Thu, 29/08/2024 - 16:27
Phòng Công tác Sinh viên thông báo kết quả Gia hạn thời gian đóng học phí HK1 năm học 2024-2025, cụ thể:
- Tổng số sinh viên đăng ký gia hạn học phí: 838 sinh viên, trong đó có:
+ 837 sinh viên ĐƯỢC gia hạn thời gian đóng học phí HK1 NH 2024 - 2025
+ 01 sinh viên KHÔNG ĐƯỢC gia hạn thời gian đóng học phí HK1 năm học 2024 -2025 vì chưa hoàn thành học phí HK2 năm học 2023-2024..
- Sinh viên được gia hạn phải hoàn thành học phí trước ngày 08/11/2024. Trong khoảng thời gian gia hạn, sinh viên có thể đóng học phí bất cứ lúc nào nhưng hạn cuối cùng là ngày 07/11/2024.
KẾT QUẢ GIA HẠN HỌC PHÍ | ||||||
STT | MSSV | HỌ TÊN | KHÓA | KHOA QL | HỆ ĐT | GHI CHÚ |
1 | 225209XX | Nguyễn Thị Kiều Nga | 17 | MMT&TT | CQUI | Không được gia hạn |
2 | 195214XX | Lương Gia Hân | 14 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
3 | 195214XX | Bùi Thị Bích Hậu | 14 | KHMT | CLC | Được gia hạn học phí |
4 | 205202XX | Võ Yến Ni | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
5 | 205202XX | Trương Phú Quý | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn học phí |
6 | 205205XX | Đỗ Tài Hân Hoan | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn học phí |
7 | 205205XX | Nguyễn Thị Mỹ Huyền | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
8 | 205208XX | Nguyễn Thanh Thanh Trúc | 15 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
9 | 205208XX | Cao Gia Khang | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
10 | 205209XX | Nguyễn Ngọc Mai Khanh | 15 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
11 | 205209XX | Nguyễn Duy Kiên | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
12 | 205209XX | Nguyễn Thanh Nam | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
13 | 205210XX | Đinh Thế Anh | 15 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
14 | 205211XX | Đỗ Công Bình | 15 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
15 | 205211XX | Trần Trọng Chinh | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
16 | 205211XX | Phạm Thành Đạt | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
17 | 205212XX | Trần Nhân Đức | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
18 | 205212XX | Nguyễn Thị Dung | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
19 | 205212XX | Phạm Thùy Dung | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
20 | 205212XX | Phạm Thị Thùy Dương | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
21 | 205212XX | Bùi Quang Giàu | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
22 | 205212XX | Lương Phúc Hậu | 15 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
23 | 205213XX | Lê Công Hiếu | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
24 | 205213XX | Lê Quang Hòa | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
25 | 205213XX | Nguyễn Thúc Hoàng Hùng | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
26 | 205213XX | Hà Gia Huy | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
27 | 205214XX | Nguyễn Ngọc Huyền | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
28 | 205214XX | Võ Hưng Khang | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
29 | 205215XX | Nguyễn Thị Hồng Lam | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
30 | 205217XX | Vương Thị Yến Nhi | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
31 | 205217XX | Nguyễn Thanh Phong | 15 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
32 | 205218XX | Nguyễn Thiên Quốc | 15 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
33 | 205218XX | Phạm Hà Minh Quyên | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
34 | 205218XX | Nguyễn Văn Tân | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
35 | 205219XX | Nguyễn Minh Thành | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
36 | 205219XX | Nguyễn Thị Ngọc Thảo | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
37 | 205219XX | Hoàng An Thế | 15 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
38 | 205219XX | Trần Triệu Thiên | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
39 | 205219XX | Nguyễn Xuân Thịnh | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
40 | 205219XX | Võ Thị Anh Thư | 15 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
41 | 205220XX | Đỗ Công Trình | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
42 | 205220XX | Lê Bá Gia Trình | 15 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
43 | 205220XX | Lê Quang Trung | 15 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
44 | 205221XX | Võ Thành Tú | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
45 | 215200XX | Võ Nguyên Chương | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn học phí |
46 | 215200XX | Nguyễn Nam Khánh | 16 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
47 | 215200XX | Trương Anh Khoa | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
48 | 215200XX | Lê Thanh Minh | 16 | KHMT | CNTN | Được gia hạn học phí |
49 | 215200XX | Nguyễn Thị Kim Ngân | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
50 | 215200XX | Bùi Vĩ Quốc | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
51 | 215201XX | Trương Văn Hoàng Sơn | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
52 | 215201XX | Nguyễn Trung Tính | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
53 | 215201XX | Nguyễn Triệu Thiên Bảo | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
54 | 215201XX | Trịnh Hoài Chi | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn học phí |
55 | 215202XX | Nguyễn Trương Đình Giang | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
56 | 215202XX | Nguyễn Minh Hà | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
57 | 215202XX | Nguyễn Phú Hào | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
58 | 215202XX | Nguyễn Minh Hiền | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
59 | 215202XX | Nguyễn Cao Hoài | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
60 | 215202XX | Vũ Hoàng | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
61 | 215202XX | Nguyễn Lê Quỳnh Hương | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
62 | 215202XX | Trần Thị Mỹ Huyền | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
63 | 215202XX | Nguyễn Ngọc Gia Khiêm | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
64 | 215202XX | Lê Minh Khôi | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
65 | 215203XX | Nguyễn Anh Khôi | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
66 | 215203XX | Trần Lê Hoàng Lâm | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
67 | 215203XX | Lý Phi Lân | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
68 | 215203XX | Trần Lê Yến Linh | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn học phí |
69 | 215203XX | Châu Thiên Long | 16 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
70 | 215203XX | Trần Thị Tuyết Mai | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn học phí |
71 | 215203XX | Huỳnh Thị Kim Ngân | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
72 | 215203XX | Nguyễn Chánh Nghĩa | 16 | KHMT | CLC | Được gia hạn học phí |
73 | 215203XX | Thái Thiện Nhân | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
74 | 215203XX | Nguyễn Việt Nhật | 16 | KHMT | CNTN | Được gia hạn học phí |
75 | 215203XX | Huỳnh Tiến Phát | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
76 | 215204XX | Nguyễn Hoàng Phúc | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
77 | 215204XX | Đinh Bạch Kiều Phương | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
78 | 215204XX | Huỳnh Ngọc Quí | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
79 | 215204XX | Phạm Ngọc Quí | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
80 | 215204XX | Lê Xuân Quỳnh | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
81 | 215204XX | Trần Nguyễn Nhựt Tâm | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
82 | 215204XX | Võ Thị Hoài Thanh | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
83 | 215204XX | Đào Duy Thịnh | 16 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
84 | 215204XX | Lê Quốc Thuận | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
85 | 215204XX | Lương Lê Duy Tiến | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn học phí |
86 | 215204XX | Trương Vĩnh Tiến | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
87 | 215204XX | Lê Minh Toàn | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
88 | 215204XX | Nguyễn Thị Huyền Trang | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
89 | 215204XX | Nguyễn Thị Kiều Trang | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
90 | 215204XX | Doãn Công Trí | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
91 | 215205XX | Phan Đình Thế Trung | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
92 | 215205XX | Nguyễn Thị Bảo Xuyên | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
93 | 215205XX | Nguyễn Thị Minh Anh | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
94 | 215205XX | Nguyễn Tuấn Anh | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
95 | 215205XX | Võ Hồng Kim Anh | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
96 | 215206XX | Nguyễn Tuấn Bảo | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
97 | 215206XX | Ngô Vũ Khánh Bình | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
98 | 215206XX | Lê Bảo Châu | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
