Fri, 17/01/2025 - 09:08
Phòng Công tác Sinh viên công bố danh sách sinh viên đăng ký gia hạn thời gian nộp học phí học kỳ 2 năm học 2024-2025.
Sinh viên kiểm tra danh sách nếu có sai sót và phản hồi về Phòng Công tác Sinh viên (email:ctsv@uit.edu.vn) trước 11 giờ 30 ngày 20/01/2025.
Nếu sau thời gian trên sinh viên không phản hồi, Phòng Công tác Sinh viên không giải quyết trường hợp bổ sung.
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ GIA HẠN HỌC PHÍ | |||||
STT | MÃ SV | HỌ TÊN | KHOÁ | KHOAQL | HỆ ĐT |
1 | 205202XX | Trương Phú Quý | 15 | HTTT | CLC |
2 | 205210XX | Nguyễn Phương Nam | 15 | MMT&TT | CLC |
3 | 205211XX | Đỗ Công Bình | 15 | KTMT | CLC |
4 | 205211XX | Nguyễn Đăng Điền | 15 | KTTT | CLC |
5 | 205212XX | Trần Nhân Đức | 15 | HTTT | CTTT |
6 | 205212XX | Nguyễn Hoàng Dương | 15 | KTTT | CLC |
7 | 205213XX | Hà Gia Huy | 15 | HTTT | CTTT |
8 | 205219XX | Hoàng An Thế | 15 | KTMT | CLC |
9 | 205220XX | Nguyễn Đình Đan Thy | 15 | HTTT | CTTT |
10 | 205221XX | Hoàng Minh Tường | 15 | KTMT | CLC |
11 | 215200XX | Lâm Thị Hồng Cẩm | 16 | KTTT | CQUI |
12 | 215200XX | Võ Thùy Duyên | 16 | MMT&TT | CQUI |
13 | 215200XX | Bùi Đăng Huy | 16 | KTMT | CQUI |
14 | 215200XX | Nguyễn Duy Huy | 16 | MMT&TT | CNTN |
15 | 215200XX | Trương Anh Khoa | 16 | CNPM | CQUI |
16 | 215200XX | Nguyễn Thị Kim Ngân | 16 | KTTT | CQUI |
17 | 215200XX | Đặng Quỳnh Như | 16 | KTTT | CQUI |
18 | 215200XX | Lê Bảo Như | 16 | CNPM | CQUI |
19 | 215200XX | Đinh Thành Phát | 16 | MMT&TT | CNTN |
20 | 215201XX | Trương Văn Hoàng Sơn | 16 | CNPM | CQUI |
21 | 215201XX | Nguyễn Trung Tính | 16 | CNPM | CQUI |
22 | 215201XX | Phan Huy Vũ | 16 | MMT&TT | CNTN |
23 | 215201XX | Bùi Thị Như Ý | 16 | CNPM | CQUI |
24 | 215201XX | Nguyễn Triệu Thiên Bảo | 16 | MMT&TT | CQUI |
25 | 215201XX | Trịnh Hoài Chi | 16 | MMT&TT | CNTN |
26 | 215201XX | Phạm Quốc Danh | 16 | CNPM | CQUI |
27 | 215201XX | Vũ Thanh Doan | 16 | HTTT | CQUI |
28 | 215202XX | Nguyễn Vũ Anh Duy | 16 | MMT&TT | CNTN |
29 | 215202XX | Nguyễn Trương Đình Giang | 16 | HTTT | CLC |
30 | 215202XX | Nguyễn Minh Hà | 16 | HTTT | CLC |
31 | 215202XX | Nguyễn Phú Hào | 16 | KTTT | CLC |
32 | 215202XX | Nguyễn Minh Hiền | 16 | KTMT | CQUI |
33 | 215202XX | Trần Thanh Hiền | 16 | CNPM | CLC |
34 | 215202XX | Nguyễn Cao Hoài | 16 | CNPM | CQUI |
35 | 215202XX | Vũ Hoàng | 16 | CNPM | CQUI |
36 | 215202XX | Vũ Minh Hoàng | 16 | HTTT | CLC |
37 | 215202XX | Trần Thị Mỹ Huyền | 16 | MMT&TT | CLC |
38 | 215202XX | Lê Minh Khôi | 16 | HTTT | CQUI |
39 | 215203XX | Nguyễn Anh Khôi | 16 | KTMT | CQUI |
40 | 215203XX | Nguyễn Ngọc Thiên Kim | 16 | HTTT | CQUI |
41 | 215203XX | Nguyễn Văn Khang Kim | 16 | MMT&TT | CNTN |
42 | 215203XX | Trần Lê Hoàng Lâm | 16 | CNPM | CQUI |
43 | 215203XX | Lý Phi Lân | 16 | KTTT | CQUI |
44 | 215203XX | Trần Lê Yến Linh | 16 | CNPM | CLC |
45 | 215203XX | Trần Thị Tuyết Mai | 16 | CNPM | CLC |
46 | 215203XX | Đàm Quang Minh | 16 | HTTT | CQUI |
47 | 215203XX | Nguyễn Ngọc Trà My | 16 | MMT&TT | CLC |
48 | 215203XX | Huỳnh Thị Kim Ngân | 16 | KTTT | CQUI |
49 | 215203XX | Thái Thiện Nhân | 16 | HTTT | CQUI |
50 | 215203XX | Liêu Minh Nhật | 16 | MMT&TT | CNTN |
51 | 215203XX | Huỳnh Tiến Phát | 16 | CNPM | CQUI |
52 | 215203XX | Trần Nhựt Phát | 16 | KTTT | CQUI |
53 | 215204XX | Nguyễn Hoàng Phúc | 16 | HTTT | CQUI |
54 | 215204XX | Phan Phạm Trọng Phúc | 16 | MMT&TT | CNTN |
55 | 215204XX | Đặng Ánh Phước | 16 | HTTT | CQUI |
56 | 215204XX | Đinh Bạch Kiều Phương | 16 | MMT&TT | CQUI |
57 | 215204XX | Huỳnh Ngọc Quí | 16 | CNPM | CQUI |
58 | 215204XX | Phạm Ngọc Quí | 16 | KTTT | CQUI |
59 | 215204XX | Lê Xuân Quỳnh | 16 | HTTT | CLC |
60 | 215204XX | Trần Nguyễn Nhựt Tâm | 16 | KTMT | CLC |
61 | 215204XX | Võ Thị Hoài Thanh | 16 | MMT&TT | CLC |
62 | 215204XX | Đỗ Hiền Thảo | 16 | HTTT | CLC |
63 | 215204XX | Huỳnh Nhã Thy | 16 | KTTT | CQUI |
64 | 215204XX | Lương Lê Duy Tiến | 16 | CNPM | CLC |
65 | 215204XX | Trương Vĩnh Tiến | 16 | HTTT | CLC |
66 | 215204XX | Lê Minh Toàn | 16 | MMT&TT | CQUI |
67 | 215204XX | Nguyễn Thị Huyền Trang | 16 | KTTT | CQUI |
68 | 215204XX | Nguyễn Thị Kiều Trang | 16 | MMT&TT | CLC |
69 | 215205XX | Phan Đình Thế Trung | 16 | KTTT | CQUI |
70 | 215205XX | Nguyễn Long Trường | 16 | KTTT | CQUI |
71 | 215205XX | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 16 | HTTT | CLC |
72 | 215205XX | Nguyễn Thị Thúy Vy | 16 | HTTT | CLC |
73 | 215205XX | Nguyễn Thị Bảo Xuyên | 16 | HTTT | CQUI |
