Phòng Công tác Sinh viên thông báo kết quả mua BHYT 3 tháng cuối năm 2024.
Các trường hợp đã tham gia ở nơi khác sẽ được cơ quan BHXH hoàn lại tiền đã đóng (221.130 đồng) vào Quý 2/2025.
Các trường hợp thẻ còn hạn tới 31/10 (hoàn 73.710 đồng) và 30/11 (hoàn 147.420 đồng) đã được chuyển tiền dư vào tài khoản học phí định danh của sinh viên
Sinh viên cài đặt ứng dụng VssID để khám chữa bệnh ở các bệnh viện.
Sinh viên nào chưa cài đặt ứng dụng xem hướng dẫn tại https://ctsv.uit.edu.vn/bai-viet/bao-hiem-y-te-cai-dat-ung-dung-vssid-ch...
Link hướng dẫn gặp sự cố khi cài đặt https://ctsv.uit.edu.vn/bai-viet/cac-su-co-khi-cai-dat-ung-dung-vssid
Sinh viên xem danh sách chi tiết đính kèm.
| STT | MSSV | Họ tên | Mã số BHXH | Mã BV | Hạn thẻ BHYT | Ghi chú |
| 1 | 185214XX | Bành Phúc Thịnh | 7937602898 | 034 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 2 | 195221XX | Nguyễn Tân Tạng | 5220987764 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 3 | 205202XX | Văn Nguyễn Mạnh Phương | 5420085867 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 4 | 205206XX | Lê Đăng Nguyên | 6821422719 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 5 | 205207XX | Lưu Chí Thịnh | 5620015777 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 6 | 205215XX | Vũ Thị Phương Linh | 6422075885 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 7 | 205220XX | Nguyễn Hữu Trí | 7222156850 | 035 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 8 | 205220XX | Nguyễn Như Từ | 4217105471 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 9 | 215200XX | Bùi Vĩ Quốc | 6720970783 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 10 | 215209XX | Nguyễn Đức Minh Khoa | 7523681668 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 11 | 215210XX | Lê Thanh Lâm | 6421419457 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 12 | 215215XX | Trần Lê Bảo Trung | 9732491062 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 13 | 215218XX | Nguyễn Trần Phương Anh | 7722143159 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 14 | 215218XX | Đặng Duy Bình | 5221689413 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 15 | 215219XX | Nguyễn Đắc Cường | 3320591143 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 16 | 215219XX | Trần Huỳnh Duy Đăng | 7937853651 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 17 | 215221XX | Từ Lễ Huy | 7932513324 | 010 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 18 | 215223XX | Nguyễn Quang Minh | 4420095823 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 19 | 215224XX | Nguyễn Phạm Thanh Phong | 7929472433 | 022 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 20 | 215224XX | Tăng Lại Bảo Phong | 7524350982 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 21 | 215224XX | Nguyễn Hoàng Quân | 6221341427 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 22 | 215227XX | Nguyễn Văn Anh Tuấn | 7929604111 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 23 | 215228XX | Nguyễn Triệu Vy | 6421498011 | 035 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 24 | 225201XX | Nguyễn Thái Bảo | 8922355765 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 25 | 225205XX | Võ Quốc Huy | 7929446324 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 26 | 225206XX | Trần Nhật Khánh | 5420546948 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 27 | 225206XX | Bùi Minh Khoa | 7931997654 | 023 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 28 | 225206XX | Phan Tuấn Anh Khoa | 7934099825 | 054 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 29 | 225207XX | Trương Quang Lập | 6421514422 | 022 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 30 | 225209XX | Phạm Hoàng Đức Nguyên | 7931166093 | 035 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 31 | 225210XX | Lê Nho Nguyên Nhật | 4920797540 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 32 | 225211XX | Đồng Minh Quân | 7938049319 | 025 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 33 | 225211XX | Võ Thiện Hải Quân | 6822940575 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 34 | 225212XX | Cao Văn Quý | 4921452776 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 35 | 225212XX | Nguyễn Văn Quyền | 7524745223 | 036 | Đã tham gia nơi khác | Sẽ được hoàn tiền vào Quý 2/2025 |
| 36 | 235200XX | Phạm Gia An | 9221345684 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 37 | 235201XX | Huỳnh Khánh Bảo | 7937811663 | 025 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 38 | 235202XX | Nguyễn Hải Đăng | 7721179000 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 39 | 235202XX | Thái Hoàng Hải Đăng | 6720785225 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 40 | 235202XX | Đoàn Thanh Đệ | 5121543940 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 41 | 235203XX | Nguyễn Minh Dũng | 7931463721 | 014 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 42 | 235206XX | Ngô Minh Huy | 7522993399 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 43 | 235206XX | Nguyễn Trường Huy | 7721235937 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 44 | 235206XX | Trịnh Đức Huy | 7937936404 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 45 | 235206XX | Lê Minh Kha | 7929113185 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 46 | 235207XX | Vũ Gia Khang | 7423399609 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 47 | 235209XX | Nguyễn Tấn Mạnh | 5220543334 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 48 | 235209XX | Trần Tuấn Minh | 4520684814 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 49 | 235212XX | Nguyễn Đặng Quang Phúc | 9321607343 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 50 | 235212XX | Nguyễn Hữu Phúc | 6423195460 | 071 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 51 | 235213XX | Hồ Tuyết Sương | 6720787331 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 52 | 235214XX | Phan Tấn Thành | 7936676485 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 53 | 235216XX | Lê Cao Trí | 6621905281 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 54 | 235217XX | Lê Hoàng Việt | 9221484520 | 036 | Đã tham gia nơi khác | Sẽ được hoàn tiền vào Quý 2/2025 |
| 55 | 235218XX | Đỗ Văn Vũ | 7424253919 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 56 | 245200XX | Nguyễn Thanh Hùng Anh | 7931385006 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 57 | 245200XX | Phạm Nguyễn Duy Anh | 6822597305 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 58 | 245200XX | Đan Nguyễn Nguyên Chương | 7937958833 | 027 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 59 | 245200XX | Lê Trí Đức | 4820124830 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 60 | 245200XX | Đặng Phú Duy | 9122681602 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 61 | 245200XX | Nguyễn Thị Quỳnh Hân | 5820470060 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 62 | 245200XX | Đinh Mạnh Hùng | 4216995999 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 63 | 245200XX | Phạm Duy Kiệt | 5120593401 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 64 | 245200XX | Vũ Hoàng Long | 4820676520 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 65 | 245200XX | Hà Thanh Phong | 7928645700 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 66 | 245200XX | Nguyễn Quốc Phú | 5120019276 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 67 | 245200XX | Lê Thiên Quân | 4520308907 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 68 | 245200XX | Bảo Quý Định Tân | 5621458433 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 69 | 245200XX | Phạm Ngọc Thọ | 6622057791 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 70 | 245200XX | Chu Huỳnh Khánh An | 5620364410 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 71 | 245200XX | Đặng Hoài An | 7523010524 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 72 | 245200XX | Đào Bình An | 6423243133 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 73 | 245200XX | Hà Hữu Trường An | 7523323312 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 74 | 245200XX | Hồ Gia An | 6421572190 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 75 | 245200XX | Hoàng Nguyễn Đại An | 4016157081 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 76 | 245200XX | Huỳnh Hòa Ân | 7929424252 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 77 | 245200XX | Huỳnh Ngọc An | 4921006296 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 78 | 245200XX | Lê Huỳnh Thảo An | 7930943417 | 032 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 79 | 245200XX | Lê Nguyễn Quốc An | 7937877857 | 029 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 80 | 245200XX | Nguyễn Chiêu Ân | 4921107122 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 81 | 245200XX | Nguyễn Lê Hoài An | 7938003951 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 82 | 245200XX | Nguyễn Lưu An | 6622949307 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 83 | 245200XX | Nguyễn Minh An | 7523056857 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 84 | 245200XX | Nguyễn Ngọc Thu An | 7937972253 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 85 | 245200XX | Nguyễn Thành An | 6822273677 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 86 | 245200XX | Nguyễn Tùng An | 6822000636 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 87 | 245200XX | Phạm Huy An | 7721190167 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 88 | 245200XX | Phạm Thị Thái An | 4920496927 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 89 | 245200XX | Tô Vĩnh An | 6221032556 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 90 | 245200XX | Trần Vũ Ngọc An | 7929965283 | 035 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 91 | 245200XX | Vũ Hoàng Ân | 7526443163 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 92 | 245200XX | Vưu Thanh Bảo An | 7934499519 | 028 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 93 | 245200XX | Bùi Đức Anh | 4621360896 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 94 | 245200XX | Cao Duy Anh | 7423282716 | 025 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 95 | 245200XX | Đoàn Nguyễn Tuấn Anh | 7930372658 | 034 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 96 | 245200XX | Hà Duy Anh | 7934580387 | 055 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 97 | 245200XX | Hoàng Thị Ngọc Ánh | 4016199351 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 98 | 245201XX | Nguyễn Đoàn Gia Anh | 7930918233 | 017 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 99 | 245201XX | Nguyễn Hoàng Tuấn Anh | 7938023358 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 100 | 245201XX | Nguyễn Ngọc Lan Anh | 7523475702 | 025 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 101 | 245201XX | Nguyễn Nhật Anh | 7937762154 | 071 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 102 | 245201XX | Nguyễn Nhất Anh | 6423047516 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 103 | 245201XX | Nguyễn Quang Thế Anh | 4520459661 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 104 | 245201XX | Nguyễn Quỳnh Vân Anh | 8223909773 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 105 | 245201XX | Nguyễn Thế Anh | 7939232069 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 106 | 245201XX | Nguyễn Thị Minh Anh | 6624152855 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 107 | 245201XX | Nguyễn Văn Anh | 4017064484 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 108 | 245201XX | Nguyễn Việt Anh | 6021272525 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 109 | 245201XX | Phạm Nguyễn Đức Anh | 7937671880 | 029 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 110 | 245201XX | Phan Tuấn Anh | 7524709397 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 111 | 245201XX | Trần Hà Đức Anh | 9731247504 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 112 | 245201XX | Trần Thế Anh | 8321780885 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 113 | 245201XX | Trần Thiên Anh | 7928883276 | 029 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 114 | 245201XX | Võ Hoàng Anh | 6721231706 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 115 | 245201XX | Võ Lê Nam Anh | 7931981190 | 032 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 116 | 245201XX | Vũ Lê Minh Anh | 7937614942 | 057 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 117 | 245201XX | Đặng Quốc Hà Bắc | 7928813428 | 029 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 118 | 245201XX | Dương Ngọc Bách | 4017272074 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 119 | 245201XX | Bùi Thiên Bảo | 8321627653 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 120 | 245201XX | Cao Thái Bảo | 8022601993 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 121 | 245201XX | Đặng Duy Bảo | 6421642056 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 122 | 245201XX | Đặng Nguyễn Gia Bảo | 9222607745 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 123 | 245201XX | Hoàng Gia Bảo | 7523692833 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 124 | 245201XX | Hoàng Nguyễn Gia Bảo | 8722490193 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 125 | 245201XX | Hoàng Quốc Bảo | 7937370502 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 