99 | 215206XX | Lưu Ngọc Linh Chi | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
100 | 215206XX | Nguyễn Thị Linh Chi | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn học phí |
101 | 215206XX | Trịnh Thị Mỹ Chung | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
102 | 215206XX | Nguyễn Huy Cường | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
103 | 215206XX | Kiều Hải Đăng | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
104 | 215206XX | Lâm Hải Đăng | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
105 | 215206XX | Ninh Công Danh | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
106 | 215206XX | Đỗ Thành Đạt | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
107 | 215207XX | Nguyễn Tấn Đạt | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
108 | 215207XX | Trần Đức Trí Dũng | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
109 | 215207XX | Nguyễn Đại Dương | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
110 | 215207XX | Phan Thanh Dương | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
111 | 215207XX | Đỗ Quốc Duy | 16 | KHMT | CLC | Được gia hạn học phí |
112 | 215207XX | Bùi Thị Hoàng Giang | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn học phí |
113 | 215207XX | Bùi Đức Hà | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
114 | 215208XX | Đào Gia Hải | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
115 | 215208XX | Lê Ngọc Hân | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
116 | 215208XX | Đặng Trung Hậu | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
117 | 215208XX | Lê Phan Hiển | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
118 | 215208XX | Phạm Văn Hiếu | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
119 | 215208XX | Phan Nhật Hoàng | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
120 | 215208XX | Hoàng Minh Hưng | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
121 | 215209XX | Bùi Minh Huy | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
122 | 215209XX | Lưu Gia Huy | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn học phí |
123 | 215209XX | Nguyễn Hoàng Xuân Huy | 16 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
124 | 215209XX | Phạm Phan Huy | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
125 | 215209XX | Nguyễn Hoàng Hy | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn học phí |
126 | 215209XX | Nguyễn Viết Kha | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
127 | 215209XX | Đường Minh Khang | 16 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
128 | 215209XX | Nguyễn Tuấn Khang | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn học phí |
129 | 215209XX | Trần Đình Khánh | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
130 | 215210XX | Trương Đăng Khôi | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
131 | 215210XX | Ngô Tuấn Kiệt | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
132 | 215210XX | Vũ Đình Tuấn Kiệt | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
133 | 215210XX | Lê Trọng Tuấn Kiệt | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
134 | 215210XX | Lê Văn Cao Kỳ | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
135 | 215210XX | Trần Thái Nhật Lâm | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
136 | 215210XX | Mai Xuân Linh | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
137 | 215211XX | Trương Gia Mẫn | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
138 | 215211XX | Lê Đức Mạnh | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
139 | 215211XX | Ngô Thu Minh | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
140 | 215211XX | Nguyễn Lê Quang Minh | 16 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
141 | 215211XX | Nguyễn Tuệ Minh | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
142 | 215211XX | Trịnh Hoài Nam | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
143 | 215211XX | Phan Thị Quỳnh Nga | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
144 | 215211XX | Nguyễn Thị Kim Ngân | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
145 | 215211XX | Nguyễn Minh Ngọc | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
146 | 215212XX | Nguyễn Đức Tuấn Nguyên | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
147 | 215212XX | Lê Thị Minh Nguyệt | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
148 | 215212XX | Nguyễn Minh Nhân | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
149 | 215212XX | Đỗ Văn Nho | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
150 | 215212XX | Nguyễn Ngọc Nhung | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn học phí |
151 | 215212XX | Nguyễn Hồng Phúc | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
152 | 215213XX | Ngô Trung Quân | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
153 | 215213XX | Nguyễn Gia Quân | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
154 | 215213XX | Nguyễn Minh Quân | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
155 | 215213XX | Phù Đức Quân | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
156 | 215213XX | Phạm Thị Diễm Quỳnh | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
157 | 215213XX | Đặng Phước Sang | 16 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
158 | 215213XX | Võ Thái Sơn | 16 | KHMT | CLC | Được gia hạn học phí |
159 | 215213XX | Đào Phước Tài | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
160 | 215213XX | Nguyễn Đức Tài | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
161 | 215214XX | Nguyễn Trần Thành Tâm | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
162 | 215214XX | Trần Văn Thanh Tâm | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
163 | 215214XX | Phi Quang Thành | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
164 | 215214XX | Vũ Hữu Thành | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
165 | 215214XX | Lưu Minh Thiện | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
166 | 215214XX | Nguyễn Phước Thiện | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
167 | 215214XX | Phạm Hoàng Phúc Thịnh | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn học phí |
168 | 215214XX | Nguyễn Phúc Thọ | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
169 | 215215XX | Bùi Thị Hoài Thương | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
170 | 215215XX | Lê Thị Thương | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn học phí |
171 | 215215XX | Nguyễn Thanh Quỳnh Tiên | 16 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
172 | 215215XX | Nguyễn Dũng Mạnh Toàn | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
173 | 215215XX | Trần Hữu Toàn | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
174 | 215215XX | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
175 | 215215XX | Đỗ Hoàng Minh Triết | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
176 | 215215XX | Châu Thanh Trúc | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
177 | 215215XX | Lê Thị Lệ Trúc | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
178 | 215215XX | Trần Lê Bảo Trung | 16 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
179 | 215216XX | Trần Thanh Minh Tú | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
180 | 215216XX | Đỗ La Quốc Tuấn | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
181 | 215216XX | Đoàn Ngọc Tuấn | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
182 | 215216XX | Nguyễn Đình Tuấn | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
183 | 215216XX | Phan Quốc Tuấn | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn học phí |
184 | 215216XX | Đào Minh Tuệ | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
185 | 215216XX | Đoàn Thanh Tùng | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
186 | 215216XX | Đặng Chí Tường | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
187 | 215216XX | Bùi Huỳnh Kim Uyên | 16 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
188 | 215216XX | Nguyễn Cẩm Vân | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
189 | 215216XX | Nguyễn Văn Vũ | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
190 | 215216XX | Phan Nguyễn Hải Yến | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
191 | 215217XX | Huỳnh Thanh Nguyên | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
192 | 215217XX | Trượng Văn Quốc | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
193 | 215218XX | Đinh Công Vĩnh An | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
194 | 215218XX | Nguyễn Quang An | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn học phí |
195 | 215218XX | Phan Vĩnh An | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
196 | 215218XX | Trần Quốc An | 16 | KHMT | CLC | Được gia hạn học phí |
197 | 215218XX | Ngô Kỳ Anh | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
198 | 215218XX | Nguyễn Hoàng Anh | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn học phí |
199 | 215218XX | Nguyễn Lương Gia Bảo | 16 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
200 | 215218XX | Phạm Văn Thanh Bảo | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
201 | 215218XX | Trịnh Gia Bảo | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
202 | 215218XX | Nguyễn Lê Won Bin | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
203 | 215218XX | Đặng Duy Bình | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
