Thu, 29/08/2024 - 16:27
Phòng Công tác Sinh viên thông báo kết quả Gia hạn thời gian đóng học phí HK1 năm học 2024-2025, cụ thể:
- Tổng số sinh viên đăng ký gia hạn học phí: 838 sinh viên, trong đó có:
+ 837 sinh viên ĐƯỢC gia hạn thời gian đóng học phí HK1 NH 2024 - 2025
+ 01 sinh viên KHÔNG ĐƯỢC gia hạn thời gian đóng học phí HK1 năm học 2024 -2025 vì chưa hoàn thành học phí HK2 năm học 2023-2024..
- Sinh viên được gia hạn phải hoàn thành học phí trước ngày 08/11/2024. Trong khoảng thời gian gia hạn, sinh viên có thể đóng học phí bất cứ lúc nào nhưng hạn cuối cùng là ngày 07/11/2024.
KẾT QUẢ GIA HẠN HỌC PHÍ | ||||||
STT | MSSV | HỌ TÊN | KHÓA | KHOA QL | HỆ ĐT | GHI CHÚ |
1 | 225209XX | Nguyễn Thị Kiều Nga | 17 | MMT&TT | CQUI | Không được gia hạn |
2 | 195214XX | Lương Gia Hân | 14 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
3 | 195214XX | Bùi Thị Bích Hậu | 14 | KHMT | CLC | Được gia hạn học phí |
4 | 205202XX | Võ Yến Ni | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
5 | 205202XX | Trương Phú Quý | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn học phí |
6 | 205205XX | Đỗ Tài Hân Hoan | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn học phí |
7 | 205205XX | Nguyễn Thị Mỹ Huyền | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
8 | 205208XX | Nguyễn Thanh Thanh Trúc | 15 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
9 | 205208XX | Cao Gia Khang | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
10 | 205209XX | Nguyễn Ngọc Mai Khanh | 15 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
11 | 205209XX | Nguyễn Duy Kiên | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
12 | 205209XX | Nguyễn Thanh Nam | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
13 | 205210XX | Đinh Thế Anh | 15 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
14 | 205211XX | Đỗ Công Bình | 15 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
15 | 205211XX | Trần Trọng Chinh | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
16 | 205211XX | Phạm Thành Đạt | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
17 | 205212XX | Trần Nhân Đức | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
18 | 205212XX | Nguyễn Thị Dung | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
19 | 205212XX | Phạm Thùy Dung | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
20 | 205212XX | Phạm Thị Thùy Dương | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
21 | 205212XX | Bùi Quang Giàu | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
22 | 205212XX | Lương Phúc Hậu | 15 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
23 | 205213XX | Lê Công Hiếu | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
24 | 205213XX | Lê Quang Hòa | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
25 | 205213XX | Nguyễn Thúc Hoàng Hùng | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
26 | 205213XX | Hà Gia Huy | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
27 | 205214XX | Nguyễn Ngọc Huyền | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
28 | 205214XX | Võ Hưng Khang | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
29 | 205215XX | Nguyễn Thị Hồng Lam | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
30 | 205217XX | Vương Thị Yến Nhi | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
31 | 205217XX | Nguyễn Thanh Phong | 15 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
32 | 205218XX | Nguyễn Thiên Quốc | 15 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
33 | 205218XX | Phạm Hà Minh Quyên | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
34 | 205218XX | Nguyễn Văn Tân | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
35 | 205219XX | Nguyễn Minh Thành | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
36 | 205219XX | Nguyễn Thị Ngọc Thảo | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
37 | 205219XX | Hoàng An Thế | 15 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
38 | 205219XX | Trần Triệu Thiên | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
39 | 205219XX | Nguyễn Xuân Thịnh | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
40 | 205219XX | Võ Thị Anh Thư | 15 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
41 | 205220XX | Đỗ Công Trình | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
42 | 205220XX | Lê Bá Gia Trình | 15 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
43 | 205220XX | Lê Quang Trung | 15 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
44 | 205221XX | Võ Thành Tú | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
45 | 215200XX | Võ Nguyên Chương | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn học phí |
46 | 215200XX | Nguyễn Nam Khánh | 16 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
47 | 215200XX | Trương Anh Khoa | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
48 | 215200XX | Lê Thanh Minh | 16 | KHMT | CNTN | Được gia hạn học phí |
49 | 215200XX | Nguyễn Thị Kim Ngân | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
50 | 215200XX | Bùi Vĩ Quốc | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
51 | 215201XX | Trương Văn Hoàng Sơn | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
52 | 215201XX | Nguyễn Trung Tính | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