126 | 245201XX | Lê Gia Bảo | 5420091715 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 127 | 245201XX | Lê Thanh Quốc Bảo | 7931287173 | 483 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 128 | 245201XX | Lương Xuân Bảo | 7423410453 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 129 | 245201XX | Mai Gia Bảo | 9222880715 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 130 | 245201XX | Ngô Gia Bảo | 4921612364 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 131 | 245201XX | Nguyễn Đỗ Gia Bảo | 7930544664 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 132 | 245201XX | Nguyễn Gia Bảo | 7937798095 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 133 | 245201XX | Nguyễn Gia Bảo | 8622364161 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 134 | 245201XX | Nguyễn Hồ Phúc Bảo | 7932874352 | 066 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 135 | 245201XX | Nguyễn Lê Bảo | 7929046077 | 037 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 136 | 245201XX | Nguyễn Thái Bảo | 7526385808 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 137 | 245201XX | Nguyễn Trần Gia Bảo | 7937936891 | 035 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 138 | 245201XX | Nguyễn Văn Gia Bảo | 7930791314 | 031 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 139 | 245201XX | Phạm Gia Bảo | 8221821525 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 140 | 245201XX | Phạm Quốc Bảo | 8323044951 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 141 | 245201XX | Phạm Thiên Bảo | 7937766984 | 463 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 142 | 245201XX | Phan Lê Duy Bảo | 7021861057 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 143 | 245201XX | Tôn Thất Thuận Bảo | 7937772874 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 144 | 245201XX | Trần Huy Bảo | 7423169644 | 037 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 145 | 245201XX | Trần Lê Thiên Bảo | 7937848110 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 146 | 245201XX | Trần Nguyễn Nhật Bảo | 5620506485 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 147 | 245201XX | Trần Phi Bảo | 7930432073 | 071 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 148 | 245201XX | Trương Châu Duy Bảo | 8322184770 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 149 | 245201XX | Vũ Hoàng Gia Bảo | 7523426739 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 150 | 245201XX | Đoàn Hữu Gia Bình | 6421431568 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 151 | 245201XX | Nguyễn Đỗ Thái Bình | 7929204863 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 152 | 245201XX | Nguyễn Huy Bình | 8723629612 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 153 | 245202XX | Nguyễn Thanh Bình | 8722964525 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 154 | 245202XX | Trần Thanh Bình | 7931619185 | 055 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 155 | 245202XX | Nguyễn Trương Bảo Châu | 8022943054 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 156 | 245202XX | Tô Huyền Châu | 6421556076 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 157 | 245202XX | Đào Thị Mai Chi | 4921305778 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 158 | 245202XX | Lê Văn Chí | 7523417555 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 159 | 245202XX | Trần Minh Chiến | 7937972301 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 160 | 245202XX | Võ Hoài Chiều | 4520602952 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 161 | 245202XX | Nguyễn Minh Chính | 6821534126 | 036 | 01/11/2024 - 31/12/2024 | Đã hoàn tiền vào HP - 73,710 đồng |
| 162 | 245202XX | Trần Đức Chuẩn | 5220626394 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 163 | 245202XX | Lê Bửu Chương | 7931541583 | 054 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 164 | 245202XX | Vũ Thanh Chương | 7721278937 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 165 | 245202XX | Nguyễn Cao Cường | 7424528984 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 166 | 245202XX | Nguyễn Mạnh Cường | 6422761511 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 167 | 245202XX | Nguyễn Quang Đại Cường | 6622663586 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 168 | 245202XX | Nguyễn Xuân Cường | 7929748188 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 169 | 245202XX | Phạm Phú Cường | 8023457233 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 170 | 245202XX | Nguyễn Lê Duy Đại | 5221820297 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 171 | 245202XX | Trần Thanh Dân | 8922658848 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 172 | 245202XX | Huỳnh Mai Hải Đăng | 9221570556 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 173 | 245202XX | Mai Dương Hải Đăng | 7937370539 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 174 | 245202XX | Nguyễn Hoàng Khánh Đăng | 9222534657 | 036 | 01/11/2024 - 31/12/2024 | Đã hoàn tiền vào HP - 73,710 đồng |
| 175 | 245202XX | Trần Quốc Thiên Đăng | 8022178061 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 176 | 245202XX | Lê Thành Danh | 7929180253 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 177 | 245202XX | Nguyễn Đức Danh | 6422780717 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 178 | 245202XX | Nguyễn Thành Danh | 6021622110 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 179 | 245202XX | Phạm Thành Danh | 8722637898 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 180 | 245202XX | Vũ Thành Danh | 7937851036 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 181 | 245202XX | Huỳnh Cao Đạt | 8924324032 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 182 | 245202XX | Lê Văn Tấn Đạt | 7937859340 | 033 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 183 | 245202XX | Lương Quốc Đạt | 8222315049 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 184 | 245202XX | Nguyễn Hữu Tiến Đạt | 7022036338 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 185 | 245202XX | Nguyễn Kim Thành Đạt | 7930100428 | 034 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 186 | 245202XX | Nguyễn Lê Quốc Đạt | 7523440390 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 187 | 245202XX | Nguyễn Thành Đạt | 7937973913 | 054 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 188 | 245202XX | Nguyễn Thành Đạt | 9222985931 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 189 | 245202XX | Nguyễn Tiến Đạt | 6623467447 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 190 | 245202XX | Phạm Ngọc Đạt | 6422709336 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 191 | 245202XX | Phan Gia Đạt | 8723047983 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 192 | 245202XX | Quế Văn Đạt | 4017459241 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 193 | 245202XX | Trần Quang Đạt | 8222754570 | 493 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 194 | 245202XX | Trần Tuấn Đạt | 7936928006 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 195 | 245203XX | Nguyễn Văn Diễn | 6622782546 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 196 | 245203XX | Nguyễn Văn Định | 5221032458 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 197 | 245203XX | Phạm Công Định | 7930391994 | 037 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 198 | 245203XX | Lê Nguyễn Hồng Doanh | 6822689741 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 199 | 245203XX | Lê Thiên Du | 8722894649 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 200 | 245203XX | Trương Ngọc Du | 6421772485 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 201 | 245203XX | Đỗ Duy Đức | 7932063425 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 202 | 245203XX | Lê Hữu Đức | 6423195344 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 203 | 245203XX | Lê Minh Đức | 7935448850 | 041 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 204 | 245203XX | Nguyễn Minh Đức | 7929873703 | 031 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 205 | 245203XX | Nguyễn Thành Đức | 7933976732 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 206 | 245203XX | Nguyễn Văn Đức | 7929287502 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 207 | 245203XX | Phạm Minh Đức | 7935319375 | 026 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 208 | 245203XX | Trần Hoàng Đức | 4821174168 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 209 | 245203XX | Trần Minh Đức | 7424636521 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 210 | 245203XX | Võ Minh Đức | 5221020036 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 211 | 245203XX | Vũ Văn Đức | 6721331252 | 041 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 212 | 245203XX | Ngô Văn Dũng | 7526120607 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 213 | 245203XX | Nguyễn Minh Dũng | 5221719796 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 214 | 245203XX | Nguyễn Tiến Dũng | 5120920426 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 215 | 245203XX | Nguyễn Việt Dũng | 4017758386 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 216 | 245203XX | Nguyễn Xuân Dung | 7933212864 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 217 | 245203XX | Phan Hoàng Dũng | 7937727205 | 029 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 218 | 245203XX | Trần Tuấn Dũng | 7523066766 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 219 | 245203XX | Trương Anh Dũng | 7523179100 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 220 | 245203XX | Trương Đình Việt Dũng | 9732913941 | 034 | 01/11/2024 - 31/12/2024 | Đã hoàn tiền vào HP - 73,710 đồng |
| 221 | 245203XX | Trương Ngọc Dung | 8223308131 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 222 | 245203XX | Võ Thanh Dũng | 9622927361 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 223 | 245203XX | Vũ Nguyễn Anh Dũng | 4520104425 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 224 | 245203XX | Lê Quốc Dương | 4216994726 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 225 | 245203XX | Nguyễn Dương | 7929690164 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 226 | 245203XX | Trần Ánh Dương | 7930106520 | 034 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 227 | 245203XX | Trần Khánh Dương | 5420074910 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 228 | 245203XX | Đặng Trần Khánh Duy | 6020647434 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 229 | 245203XX | Đinh Nguyễn Tường Duy | 7423026678 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 230 | 245203XX | Đỗ Quốc Duy | 4920871110 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 231 | 245203XX | Dương Khương Duy | 7930454900 | 031 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 232 | 245203XX | Hồ Đức Duy | 6721157548 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 233 | 245203XX | Hồ Nhật Duy | 4921609490 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 234 | 245203XX | Hoàng Quốc Duy | 7525232531 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 235 | 245203XX | Lê Đăng Bảo Duy | 4520532088 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 236 | 245203XX | Lê Hoàng Duy | 8922913689 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 237 | 245203XX | Mai Vũ Xuân Duy | 6822007867 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 238 | 245203XX | Ngô Bá Duy | 5120152029 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 239 | 245203XX | Ngô Vương Duy | 7934715685 | 019 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 240 | 245203XX | Nguyễn Duy | 7934128374 | 483 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 241 | 245203XX | Nguyễn Đức Duy | 7935597253 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 242 | 245203XX | Nguyễn Đức Duy | 5221654093 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 243 | 245203XX | Nguyễn Ngọc Anh Duy | 7938058082 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 244 | 245203XX | Nguyễn Thành Duy | 7022172059 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 245 | 245203XX | Nguyễn Vũ Duy | 7424636567 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 246 | 245203XX | Phan Văn Duy | 7721548165 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 247 | 245203XX | Trần Anh Duy | 6020285363 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 248 | 245203XX | Trần Hoàng Duy | 7523636256 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 249 | 245204XX | Trần Ngọc Duy | 7021346086 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 250 | 245204XX | Trần Nguyên Hà Duy | 7937766432 | 034 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 251 | 245204XX | Trần Nhật Duy | 7932607786 | 026 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 252 | 245204XX | Lê Thị Bích Duyên | 8722818623 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 253 | 245204XX | Nguyễn Đỗ Quỳnh Duyên | 5120123572 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 254 | 245204XX | Nguyễn Hồng Gấm | 4520411496 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 255 | 245204XX | Huỳnh An Gia | 7928633168 | 029 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 256 | 245204XX | Huỳnh Hoàng Gia | 5221666692 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 257 | 245204XX | Nguyễn Hồng Giang | 7928968957 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 258 | 245204XX | Nguyễn Thị Thu Giang | 6622066448 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 259 | 245204XX | Phạm Trường Giang | 7928492039 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 260 | 245204XX | Phạm Hoàng Giáp | 3122595359 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 261 | 245204XX | Đoàn Ngọc Hà | 8022512618 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 262 | 245204XX | Lê Phương Hà | 7929864021 | 032 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 263 | 245204XX | Phạm Thu Hà | 5620127175 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 264 | 245204XX | Trần Quang Hạ | 7930351501 | 025 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 265 | 245204XX | Trương Vân Hà | 9521794539 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 266 | 245204XX | Lê Minh Hải | 7523432707 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 267 | 245204XX | Vũ Đình Hải | 7424426398 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 268 | 245204XX | La Gia Hân | 8422326837 | 026 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 269 | 245204XX | Nguyễn Ngô Gia Hân | 5221178908 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 270 | 245204XX | Nguyễn Vũ Đức Hạnh | 4920015872 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 271 | 245204XX | Huỳnh Gia Hào | 7929895837 | 035 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 272 | 245204XX | Lê Minh Hảo | 7222537896 | 057 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 273 | 245204XX | Tiêu Nhựt Hào | 7929755041 | 037 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 274 | 245204XX | Trần Anh Hào | 4621337821 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 275 | 245204XX | Nguyễn Phương Phúc Hậu | 7930241868 | 025 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 276 | 245204XX | Phan Minh Hậu | 7928273039 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 277 | 245204XX | Đào Phương Hiền | 7523654243 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 278 | 245204XX | Hà Thị Thu Hiền | 7929321605 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 279 | 245204XX | Hoàng Vinh Hiển | 4216957135 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 280 | 245204XX | Nguyễn Gia Hiển | 5221200017 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 281 | 245204XX | Nguyễn Trọng Phúc Hiền | 7929364200 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 282 | 245204XX | Phan Thế Hiển | 9221463874 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 283 | 245204XX | Lê Văn Hiệp | 6622304750 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 284 | 245204XX | Nguyễn Đức Hiệp | 6221059052 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 285 | 245204XX | Nguyễn Trọng Hiệp | 5221831381 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 286 | 245204XX | Đinh Quang Hiệu | 4216966884 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 287 | 245204XX | Lê Huy Hiếu | 6623740446 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 288 | 245204XX | Lê Thành Hiệu | 8322721336 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 289 | 245205XX | Nguyễn Duy Hiếu | 7932245213 | 035 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 290 | 245205XX | Nguyễn Hoàng Trung Hiếu | 7722197584 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 291 | 245205XX | Nguyễn Minh Hiếu | 7935490608 | 488 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 292 | 245205XX | Nguyễn Minh Hiếu | 6421543907 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 293 | 245205XX | Nguyễn Minh Hiếu | 9221963753 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 294 | 245205XX | Nguyễn Trọng Hiếu | 7526344049 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 295 | 245205XX | Nguyễn Trung Hiếu | 7022042462 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 296 | 245205XX | Nguyễn Vũ Hiếu | 7936912944 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 297 | 245205XX | Phan Cao Minh Hiếu | 5121163421 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 298 | 245205XX | Trần Kim Hiệu | 5420598911 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 299 | 245205XX | Trần Minh Hiếu | 8422289465 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 300 | 245205XX | Trần Trung Hiếu | 8322858300 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 301 | 245205XX | Võ Trọng Hiếu | 5120627749 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 302 | 245205XX | Vũ Minh Hiếu | 7526067361 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 303 | 245205XX | Nguyễn Huy Hoà | 9732522936 | 036 | 01/11/2024 - 31/12/2024 | Đã hoàn tiền vào HP - 73,710 đồng |
| 304 | 245205XX | Phạm Dương Nhật Hòa | 7937798005 | 057 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 305 | 245205XX | Nguyễn Sỹ Hoàn | 4217354096 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 306 | 245205XX | Diệp Khải Hoàng | 7022102212 | 643 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 307 | 245205XX | Đinh Lê Huy Hoàng | 9621327515 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 308 | 245205XX | Đỗ Lê Huy Hoàng | 8322227316 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 309 | 245205XX | Đồng Nhật Hoàng | 7937766988 | 034 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 310 | 245205XX | Dương Minh Hoàng | 7722238189 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 311 | 245205XX | Hứa Cảnh Hoàng | 7928243500 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 312 | 245205XX | Huỳnh Như Hoàng | 4920074982 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 313 | 245205XX | Lê Hoàng | 7721372423 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 314 | 245205XX | Lê Hữu Việt Hoàng | 4217497849 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 315 | 245205XX | Lê Minh Hoàng | 7929572824 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 316 | 245205XX | Lê Minh Hoàng | 6421781056 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 317 | 245205XX | Lê Văn Hoàng | 4921537349 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 318 | 245205XX | Ngô Xuân Minh Hoàng | 6624153598 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 319 | 245205XX | Nguyễn Công Hoàng | 4017738866 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 320 | 245205XX | Nguyễn Hữu Việt Hoàng | 4821189425 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 321 | 245205XX | Nguyễn Huy Hoàng | 7523191183 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 322 | 245205XX | Nguyễn Trọng Hoàng | 5120512749 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 323 | 245205XX | Nguyễn Việt Hoàng | 7937358346 | 464 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 324 | 245205XX | Phan Thanh Hoàng | 7526516437 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 325 | 245205XX | Phan Xuân Hoàng | 4017122198 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 326 | 245205XX | Trần Minh Hoàng | 7422686176 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 327 | 245205XX | Trần Nguyễn Huy Hoàng | 7523660041 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 328 | 245205XX | Trần Nhật Hoàng | 6622067102 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 329 | 245205XX | Trần Xuân Đức Hoàng | 6421501693 | 031 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 330 | 245205XX | Tạ Quang Học | 7523519239 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 331 | 245205XX | Vũ Thái Học | 6721235309 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 332 | 245205XX | Huỳnh Võ Hoàng Huân | 8721652611 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 333 | 245205XX | Bạch Chấn Hưng | 4620033265 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 334 | 245205XX | Hà Tuấn Hùng | 6720557296 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 335 | 245205XX | Hồ Văn Hưng | 5220989828 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 336 | 245205XX | Hoàng Phi Hùng | 6622136808 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 337 | 245205XX | Huỳnh Vũ Khánh Hưng | 8721872495 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 338 | 245205XX | Lại Trình Phước Hưng | 7930161332 | 034 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 339 | 245205XX | Mai Thế Hùng | 7939211909 | 054 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 340 | 245206XX | Nguyễn Đại Hưng | 7936117177 | 026 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 341 | 245206XX | Nguyễn Duy Hưng | 7424587883 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 342 | 245206XX | Nguyễn Gia Hùng | 5221126487 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 343 | 245206XX | Nguyễn Gia Hưng | 9221700679 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 344 | 245206XX | Nguyễn Hồ Gia Hưng | 7934881155 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 345 | 245206XX | Nguyễn Hữu Phú Hưng | 4621240888 | 036 | 01/11/2024 - 31/12/2024 | Đã hoàn tiền vào HP - 73,710 đồng |
| 346 | 245206XX | Nguyễn Khánh Hưng | 5820679859 | 026 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 347 | 245206XX | Nguyễn Trần Khải Hưng | 8021656092 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 348 | 245206XX | Phạm Duy Hưng | 7526880911 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 349 | 245206XX | Phạm Vũ Tuấn Hùng | 7936301989 | 045 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 350 | 245206XX | Phan Huỳnh Hưng | 7931420044 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 351 | 245206XX | Trần Mạnh Hùng | 7523513597 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 352 | 245206XX | Trần Ngọc Phú Hưng | 7936831477 | 029 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 353 | 245206XX | Trương Lê Gia Hưng | 7526115310 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 354 | 245206XX | Bùi Nguyễn Quỳnh Hương | 5121593988 | 022 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 355 | 245206XX | Đinh Thị Ngọc Hương | 7721191887 | 797 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 356 | 245206XX | Phạm Ngọc Hương | 7524424027 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 357 | 245206XX | Trần Ngọc Quỳnh Hương | 7938253699 | 031 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 358 | 245206XX | Bùi Đức Gia Huy | 7423679947 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 359 | 245206XX | Đinh Võ Gia Huy | 7937766875 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 360 | 245206XX | Dương Gia Huy | 6020281186 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 361 | 245206XX | Hoàng Gia Huy | 7931840988 | 071 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 362 | 245206XX | Hoàng Nhật Huy | 7928909205 | 029 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 363 | 245206XX | Lai Mộc Huy | 7021071865 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 364 | 245206XX | Lê Bảo Huy | 7523621137 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 365 | 245206XX | Lê Minh Huy | 7931671806 | 054 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 366 | 245206XX | Ngô Gia Huy | 7937948928 | 066 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 367 | 245206XX | Nguyễn Gia Huy | 7933169447 | 013 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 368 | 245206XX | Nguyễn Gia Huy | 9222589354 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 369 | 245206XX | Nguyễn Lê Đức Huy | 4520100328 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 370 | 245206XX | Nguyễn Quốc Huy | 4820664011 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 371 | 245206XX | Nguyễn Vũ Quang Huy | 7423201909 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 372 | 245206XX | Ninh Đức Quang Huy | 7524933945 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 373 | 245206XX | Tô Ngọc Huy | 4621371643 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 374 | 245207XX | Trần Ngọc Gia Huy | 6422828623 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 375 | 245207XX | Trần Quang Huy | 4016150022 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 376 | 245207XX | Trần Thành Huy | 6624152356 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 377 | 245207XX | Triệu Quang Huy | 7523728353 | 054 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 378 | 245207XX | Triệu Quốc Huy | 7523788851 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 379 | 245207XX | Trương Quang Huy | 7523979987 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 380 | 245207XX | Võ Quốc Huy | 5120986490 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 381 | 245207XX | Vũ Đức Gia Huy | 0126317125 | 004 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 382 | 245207XX | Phạm Thu Huyền | 7938033718 | 037 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 383 | 245207XX | Hồ Tấn Khải | 7933517308 | 026 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 384 | 245207XX | Nguyễn Tuấn Khải | 7932381925 | 054 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 385 | 245207XX | Trần Gia Khải | 7930534356 | 031 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 386 | 245207XX | Châu Nguyên Khang | 7931496505 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 387 | 245207XX | Đặng Thái Khang | 7523890553 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 388 | 245207XX | Đỗ Phúc Khang | 