204 | 215218XX | Lê Minh Chánh | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
205 | 215218XX | Tạ Quách Chánh | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
206 | 215218XX | Trần Ngọc Chinh | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
207 | 215218XX | Seah Uy Cơ | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
208 | 215218XX | Nguyễn Minh Công | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
209 | 215219XX | Mai Quốc Cường | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
210 | 215219XX | Nguyễn Toàn Tiến Cường | 16 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
211 | 215219XX | Phan Bá Cường | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
212 | 215219XX | Nguyễn Bá Đại | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
213 | 215219XX | Trịnh Vinh Đại | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
214 | 215219XX | Đỗ Khánh Đan | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
215 | 215219XX | Đỗ Quốc Đạt | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
216 | 215219XX | Nguyễn Thành Đạt | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
217 | 215219XX | Lê Phú Đức | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn học phí |
218 | 215219XX | Nguyễn Tiến Đức | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
219 | 215219XX | Trần Nhật Đức | 16 | KHMT | CLC | Được gia hạn học phí |
220 | 215219XX | Nguyễn Tấn Dũng | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
221 | 215219XX | Phạm Tiến Dũng | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
222 | 215219XX | Trần Thị Thanh Dung | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
223 | 215219XX | Đoàn Thị Ánh Dương | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn học phí |
224 | 215219XX | Võ Đức Dương | 16 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
225 | 215220XX | Nguyễn Khánh Duy | 16 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
226 | 215220XX | Nguyễn Trương Bảo Duy | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
227 | 215220XX | Phạm Nguyễn Nhật Duy | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
228 | 215220XX | Trần Minh Duy | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
229 | 215220XX | Trần Quang Duy | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
230 | 215220XX | Trần Vương Duy | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn học phí |
231 | 215220XX | Nguyễn Sơn Hà | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
232 | 215220XX | Phan Nguyễn Lâm Hà | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
233 | 215220XX | Lê Hoài Hải | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
234 | 215220XX | Trần Thị Hải | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
235 | 215220XX | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
236 | 215220XX | Nguyễn Nhật Hào | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
237 | 215220XX | Nguyễn Phúc Hào | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
238 | 215220XX | Nguyễn Quốc Hào | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
239 | 215220XX | Liêu Xuân Hiền | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
240 | 215220XX | Hoàng Văn Hiệp | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
241 | 215220XX | Dương Công Hiếu | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
242 | 215220XX | Lý Gia Hiếu | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
243 | 215220XX | Mai Lê Việt Hoàng | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
244 | 215220XX | Phạm Huy Hoàng | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
245 | 215221XX | Từ Thị Huệ | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
246 | 215221XX | Cao Quảng An Hưng | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
247 | 215221XX | Lê Phi Hùng | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
248 | 215221XX | Trần Duy Hưng | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
249 | 215221XX | Trịnh Thị Bích Hường | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
250 | 215221XX | Vi Thị Hương | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
251 | 215221XX | Đinh Nhật Huy | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
252 | 215221XX | Đỗ Quang Huy | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
253 | 215221XX | Hồ Nhật Huy | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
254 | 215221XX | Hoàng Gia Huy | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
255 | 215221XX | Nguyễn Đặng Thanh Huy | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
256 | 215221XX | Nguyễn Hữu Huy | 16 | KHMT | CLC | Được gia hạn học phí |
257 | 215221XX | Nguyễn Quang Huy | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
258 | 215221XX | Nguyễn Quốc Huy | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
259 | 215221XX | Đào Bích Huyền | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
260 | 215221XX | Sơn Men Kâl | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
261 | 215221XX | Nguyễn Chí Kha | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
262 | 215221XX | Danh Hoàng Khải | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
263 | 215221XX | Hồ Đắc Khải | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
264 | 215221XX | Nguyễn Bình Khải | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
265 | 215221XX | Bùi Đức Thái Vĩ Khang | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
266 | 215221XX | Nguyễn Việt Khang | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
267 | 215222XX | Trần Vĩ Khang | 16 | KHMT | CLC | Được gia hạn học phí |
268 | 215222XX | Lê Võ Duy Khiêm | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
269 | 215222XX | Đỗ Nguyễn Anh Khoa | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
270 | 215222XX | Hoàng Anh Khoa | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
271 | 215222XX | Lê Ngọc Yến Khoa | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
272 | 215222XX | Hà Đinh Kiên | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
273 | 215222XX | Trần Trung Kiên | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
274 | 215222XX | Lê Gia Kiệt | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
275 | 215222XX | Lê Đình Lâm | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
276 | 215222XX | Nguyễn Đức Lập | 16 | KHMT | CLC | Được gia hạn học phí |
277 | 215222XX | Lê Thị Liên | 16 | KHMT | CNTN | Được gia hạn học phí |
278 | 215222XX | Nguyễn Thị Mai Liên | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
279 | 215222XX | Mai Khánh Linh | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
280 | 215223XX | Lê Bá Nhất Long | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
281 | 215223XX | Nguyễn Đình Bảo Long | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
282 | 215223XX | Phùng Đức Lương | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
283 | 215223XX | Nguyễn Thị Yến Ly | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
284 | 215223XX | Trần Nguyên Mẫn | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
285 | 215223XX | Nguyễn Hà Mi | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
286 | 215223XX | Nguyễn Hải Minh | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn học phí |
287 | 215223XX | Nguyễn Hoàng Minh | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn học phí |
288 | 215223XX | Trịnh Hoàng Minh | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
289 | 215223XX | Nguyễn Thị Trà My | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
290 | 215223XX | Lê Hải Nam | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
291 | 215223XX | Lê Khắc Trung Nam | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn học phí |
292 | 215223XX | Nguyễn Thị Kim Nga | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
293 | 215223XX | Nguyễn Trà Bảo Ngân | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
294 | 215223XX | Đỗ Phương Nghi | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
295 | 215223XX | Huỳnh An Nghiệp | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
296 | 215223XX | Nguyễn Anh Tuấn Ngọc | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
297 | 215223XX | Trần Hoàng Nguyên | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
298 | 215223XX | Trần Khôi Nguyên | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
299 | 215224XX | Nguyễn Thị Nhàn | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
300 | 215224XX | Phan Trọng Nhân | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
301 | 215224XX | Trần Thị Ngọc Nhân | 16 | KHMT | CLC | Được gia hạn học phí |
302 | 215224XX | Đặng Quang Nhật | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
303 | 215224XX | Lê Yến Nhi | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
304 | 215224XX | Phan Văn Ninh | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
305 | 215224XX | Nguyễn Duy Phan | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
306 | 215224XX | Lê Thành Phát | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
307 | 215224XX | Lường Đại Phát | 16 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
308 | 215224XX | Trần Tiến Phát | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
309 | 215224XX | Võ Lê Thành Phát | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