74 | 215205XX | Nguyễn Thị Minh Anh | 16 | HTTT | CLC |
75 | 215205XX | Nguyễn Tiến Anh | 16 | CNPM | CQUI |
76 | 215205XX | Nguyễn Tuấn Anh | 16 | HTTT | CLC |
77 | 215205XX | Trần Thị Kim Anh | 16 | HTTT | CLC |
78 | 215205XX | Võ Hồng Kim Anh | 16 | HTTT | CQUI |
79 | 215206XX | Lâm Gia Bảo | 16 | CNPM | CLC |
80 | 215206XX | Nguyễn Cao Quốc Bảo | 16 | CNPM | CLC |
81 | 215206XX | Nguyễn Tuấn Bảo | 16 | CNPM | CQUI |
82 | 215206XX | Ninh Thiên Bảo | 16 | HTTT | CLC |
83 | 215206XX | Nguyễn Phúc Bình | 16 | CNPM | CLC |
84 | 215206XX | Lê Bảo Châu | 16 | HTTT | CLC |
85 | 215206XX | Lưu Ngọc Linh Chi | 16 | HTTT | CQUI |
86 | 215206XX | Nguyễn Thị Linh Chi | 16 | CNPM | CLC |
87 | 215206XX | Nguyễn Thị Mai Chi | 16 | HTTT | CLC |
88 | 215206XX | Trịnh Thị Mỹ Chung | 16 | HTTT | CLC |
89 | 215206XX | Nguyễn Chí Cường | 16 | HTTT | CTTT |
90 | 215206XX | Nguyễn Huy Cường | 16 | MMT&TT | CQUI |
91 | 215206XX | Nguyễn Huy Cường | 16 | CNPM | CLC |
92 | 215206XX | Kiều Hải Đăng | 16 | HTTT | CLC |
93 | 215206XX | Lâm Hải Đăng | 16 | MMT&TT | CLC |
94 | 215206XX | Đỗ Thành Đạt | 16 | KTTT | CQUI |
95 | 215207XX | Lê Quốc Dũng | 16 | CNPM | CLC |
96 | 215207XX | Trần Đức Trí Dũng | 16 | MMT&TT | CQUI |
97 | 215207XX | Đinh Quang Dương | 16 | CNPM | CLC |
98 | 215207XX | Nguyễn Đại Dương | 16 | HTTT | CLC |
99 | 215207XX | Phan Thanh Dương | 16 | KTTT | CQUI |
100 | 215207XX | Nguyễn Đức Thành Duy | 16 | CNPM | CLC |
101 | 215207XX | Bùi Thị Hoàng Giang | 16 | CNPM | CLC |
102 | 215207XX | Bùi Yến Giàu | 16 | KTTT | CQUI |
103 | 215207XX | Bùi Đức Hà | 16 | KTTT | CQUI |
104 | 215207XX | Hồ Cẩm Hà | 16 | HTTT | CLC |
105 | 215208XX | Đào Gia Hải | 16 | HTTT | CLC |
106 | 215208XX | Lê Ngọc Hân | 16 | MMT&TT | CLC |
107 | 215208XX | Đặng Trung Hậu | 16 | MMT&TT | CLC |
108 | 215208XX | Lê Trung Hiếu | 16 | KTTT | CQUI |
109 | 215208XX | Phan Nhật Hoàng | 16 | HTTT | CLC |
110 | 215208XX | Nguyễn Hoàng Hưng | 16 | KTTT | CQUI |
111 | 215209XX | Phạm Mạnh Hùng | 16 | HTTT | CLC |
112 | 215209XX | Bùi Minh Huy | 16 | KTTT | CLC |
113 | 215209XX | Đào Minh Huy | 16 | HTTT | CLC |
114 | 215209XX | Đào Xuân Huy | 16 | CNPM | CQUI |
115 | 215209XX | Lưu Gia Huy | 16 | MMT&TT | CNTN |
116 | 215209XX | Phan Quốc Huy | 16 | MMT&TT | CQUI |
117 | 215209XX | Nguyễn Hoàng Hy | 16 | CNPM | CLC |
118 | 215209XX | Nguyễn Viết Kha | 16 | KTTT | CQUI |
119 | 215209XX | Nguyễn Tuấn Khang | 16 | CNPM | CLC |
120 | 215209XX | Trần Đình Khánh | 16 | KTTT | CQUI |
121 | 215210XX | Võ Phạm Đăng Khoa | 16 | HTTT | CLC |
122 | 215210XX | Trần Vũ Minh Khôi | 16 | KHMT | CQUI |
123 | 215210XX | Ngô Tuấn Kiệt | 16 | MMT&TT | CLC |
124 | 215210XX | Vũ Đình Tuấn Kiệt | 16 | HTTT | CLC |
125 | 215210XX | Võ Lê Hoàng Kim | 16 | HTTT | CQUI |
126 | 215210XX | Lê Văn Cao Kỳ | 16 | KTTT | CQUI |
127 | 215210XX | Mai Xuân Linh | 16 | HTTT | CLC |
128 | 215210XX | Nguyễn Ngọc Diệu Linh | 16 | HTTT | CQUI |
129 | 215210XX | Hoàng Gia Lộc | 16 | HTTT | CQUI |
130 | 215210XX | Lê Thành Lộc | 16 | CNPM | CLC |
131 | 215211XX | Trần Phước Long | 16 | CNPM | CLC |
132 | 215211XX | Võ Thành Long | 16 | KTMT | CLC |
133 | 215211XX | Nguyễn Đình Luân | 16 | MMT&TT | CQUI |
134 | 215211XX | Trần Thị Luyến | 16 | HTTT | CLC |
135 | 215211XX | Nguyễn Thị Thanh Mai | 16 | MMT&TT | CQUI |
136 | 215211XX | Trương Gia Mẫn | 16 | HTTT | CLC |
137 | 215211XX | Lê Đức Mạnh | 16 | KTTT | CQUI |
138 | 215211XX | Ngô Thu Minh | 16 | HTTT | CQUI |
139 | 215211XX | Nguyễn Đặng Đức Minh | 16 | HTTT | CLC |
140 | 215211XX | Nguyễn Tuệ Minh | 16 | KTTT | CLC |
141 | 215211XX | Phan Thị Quỳnh Nga | 16 | MMT&TT | CQUI |
142 | 215211XX | Nguyễn Minh Ngọc | 16 | HTTT | CLC |
143 | 215212XX | Lê Thị Minh Nguyệt | 16 | HTTT | CLC |
144 | 215212XX | Đỗ Trọng Nhân | 16 | KTTT | CQUI |
145 | 215212XX | Nguyễn Minh Nhân | 16 | HTTT | CQUI |
146 | 215212XX | Nguyễn Thanh Nhân | 16 | HTTT | CLC |
147 | 215212XX | Ngô Thùy Yến Nhi | 16 | HTTT | CQUI |
148 | 215212XX | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | 16 | KTTT | CQUI |
149 | 215212XX | Đỗ Văn Nho | 16 | HTTT | CQUI |
150 | 215212XX | Nguyễn Ngọc Nhung | 16 | MMT&TT | CNTN |
151 | 215212XX | Nguyễn Trọng Ninh | 16 | CNPM | CQUI |
152 | 215212XX | Nguyễn Thành Phi | 16 | KTTT | CLC |
153 | 215212XX | Phạm Huỳnh Thiên Phú | 16 | KTTT | CQUI |
154 | 215212XX | Nguyễn Hồng Phúc | 16 | KTTT | CQUI |
155 | 215213XX | Nguyễn Đức Phương | 16 | CNPM | CQUI |
156 | 215213XX | Cao Minh Quân | 16 | MMT&TT | CQUI |
157 | 215213XX | Nguyễn Gia Quân | 16 | MMT&TT | CLC |