7930311341 | 032 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 389 | 245207XX | Dương Hoàng Khang | 7932282593 | 464 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 390 | 245207XX | Hà Thanh Phước Khang | 7928697944 | 035 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 391 | 245207XX | Hoàng Nguyễn Minh Khang | 7937971120 | 032 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 392 | 245207XX | Hoàng Phước Tất Khang | 7930415798 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 393 | 245207XX | Huỳnh Gia Khang | 5220167151 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 394 | 245207XX | Huỳnh Lâm Bảo Khang | 8023316356 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 395 | 245207XX | Lại Hoàng Khang | 7424478663 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 396 | 245207XX | Lê Minh Khang | 7929326357 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 397 | 245207XX | Lương Phúc Khang | 7022036341 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 398 | 245207XX | Ngô Hoàng Khang | 7931154898 | 033 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 399 | 245207XX | Nguyễn Bảo Gia Khang | 7937702670 | 032 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 400 | 245207XX | Nguyễn Cao Hoàng Khang | 7523218682 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 401 | 245207XX | Nguyễn Công Trường Khang | 8022445459 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 402 | 245207XX | Nguyễn Đỗ Hoàng Khang | 5621336332 | 071 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 403 | 245207XX | Nguyễn Minh Phúc Khang | 8321734989 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 404 | 245207XX | Nguyễn Tuấn Khang | 7929512255 | 022 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 405 | 245207XX | Nguyễn Tuấn Khang | 4520447604 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 406 | 245207XX | Phạm Lê Gia Khang | 7721507790 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 407 | 245207XX | Phạm Vĩnh Khang | 7937943859 | 489 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 408 | 245207XX | Trần Thái Khang | 6822631317 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 409 | 245207XX | Vũ Hoàng Khang | 3122532584 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 410 | 245207XX | Đào Tuấn Khanh | 7423275202 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 411 | 245207XX | Lê Nam Khánh | 4820085650 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 412 | 245207XX | Lương Lâm Khánh | 7937805081 | 016 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 413 | 245207XX | Nguyễn Khánh | 7936931123 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 414 | 245207XX | Nguyễn Chí Khanh | 6721082600 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 415 | 245207XX | Nguyễn Đăng Khánh | 7938031448 | 037 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 416 | 245207XX | Nguyễn Ngọc Khánh | 7526413644 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 417 | 245207XX | Nguyễn Ngọc Duy Khánh | 8922930083 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 418 | 245207XX | Nguyễn Quốc Khánh | 7934596333 | 054 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 419 | 245207XX | Nguyễn Quốc Khánh | 6423020420 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 420 | 245207XX | Nguyễn Thị Lệ Khanh | 7931050330 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 421 | 245208XX | Trần Thái Khiêm | 8322531079 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 422 | 245208XX | Nghiêm Minh Khiết | 7424587898 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 423 | 245208XX | Đinh Quốc Đăng Khoa | 7935601695 | 041 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 424 | 245208XX | Hồ Bảo Khoa | 8622378210 | 034 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 425 | 245208XX | Huỳnh Đăng Khoa | 7928859637 | 034 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 426 | 245208XX | Nguyễn Anh Khoa | 7930163961 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 427 | 245208XX | Nguyễn Đăng Khoa | 7933832025 | 014 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 428 | 245208XX | Nguyễn Đăng Khoa | 7939171704 | 055 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 429 | 245208XX | Nguyễn Đăng Khoa | 7929668060 | 057 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 430 | 245208XX | Nguyễn Hoàng Anh Khoa | 4920604828 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 431 | 245208XX | Nguyễn Minh Khoa | 5221381247 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 432 | 245208XX | Nguyễn Nghĩa Khoa | 9123305636 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 433 | 245208XX | Nguyễn Trần Đăng Khoa | 8722230950 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 434 | 245208XX | Phạm Anh Khoa | 7524410853 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 435 | 245208XX | Phạm Hữu Anh Khoa | 5120887795 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 436 | 245208XX | Thái Đăng Khoa | 7937863859 | 022 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 437 | 245208XX | Trần Minh Khoa | 7524947925 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 438 | 245208XX | Trương Đăng Khoa | 5621462885 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 439 | 245208XX | Trương Phạm Đăng Khoa | 7423272312 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 440 | 245208XX | Võ Đăng Khoa | 4820407412 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 441 | 245208XX | Phùng Khắc Khoan | 7929385272 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 442 | 245208XX | Tsằn Chí Khoan | 6822154733 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 443 | 245208XX | Bùi Quang Minh Khôi | 7928689777 | 029 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 444 | 245208XX | Cao Đăng Khôi | 9121757547 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 445 | 245208XX | Đặng Minh Khôi | 7937595939 | 041 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 446 | 245208XX | Đinh Nhật Khôi | 6622237507 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 447 | 245208XX | Đinh Vũ Minh Khôi | 6821329265 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 448 | 245208XX | Nguyễn Đăng Nguyên Khôi | 6822776375 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 449 | 245208XX | Nguyễn Đình Anh Khôi | 7936313121 | 014 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 450 | 245208XX | Nguyễn Nam Anh Khôi | 7930525443 | 031 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 451 | 245208XX | Nguyễn Thành Khôi | 5620145131 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 452 | 245208XX | Phan Tuấn Khôi | 7932318241 | 669 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 453 | 245208XX | Nguyễn Lại Hoàng Khương | 7930750411 | 031 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 454 | 245208XX | Nguyễn Nhất Khương | 7930736748 | 029 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 455 | 245208XX | Huỳnh Chí Kiên | 9521786068 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 456 | 245208XX | Nguyễn Trung Kiên | 7934792099 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 457 | 245208XX | Nguyễn Trung Kiên | 3122777526 | 075 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 458 | 245208XX | Nguyễn Trung Kiên | 4921481337 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 459 | 245208XX | Nguyễn Trung Kiên | 6624208928 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 460 | 245208XX | Trần Anh Kiên | 4820168794 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 461 | 245208XX | Trần Trung Kiên | 7938059680 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 462 | 245208XX | Cao Tuấn Kiệt | 8321508137 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 463 | 245208XX | Đỗ Lê Tuấn Kiệt | 8023046671 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 464 | 245208XX | Đỗ Ngọc Tuấn Kiệt | 7932158243 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 465 | 245208XX | Huỳnh Châu Kiệt | 4920169457 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 466 | 245209XX | Lê Anh Kiệt | 7526617021 | 031 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 467 | 245209XX | Lê Quốc Kiệt | 7935386832 | 041 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 468 | 245209XX | Nguyễn Anh Kiệt | 7523885618 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 469 | 245209XX | Nguyễn Tuấn Kiệt | 7937182094 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 470 | 245209XX | Phạm Hào Kiệt | 7523692907 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 471 | 245209XX | Phan Nguyễn Anh Kiệt | 8223833903 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 472 | 245209XX | Quách Tuấn Kiệt | 9621294983 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 473 | 245209XX | Tạ Chí Kiệt | 7934403951 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 474 | 245209XX | Trần Anh Kiệt | 8922469285 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 475 | 245209XX | Trần Quốc Kiệt | 7928641413 | 029 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 476 | 245209XX | Trương Tấn Kiệt | 7937775252 | 462 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 477 | 245209XX | Huỳnh Thanh Thiên Kim | 7929567895 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 478 | 245209XX | Huỳnh Cao Kỳ | 6421649513 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 479 | 245209XX | Liêu Đường Cảnh Lai | 7424478662 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 480 | 245209XX | Đặng Phúc Lâm | 6720810813 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 481 | 245209XX | Nguyễn Thanh Hoàng Lâm | 7935305564 | 041 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 482 | 245209XX | Phạm Gia Lâm | 7021035292 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 483 | 245209XX | Trần Phước Kỳ Lam | 4920151273 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 484 | 245209XX | Lâm Tú Lan | 7932502570 | 023 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 485 | 245209XX | Trần Hoàng Ngọc Lan | 7424580602 | 071 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 486 | 245209XX | Phạm Hữu Lầu | 8722604875 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 487 | 245209XX | Huỳnh Văn Lên | 7937596171 | 029 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 488 | 245209XX | Lê Sỹ Liêm | 7934580754 | 033 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 489 | 245209XX | Đào Thục Linh | 7929194360 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 490 | 245209XX | Hà Yến Linh | 7932700141 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 491 | 245209XX | Lâm Vương Quốc Lĩnh | 7524030276 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 492 | 245209XX | Mai Thị Hoài Linh | 6822513024 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 493 | 245209XX | Ngô Nhật Linh | 5121517369 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 494 | 245209XX | Nguyễn Hà Linh | 7423133531 | 037 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 495 | 245209XX | Phạm Phương Ái Linh | 8223775340 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 496 | 245209XX | Phạm Quang Linh | 7021407333 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 497 | 245209XX | Thân Thị Khánh Linh | 8922584091 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 498 | 245209XX | Trần Thị Phương Linh | 5420033866 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 499 | 245209XX | Vũ Thị Khánh Linh | 6221312930 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 500 | 245209XX | Chung Hữu Lộc | 9122287351 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 501 | 245209XX | Đặng Đức Lộc | 7929523315 | 075 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 502 | 245209XX | Đỗ Văn Lộc | 6421453736 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 503 | 245209XX | Huỳnh Nguyễn Hoài Lộc | 8322097334 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 504 | 245209XX | Lê Quang Lộc | 4520643686 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 505 | 245209XX | Lê Văn Lộc | 4920026387 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 506 | 245209XX | Nguyễn Hữu Bảo Lộc | 4520084775 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 507 | 245209XX | Phạm Công Lộc | 9621571512 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 508 | 245209XX | Trần Quý Lộc | 7523011163 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 509 | 245209XX | Nguyễn Thành Lợi | 7221685546 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 510 | 245209XX | Trần Lê Đức Lợi | 8022525551 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 511 | 245210XX | Lê Hoàng Hiển Long | 5620094851 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 512 | 245210XX | Nguyễn Đức Bảo Long | 6823096255 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 513 | 245210XX | Nguyễn Hoàng Long | 7937800861 | 011 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 514 | 245210XX | Nguyễn Phan Hoàng Long | 4520143652 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 515 | 245210XX | Nguyễn Thành Long | 7422301006 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 516 | 245210XX | Tạ Đức Long | 7929050954 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 517 | 245210XX | Trần Khiêm Bảo Long | 7422131973 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 518 | 245210XX | Trần Ngọc Long | 6623471525 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 519 | 245210XX | Trần Văn Long | 5621296224 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 520 | 245210XX | Trần Việt Long | 5620258554 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 521 | 245210XX | Trần Vũ Lê Hoàng Long | 5121311457 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 522 | 245210XX | Võ Hoàng Long | 7526580773 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 523 | 245210XX | Võ Hữu Bảo Long | 4621216326 | #N/A | Đã tham gia nơi khác | Sẽ được hoàn tiền vào Quý 2/2025 |