310 | 215224XX | Lê Huỳnh Tuấn Phong | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
311 | 215224XX | Tăng Lại Bảo Phong | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
312 | 215224XX | Lê Văn Phú | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
313 | 215224XX | Trần Hoàng Phúc | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
314 | 215224XX | Võ Thiên Phúc | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn học phí |
315 | 215224XX | Nguyễn Hữu Phụng | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
316 | 215224XX | Chu Nguyễn Hoàng Phương | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
317 | 215224XX | Lê Văn Quân | 16 | KHMT | CLC | Được gia hạn học phí |
318 | 215224XX | Nguyễn Hoàng Quân | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
319 | 215224XX | Nguyễn Hoàng Minh Quân | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn học phí |
320 | 215224XX | Nguyễn Minh Quân | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
321 | 215224XX | Nguyễn Thường Quân | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
322 | 215225XX | Trịnh Đăng Quang | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
323 | 215225XX | Hoàng Tất Quý | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
324 | 215225XX | Ngô Thanh Sang | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn học phí |
325 | 215225XX | Nguyễn Ngọc Thanh Sang | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
326 | 215225XX | Thạch Sang | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
327 | 215225XX | Trần Ngọc Sang | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
328 | 215225XX | Đặng Thái Sơn | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
329 | 215225XX | Đào Cao Sơn | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
330 | 215225XX | Trần Thanh Sơn | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
331 | 215225XX | Châu Nguyễn Thanh Tài | 16 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
332 | 215225XX | Lưu Tuấn Tài | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
333 | 215225XX | Nguyễn Hữu Tài | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
334 | 215225XX | Hoàng Minh Tâm | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
335 | 215225XX | Lê Trần Mạnh Tâm | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
336 | 215225XX | Phạm Thanh Tâm | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
337 | 215225XX | Danh Nguyễn Thành Thắng | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
338 | 215225XX | Lê Nam Thắng | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
339 | 215225XX | Lê Nam Thành | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
340 | 215225XX | Nguyễn Hoàng Công Thành | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
341 | 215226XX | Phạm Công Thành | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
342 | 215226XX | Trương Công Thành | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
343 | 215226XX | Dương Đại Thiên | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
344 | 215226XX | Nguyễn Hữu Thiện | 16 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
345 | 215226XX | Nguyễn Hữu Thiện | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
346 | 215226XX | Đào Vĩnh Thịnh | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
347 | 215226XX | Nguyễn Ngọc Thọ | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
348 | 215226XX | Trương Vĩnh Thuận | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
349 | 215226XX | Lê Đăng Thương | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
350 | 215226XX | Nguyễn Minh Thường | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
351 | 215226XX | Phạm Thị Xuân Thương | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
352 | 215226XX | Nguyễn Thị Thủy | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
353 | 215226XX | Trần Ái Thủy | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
354 | 215226XX | Phạm Đăng Tỉnh | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
355 | 215226XX | Phan Trọng Tính | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
356 | 215226XX | Trần Thành Tín | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
357 | 215226XX | Trần Văn Toán | 16 | KHMT | CLC | Được gia hạn học phí |
358 | 215226XX | Võ Trung Toàn | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
359 | 215226XX | Phạm Thị Thùy Trang | 16 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
360 | 215227XX | Lê Đoàn Tấn Trí | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn học phí |
361 | 215227XX | Ngô Minh Trí | 16 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
362 | 215227XX | Phan Minh Trí | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
363 | 215227XX | Trần Thanh Triều | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
364 | 215227XX | Nguyễn Thị Mai Trinh | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
365 | 215227XX | Trần Triều Trung | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
366 | 215227XX | Đỗ Xuân Trường | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
367 | 215227XX | Lê Văn Tuấn | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
368 | 215227XX | Nguyễn Văn Anh Tuấn | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
369 | 215227XX | Trần Anh Tuấn | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
370 | 215227XX | Phạm Thanh Tường | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
371 | 215227XX | Lê Văn Tuyến | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
372 | 215227XX | Nguyễn Khánh Văn | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
373 | 215227XX | Lương Triệu Hoàng Vũ | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
374 | 215227XX | Nguyễn Hoàng Vũ | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
375 | 215228XX | Nguyễn Long Vũ | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
376 | 215228XX | Phạm Long Vũ | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
377 | 215228XX | Nguyễn Đức Vương | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn học phí |
378 | 215228XX | Phan Quốc Vỹ | 16 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
379 | 215228XX | Trần Thị Mỹ Xoan | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
380 | 215228XX | Huỳnh Trịnh Ý | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
381 | 215228XX | Mai Hoàng Nhật Duy | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
382 | 215228XX | Võ Thị Phương Anh | 16 | KHMT | CNTN | Được gia hạn học phí |
383 | 225200XX | Võ Quốc Thịnh | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
384 | 225200XX | Đào Đặng Thanh An | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
385 | 225200XX | Đinh Thiên Ân | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
386 | 225200XX | Đỗ Huỳnh An | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
387 | 225200XX | Hà Thế An | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
388 | 225200XX | Nguyễn Thanh An | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
389 | 225200XX | Trương Huỳnh Thúy An | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
390 | 225200XX | Dương Phạm Hoàng Anh | 17 | KHMT | CNTN | Được gia hạn học phí |
391 | 225200XX | Lê Nguyễn Quỳnh Anh | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
392 | 225200XX | Lê Quốc Anh | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
393 | 225200XX | Lương Minh Anh | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
394 | 225200XX | Nguyễn Bảo Minh Anh | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
395 | 225200XX | Nguyễn Nguyên Ngọc Anh | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
396 | 225200XX | Nguyễn Thị Lan Anh | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
397 | 225200XX | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
398 | 225200XX | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 17 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn học phí |
399 | 225200XX | Phạm Thị Phương Anh | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
400 | 225200XX | Võ Đức Anh | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
401 | 225200XX | Đặng Quốc Bảo | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
402 | 225201XX | Huỳnh Gia Bảo | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
403 | 225201XX | Nguyễn Gia Bảo | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
404 | 225201XX | Phạm Gia Bảo | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
405 | 225201XX | Phan Thanh Hoàng Bảo | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
406 | 225201XX | Lưu Quốc Cường | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
407 | 225201XX | Nguyễn Mạnh Cường | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
408 | 225201XX | Phạm Hồng Đăng | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
409 | 225201XX | Phan Thanh Đăng | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
410 | 225201XX | Trần Duy Hải Đăng | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
411 | 225202XX | Trần Ngọc Danh | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
412 | 225202XX | Lê Tiến Đạt | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
413 | 225202XX | Nguyễn Hữu Đạt | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
414 | 225202XX | Nguyễn Phan Quốc Đạt | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
415 | 225202XX | Nguyễn Vĩnh Đạt | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