158 | 215213XX | Nguyễn Minh Quân | 16 | KTMT | CQUI |
159 | 215213XX | Nguyễn Văn Quân | 16 | KTTT | CQUI |
160 | 215213XX | Phù Đức Quân | 16 | CNPM | CQUI |
161 | 215213XX | Lê Đăng Quang | 16 | CNPM | CLC |
162 | 215213XX | Lê Đại Quốc | 16 | KTMT | CLC |
163 | 215213XX | Trần Phước Anh Quốc | 16 | CNPM | CLC |
164 | 215213XX | Phan Nhật Quý | 16 | HTTT | CLC |
165 | 215213XX | Lê Nguyễn Diễm Quỳnh | 16 | HTTT | CLC |
166 | 215213XX | Phạm Như Quỳnh | 16 | KTTT | CQUI |
167 | 215213XX | Phạm Thị Diễm Quỳnh | 16 | KTTT | CQUI |
168 | 215213XX | Đào Phước Tài | 16 | KTMT | CQUI |
169 | 215213XX | Huỳnh Phước Tài | 16 | CNPM | CLC |
170 | 215213XX | Nguyễn Đức Tài | 16 | MMT&TT | CQUI |
171 | 215213XX | Nguyễn Thanh Tài | 16 | MMT&TT | CNTN |
172 | 215214XX | Nguyễn Trần Thành Tâm | 16 | MMT&TT | CLC |
173 | 215214XX | Trần Văn Thanh Tâm | 16 | CNPM | CQUI |
174 | 215214XX | Nguyễn Nhật Tấn | 16 | KTTT | CQUI |
175 | 215214XX | Nguyễn Tấn Thành | 16 | HTTT | CQUI |
176 | 215214XX | Phi Quang Thành | 16 | HTTT | CLC |
177 | 215214XX | Vũ Hữu Thành | 16 | MMT&TT | CLC |
178 | 215214XX | Hồ Thị Thanh Thảo | 16 | CNPM | CLC |
179 | 215214XX | Lưu Minh Thiện | 16 | MMT&TT | CQUI |
180 | 215214XX | Nguyễn Thiện | 16 | CNPM | CLC |
181 | 215214XX | Nguyễn Phước Thiện | 16 | HTTT | CQUI |
182 | 215214XX | Trần Chức Thiện | 16 | MMT&TT | CQUI |
183 | 215214XX | Phạm Hoàng Phúc Thịnh | 16 | MMT&TT | CNTN |
184 | 215214XX | Nguyễn Phúc Thọ | 16 | HTTT | CQUI |
185 | 215214XX | Bùi Thị Anh Thư | 16 | KTTT | CLC |
186 | 215215XX | Huỳnh Minh Tân Tiến | 16 | MMT&TT | CLC |
187 | 215215XX | Man Ngô Thuỷ Tiên | 16 | HTTT | CLC |
188 | 215215XX | Lương Quốc Toàn | 16 | KTTT | CQUI |
189 | 215215XX | Nguyễn Dũng Mạnh Toàn | 16 | HTTT | CLC |
190 | 215215XX | Trần Hữu Toàn | 16 | CNPM | CQUI |
191 | 215215XX | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 16 | HTTT | CLC |
192 | 215215XX | Đỗ Hoàng Minh Triết | 16 | HTTT | CQUI |
193 | 215215XX | Lê Nguyễn Quốc Triệu | 16 | HTTT | CQUI |
194 | 215215XX | Lê Thị Lệ Trúc | 16 | HTTT | CLC |
195 | 215215XX | Nguyễn Phú Trung | 16 | KTTT | CQUI |
196 | 215216XX | Trần Tịnh Minh Tú | 16 | HTTT | CLC |
197 | 215216XX | Đỗ La Quốc Tuấn | 16 | KTMT | CLC |
198 | 215216XX | Đoàn Ngọc Tuấn | 16 | HTTT | CQUI |
199 | 215216XX | Phạm Trọng Tuấn | 16 | HTTT | CLC |
200 | 215216XX | Phan Quốc Tuấn | 16 | CNPM | CLC |
201 | 215216XX | Đào Minh Tuệ | 16 | HTTT | CLC |
202 | 215216XX | Đặng Chí Tường | 16 | KTTT | CQUI |
203 | 215216XX | Nguyễn Cát Tường | 16 | CNPM | CQUI |
204 | 215216XX | Nguyễn Cẩm Vân | 16 | KTTT | CQUI |
205 | 215216XX | Phan Vỹ Văn | 16 | KTTT | CLC |
206 | 215216XX | Vy Anh Việt | 16 | CNPM | CLC |
207 | 215216XX | Phan Nguyễn Hải Yến | 16 | KTTT | CQUI |
208 | 215217XX | Trương Khánh Long | 16 | KTTT | CQUI |
209 | 215217XX | Chu Văn Cường | 16 | CNPM | CQUI |
210 | 215217XX | Huỳnh Thanh Nguyên | 16 | KTMT | CQUI |
211 | 215217XX | Trượng Văn Quốc | 16 | KTTT | CQUI |
212 | 215218XX | Đinh Công Vĩnh An | 16 | KTTT | CQUI |
213 | 215218XX | Nguyễn Quang An | 16 | CNPM | CLC |
214 | 215218XX | Nguyễn Thành Thiện Ân | 16 | CNPM | CQUI |
215 | 215218XX | Hoàng Hải Anh | 16 | KTTT | CQUI |
216 | 215218XX | Ngô Kỳ Anh | 16 | HTTT | CQUI |
217 | 215218XX | Nguyễn Hoàng Anh | 16 | CNPM | CLC |
218 | 215218XX | Nguyễn Tuấn Anh | 16 | MMT&TT | CLC |
219 | 215218XX | Từ Quốc Anh | 16 | KTTT | CLC |
220 | 215218XX | Trần Xuân Bằng | 16 | HTTT | CQUI |
221 | 215218XX | Mai Quốc Bảo | 16 | HTTT | CQUI |
222 | 215218XX | Nguyễn Hoàng Bảo | 16 | KTMT | CLC |
223 | 215218XX | Phạm Văn Thanh Bảo | 16 | KTTT | CLC |
224 | 215218XX | Trần Gia Bảo | 16 | CNPM | CLC |
225 | 215218XX | Trịnh Gia Bảo | 16 | KTTT | CQUI |
226 | 215218XX | Nguyễn Lê Won Bin | 16 | HTTT | CLC |
227 | 215218XX | Nguyễn Thái Bình | 16 | CNPM | CLC |
228 | 215218XX | Võ Công Bình | 16 | CNPM | CQUI |
229 | 215218XX | Lê Minh Chánh | 16 | HTTT | CLC |
230 | 215218XX | Nguyễn Minh Chánh | 16 | CNPM | CLC |
231 | 215218XX | Tạ Quách Chánh | 16 | MMT&TT | CQUI |
232 | 215218XX | Trần Thị Minh Châu | 16 | HTTT | CLC |
233 | 215218XX | Nguyễn Thị Bích Chi | 16 | HTTT | CQUI |
234 | 215218XX | Trần Ngọc Chinh | 16 | KTTT | CLC |
235 | 215218XX | Trần Phước Chung | 16 | MMT&TT | CQUI |
236 | 215218XX | Seah Uy Cơ | 16 | KTMT | CLC |
237 | 215218XX | Nguyễn Minh Công | 16 | HTTT | CLC |
238 | 215218XX | Bùi Cường | 16 | CNPM | CQUI |
239 | 215219XX | Mai Quốc Cường | 16 | MMT&TT | CLC |