| 524 | 245210XX | Hồ Hoàng Luân | 7932833988 | 025 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 525 | 245210XX | Lữ Kim Luân | 7932860432 | 025 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 526 | 245210XX | Phạm Mạnh Luân | 5621509592 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 527 | 245210XX | Phạm Quang Luân | 5120910476 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 528 | 245210XX | Nguyễn Bá Anh Luật | 7525666223 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 529 | 245210XX | Châu Gia Lương | 7933187099 | 012 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 530 | 245210XX | Phạm Khánh Ly | 3620734563 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 531 | 245210XX | Đào Thanh Mân | 8722904186 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 532 | 245210XX | Trần Đức Mạnh | 7928553871 | 029 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 533 | 245210XX | Võ Duy Mạnh | 5420558110 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 534 | 245210XX | Bùi Tần Uy Minh | 7928423297 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 535 | 245210XX | Đặng Lê Thanh Minh | 5221578577 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 536 | 245210XX | Đoàn Phương Minh | 7938774382 | 054 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 537 | 245210XX | Lê Quang Minh | 8222451978 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 538 | 245210XX | Mai Nhật Minh | 6624188608 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 539 | 245210XX | Nguyễn Đức Minh | 9732556578 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 540 | 245210XX | Nguyễn Nhật Minh | 4520731534 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 541 | 245210XX | Nguyễn Quang Minh | 7936496950 | 034 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 542 | 245210XX | Nguyễn Quang Minh | 4017789664 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 543 | 245210XX | Nguyễn Quang Minh | 5221887623 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 544 | 245210XX | Nguyễn Quang Minh | 7021599345 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 545 | 245210XX | Nguyễn Quang Minh | 7721621251 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 546 | 245210XX | Nguyễn Trọng Minh | 6020760369 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 547 | 245210XX | Nguyễn Tuấn Minh | 4420036847 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 548 | 245210XX | Nguyễn Văn Minh | 7721935420 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 549 | 245210XX | Phạm Ngọc Minh | 4921182484 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 550 | 245210XX | Thân Nhật Minh | 7929346841 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 551 | 245210XX | Trần Quang Minh | 7931188355 | 071 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 552 | 245210XX | Trần Quang Minh | 8321360789 | 490 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 553 | 245210XX | Vương Huy Minh | 7937536603 | 054 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 554 | 245210XX | Hoàng Ái Mỹ | 6622108193 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 555 | 245210XX | Nguyễn Thế Mỹ | 7021753048 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 556 | 245210XX | Võ Phan Kiều My | 6821933138 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 557 | 245210XX | Đặng Võ Hoài Nam | 5221678421 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 558 | 245211XX | Hoàng Hải Nam | 7721500641 | 055 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 559 | 245211XX | Nguyễn Hoài Nam | 7937805176 | 010 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 560 | 245211XX | Nguyễn Lê Thành Nam | 7933080140 | 015 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 561 | 245211XX | Nguyễn Phương Nam | 5120506354 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 562 | 245211XX | Nguyễn Văn Nam | 7929378262 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 563 | 245211XX | Phạm Khánh Nam | 7937326213 | 057 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 564 | 245211XX | Phan Bản Nhật Nam | 4621371609 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 565 | 245211XX | Trần Võ Nhật Nam | 7721171587 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 566 | 245211XX | Đỗ Thanh Ngân | 7935429587 | 034 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 567 | 245211XX | Hoàng Kim Ngân | 7936597618 | 019 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 568 | 245211XX | Lưu Bích Ngân | 5620371299 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 569 | 245211XX | Nguyễn Hoàng Thanh Ngân | 4520093400 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 570 | 245211XX | Phạm Tuyết Ngân | 5220308997 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 571 | 245211XX | Trần Nguyễn Thúy Ngân | 8923086102 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 572 | 245211XX | Trương Thị Thanh Ngân | 7931555933 | 054 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 573 | 245211XX | Võ Hoàng Nghi | 4920069319 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 574 | 245211XX | Lại Trọng Nghĩa | 6822241404 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 575 | 245211XX | Lê Thành Nghĩa | 7222099337 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 576 | 245211XX | Nguyễn Hữu Nghĩa | 5620528727 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 577 | 245211XX | Nguyễn Thành Nghĩa | 5120828282 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 578 | 245211XX | Nguyễn Trọng Nghĩa | 5621134234 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 579 | 245211XX | Đinh Phan Như Ngọc | 4420673205 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 580 | 245211XX | Lương Trần Kim Ngọc | 8924386119 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 581 | 245211XX | Nguyễn Như Ngọc | 9520925664 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 582 | 245211XX | Nguyễn Tuấn Ngọc | 6822232625 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 583 | 245211XX | Trần Như Ngọc | 3622178015 | 034 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 584 | 245211XX | Võ Thị Minh Ngọc | 7928315999 | 051 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 585 | 245211XX | Vũ Thị Như Ngọc | 7932140534 | 057 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 586 | 245211XX | Bùi Trần Trọng Nguyên | 4921723524 | #N/A | Đã tham gia nơi khác | Sẽ được hoàn tiền vào Quý 2/2025 |
| 587 | 245211XX | Huỳnh Hữu Nguyện | 4620325642 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 588 | 245211XX | Lê Vũ Hoàng Nguyên | 6621868389 | 643 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 589 | 245211XX | Lương Sĩ Nguyên | 7929474394 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 590 | 245211XX | Mai Vĩnh Nguyên | 7932129409 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 591 | 245211XX | Nguyễn Đông Nguyên | 4820240101 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 592 | 245211XX | Nguyễn Hoàng Nguyên | 5220776302 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 593 | 245211XX | Nguyễn Khoa Nguyên | 6622131698 | 030 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 594 | 245211XX | Nguyễn Khôi Nguyên | 6020234357 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 595 | 245211XX | Nguyễn Minh Nguyên | 8222973889 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 596 | 245211XX | Nguyễn Phương Nguyên | 7929429293 | 022 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 597 | 245211XX | Nguyễn Trung Nguyên | 6221046721 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 598 | 245212XX | Ông Trí Nguyên | 9521823507 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 599 | 245212XX | Phạm Minh Nguyên | 5620043794 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 600 | 245212XX | Phan Đặng Minh Nguyên | 7934312228 | 054 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 601 | 245212XX | Tô Thành Nguyên | 6422351404 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 602 | 245212XX | Trần Đình Nguyên | 7721334862 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 603 | 245212XX | Trần Đức Nguyên | 7930785983 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 604 | 245212XX | Trần Khôi Nguyên | 6020866117 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 605 | 245212XX | Trần Thanh Nguyên | 6621883213 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 606 | 245212XX | Trần Vũ Hưng Nguyên | 7928225084 | 030 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 607 | 245212XX | Vũ Đinh Nguyên | 7930276349 | 034 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 608 | 245212XX | Nguyễn Trương Phúc Nhã | 6020740020 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 609 | 245212XX | Trần Thành Nhã | 7022178814 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 610 | 245212XX | Võ Tấn Nhã | 8023066037 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 611 | 245212XX | Đoàn Thành Nhân | 8223779915 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 612 | 245212XX | Hoàng Hữu Vũ Nhân | 7938324213 | 457 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 613 | 245212XX | Lê Đức Nhân | 6622060369 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 614 | 245212XX | Nguyễn Chơn Nhân | 4520099785 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 615 | 245212XX | Nguyễn Đức Nhân | 6421448560 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 616 | 245212XX | Nguyễn Thiện Nhân | 7422265372 | 979 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 617 | 245212XX | Trần Đức Nhân | 9731447593 | 029 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 618 | 245212XX | Trần Hoài Nhân | 7929449684 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 619 | 245212XX | Trần Trọng Nhân | 7936725334 | 034 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 620 | 245212XX | Trương Danh Nhân | 7222231657 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 621 | 245212XX | Vũ Thiện Nhân | 9121689871 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 622 | 245212XX | Đào Hồng Nhật | 7523217708 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 623 | 245212XX | Lê Ngọc Minh Nhật | 7932027638 | 075 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 624 | 245212XX | Nguyễn Đức Nhật | 4017334710 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 625 | 245212XX | Đinh Nhật Bảo Nhi | 5420119081 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 626 | 245212XX | Lê Thị Thảo Nhi | 6623854109 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 627 | 245212XX | Lê Thị Yến Nhi | 7929100411 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 628 | 245212XX | Phạm Ngọc Yến Nhi | 7524126106 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 629 | 245212XX | Ngô Quang Nhiệm | 7931496761 | 033 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 630 | 245212XX | Trần Quang Nhơn | 5420324752 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 631 | 245212XX | Hồ Ngọc Bảo Như | 6021047758 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 632 | 245212XX | Lê Vương Quỳnh Như | 7937687495 | 054 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 633 | 245212XX | Trần Thị Ngọc Như | 7935107929 | 041 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 634 | 245212XX | Nguyễn Hồng Nhung | 7929867765 | 035 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 635 | 245212XX | Nguyễn Phi Nhung | 7221315382 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 636 | 245212XX | Lê Hoàng Nhựt | 5620497546 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 637 | 245212XX | Huỳnh Xuân Nin | 5220371860 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 638 | 245212XX | Võ Kiều Oanh | 7936731634 | 034 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 639 | 245212XX | Lương Cao Pháp | 5221385232 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 640 | 245212XX | Cao Tiến Phát | 6621895091 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 641 | 245212XX | Đỗ Hữu Phát | 7930866274 | 031 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 642 | 245212XX | Dư Hồng Phát | 7930942122 | 033 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 643 | 245212XX | Dương Hiển Phát | 7524919499 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 644 | 245212XX | Hồ Thịnh Phát | 7424059881 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 645 | 245212XX | Lâm Nguyên Phát | 9520877995 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 646 | 245212XX | Lê Hữu Phát | 5221095181 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 647 | 245212XX | Lê Huy Phát | 6021264265 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 648 | 245213XX | Mã Tấn Phát | 9520868354 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 649 | 245213XX | Mai Tấn Phát | 9221335569 | 036 | 01/11/2024 - 31/12/2024 | Đã hoàn tiền vào HP - 73,710 đồng |