416 | 225202XX | Phạm Tấn Đạt | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
417 | 225202XX | Trần Quang Đạt | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
418 | 225202XX | Ya Đạt | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
419 | 225202XX | Nguyễn Hữu Đình | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
420 | 225202XX | Đinh Nguyễn Duy Đông | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
421 | 225202XX | Nguyễn Ngọc Du | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
422 | 225202XX | Đinh Công Đức | 17 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn học phí |
423 | 225202XX | Đinh Tuệ Đức | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
424 | 225202XX | Nguyễn An Đức | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
425 | 225202XX | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
426 | 225202XX | Trần Quang Dũng | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
427 | 225203XX | Lê Viết Dương | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
428 | 225203XX | Nguyễn Tùng Dương | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
429 | 225203XX | Đào Nhật Duy | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
430 | 225203XX | Lương Văn Duy | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
431 | 225203XX | Nguyễn Anh Duy | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
432 | 225203XX | Nguyễn Bảo Duy | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
433 | 225203XX | Nguyễn Minh Duy | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
434 | 225203XX | Nguyễn Viết Duy | 17 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn học phí |
435 | 225203XX | Trần Nguyễn Thành Duy | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
436 | 225203XX | Huỳnh Thanh Hà | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
437 | 225203XX | Nguyễn Thị Hải Hà | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
438 | 225203XX | Lý Chí Hải | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
439 | 225203XX | Đỗ Duy Hào | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
440 | 225204XX | Đào Công Hậu | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
441 | 225204XX | Phan Trần Hậu | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
442 | 225204XX | Nguyễn Hồng Hiệp | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
443 | 225204XX | Hồ Công Hiếu | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
444 | 225204XX | Lê Nguyễn Minh Hiếu | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
445 | 225204XX | Trương Quang Hiếu | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
446 | 225204XX | Võ Trọng Hiếu | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
447 | 225204XX | Nguyễn Thanh Hoàng | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
448 | 225204XX | Võ Tấn Hoàng | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
449 | 225204XX | Nguyễn Phi Học | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
450 | 225204XX | Ngô Thị Lễ Hội | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
451 | 225204XX | Trần Thị Kim Huệ | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
452 | 225205XX | Hồ Đăng Mạnh Hưng | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
453 | 225205XX | Nguyễn Bá Hưng | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
454 | 225205XX | Nguyễn Thanh Hùng | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
455 | 225205XX | Phan Trần Tiến Hưng | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
456 | 225205XX | Đinh Quốc Huy | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
457 | 225205XX | Nguyễn Anh Huy | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
458 | 225205XX | Võ Hà Minh Huy | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
459 | 225205XX | Nguyễn Lê Thanh Huyền | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
460 | 225206XX | Đoàn Minh Khang | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
461 | 225206XX | Nguyễn Đặng Nguyên Khang | 17 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn học phí |
462 | 225206XX | Phạm Huỳnh Tấn Khang | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
463 | 225206XX | Bùi Nguyễn Thục Khanh | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
464 | 225206XX | Hồ Vỉ Khánh | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
465 | 225206XX | Trần Nhật Khánh | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
466 | 225206XX | Trần Đình Khoa | 17 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn học phí |
467 | 225206XX | Trần Nhật Khoa | 17 | KHMT | CNTN | Được gia hạn học phí |
468 | 225206XX | Châu Anh Khôi | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
469 | 225206XX | Dương Anh Khôi | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
470 | 225207XX | Trương Duy Khôi | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
471 | 225207XX | Lê Trung Kiên | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
472 | 225207XX | Lưu Trung Kiên | 17 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn học phí |
473 | 225207XX | Phan Trung Kiên | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
474 | 225207XX | Huỳnh Ngọc Anh Kiệt | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
475 | 225207XX | Ngô Tuấn Kiệt | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
476 | 225207XX | Trần Đồng Trúc Lam | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
477 | 225207XX | Trần Nhật Quang Lâm | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
478 | 225207XX | Võ Thanh Lâm | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
479 | 225207XX | Nguyễn Thị Kim Liên | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
480 | 225207XX | Bùi Ngọc Khánh Linh | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
481 | 225207XX | Đặng Quang Khánh Linh | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
482 | 225207XX | Đặng Thị Bảo Linh | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
483 | 225207XX | Lê Phước Linh | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
484 | 225207XX | Nguyễn Thị Huyền Linh | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
485 | 225207XX | Ngô Đức Lộc | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
486 | 225207XX | Phan Văn Thiên Lộc | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
487 | 225208XX | Huỳnh Ngọc Bảo Long | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
488 | 225208XX | Huỳnh Thanh Long | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
489 | 225208XX | Nguyễn Hồng Nhật Long | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
490 | 225208XX | Ngô Thị Hồng Ly | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
491 | 225208XX | Nguyễn Thị Cẩm Ly | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
492 | 225208XX | Châu Đức Mạnh | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
493 | 225208XX | Nguyễn Văn Mạnh | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
494 | 225208XX | Trần Thiện Mạnh | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
495 | 225208XX | Vũ Hoàng Mạnh | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
496 | 225208XX | Cao Quang Minh | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
497 | 225208XX | Đỗ Hoàng Minh | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
498 | 225208XX | Nguyễn Đặng Bình Minh | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
499 | 225208XX | Nguyễn Nhật Minh | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
500 | 225208XX | Nguyễn Nhật Minh | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
501 | 225208XX | Nguyễn Phan Anh Minh | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
502 | 225208XX | Nguyễn Viết Anh Minh | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
503 | 225208XX | Trần Bình Minh | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
504 | 225208XX | Trần Văn Minh | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
505 | 225208XX | Hồ Thị Huỳnh My | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
506 | 225209XX | Lê Hoàng Nam | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
507 | 225209XX | Lê Xuân Nam | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
508 | 225209XX | Nguyễn Hữu Nam | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
509 | 225209XX | Nguyễn Văn Nam | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
510 | 225209XX | Hồ Kim Thiên Nga | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
511 | 225209XX | Lê Ngọc Ngà | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
512 | 225209XX | Trần Thị Mộng Trúc Ngân | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
513 | 225209XX | Trần Thu Ngân | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
514 | 225209XX | Hồng Bảo Ngọc | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
515 | 225209XX | Hà Khả Nguyên | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
516 | 225209XX | Hồng Khải Nguyên | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
517 | 225209XX | Nguyễn Thái Nguyên | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
518 | 225209XX | Phan Trần Anh Nguyên | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
519 | 225209XX | Trương Lê Hoàng Thanh Nguyên | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
520 | 225210XX | Lương Lê Công Nhẫn | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