240 | 215219XX | Nguyễn Toàn Tiến Cường | 16 | HTTT | CTTT |
241 | 215219XX | Phan Bá Cường | 16 | MMT&TT | CLC |
242 | 215219XX | Nguyễn Bá Đại | 16 | KTTT | CLC |
243 | 215219XX | Trịnh Vinh Đại | 16 | MMT&TT | CLC |
244 | 215219XX | Đặng Tấn Đạt | 16 | KTMT | CQUI |
245 | 215219XX | Đỗ Quốc Đạt | 16 | HTTT | CLC |
246 | 215219XX | Đỗ Sĩ Đạt | 16 | HTTT | CQUI |
247 | 215219XX | Nguyễn Thành Đạt | 16 | MMT&TT | CQUI |
248 | 215219XX | Nguyễn Thành Đạt | 16 | MMT&TT | CQUI |
249 | 215219XX | Hà Thị Hồng Diệu | 16 | HTTT | CQUI |
250 | 215219XX | Nguyễn Đạo Ga Đô | 16 | MMT&TT | CQUI |
251 | 215219XX | Nguyễn Duy Đông | 16 | HTTT | CQUI |
252 | 215219XX | Huỳnh Hữu Đức | 16 | KTMT | CLC |
253 | 215219XX | Lê Phú Đức | 16 | MMT&TT | CNTN |
254 | 215219XX | Nguyễn Tiến Đức | 16 | KTTT | CLC |
255 | 215219XX | Nguyễn Văn Minh Đức | 16 | MMT&TT | CNTN |
256 | 215219XX | Đào Hoàng Dũng | 16 | KTTT | CQUI |
257 | 215219XX | Nguyễn Tấn Dũng | 16 | KTTT | CLC |
258 | 215219XX | Phạm Tiến Dũng | 16 | KTMT | CLC |
259 | 215219XX | Đinh Đại Dương | 16 | CNPM | CQUI |
260 | 215219XX | Đoàn Thị Ánh Dương | 16 | MMT&TT | CNTN |
261 | 215219XX | Nguyễn Thùy Dương | 16 | HTTT | CQUI |
262 | 215219XX | Lê Anh Duy | 16 | HTTT | CQUI |
263 | 215219XX | Lê Văn Duy | 16 | CNPM | CLC |
264 | 215220XX | Nguyễn Khánh Duy | 16 | HTTT | CTTT |
265 | 215220XX | Nguyễn Trương Bảo Duy | 16 | CNPM | CQUI |
266 | 215220XX | Phạm Nguyễn Nhật Duy | 16 | CNPM | CQUI |
267 | 215220XX | Phạm Thanh Duy | 16 | KTTT | CQUI |
268 | 215220XX | Trần Quang Duy | 16 | KTTT | CQUI |
269 | 215220XX | Trần Vương Duy | 16 | CNPM | CLC |
270 | 215220XX | Nguyễn Sơn Hà | 16 | HTTT | CLC |
271 | 215220XX | Phan Nguyễn Lâm Hà | 16 | HTTT | CLC |
272 | 215220XX | Lê Hoài Hải | 16 | CNPM | CQUI |
273 | 215220XX | Trần Thị Hải | 16 | KTTT | CLC |
274 | 215220XX | Vũ Bảo Hân | 16 | HTTT | CTTT |
275 | 215220XX | Lê Thị Bích Hằng | 16 | CNPM | CLC |
276 | 215220XX | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 16 | HTTT | CLC |
277 | 215220XX | Hoàng Thị Mỹ Hạnh | 16 | HTTT | CQUI |
278 | 215220XX | Nguyễn Nhật Hào | 16 | CNPM | CQUI |
279 | 215220XX | Nguyễn Thị Bích Hảo | 16 | HTTT | CQUI |
280 | 215220XX | Hà Thị Thu Hiền | 16 | MMT&TT | CNTN |
281 | 215220XX | Lê Thị Thu Hiền | 16 | CNPM | CLC |
282 | 215220XX | Liêu Xuân Hiền | 16 | KTMT | CLC |
283 | 215220XX | Nguyễn Văn Hiển | 16 | KTTT | CQUI |
284 | 215220XX | Hoàng Văn Hiệp | 16 | KTTT | CQUI |
285 | 215220XX | Dương Công Hiếu | 16 | KTTT | CQUI |
286 | 215220XX | Lê Công Hiếu | 16 | KTTT | CQUI |
287 | 215220XX | Lý Gia Hiếu | 16 | HTTT | CLC |
288 | 215220XX | Nguyễn Trung Hiếu | 16 | HTTT | CLC |
289 | 215220XX | Trịnh Nhân Hiếu | 16 | HTTT | CLC |
290 | 215220XX | Mai Lê Việt Hoàng | 16 | KTMT | CLC |
291 | 215220XX | Nguyễn Huy Hoàng | 16 | KTTT | CLC |
292 | 215220XX | Nguyễn Huy Hoàng | 16 | KTTT | CQUI |
293 | 215220XX | Phạm Huy Hoàng | 16 | KTTT | CLC |
294 | 215220XX | Phạm Ngọc Hoàng | 16 | CNPM | CLC |
295 | 215221XX | Cao Quảng An Hưng | 16 | CNPM | CQUI |
296 | 215221XX | Lê Phi Hùng | 16 | MMT&TT | CLC |
297 | 215221XX | Trần Duy Hưng | 16 | KTTT | CLC |
298 | 215221XX | Bùi Thị Hương | 16 | HTTT | CLC |
299 | 215221XX | Vi Thị Hương | 16 | KTTT | CQUI |
300 | 215221XX | Đinh Nhật Huy | 16 | HTTT | CLC |
301 | 215221XX | Hồ Nhật Huy | 16 | KTTT | CQUI |
302 | 215221XX | Nguyễn Đặng Thanh Huy | 16 | MMT&TT | CQUI |
303 | 215221XX | Nguyễn Quang Huy | 16 | KTMT | CLC |
304 | 215221XX | Nguyễn Quốc Huy | 16 | HTTT | CLC |
305 | 215221XX | Phạm Quang Huy | 16 | KTTT | CQUI |
306 | 215221XX | Trần Văn Huy | 16 | CNPM | CLC |
307 | 215221XX | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 16 | HTTT | CQUI |
308 | 215221XX | Sơn Men Kâl | 16 | KTTT | CQUI |
309 | 215221XX | Nguyễn Chí Kha | 16 | HTTT | CLC |
310 | 215221XX | Danh Hoàng Khải | 16 | KTTT | CQUI |
311 | 215221XX | Nguyễn Bình Khải | 16 | MMT&TT | CLC |
312 | 215221XX | Bùi Đức Thái Vĩ Khang | 16 | HTTT | CQUI |
313 | 215221XX | Nguyễn Nhật Khang | 16 | CNPM | CLC |
314 | 215221XX | Nguyễn Tuấn Khang | 16 | KTTT | CLC |
315 | 215221XX | Nguyễn Việt Khang | 16 | MMT&TT | CQUI |
316 | 215222XX | Vũ Xuân Khang | 16 | MMT&TT | CLC |
317 | 215222XX | Lê Võ Duy Khiêm | 16 | CNPM | CQUI |
318 | 215222XX | Hoàng Anh Khoa | 16 | MMT&TT | CQUI |
319 | 215222XX | Lê Ngọc Yến Khoa | 16 | HTTT | CQUI |
320 | 215222XX | Hà Đinh Kiên | 16 | KTTT | CQUI |
321 | 215222XX | Trần Trung Kiên | 16 | MMT&TT | CLC |
322 | 215222XX | Lê Gia Kiệt | 16 | HTTT | CLC |