| 650 | 245213XX | Nguyễn Tấn Phát | 5221020228 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 651 | 245213XX | Nguyễn Tấn Phát | 8321359804 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 652 | 245213XX | Nguyễn Tuấn Phát | 4017738861 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 653 | 245213XX | Nguyễn Văn Phát | 5820484162 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 654 | 245213XX | Nguyễn Văn Phát | 9520943091 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 655 | 245213XX | Nguyễn Văn Phát | 6720968220 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 656 | 245213XX | Phạm Trương Phát | 5221661235 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 657 | 245213XX | Trần Minh Phát | 9221702888 | #N/A | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 658 | 245213XX | Nguyễn Cao Phi | 7424676248 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 659 | 245213XX | Phùng Lê Phi | 5621324223 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 660 | 245213XX | Trần Nhất Phi | 5221527943 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 661 | 245213XX | Châu Văn Phong | 7928674319 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 662 | 245213XX | Chử Đức Phong | 7523628983 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 663 | 245213XX | Đỗ Đại Phong | 4420397370 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 664 | 245213XX | Hồ Văn Phong | 6622638283 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 665 | 245213XX | Ngô Thanh Phong | 7524436235 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 666 | 245213XX | Nguyễn Đình Phong | 4920193403 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 667 | 245213XX | Nguyễn Đoàn Thanh Phong | 5121188693 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 668 | 245213XX | Nguyễn Hùng Phong | 7939180465 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 669 | 245213XX | Nguyễn Tuấn Phong | 7424470352 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 670 | 245213XX | Phan Thế Phong | 5221020882 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 671 | 245213XX | Trần Bá Phong | 7931267194 | 025 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 672 | 245213XX | Trần Như Phong | 5620084782 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 673 | 245213XX | Đỗ Mạnh Phú | 7938308569 | 033 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 674 | 245213XX | Huỳnh Nguyên Phú | 5221118874 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 675 | 245213XX | Lê Minh Phú | 4920476304 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 676 | 245213XX | Lê Phong Phú | 7022200426 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 677 | 245213XX | Nguyễn Bình Phú | 7932072510 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 678 | 245213XX | Nguyễn Hoàng Phú | 5120894860 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 679 | 245213XX | Nguyễn Huy Phú | 7722500266 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 680 | 245213XX | Nguyễn Lưu Văn Phú | 6822376240 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 681 | 245213XX | Nguyễn Thanh Phú | 7523458423 | 026 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 682 | 245213XX | Thái Nguyễn Thanh Phú | 7930553972 | 031 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 683 | 245213XX | Võ Đoàn Lạc Phú | 8022037168 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 684 | 245213XX | Bành Xuân Phúc | 9621256545 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 685 | 245213XX | Đinh Nguyễn Trường Phúc | 9221666051 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 686 | 245213XX | Đinh Thiên Phúc | 5221590109 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 687 | 245213XX | Lâm Ngọc Quang Phúc | 8421132390 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 688 | 245213XX | Lê Tấn Phúc | 8722433107 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 689 | 245213XX | Lưu Hồng Phúc | 6421563781 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 690 | 245213XX | Ngụy Trọng Phúc | 6623002596 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 691 | 245213XX | Nguyễn Đình Tuấn Phúc | 7932956791 | 010 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 692 | 245213XX | Nguyễn Gia Phúc | 7938251291 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 693 | 245213XX | Nguyễn Hoàng Phúc | 7937105330 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 694 | 245213XX | Nguyễn Huỳnh Bảo Phúc | 7424705642 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 695 | 245213XX | Nguyễn Vũ Phúc | 5220099339 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 696 | 245213XX | Trần Đình Phúc | 6020138894 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 697 | 245213XX | Trần Hồng Phúc | 7930541736 | 031 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 698 | 245214XX | Trương Đình Nhật Phúc | 5420367236 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 699 | 245214XX | Đỗ Mạnh Phước | 7929682074 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 700 | 245214XX | Huỳnh Công Phước | 6421685577 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 701 | 245214XX | Lê Văn Phước | 4621373140 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 702 | 245214XX | Nguyễn Đặng Phước | 7928553605 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 703 | 245214XX | Nguyễn Đặng Ân Phước | 7936652278 | 071 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 704 | 245214XX | Nguyễn Minh Phương | 7523048969 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 705 | 245214XX | Phạm Võ Cúc Phương | 7423028857 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 706 | 245214XX | Trịnh Nguyễn Minh Phương | 6623003342 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 707 | 245214XX | Đặng Minh Quân | 7932371199 | 051 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 708 | 245214XX | Đào Mạnh Quân | 9732564104 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 709 | 245214XX | Đào Minh Quân | 7930635272 | 031 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 710 | 245214XX | Đinh Phạm Anh Quân | 7929274652 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 711 | 245214XX | Hồ Đức Quân | 7935690549 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 712 | 245214XX | Hoàng Minh Quân | 6021184370 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 713 | 245214XX | Lê Quân | 7936726791 | 034 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 714 | 245214XX | Lê Đình Minh Quân | 7526485718 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 715 | 245214XX | Lê Hoàng Quân | 7936934248 | 041 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 716 | 245214XX | Lê Hoàng Quân | 7931007562 | 033 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 717 | 245214XX | Lê Minh Quân | 4520530668 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 718 | 245214XX | Mạnh Hoàng Quân | 7523090320 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 719 | 245214XX | Nguyễn Đăng Minh Quân | 5220519636 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 720 | 245214XX | Nguyễn Đông Quân | 8721819856 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 721 | 245214XX | Nguyễn Minh Quân | 5620488311 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 722 | 245214XX | Nguyễn Minh Quân | 8724172149 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 723 | 245214XX | Phạm Như Quân | 7931082084 | 033 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 724 | 245214XX | Phạm Tường Quân | 7929314651 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 725 | 245214XX | Trần Hoàng Minh Quân | 7930458230 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 726 | 245214XX | Trần Hữu Hoàng Quân | 7937696162 | 463 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 727 | 245214XX | Trần Văn Quân | 6421470893 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 728 | 245214XX | Tưởng Minh Quân | 5620190952 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 729 | 245214XX | Võ Minh Quân | 6621960379 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 730 | 245214XX | Doãn Thanh Quang | 7929401034 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 731 | 245214XX | Hồng Minh Quang | 7932016064 | 075 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 732 | 245214XX | Lê Duy Quang | 6622129751 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 733 | 245214XX | Lê Minh Quang | 7936743920 | 034 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 734 | 245214XX | Lương Vinh Quang | 9221621783 | 643 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 735 | 245214XX | Nguyễn Minh Quang | 5420860132 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 736 | 245214XX | Phạm Bá Nhật Quang | 7936655643 | 035 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 737 | 245214XX | Trần Ngọc Quang | 7928244206 | 051 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 738 | 245214XX | Trịnh Việt Quang | 7932242226 | 071 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 739 | 245214XX | Võ Văn Quang | 4620166556 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 740 | 245214XX | Nguyễn Anh Quốc | 9123262475 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 741 | 245214XX | Nguyễn Đình Quốc | 8322785399 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 742 | 245214XX | Nguyễn Nhựt Quốc | 9521666821 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 743 | 245214XX | Trần Lê Trung Quốc | 8723395201 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 744 | 245214XX | Lê Quang Quy | 8723532799 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 745 | 245214XX | Nguyễn Hoàng Quý | 8322047538 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 746 | 245214XX | Trần Thị Ngọc Quý | 4520350117 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 747 | 245214XX | Lâm Đoàn Hạ Quyên | 7934437568 | 055 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 748 | 245215XX | Thái Thị Kim Quyên | 6021238657 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 749 | 245215XX | Trần Minh Quyền | 7929075283 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 750 | 245215XX | Bùi Ngọc Như Quỳnh | 8924394900 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 751 | 245215XX | Đặng Thị Trúc Quỳnh | 8923093648 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 752 | 245215XX | Đinh Trần Diễm Quỳnh | 9621558231 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 753 | 245215XX | Lê Thị Như Quỳnh | 8223127126 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 754 | 245215XX | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | 8223781384 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 755 | 245215XX | Vũ Thị Như Quỳnh | 7523179171 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 756 | 245215XX | Châu Nhất San | 7931813403 | 014 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 757 | 245215XX | Đặng Thanh Sang | 5420844023 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 758 | 245215XX | Nguyễn Đình Sang | 7939182852 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 759 | 245215XX | Trần Đình Sang | 7937675320 | 033 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 760 | 245215XX | Trần Đình Sang | 4017750704 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 761 | 245215XX | Đỗ Thành Sơn | 5121438619 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 762 | 245215XX | Lê Phú Sơn | 7423378641 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 763 | 245215XX | Lê Vũ Hoàng Sơn | 7721421094 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 764 | 245215XX | Nguyễn Hải Sơn | 4621011435 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 765 | 245215XX | Nguyễn Tiến Sơn | 6623887359 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 766 | 245215XX | Nhữ Như Thiên Sơn | 7721222283 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 767 | 245215XX | Phạm Đăng Sơn | 7021443273 | 643 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 768 | 245215XX | Phạm Hồng Sơn | 7937671747 | 054 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 769 | 245215XX | Trần Sơn | 7929676892 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 770 | 245215XX | Vũ Hoàng Sơn | 6421399487 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 771 | 245215XX | Châu Lê Quốc Sử | 7523517733 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 772 | 245215XX | Bùi Hữu Tài | 7938097418 | 025 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 773 | 245215XX | La Vi Nhân Tài | 6624424841 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 774 | 245215XX | Lê Đăng Tài | 5221250985 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 775 | 245215XX | Nguyễn Anh Tài | 5620036253 | 549 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 776 | 245215XX | Nguyễn Đức Tài | 4620400317 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 777 | 245215XX | Nguyễn Hồng Tài | 8222624889 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 778 | 245215XX | Nguyễn Tấn Tài | 5621171021 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 779 | 245215XX | Nguyễn Trần Tài | 5221727977 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 780 | 245215XX | Phạm Minh Tài | 7933075685 | 032 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 781 | 245215XX | Võ Khắc Anh Tài | 7928786485 | 029 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 782 | 245215XX | Võ Ngọc Tài | 5120389180 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 783 | 245215XX | Vũ Lê Phát Tài | 7929668577 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 784 | 245215XX | Ngô Minh Tân | 8023332685 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 785 | 245215XX | Nguyễn Nhật Tân | 7932991141 | 010 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 786 | 245215XX | Nguyễn Nhật Tân | 5221116296 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 787 | 245215XX | Nhan Minh Tân | 7936053451 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 788 | 245215XX | Trương Minh Tân | 9621343528 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 789 | 245215XX | Văn Đức Tân | 5621094032 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 790 | 245215XX | Võ Đình Tân | 5420757668 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 791 | 245215XX | Bùi Huỳnh Tây | 5220880995 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 792 | 245215XX | Lê Hải Thạch | 5421012347 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 793 | 245215XX | Lê Hữu Thạch | 6221517728 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 794 | 245215XX | Phạm Ngọc Thạch | 7930737465 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 795 | 245215XX | Vũ Cao Thạch | 0121088266 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 796 | 245215XX | Tô Quốc Thái | 9521786013 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 797 | 245216XX | Huỳnh Thị Hồng Thấm | 5420667682 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 798 | 245216XX | Lê Hữu Thắng | 8222136178 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 799 | 245216XX | Lê Minh Thắng | 6221284103 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 800 | 245216XX | Lê Năng Đức Thắng | 3823907016 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 801 | 245216XX | Nguyễn Minh Thắng | 6720917528 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 802 | 245216XX | Nguyễn Quang Thắng | 6822993028 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 803 | 245216XX | Nguyễn Quốc Thắng | 7931329493 | 025 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 804 | 245216XX | Nguyễn Trần Nhật Thắng | 8221939651 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 805 | 245216XX | Trần Hữu Thắng | 8922447782 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 806 | 245216XX | Trần Quang Thắng | 7424587810 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 807 | 245216XX | Đặng Tuấn Thanh | 6822726776 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 808 | 245216XX | Hồ Văn Thành | 7721964524 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 809 | 245216XX | Nguyễn Minh Thành | 6421495817 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 810 | 245216XX | Nguyễn Minh Thanh | 7424637220 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 811 | 245216XX | Phạm Lê Công Thanh | 4620808164 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 812 | 245216XX | Phạm Việt Thành | 7933300098 | 012 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 813 | 245216XX | Thái Xuân Thành | 5220158021 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 814 | 245216XX | Trần Lê Minh Thành | 8223775773 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 815 | 245216XX | Trần Phú Thành | 5220542552 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 816 | 245216XX | Trần Quang Thành | 5620581363 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 817 | 245216XX | Dương Đình Thảo | 5221556461 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 818 | 245216XX | Lê Hoàng Thanh Thảo | 7932007996 | 075 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 819 | 245216XX | Nguyễn Trần Phương Thảo | 9732559746 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 820 | 245216XX | Trần Ngọc Thảo | 8222853794 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 821 | 245216XX | Trần Đình Thi | 7423033890 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 822 | 245216XX | Hà Võ Đức Thiện | 7937696989 | 025 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 823 | 245216XX | Lê Thiện | 7424594328 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 824 | 245216XX | Nguyễn Bá Thiên | 5420615648 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 825 | 245216XX | Phạm Thanh Thiên | 6822827183 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 826 | 245216XX | Phan Công Thiện | 6721151870 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 827 | 245216XX | Trần Ngọc Bảo Thiên | 7937473520 | 017 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 828 | 245216XX | Võ Văn Thiện | 7422389845 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 829 | 245216XX | Đinh Quốc Thịnh | 7524577084 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 830 | 245216XX | Dương Hoàng Thịnh | 7939220559 | 019 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 831 | 245216XX | Lê Khắc Thịnh | 7423434492 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 832 | 245216XX | Lê Nguyên Duy Thịnh | 6221520433 | 462 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 833 | 245216XX | Lê Quốc Thịnh | 7929576767 | 030 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 834 | 245216XX | Ngô Gia Thịnh | 7932332954 | 075 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 835 | 245216XX | Nguyễn Chí Tiến Thịnh | 7524078281 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 836 | 245216XX | Nguyễn Hưng Thịnh | 9121646822 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 837 | 245216XX | Nguyễn Huỳnh Quốc Thịnh | 8924484830 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 838 | 245216XX | Nguyễn Quốc Thịnh | 8923388531 | 036 | 01/11/2024 - 31/12/2024 | Đã hoàn tiền vào HP - 73,710 đồng |
| 839 | 245216XX | Nguyễn Thành Phúc Thịnh | 7937766950 | 035 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 840 | 245217XX | Phạm Đình Thịnh | 7932878957 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 841 | 245217XX | Trương Đức Thịnh | 7930876222 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 842 | 245217XX | Võ Phước Thịnh | 8621096013 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 843 | 245217XX | Vũ Đức Thịnh | 7937326315 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 844 | 245217XX | Lê Hướng Tiến Thịnh | 8023472373 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 845 | 245217XX | Đặng Nguyên Thọ | 5620387748 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 846 | 245217XX | Hoàng Công Thọ | 7424468807 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 847 | 245217XX | Vũ Hà Thơ | 7932963049 | 010 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 848 | 245217XX | Đào Bá Tư Thông | 7424586062 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 849 | 245217XX | Ngô Anh Thư | 6623848998 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 850 | 245217XX | Trần Anh Thư | 8322206826 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 851 | 245217XX | Vũ Minh Thư | 7929070946 | 037 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 852 | 245217XX | Cao Minh Thuận | 7929042688 | 037 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 853 | 245217XX | Hồ Huy Thuận | 7526347027 | 553 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 854 | 245217XX | Lê Quang Thuận | 7930506911 | 030 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 855 | 245217XX | Lương Quốc Thuận | 9121627931 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 856 | 245217XX | Nguyễn Ngọc Thuận | 5121391081 | 055 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 857 | 245217XX | Phan Như Thuần | 6421832802 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 858 | 245217XX | Trần Minh Thuận | 7933773816 | 021 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 859 | 245217XX | Lê Như Thực | 6020060740 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 860 | 245217XX | Lê Văn Thức | 5220156824 | 669 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 861 | 245217XX | Hồ Ngọc Vương Thương | 7526576116 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 862 | 245217XX | Hoàng Phương Thùy | 7928996282 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 863 | 245217XX | Nguyễn Thị Thùy | 4921412695 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 864 | 245217XX | Nguyễn Thị Như Thúy | 8722884160 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 865 | 245217XX | Hồ Hoàng Tiến | 7523048920 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 866 | 245217XX | Lê Anh Tiến | 7929349644 | 037 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 867 | 245217XX | Lê Thị Thanh Tiền | 7931448413 | 074 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 868 | 245217XX | Lê Văn Tiến | 6422274658 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 869 | 245217XX | Mai Danh Tiến | 7423362718 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 870 | 245217XX | Nguyễn Đắc Nam Tiến | 6421508563 | #N/A | Đã tham gia nơi khác | Sẽ được hoàn tiền vào Quý 2/2025 |
| 871 | 245217XX | Nguyễn Hữu Tiến | 7930031259 | 035 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 872 | 245217XX | Nguyễn Minh Tiến | 6421968284 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 873 | 245217XX | Nguyễn Nhật Tiến | 6421501098 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 874 | 245217XX | Nguyễn Việt Tiến | 9731342405 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 875 | 245217XX | Trương Nhật Tiến | 7525231471 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 876 | 245217XX | Võ Đình Hoàng Tiến | 6421962971 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 877 | 245217XX | Nguyễn Ngọc Tín | 6623216891 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 878 | 245217XX | Phạm Quốc Tín | 8621118882 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 879 | 245217XX | Nguyễn Hữu Tính | 5221760925 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 880 | 245217XX | Hồ Phương Toàn | 8923246226 | 036 | 01/12/2024 - 31/12/2024 | Đã hoàn tiền vào HP - 147,420 đồng |
| 881 | 245217XX | Nguyễn Bá Toàn | 5221187503 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 882 | 245217XX | Trần Thanh Toàn | 7221830719 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 883 | 245218XX | Bạch Đặng Thùy Trâm | 7929240654 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 884 | 245218XX | Chu Gia Bảo Trân | 7932394659 | 032 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 885 | 245218XX | Nguyễn Cẩm Trân | 6422900214 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 886 | 245218XX | Võ Ngọc Trân | 7422986155 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 887 | 245218XX | Đoàn Thị Thùy Trang | 6822357147 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 888 | 245218XX | Phan Thị Thùy Trang | 7423276449 | 071 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 889 | 245218XX | Võ Lê Uyên Trang | 7937972321 | 627 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 890 | 245218XX | Bùi Phan Thành Trí | 7934323819 | 055 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 891 | 245218XX | Đào Xuân Minh Trí | 0123254617 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 892 | 245218XX | Hoàng Xuân Minh Trí | 7526586681 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 893 | 245218XX | Huỳnh Đức Trí | 5121439223 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 894 | 245218XX | Lê Minh Trí | 5620515586 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 895 | 245218XX | Lương Minh Trí | 7929679042 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 896 | 245218XX | Nguyễn Mạnh Trí | 7932078964 | 075 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 897 | 245218XX | Nguyễn Trần Minh Trí | 7935547514 | 488 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 898 | 245218XX | Phạm Minh Trí | 7721988621 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 899 | 245218XX | Lý Minh Triết | 7931990887 | 075 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 900 | 245218XX | Nguyễn Minh Triết | 4621371532 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 901 | 245218XX | Nguyễn Ngọc Triều | 6720784974 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 902 | 245218XX | Nguyễn Quốc Triệu | 5120062871 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 903 | 245218XX | Phan Vủ Triều | 8322913409 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 904 | 245218XX | Trần Đăng Khắc Triệu | 6623459681 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 905 | 245218XX | Đặng Nguyễn Tú Trinh | 5420120834 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 906 | 245218XX | Nguyễn Hữu Trình | 5220267121 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 907 | 245218XX | Phạm Nguyễn Trung Trính | 6021265954 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 908 | 245218XX | Võ Hoàng Thảo Trinh | 7423063971 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 909 | 245218XX | Bùi Nguyễn Quốc Trọng | 6020038374 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 910 | 245218XX | Nguyễn Đức Trọng | 7934893013 | 039 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 911 | 245218XX | Trần Đặng Quốc Trọng | 9222545653 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 912 | 245218XX | Đào Xuân Trung | 6421477467 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 913 | 245218XX | Đoàn Minh Trung | 8021628192 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 914 | 245218XX | Hồ Quốc Trung | 7928814175 | 041 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 915 | 245218XX | Huỳnh Nguyễn Nam Trung | 7936420991 | 036 | 01/12/2024 - 31/12/2024 | Đã hoàn tiền vào HP - 147,420 đồng |