521 | 225210XX | Nguyễn Thành Nhân | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
522 | 225210XX | Võ Thanh Nhàn | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
523 | 225210XX | Lê Minh Nhật | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
524 | 225210XX | Lê Nho Nguyên Nhật | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
525 | 225210XX | Huỳnh Ngọc Nhi | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
526 | 225210XX | Huỳnh Yến Nhi | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
527 | 225210XX | Phạm Thuỵ Thảo Như | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
528 | 225210XX | Trần Thị Kiều Oanh | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
529 | 225210XX | Đặng Đạt Phát | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
530 | 225210XX | Nguyễn Hồng Phát | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
531 | 225210XX | Võ Trần Phi | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
532 | 225210XX | Huỳnh Văn Tuấn Phong | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
533 | 225210XX | Đỗ Đức Phú | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
534 | 225211XX | Lê Bá Phúc | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
535 | 225211XX | Lê Dương Minh Phúc | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
536 | 225211XX | Nguyễn Hoàng Phúc | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
537 | 225211XX | Nguyễn Lê Bảo Phúc | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
538 | 225211XX | Nguyễn Thiên Hoàn Phúc | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
539 | 225211XX | Nguyễn Trần Phúc | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
540 | 225211XX | Tạ Duy Phúc | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
541 | 225211XX | Trương Lê Vĩnh Phúc | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
542 | 225211XX | Lâm Xuân Phước | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
543 | 225211XX | Trần Dương Tấn Phước | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
544 | 225211XX | Nguyễn Võ Đăng Phương | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
545 | 225211XX | Võ Nhất Phương | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
546 | 225211XX | Bùi Minh Quân | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
547 | 225211XX | Lê Hoàng Quân | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
548 | 225211XX | Đặng Tấn Quang | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
549 | 225212XX | Nguyễn Nhật Quang | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
550 | 225212XX | Trương Nhật Quang | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
551 | 225212XX | Thiều Anh Quốc | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
552 | 225212XX | Cao Văn Quý | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
553 | 225212XX | Phan Thị Bích Quyên | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
554 | 225212XX | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
555 | 225212XX | Bùi Văn Sáng | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
556 | 225212XX | Lê Minh Sang | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
557 | 225212XX | Bùi Văn Sinh | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
558 | 225212XX | Đoàn Công Tài | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
559 | 225212XX | Hoàng Thế Anh Tài | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
560 | 225212XX | Nguyễn Thành Tài | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
561 | 225212XX | Phạm Tấn Tài | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
562 | 225212XX | Phan Văn Tài | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
563 | 225212XX | Võ Tấn Tài | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
564 | 225213XX | Trần Tuệ Tánh | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
565 | 225213XX | Hà Nhật Thái | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
566 | 225213XX | Phạm Văn Thái | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
567 | 225213XX | Nguyễn Cao Thắng | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
568 | 225213XX | Nguyễn Việt Thắng | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
569 | 225213XX | Đặng Chí Thành | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
570 | 225213XX | Năng Tiến Thành | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
571 | 225213XX | Nguyễn Đức Thành | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
572 | 225213XX | Trịnh Thu Thanh | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
573 | 225213XX | Lại Quan Thiên | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
574 | 225213XX | Nguyễn Huỳnh Như Thiện | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
575 | 225213XX | Tăng Thanh Thiện | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
576 | 225214XX | Huỳnh Quang Thịnh | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
577 | 225214XX | Lâm Tuấn Thịnh | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
578 | 225214XX | Nguyễn Phúc Thịnh | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
579 | 225214XX | Phan Ngọc Đức Thọ | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
580 | 225214XX | Bùi Châu Thống | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
581 | 225214XX | Võ Văn Phi Thông | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
582 | 225214XX | Trần Văn Thuận | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
583 | 225214XX | Tăng Hoàng Thức | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
584 | 225214XX | Đường Thị Mộng Thúy | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
585 | 225214XX | Hoàng Dương Ngọc Thủy | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
586 | 225214XX | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
587 | 225214XX | Huỳnh Dương Tiến | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
588 | 225214XX | Mai Võ Hoài Tiên | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
589 | 225214XX | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
590 | 225215XX | Bùi Thị Bảo Trân | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
591 | 225215XX | Lê Thị Thùy Trang | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
592 | 225215XX | Dương Thành Trí | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
593 | 225215XX | Trần Vũ Anh Trí | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
594 | 225215XX | Lê Minh Trí | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
595 | 225215XX | Nguyễn Hữu Bảo Trọng | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
596 | 225215XX | Huỳnh Trung | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
597 | 225215XX | Nguyễn Chí Trung | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
598 | 225215XX | Tống Viết Trường | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
599 | 225215XX | Trần Nhật Trường | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
600 | 225215XX | Huỳnh Trần Quốc Tú | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
601 | 225216XX | Đoàn Ngọc Quốc Tuấn | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
602 | 225216XX | Lê Phát Anh Tuấn | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
603 | 225216XX | Nguyễn Anh Tuấn | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
604 | 225216XX | Nguyễn Khánh Tuấn | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
605 | 225216XX | Nguyễn Thanh Tuấn | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
606 | 225216XX | Trần Khoa Tuấn | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
607 | 225216XX | Võ Hoàng Tuấn | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
608 | 225216XX | Lê Thanh Tùng | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
609 | 225216XX | Nguyễn Ngọc Xuân Tùng | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
610 | 225216XX | Võ Minh Tùng | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
611 | 225216XX | Bùi Công Khánh Tường | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
612 | 225216XX | Lê Thị Tú Uyên | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
613 | 225216XX | Phạm Thanh Thúy Vi | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
614 | 225216XX | Huỳnh Nguyễn Quang Vinh | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
615 | 225216XX | Nguyễn Quốc Vinh | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
616 | 225216XX | Nguyễn Trí Vĩnh | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
617 | 225216XX | Dương Anh Vũ | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
618 | 225216XX | Hồ Nguyễn Thiên Vũ | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
619 | 225216XX | Nguyễn Hoàng Vũ | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
620 | 225216XX | Võ Văn Vũ | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
621 | 225217XX | Lê Hoài Yến Vy | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
622 | 225217XX | Trần Thị Thúy Vy | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
623 | 225217XX | Lê Nguyễn Đông Xuân | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
624 | 225217XX | Vũ Trường Xuân | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
625 | 235200XX | Bùi Thiên An | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
626 | 235200XX | Đặng Thiên Ân | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