323 | 215222XX | Trần Tuấn Kiệt | 16 | CNPM | CLC |
324 | 215222XX | Mạc An Kiều | 16 | KHMT | CLC |
325 | 215222XX | Nguyễn Thị Mai Liên | 16 | HTTT | CQUI |
326 | 215222XX | Đoàn Thị Mỹ Linh | 16 | HTTT | CQUI |
327 | 215222XX | Ngô Thị Bảo Linh | 16 | CNPM | CQUI |
328 | 215222XX | Nguyễn Hoàng Linh | 16 | CNPM | CLC |
329 | 215222XX | Phạm Thị Trúc Linh | 16 | HTTT | CQUI |
330 | 215223XX | Lê Bá Nhất Long | 16 | HTTT | CQUI |
331 | 215223XX | Nguyễn Đình Bảo Long | 16 | MMT&TT | CLC |
332 | 215223XX | Phùng Đức Lương | 16 | MMT&TT | CLC |
333 | 215223XX | Nguyễn Thị Yến Ly | 16 | MMT&TT | CLC |
334 | 215223XX | Hồ Đình Mạnh | 16 | CNPM | CQUI |
335 | 215223XX | Nguyễn Hà Mi | 16 | CNPM | CQUI |
336 | 215223XX | Nguyễn Hải Minh | 16 | CNPM | CLC |
337 | 215223XX | Nguyễn Hoàng Minh | 16 | CNPM | CLC |
338 | 215223XX | Nguyễn Quang Minh | 16 | KTTT | CLC |
339 | 215223XX | Phan Văn Minh | 16 | CNPM | CQUI |
340 | 215223XX | Trịnh Hoàng Minh | 16 | KTMT | CLC |
341 | 215223XX | Vũ Đức Minh | 16 | CNPM | CLC |
342 | 215223XX | Nguyễn Thị Trà My | 16 | HTTT | CQUI |
343 | 215223XX | Lê Khắc Trung Nam | 16 | MMT&TT | CNTN |
344 | 215223XX | Nguyễn Lê Hoàng Nam | 16 | HTTT | CLC |
345 | 215223XX | Nguyễn Thị Kim Nga | 16 | HTTT | CQUI |
346 | 215223XX | Nguyễn Trà Bảo Ngân | 16 | MMT&TT | CQUI |
347 | 215223XX | Đỗ Phương Nghi | 16 | HTTT | CLC |
348 | 215223XX | Huỳnh An Nghiệp | 16 | KTTT | CQUI |
349 | 215223XX | Nguyễn Anh Tuấn Ngọc | 16 | KTTT | CQUI |
350 | 215223XX | Nguyễn Tiến Ngọc | 16 | KTMT | CQUI |
351 | 215224XX | Lê Quang Nhân | 16 | CNPM | CQUI |
352 | 215224XX | Phan Trọng Nhân | 16 | KTMT | CLC |
353 | 215224XX | Đặng Quang Nhật | 16 | HTTT | CLC |
354 | 215224XX | Trần Hoàng Nhật | 16 | HTTT | CLC |
355 | 215224XX | Bùi Xuân Nhi | 16 | KTTT | CQUI |
356 | 215224XX | Lê Yến Nhi | 16 | HTTT | CQUI |
357 | 215224XX | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 16 | KTTT | CQUI |
358 | 215224XX | Phan Văn Ninh | 16 | MMT&TT | CQUI |
359 | 215224XX | Nguyễn Duy Phan | 16 | KTTT | CQUI |
360 | 215224XX | Lê Thành Phát | 16 | KTTT | CLC |
361 | 215224XX | Ngô Thuận Phát | 16 | HTTT | CTTT |
362 | 215224XX | Nguyễn Văn Phát | 16 | CNPM | CQUI |
363 | 215224XX | Trần Tiến Phát | 16 | CNPM | CQUI |
364 | 215224XX | Trịnh Tiến Phát | 16 | KTMT | CLC |
365 | 215224XX | Võ Lê Thành Phát | 16 | MMT&TT | CLC |
366 | 215224XX | Nguyễn Nhật Long Phi | 16 | HTTT | CLC |
367 | 215224XX | Lê Huỳnh Tuấn Phong | 16 | MMT&TT | CQUI |
368 | 215224XX | Nguyễn Văn Phong | 16 | KTTT | CQUI |
369 | 215224XX | Tăng Lại Bảo Phong | 16 | MMT&TT | CQUI |
370 | 215224XX | Lê Văn Phú | 16 | CNPM | CQUI |
371 | 215224XX | Hoàng Phúc | 16 | CNPM | CQUI |
372 | 215224XX | Trần Hoàng Phúc | 16 | HTTT | CQUI |
373 | 215224XX | Võ Thiên Phúc | 16 | CNPM | CLC |
374 | 215224XX | Nguyễn Hữu Phụng | 16 | HTTT | CQUI |
375 | 215224XX | Đỗ Mai Minh Quân | 16 | CNPM | CQUI |
376 | 215224XX | Huỳnh Quốc Quân | 16 | HTTT | CQUI |
377 | 215224XX | Nguyễn Hoàng Minh Quân | 16 | CNPM | CLC |
378 | 215224XX | Nguyễn Nhật Quân | 16 | MMT&TT | CNTN |
379 | 215225XX | Phạm Hoàng Quân | 16 | MMT&TT | CLC |
380 | 215225XX | Trương Thị Minh Quỳnh | 16 | MMT&TT | CLC |
381 | 215225XX | Ngô Thanh Sang | 16 | MMT&TT | CNTN |
382 | 215225XX | Nguyễn Ngọc Thanh Sang | 16 | KTTT | CLC |
383 | 215225XX | Thạch Sang | 16 | CNPM | CQUI |
384 | 215225XX | Trần Ngọc Sang | 16 | HTTT | CLC |
385 | 215225XX | Đặng Thái Sơn | 16 | CNPM | CQUI |
386 | 215225XX | Lê Hồng Sơn | 16 | CNPM | CLC |
387 | 215225XX | Trần Thanh Sơn | 16 | KTTT | CLC |
388 | 215225XX | Châu Nguyễn Thanh Tài | 16 | HTTT | CTTT |
389 | 215225XX | Lưu Tuấn Tài | 16 | KTMT | CQUI |
390 | 215225XX | Nguyễn Hữu Tài | 16 | KTMT | CQUI |
391 | 215225XX | Phạm Thanh Tâm | 16 | MMT&TT | CLC |
392 | 215225XX | Danh Nguyễn Thành Thắng | 16 | KTMT | CLC |
393 | 215225XX | Lê Nam Thắng | 16 | KTTT | CQUI |
394 | 215225XX | Nguyễn Phước Thắng | 16 | KTTT | CQUI |
395 | 215225XX | Lê Nam Thành | 16 | KTTT | CQUI |
396 | 215225XX | Nguyễn Hoàng Công Thành | 16 | MMT&TT | CQUI |
397 | 215226XX | Nguyễn Ngọc Thành | 16 | HTTT | CLC |
398 | 215226XX | Phạm Công Thành | 16 | KTMT | CLC |
399 | 215226XX | Trương Công Thành | 16 | KTMT | CLC |
400 | 215226XX | Trần Phan Thanh Thảo | 16 | HTTT | CLC |
401 | 215226XX | Nguyễn Chí Thi | 16 | KTTT | CQUI |
402 | 215226XX | Quãng Đại Thi | 16 | HTTT | CQUI |
403 | 215226XX | Đinh Minh Thiện | 16 | MMT&TT | CNTN |
404 | 215226XX | Ngô Trung Thiện | 16 | HTTT | CTTT |