| 916 | 245218XX | Nguyễn Lê Quang Trung | 7523424323 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 917 | 245218XX | Hồ Lê Anh Trường | 7021743338 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 918 | 245218XX | Lê Phi Trường | 7424561217 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 919 | 245218XX | Nguyễn Xuân Trường | 4920777797 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 920 | 245218XX | Phạm Đan Trường | 7424636536 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 921 | 245218XX | Phan Thiên Trường | 7938001385 | 574 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 922 | 245219XX | Lê Anh Tú | 4520196058 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 923 | 245219XX | Nguyễn Hồ Tuấn Tú | 5420018522 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 924 | 245219XX | Nguyễn Ngọc Thiên Tú | 7928592024 | 041 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 925 | 245219XX | Trần Minh Tứ | 8022052941 | 035 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 926 | 245219XX | Trương Lê Anh Tú | 7722164710 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 927 | 245219XX | Đặng Hoàng Tuấn | 7932944923 | 010 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 928 | 245219XX | Đậu Anh Tuấn | 7721181838 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 929 | 245219XX | Đinh Đức Tuấn | 7929633831 | 057 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 930 | 245219XX | Hoàng Đức Anh Tuấn | 0123471258 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 931 | 245219XX | Huỳnh Anh Tuấn | 7935603480 | 034 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 932 | 245219XX | Huỳnh Văn Tuấn | 6621965342 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 933 | 245219XX | La Nguyễn Anh Tuấn | 7930281311 | 030 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 934 | 245219XX | Lê Công Anh Tuấn | 7937984769 | 014 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 935 | 245219XX | Nguyễn Bùi Anh Tuấn | 7423360789 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 936 | 245219XX | Nguyễn Dương Quất Tuấn | 5120486238 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 937 | 245219XX | Phạm Trần Anh Tuấn | 7937187138 | 669 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 938 | 245219XX | Phan Nhất Tuấn | 5221290624 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 939 | 245219XX | Trần Anh Tuấn | 6821412494 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 940 | 245219XX | Trịnh Đình Tuấn | 7932193197 | 009 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 941 | 245219XX | Trương Đoàn Bảo Tuấn | 6821608343 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 942 | 245219XX | Võ Minh Tuấn | 7930227101 | 035 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 943 | 245219XX | Diệc Chí Tường | 7937166916 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 944 | 245219XX | Lê Vĩnh Tường | 8925558529 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 945 | 245219XX | Mai Trọng Tưởng | 4216890152 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 946 | 245219XX | Nguyễn Ngọc Tuyến | 6623893273 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 947 | 245219XX | Nguyễn Thị Phương Tuyền | 8322107713 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 948 | 245219XX | Trần Ngọc Minh Tuyền | 5621451646 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 949 | 245219XX | Mai Thị Ánh Tuyết | 8722712680 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 950 | 245219XX | Hoàng Thị Thảo Uyên | 6721073360 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 951 | 245219XX | Nguyễn Ngọc Thảo Uyên | 7935293331 | 041 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 952 | 245219XX | Cún Thế Và | 6822263476 | #N/A | Đã tham gia nơi khác | Sẽ được hoàn tiền vào Quý 2/2025 |
| 953 | 245219XX | Đặng Anh Văn | 5221518865 | 023 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 954 | 245219XX | Đặng Ngọc Khánh Vân | 8221801392 | 569 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 955 | 245219XX | Đỗ Khoa Văn | 7526340421 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 956 | 245219XX | Huỳnh Tịnh Văn | 7932618920 | 028 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 957 | 245219XX | Nguyễn Ngọc Tường Vân | 7931360716 | 054 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 958 | 245219XX | Trần Đình Văn | 6822664757 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 959 | 245219XX | Nguyễn Võ An Vi | 5820722299 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 960 | 245219XX | Nguyễn Xuân Vĩ | 6021259715 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 961 | 245219XX | Trần Thị Phương Viên | 8321868533 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 962 | 245219XX | Đinh Hoàng Việt | 6422037459 | 037 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 963 | 245219XX | Lê Anh Việt | 7526581218 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 964 | 245219XX | Lưu Quốc Việt | 4920020884 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 965 | 245220XX | Nguyễn Bảo Việt | 6422301910 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 966 | 245220XX | Nguyễn Quốc Việt | 7525905147 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 967 | 245220XX | Trương Quốc Việt | 4016181083 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 968 | 245220XX | Đặng Quang Vinh | 7929118191 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 969 | 245220XX | Đỗ Phú Vinh | 7936652102 | 035 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 970 | 245220XX | Đoàn Đăng Vinh | 5221125159 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 971 | 245220XX | Hà Khải Vinh | 9622730821 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 972 | 245220XX | Lâm Thành Vinh | 7930523240 | 031 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 973 | 245220XX | Lê Quang Vinh | 7935343764 | 041 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 974 | 245220XX | Lê Thế Vinh | 7936651957 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 975 | 245220XX | Nguyễn Quang Vinh | 7929384490 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 976 | 245220XX | Nguyễn Tiến Vĩnh | 7424566646 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 977 | 245220XX | Nguyễn Trọng Thành Vinh | 4016249108 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 978 | 245220XX | Nguyễn Văn Vinh | 7933005481 | 014 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 979 | 245220XX | Nguyễn Văn Vinh | 7424476072 | 569 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 980 | 245220XX | Vũ Quang Vinh | 7424675607 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 981 | 245220XX | Lê Nguyên Vũ | 7935577566 | 041 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 982 | 245220XX | Nguyễn Hoàng Nguyên Vũ | 8621456737 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 983 | 245220XX | Nguyễn Tấn Vũ | 7721320386 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 984 | 245220XX | Nguyễn Tuấn Vũ | 4420602670 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 985 | 245220XX | Phạm Vũ | 7937972455 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 986 | 245220XX | Phạm Minh Vũ | 5220462487 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 987 | 245220XX | Trần Lê Minh Vũ | 7937642574 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 988 | 245220XX | Võ Quang Vũ | 7934197921 | 055 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 989 | 245220XX | Võ Tấn Vũ | 7929051066 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 990 | 245220XX | Võ Văn Vũ | 4221449108 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 991 | 245220XX | Đoàn Lê Xuân Vương | 7929684685 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 992 | 245220XX | Đoàn Thảo Vy | 4820219461 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 993 | 245220XX | Dương Triệu Vỹ | 5820652266 | 037 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 994 | 245220XX | Lê Ngọc Tường Vy | 7929243627 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 995 | 245220XX | Lê Nguyễn Kiều Vy | 8223246628 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 996 | 245220XX | Mai Lương Khánh Vy | 6624103857 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 997 | 245220XX | Nguyễn Văn Vỹ | 6720796220 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 998 | 245220XX | Trần Thị Ngọc Xuyến | 8922757851 | 036 | 01/12/2024 - 31/12/2024 | Đã hoàn tiền vào HP - 147,420 đồng |
| 999 | 245220XX | Nguyễn Thành Ý | 7932336000 | 009 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1000 | 245220XX | Nguyễn Thị Hải Yến | 6021455931 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1001 | 245220XX | Trần Nguyễn Hoàng Yến | 4420688351 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1002 | 245600XX | Đào Trí Cường | 7932389878 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1003 | 245600XX | Tống Đặng Quang Cường | 9121878801 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1004 | 245600XX | Hoàng Quốc Khánh | 6821579203 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1005 | 245600XX | Châu Gia Khiêm | 8421110340 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1006 | 245600XX | Nguyễn Thế Lập | 9221721227 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1007 | 245600XX | Đỗ Như Quân | 5421031559 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1008 | 245600XX | Nguyễn Đức Minh Quân | 7931889576 | 071 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1009 | 245600XX | Phạm Hoàng Đăng Quang | 6821566472 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1010 | 245600XX | Đặng Phi Hùng | 7932134993 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1011 | 245600XX | Lê Minh Việt | 7937717717 | 010 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1012 | 245600XX | Đỗ Nam Anh | 7934746325 | 001 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1013 | 245600XX | Đào Minh Châu | 5420942652 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1014 | 245600XX | Ngô Tùng Khải | 7929141204 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1015 | 245600XX | Lữ Huy Khang | 7424558006 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1016 | 245600XX | Nguyễn Hoàng Khang | 7937788450 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1017 | 245600XX | Trương Trung Kiên | 7222018460 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1018 | 245600XX | Võ Hồng Phúc | 9121870860 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1019 | 245600XX | Trần Thanh Thế | 7722357741 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1020 | 245600XX | Trần Nguyễn Thiên Ân | 7933990087 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1021 | 245600XX | Nguyễn Gia Bách | 7931160744 | 025 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1022 | 245600XX | Mai Vĩnh Khang | 7931736329 | 054 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1023 | 245600XX | Nguyễn Đình Khang | 7938036390 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1024 | 245600XX | Trang Gia Khang | 7932126549 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1025 | 245600XX | Nguyễn Thành Phúc | 7935282705 | 041 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1026 | 245600XX | Mai Ngọc Trâm | 7938017840 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1027 | 245600XX | Khưu Minh Khôi | 7934841527 | 011 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1028 | 245600XX | Đoàn Trọng Thành | 6020872062 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1029 | 245600XX | Nguyễn Tuấn Hùng | 7424528956 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1030 | 245600XX | Bảo Khôi | 7523558255 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1031 | 245600XX | Lâm Tuấn Minh | 7933012779 | 001 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1032 | 245600XX | Huỳnh Hữu Nhân | 7929218284 | 030 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1033 | 245600XX | Nguyễn Thành Nhân | 7937665588 | 054 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1034 | 245600XX | Hoàng Nhật Tiến | 0130557554 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1035 | 245600XX | Đặng Ngọc Thanh Vân | 7937763686 | 051 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1036 | 245600XX | Phùng Gia Bảo | 7721333592 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1037 | 245600XX | Vũ Nguyễn Tiến Đạt | 7424471370 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1038 | 245600XX | Trần Phan Đức Khải | 6021181837 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1039 | 245600XX | Nguyễn Tuấn Kiệt | 7722371007 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 | |
| 1040 | 245600XX | Phạm Văn Nguyên | 5221880893 | 036 | 01/10/2024 - 31/12/2024 |