627 | 235200XX | Lê Nguyễn Thúy An | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
628 | 235200XX | Nguyễn Tấn An | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
629 | 235200XX | Phạm Ngọc Thuý An | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
630 | 235200XX | Vũ Duy An | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
631 | 235200XX | Vũ Hải An | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
632 | 235200XX | Đậu Thị Diệu Anh | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
633 | 235200XX | Nguyễn Ngọc Mai Anh | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
634 | 235200XX | Phan Hữu Việt Anh | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
635 | 235200XX | Phùng Văn Nam Anh | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
636 | 235200XX | Trương Nguyễn Thuỳ Anh | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
637 | 235201XX | Nguyễn Bảo | 18 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
638 | 235201XX | Nguyễn Gia Bảo | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
639 | 235201XX | Nguyễn Gia Bảo | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
640 | 235201XX | Trần Lê Gia Bảo | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
641 | 235201XX | Trần Quốc Bảo | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
642 | 235201XX | Trương Quốc Bảo | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
643 | 235201XX | Nguyễn Trần Thanh Bình | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
644 | 235201XX | Đồng Minh Chí | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
645 | 235201XX | Nguyễn Đình Chiến | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
646 | 235201XX | Nguyễn Hữu Minh Chiến | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
647 | 235201XX | Đặng Ngọc Trường Chinh | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
648 | 235201XX | Huỳnh Nguyễn Chuyễn | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
649 | 235201XX | Quách Vĩnh Cơ | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
650 | 235201XX | Lê Quốc Cường | 18 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn học phí |
651 | 235202XX | Phạm Hùng Cường | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
652 | 235202XX | Vũ Việt Cương | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
653 | 235202XX | Lê Cao Hữu Đang | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
654 | 235202XX | Nguyễn Lê Nhật Đăng | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
655 | 235202XX | Võ Hồ Thiên Đăng | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
656 | 235202XX | Lê Thành Thắng Đạt | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
657 | 235202XX | Trương Trọng Đạt | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
658 | 235202XX | Lâm Chí Dĩnh | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
659 | 235203XX | Tào Minh Đức | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
660 | 235203XX | Hồ Tấn Dũng | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
661 | 235203XX | Nguyễn Hữu Dũng | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
662 | 235203XX | Nguyễn Ánh Dương | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
663 | 235203XX | Nguyễn Lê Tùng Dương | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
664 | 235203XX | Phạm Triều Dương | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
665 | 235203XX | Lê Anh Duy | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
666 | 235203XX | Nguyễn Lê Duy | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
667 | 235203XX | Phạm Trần Khánh Duy | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
668 | 235204XX | Trần Quốc Hải | 18 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
669 | 235204XX | Trần Ngọc Hân | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
670 | 235204XX | Huỳnh Hải Hiền | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
671 | 235204XX | Nguyễn Hoàng Hiến | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
672 | 235204XX | Dương Thanh Hiếu | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
673 | 235204XX | Lê Trọng Hiếu | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
674 | 235204XX | Nguyễn Thanh Hiếu | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
675 | 235204XX | Nguyễn Vương Hiếu | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
676 | 235204XX | Trần Đình Trung Hiếu | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
677 | 235205XX | Phạm Kim Ngân Hmŏk | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
678 | 235205XX | Đặng Hiểu Hòa | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
679 | 235205XX | Lày Ngọc Hoa | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
680 | 235205XX | Trịnh Hòa | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
681 | 235205XX | Đoàn Thái Hoàng | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
682 | 235205XX | Hà Xuân Hoàng | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
683 | 235205XX | Phùng Việt Hoàng | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
684 | 235205XX | Nguyễn Minh Hùng | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
685 | 235205XX | Phạm Hoàng Hùng | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
686 | 235205XX | Phạm Mạnh Hùng | 18 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
687 | 235205XX | Châu Hoàng Huy | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
688 | 235206XX | Đỗ Quốc Huy | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
689 | 235206XX | Lê Đăng Huy | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
690 | 235206XX | Lê Nguyễn Gia Huy | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
691 | 235206XX | Lưu Quang Huy | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
692 | 235206XX | Nguyễn Gia Huy | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
693 | 235206XX | Nguyễn Nhật Huy | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
694 | 235206XX | Võ Đức Anh Huy | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
695 | 235206XX | Vũ Quang Huy | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
696 | 235206XX | Huỳnh Vỹ Khang | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
697 | 235207XX | Nguyễn Vũ Khang | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
698 | 235207XX | Huỳnh Đăng Khoa | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
699 | 235207XX | Lê Quốc Khôi | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
700 | 235207XX | Thân Thành Khởi | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
701 | 235208XX | Trần Anh Kiệt | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
702 | 235208XX | Bùi Thanh Lâm | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
703 | 235208XX | Võ Ngọc Hoàng Lâm | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
704 | 235208XX | Vũ Thành Lam | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
705 | 235208XX | Võ Ngọc Hoàng Lân | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
706 | 235208XX | Lưu Khánh Linh | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
707 | 235208XX | Phạm Thị Khánh Linh | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
708 | 235208XX | Ngô Lê Thiên Lộc | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
709 | 235208XX | Nguyễn Hoàng Lộc | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
710 | 235208XX | Nguyễn Phúc Lộc | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
711 | 235208XX | Nguyễn Văn Lộc | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
712 | 235208XX | Nguyễn Gia Cát Long | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
713 | 235208XX | Phan Văn Long | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
714 | 235208XX | Trần Hoàng Long | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
715 | 235208XX | Đinh Nhật Luân | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
716 | 235208XX | Nguyễn Gia Luân | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
717 | 235208XX | Nguyễn Hữu Luân | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
718 | 235209XX | Hoàng Bảo Minh | 18 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
719 | 235209XX | Lê Minh | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
720 | 235209XX | Nguyễn Nhữ Hoàng Minh | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
721 | 235209XX | Đỗ Hồng Ngân | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
722 | 235209XX | Phạm Minh Ngân | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
723 | 235210XX | Trần Khánh Ngọc | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
724 | 235210XX | Ngô Trí Ngữ | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
725 | 235210XX | Đỗ Ngọc Thảo Nguyên | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
726 | 235210XX | Nguyễn Đình Nhật Nguyên | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
727 | 235210XX | Nguyễn Minh Nguyễn | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
728 | 235210XX | Nguyễn Văn Nguyễn | 18 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
729 | 235210XX | Nguyễn Thị Nhâm | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
730 | 235210XX | Bùi Lê Hoàng Nhẩn | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
731 | 235210XX | Trần Lê Minh Nhật | 18 | KHMT | CNTN | Được gia hạn học phí |
732 | 235211XX | Trần Minh Nhất | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