405 | 215226XX | Nguyễn Hữu Thiện | 16 | MMT&TT | CLC |
406 | 215226XX | Võ Minh Thiện | 16 | HTTT | CLC |
407 | 215226XX | Hoàng Việt Thịnh | 16 | KTMT | CQUI |
408 | 215226XX | Nguyễn Đức Thịnh | 16 | KTTT | CLC |
409 | 215226XX | Nguyễn Ngọc Thọ | 16 | KTMT | CLC |
410 | 215226XX | Phạm Ngọc Thơ | 16 | MMT&TT | CNTN |
411 | 215226XX | Phạm Duy Thông | 16 | CNPM | CLC |
412 | 215226XX | Nguyễn Anh Thư | 16 | HTTT | CLC |
413 | 215226XX | Trương Vĩnh Thuận | 16 | HTTT | CLC |
414 | 215226XX | Lê Đăng Thương | 16 | CNPM | CQUI |
415 | 215226XX | Nguyễn Minh Thường | 16 | CNPM | CQUI |
416 | 215226XX | Phạm Thị Xuân Thương | 16 | HTTT | CQUI |
417 | 215226XX | Nguyễn Thị Thủy | 16 | HTTT | CLC |
418 | 215226XX | Trần Ái Thủy | 16 | HTTT | CQUI |
419 | 215226XX | Phan Trọng Tính | 16 | CNPM | CQUI |
420 | 215226XX | Nguyễn Thị Bích Trâm | 16 | HTTT | CQUI |
421 | 215226XX | Phạm Thị Thùy Trang | 16 | HTTT | CTTT |
422 | 215227XX | Lê Đoàn Tấn Trí | 16 | CNPM | CLC |
423 | 215227XX | Ngô Minh Trí | 16 | HTTT | CTTT |
424 | 215227XX | Phan Minh Trí | 16 | HTTT | CQUI |
425 | 215227XX | Kiều Thị Hiền Trinh | 16 | KTMT | CQUI |
426 | 215227XX | Nguyễn Thị Mai Trinh | 16 | KTTT | CQUI |
427 | 215227XX | Nguyễn Thị Thùy Trinh | 16 | CNPM | CQUI |
428 | 215227XX | Trần Thị Thanh Trúc | 16 | MMT&TT | CLC |
429 | 215227XX | Trần Triều Trung | 16 | KTMT | CQUI |
430 | 215227XX | Đỗ Xuân Trường | 16 | MMT&TT | CQUI |
431 | 215227XX | Lê Nhựt Trường | 16 | HTTT | CQUI |
432 | 215227XX | Bùi Đức Anh Tú | 16 | MMT&TT | CQUI |
433 | 215227XX | Hoàng Văn Tú | 16 | HTTT | CLC |
434 | 215227XX | Lê Tú | 16 | HTTT | CLC |
435 | 215227XX | Nguyễn Văn Quốc Tuấn | 16 | CNPM | CLC |
436 | 215227XX | Phạm Thanh Tường | 16 | CNPM | CQUI |
437 | 215227XX | Lê Văn Tuyến | 16 | MMT&TT | CQUI |
438 | 215227XX | Nguyễn Khánh Văn | 16 | HTTT | CLC |
439 | 215227XX | Phạm Thị Cẩm Vân | 16 | HTTT | CQUI |
440 | 215227XX | Nguyễn Tiến Vĩ | 16 | CNPM | CLC |
441 | 215227XX | Nguyễn Hoàng Vũ | 16 | HTTT | CLC |
442 | 215228XX | Nguyễn Long Vũ | 16 | MMT&TT | CQUI |
443 | 215228XX | Phạm Long Vũ | 16 | KTMT | CLC |
444 | 215228XX | Trần Tuấn Vũ | 16 | CNPM | CQUI |
445 | 215228XX | Nguyễn Đức Vương | 16 | MMT&TT | CNTN |
446 | 215228XX | Nguyễn Lê Vy | 16 | KTTT | CQUI |
447 | 215228XX | Trần Thị Mỹ Xoan | 16 | HTTT | CQUI |
448 | 215228XX | Huỳnh Trịnh Ý | 16 | KTMT | CQUI |
449 | 215228XX | Lê Thị Thanh Tâm | 16 | HTTT | CLC |
450 | 215229XX | Nguyễn Ngô Thành Đạt | 16 | KTTT | CQUI |
451 | 225200XX | Võ Quốc Thịnh | 17 | KHMT | CQUI |
452 | 225200XX | Đào Đặng Thanh An | 17 | KTMT | CQUI |
453 | 225200XX | Đinh Thiên Ân | 17 | KHMT | CQUI |
454 | 225200XX | Đỗ Huỳnh An | 17 | MMT&TT | CQUI |
455 | 225200XX | Hà Thế An | 17 | HTTT | CQUI |
456 | 225200XX | Lê Tùng Bảo Ân | 17 | KTTT | CQUI |
457 | 225200XX | Phạm Đăng An | 17 | KTTT | CQUI |
458 | 225200XX | Phạm Trường Thiên Ân | 17 | MMT&TT | CQUI |
459 | 225200XX | Trịnh Hoàng An | 17 | KTMT | CQUI |
460 | 225200XX | Trương Huỳnh Thúy An | 17 | KHMT | CQUI |
461 | 225200XX | Dương Phạm Hoàng Anh | 17 | KHMT | CNTN |
462 | 225200XX | Lê Nguyễn Quỳnh Anh | 17 | KTTT | CQUI |
463 | 225200XX | Lê Quốc Anh | 17 | MMT&TT | CQUI |
464 | 225200XX | Nguyễn Bảo Minh Anh | 17 | HTTT | CQUI |
465 | 225200XX | Nguyễn Duy Tâm Anh | 17 | KHMT | CQUI |
466 | 225200XX | Nguyễn Nguyên Ngọc Anh | 17 | CNPM | CQUI |
467 | 225200XX | Phạm Thị Phương Anh | 17 | KTMT | CQUI |
468 | 225200XX | Phan Nguyễn Tuấn Anh | 17 | CNPM | CQUI |
469 | 225200XX | Phan Thị Ngọc Ánh | 17 | KTTT | CQUI |
470 | 225201XX | Huỳnh Gia Bảo | 17 | CNPM | CQUI |
471 | 225201XX | Phạm Gia Bảo | 17 | KTTT | CQUI |
472 | 225201XX | Phan Thanh Hoàng Bảo | 17 | MMT&TT | CQUI |
473 | 225201XX | Trương Hoài Bảo | 17 | KTTT | CQUI |
474 | 225201XX | Nguyễn Thanh Bình | 17 | MMT&TT | CNTN |
475 | 225201XX | Trần Văn Chiến | 17 | MMT&TT | CQUI |
476 | 225201XX | Nguyễn Chu Nguyên Chương | 17 | HTTT | CTTT |
477 | 225201XX | Lưu Quốc Cường | 17 | MMT&TT | CQUI |
478 | 225201XX | Nguyễn Mạnh Cường | 17 | KTMT | CQUI |
479 | 225201XX | Phạm Hồng Đăng | 17 | KHMT | CQUI |
480 | 225201XX | Trần Duy Hải Đăng | 17 | HTTT | CTTT |
481 | 225202XX | Trần Ngọc Danh | 17 | MMT&TT | CQUI |
482 | 225202XX | Võ Thành Danh | 17 | HTTT | CTTT |
483 | 225202XX | Lê Tiến Đạt | 17 | HTTT | CQUI |
484 | 225202XX | Nguyễn Phan Quốc Đạt | 17 | MMT&TT | CQUI |
485 | 225202XX | Nguyễn Vĩnh Đạt | 17 | HTTT | CTTT |
486 | 225202XX | Phạm Tấn Đạt | 17 | MMT&TT | CQUI |
487 | 225202XX | Trần Quang Đạt | 17 | KHMT | CQUI |
488 | 225202XX | Ya Đạt | 17 | CNPM | CQUI |
489 | 225202XX | Trương Ân Điển | 17 | KTMT | CQUI |
490 | 225202XX | Nguyễn Hữu Đình | 17 | HTTT | CTTT |
491 | 225202XX | Đinh Nguyễn Duy Đông | 17 | MMT&TT | CQUI |
492 | 225202XX | Đinh Công Đức | 17 | MMT&TT | CNTN |
493 | 225202XX | Đinh Tuệ Đức | 17 | KHMT | CQUI |
494 | 225202XX | Nguyễn An Đức | 17 | HTTT | CTTT |
495 | 225202XX | Huỳnh Anh Dũng | 17 | KHMT | CQUI |
496 | 225202XX | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 17 | HTTT | CQUI |
497 | 225202XX | Trần Quang Dũng | 17 | KTMT | CQUI |
498 | 225202XX | Vũ Quang Dũng | 17 | CNPM | CQUI |
499 | 225202XX | Lê Trần Tùng Dương | 17 | KTMT | CQUI |
500 | 225203XX | Lê Viết Dương | 17 | MMT&TT | CQUI |
501 | 225203XX | Nguyễn Đại Dương | 17 | CNPM | CQUI |
502 | 225203XX | Nguyễn Võ Đại Dương | 17 | MMT&TT | CQUI |
503 | 225203XX | Bùi Minh Duy | 17 | HTTT | CQUI |
504 | 225203XX | Đào Nhật Duy | 17 | MMT&TT | CQUI |
505 | 225203XX | Lương Văn Duy | 17 | KHMT | CQUI |
506 | 225203XX | Nguyễn Anh Duy | 17 | HTTT | CTTT |
507 | 225203XX | Nguyễn Bảo Duy | 17 | MMT&TT | CQUI |
508 | 225203XX | Nguyễn Minh Duy | 17 | HTTT | CQUI |
509 | 225203XX | Nguyễn Viết Duy | 17 | MMT&TT | CNTN |
510 | 225203XX | Trần Nguyễn Thanh Duy | 17 | KTMT | CQUI |
511 | 225203XX | Nguyễn Thanh Duyên | 17 | HTTT | CQUI |
512 | 225203XX | Nguyễn Đình Giang | 17 | MMT&TT | CQUI |
513 | 225203XX | Huỳnh Thanh Hà | 17 | KTMT | CQUI |
514 | 225203XX | Nguyễn Thị Hải Hà | 17 | HTTT | CQUI |
515 | 225203XX | Lý Chí Hải | 17 | KTMT | CQUI |
516 | 225203XX | Đỗ Duy Hào | 17 | KTMT | CQUI |
517 | 225204XX | Đào Công Hậu | 17 | KTMT | CQUI |
518 | 225204XX | Trần Ngọc Hậu | 17 | MMT&TT | CQUI |
519 | 225204XX | Đào Trung Hiếu | 17 | HTTT | CQUI |
520 | 225204XX | Hồ Công Hiếu | 17 | MMT&TT | CQUI |
521 | 225204XX | Lê Nguyễn Minh Hiếu | 17 | MMT&TT | CQUI |
522 | 225204XX | Ngô Trung Hiếu | 17 | MMT&TT | CQUI |
523 | 225204XX | Nguyễn Tài Hiếu | 17 | MMT&TT | CQUI |
524 | 225204XX | Võ Trọng Hiếu | 17 | KTMT | CQUI |
525 | 225204XX | Nguyễn Văn Hoà | 17 | HTTT | CQUI |
526 | 225204XX | Nguyễn Thanh Hoàng | 17 | KTMT | CQUI |
527 | 225204XX | Phan Châu Hoàng | 17 | CNPM | CQUI |
528 | 225204XX | Võ Tấn Hoàng | 17 | CNPM | CQUI |
529 | 225204XX | Nguyễn Phi Học | 17 | CNPM | CQUI |
530 | 225204XX | Ngô Thị Lễ Hội | 17 | KTTT | CQUI |
531 | 225205XX | Hồ Đăng Mạnh Hưng | 17 | KTMT | CQUI |
532 | 225205XX | Lê Trung Hưng | 17 | MMT&TT | CQUI |
533 | 225205XX | Nguyễn Bá Hưng | 17 | HTTT | CQUI |
534 | 225205XX | Nguyễn Thanh Hùng | 17 | KHMT | CQUI |
535 | 225205XX | Phan Trần Tiến Hưng | 17 | CNPM | CQUI |
536 | 225205XX | Đinh Quốc Huy | 17 | MMT&TT | CQUI |
537 | 225205XX | Nguyễn Anh Huy | 17 | KTMT | CQUI |
538 | 225205XX | Nguyễn Khánh Huy | 17 | MMT&TT | CQUI |
539 | 225205XX | Nguyễn Khánh Huy | 17 | CNPM | CQUI |
540 | 225205XX | Trần Quang Huy | 17 | KTMT | CQUI |
541 | 225205XX | Triệu Tấn Huy | 17 | KHMT | CQUI |
542 | 225205XX | Võ Hà Minh Huy | 17 | HTTT | CTTT |
543 | 225205XX | Nguyễn Lê Thanh Huyền | 17 | KTTT | CQUI |
544 | 225206XX | Đoàn Minh Khang | 17 | MMT&TT | CQUI |
545 | 225206XX | Dương Hiển Gia Khang | 17 | KTMT | CQUI |
546 | 225206XX | Bùi Nguyễn Thục Khanh | 17 | HTTT | CQUI |
547 | 225206XX | Đào Duy Khánh | 17 | MMT&TT | CQUI |
548 | 225206XX | Hồ Vỉ Khánh | 17 | MMT&TT | CQUI |
549 | 225206XX | Ngô Hoàng Phương Khanh | 17 | HTTT | CTTT |
550 | 225206XX | Trần Nhật Khánh | 17 | CNPM | CQUI |
551 | 225206XX | Lê Anh Khoa | 17 | MMT&TT | CQUI |
552 | 225206XX | Trần Đình Khoa | 17 | MMT&TT | CNTN |
553 | 225206XX | Trần Nhật Khoa | 17 | KHMT | CNTN |
554 | 225206XX | Dương Anh Khôi | 17 | KTMT | CQUI |
555 | 225207XX | Trương Duy Khôi | 17 | MMT&TT | CQUI |
556 | 225207XX | Lê Trung Kiên | 17 | CNPM | CQUI |
557 | 225207XX | Lưu Trung Kiên | 17 | MMT&TT | CNTN |
558 | 225207XX | Phan Trung Kiên | 17 | KHMT | CQUI |
559 | 225207XX | Huỳnh Chấn Kiệt | 17 | KHMT | CQUI |
560 | 225207XX | Ngô Tuấn Kiệt | 17 | KTTT | CQUI |
561 | 225207XX | Nguyễn Kỳ Lâm | 17 | HTTT | CQUI |
562 | 225207XX | Trần Đồng Trúc Lam | 17 | KTMT | CQUI |
563 | 225207XX | Trần Nhật Quang Lâm | 17 | MMT&TT | CQUI |
564 | 225207XX | Võ Thanh Lâm | 17 | HTTT | CQUI |
565 | 225207XX | Nguyễn Thị Kim Liên | 17 | HTTT | CTTT |
566 | 225207XX | Bùi Ngọc Khánh Linh | 17 | MMT&TT | CQUI |
567 | 225207XX | Châu Trần Vỹ Linh | 17 | KTTT | CQUI |
568 | 225207XX | Đặng Quang Khánh Linh | 17 | HTTT | CQUI |
