Wed, 12/10/2022 - 21:40
Phòng Công tác Sinh viên thông báo kết quả được cấp Bảo hiểm y tế 3 tháng cuối năm 2022 - KHÓA 2021 TRỞ VỀ TRƯỚC.
Thẻ có hiệu lực sử dụng: từ ngày 01/10/2022 đến 31/12/2022.
Từ ngày 01/10/2021 thẻ BHYT (thẻ giấy) sẽ được thay thế bằng ứng dụng VssID để khám chữa bệnh ở các bệnh viện.
Sinh viên cài đặt ứng dụng VssID để sử dụng, sinh viên xem hướng dẫn cài đặt tại https://ctsv.uit.edu.vn/bai-viet/bhyt-cai-dat-ung-dung-vssid-cho-doi-tuo...
Sinh viên đã có thẻ BHYT ở công ty sẽ được hoàn tiền BHYT đã đóng ở Trường vào Quý 1 năm 2023.
KẾT QUẢ BẢO HIỂM Y TẾ 3 THÁNG CUỐI NĂM 2022 - KHÓA CŨ | |||
STT | MÃ SV | HỌ TÊN | HẠN THẺ BHYT |
1 | 16520952 | Nguyễn Hồng Phúc | 01/10/2022 - 31/12/2022 |
2 | 17520859 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 01/10/2022 - 31/12/2022 |
3 | 18520168 | Ung Bảo Tiên | 01/10/2022 - 31/12/2022 |
4 | 18520590 | Trần Hậu Đạt | 01/10/2022 - 31/12/2022 |
5 | 18520891 | Nguyễn Đức Khang | 01/10/2022 - 31/12/2022 |
6 | 18521552 | Nguyễn Minh Trung | 01/10/2022 - 31/12/2022 |
7 | 19520008 | Cao Tuấn Anh | SV ĐÃ THAM GIA BHYT TẠI CÔNG TY |
8 | 19521457 | Phạm Bảo Hà | SV CHƯA LÀM HỒ SƠ BỔ SUNG MUA BHYT |
9 | 19521466 | Nguyễn Nam Hải | 01/10/2022 - 31/12/2022 |
10 | 19521469 | Nguyễn Thu Hằng | 01/10/2022 - 31/12/2022 |
11 | 19521955 | Phan Anh Nhất | 01/10/2022 - 31/12/2022 |
12 | 20520206 | Phan Trường Huy | 01/10/2022 - 31/12/2022 |
13 | 20520587 | Nguyễn Minh Khoa | 01/10/2022 - 31/12/2022 |
14 | 20520652 | Chu Nguyễn Hồng Ngọc | 01/10/2022 - 31/12/2022 |
15 | 20520675 | Trần Quang Nhật | 01/10/2022 - 31/12/2022 |
16 | 20520688 | Ngô Tạ Đình Phong | 01/10/2022 - 31/12/2022 |
17 | 20520859 | Lương Phúc Vinh | 01/10/2022 - 31/12/2022 |
18 | 20521209 | Nguyễn Anh Dũng | 01/10/2022 - 31/12/2022 |
19 | 20521488 | Lê Trung Kiên | 01/10/2022 - 31/12/2022 |
20 | 20521490 | Phạm Kiên | 01/10/2022 - 31/12/2022 |
21 | 20521500 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 01/10/2022 - 31/12/2022 |
22 | 20522150 | Lê Vũ Quốc Việt | 01/10/2022 - 31/12/2022 |
23 | 21521500 | Lâm Duy Thuận | 01/10/2022 - 31/12/2022 |
24 | 21521781 | Đàm Hải Trứ | 01/10/2022 - 31/12/2022 |
25 | 21521872 | Đặng Duy Bình | 01/10/2022 - 31/12/2022 |
26 | 21522708 | Phạm Phương Minh Trí | 01/10/2022 - 31/12/2022 |
27 | 21522761 | Tăng Quốc Tuấn | 01/10/2022 - 31/12/2022 |
28 | 21522806 | Trần Hoàng Vũ | 01/10/2022 - 31/12/2022 |