733 | 235211XX | Vũ Đình Nhật | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
734 | 235211XX | Nguyễn Thị Quỳnh Nhi | 18 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
735 | 235211XX | Nguyễn Tấn Phát | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
736 | 235211XX | Nguyễn Minh Phi | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
737 | 235211XX | Lê Trần Huỳnh Phong | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
738 | 235211XX | Đậu Đức An Phú | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
739 | 235211XX | Đào Bảo Phúc | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
740 | 235212XX | Nguyễn Đăng Phúc | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
741 | 235212XX | Nguyễn Đặng Quang Phúc | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
742 | 235212XX | Nguyễn Thiên Phúc | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
743 | 235212XX | Quảng Đại Hoàng Phúc | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
744 | 235212XX | Vòng Trần Tấn Phúc | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
745 | 235212XX | Hồ Ngọc Thiên Phước | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
746 | 235212XX | Cao Phan Hoàng Phương | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
747 | 235212XX | Ngô Đỗ Anh Quân | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
748 | 235212XX | Nguyễn Thanh Quân | 18 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
749 | 235212XX | Võ Hồ Trung Quân | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
750 | 235212XX | Hồ Thanh Quang | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
751 | 235212XX | Nguyễn Cao Quang | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
752 | 235212XX | Phạm Minh Quang | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
753 | 235212XX | Vũ Văn Quảng | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
754 | 235212XX | Nguyễn Trọng Quí | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
755 | 235213XX | Huỳnh Anh Quốc | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
756 | 235213XX | Huỳnh Anh Quốc | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
757 | 235213XX | Phạm Tấn Gia Quốc | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
758 | 235213XX | Võ Hoàng Qúy | 18 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
759 | 235213XX | Lê Gia Quyền | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
760 | 235213XX | Ngô Trọng Quyền | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
761 | 235213XX | Hoàng Đình Sáng | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
762 | 235213XX | Huỳnh Quốc Sang | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
763 | 235213XX | Nguyễn Nhật Sơn | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
764 | 235213XX | Nguyễn Thái Sơn | 18 | KHMT | CNTN | Được gia hạn học phí |
765 | 235213XX | Phạm Nguyễn Thanh Sơn | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
766 | 235213XX | Phạm Thái Sơn | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
767 | 235213XX | Hồ Minh Tài | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
768 | 235213XX | Thiều Đinh Nam Tài | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
769 | 235213XX | Võ Minh Tài | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
770 | 235213XX | Ngô Đức Nhật Tâm | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
771 | 235213XX | Trần Hữu Tâm | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
772 | 235214XX | Mai Nguyễn Bình Tân | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
773 | 235214XX | Phan Mạnh Tân | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
774 | 235214XX | Hồ Phương Tây | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
775 | 235214XX | Nguyễn Ngô Tây | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
776 | 235214XX | Đỗ Hà Bình Thái | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
777 | 235214XX | Kha Di Thái | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
778 | 235214XX | Nguyễn Văn Hồng Thái | 18 | KHMT | CNTN | Được gia hạn học phí |
779 | 235214XX | Đinh Phan Quốc Thắng | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
780 | 235214XX | Nguyễn Đức Thắng | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
781 | 235214XX | Phạm Quốc Thắng | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
782 | 235214XX | Trần Đại Thắng | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
783 | 235214XX | Đặng Trung Thành | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
784 | 235214XX | Hồ Nhật Thành | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
785 | 235214XX | Lê Ngọc Thành | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
786 | 235214XX | Lê Thị Thanh Thanh | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
787 | 235214XX | Nguyễn Đắc Thành | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
788 | 235214XX | Nguyễn Nhựt Thành | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
789 | 235214XX | Phan Tấn Thành | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
790 | 235214XX | Nguyễn Anh Thi | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
791 | 235214XX | Đặng Phú Thiện | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
792 | 235214XX | Phạm Ngọc Thiện | 18 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
793 | 235214XX | Nguyễn Nhân Thiệu | 18 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
794 | 235214XX | Đào Đức Thịnh | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
795 | 235214XX | Dương Quốc Thịnh | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
796 | 235215XX | Nguyễn Phúc Thịnh | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
797 | 235215XX | Nguyễn Phước Thịnh | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
798 | 235215XX | Trương Quốc Thông | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
799 | 235215XX | Huỳnh Trần Anh Thư | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
800 | 235215XX | Lê Đào Anh Thư | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
801 | 235215XX | Huỳnh Ngọc Thuận | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
802 | 235215XX | Nguyễn Lê Như Thuận | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
803 | 235215XX | Tou Prong Ma Tiêm | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
804 | 235215XX | Bùi Trần Tiến | 18 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
805 | 235215XX | Lê Quang Tiến | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
806 | 235215XX | Ngô Quang Tiến | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
807 | 235215XX | Nguyễn Cao Thủy Tiên | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
808 | 235215XX | Võ Minh Tiến | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
809 | 235215XX | Nguyễn Thanh Tín | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
810 | 235216XX | Nguyễn Đức Toàn | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
811 | 235216XX | Nguyễn Phú Toàn | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
812 | 235216XX | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
813 | 235216XX | Huỳnh Phạm Long Triều | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
814 | 235216XX | Bùi Minh Bảo Trung | 18 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
815 | 235216XX | Đoàn Đức Trung | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
816 | 235216XX | Phạm Đức Trung | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
817 | 235216XX | Trần Nguyễn Đức Trung | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
818 | 235216XX | Hà Minh Trường | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
819 | 235217XX | Nguyễn Quang Tú | 18 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
820 | 235217XX | Trần Văn Tú | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
821 | 235217XX | Nguyễn Minh Tuấn | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
822 | 235217XX | Phạm Nguyễn Anh Tuấn | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
823 | 235217XX | Trần Dương Tuấn | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
824 | 235217XX | Đinh Thanh Tùng | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
825 | 235217XX | Hồ Thanh Tùng | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
826 | 235217XX | Nguyễn Quang Tùng | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
827 | 235217XX | Nguyễn Thanh Tùng | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
828 | 235217XX | Tô Trần Nhã Uyên | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
829 | 235217XX | Siêm Phi Va | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
830 | 235217XX | Đỗ Ngọc Tường Vân | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
831 | 235217XX | Đặng Quang Vinh | 18 | KHMT | CNTN | Được gia hạn học phí |
832 | 235217XX | Dương Phát Vĩnh | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
833 | 235217XX | Phạm Quốc Vĩnh | 18 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
834 | 235217XX | Phạm Thái Vinh | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
835 | 235217XX | Trần Thành Vinh | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
836 | 235218XX | Đỗ Văn Vũ | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
837 | 235218XX | Văn Thị Tường Vy | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
838 | 235218XX | Ngô Nhật Xuân | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |