QĐ-HĐTS ngày 19/8/2024 | Đơn đề nghị. Quyết định đi học theo chế độ cử tuyển của cấp có thẩm quyền đối với thí sinh cử tuyển. Đơn cam kết |
Chưa nộp hồ sơ để xét |
| 69 | 24520624 | Phan Thái Hưng | ATTT2024.2 | Cha (mẹ) bị TNLĐ/TNNN | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh. Bản sao y có chứng thực Quyết định hưởng trợ cấp hàng tháng hoặc Sổ hưởng trợ cấp hàng tháng của cha hoặc mẹ bị tai nạn lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp do cơ quan bảo hiểm xã hội cấp. Đơn cam kết. |
Bổ sung Giấy khai sinh có công chứng mới nhất, Quyết định hưởng trợ cấp có công chứng mới nhất. Giấy xác nhận hưởng trợ cấp mới của năm 2025 |
| 70 | 24520769 | Trần Huỳnh Gia Khang | HTTT2024.2 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh dân tộc Khmer Giấy xác nhận thông tin cư trú. Bản sao y có chứng thực căn cước công dân hoặc căn cước. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 71 | 24520801 | Trần Quốc Khánh | KTPM2024.2 | Sinh viên khuyết tật | Đơn đề nghị MGHP; Bản sao y có chứng thực Giấy xác nhận khuyết tật hoặc Quyết định về việc trợ cấp xã hội. Giấy cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 72 | 24520869 | Trần Lý Đình Khôi | KHMT2024.2 | Sinh viên cử tuyển theo Quyết định số 05/QĐ-HĐTS ngày 19/8/2024 | Đơn đề nghị. Quyết định đi học theo chế độ cử tuyển của cấp có thẩm quyền đối với thí sinh cử tuyển. Đơn cam kết |
Đủ hồ sơ xét |
| 73 | 24520983 | Nguyễn Hữu Bảo Lộc | KHDL2024 | Con thương binh | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh. Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 74 | 24521092 | Nguyễn Ái My | KTPM2024.2 | Con thương binh | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh. Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM. Đơn cam kết. |
Bổ sung Bản chính Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công |
| 75 | 24521103 | Lê Bá Nam | MMTT2024.2 | Cha (mẹ) bị TNLĐ/TNNN | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh. Bản sao y có chứng thực Quyết định hưởng trợ cấp hàng tháng hoặc Sổ hưởng trợ cấp hàng tháng của cha hoặc mẹ bị tai nạn lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp do cơ quan bảo hiểm xã hội cấp. Đơn cam kết. |
Bổ sung Giấy khai sinh photo công chứng mới nhất |
| 76 | 24521127 | Liên Yến Ngân | HTTT2024.2 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh dân tộc Hoa Giấy xác nhận thông tin cư trú. Bản sao y có chứng thực căn cước công dân hoặc căn cước. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 77 | 24521238 | Tô Công Hữu Nhân | KTPM2024.2 | Sinh viên khuyết tật | Đơn đề nghị MGHP; Bản sao y có chứng thực Giấy xác nhận khuyết tật hoặc Quyết định về việc trợ cấp xã hội. Giấy cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 78 | 24521623 | Nguyễn Công Thành | KTMT2024.3 | Cha (mẹ) bị TNLĐ/TNNN | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh. Bản sao y có chứng thực Quyết định hưởng trợ cấp hàng tháng hoặc Sổ hưởng trợ cấp hàng tháng của cha hoặc mẹ bị tai nạn lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp do cơ quan bảo hiểm xã hội cấp. Đơn cam kết. |
Bổ sung Giấy xác nhận của địa phương |
| 79 | 24521725 | Đoàn Nguyễn Minh Thư | KHMT2024.4 | Con thương binh | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh. Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 80 | 24522006 | Đạo Văn Vin | ATTT2024.3 | Sinh viên cử tuyển theo Quyết định số 05/QĐ-HĐTS ngày 19/8/2024 | Đơn đề nghị. Quyết định đi học theo chế độ cử tuyển của cấp có thẩm quyền đối với thí sinh cử tuyển. Đơn cam kết |
Đủ hồ sơ xét |
