Fri, 17/01/2025 - 09:08
Phòng Công tác Sinh viên công bố danh sách sinh viên đăng ký gia hạn thời gian nộp học phí học kỳ 2 năm học 2024-2025.
Sinh viên kiểm tra danh sách nếu có sai sót và phản hồi về Phòng Công tác Sinh viên (email:ctsv@uit.edu.vn) trước 11 giờ 30 ngày 20/01/2025.
Nếu sau thời gian trên sinh viên không phản hồi, Phòng Công tác Sinh viên không giải quyết trường hợp bổ sung.
| DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ GIA HẠN HỌC PHÍ | |||||
| STT | MÃ SV | HỌ TÊN | KHOÁ | KHOAQL | HỆ ĐT |
| 1 | 205202XX | Trương Phú Quý | 15 | HTTT | CLC |
| 2 | 205210XX | Nguyễn Phương Nam | 15 | MMT&TT | CLC |
| 3 | 205211XX | Đỗ Công Bình | 15 | KTMT | CLC |
| 4 | 205211XX | Nguyễn Đăng Điền | 15 | KTTT | CLC |
| 5 | 205212XX | Trần Nhân Đức | 15 | HTTT | CTTT |
| 6 | 205212XX | Nguyễn Hoàng Dương | 15 | KTTT | CLC |
| 7 | 205213XX | Hà Gia Huy | 15 | HTTT | CTTT |
| 8 | 205219XX | Hoàng An Thế | 15 | KTMT | CLC |
| 9 | 205220XX | Nguyễn Đình Đan Thy | 15 | HTTT | CTTT |
| 10 | 205221XX | Hoàng Minh Tường | 15 | KTMT | CLC |
| 11 | 215200XX | Lâm Thị Hồng Cẩm | 16 | KTTT | CQUI |
| 12 | 215200XX | Võ Thùy Duyên | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 13 | 215200XX | Bùi Đăng Huy | 16 | KTMT | CQUI |
| 14 | 215200XX | Nguyễn Duy Huy | 16 | MMT&TT | CNTN |
| 15 | 215200XX | Trương Anh Khoa | 16 | CNPM | CQUI |
| 16 | 215200XX | Nguyễn Thị Kim Ngân | 16 | KTTT | CQUI |
| 17 | 215200XX | Đặng Quỳnh Như | 16 | KTTT | CQUI |
| 18 | 215200XX | Lê Bảo Như | 16 | CNPM | CQUI |
| 19 | 215200XX | Đinh Thành Phát | 16 | MMT&TT | CNTN |
| 20 | 215201XX | Trương Văn Hoàng Sơn | 16 | CNPM | CQUI |
| 21 | 215201XX | Nguyễn Trung Tính | 16 | CNPM | CQUI |
| 22 | 215201XX | Phan Huy Vũ | 16 | MMT&TT | CNTN |
| 23 | 215201XX | Bùi Thị Như Ý | 16 | CNPM | CQUI |
| 24 | 215201XX | Nguyễn Triệu Thiên Bảo | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 25 | 215201XX | Trịnh Hoài Chi | 16 | MMT&TT | CNTN |
| 26 | 215201XX | Phạm Quốc Danh | 16 | CNPM | CQUI |
| 27 | 215201XX | Vũ Thanh Doan | 16 | HTTT | CQUI |
| 28 | 215202XX | Nguyễn Vũ Anh Duy | 16 | MMT&TT | CNTN |
| 29 | 215202XX | Nguyễn Trương Đình Giang | 16 | HTTT | CLC |
| 30 | 215202XX | Nguyễn Minh Hà | 16 | HTTT | CLC |
| 31 | 215202XX | Nguyễn Phú Hào | 16 | KTTT | CLC |
| 32 | 215202XX | Nguyễn Minh Hiền | 16 | KTMT | CQUI |
| 33 | 215202XX | Trần Thanh Hiền | 16 | CNPM | CLC |
| 34 | 215202XX | Nguyễn Cao Hoài | 16 | CNPM | CQUI |
| 35 | 215202XX | Vũ Hoàng | 16 | CNPM | CQUI |
| 36 | 215202XX | Vũ Minh Hoàng | 16 | HTTT | CLC |
| 37 | 215202XX | Trần Thị Mỹ Huyền | 16 | MMT&TT | CLC |
| 38 | 215202XX | Lê Minh Khôi | 16 | HTTT | CQUI |
| 39 | 215203XX | Nguyễn Anh Khôi | 16 | KTMT | CQUI |
| 40 | 215203XX | Nguyễn Ngọc Thiên Kim | 16 | HTTT | CQUI |
| 41 | 215203XX | Nguyễn Văn Khang Kim | 16 | MMT&TT | CNTN |
| 42 | 215203XX | Trần Lê Hoàng Lâm | 16 | CNPM | CQUI |
| 43 | 215203XX | Lý Phi Lân | 16 | KTTT | CQUI |
| 44 | 215203XX | Trần Lê Yến Linh | 16 | CNPM | CLC |
| 45 | 215203XX | Trần Thị Tuyết Mai | 16 | CNPM | CLC |
| 46 | 215203XX | Đàm Quang Minh | 16 | HTTT | CQUI |
| 47 | 215203XX | Nguyễn Ngọc Trà My | 16 | MMT&TT | CLC |
| 48 | 215203XX | Huỳnh Thị Kim Ngân | 16 | KTTT | CQUI |
| 49 | 215203XX | Thái Thiện Nhân | 16 | HTTT | CQUI |
| 50 | 215203XX | Liêu Minh Nhật | 16 | MMT&TT | CNTN |
| 51 | 215203XX | Huỳnh Tiến Phát | 16 | CNPM | CQUI |
| 52 | 215203XX | Trần Nhựt Phát | 16 | KTTT | CQUI |
| 53 | 215204XX | Nguyễn Hoàng Phúc | 16 | HTTT | CQUI |
| 54 | 215204XX | Phan Phạm Trọng Phúc | 16 | MMT&TT | CNTN |
| 55 | 215204XX | Đặng Ánh Phước | 16 | HTTT | CQUI |
| 56 | 215204XX | Đinh Bạch Kiều Phương | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 57 | 215204XX | Huỳnh Ngọc Quí | 16 | CNPM | CQUI |
| 58 | 215204XX | Phạm Ngọc Quí | 16 | KTTT | CQUI |
| 59 | 215204XX | Lê Xuân Quỳnh | 16 | HTTT | CLC |
| 60 | 215204XX | Trần Nguyễn Nhựt Tâm | 16 | KTMT | CLC |
| 61 | 215204XX | Võ Thị Hoài Thanh | 16 | MMT&TT | CLC |
| 62 | 215204XX | Đỗ Hiền Thảo | 16 | HTTT | CLC |
| 63 | 215204XX | Huỳnh Nhã Thy | 16 | KTTT | CQUI |
| 64 | 215204XX | Lương Lê Duy Tiến | 16 | CNPM | CLC |
| 65 | 215204XX | Trương Vĩnh Tiến | 16 | HTTT | CLC |
| 66 | 215204XX | Lê Minh Toàn | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 67 | 215204XX | Nguyễn Thị Huyền Trang | 16 | KTTT | CQUI |
| 68 | 215204XX | Nguyễn Thị Kiều Trang | 16 | MMT&TT | CLC |
| 69 | 215205XX | Phan Đình Thế Trung | 16 | KTTT | CQUI |
| 70 | 215205XX | Nguyễn Long Trường | 16 | KTTT | CQUI |
| 71 | 215205XX | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 16 | HTTT | CLC |
| 72 | 215205XX | Nguyễn Thị Thúy Vy | 16 | HTTT | CLC |
| 73 | 215205XX | Nguyễn Thị Bảo Xuyên | 16 | HTTT | CQUI |
| 74 | 215205XX | Nguyễn Thị Minh Anh | 16 | HTTT | CLC |
| 75 | 215205XX | Nguyễn Tiến Anh | 16 | CNPM | CQUI |
| 76 | 215205XX | Nguyễn Tuấn Anh | 16 | HTTT | CLC |
| 77 | 215205XX | Trần Thị Kim Anh | 16 | HTTT | CLC |
| 78 | 215205XX | Võ Hồng Kim Anh | 16 | HTTT | CQUI |
| 79 | 215206XX | Lâm Gia Bảo | 16 | CNPM | CLC |
| 80 | 215206XX | Nguyễn Cao Quốc Bảo | 16 | CNPM | CLC |
| 81 | 215206XX | Nguyễn Tuấn Bảo | 16 | CNPM | CQUI |
| 82 | 215206XX | Ninh Thiên Bảo | 16 | HTTT | CLC |
| 83 | 215206XX | Nguyễn Phúc Bình | 16 | CNPM | CLC |
| 84 | 215206XX | Lê Bảo Châu | 16 | HTTT | CLC |
| 85 | 215206XX | Lưu Ngọc Linh Chi | 16 | HTTT | CQUI |
| 86 | 215206XX | Nguyễn Thị Linh Chi | 16 | CNPM | CLC |
| 87 | 215206XX | Nguyễn Thị Mai Chi | 16 | HTTT | CLC |
| 88 | 215206XX | Trịnh Thị Mỹ Chung | 16 | HTTT | CLC |
| 89 | 215206XX | Nguyễn Chí Cường | 16 | HTTT | CTTT |
| 90 | 215206XX | Nguyễn Huy Cường | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 91 | 215206XX | Nguyễn Huy Cường | 16 | CNPM | CLC |
| 92 | 215206XX | Kiều Hải Đăng | 16 | HTTT | CLC |
| 93 | 215206XX | Lâm Hải Đăng | 16 | MMT&TT | CLC |
| 94 | 215206XX | Đỗ Thành Đạt | 16 | KTTT | CQUI |
| 95 | 215207XX | Lê Quốc Dũng | 16 | CNPM | CLC |
| 96 | 215207XX | Trần Đức Trí Dũng | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 97 | 215207XX | Đinh Quang Dương | 16 | CNPM | CLC |
| 98 | 215207XX | Nguyễn Đại Dương | 16 | HTTT | CLC |
| 99 | 215207XX | Phan Thanh Dương | 16 | KTTT | CQUI |
| 100 | 215207XX | Nguyễn Đức Thành Duy | 16 | CNPM | CLC |
| 101 | 215207XX | Bùi Thị Hoàng Giang | 16 | CNPM | CLC |
| 102 | 215207XX | Bùi Yến Giàu | 16 | KTTT | CQUI |
| 103 | 215207XX | Bùi Đức Hà | 16 | KTTT | CQUI |
| 104 | 215207XX | Hồ Cẩm Hà | 16 | HTTT | CLC |
| 105 | 215208XX | Đào Gia Hải | 16 | HTTT | CLC |
| 106 | 215208XX | Lê Ngọc Hân | 16 | MMT&TT | CLC |
| 107 | 215208XX | Đặng Trung Hậu | 16 | MMT&TT | CLC |
| 108 | 215208XX | Lê Trung Hiếu | 16 | KTTT | CQUI |
| 109 | 215208XX | Phan Nhật Hoàng | 16 | HTTT | CLC |
| 110 | 215208XX | Nguyễn Hoàng Hưng | 16 | KTTT | CQUI |
| 111 | 215209XX | Phạm Mạnh Hùng | 16 | HTTT | CLC |
| 112 | 215209XX | Bùi Minh Huy | 16 | KTTT | CLC |
| 113 | 215209XX | Đào Minh Huy | 16 | HTTT | CLC |
| 114 | 215209XX | Đào Xuân Huy | 16 | CNPM | CQUI |
| 115 | 215209XX | Lưu Gia Huy | 16 | MMT&TT | CNTN |
| 116 | 215209XX | Phan Quốc Huy | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 117 | 215209XX | Nguyễn Hoàng Hy | 16 | CNPM | CLC |
| 118 | 215209XX | Nguyễn Viết Kha | 16 | KTTT | CQUI |
| 119 | 215209XX | Nguyễn Tuấn Khang | 16 | CNPM | CLC |
| 120 | 215209XX | Trần Đình Khánh | 16 | KTTT | CQUI |
| 121 | 215210XX | Võ Phạm Đăng Khoa | 16 | HTTT | CLC |
| 122 | 215210XX | Trần Vũ Minh Khôi | 16 | KHMT | CQUI |
| 123 | 215210XX | Ngô Tuấn Kiệt | 16 | MMT&TT | CLC |
| 124 | 215210XX | Vũ Đình Tuấn Kiệt | 16 | HTTT | CLC |
| 125 | 215210XX | Võ Lê Hoàng Kim | 16 | HTTT | CQUI |
| 126 | 215210XX | Lê Văn Cao Kỳ | 16 | KTTT | CQUI |
| 127 | 215210XX | Mai Xuân Linh | 16 | HTTT | CLC |
| 128 | 215210XX | Nguyễn Ngọc Diệu Linh | 16 | HTTT | CQUI |
| 129 | 215210XX | Hoàng Gia Lộc | 16 | HTTT | CQUI |
| 130 | 215210XX | Lê Thành Lộc | 16 | CNPM | CLC |
| 131 | 215211XX | Trần Phước Long | 16 | CNPM | CLC |
| 132 | 215211XX | Võ Thành Long | 16 | KTMT | CLC |
| 133 | 215211XX | Nguyễn Đình Luân | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 134 | 215211XX | Trần Thị Luyến | 16 | HTTT | CLC |
| 135 | 215211XX | Nguyễn Thị Thanh Mai | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 136 | 215211XX | Trương Gia Mẫn | 16 | HTTT | CLC |
| 137 | 215211XX | Lê Đức Mạnh | 16 | KTTT | CQUI |
| 138 | 215211XX | Ngô Thu Minh | 16 | HTTT | CQUI |
| 139 | 215211XX | Nguyễn Đặng Đức Minh | 16 | HTTT | CLC |
| 140 | 215211XX | Nguyễn Tuệ Minh | 16 | KTTT | CLC |
| 141 | 215211XX | Phan Thị Quỳnh Nga | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 142 | 215211XX | Nguyễn Minh Ngọc | 16 | HTTT | CLC |
| 143 | 215212XX | Lê Thị Minh Nguyệt | 16 | HTTT | CLC |
| 144 | 215212XX | Đỗ Trọng Nhân | 16 | KTTT | CQUI |
| 145 | 215212XX | Nguyễn Minh Nhân | 16 | HTTT | CQUI |
| 146 | 215212XX | Nguyễn Thanh Nhân | 16 | HTTT | CLC |
| 147 | 215212XX | Ngô Thùy Yến Nhi | 16 | HTTT | CQUI |
| 148 | 215212XX | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | 16 | KTTT | CQUI |
| 149 | 215212XX | Đỗ Văn Nho | 16 | HTTT | CQUI |