53 | 215201XX | Nguyễn Triệu Thiên Bảo | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
54 | 215201XX | Trịnh Hoài Chi | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn học phí |
55 | 215202XX | Nguyễn Trương Đình Giang | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
56 | 215202XX | Nguyễn Minh Hà | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
57 | 215202XX | Nguyễn Phú Hào | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
58 | 215202XX | Nguyễn Minh Hiền | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
59 | 215202XX | Nguyễn Cao Hoài | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
60 | 215202XX | Vũ Hoàng | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
61 | 215202XX | Nguyễn Lê Quỳnh Hương | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
62 | 215202XX | Trần Thị Mỹ Huyền | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
63 | 215202XX | Nguyễn Ngọc Gia Khiêm | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
64 | 215202XX | Lê Minh Khôi | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
65 | 215203XX | Nguyễn Anh Khôi | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
66 | 215203XX | Trần Lê Hoàng Lâm | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
67 | 215203XX | Lý Phi Lân | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
68 | 215203XX | Trần Lê Yến Linh | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn học phí |
69 | 215203XX | Châu Thiên Long | 16 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
70 | 215203XX | Trần Thị Tuyết Mai | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn học phí |
71 | 215203XX | Huỳnh Thị Kim Ngân | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
72 | 215203XX | Nguyễn Chánh Nghĩa | 16 | KHMT | CLC | Được gia hạn học phí |
73 | 215203XX | Thái Thiện Nhân | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
74 | 215203XX | Nguyễn Việt Nhật | 16 | KHMT | CNTN | Được gia hạn học phí |
75 | 215203XX | Huỳnh Tiến Phát | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
76 | 215204XX | Nguyễn Hoàng Phúc | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
77 | 215204XX | Đinh Bạch Kiều Phương | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
78 | 215204XX | Huỳnh Ngọc Quí | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
79 | 215204XX | Phạm Ngọc Quí | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
80 | 215204XX | Lê Xuân Quỳnh | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
81 | 215204XX | Trần Nguyễn Nhựt Tâm | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
82 | 215204XX | Võ Thị Hoài Thanh | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
83 | 215204XX | Đào Duy Thịnh | 16 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
84 | 215204XX | Lê Quốc Thuận | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
85 | 215204XX | Lương Lê Duy Tiến | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn học phí |
86 | 215204XX | Trương Vĩnh Tiến | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
87 | 215204XX | Lê Minh Toàn | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
88 | 215204XX | Nguyễn Thị Huyền Trang | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
89 | 215204XX | Nguyễn Thị Kiều Trang | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
90 | 215204XX | Doãn Công Trí | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
91 | 215205XX | Phan Đình Thế Trung | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
92 | 215205XX | Nguyễn Thị Bảo Xuyên | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
93 | 215205XX | Nguyễn Thị Minh Anh | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
94 | 215205XX | Nguyễn Tuấn Anh | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
95 | 215205XX | Võ Hồng Kim Anh | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
96 | 215206XX | Nguyễn Tuấn Bảo | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
97 | 215206XX | Ngô Vũ Khánh Bình | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
98 | 215206XX | Lê Bảo Châu | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
99 | 215206XX | Lưu Ngọc Linh Chi | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
100 | 215206XX | Nguyễn Thị Linh Chi | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn học phí |
101 | 215206XX | Trịnh Thị Mỹ Chung | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
102 | 215206XX | Nguyễn Huy Cường | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
103 | 215206XX | Kiều Hải Đăng | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
104 | 215206XX | Lâm Hải Đăng | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
105 | 215206XX | Ninh Công Danh | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
106 | 215206XX | Đỗ Thành Đạt | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
107 | 215207XX | Nguyễn Tấn Đạt | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
108 | 215207XX | Trần Đức Trí Dũng | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
109 | 215207XX | Nguyễn Đại Dương | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
110 | 215207XX | Phan Thanh Dương | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
111 | 215207XX | Đỗ Quốc Duy | 16 | KHMT | CLC | Được gia hạn học phí |
112 | 215207XX | Bùi Thị Hoàng Giang | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn học phí |