| 81 | 24522049 | Lý Văn Vượng | MTIC2024 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh dân tộc: Nùng Giấy xác nhận thông tin cư trú. Bản sao y có chứng thực căn cước công dân hoặc căn cước. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 82 | 23521702 | Nguyễn Quang Tú | CTTT2023 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh dân tộc Kinh Giấy xác nhận thông tin cư trú. Bản sao y có chứng thực căn cước công dân hoặc căn cước. Đơn cam kết. |
Không đủ điều kiện xét do không đúng đối tượng, SV không phải là người dân tộc thiểu số |
| 83 | 24520105 | Nguyễn Lê Ngọc Ánh | MMTT2024.1 | Cha (mẹ) bị TNLĐ/TNNN | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh. Bản sao y có chứng thực Quyết định hưởng trợ cấp hàng tháng hoặc Sổ hưởng trợ cấp hàng tháng của cha hoặc mẹ bị tai nạn lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp do cơ quan bảo hiểm xã hội cấp. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 84 | 24520554 | Nguyễn Huy Hoàng | KTPM2024.1 | Cha (mẹ) bị TNLĐ/TNNN | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh. Bản sao y có chứng thực Quyết định hưởng trợ cấp hàng tháng hoặc Sổ hưởng trợ cấp hàng tháng của cha hoặc mẹ bị tai nạn lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp do cơ quan bảo hiểm xã hội cấp. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 85 | 24521098 | Đặng Quốc Nam | KHMT2024.3 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh dân tộc Khmer Giấy xác nhận thông tin cư trú. Bản sao y có chứng thực căn cước công dân hoặc căn cước. Đơn cam kết. |
Không đủ điều kiện xét do không đúng đối tượng P. Ea Kao không thuộc KV III, không thuộc thôn/bản đặc biệt khó khăn theo các quyết định 861, 612 |
| 86 | 25520059 | Lê Nguyễn Hồng Anh | TTPT2025 | Con thương binh | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh. Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM. Đơn cam kết. |
Bổ sung Bản chính Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công |
| 87 | 25520607 | Trần Tiến Hoàng | CNVN2025.1 | Con thương binh | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh. Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 88 | 25520620 | Đặng Phạm Tuấn Hưng | KHMT2025.2 | Sinh viên khuyết tật | Đơn đề nghị MGHP; Bản sao y có chứng thực Giấy xác nhận khuyết tật hoặc Quyết định về việc trợ cấp xã hội. Giấy cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 89 | 25520731 | Phù Gia Huy | KHDL2025 | Sinh viên mồ côi không có nguồn nuôi dưỡng | Đơn đề nghị. Quyết định về việc trợ cấp xã hội hoặc Giấy xác nhận mồ côi cả cha lẫn mẹ của Ủy ban nhân dân cấp xã, phường, đặc khu trực thuộc cấp tỉnh. Đơn cam kết |
Đủ hồ sơ xét |
| 90 | 25520823 | Lê Trung Minh Khánh | HTTT2025.2 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh dân tộc Hoa Giấy xác nhận thông tin cư trú. Bản sao y có chứng thực căn cước công dân hoặc căn cước. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét Xã Kế Sách thuộc KV III theo Quyết định 861/QĐ-TTg ngày 04/6/2021 |
| 91 | 25521047 | Nguyễn Quốc Long | KHMT2025.3 | Con thương binh | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh. Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| 92 | 25521048 | Nguyễn Thành Long | KTPM2025.2 | Sinh viên là DTTS thuộc hộ nghèo/hộ cận nghèo | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc Kinh Giấy chứng nhận hộ nghèo/hộ cận nghèo 2025. Bản sao y có chứng thực căn cước công dân hoặc căn cước. Đơn cam kết. |
Không đủ điều kiện xét (SV không phải là người dân tộc thiểu số). |
| 93 | 25521139 | Trương Khai Minh | CTTT2025 | SV nộp hồ sơ không ghi đối tượng nào. SV bổ sung hồ sơ theo quy định | ||
| 94 | 25521220 | Trần Vũ Bá Ngọc | KTMT2025.2 | Cha (mẹ) bị TNLĐ/TNNN | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh. Bản sao y có chứng thực Quyết định hưởng trợ cấp hàng tháng hoặc Sổ hưởng trợ cấp hàng tháng của cha hoặc mẹ bị tai nạn lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp do cơ quan bảo hiểm xã hội cấp. Đơn cam kết. |
Bổ sung Bản sao y có chứng thực Quyết định hưởng trợ cấp hàng tháng |
| 95 | 25521256 | Trầm Bình Nguyên | HTTT2025.2 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh dân tộc Khmer Giấy xác nhận thông tin cư trú. Bản sao y có chứng thực căn cước công dân hoặc căn cước. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét Xã Đôn Châu thuộc KV III theo Quyết định 861/QĐ-TTg ngày 04/6/2021 |
| 96 | 25521342 | Hồng Mỹ Như | MMTT2025.2 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh dân tộc Hoa Giấy xác nhận thông tin cư trú. Bản sao y có chứng thực căn cước công dân hoặc căn cước. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét Xã Xà Phiên thuộc KV III theo Quyết định 861/QĐ-TTg ngày 04/6/2021 |
| 97 | 25521531 | Quách Đỗ Minh Quang | KTPM2025.3 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị. Bản sao trích lục Giấy khai sinh dân tộc Mường Giấy xác nhận thông tin cư trú. Bản sao y có chứng thực căn cước công dân hoặc căn cước. Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét Buôn Ea Knôp thuộc thôn đặc biệt khó khăn theo Quyết định số 612/QĐ-UBDT ngày 16/9/2021 |
| 98 | 25522027 | Vũ Anh Tuấn | KTMT2025.3 | Sinh viên khuyết tật | Đơn đề nghị MGHP; Bản sao y có chứng thực Giấy xác nhận khuyết tật hoặc Quyết định về việc trợ cấp xã hội. Giấy cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
| TRỢ CẤP XÃ HỘI | ||||||
| STT | MSSV | Họ tên | Lớp | Đối tượng | Các loại giấy sv phải nộp | Ghi chú |
| 1 | 22520746 | Trần Đồng Trúc Lam | MMTT2022.2 | Sinh viên thuộc diện nghèo vượt khó học tập | Đơn xin nhận TCXH Sổ hộ nghèo năm 2025 Bảng điểm học kỳ HK2 (7.43) Bảng ĐRL sinh viên HK2 (100) |
Đủ hồ sơ xét |
| 2 | 22520668 | Hoàng Trịnh Anh Khoa | HTTT2022.1 | Sinh viên là dân tộc ít người thường trú trên 3 năm tại vùng cao | Đơn xin nhận TCXH Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc Nùng Đơn xác nhận thường trú ở vùng cao Giấy xác nhận thông tin cư trú (CT07) |
Bổ sung đơn xác nhận thường trú ở vùng cao |
| 3 | 23520609 | Lâm Quang Huy | TTNT2023 | Sinh viên là dân tộc ít người thường trú trên 3 năm tại vùng cao | Đơn xin nhận TCXH Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc Nùng Đơn xác nhận thường trú ở vùng cao Giấy xác nhận thông tin cư trú (CT07) |
Bổ sung giấy xác nhận thông tin cư trú |
| 4 | 25521593 | Hoàng Văn Son | MTIC2025 | Sinh viên thuộc diện nghèo vượt khó học tập | Đơn xin nhận TCXH Sổ hộ nghèo 2025 Học bạ THPT (HL: giỏi, HK: giỏi) |
Đủ hồ sơ xét |
| HỖ TRỢ CHI PHÍ HỌC TẬP CHO SV DÂN TỘC THIỂU SỐ THUỘC HỘ NGHÈO/CẬN NGHÈO | ||||||
| STT | MSSV | Họ tên | Lớp | Đối tượng | Các loại giấy sv phải nộp | Ghi chú |
| 1 | 22520318 | Lương Văn Duy | KHMT2022.1 | SV DTTT hộ nghèo/hộ cận nghèo | Đơn đề nghị hỗ trợ CPHT GCN hộ cận nghèo 2025 Giấy khai sinh, dân tộc Thái |
Đủ hồ sơ xét |
| 2 | 22521177 | Hà Minh Quân | ATTT2022.2 | SV DTTT hộ nghèo/hộ cận nghèo | Đơn đề nghị hỗ trợ CPHT GCN hộ cận nghèo 2025 Giấy khai sinh, dân tộc Thái |
Đủ hồ sơ xét |
| 3 | 22521267 | Dương Văn Súa | HTTT2022.2 | SV DTTT hộ nghèo/hộ cận nghèo | Đơn đề nghị hỗ trợ CPHT GCN hộ nghèo 2025 Giấy khai sinh, dân tộc H'Mông |
Đủ hồ sơ xét |
| 4 | 22521450 | Alăng Minh Thuật | KTPM2022.3 | SV DTTT hộ nghèo/hộ cận nghèo | Đơn đề nghị hỗ trợ CPHT GCN hộ nghèo 2025 Giấy khai sinh, dân tộc Cơ Tu |
Đủ hồ sơ xét |
| 5 | 22521615 | Triệu Minh Tuấn | KTPM2022.3 | SV DTTT hộ nghèo/hộ cận nghèo | Đơn đề nghị hỗ trợ CPHT GCN hộ nghèo 2025 Giấy khai sinh, dân tộc Nùng |
Đủ hồ sơ xét |
| 6 | 22521712 | Pơloong Xim | CNTT2022.2 | SV DTTT hộ nghèo/hộ cận nghèo | Đơn đề nghị hỗ trợ CPHT GCN hộ nghèo 2025 Giấy khai sinh, dân tộc Cơ Tu |
Đủ hồ sơ xét |