| 150 | 215212XX | Nguyễn Ngọc Nhung | 16 | MMT&TT | CNTN |
| 151 | 215212XX | Nguyễn Trọng Ninh | 16 | CNPM | CQUI |
| 152 | 215212XX | Nguyễn Thành Phi | 16 | KTTT | CLC |
| 153 | 215212XX | Phạm Huỳnh Thiên Phú | 16 | KTTT | CQUI |
| 154 | 215212XX | Nguyễn Hồng Phúc | 16 | KTTT | CQUI |
| 155 | 215213XX | Nguyễn Đức Phương | 16 | CNPM | CQUI |
| 156 | 215213XX | Cao Minh Quân | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 157 | 215213XX | Nguyễn Gia Quân | 16 | MMT&TT | CLC |
| 158 | 215213XX | Nguyễn Minh Quân | 16 | KTMT | CQUI |
| 159 | 215213XX | Nguyễn Văn Quân | 16 | KTTT | CQUI |
| 160 | 215213XX | Phù Đức Quân | 16 | CNPM | CQUI |
| 161 | 215213XX | Lê Đăng Quang | 16 | CNPM | CLC |
| 162 | 215213XX | Lê Đại Quốc | 16 | KTMT | CLC |
| 163 | 215213XX | Trần Phước Anh Quốc | 16 | CNPM | CLC |
| 164 | 215213XX | Phan Nhật Quý | 16 | HTTT | CLC |
| 165 | 215213XX | Lê Nguyễn Diễm Quỳnh | 16 | HTTT | CLC |
| 166 | 215213XX | Phạm Như Quỳnh | 16 | KTTT | CQUI |
| 167 | 215213XX | Phạm Thị Diễm Quỳnh | 16 | KTTT | CQUI |
| 168 | 215213XX | Đào Phước Tài | 16 | KTMT | CQUI |
| 169 | 215213XX | Huỳnh Phước Tài | 16 | CNPM | CLC |
| 170 | 215213XX | Nguyễn Đức Tài | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 171 | 215213XX | Nguyễn Thanh Tài | 16 | MMT&TT | CNTN |
| 172 | 215214XX | Nguyễn Trần Thành Tâm | 16 | MMT&TT | CLC |
| 173 | 215214XX | Trần Văn Thanh Tâm | 16 | CNPM | CQUI |
| 174 | 215214XX | Nguyễn Nhật Tấn | 16 | KTTT | CQUI |
| 175 | 215214XX | Nguyễn Tấn Thành | 16 | HTTT | CQUI |
| 176 | 215214XX | Phi Quang Thành | 16 | HTTT | CLC |
| 177 | 215214XX | Vũ Hữu Thành | 16 | MMT&TT | CLC |
| 178 | 215214XX | Hồ Thị Thanh Thảo | 16 | CNPM | CLC |
| 179 | 215214XX | Lưu Minh Thiện | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 180 | 215214XX | Nguyễn Thiện | 16 | CNPM | CLC |
| 181 | 215214XX | Nguyễn Phước Thiện | 16 | HTTT | CQUI |
| 182 | 215214XX | Trần Chức Thiện | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 183 | 215214XX | Phạm Hoàng Phúc Thịnh | 16 | MMT&TT | CNTN |
| 184 | 215214XX | Nguyễn Phúc Thọ | 16 | HTTT | CQUI |
| 185 | 215214XX | Bùi Thị Anh Thư | 16 | KTTT | CLC |
| 186 | 215215XX | Huỳnh Minh Tân Tiến | 16 | MMT&TT | CLC |
| 187 | 215215XX | Man Ngô Thuỷ Tiên | 16 | HTTT | CLC |
| 188 | 215215XX | Lương Quốc Toàn | 16 | KTTT | CQUI |
| 189 | 215215XX | Nguyễn Dũng Mạnh Toàn | 16 | HTTT | CLC |
| 190 | 215215XX | Trần Hữu Toàn | 16 | CNPM | CQUI |
| 191 | 215215XX | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 16 | HTTT | CLC |
| 192 | 215215XX | Đỗ Hoàng Minh Triết | 16 | HTTT | CQUI |
| 193 | 215215XX | Lê Nguyễn Quốc Triệu | 16 | HTTT | CQUI |
| 194 | 215215XX | Lê Thị Lệ Trúc | 16 | HTTT | CLC |
| 195 | 215215XX | Nguyễn Phú Trung | 16 | KTTT | CQUI |
| 196 | 215216XX | Trần Tịnh Minh Tú | 16 | HTTT | CLC |
| 197 | 215216XX | Đỗ La Quốc Tuấn | 16 | KTMT | CLC |
| 198 | 215216XX | Đoàn Ngọc Tuấn | 16 | HTTT | CQUI |
| 199 | 215216XX | Phạm Trọng Tuấn | 16 | HTTT | CLC |
| 200 | 215216XX | Phan Quốc Tuấn | 16 | CNPM | CLC |
| 201 | 215216XX | Đào Minh Tuệ | 16 | HTTT | CLC |
| 202 | 215216XX | Đặng Chí Tường | 16 | KTTT | CQUI |
| 203 | 215216XX | Nguyễn Cát Tường | 16 | CNPM | CQUI |
| 204 | 215216XX | Nguyễn Cẩm Vân | 16 | KTTT | CQUI |
| 205 | 215216XX | Phan Vỹ Văn | 16 | KTTT | CLC |
| 206 | 215216XX | Vy Anh Việt | 16 | CNPM | CLC |
| 207 | 215216XX | Phan Nguyễn Hải Yến | 16 | KTTT | CQUI |
| 208 | 215217XX | Trương Khánh Long | 16 | KTTT | CQUI |
| 209 | 215217XX | Chu Văn Cường | 16 | CNPM | CQUI |
| 210 | 215217XX | Huỳnh Thanh Nguyên | 16 | KTMT | CQUI |
| 211 | 215217XX | Trượng Văn Quốc | 16 | KTTT | CQUI |
| 212 | 215218XX | Đinh Công Vĩnh An | 16 | KTTT | CQUI |
| 213 | 215218XX | Nguyễn Quang An | 16 | CNPM | CLC |
| 214 | 215218XX | Nguyễn Thành Thiện Ân | 16 | CNPM | CQUI |
| 215 | 215218XX | Hoàng Hải Anh | 16 | KTTT | CQUI |
| 216 | 215218XX | Ngô Kỳ Anh | 16 | HTTT | CQUI |
| 217 | 215218XX | Nguyễn Hoàng Anh | 16 | CNPM | CLC |
| 218 | 215218XX | Nguyễn Tuấn Anh | 16 | MMT&TT | CLC |
| 219 | 215218XX | Từ Quốc Anh | 16 | KTTT | CLC |
| 220 | 215218XX | Trần Xuân Bằng | 16 | HTTT | CQUI |
| 221 | 215218XX | Mai Quốc Bảo | 16 | HTTT | CQUI |
| 222 | 215218XX | Nguyễn Hoàng Bảo | 16 | KTMT | CLC |
| 223 | 215218XX | Phạm Văn Thanh Bảo | 16 | KTTT | CLC |
| 224 | 215218XX | Trần Gia Bảo | 16 | CNPM | CLC |
| 225 | 215218XX | Trịnh Gia Bảo | 16 | KTTT | CQUI |
| 226 | 215218XX | Nguyễn Lê Won Bin | 16 | HTTT | CLC |
| 227 | 215218XX | Nguyễn Thái Bình | 16 | CNPM | CLC |
| 228 | 215218XX | Võ Công Bình | 16 | CNPM | CQUI |
| 229 | 215218XX | Lê Minh Chánh | 16 | HTTT | CLC |
| 230 | 215218XX | Nguyễn Minh Chánh | 16 | CNPM | CLC |
| 231 | 215218XX | Tạ Quách Chánh | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 232 | 215218XX | Trần Thị Minh Châu | 16 | HTTT | CLC |
| 233 | 215218XX | Nguyễn Thị Bích Chi | 16 | HTTT | CQUI |
| 234 | 215218XX | Trần Ngọc Chinh | 16 | KTTT | CLC |
| 235 | 215218XX | Trần Phước Chung | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 236 | 215218XX | Seah Uy Cơ | 16 | KTMT | CLC |
| 237 | 215218XX | Nguyễn Minh Công | 16 | HTTT | CLC |
| 238 | 215218XX | Bùi Cường | 16 | CNPM | CQUI |
| 239 | 215219XX | Mai Quốc Cường | 16 | MMT&TT | CLC |
| 240 | 215219XX | Nguyễn Toàn Tiến Cường | 16 | HTTT | CTTT |
| 241 | 215219XX | Phan Bá Cường | 16 | MMT&TT | CLC |
| 242 | 215219XX | Nguyễn Bá Đại | 16 | KTTT | CLC |
| 243 | 215219XX | Trịnh Vinh Đại | 16 | MMT&TT | CLC |
| 244 | 215219XX | Đặng Tấn Đạt | 16 | KTMT | CQUI |
| 245 | 215219XX | Đỗ Quốc Đạt | 16 | HTTT | CLC |
| 246 | 215219XX | Đỗ Sĩ Đạt | 16 | HTTT | CQUI |
| 247 | 215219XX | Nguyễn Thành Đạt | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 248 | 215219XX | Nguyễn Thành Đạt | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 249 | 215219XX | Hà Thị Hồng Diệu | 16 | HTTT | CQUI |
| 250 | 215219XX | Nguyễn Đạo Ga Đô | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 251 | 215219XX | Nguyễn Duy Đông | 16 | HTTT | CQUI |
| 252 | 215219XX | Huỳnh Hữu Đức | 16 | KTMT | CLC |
| 253 | 215219XX | Lê Phú Đức | 16 | MMT&TT | CNTN |
| 254 | 215219XX | Nguyễn Tiến Đức | 16 | KTTT | CLC |
| 255 | 215219XX | Nguyễn Văn Minh Đức | 16 | MMT&TT | CNTN |
| 256 | 215219XX | Đào Hoàng Dũng | 16 | KTTT | CQUI |
| 257 | 215219XX | Nguyễn Tấn Dũng | 16 | KTTT | CLC |
| 258 | 215219XX | Phạm Tiến Dũng | 16 | KTMT | CLC |
| 259 | 215219XX | Đinh Đại Dương | 16 | CNPM | CQUI |
| 260 | 215219XX | Đoàn Thị Ánh Dương | 16 | MMT&TT | CNTN |
| 261 | 215219XX | Nguyễn Thùy Dương | 16 | HTTT | CQUI |
| 262 | 215219XX | Lê Anh Duy | 16 | HTTT | CQUI |
| 263 | 215219XX | Lê Văn Duy | 16 | CNPM | CLC |
| 264 | 215220XX | Nguyễn Khánh Duy | 16 | HTTT | CTTT |
| 265 | 215220XX | Nguyễn Trương Bảo Duy | 16 | CNPM | CQUI |
| 266 | 215220XX | Phạm Nguyễn Nhật Duy | 16 | CNPM | CQUI |
| 267 | 215220XX | Phạm Thanh Duy | 16 | KTTT | CQUI |
| 268 | 215220XX | Trần Quang Duy | 16 | KTTT | CQUI |
| 269 | 215220XX | Trần Vương Duy | 16 | CNPM | CLC |
| 270 | 215220XX | Nguyễn Sơn Hà | 16 | HTTT | CLC |
| 271 | 215220XX | Phan Nguyễn Lâm Hà | 16 | HTTT | CLC |
| 272 | 215220XX | Lê Hoài Hải | 16 | CNPM | CQUI |
| 273 | 215220XX | Trần Thị Hải | 16 | KTTT | CLC |
| 274 | 215220XX | Vũ Bảo Hân | 16 | HTTT | CTTT |
| 275 | 215220XX | Lê Thị Bích Hằng | 16 | CNPM | CLC |
| 276 | 215220XX | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 16 | HTTT | CLC |
| 277 | 215220XX | Hoàng Thị Mỹ Hạnh | 16 | HTTT | CQUI |
| 278 | 215220XX | Nguyễn Nhật Hào | 16 | CNPM | CQUI |
| 279 | 215220XX | Nguyễn Thị Bích Hảo | 16 | HTTT | CQUI |
| 280 | 215220XX | Hà Thị Thu Hiền | 16 | MMT&TT | CNTN |
| 281 | 215220XX | Lê Thị Thu Hiền | 16 | CNPM | CLC |
| 282 | 215220XX | Liêu Xuân Hiền | 16 | KTMT | CLC |
| 283 | 215220XX | Nguyễn Văn Hiển | 16 | KTTT | CQUI |
| 284 | 215220XX | Hoàng Văn Hiệp | 16 | KTTT | CQUI |
| 285 | 215220XX | Dương Công Hiếu | 16 | KTTT | CQUI |
| 286 | 215220XX | Lê Công Hiếu | 16 | KTTT | CQUI |
| 287 | 215220XX | Lý Gia Hiếu | 16 | HTTT | CLC |
| 288 | 215220XX | Nguyễn Trung Hiếu | 16 | HTTT | CLC |
| 289 | 215220XX | Trịnh Nhân Hiếu | 16 | HTTT | CLC |
| 290 | 215220XX | Mai Lê Việt Hoàng | 16 | KTMT | CLC |
| 291 | 215220XX | Nguyễn Huy Hoàng | 16 | KTTT | CLC |
| 292 | 215220XX | Nguyễn Huy Hoàng | 16 | KTTT | CQUI |
| 293 | 215220XX | Phạm Huy Hoàng | 16 | KTTT | CLC |
| 294 | 215220XX | Phạm Ngọc Hoàng | 16 | CNPM | CLC |
| 295 | 215221XX | Cao Quảng An Hưng | 16 | CNPM | CQUI |
| 296 | 215221XX | Lê Phi Hùng | 16 | MMT&TT | CLC |
| 297 | 215221XX | Trần Duy Hưng | 16 | KTTT | CLC |
| 298 | 215221XX | Bùi Thị Hương | 16 | HTTT | CLC |
| 299 | 215221XX | Vi Thị Hương | 16 | KTTT | CQUI |
| 300 | 215221XX | Đinh Nhật Huy | 16 | HTTT | CLC |
| 301 | 215221XX | Hồ Nhật Huy | 16 | KTTT | CQUI |
| 302 | 215221XX | Nguyễn Đặng Thanh Huy | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 303 | 215221XX | Nguyễn Quang Huy | 16 | KTMT | CLC |
| 304 | 215221XX | Nguyễn Quốc Huy | 16 | HTTT | CLC |
| 305 | 215221XX | Phạm Quang Huy | 16 | KTTT | CQUI |
| 306 | 215221XX | Trần Văn Huy | 16 | CNPM | CLC |