113 | 215207XX | Bùi Đức Hà | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
114 | 215208XX | Đào Gia Hải | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
115 | 215208XX | Lê Ngọc Hân | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
116 | 215208XX | Đặng Trung Hậu | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
117 | 215208XX | Lê Phan Hiển | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
118 | 215208XX | Phạm Văn Hiếu | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
119 | 215208XX | Phan Nhật Hoàng | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
120 | 215208XX | Hoàng Minh Hưng | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
121 | 215209XX | Bùi Minh Huy | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
122 | 215209XX | Lưu Gia Huy | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn học phí |
123 | 215209XX | Nguyễn Hoàng Xuân Huy | 16 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
124 | 215209XX | Phạm Phan Huy | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
125 | 215209XX | Nguyễn Hoàng Hy | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn học phí |
126 | 215209XX | Nguyễn Viết Kha | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
127 | 215209XX | Đường Minh Khang | 16 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
128 | 215209XX | Nguyễn Tuấn Khang | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn học phí |
129 | 215209XX | Trần Đình Khánh | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
130 | 215210XX | Trương Đăng Khôi | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
131 | 215210XX | Ngô Tuấn Kiệt | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
132 | 215210XX | Vũ Đình Tuấn Kiệt | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
133 | 215210XX | Lê Trọng Tuấn Kiệt | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
134 | 215210XX | Lê Văn Cao Kỳ | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
135 | 215210XX | Trần Thái Nhật Lâm | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
136 | 215210XX | Mai Xuân Linh | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
137 | 215211XX | Trương Gia Mẫn | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
138 | 215211XX | Lê Đức Mạnh | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
139 | 215211XX | Ngô Thu Minh | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
140 | 215211XX | Nguyễn Lê Quang Minh | 16 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
141 | 215211XX | Nguyễn Tuệ Minh | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
142 | 215211XX | Trịnh Hoài Nam | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
143 | 215211XX | Phan Thị Quỳnh Nga | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
144 | 215211XX | Nguyễn Thị Kim Ngân | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
145 | 215211XX | Nguyễn Minh Ngọc | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
146 | 215212XX | Nguyễn Đức Tuấn Nguyên | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
147 | 215212XX | Lê Thị Minh Nguyệt | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
148 | 215212XX | Nguyễn Minh Nhân | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
149 | 215212XX | Đỗ Văn Nho | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
150 | 215212XX | Nguyễn Ngọc Nhung | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn học phí |
151 | 215212XX | Nguyễn Hồng Phúc | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
152 | 215213XX | Ngô Trung Quân | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
153 | 215213XX | Nguyễn Gia Quân | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
154 | 215213XX | Nguyễn Minh Quân | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
155 | 215213XX | Phù Đức Quân | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
156 | 215213XX | Phạm Thị Diễm Quỳnh | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
157 | 215213XX | Đặng Phước Sang | 16 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
158 | 215213XX | Võ Thái Sơn | 16 | KHMT | CLC | Được gia hạn học phí |
159 | 215213XX | Đào Phước Tài | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
160 | 215213XX | Nguyễn Đức Tài | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
161 | 215214XX | Nguyễn Trần Thành Tâm | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
162 | 215214XX | Trần Văn Thanh Tâm | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
163 | 215214XX | Phi Quang Thành | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
164 | 215214XX | Vũ Hữu Thành | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
165 | 215214XX | Lưu Minh Thiện | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
166 | 215214XX | Nguyễn Phước Thiện | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
167 | 215214XX | Phạm Hoàng Phúc Thịnh | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn học phí |
168 | 215214XX | Nguyễn Phúc Thọ | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
169 | 215215XX | Bùi Thị Hoài Thương | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
170 | 215215XX | Lê Thị Thương | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn học phí |
