Wed, 29/11/2023 - 11:18
Phòng Công tác Sinh viên thông báo danh sách sinh viên nộp hồ sơ chế độ chính sách học kỳ 1 năm học 2023-2024 (đợt 2) như sau:
Sinh viên kiểm tra các thông tin: đối tượng, MSSV, cột ghi chú.
Sinh viên bổ sung hồ sơ còn thiếu về Phòng CTSV (A.101). Hạn chót bổ sung hồ sơ cũng như phản hồi những sai sót: 15 giờ ngày 05/12/2023.
Sinh viên phản hồi, trao đổi thắc mắc tại https://forum.uit.edu.vn/node/563771
Sau thời gian trên nếu sinh viên không phản hồi, bổ sung đầy đủ hồ sơ xem như sinh viên từ chối quyền lợi và chấp nhận thông tin mà Phòng CTSV công bố.
MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | ||||||
STT | MSSV | Họ tên | Lớp | Đối tượng | Các loại giấy sv phải nộp | Ghi chú |
1 | 21522066 | Hoàng Văn Hiệp | CNTT2021 | Sinh viên là DTTS thuộc hộ nghèo/ hộ cận nghèo |
Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc Tày; Giấy chứng nhận hộ nghèo/hộ cận nghèo 2023; Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ |
2 | 22520507 | Lê Nguyễn Hưng | KHMT2022.2 | Cha (mẹ) bị TNLĐ/TNNN | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh; Bản sao sổ hưởng trợ cấp hàng tháng; Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ |
3 | 23520023 | Nguyễn Xuân An | KHMT2023.1 | Con thương binh | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh Sổ hộ khẩu có công chứng Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM Đơn cam kết |
Đủ hồ sơ |
4 | 23520080 | Trần Thị Ngọc Anh | TMĐT2023.1 | Sinh viên khuyết tật | Đơn đề nghị MGHP; Bản sao chứng thực Giấy xác nhận khuyết tật do UBND cấp xã cấp Giấy cam kết. |
Đủ hồ sơ |
5 | 23520217 | Nguyễn Dương Đại | TMĐT2023.1 | Con thương binh | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh Sổ hộ khẩu có công chứng Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM Đơn cam kết |
Đủ hồ sơ |
6 | 23520254 | Ngô Tiến Đạt | KTMT2023.1 | Cha (mẹ) bị TNLĐ/TNNN | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh; Bản sao sổ hưởng trợ cấp hàng tháng; Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ |
7 | 23520287 | Trần Ngọc Điểm | HTTT2023.1 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc Hán Giấy xác nhận thông tin cư trú; Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ Xã Quảng Khê theo quyết định 861/QĐ-TTg ngày 04/6/2021 (xã thuộc khu vực III) |
8 | 23520294 | Phùng Quốc Đoàn | CNTT2023.1 | Sinh viên cử tuyển theo Quyết định số 05/QĐ-HĐTS ngày 22/8/2023 | Đơn đề nghị | Đủ hồ sơ |
9 | 23520359 | Vũ Đại Dương | KTMT2023.1 | Cha (mẹ) bị TNLĐ/TNNN | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh; Bản sao sổ hưởng trợ cấp hàng tháng; Đơn cam kết. |
Không đủ điều kiện, sinh viên không bổ sung hồ sơ theo quy định Bổ sung đơn đề nghị MGHP Bổ sung quyết định xác nhận Ba bị TNLĐ hoặc BNN |
10 | 23520375 | Nguyễn Hữu Khánh Duy | TTNT2023 | Cha (mẹ) bị TNLĐ/TNNN | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh; Bản sao sổ hưởng trợ cấp hàng tháng; Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ |
11 | 23520417 | Nguyễn Minh Hải | KHMT2023.1 | Sinh viên khuyết tật | Đơn đề nghị MGHP; Bản sao chứng thực Giấy xác nhận khuyết tật do UBND cấp xã cấp Giấy cam kết. |
Đủ hồ sơ |
12 | 23520463 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | HTTT2023.1 | Cha (mẹ) bị TNLĐ/TNNN | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh; Bản sao sổ hưởng trợ cấp hàng tháng; Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ |
13 | 23520500 | Phạm Kim Ngân Hmŏk | TMĐT2023.1 | Sinh viên cử tuyển theo Quyết định số 05/QĐ-HĐTS ngày 22/8/2023 | Đơn đề nghị | Đủ hồ sơ |
14 | 23520661 | Tô Hữu Huỳnh | HTTT2023.1 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc Nùng Giấy xác nhận thông tin cư trú; Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ Xã Ea Dăh theo quyết định 861/QĐ-TTg ngày 04/6/2021 (xã thuộc khu vực III) |
15 | 23520710 | Thiên Phúc Khang | CNTT2023.1 | Sinh viên cử tuyển theo Quyết định số 05/QĐ-HĐTS ngày 22/8/2023 | Đơn đề nghị | Đủ hồ sơ |
16 | 23520874 | Hán Dương Long | CNTT2023.1 | Sinh viên cử tuyển theo Quyết định số 05/QĐ-HĐTS ngày 22/8/2023 | Đơn đề nghị | Đủ hồ sơ |
17 | 23520877 | Lê Bảo Long | TTNT2023 | Cha (mẹ) bị TNLĐ/TNNN | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh; Bản sao sổ hưởng trợ cấp hàng tháng; Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ |
18 | 23520966 | Thạch Via Sa Na | KTMT2023.2 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc Khmer Giấy xác nhận thông tin cư trú; Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ Xã Ngũ Lạc theo quyết định 861/QĐ-TTg ngày 04/6/2021 (xã thuộc khu vực III) |
19 | 23520992 | Lê Ngọc Phương Nga | CNNB2023.2 | Con thương binh | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh Sổ hộ khẩu có công chứng Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM Đơn cam kết |
Đủ hồ sơ |
20 | 23521131 | Trần Thị Hoàng Nhung | CNNB2023.2 | Con thương binh | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh Sổ hộ khẩu có công chứng Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM Đơn cam kết |
Đủ hồ sơ |
21 | 23521152 | Đặng Dương Phi | TTNT2023 | Sinh viên cử tuyển theo Quyết định số 05/QĐ-HĐTS ngày 22/8/2023 | Đơn đề nghị | Đủ hồ sơ |
22 | 23521234 | Nguyễn Huy Phước | KHTN2023 | Con thương binh | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh Sổ hộ khẩu có công chứng Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM Đơn cam kết |
Đủ hồ sơ |
23 | 23521332 | Đỗ Như Quỳnh | TMĐT2023.2 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc Khmer Giấy xác nhận thông tin cư trú; Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ Xã Phú Mỹ theo quyết định 861/QĐ-TTg ngày 04/6/2021 (xã thuộc khu vực III) |
24 | 23521339 | Hoàng Đình Sáng | KTMT2023.2 | Cha (mẹ) bị TNLĐ/TNNN | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh; Bản sao sổ hưởng trợ cấp hàng tháng; Đơn cam kết. |
Không đủ điều kiện do sinh viên chưa bổ sung hồ sơ Bổ sung quyết định xác nhận Mẹ bị TNLĐ hoặc BNN |