| 307 | 215221XX | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 16 | HTTT | CQUI |
| 308 | 215221XX | Sơn Men Kâl | 16 | KTTT | CQUI |
| 309 | 215221XX | Nguyễn Chí Kha | 16 | HTTT | CLC |
| 310 | 215221XX | Danh Hoàng Khải | 16 | KTTT | CQUI |
| 311 | 215221XX | Nguyễn Bình Khải | 16 | MMT&TT | CLC |
| 312 | 215221XX | Bùi Đức Thái Vĩ Khang | 16 | HTTT | CQUI |
| 313 | 215221XX | Nguyễn Nhật Khang | 16 | CNPM | CLC |
| 314 | 215221XX | Nguyễn Tuấn Khang | 16 | KTTT | CLC |
| 315 | 215221XX | Nguyễn Việt Khang | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 316 | 215222XX | Vũ Xuân Khang | 16 | MMT&TT | CLC |
| 317 | 215222XX | Lê Võ Duy Khiêm | 16 | CNPM | CQUI |
| 318 | 215222XX | Hoàng Anh Khoa | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 319 | 215222XX | Lê Ngọc Yến Khoa | 16 | HTTT | CQUI |
| 320 | 215222XX | Hà Đinh Kiên | 16 | KTTT | CQUI |
| 321 | 215222XX | Trần Trung Kiên | 16 | MMT&TT | CLC |
| 322 | 215222XX | Lê Gia Kiệt | 16 | HTTT | CLC |
| 323 | 215222XX | Trần Tuấn Kiệt | 16 | CNPM | CLC |
| 324 | 215222XX | Mạc An Kiều | 16 | KHMT | CLC |
| 325 | 215222XX | Nguyễn Thị Mai Liên | 16 | HTTT | CQUI |
| 326 | 215222XX | Đoàn Thị Mỹ Linh | 16 | HTTT | CQUI |
| 327 | 215222XX | Ngô Thị Bảo Linh | 16 | CNPM | CQUI |
| 328 | 215222XX | Nguyễn Hoàng Linh | 16 | CNPM | CLC |
| 329 | 215222XX | Phạm Thị Trúc Linh | 16 | HTTT | CQUI |
| 330 | 215223XX | Lê Bá Nhất Long | 16 | HTTT | CQUI |
| 331 | 215223XX | Nguyễn Đình Bảo Long | 16 | MMT&TT | CLC |
| 332 | 215223XX | Phùng Đức Lương | 16 | MMT&TT | CLC |
| 333 | 215223XX | Nguyễn Thị Yến Ly | 16 | MMT&TT | CLC |
| 334 | 215223XX | Hồ Đình Mạnh | 16 | CNPM | CQUI |
| 335 | 215223XX | Nguyễn Hà Mi | 16 | CNPM | CQUI |
| 336 | 215223XX | Nguyễn Hải Minh | 16 | CNPM | CLC |
| 337 | 215223XX | Nguyễn Hoàng Minh | 16 | CNPM | CLC |
| 338 | 215223XX | Nguyễn Quang Minh | 16 | KTTT | CLC |
| 339 | 215223XX | Phan Văn Minh | 16 | CNPM | CQUI |
| 340 | 215223XX | Trịnh Hoàng Minh | 16 | KTMT | CLC |
| 341 | 215223XX | Vũ Đức Minh | 16 | CNPM | CLC |
| 342 | 215223XX | Nguyễn Thị Trà My | 16 | HTTT | CQUI |
| 343 | 215223XX | Lê Khắc Trung Nam | 16 | MMT&TT | CNTN |
| 344 | 215223XX | Nguyễn Lê Hoàng Nam | 16 | HTTT | CLC |
| 345 | 215223XX | Nguyễn Thị Kim Nga | 16 | HTTT | CQUI |
| 346 | 215223XX | Nguyễn Trà Bảo Ngân | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 347 | 215223XX | Đỗ Phương Nghi | 16 | HTTT | CLC |
| 348 | 215223XX | Huỳnh An Nghiệp | 16 | KTTT | CQUI |
| 349 | 215223XX | Nguyễn Anh Tuấn Ngọc | 16 | KTTT | CQUI |
| 350 | 215223XX | Nguyễn Tiến Ngọc | 16 | KTMT | CQUI |
| 351 | 215224XX | Lê Quang Nhân | 16 | CNPM | CQUI |
| 352 | 215224XX | Phan Trọng Nhân | 16 | KTMT | CLC |
| 353 | 215224XX | Đặng Quang Nhật | 16 | HTTT | CLC |
| 354 | 215224XX | Trần Hoàng Nhật | 16 | HTTT | CLC |
| 355 | 215224XX | Bùi Xuân Nhi | 16 | KTTT | CQUI |
| 356 | 215224XX | Lê Yến Nhi | 16 | HTTT | CQUI |
| 357 | 215224XX | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 16 | KTTT | CQUI |
| 358 | 215224XX | Phan Văn Ninh | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 359 | 215224XX | Nguyễn Duy Phan | 16 | KTTT | CQUI |
| 360 | 215224XX | Lê Thành Phát | 16 | KTTT | CLC |
| 361 | 215224XX | Ngô Thuận Phát | 16 | HTTT | CTTT |
| 362 | 215224XX | Nguyễn Văn Phát | 16 | CNPM | CQUI |
| 363 | 215224XX | Trần Tiến Phát | 16 | CNPM | CQUI |
| 364 | 215224XX | Trịnh Tiến Phát | 16 | KTMT | CLC |
| 365 | 215224XX | Võ Lê Thành Phát | 16 | MMT&TT | CLC |
| 366 | 215224XX | Nguyễn Nhật Long Phi | 16 | HTTT | CLC |
| 367 | 215224XX | Lê Huỳnh Tuấn Phong | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 368 | 215224XX | Nguyễn Văn Phong | 16 | KTTT | CQUI |
| 369 | 215224XX | Tăng Lại Bảo Phong | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 370 | 215224XX | Lê Văn Phú | 16 | CNPM | CQUI |
| 371 | 215224XX | Hoàng Phúc | 16 | CNPM | CQUI |
| 372 | 215224XX | Trần Hoàng Phúc | 16 | HTTT | CQUI |
| 373 | 215224XX | Võ Thiên Phúc | 16 | CNPM | CLC |
| 374 | 215224XX | Nguyễn Hữu Phụng | 16 | HTTT | CQUI |
| 375 | 215224XX | Đỗ Mai Minh Quân | 16 | CNPM | CQUI |
| 376 | 215224XX | Huỳnh Quốc Quân | 16 | HTTT | CQUI |
| 377 | 215224XX | Nguyễn Hoàng Minh Quân | 16 | CNPM | CLC |
| 378 | 215224XX | Nguyễn Nhật Quân | 16 | MMT&TT | CNTN |
| 379 | 215225XX | Phạm Hoàng Quân | 16 | MMT&TT | CLC |
| 380 | 215225XX | Trương Thị Minh Quỳnh | 16 | MMT&TT | CLC |
| 381 | 215225XX | Ngô Thanh Sang | 16 | MMT&TT | CNTN |
| 382 | 215225XX | Nguyễn Ngọc Thanh Sang | 16 | KTTT | CLC |
| 383 | 215225XX | Thạch Sang | 16 | CNPM | CQUI |
| 384 | 215225XX | Trần Ngọc Sang | 16 | HTTT | CLC |
| 385 | 215225XX | Đặng Thái Sơn | 16 | CNPM | CQUI |
| 386 | 215225XX | Lê Hồng Sơn | 16 | CNPM | CLC |
| 387 | 215225XX | Trần Thanh Sơn | 16 | KTTT | CLC |
| 388 | 215225XX | Châu Nguyễn Thanh Tài | 16 | HTTT | CTTT |
| 389 | 215225XX | Lưu Tuấn Tài | 16 | KTMT | CQUI |
| 390 | 215225XX | Nguyễn Hữu Tài | 16 | KTMT | CQUI |
| 391 | 215225XX | Phạm Thanh Tâm | 16 | MMT&TT | CLC |
| 392 | 215225XX | Danh Nguyễn Thành Thắng | 16 | KTMT | CLC |
| 393 | 215225XX | Lê Nam Thắng | 16 | KTTT | CQUI |
| 394 | 215225XX | Nguyễn Phước Thắng | 16 | KTTT | CQUI |
| 395 | 215225XX | Lê Nam Thành | 16 | KTTT | CQUI |
| 396 | 215225XX | Nguyễn Hoàng Công Thành | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 397 | 215226XX | Nguyễn Ngọc Thành | 16 | HTTT | CLC |
| 398 | 215226XX | Phạm Công Thành | 16 | KTMT | CLC |
| 399 | 215226XX | Trương Công Thành | 16 | KTMT | CLC |
| 400 | 215226XX | Trần Phan Thanh Thảo | 16 | HTTT | CLC |
| 401 | 215226XX | Nguyễn Chí Thi | 16 | KTTT | CQUI |
| 402 | 215226XX | Quãng Đại Thi | 16 | HTTT | CQUI |
| 403 | 215226XX | Đinh Minh Thiện | 16 | MMT&TT | CNTN |
| 404 | 215226XX | Ngô Trung Thiện | 16 | HTTT | CTTT |
| 405 | 215226XX | Nguyễn Hữu Thiện | 16 | MMT&TT | CLC |
| 406 | 215226XX | Võ Minh Thiện | 16 | HTTT | CLC |
| 407 | 215226XX | Hoàng Việt Thịnh | 16 | KTMT | CQUI |
| 408 | 215226XX | Nguyễn Đức Thịnh | 16 | KTTT | CLC |
| 409 | 215226XX | Nguyễn Ngọc Thọ | 16 | KTMT | CLC |
| 410 | 215226XX | Phạm Ngọc Thơ | 16 | MMT&TT | CNTN |
| 411 | 215226XX | Phạm Duy Thông | 16 | CNPM | CLC |
| 412 | 215226XX | Nguyễn Anh Thư | 16 | HTTT | CLC |
| 413 | 215226XX | Trương Vĩnh Thuận | 16 | HTTT | CLC |
| 414 | 215226XX | Lê Đăng Thương | 16 | CNPM | CQUI |
| 415 | 215226XX | Nguyễn Minh Thường | 16 | CNPM | CQUI |
| 416 | 215226XX | Phạm Thị Xuân Thương | 16 | HTTT | CQUI |
| 417 | 215226XX | Nguyễn Thị Thủy | 16 | HTTT | CLC |
| 418 | 215226XX | Trần Ái Thủy | 16 | HTTT | CQUI |
| 419 | 215226XX | Phan Trọng Tính | 16 | CNPM | CQUI |
| 420 | 215226XX | Nguyễn Thị Bích Trâm | 16 | HTTT | CQUI |
| 421 | 215226XX | Phạm Thị Thùy Trang | 16 | HTTT | CTTT |
| 422 | 215227XX | Lê Đoàn Tấn Trí | 16 | CNPM | CLC |
| 423 | 215227XX | Ngô Minh Trí | 16 | HTTT | CTTT |
| 424 | 215227XX | Phan Minh Trí | 16 | HTTT | CQUI |
| 425 | 215227XX | Kiều Thị Hiền Trinh | 16 | KTMT | CQUI |
| 426 | 215227XX | Nguyễn Thị Mai Trinh | 16 | KTTT | CQUI |
| 427 | 215227XX | Nguyễn Thị Thùy Trinh | 16 | CNPM | CQUI |
| 428 | 215227XX | Trần Thị Thanh Trúc | 16 | MMT&TT | CLC |
| 429 | 215227XX | Trần Triều Trung | 16 | KTMT | CQUI |
| 430 | 215227XX | Đỗ Xuân Trường | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 431 | 215227XX | Lê Nhựt Trường | 16 | HTTT | CQUI |
| 432 | 215227XX | Bùi Đức Anh Tú | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 433 | 215227XX | Hoàng Văn Tú | 16 | HTTT | CLC |
| 434 | 215227XX | Lê Tú | 16 | HTTT | CLC |
| 435 | 215227XX | Nguyễn Văn Quốc Tuấn | 16 | CNPM | CLC |
| 436 | 215227XX | Phạm Thanh Tường | 16 | CNPM | CQUI |
| 437 | 215227XX | Lê Văn Tuyến | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 438 | 215227XX | Nguyễn Khánh Văn | 16 | HTTT | CLC |
| 439 | 215227XX | Phạm Thị Cẩm Vân | 16 | HTTT | CQUI |
| 440 | 215227XX | Nguyễn Tiến Vĩ | 16 | CNPM | CLC |
| 441 | 215227XX | Nguyễn Hoàng Vũ | 16 | HTTT | CLC |
| 442 | 215228XX | Nguyễn Long Vũ | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 443 | 215228XX | Phạm Long Vũ | 16 | KTMT | CLC |
| 444 | 215228XX | Trần Tuấn Vũ | 16 | CNPM | CQUI |
| 445 | 215228XX | Nguyễn Đức Vương | 16 | MMT&TT | CNTN |
| 446 | 215228XX | Nguyễn Lê Vy | 16 | KTTT | CQUI |
| 447 | 215228XX | Trần Thị Mỹ Xoan | 16 | HTTT | CQUI |
| 448 | 215228XX | Huỳnh Trịnh Ý | 16 | KTMT | CQUI |
| 449 | 215228XX | Lê Thị Thanh Tâm | 16 | HTTT | CLC |
| 450 | 215229XX | Nguyễn Ngô Thành Đạt | 16 | KTTT | CQUI |
| 451 | 225200XX | Võ Quốc Thịnh | 17 | KHMT | CQUI |
| 452 | 225200XX | Đào Đặng Thanh An | 17 | KTMT | CQUI |
| 453 | 225200XX | Đinh Thiên Ân | 17 | KHMT | CQUI |
| 454 | 225200XX | Đỗ Huỳnh An | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 455 | 225200XX | Hà Thế An | 17 | HTTT | CQUI |
| 456 | 225200XX | Lê Tùng Bảo Ân | 17 | KTTT | CQUI |
| 457 | 225200XX | Phạm Đăng An | 17 | KTTT | CQUI |
| 458 | 225200XX | Phạm Trường Thiên Ân | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 459 | 225200XX | Trịnh Hoàng An | 17 | KTMT | CQUI |
| 460 | 225200XX | Trương Huỳnh Thúy An | 17 | KHMT | CQUI |