171 | 215215XX | Nguyễn Thanh Quỳnh Tiên | 16 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
172 | 215215XX | Nguyễn Dũng Mạnh Toàn | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
173 | 215215XX | Trần Hữu Toàn | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
174 | 215215XX | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
175 | 215215XX | Đỗ Hoàng Minh Triết | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
176 | 215215XX | Châu Thanh Trúc | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
177 | 215215XX | Lê Thị Lệ Trúc | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
178 | 215215XX | Trần Lê Bảo Trung | 16 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
179 | 215216XX | Trần Thanh Minh Tú | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
180 | 215216XX | Đỗ La Quốc Tuấn | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
181 | 215216XX | Đoàn Ngọc Tuấn | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
182 | 215216XX | Nguyễn Đình Tuấn | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
183 | 215216XX | Phan Quốc Tuấn | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn học phí |
184 | 215216XX | Đào Minh Tuệ | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
185 | 215216XX | Đoàn Thanh Tùng | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
186 | 215216XX | Đặng Chí Tường | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
187 | 215216XX | Bùi Huỳnh Kim Uyên | 16 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
188 | 215216XX | Nguyễn Cẩm Vân | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
189 | 215216XX | Nguyễn Văn Vũ | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
190 | 215216XX | Phan Nguyễn Hải Yến | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
191 | 215217XX | Huỳnh Thanh Nguyên | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
192 | 215217XX | Trượng Văn Quốc | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
193 | 215218XX | Đinh Công Vĩnh An | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
194 | 215218XX | Nguyễn Quang An | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn học phí |
195 | 215218XX | Phan Vĩnh An | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
196 | 215218XX | Trần Quốc An | 16 | KHMT | CLC | Được gia hạn học phí |
197 | 215218XX | Ngô Kỳ Anh | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
198 | 215218XX | Nguyễn Hoàng Anh | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn học phí |
199 | 215218XX | Nguyễn Lương Gia Bảo | 16 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
200 | 215218XX | Phạm Văn Thanh Bảo | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
201 | 215218XX | Trịnh Gia Bảo | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
202 | 215218XX | Nguyễn Lê Won Bin | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
203 | 215218XX | Đặng Duy Bình | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
204 | 215218XX | Lê Minh Chánh | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
205 | 215218XX | Tạ Quách Chánh | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
206 | 215218XX | Trần Ngọc Chinh | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
207 | 215218XX | Seah Uy Cơ | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
208 | 215218XX | Nguyễn Minh Công | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
209 | 215219XX | Mai Quốc Cường | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
210 | 215219XX | Nguyễn Toàn Tiến Cường | 16 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
211 | 215219XX | Phan Bá Cường | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
212 | 215219XX | Nguyễn Bá Đại | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
213 | 215219XX | Trịnh Vinh Đại | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
214 | 215219XX | Đỗ Khánh Đan | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
215 | 215219XX | Đỗ Quốc Đạt | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
216 | 215219XX | Nguyễn Thành Đạt | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
217 | 215219XX | Lê Phú Đức | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn học phí |
218 | 215219XX | Nguyễn Tiến Đức | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
219 | 215219XX | Trần Nhật Đức | 16 | KHMT | CLC | Được gia hạn học phí |
220 | 215219XX | Nguyễn Tấn Dũng | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
221 | 215219XX | Phạm Tiến Dũng | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
222 | 215219XX | Trần Thị Thanh Dung | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
223 | 215219XX | Đoàn Thị Ánh Dương | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn học phí |
224 | 215219XX | Võ Đức Dương | 16 | KHMT | CQUI | Được gia hạn học phí |
225 | 215220XX | Nguyễn Khánh Duy | 16 | HTTT | CTTT | Được gia hạn học phí |
226 | 215220XX | Nguyễn Trương Bảo Duy | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
227 | 215220XX | Phạm Nguyễn Nhật Duy | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
228 | 215220XX | Trần Minh Duy | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
229 | 215220XX | Trần Quang Duy | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
230 | 215220XX | Trần Vương Duy | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn học phí |
231 | 215220XX | Nguyễn Sơn Hà | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
232 | 215220XX | Phan Nguyễn Lâm Hà | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
233 | 215220XX | Lê Hoài Hải | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
234 | 215220XX | Trần Thị Hải | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
235 | 215220XX | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
236 | 215220XX | Nguyễn Nhật Hào | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
237 | 215220XX | Nguyễn Phúc Hào | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
238 | 215220XX | Nguyễn Quốc Hào | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
239 | 215220XX | Liêu Xuân Hiền | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
240 | 215220XX | Hoàng Văn Hiệp | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
241 | 215220XX | Dương Công Hiếu | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
242 | 215220XX | Lý Gia Hiếu | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
243 | 215220XX | Mai Lê Việt Hoàng | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
244 | 215220XX | Phạm Huy Hoàng | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
245 | 215221XX | Từ Thị Huệ | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
246 | 215221XX | Cao Quảng An Hưng | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
247 | 215221XX | Lê Phi Hùng | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
248 | 215221XX | Trần Duy Hưng | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
249 | 215221XX | Trịnh Thị Bích Hường | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
250 | 215221XX | Vi Thị Hương | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
251 | 215221XX | Đinh Nhật Huy | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
252 | 215221XX | Đỗ Quang Huy | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
253 | 215221XX | Hồ Nhật Huy | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
254 | 215221XX | Hoàng Gia Huy | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
255 | 215221XX | Nguyễn Đặng Thanh Huy | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
256 | 215221XX | Nguyễn Hữu Huy | 16 | KHMT | CLC | Được gia hạn học phí |
257 | 215221XX | Nguyễn Quang Huy | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
258 | 215221XX | Nguyễn Quốc Huy | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
259 | 215221XX | Đào Bích Huyền | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
260 | 215221XX | Sơn Men Kâl | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
261 | 215221XX | Nguyễn Chí Kha | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
262 | 215221XX | Danh Hoàng Khải | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
263 | 215221XX | Hồ Đắc Khải | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
264 | 215221XX | Nguyễn Bình Khải | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
265 | 215221XX | Bùi Đức Thái Vĩ Khang | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
266 | 215221XX | Nguyễn Việt Khang | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
267 | 215222XX | Trần Vĩ Khang | 16 | KHMT | CLC | Được gia hạn học phí |
268 | 215222XX | Lê Võ Duy Khiêm | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
269 | 215222XX | Đỗ Nguyễn Anh Khoa | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
270 | 215222XX | Hoàng Anh Khoa | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn học phí |
271 | 215222XX | Lê Ngọc Yến Khoa | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
272 | 215222XX | Hà Đinh Kiên | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
273 | 215222XX | Trần Trung Kiên | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
274 | 215222XX | Lê Gia Kiệt | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn học phí |
275 | 215222XX | Lê Đình Lâm | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
276 | 215222XX | Nguyễn Đức Lập | 16 | KHMT | CLC | Được gia hạn học phí |
277 | 215222XX | Lê Thị Liên | 16 | KHMT | CNTN | Được gia hạn học phí |
278 | 215222XX | Nguyễn Thị Mai Liên | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
279 | 215222XX | Mai Khánh Linh | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
280 | 215223XX | Lê Bá Nhất Long | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
281 | 215223XX | Nguyễn Đình Bảo Long | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
282 | 215223XX | Phùng Đức Lương | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
283 | 215223XX | Nguyễn Thị Yến Ly | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn học phí |
284 | 215223XX | Trần Nguyên Mẫn | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
285 | 215223XX | Nguyễn Hà Mi | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn học phí |
286 | 215223XX | Nguyễn Hải Minh | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn học phí |
287 | 215223XX | Nguyễn Hoàng Minh | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn học phí |
288 | 215223XX | Trịnh Hoàng Minh | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn học phí |
289 | 215223XX | Nguyễn Thị Trà My | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn học phí |
290 | 215223XX | Lê Hải Nam | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn học phí |