25 | 23521420 | Đinh Phan Quốc Thắng | KTPM2023.3 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc Nùng Giấy xác nhận thông tin cư trú; Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ Làng Dung Rơ thuộc thôn/bản đặc biệt khó khăn theo các quyết định 612/QĐ-UBDT ngày 16/9/2021 |
26 | 23521521 | Sơn Ngọc Thone | KTPM2023.3 | Sinh viên cử tuyển theo Quyết định số 05/QĐ-HĐTS ngày 22/8/2023 | Đơn đề nghị | Đủ hồ sơ |
27 | 23521566 | Tou Prong Ma Tiêm | CNTT2023.2 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc Chu ru Giấy xác nhận thông tin cư trú; Đơn cam kết. |
Không đủ điều kiện do không đúng đối tượng Xã Tà Năng không thuộc KV III, không thuộc thôn/bản đặc biệt khó khăn theo các quyết định 861, 612 |
28 | 23521686 | Phú Nữ Quốc Trung | CNTT2023.2 | Sinh viên cử tuyển theo Quyết định số 05/QĐ-HĐTS ngày 22/8/2023 | Đơn đề nghị | Đủ hồ sơ |
29 | 23521737 | Cao Đăng Tùng | KTMT2023.2 | Con thương binh | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh Sổ hộ khẩu có công chứng Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM Đơn cam kết |
Đủ hồ sơ |
30 | 23521741 | Mô Văn Tùng | CNTT2023.2 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc Mường Giấy xác nhận thông tin cư trú; Đơn cam kết. |
Không đủ điều kiện do không đúng đối tượng Thị trấn Buôn Trấp không thuộc KV III, không thuộc thôn/bản đặc biệt khó khăn theo các quyết định 861, 612 |
31 | 23521767 | Siêm Phi Va | KTPM2023.3 | Sinh viên cử tuyển theo Quyết định số 05/QĐ-HĐTS ngày 22/8/2023 | Đơn đề nghị | Đủ hồ sơ |
32 | 23521189 | Triệu Đại Phú | KTPM2023.2 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc Nùng Giấy xác nhận thông tin cư trú; Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ Xã Ea Wer theo quyết định 861/QĐ-TTg ngày 04/6/2021 (xã thuộc khu vực III) |
TRỢ CẤP XÃ HỘI | ||||||
STT | MSSV | Họ tên | Lớp | Đối tượng | Các loại giấy sv phải nộp | Ghi chú |
1 | 21520578 | Nguyễn Thị Vân Anh | CNTT2021 | Sinh viên thuộc diện nghèo vượt khó học tập | Đơn xin nhận TCXH Sổ hộ nghèo năm 2023 Bảng điểm học kỳ HK2 (8.05) Bảng ĐRL sinh viên HK2 (88) |
Đủ hồ sơ |
2 | 21522443 | Lường Đại Phát | KHNT2021 | Sinh viên là dân tộc ít người thường trú trên 3 năm tại vùng cao | Đơn xin nhận TCXH Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc Hoa Đơn xác nhận thường trú ở vùng cao Sổ hộ khẩu |
Đủ hồ sơ |
3 | 21522775 | Phạm Thanh Tường | KTPM2021 | Sinh viên thuộc diện nghèo vượt khó học tập | Đơn xin nhận TCXH Sổ hộ nghèo năm 2023 Bảng điểm học kỳ HK2 (8.64) Bảng ĐRL sinh viên HK2 (100) |
Đủ hồ sơ |
4 | 22520746 | Trần Đồng Trúc Lam | KTMT2022.2 | Sinh viên thuộc diện nghèo vượt khó học tập | Đơn xin nhận TCXH Sổ hộ nghèo năm 2023 Bảng điểm học kỳ HK2 (8.38) Bảng ĐRL sinh viên HK2 (91) |
Đủ hồ sơ |
5 | 22521417 | Nguyễn Trịnh Vĩnh Thịnh | KTPM2022.3 | Sinh viên thuộc diện nghèo vượt khó học tập | Đơn xin nhận TCXH Sổ hộ nghèo năm 2023 Bảng điểm học kỳ HK2 (8.83) Bảng ĐRL sinh viên HK2 (100) |
Đủ hồ sơ |
6 | 23520500 | Phạm Kim Ngân Hmŏk | TMĐT2023.1 | Sinh viên là dân tộc ít người thường trú trên 3 năm tại vùng cao | Đơn xin nhận TCXH Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc Ê đê Đơn xác nhận thường trú ở vùng cao Sổ hộ khẩu |
Đủ hồ sơ |
7 | 23520609 | Lâm Quang Huy | TTNT2023 | Sinh viên là dân tộc ít người thường trú trên 3 năm tại vùng cao | Đơn xin nhận TCXH Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc Nùng Đơn xác nhận thường trú ở vùng cao Sổ hộ khẩu |
Đủ hồ sơ |
8 | 23521112 | Nguyễn Thị Yến Nhi | CNNB2023.2 | Sinh viên thuộc diện nghèo vượt khó học tập | Đơn xin nhận TCXH Sổ hộ nghèo 2023 Học bạ THPT (HL: giỏi, HK: giỏi) |
Đủ hồ sơ |
HỖ TRỢ KINH PHÍ MUA PHƯƠNG TIÊN, ĐỒ DÙNG HỌC TẬP DÀNH SINH VIÊN KHUYẾT TẬT THUỘC HỘ NGHÈO/CẬN NGHÈO | ||||||
STT | MSSV | Họ tên | Lớp | Đối tượng | Các loại giấy sv phải nộp | Ghi chú |
1 | 20521190 | Lê Quang Đông | HTTT2020 | Sinh viên khuyết tật | Đơn đề nghị Bản sao chứng thực khuyết tật do cơ quan có thẩm quyền cấp, khuyết tật vận động, đặc biệt nặng Giấy chứng nhận hộ nghèo/hộ cận nghèo 2021 |
Đủ hồ sơ |
HỖ TRỢ CHI PHÍ HỌC TẬP CHO SV DÂN TỘC THIỂU SỐ THUỘC HỘ NGHÈO/CẬN NGHÈO | ||||||
STT | MSSV | Họ tên | Lớp | Đối tượng | Các loại giấy sv phải nộp | Ghi chú |
1 | 20520864 | Huỳnh Hoàng Vũ | KHTN2020 | SV DTTT hộ nghèo/hộ cận nghèo | Đơn đề nghị hỗ trợ CPHT GCN hộ cận nghèo 2023 Giấy khai sinh, dân tộc Hoa |
Đủ hồ sơ |
2 | 20521529 | Hà Văn Linh | KHMT2020 | SV DTTT hộ nghèo/hộ cận nghèo | Đơn đề nghị hỗ trợ CPHT GCN hộ nghèo 2023 Giấy khai sinh, dân tộc Nùng |
Đủ hồ sơ |
3 | 21521894 | Ma Văn Chương | CNTT2021 | SV DTTT hộ nghèo/hộ cận nghèo | Đơn đề nghị hỗ trợ CPHT GCN hộ cận nghèo 2023 Giấy khai sinh, dân tộc Mông |
Đủ hồ sơ |
4 | 21522105 | Nông Hồng Hoạt | MTCL2021 | SV DTTT hộ nghèo/hộ cận nghèo | Đơn đề nghị hỗ trợ CPHT GCN cận nghèo 2023 Giấy khai sinh, dân tộc Tày |
Đủ hồ sơ |
5 | 21522244 | Hà Đinh Kiên | CNTT2021 | SV DTTT hộ nghèo/hộ cận nghèo | Đơn đề nghị hỗ trợ CPHT GCN cận nghèo 2023 Giấy khai sinh, dân tộc Tày |
Đủ hồ sơ |
6 | 21522548 | Ma Seo Sầu | CNTT2021 | SV DTTT hộ nghèo/hộ cận nghèo | Đơn đề nghị hỗ trợ CPHT GCN hộ nghèo 2023 Giấy khai sinh, dân tộc Mông |
Đủ hồ sơ |
7 | 22520318 | Lương Văn Duy | KHMT2022.1 | SV DTTT hộ nghèo/hộ cận nghèo | Đơn đề nghị hỗ trợ CPHT GCN hộ cận nghèo 2023 Giấy khai sinh, dân tộc Thái |
Đủ hồ sơ |
8 | 22521097 | Chí Nhịt Phú | CNTT2022.2 | SV DTTT hộ nghèo/hộ cận nghèo | Đơn đề nghị hỗ trợ CPHT GCN hộ cận nghèo 2023 Giấy khai sinh, dân tộc Hoa |
Đủ hồ sơ |
9 | 22521267 | Dương Văn Súa | HTTT2022.2 | SV DTTT hộ nghèo/hộ cận nghèo | Đơn đề nghị hỗ trợ CPHT GCN hộ nghèo 2023 Giấy khai sinh, dân tộc Mông |
Không đủ điều kiện do sinh viên chưa bổ sung hồ sơ Bổ sung bảo sao y giấy khai sinh có chứng thực |
10 | 22521615 | Triệu Minh Tuấn | KTPM2022.3 | SV DTTT hộ nghèo/hộ cận nghèo | Đơn đề nghị hỗ trợ CPHT GCN hộ nghèo 2023 Giấy khai sinh, dân tộc Nùng |
Đủ hồ sơ |