| 461 | 225200XX | Dương Phạm Hoàng Anh | 17 | KHMT | CNTN |
| 462 | 225200XX | Lê Nguyễn Quỳnh Anh | 17 | KTTT | CQUI |
| 463 | 225200XX | Lê Quốc Anh | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 464 | 225200XX | Nguyễn Bảo Minh Anh | 17 | HTTT | CQUI |
| 465 | 225200XX | Nguyễn Duy Tâm Anh | 17 | KHMT | CQUI |
| 466 | 225200XX | Nguyễn Nguyên Ngọc Anh | 17 | CNPM | CQUI |
| 467 | 225200XX | Phạm Thị Phương Anh | 17 | KTMT | CQUI |
| 468 | 225200XX | Phan Nguyễn Tuấn Anh | 17 | CNPM | CQUI |
| 469 | 225200XX | Phan Thị Ngọc Ánh | 17 | KTTT | CQUI |
| 470 | 225201XX | Huỳnh Gia Bảo | 17 | CNPM | CQUI |
| 471 | 225201XX | Phạm Gia Bảo | 17 | KTTT | CQUI |
| 472 | 225201XX | Phan Thanh Hoàng Bảo | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 473 | 225201XX | Trương Hoài Bảo | 17 | KTTT | CQUI |
| 474 | 225201XX | Nguyễn Thanh Bình | 17 | MMT&TT | CNTN |
| 475 | 225201XX | Trần Văn Chiến | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 476 | 225201XX | Nguyễn Chu Nguyên Chương | 17 | HTTT | CTTT |
| 477 | 225201XX | Lưu Quốc Cường | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 478 | 225201XX | Nguyễn Mạnh Cường | 17 | KTMT | CQUI |
| 479 | 225201XX | Phạm Hồng Đăng | 17 | KHMT | CQUI |
| 480 | 225201XX | Trần Duy Hải Đăng | 17 | HTTT | CTTT |
| 481 | 225202XX | Trần Ngọc Danh | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 482 | 225202XX | Võ Thành Danh | 17 | HTTT | CTTT |
| 483 | 225202XX | Lê Tiến Đạt | 17 | HTTT | CQUI |
| 484 | 225202XX | Nguyễn Phan Quốc Đạt | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 485 | 225202XX | Nguyễn Vĩnh Đạt | 17 | HTTT | CTTT |
| 486 | 225202XX | Phạm Tấn Đạt | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 487 | 225202XX | Trần Quang Đạt | 17 | KHMT | CQUI |
| 488 | 225202XX | Ya Đạt | 17 | CNPM | CQUI |
| 489 | 225202XX | Trương Ân Điển | 17 | KTMT | CQUI |
| 490 | 225202XX | Nguyễn Hữu Đình | 17 | HTTT | CTTT |
| 491 | 225202XX | Đinh Nguyễn Duy Đông | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 492 | 225202XX | Đinh Công Đức | 17 | MMT&TT | CNTN |
| 493 | 225202XX | Đinh Tuệ Đức | 17 | KHMT | CQUI |
| 494 | 225202XX | Nguyễn An Đức | 17 | HTTT | CTTT |
| 495 | 225202XX | Huỳnh Anh Dũng | 17 | KHMT | CQUI |
| 496 | 225202XX | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 17 | HTTT | CQUI |
| 497 | 225202XX | Trần Quang Dũng | 17 | KTMT | CQUI |
| 498 | 225202XX | Vũ Quang Dũng | 17 | CNPM | CQUI |
| 499 | 225202XX | Lê Trần Tùng Dương | 17 | KTMT | CQUI |
| 500 | 225203XX | Lê Viết Dương | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 501 | 225203XX | Nguyễn Đại Dương | 17 | CNPM | CQUI |
| 502 | 225203XX | Nguyễn Võ Đại Dương | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 503 | 225203XX | Bùi Minh Duy | 17 | HTTT | CQUI |
| 504 | 225203XX | Đào Nhật Duy | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 505 | 225203XX | Lương Văn Duy | 17 | KHMT | CQUI |
| 506 | 225203XX | Nguyễn Anh Duy | 17 | HTTT | CTTT |
| 507 | 225203XX | Nguyễn Bảo Duy | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 508 | 225203XX | Nguyễn Minh Duy | 17 | HTTT | CQUI |
| 509 | 225203XX | Nguyễn Viết Duy | 17 | MMT&TT | CNTN |
| 510 | 225203XX | Trần Nguyễn Thanh Duy | 17 | KTMT | CQUI |
| 511 | 225203XX | Nguyễn Thanh Duyên | 17 | HTTT | CQUI |
| 512 | 225203XX | Nguyễn Đình Giang | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 513 | 225203XX | Huỳnh Thanh Hà | 17 | KTMT | CQUI |
| 514 | 225203XX | Nguyễn Thị Hải Hà | 17 | HTTT | CQUI |
| 515 | 225203XX | Lý Chí Hải | 17 | KTMT | CQUI |
| 516 | 225203XX | Đỗ Duy Hào | 17 | KTMT | CQUI |
| 517 | 225204XX | Đào Công Hậu | 17 | KTMT | CQUI |
| 518 | 225204XX | Trần Ngọc Hậu | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 519 | 225204XX | Đào Trung Hiếu | 17 | HTTT | CQUI |
| 520 | 225204XX | Hồ Công Hiếu | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 521 | 225204XX | Lê Nguyễn Minh Hiếu | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 522 | 225204XX | Ngô Trung Hiếu | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 523 | 225204XX | Nguyễn Tài Hiếu | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 524 | 225204XX | Võ Trọng Hiếu | 17 | KTMT | CQUI |
| 525 | 225204XX | Nguyễn Văn Hoà | 17 | HTTT | CQUI |
| 526 | 225204XX | Nguyễn Thanh Hoàng | 17 | KTMT | CQUI |
| 527 | 225204XX | Phan Châu Hoàng | 17 | CNPM | CQUI |
| 528 | 225204XX | Võ Tấn Hoàng | 17 | CNPM | CQUI |
| 529 | 225204XX | Nguyễn Phi Học | 17 | CNPM | CQUI |
| 530 | 225204XX | Ngô Thị Lễ Hội | 17 | KTTT | CQUI |
| 531 | 225205XX | Hồ Đăng Mạnh Hưng | 17 | KTMT | CQUI |
| 532 | 225205XX | Lê Trung Hưng | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 533 | 225205XX | Nguyễn Bá Hưng | 17 | HTTT | CQUI |
| 534 | 225205XX | Nguyễn Thanh Hùng | 17 | KHMT | CQUI |
| 535 | 225205XX | Phan Trần Tiến Hưng | 17 | CNPM | CQUI |
| 536 | 225205XX | Đinh Quốc Huy | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 537 | 225205XX | Nguyễn Anh Huy | 17 | KTMT | CQUI |
| 538 | 225205XX | Nguyễn Khánh Huy | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 539 | 225205XX | Nguyễn Khánh Huy | 17 | CNPM | CQUI |
| 540 | 225205XX | Trần Quang Huy | 17 | KTMT | CQUI |
| 541 | 225205XX | Triệu Tấn Huy | 17 | KHMT | CQUI |
| 542 | 225205XX | Võ Hà Minh Huy | 17 | HTTT | CTTT |
| 543 | 225205XX | Nguyễn Lê Thanh Huyền | 17 | KTTT | CQUI |
| 544 | 225206XX | Đoàn Minh Khang | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 545 | 225206XX | Dương Hiển Gia Khang | 17 | KTMT | CQUI |
| 546 | 225206XX | Bùi Nguyễn Thục Khanh | 17 | HTTT | CQUI |
| 547 | 225206XX | Đào Duy Khánh | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 548 | 225206XX | Hồ Vỉ Khánh | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 549 | 225206XX | Ngô Hoàng Phương Khanh | 17 | HTTT | CTTT |
| 550 | 225206XX | Trần Nhật Khánh | 17 | CNPM | CQUI |
| 551 | 225206XX | Lê Anh Khoa | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 552 | 225206XX | Trần Đình Khoa | 17 | MMT&TT | CNTN |
| 553 | 225206XX | Trần Nhật Khoa | 17 | KHMT | CNTN |
| 554 | 225206XX | Dương Anh Khôi | 17 | KTMT | CQUI |
| 555 | 225207XX | Trương Duy Khôi | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 556 | 225207XX | Lê Trung Kiên | 17 | CNPM | CQUI |
| 557 | 225207XX | Lưu Trung Kiên | 17 | MMT&TT | CNTN |
| 558 | 225207XX | Phan Trung Kiên | 17 | KHMT | CQUI |
| 559 | 225207XX | Huỳnh Chấn Kiệt | 17 | KHMT | CQUI |
| 560 | 225207XX | Ngô Tuấn Kiệt | 17 | KTTT | CQUI |
| 561 | 225207XX | Nguyễn Kỳ Lâm | 17 | HTTT | CQUI |
| 562 | 225207XX | Trần Đồng Trúc Lam | 17 | KTMT | CQUI |
| 563 | 225207XX | Trần Nhật Quang Lâm | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 564 | 225207XX | Võ Thanh Lâm | 17 | HTTT | CQUI |
| 565 | 225207XX | Nguyễn Thị Kim Liên | 17 | HTTT | CTTT |
| 566 | 225207XX | Bùi Ngọc Khánh Linh | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 567 | 225207XX | Châu Trần Vỹ Linh | 17 | KTTT | CQUI |
| 568 | 225207XX | Đặng Quang Khánh Linh | 17 | HTTT | CQUI |
| 569 | 225207XX | Đặng Thị Bảo Linh | 17 | CNPM | CQUI |
| 570 | 225207XX | Lê Phước Linh | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 571 | 225207XX | Lê Thị Mai Linh | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 572 | 225207XX | Hồ Tấn Lộc | 17 | HTTT | CTTT |
| 573 | 225207XX | Ngô Đức Lộc | 17 | CNPM | CQUI |
| 574 | 225207XX | Phan Văn Thiên Lộc | 17 | KTMT | CQUI |
| 575 | 225208XX | Nguyễn Tấn Lợi | 17 | KHMT | CQUI |
| 576 | 225208XX | Huỳnh Ngọc Bảo Long | 17 | KHMT | CQUI |
| 577 | 225208XX | Lê Trần Kim Long | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 578 | 225208XX | Nguyễn Hồng Nhật Long | 17 | HTTT | CQUI |
| 579 | 225208XX | Văn Công Gia Luật | 17 | KTMT | CQUI |
| 580 | 225208XX | Lê Thị Lý | 17 | KTTT | CQUI |
| 581 | 225208XX | Ngô Thị Hồng Ly | 17 | HTTT | CTTT |
| 582 | 225208XX | Nguyễn Thị Lý | 17 | KHMT | CQUI |
| 583 | 225208XX | Nguyễn Thị Cẩm Ly | 17 | HTTT | CQUI |
| 584 | 225208XX | Châu Đức Mạnh | 17 | KTTT | CQUI |
| 585 | 225208XX | Nguyễn Văn Mạnh | 17 | KTTT | CQUI |
| 586 | 225208XX | Vũ Hoàng Mạnh | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 587 | 225208XX | Cao Quang Minh | 17 | KTMT | CQUI |
| 588 | 225208XX | Đỗ Hoàng Minh | 17 | KHMT | CQUI |
| 589 | 225208XX | Lê Ngọc Bảo Minh | 17 | CNPM | CQUI |
| 590 | 225208XX | Nguyễn Đặng Bình Minh | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 591 | 225208XX | Nguyễn Nhật Minh | 17 | KTTT | CQUI |
| 592 | 225208XX | Nguyễn Nhật Minh | 17 | KTMT | CQUI |
| 593 | 225208XX | Nguyễn Phan Anh Minh | 17 | KTMT | CQUI |
| 594 | 225208XX | Trần Bình Minh | 17 | HTTT | CQUI |
| 595 | 225208XX | Trần Văn Minh | 17 | CNPM | CQUI |
| 596 | 225208XX | Hồ Thị Huỳnh My | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 597 | 225209XX | Đoàn Phương Nam | 17 | CNPM | CQUI |
| 598 | 225209XX | Lê Hoàng Nam | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 599 | 225209XX | Lê Xuân Nam | 17 | CNPM | CQUI |
| 600 | 225209XX | Nguyễn Hữu Nam | 17 | KHMT | CQUI |
| 601 | 225209XX | Nguyễn Văn Nam | 17 | KTTT | CQUI |
| 602 | 225209XX | Danh Nat | 17 | KTMT | CQUI |
| 603 | 225209XX | Lê Ngọc Ngà | 17 | CNPM | CQUI |
| 604 | 225209XX | Nguyễn Thị Kiều Nga | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 605 | 225209XX | Trần Thị Mộng Trúc Ngân | 17 | CNPM | CQUI |
| 606 | 225209XX | Đào Trọng Nghĩa | 17 | HTTT | CTTT |
| 607 | 225209XX | Nguyễn Anh Hải Ngọc | 17 | KTTT | CQUI |
| 608 | 225209XX | Nguyễn Thái Nguyên | 17 | KTMT | CQUI |
| 609 | 225209XX | Phạm Hoàng Lê Nguyên | 17 | KHMT | CQUI |
| 610 | 225209XX | Phan Trần Anh Nguyên | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 611 | 225209XX | Trương Lê Hoàng Thanh Nguyên | 17 | KTMT | CQUI |
| 612 | 225210XX | Lương Lê Công Nhẫn | 17 | KTMT | CQUI |
| 613 | 225210XX | Nguyễn Thành Nhân | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 614 | 225210XX | Võ Thanh Nhàn | 17 | HTTT | CQUI |
| 615 | 225210XX | Huỳnh Văn Nhật | 17 | KHMT | CQUI |
| 616 | 225210XX | Lê Minh Nhật | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 617 | 225210XX | Nguyễn Minh Nhật | 17 | KTMT | CQUI |
| 618 | 225210XX | Phạm Trần Anh Nhật | 17 | CNPM | CQUI |
| 619 | 225210XX | Tô Hoàng Nhật | 17 | CNPM | CQUI |
| 620 | 225210XX | Huỳnh Yến Nhi | 17 | HTTT | CQUI |
| 621 | 225210XX | Lê Thiện Nhi | 17 | KTTT | CQUI |
| 622 | 225210XX | Lạc Ngọc Như | 17 | HTTT | CQUI |
| 623 | 225210XX | Phạm Thuỵ Thảo Như | 17 | HTTT | CQUI |
| 624 | 225210XX | Trần Thị Kiều Oanh | 17 | HTTT | CQUI |
| 625 | 225210XX | Đặng Đạt Phát | 17 | CNPM | CQUI |
| 626 | 225210XX | Hà Hữu Phát | 17 | KHMT | CQUI |
| 627 | 225210XX | Nguyễn Hồng Phát | 17 | KTMT | CQUI |
| 628 | 225210XX | Huỳnh Văn Tuấn Phong | 17 | KTMT | CQUI |
| 629 | 225210XX | Đỗ Đức Phú | 17 | KTTT | CQUI |
| 630 | 225210XX | Lê Hoàng Thiên Phú | 17 | HTTT | CTTT |
| 631 | 225211XX | Trần Hoài Phú | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 632 | 225211XX | Huỳnh Ngọc Diễm Phúc | 17 | HTTT | CQUI |
| 633 | 225211XX | Lê Dương Minh Phúc | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 634 | 225211XX | Lê Thiên Phúc | 17 | KTTT | CQUI |
| 635 | 225211XX | Nguyễn Dương Hoàng Phúc | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 636 | 225211XX | Nguyễn Hoàng Phúc | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 637 | 225211XX | Nguyễn Hoàng Gia Phúc | 17 | KTMT | CQUI |
| 638 | 225211XX | Nguyễn Lê Bảo Phúc | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 639 | 225211XX | Nguyễn Thiên Hoàn Phúc | 17 | KTMT | CQUI |
| 640 | 225211XX | Tạ Duy Phúc | 17 | KTTT | CQUI |
| 641 | 225211XX | Trương Lê Vĩnh Phúc | 17 | CNPM | CQUI |
| 642 | 225211XX | Lâm Xuân Phước | 17 | KTMT | CQUI |
| 643 | 225211XX | Nguyễn Bá Phước | 17 | KTTT | CQUI |
| 644 | 225211XX | Trần Dương Tấn Phước | 17 | KTTT | CQUI |
| 645 | 225211XX | Mai Nguyễn Nam Phương | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 646 | 225211XX | Võ Nhất Phương | 17 | KTTT | CQUI |
| 647 | 225211XX | Bùi Minh Quân | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 648 | 225212XX | Nguyễn Đình Quang | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 649 | 225212XX | Nguyễn Nhật Quang | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 650 | 225212XX | Trương Nhật Quang | 17 | KTTT | CQUI |
| 651 | 225212XX | Nguyễn Ngọc Minh Quốc | 17 | KTMT | CQUI |
| 652 | 225212XX | Phan Thị Bích Quyên | 17 | HTTT | CQUI |
| 653 | 225212XX | Đỗ Nhật Quỳnh | 17 | HTTT | CQUI |
| 654 | 225212XX | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 17 | KTMT | CQUI |
| 655 | 225212XX | Bùi Văn Sáng | 17 | KTTT | CQUI |
| 656 | 225212XX | Lê Minh Sang | 17 | HTTT | CTTT |
| 657 | 225212XX | Ngô Trần Quang Sang | 17 | CNPM | CQUI |
| 658 | 225212XX | Bùi Văn Sinh | 17 | KTMT | CQUI |
| 659 | 225212XX | Bùi Hồng Sơn | 17 | KHMT | CQUI |
| 660 | 225212XX | Nguyễn Minh Sơn | 17 | KHMT | CQUI |
| 661 | 225212XX | Tăng Kim Sơn | 17 | HTTT | CTTT |
| 662 | 225212XX | Đoàn Công Tài | 17 | KHMT | CQUI |
| 663 | 225212XX | Hoàng Thế Anh Tài | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 664 | 225212XX | Phạm Tấn Tài | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 665 | 225212XX | Võ Tấn Tài | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 666 | 225213XX | Trần Tuệ Tánh | 17 | CNPM | CQUI |
| 667 | 225213XX | Hà Nhật Thái | 17 | HTTT | CTTT |
| 668 | 225213XX | Phạm Văn Thái | 17 | KHMT | CQUI |
| 669 | 225213XX | Dương Văn Thắng | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 670 | 225213XX | Phạm Hữu Thắng | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 671 | 225213XX | Năng Tiến Thành | 17 | HTTT | CQUI |
| 672 | 225213XX | Lại Quan Thiên | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 673 | 225213XX | Lê Gia Hoàng Thiện | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 674 | 225213XX | Nguyễn Huỳnh Như Thiện | 17 | CNPM | CQUI |
| 675 | 225213XX | Tăng Thanh Thiện | 17 | CNPM | CQUI |
| 676 | 225214XX | Huỳnh Quang Thịnh | 17 | HTTT | CTTT |
| 677 | 225214XX | Lâm Tuấn Thịnh | 17 | HTTT | CQUI |
| 678 | 225214XX | Phan Ngọc Đức Thọ | 17 | KTMT | CQUI |
| 679 | 225214XX | Bùi Châu Thống | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 680 | 225214XX | Võ Văn Phi Thông | 17 | KTTT | CQUI |
| 681 | 225214XX | Trần Văn Thuận | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 682 | 225214XX | Tăng Hoàng Thức | 17 | KTMT | CQUI |
| 683 | 225214XX | Lê Thành Tiến | 17 | KHMT | CQUI |
| 684 | 225214XX | Mai Võ Hoài Tiên | 17 | KTTT | CQUI |
| 685 | 225214XX | Phạm Hồng Trà | 17 | KTTT | CQUI |
| 686 | 225214XX | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 17 | KHMT | CQUI |
| 687 | 225215XX | Bùi Thị Bảo Trân | 17 | HTTT | CQUI |
| 688 | 225215XX | Lê Thị Thùy Trang | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 689 | 225215XX | Trần Vũ Anh Trí | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 690 | 225215XX | Nguyễn Thị Trinh | 17 | HTTT | CQUI |
| 691 | 225215XX | Lê Minh Trí | 17 | CNPM | CQUI |
| 692 | 225215XX | Nguyễn Hữu Bảo Trọng | 17 | KTMT | CQUI |
| 693 | 225215XX | Đỗ Tuấn Trực | 17 | KTTT | CQUI |
| 694 | 225215XX | Nguyễn Công Trúc | 17 | KHMT | CQUI |
| 695 | 225215XX | Hoàng Đinh Trung | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 696 | 225215XX | Huỳnh Trung | 17 | CNPM | CQUI |
| 697 | 225215XX | Nguyễn Duy Trung | 17 | HTTT | CQUI |
| 698 | 225215XX | Phạm Đức Trung | 17 | KTTT | CQUI |
| 699 | 225215XX | Võ Đức Trung | 17 | HTTT | CQUI |
| 700 | 225215XX | Tống Viết Trường | 17 | KTMT | CQUI |
| 701 | 225215XX | Trần Nhật Trường | 17 | KTTT | CQUI |
| 702 | 225215XX | Trần Võ Lâm Trường | 17 | KHMT | CQUI |
| 703 | 225215XX | Huỳnh Trần Quốc Tú | 17 | KTMT | CQUI |
| 704 | 225215XX | Nguyễn Anh Tú | 17 | CNPM | CQUI |
| 705 | 225215XX | Bùi Minh Tuấn | 17 | HTTT | CQUI |
| 706 | 225216XX | Lê Phát Anh Tuấn | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 707 | 225216XX | Nguyễn Anh Tuấn | 17 | KTTT | CQUI |
| 708 | 225216XX | Nguyễn Anh Tuấn | 17 | KHMT | CQUI |
| 709 | 225216XX | Nguyễn Khánh Tuấn | 17 | HTTT | CTTT |
| 710 | 225216XX | Nguyễn Thanh Tuấn | 17 | HTTT | CQUI |
| 711 | 225216XX | Trần Khoa Tuấn | 17 | KHMT | CQUI |
| 712 | 225216XX | Nguyễn Ngọc Xuân Tùng | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 713 | 225216XX | Võ Minh Tùng | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 714 | 225216XX | Bùi Công Khánh Tường | 17 | KHMT | CQUI |
| 715 | 225216XX | Nguyễn Mạnh Tường | 17 | KHMT | CQUI |
| 716 | 225216XX | Lâm Mai Tuyền | 17 | HTTT | CTTT |
| 717 | 225216XX | Lê Thị Tú Uyên | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 718 | 225216XX | Nguyễn Thị Thu Uyên | 17 | HTTT | CTTT |
| 719 | 225216XX | Lê Yến Vi | 17 | HTTT | CQUI |
| 720 | 225216XX | Phạm Thanh Thúy Vi | 17 | HTTT | CQUI |
| 721 | 225216XX | Thiều Minh Viên | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 722 | 225216XX | Huỳnh Nguyễn Quang Vinh | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 723 | 225216XX | Nguyễn Quốc Vinh | 17 | KHMT | CQUI |
| 724 | 225216XX | Nguyễn Thế Vĩnh | 17 | KHMT | CQUI |
| 725 | 225216XX | Nguyễn Trí Vĩnh | 17 | HTTT | CQUI |
| 726 | 225216XX | Dương Anh Vũ | 17 | KTTT | CQUI |
| 727 | 225216XX | Hồ Nguyễn Thiên Vũ | 17 | KTTT | CQUI |
| 728 | 225216XX | Nguyễn Hoàng Vũ | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 729 | 225216XX | Phạm Quang Vũ | 17 | KTTT | CQUI |
| 730 | 225216XX | Võ Văn Vũ | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 731 | 225217XX | Lê Vy | 17 | KTTT | CQUI |
| 732 | 225217XX | Lê Hoài Yến Vy | 17 | KHMT | CQUI |
| 733 | 225217XX | Trần Thị Thúy Vy | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 734 | 225217XX | Pơloong Xim | 17 | KTTT | CQUI |
| 735 | 225217XX | Lê Nguyễn Đông Xuân | 17 | CNPM | CQUI |
| 736 | 225217XX | Bùi Lê Anh Nguyên | 17 | CNPM | CQUI |
| 737 | 235200XX | Bùi Thiên An | 18 | HTTT | CQUI |
| 738 | 235200XX | Đặng Thiên Ân | 18 | HTTT | CQUI |
| 739 | 235200XX | Lê Nguyễn Thúy An | 18 | HTTT | CQUI |
| 740 | 235200XX | Nguyễn Ngọc An | 18 | HTTT | CQUI |
| 741 | 235200XX | Nguyễn Quốc An | 18 | KHMT | CQUI |
| 742 | 235200XX | Nguyễn Tấn An | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 743 | 235200XX | Phạm Ngọc Thuý An | 18 | HTTT | CQUI |
| 744 | 235200XX | Võ Minh An | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 745 | 235200XX | Vũ Duy An | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 746 | 235200XX | Vũ Hải An | 18 | KTMT | CQUI |
| 747 | 235200XX | Đậu Thị Diệu Anh | 18 | HTTT | CQUI |
| 748 | 235200XX | Nguyễn Ngọc Mai Anh | 18 | HTTT | CQUI |
| 749 | 235200XX | Phan Hữu Việt Anh | 18 | HTTT | CQUI |
| 750 | 235200XX | Trương Nguyễn Thuỳ Anh | 18 | CNPM | CQUI |
| 751 | 235200XX | Phạm Bá Bằng | 18 | HTTT | CQUI |
| 752 | 235201XX | Nguyễn Gia Bảo | 18 | HTTT | CQUI |
| 753 | 235201XX | Nguyễn Ngọc Duy Bảo | 18 | HTTT | CQUI |
| 754 | 235201XX | Phan Đức Chí Bảo | 18 | KTTT | CQUI |
| 755 | 235201XX | Trần Quốc Bảo | 18 | HTTT | CQUI |
| 756 | 235201XX | Lâm Thị Bình | 18 | HTTT | CQUI |
| 757 | 235201XX | Lê Ngọc Bình | 18 | CNPM | CQUI |
| 758 | 235201XX | Nguyễn Trần Thanh Bình | 18 | KTTT | CQUI |
| 759 | 235201XX | Lưu Thanh Cảnh | 18 | KTTT | CQUI |
| 760 | 235201XX | Đồng Minh Chí | 18 | HTTT | CQUI |
| 761 | 235201XX | Nguyễn Đình Chiến | 18 | KTTT | CQUI |
| 762 | 235201XX | Nguyễn Hữu Minh Chiến | 18 | KTMT | CQUI |
| 763 | 235201XX | Đặng Ngọc Trường Chinh | 18 | KTMT | CQUI |
| 764 | 235201XX | Huỳnh Nguyễn Chuyễn | 18 | CNPM | CQUI |
| 765 | 235201XX | Quách Vĩnh Cơ | 18 | CNPM | CQUI |
| 766 | 235201XX | Dương Chí Cường | 18 | KTTT | CQUI |
| 767 | 235201XX | Lê Quốc Cường | 18 | MMT&TT | CNTN |
| 768 | 235202XX | Nguyễn Hoàng Quốc Cường | 18 | KTMT | CQUI |
| 769 | 235202XX | Nguyễn Hữu Cường | 18 | KTMT | CQUI |
| 770 | 235202XX | Nguyễn Quốc Cường | 18 | KTMT | CQUI |
| 771 | 235202XX | Phạm Hùng Cường | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 772 | 235202XX | Vũ Việt Cương | 18 | KHMT | CQUI |
| 773 | 235202XX | Lê Cao Hữu Đang | 18 | KTTT | CQUI |
| 774 | 235202XX | Trần Hải Đăng | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 775 | 235202XX | Võ Hồ Thiên Đăng | 18 | KTMT | CQUI |
| 776 | 235202XX | Bùi Tấn Đạt | 18 | KTMT | CQUI |
| 777 | 235202XX | Lê Thành Thắng Đạt | 18 | KHMT | CQUI |
| 778 | 235202XX | Phạm Chí Đạt | 18 | KTMT | CQUI |
| 779 | 235202XX | Phan Hồng Đạt | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 780 | 235202XX | Trương Trọng Đạt | 18 | KTTT | CQUI |
| 781 | 235202XX | Huỳnh Thúy Diễm | 18 | KHMT | CQUI |
| 782 | 235202XX | Lâm Chí Dĩnh | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 783 | 235202XX | Sit Khải Đông | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 784 | 235203XX | Hồ Tấn Dũng | 18 | KTTT | CQUI |
| 785 | 235203XX | Lê Hoàng Phương Dung | 18 | HTTT | CQUI |
| 786 | 235203XX | Hoàng Hải Dương | 18 | KHMT | CQUI |
| 787 | 235203XX | Nguyễn Ánh Dương | 18 | KTTT | CQUI |
| 788 | 235203XX | Phạm Triều Dương | 18 | CNPM | CQUI |
| 789 | 235203XX | Lê Anh Duy | 18 | KTMT | CQUI |
| 790 | 235203XX | Phạm Trần Khánh Duy | 18 | CNPM | CQUI |
| 791 | 235204XX | Nguyễn Thế Duyệt | 18 | KTTT | CQUI |
| 792 | 235204XX | Phạm Võ Khánh Hà | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 793 | 235204XX | Huỳnh Thị Gia Hân | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 794 | 235204XX | Lê Nguyễn Gia Hân | 18 | HTTT | CQUI |
| 795 | 235204XX | Võ Thị Ngọc Hân | 18 | KTMT | CQUI |
| 796 | 235204XX | Huỳnh Hải Hiền | 18 | KTTT | CQUI |
| 797 | 235204XX | Nguyễn Hoàng Hiến | 18 | CNPM | CQUI |
| 798 | 235204XX | Đặng Quang Hiếu | 18 | KTMT | CQUI |
| 799 | 235204XX | Lê Trọng Hiếu | 18 | KTMT | CQUI |
| 800 | 235204XX | Nguyễn Vương Hiếu | 18 | KTMT | CQUI |
| 801 | 235204XX | Trần Đình Trung Hiếu | 18 | HTTT | CQUI |
| 802 | 235205XX | Phạm Kim Ngân Hmŏk | 18 | HTTT | CQUI |
| 803 | 235205XX | Lày Ngọc Hoa | 18 | KTMT | CQUI |
| 804 | 235205XX | Nguyễn Thị Phương Hoa | 18 | HTTT | CQUI |
| 805 | 235205XX | Trần Ngọc Quỳnh Hoa | 18 | HTTT | CQUI |
| 806 | 235205XX | Đào Huy Hoàn | 18 | HTTT | CTTT |
| 807 | 235205XX | Đoàn Thái Hoàng | 18 | KHMT | CQUI |
| 808 | 235205XX | Hà Xuân Hoàng | 18 | KTTT | CQUI |
| 809 | 235205XX | Phùng Việt Hoàng | 18 | KTMT | CQUI |
| 810 | 235205XX | Hồ Quốc Hưng | 18 | KHMT | CQUI |
| 811 | 235205XX | Huỳnh Hoàng Hưng | 18 | KTTT | CQUI |
| 812 | 235205XX | Nguyễn Minh Hùng | 18 | KTMT | CQUI |
| 813 | 235205XX | Phạm Hoàng Hùng | 18 | KTMT | CQUI |
| 814 | 235205XX | Phạm Mạnh Hùng | 18 | HTTT | CTTT |
| 815 | 235205XX | Cao Thành Huy | 18 | CNPM | CQUI |
| 816 | 235205XX | Châu Hoàng Huy | 18 | KTMT | CQUI |
| 817 | 235205XX | Công Minh Huy | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 818 | 235206XX | Đỗ Quốc Huy | 18 | KTMT | CQUI |
| 819 | 235206XX | Lâm Quang Huy | 18 | KHMT | CQUI |
| 820 | 235206XX | Mạc Nguyễn Gia Huy | 18 | KTTT | CQUI |
| 821 | 235206XX | Nguyễn Đoàn Hồng Huy | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 822 | 235206XX | Nguyễn Gia Huy | 18 | KTMT | CQUI |
| 823 | 235206XX | Nguyễn Nhật Huy | 18 | KTMT | CQUI |
| 824 | 235206XX | Trần Gia Huy | 18 | KTMT | CQUI |
| 825 | 235206XX | Vũ Quang Huy | 18 | KTMT | CQUI |
| 826 | 235206XX | Phan Đình Khải | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 827 | 235206XX | Trịnh Xuân Khải | 18 | HTTT | CTTT |
| 828 | 235206XX | Huỳnh Minh Khang | 18 | KTTT | CQUI |
| 829 | 235206XX | Huỳnh Vỹ Khang | 18 | KTMT | CQUI |
| 830 | 235207XX | Phạm Lê Hoàng Khang | 18 | HTTT | CQUI |
| 831 | 235207XX | Dương Gia Khiêm | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 832 | 235207XX | Võ Đăng Khoa | 18 | HTTT | CQUI |
| 833 | 235207XX | Lê Quốc Khôi | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 834 | 235207XX | Phạm Nguyễn Anh Khôi | 18 | HTTT | CTTT |
| 835 | 235207XX | Thân Thành Khởi | 18 | KTMT | CQUI |
| 836 | 235207XX | Võ Nguyễn Anh Khôi | 18 | KTMT | CQUI |
| 837 | 235208XX | Phan Trung Kiên | 18 | KTTT | CQUI |
| 838 | 235208XX | Trần Trung Kiên | 18 | HTTT | CQUI |
| 839 | 235208XX | Nguyễn Quốc Kiệt | 18 | KTMT | CQUI |
| 840 | 235208XX | Phùng Gia Kiệt | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 841 | 235208XX | Trần Anh Kiệt | 18 | KTTT | CQUI |
| 842 | 235208XX | Võ Tuấn Kiệt | 18 | CNPM | CQUI |
| 843 | 235208XX | Vũ Thành Lam | 18 | KTMT | CQUI |
| 844 | 235208XX | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 18 | KTTT | CQUI |
| 845 | 235208XX | Dương Tấn Lộc | 18 | KHMT | CQUI |
| 846 | 235208XX | Ngô Lê Thiên Lộc | 18 | KHMT | CQUI |
| 847 | 235208XX | Nguyễn Hoàng Lộc | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 848 | 235208XX | Nguyễn Phúc Lộc | 18 | HTTT | CQUI |
| 849 | 235208XX | Nguyễn Văn Lộc | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 850 | 235208XX | Nguyễn Gia Cát Long | 18 | KTTT | CQUI |
| 851 | 235208XX | Phan Văn Long | 18 | KTMT | CQUI |
| 852 | 235208XX | Trần Hoàng Long | 18 | HTTT | CQUI |
| 853 | 235208XX | Đinh Nhật Luân | 18 | HTTT | CQUI |
| 854 | 235209XX | Võ Thiên Lý | 18 | HTTT | CQUI |
| 855 | 235209XX | Đặng Quang Minh | 18 | HTTT | CQUI |
| 856 | 235209XX | Hoàng Bảo Minh | 18 | HTTT | CTTT |
| 857 | 235209XX | Lê Minh | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 858 | 235209XX | Ngô Nhật Minh | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 859 | 235209XX | Nguyễn Hoàng Nhựt Minh | 18 | KTTT | CQUI |
| 860 | 235209XX | Nguyễn Nhữ Hoàng Minh | 18 | HTTT | CQUI |
| 861 | 235209XX | Phạm Vũ Gia Minh | 18 | HTTT | CTTT |
| 862 | 235209XX | Trần Nguyễn Duy Minh | 18 | KHMT | CQUI |
| 863 | 235209XX | Võ Hoài Nam | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 864 | 235209XX | Đỗ Hồng Ngân | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 865 | 235209XX | Mã Hoài Ngân | 18 | HTTT | CQUI |
| 866 | 235210XX | Huỳnh Hữu Nghĩa | 18 | CNPM | CQUI |
| 867 | 235210XX | Lê Minh Nghĩa | 18 | KTMT | CQUI |
| 868 | 235210XX | Trần Khánh Ngọc | 18 | KTTT | CQUI |
| 869 | 235210XX | Bùi Bách Nguyên | 18 | CNPM | CQUI |
| 870 | 235210XX | Bùi Đặng Nhật Nguyên | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 871 | 235210XX | Đỗ Ngọc Thảo Nguyên | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 872 | 235210XX | Nguyễn Đình Nhật Nguyên | 18 | KTMT | CQUI |
| 873 | 235210XX | Nguyễn Minh Nguyễn | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 874 | 235210XX | Nguyễn Trần Thảo Nguyên | 18 | HTTT | CQUI |
| 875 | 235210XX | Nguyễn Văn Nguyễn | 18 | HTTT | CTTT |
| 876 | 235210XX | Nguyễn Thị Nhâm | 18 | KTMT | CQUI |
| 877 | 235210XX | Bùi Lê Hoàng Nhẩn | 18 | HTTT | CQUI |
| 878 | 235210XX | Nguyễn Lê Trọng Nhân | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 879 | 235210XX | Trần Trung Nhân | 18 | MMT&TT | CNTN |
| 880 | 235210XX | Đậu Minh Nhật | 18 | HTTT | CQUI |
| 881 | 235210XX | Trần Lê Minh Nhật | 18 | KHMT | CNTN |
| 882 | 235211XX | Trần Quang Nhất | 18 | KTMT | CQUI |
| 883 | 235211XX | Vũ Đình Nhật | 18 | KTTT | CQUI |
| 884 | 235211XX | Nguyễn Thị Quỳnh Nhi | 18 | HTTT | CTTT |
| 885 | 235211XX | Nguyễn Thị Yến Nhi | 18 | CNPM | CQUI |
| 886 | 235211XX | Nguyễn Bảo Như | 18 | HTTT | CQUI |
| 887 | 235211XX | Lê Hoàng Ninh | 18 | KHMT | CQUI |
| 888 | 235211XX | Huỳnh Trần Ái Nữ | 18 | HTTT | CTTT |
| 889 | 235211XX | Nguyễn Tấn Phát | 18 | KTTT | CQUI |
| 890 | 235211XX | Nguyễn Minh Phi | 18 | HTTT | CQUI |
| 891 | 235211XX | Lê Trần Huỳnh Phong | 18 | KTMT | CQUI |
| 892 | 235211XX | Lê Văn Phong | 18 | KTMT | CQUI |
| 893 | 235211XX | Đậu Đức An Phú | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 894 | 235211XX | Đỗ Xuân Phú | 18 | KTMT | CQUI |
| 895 | 235211XX | Triệu Đại Phú | 18 | CNPM | CQUI |
| 896 | 235212XX | Nguyễn Đăng Phúc | 18 | CNPM | CQUI |
| 897 | 235212XX | Nguyễn Đặng Quang Phúc | 18 | KTTT | CQUI |
| 898 | 235212XX | Nguyễn Thanh Phúc | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 899 | 235212XX | Nguyễn Thiên Phúc | 18 | KTMT | CQUI |
| 900 | 235212XX | Quảng Đại Hoàng Phúc | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 901 | 235212XX | Tiêu Hoàng Phúc | 18 | CNPM | CQUI |
| 902 | 235212XX | Hồ Ngọc Thiên Phước | 18 | KTMT | CQUI |
| 903 | 235212XX | Bùi Phạm Bích Phương | 18 | HTTT | CQUI |
| 904 | 235212XX | Cao Phan Hoàng Phương | 18 | HTTT | CQUI |
| 905 | 235212XX | Bùi Cao Minh Quân | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 906 | 235212XX | Huỳnh Quang Minh Quân | 18 | HTTT | CQUI |
| 907 | 235212XX | Ngô Đỗ Anh Quân | 18 | KTMT | CQUI |
| 908 | 235212XX | Nguyễn Minh Quân | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 909 | 235212XX | Nguyễn Thanh Quân | 18 | HTTT | CTTT |
| 910 | 235212XX | Võ Hồ Trung Quân | 18 | HTTT | CQUI |
| 911 | 235212XX | Hồ Thanh Quang | 18 | KTMT | CQUI |
| 912 | 235212XX | Nguyễn Cao Quang | 18 | CNPM | CQUI |
| 913 | 235212XX | Vũ Văn Quảng | 18 | KTMT | CQUI |
| 914 | 235213XX | Huỳnh Anh Quốc | 18 | CNPM | CQUI |
| 915 | 235213XX | Phạm Tấn Gia Quốc | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 916 | 235213XX | Lê Hoàng Quý | 18 | KTMT | CQUI |
| 917 | 235213XX | Ngô Trọng Quyền | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 918 | 235213XX | Hoàng Đình Sáng | 18 | KTMT | CQUI |
| 919 | 235213XX | Huỳnh Quốc Sang | 18 | CNPM | CQUI |
| 920 | 235213XX | Hồ Hoàng Sơn | 18 | HTTT | CTTT |
| 921 | 235213XX | Nguyễn Thái Sơn | 18 | KHMT | CNTN |
| 922 | 235213XX | Phạm Nguyễn Thanh Sơn | 18 | HTTT | CQUI |
| 923 | 235213XX | Phạm Thái Sơn | 18 | HTTT | CQUI |
| 924 | 235213XX | Hồ Tuyết Sương | 18 | HTTT | CQUI |
| 925 | 235213XX | Nguyễn Thành Tài | 18 | KTMT | CQUI |
| 926 | 235213XX | Trần Hữu Tâm | 18 | HTTT | CQUI |
| 927 | 235214XX | Lục Duy Tân | 18 | KTMT | CQUI |
| 928 | 235214XX | Hồ Phương Tây | 18 | KHMT | CQUI |
| 929 | 235214XX | Nguyễn Ngô Tây | 18 | KTMT | CQUI |
| 930 | 235214XX | Kha Di Thái | 18 | KTMT | CQUI |
| 931 | 235214XX | Đinh Phan Quốc Thắng | 18 | CNPM | CQUI |
| 932 | 235214XX | Huỳnh Lê Đại Thắng | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 933 | 235214XX | Nguyễn Đức Thắng | 18 | CNPM | CQUI |
| 934 | 235214XX | Phạm Quốc Thắng | 18 | KTTT | CQUI |
| 935 | 235214XX | Trần Đại Thắng | 18 | CNPM | CQUI |
| 936 | 235214XX | Đặng Trung Thành | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 937 | 235214XX | Hồ Nhật Thành | 18 | KHMT | CQUI |
| 938 | 235214XX | Lê Thị Thanh Thanh | 18 | CNPM | CQUI |
| 939 | 235214XX | Nguyễn Đắc Thành | 18 | HTTT | CQUI |
| 940 | 235214XX | Nguyễn Nhựt Thành | 18 | KHMT | CQUI |
| 941 | 235214XX | Nguyễn Quang Thành | 18 | HTTT | CTTT |
| 942 | 235214XX | Phan Tấn Thành | 18 | HTTT | CQUI |
| 943 | 235214XX | Nguyễn Anh Thi | 18 | CNPM | CQUI |
| 944 | 235214XX | Đặng Phú Thiện | 18 | CNPM | CQUI |
| 945 | 235214XX | Nguyễn Minh Thiện | 18 | CNPM | CQUI |
| 946 | 235214XX | Phạm Ngọc Thiện | 18 | HTTT | CTTT |
| 947 | 235214XX | Trần Đức Thiện | 18 | KTTT | CQUI |
| 948 | 235214XX | Võ Lưu Chí Thiện | 18 | HTTT | CQUI |
| 949 | 235214XX | Nguyễn Nhân Thiệu | 18 | HTTT | CTTT |
| 950 | 235214XX | Đào Đức Thịnh | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 951 | 235214XX | Dương Quốc Thịnh | 18 | KTMT | CQUI |
| 952 | 235215XX | Nguyễn Phúc Thịnh | 18 | CNPM | CQUI |
| 953 | 235215XX | Nguyễn Phước Thịnh | 18 | KTTT | CQUI |
| 954 | 235215XX | Trần Hữu Thịnh | 18 | HTTT | CQUI |
| 955 | 235215XX | Trần Quốc Thịnh | 18 | CNPM | CQUI |
| 956 | 235215XX | Trương Quốc Thông | 18 | CNPM | CQUI |
| 957 | 235215XX | Võ Sĩ Trí Thông | 18 | CNPM | CQUI |
| 958 | 235215XX | Huỳnh Trần Anh Thư | 18 | HTTT | CQUI |
| 959 | 235215XX | Lê Đào Anh Thư | 18 | HTTT | CQUI |
| 960 | 235215XX | Phạm Hà Anh Thư | 18 | CNPM | CQUI |
| 961 | 235215XX | Huỳnh Ngọc Thuận | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 962 | 235215XX | Tou Prong Ma Tiêm | 18 | KTTT | CQUI |
| 963 | 235215XX | Bùi Trần Tiến | 18 | HTTT | CTTT |
| 964 | 235215XX | Lê Quang Tiến | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 965 | 235215XX | Nguyễn Cao Thủy Tiên | 18 | HTTT | CQUI |
| 966 | 235215XX | Võ Minh Tiến | 18 | CNPM | CQUI |
| 967 | 235215XX | Nguyễn Thanh Tín | 18 | HTTT | CQUI |
| 968 | 235216XX | Nguyễn Đức Toàn | 18 | KTMT | CQUI |
| 969 | 235216XX | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 18 | HTTT | CQUI |
| 970 | 235216XX | Trần Thị Quỳnh Trang | 18 | KTMT | CQUI |
| 971 | 235216XX | Huỳnh Phạm Long Triều | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 972 | 235216XX | Bùi Minh Bảo Trung | 18 | HTTT | CTTT |
| 973 | 235216XX | Đoàn Đức Trung | 18 | CNPM | CQUI |
| 974 | 235216XX | Nguyễn Thành Trung | 18 | CNPM | CQUI |
| 975 | 235216XX | Phạm Đức Trung | 18 | HTTT | CQUI |
| 976 | 235216XX | Hà Minh Trường | 18 | KHMT | CQUI |
| 977 | 235217XX | Nguyễn Quang Tú | 18 | HTTT | CTTT |
| 978 | 235217XX | Trần Văn Tú | 18 | HTTT | CQUI |
| 979 | 235217XX | Đoàn Quốc Tuấn | 18 | CNPM | CQUI |
| 980 | 235217XX | Lê Anh Tuấn | 18 | CNPM | CQUI |
| 981 | 235217XX | Phạm Nguyễn Anh Tuấn | 18 | HTTT | CQUI |
| 982 | 235217XX | Hồ Thanh Tùng | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 983 | 235217XX | Nguyễn Quang Tùng | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 984 | 235217XX | Nguyễn Thanh Tùng | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 985 | 235217XX | Đỗ Tấn Tường | 18 | KTTT | CQUI |
| 986 | 235217XX | Tô Trần Nhã Uyên | 18 | HTTT | CQUI |
| 987 | 235217XX | Siêm Phi Va | 18 | CNPM | CQUI |
| 988 | 235217XX | Nguyễn Hoàng Hải Văn | 18 | KTMT | CQUI |
| 989 | 235217XX | Hoàng Quốc Việt | 18 | CNPM | CQUI |
| 990 | 235217XX | Phạm Hùng Quốc Việt | 18 | HTTT | CQUI |
| 991 | 235217XX | Dương Phát Vĩnh | 18 | HTTT | CQUI |
| 992 | 235217XX | Phạm Quốc Vĩnh | 18 | HTTT | CTTT |
| 993 | 235217XX | Phạm Thái Vinh | 18 | CNPM | CQUI |
| 994 | 235218XX | Đỗ Văn Vũ | 18 | HTTT | CQUI |
| 995 | 235218XX | Huỳnh Tấn Vũ | 18 | KTMT | CQUI |
| 996 | 235218XX | Lê Thị Tường Vy | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 997 | 235218XX | Văn Thị Tường Vy | 18 | KHMT | CQUI |
| 998 | 235218XX | Vũ Thị Tường Vy | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 999 | 245200XX | Đoàn Hồng Bảo | 19 | KHMT | CNTN |
| 1000 | 245200XX | Trịnh Duy Hưng | 19 | KHMT | CNTN |
| 1001 | 245200XX | Phạm Duy Kiệt | 19 | KTTT | CQUI |
| 1002 | 245200XX | Hà Thanh Phong | 19 | KHMT | CNTN |
| 1003 | 245200XX | Nguyễn Ngọc Anh Tuấn | 19 | KTMT | CQUI |
| 1004 | 245200XX | Châu Gia An | 19 | HTTT | CQUI |
| 1005 | 245200XX | Huỳnh Phước An | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 1006 | 245200XX | Lê Huỳnh Thảo An | 19 | KTTT | CQ-VN |
| 1007 | 245200XX | Lê Nguyễn Quốc An | 19 | HTTT | CQUI |
| 1008 | 245200XX | Nguyễn Quốc An | 19 | KTTT | CQ-VN |
| 1009 | 245200XX | Nguyễn Tiến An | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 1010 | 245200XX | Vũ Hoàng Ân | 19 | HTTT | CTTT |
| 1011 | 245200XX | Bùi Đức Anh | 19 | CNPM | CQUI |
| 1012 | 245200XX | Bùi Duy Anh | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 1013 | 245200XX | Giảng Thế Anh | 19 | KHMT | CQUI |
| 1014 | 245200XX | Hoàng Thị Ngọc Ánh | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 1015 | 245201XX | Nguyễn Ngọc Tuấn Anh | 19 | HTTT | CQUI |
| 1016 | 245201XX | Nguyễn Quang Thế Anh | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 1017 | 245201XX | Nguyễn Quỳnh Vân Anh | 19 | HTTT | CQUI |
| 1018 | 245201XX | Nguyễn Thế Anh | 19 | HTTT | CQUI |
| 1019 | 245201XX | Nguyễn Việt Anh | 19 | KTMT | CQUI |
| 1020 | 245201XX | Phạm Thị Minh Anh | 19 | KTTT | CQUI |
| 1021 | 245201XX | Trần Thế Anh | 19 | HTTT | CQUI |
| 1022 | 245201XX | Trang Tuấn Anh | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 1023 | 245201XX | Mai Gia Bảo | 19 | KTTT | CQ-VN |
| 1024 | 245201XX | Nguyễn Gia Bảo | 19 | HTTT | CQUI |
| 1025 | 245201XX | Tôn Thất Thuận Bảo | 19 | KTMT | CQUI |
| 1026 | 245201XX | Trần Lê Thiên Bảo | 19 | KTTT | CQUI |
| 1027 | 245201XX | Trần Thái Bảo | 19 | KTMT | CQUI |
| 1028 | 245201XX | Nguyễn Thanh Bình | 19 | HTTT | CTTT |
| 1029 | 245202XX | Nguyễn Trần Phú Cường | 19 | KTTT | CQUI |
| 1030 | 245202XX | Phạm Phú Cường | 19 | KTMT | CQUI |
| 1031 | 245202XX | Lê Quốc Đạt | 19 | KTMT | CQUI |
| 1032 | 245202XX | Nguyễn Tiến Đạt | 19 | HTTT | CQUI |
| 1033 | 245202XX | Phạm Ngọc Đạt | 19 | KTMT | CQUI |
| 1034 | 245203XX | Đào Trọng Định | 19 | HTTT | CQUI |
| 1035 | 245203XX | Đoàn Cao Thanh Đức | 19 | KTMT | CQUI |
| 1036 | 245203XX | Lý Phương Đức | 19 | KTTT | CQUI |
| 1037 | 245203XX | Hồ Thị Thùy Dung | 19 | HTTT | CQUI |
| 1038 | 245203XX | Văng Minh Thùy Dương | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 1039 | 245203XX | Hoàng Quốc Duy | 19 | KHMT | CQUI |
| 1040 | 245203XX | Nguyễn Tấn Duy | 19 | KTTT | CQ-VN |
| 1041 | 245203XX | Nguyễn Thành Duy | 19 | HTTT | CQUI |
| 1042 | 245204XX | Nguyễn Hoàng Gia | 19 | KTMT | CQUI |
| 1043 | 245204XX | Nguyễn Văn Quốc Gia | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 1044 | 245204XX | Nguyễn Thị Thu Giang | 19 | KTMT | CQUI |
| 1045 | 245204XX | Vũ Đình Hải | 19 | KTTT | CQ-VN |
| 1046 | 245204XX | Huỳnh Bảo Hân | 19 | KTTT | CQUI |
| 1047 | 245204XX | Hà Phụng Hảo | 19 | HTTT | CQUI |
| 1048 | 245204XX | Phạm Hoàng Gia Hiển | 19 | CNPM | CQUI |
| 1049 | 245204XX | Nguyễn Chí Hiếu | 19 | HTTT | CQUI |
| 1050 | 245205XX | Phan Cao Minh Hiếu | 19 | CNPM | CQUI |
| 1051 | 245205XX | Nguyễn Phi Hoàng | 19 | KTTT | CQ-VN |
| 1052 | 245205XX | Trương Huy Hoàng | 19 | KTTT | CQUI |
| 1053 | 245205XX | Vũ Thái Học | 19 | KTTT | CQUI |
| 1054 | 245205XX | Trịnh Minh Huân | 19 | KHMT | CQUI |
| 1055 | 245205XX | Ngô Võ Tuấn Hùng | 19 | KTMT | CQUI |
| 1056 | 245206XX | Nguyễn Gia Hưng | 19 | CNPM | CQUI |
| 1057 | 245206XX | Nguyễn Khánh Hưng | 19 | KHMT | CQUI |
| 1058 | 245206XX | Nguyễn Nhật Long Hưng | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 1059 | 245206XX | Phạm Quốc Hùng | 19 | KTTT | CQ-VN |
| 1060 | 245206XX | Phạm Ngọc Hương | 19 | HTTT | CQUI |
| 1061 | 245206XX | Cao Minh Huy | 19 | KTTT | CQ-VN |
| 1062 | 245206XX | Đinh Võ Gia Huy | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 1063 | 245206XX | Lê Gia Huy | 19 | KTMT | CQUI |
| 1064 | 245206XX | Nguyễn Hoàng Huy | 19 | HTTT | CQUI |
| 1065 | 245206XX | Nguyễn Phan Đăng Huy | 19 | HTTT | CTTT |
| 1066 | 245206XX | Phạm Viết Quang Huy | 19 | KHMT | CQUI |
| 1067 | 245206XX | Phan Ngọc Đức Huy | 19 | HTTT | CQUI |
| 1068 | 245207XX | Vũ Đức Gia Huy | 19 | KTTT | CQUI |
| 1069 | 245207XX | Huỳnh Nhật Huyền | 19 | HTTT | CTTT |
| 1070 | 245207XX | Huỳnh Quốc Khái | 19 | HTTT | CQUI |
| 1071 | 245207XX | Dương Đăng Khang | 19 | HTTT | CQUI |
| 1072 | 245207XX | Lại Hoàng Khang | 19 | KTMT | CQUI |
| 1073 | 245207XX | Nguyễn Khánh | 19 | KTMT | CQUI |
| 1074 | 245208XX | Trần Nam Khánh | 19 | KHMT | CQUI |
| 1075 | 245208XX | Trương Công Khánh | 19 | KHMT | CQUI |
| 1076 | 245208XX | Phạm Đăng Khoa | 19 | HTTT | CQUI |
| 1077 | 245208XX | Nguyễn Thành Khôi | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 1078 | 245208XX | Trần Minh Khôi | 19 | KTTT | CQUI |
| 1079 | 245208XX | Nguyễn Nhất Khương | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 1080 | 245208XX | Trần Lĩnh Kiên | 19 | KTTT | CQUI |
| 1081 | 245209XX | Lê Anh Kiệt | 19 | HTTT | CTTT |
| 1082 | 245209XX | Huỳnh Văn Lên | 19 | KTTT | CQ-VN |
| 1083 | 245209XX | Hà Yến Linh | 19 | HTTT | CQUI |
| 1084 | 245209XX | Huỳnh Quang Linh | 19 | KTMT | CQUI |
| 1085 | 245209XX | Nguyễn Hà Linh | 19 | HTTT | CTTT |
| 1086 | 245209XX | Vũ Thị Khánh Linh | 19 | HTTT | CQUI |
| 1087 | 245209XX | Dương Đức Lộc | 19 | HTTT | CQUI |
| 1088 | 245209XX | Trần Lê Đức Lợi | 19 | CNPM | CQUI |
| 1089 | 245210XX | Tạ Đức Long | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 1090 | 245210XX | Nguyễn Lương | 19 | CNPM | CQUI |
| 1091 | 245210XX | Lê Quang Minh | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 1092 | 245210XX | Lê Quang Minh | 19 | HTTT | CQUI |
| 1093 | 245210XX | Nguyễn Trọng Minh | 19 | CNPM | CQUI |
| 1094 | 245210XX | Nguyễn Ái My | 19 | CNPM | CQUI |
| 1095 | 245210XX | Bùi Thị Ly Na | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 1096 | 245211XX | Phan Thị Kim Ngân | 19 | HTTT | CQUI |
| 1097 | 245211XX | Tô Việt Ngân | 19 | HTTT | CQUI |
| 1098 | 245211XX | Lê Thành Nghĩa | 19 | CNPM | CQUI |
| 1099 | 245211XX | Nguyễn Hữu Nghĩa | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 1100 | 245211XX | Phạm Chí Nghĩa | 19 | HTTT | CQUI |
| 1101 | 245211XX | Nguyễn Mỹ Ngọc | 19 | KTTT | CQ-VN |
| 1102 | 245211XX | Trần Hoàng Khánh Ngọc | 19 | HTTT | CQUI |
| 1103 | 245211XX | Trần Như Ngọc | 19 | HTTT | CQUI |
| 1104 | 245211XX | Lê Thị Thanh Nguyên | 19 | HTTT | CQUI |
| 1105 | 245211XX | Nguyễn Chí Nguyên | 19 | CNPM | CQUI |
| 1106 | 245211XX | Nguyễn Quốc Nguyên | 19 | CNPM | CQUI |
| 1107 | 245211XX | Nguyễn Trung Nguyên | 19 | KTMT | CQUI |
| 1108 | 245212XX | Nguyễn Trường Nguyên | 19 | KHMT | CQUI |
| 1109 | 245212XX | Trần Duy Nguyên | 19 | HTTT | CQUI |
| 1110 | 245212XX | Lê Phong Nhã | 19 | HTTT | CQUI |
| 1111 | 245212XX | Nguyễn Đức Nhân | 19 | HTTT | CQUI |
| 1112 | 245212XX | Trần Phước Thanh Nhân | 19 | KHMT | CQUI |
| 1113 | 245212XX | Lê Thị Thảo Nhi | 19 | HTTT | CQUI |
| 1114 | 245212XX | Phạm Ngọc Yến Nhi | 19 | KTTT | CQ-VN |
| 1115 | 245212XX | Trần Quang Nhơn | 19 | KTMT | CQUI |
| 1116 | 245212XX | Hồ Ngọc Bảo Như | 19 | HTTT | CQUI |
| 1117 | 245212XX | Lương Cao Pháp | 19 | KTMT | CQUI |
| 1118 | 245213XX | Mã Tấn Phát | 19 | HTTT | CQUI |
| 1119 | 245213XX | Nguyễn Tấn Phát | 19 | HTTT | CQUI |
| 1120 | 245213XX | Phạm Trương Phát | 19 | KHMT | CQUI |
| 1121 | 245213XX | Trần Nguyễn Thuận Phát | 19 | KTTT | CQ-VN |
| 1122 | 245213XX | Nguyễn Nam Phong | 19 | KTTT | CQ-VN |
| 1123 | 245213XX | Trần Bá Phong | 19 | HTTT | CQUI |
| 1124 | 245213XX | Huỳnh Nhật Phú | 19 | CNPM | CQUI |
| 1125 | 245213XX | Nguyễn Thanh Phú | 19 | KTMT | CQUI |
| 1126 | 245213XX | Lâm Ngọc Quang Phúc | 19 | KHMT | CQUI |
| 1127 | 245213XX | Lê Văn Hữu Phúc | 19 | HTTT | CQUI |
| 1128 | 245213XX | Phan Ngọc Phúc | 19 | HTTT | CTTT |
| 1129 | 245214XX | Trần Thu Phương | 19 | HTTT | CQUI |
| 1130 | 245214XX | Nguyễn Đông Quân | 19 | KTMT | CQUI |
| 1131 | 245214XX | Võ Văn Quang | 19 | HTTT | CQUI |
| 1132 | 245214XX | Bích Kim Quyên | 19 | HTTT | CQUI |
| 1133 | 245215XX | Đặng Thị Trúc Quỳnh | 19 | HTTT | CQUI |
| 1134 | 245215XX | Lê Minh Sang | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 1135 | 245215XX | Nguyễn Đình Sang | 19 | HTTT | CTTT |
| 1136 | 245215XX | Lê Ngọc Sơn | 19 | CNPM | CQUI |
| 1137 | 245215XX | Lê Phú Sơn | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 1138 | 245215XX | Nguyễn Tài | 19 | KTTT | CQUI |
| 1139 | 245215XX | Phan Thanh Tài | 19 | KTMT | CQUI |
| 1140 | 245215XX | Ngô Minh Tân | 19 | KTMT | CQUI |
| 1141 | 245215XX | Nguyễn Lương Tấn | 19 | KTMT | CQUI |
| 1142 | 245215XX | Văn Nhật Tân | 19 | KTMT | CQUI |
| 1143 | 245215XX | Bùi Huỳnh Tây | 19 | KHMT | CNTN |
| 1144 | 245215XX | Nguyễn Trần Quốc Thái | 19 | KTTT | CQUI |
| 1145 | 245216XX | Lê Hữu Thắng | 19 | KTTT | CQUI |
| 1146 | 245216XX | Nguyễn Quốc Thắng | 19 | KTTT | CQUI |
| 1147 | 245216XX | Nguyễn Nhật Thanh | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 1148 | 245216XX | Hà Võ Đức Thiện | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 1149 | 245216XX | Luơng Hoàng Thiện | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 1150 | 245216XX | Trần Trí Thiện | 19 | KTTT | CQUI |
| 1151 | 245216XX | Đỗ Toàn Thịnh | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 1152 | 245216XX | Huỳnh Nguyễn Hoàng Thịnh | 19 | HTTT | CQUI |
| 1153 | 245216XX | Lê Trần Quốc Thịnh | 19 | KTMT | CQUI |
| 1154 | 245216XX | Nguyễn Đức Thịnh | 19 | KTMT | CQUI |
| 1155 | 245217XX | Nguyễn Xuân Thịnh | 19 | KTTT | CQ-VN |
| 1156 | 245217XX | Võ Lê Ngọc Thịnh | 19 | KHMT | CNTN |
| 1157 | 245217XX | Vũ Hà Thơ | 19 | KTTT | CQUI |
| 1158 | 245217XX | Nguyễn Minh Thời | 19 | HTTT | CQUI |
| 1159 | 245217XX | Đào Nguyễn Minh Thư | 19 | KTTT | CQUI |
| 1160 | 245217XX | Đoàn Nguyễn Minh Thư | 19 | KHMT | CQUI |
| 1161 | 245217XX | Phạm Thị Anh Thư | 19 | HTTT | CQUI |
| 1162 | 245217XX | Thạch Thanh Thủy | 19 | HTTT | CQUI |
| 1163 | 245217XX | Võ Phương Thùy | 19 | HTTT | CQUI |
| 1164 | 245217XX | Hồ Nguyễn Mai Thy | 19 | HTTT | CQUI |
| 1165 | 245217XX | Lê Minh Tiến | 19 | HTTT | CQUI |
| 1166 | 245217XX | Trương Nhật Tiến | 19 | CNPM | CQUI |
| 1167 | 245218XX | Nguyễn Thị Thùy Trâm | 19 | HTTT | CQUI |
| 1168 | 245218XX | Chu Gia Bảo Trân | 19 | KTTT | CQ-VN |
| 1169 | 245218XX | Trần Thị Minh Trang | 19 | HTTT | CQUI |
| 1170 | 245218XX | Võ Lê Uyên Trang | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 1171 | 245218XX | Lê Minh Trí | 19 | KTMT | CQUI |
| 1172 | 245218XX | Ngô Minh Triết | 19 | KTTT | CQUI |
| 1173 | 245218XX | Nguyễn Minh Triết | 19 | KTTT | CQUI |
| 1174 | 245218XX | Lê Hoàng Thanh Trúc | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 1175 | 245218XX | Dương Quốc Trung | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 1176 | 245219XX | Trần Quang Trường | 19 | KHMT | CNTN |
| 1177 | 245219XX | Đặng Thế Tú | 19 | KTMT | CQUI |
| 1178 | 245219XX | Ngô Minh Tuấn | 19 | KHMT | CQUI |
| 1179 | 245219XX | Diệc Chí Tường | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 1180 | 245219XX | Trần Ngọc Minh Tuyền | 19 | HTTT | CQUI |
| 1181 | 245219XX | Mai Thị Ánh Tuyết | 19 | MMT&TT | CNTN |
| 1182 | 245219XX | Nguyễn Ngọc Thảo Uyên | 19 | HTTT | CQUI |
| 1183 | 245219XX | Lê Tấn Vĩ | 19 | HTTT | CQUI |
| 1184 | 245220XX | Nguyễn Quốc Việt | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 1185 | 245220XX | Huỳnh Khắc Vũ | 19 | KTMT | CQUI |
| 1186 | 245220XX | Nguyễn Hữu Danh Vũ | 19 | KTMT | CQUI |