569 | 225207XX | Đặng Thị Bảo Linh | 17 | CNPM | CQUI |
570 | 225207XX | Lê Phước Linh | 17 | MMT&TT | CQUI |
571 | 225207XX | Lê Thị Mai Linh | 17 | MMT&TT | CQUI |
572 | 225207XX | Hồ Tấn Lộc | 17 | HTTT | CTTT |
573 | 225207XX | Ngô Đức Lộc | 17 | CNPM | CQUI |
574 | 225207XX | Phan Văn Thiên Lộc | 17 | KTMT | CQUI |
575 | 225208XX | Nguyễn Tấn Lợi | 17 | KHMT | CQUI |
576 | 225208XX | Huỳnh Ngọc Bảo Long | 17 | KHMT | CQUI |
577 | 225208XX | Lê Trần Kim Long | 17 | MMT&TT | CQUI |
578 | 225208XX | Nguyễn Hồng Nhật Long | 17 | HTTT | CQUI |
579 | 225208XX | Văn Công Gia Luật | 17 | KTMT | CQUI |
580 | 225208XX | Lê Thị Lý | 17 | KTTT | CQUI |
581 | 225208XX | Ngô Thị Hồng Ly | 17 | HTTT | CTTT |
582 | 225208XX | Nguyễn Thị Lý | 17 | KHMT | CQUI |
583 | 225208XX | Nguyễn Thị Cẩm Ly | 17 | HTTT | CQUI |
584 | 225208XX | Châu Đức Mạnh | 17 | KTTT | CQUI |
585 | 225208XX | Nguyễn Văn Mạnh | 17 | KTTT | CQUI |
586 | 225208XX | Vũ Hoàng Mạnh | 17 | MMT&TT | CQUI |
587 | 225208XX | Cao Quang Minh | 17 | KTMT | CQUI |
588 | 225208XX | Đỗ Hoàng Minh | 17 | KHMT | CQUI |
589 | 225208XX | Lê Ngọc Bảo Minh | 17 | CNPM | CQUI |
590 | 225208XX | Nguyễn Đặng Bình Minh | 17 | MMT&TT | CQUI |
591 | 225208XX | Nguyễn Nhật Minh | 17 | KTTT | CQUI |
592 | 225208XX | Nguyễn Nhật Minh | 17 | KTMT | CQUI |
593 | 225208XX | Nguyễn Phan Anh Minh | 17 | KTMT | CQUI |
594 | 225208XX | Trần Bình Minh | 17 | HTTT | CQUI |
595 | 225208XX | Trần Văn Minh | 17 | CNPM | CQUI |
596 | 225208XX | Hồ Thị Huỳnh My | 17 | MMT&TT | CQUI |
597 | 225209XX | Đoàn Phương Nam | 17 | CNPM | CQUI |
598 | 225209XX | Lê Hoàng Nam | 17 | MMT&TT | CQUI |
599 | 225209XX | Lê Xuân Nam | 17 | CNPM | CQUI |
600 | 225209XX | Nguyễn Hữu Nam | 17 | KHMT | CQUI |
601 | 225209XX | Nguyễn Văn Nam | 17 | KTTT | CQUI |
602 | 225209XX | Danh Nat | 17 | KTMT | CQUI |
603 | 225209XX | Lê Ngọc Ngà | 17 | CNPM | CQUI |
604 | 225209XX | Nguyễn Thị Kiều Nga | 17 | MMT&TT | CQUI |
605 | 225209XX | Trần Thị Mộng Trúc Ngân | 17 | CNPM | CQUI |
606 | 225209XX | Đào Trọng Nghĩa | 17 | HTTT | CTTT |
607 | 225209XX | Nguyễn Anh Hải Ngọc | 17 | KTTT | CQUI |
608 | 225209XX | Nguyễn Thái Nguyên | 17 | KTMT | CQUI |
609 | 225209XX | Phạm Hoàng Lê Nguyên | 17 | KHMT | CQUI |
610 | 225209XX | Phan Trần Anh Nguyên | 17 | MMT&TT | CQUI |
611 | 225209XX | Trương Lê Hoàng Thanh Nguyên | 17 | KTMT | CQUI |
612 | 225210XX | Lương Lê Công Nhẫn | 17 | KTMT | CQUI |
613 | 225210XX | Nguyễn Thành Nhân | 17 | MMT&TT | CQUI |
614 | 225210XX | Võ Thanh Nhàn | 17 | HTTT | CQUI |
615 | 225210XX | Huỳnh Văn Nhật | 17 | KHMT | CQUI |
616 | 225210XX | Lê Minh Nhật | 17 | MMT&TT | CQUI |
617 | 225210XX | Nguyễn Minh Nhật | 17 | KTMT | CQUI |
618 | 225210XX | Phạm Trần Anh Nhật | 17 | CNPM | CQUI |
619 | 225210XX | Tô Hoàng Nhật | 17 | CNPM | CQUI |
620 | 225210XX | Huỳnh Yến Nhi | 17 | HTTT | CQUI |
621 | 225210XX | Lê Thiện Nhi | 17 | KTTT | CQUI |
622 | 225210XX | Lạc Ngọc Như | 17 | HTTT | CQUI |
623 | 225210XX | Phạm Thuỵ Thảo Như | 17 | HTTT | CQUI |
624 | 225210XX | Trần Thị Kiều Oanh | 17 | HTTT | CQUI |
625 | 225210XX | Đặng Đạt Phát | 17 | CNPM | CQUI |
626 | 225210XX | Hà Hữu Phát | 17 | KHMT | CQUI |
627 | 225210XX | Nguyễn Hồng Phát | 17 | KTMT | CQUI |
628 | 225210XX | Huỳnh Văn Tuấn Phong | 17 | KTMT | CQUI |
629 | 225210XX | Đỗ Đức Phú | 17 | KTTT | CQUI |
630 | 225210XX | Lê Hoàng Thiên Phú | 17 | HTTT | CTTT |
631 | 225211XX | Trần Hoài Phú | 17 | MMT&TT | CQUI |
632 | 225211XX | Huỳnh Ngọc Diễm Phúc | 17 | HTTT | CQUI |
633 | 225211XX | Lê Dương Minh Phúc | 17 | MMT&TT | CQUI |
634 | 225211XX | Lê Thiên Phúc | 17 | KTTT | CQUI |
635 | 225211XX | Nguyễn Dương Hoàng Phúc | 17 | MMT&TT | CQUI |
636 | 225211XX | Nguyễn Hoàng Phúc | 17 | MMT&TT | CQUI |
637 | 225211XX | Nguyễn Hoàng Gia Phúc | 17 | KTMT | CQUI |
638 | 225211XX | Nguyễn Lê Bảo Phúc | 17 | MMT&TT | CQUI |
639 | 225211XX | Nguyễn Thiên Hoàn Phúc | 17 | KTMT | CQUI |
640 | 225211XX | Tạ Duy Phúc | 17 | KTTT | CQUI |
641 | 225211XX | Trương Lê Vĩnh Phúc | 17 | CNPM | CQUI |
642 | 225211XX | Lâm Xuân Phước | 17 | KTMT | CQUI |
643 | 225211XX | Nguyễn Bá Phước | 17 | KTTT | CQUI |
644 | 225211XX | Trần Dương Tấn Phước | 17 | KTTT | CQUI |
645 | 225211XX | Mai Nguyễn Nam Phương | 17 | MMT&TT | CQUI |
646 | 225211XX | Võ Nhất Phương | 17 | KTTT | CQUI |
647 | 225211XX | Bùi Minh Quân | 17 | MMT&TT | CQUI |
648 | 225212XX | Nguyễn Đình Quang | 17 | MMT&TT | CQUI |
649 | 225212XX | Nguyễn Nhật Quang | 17 | MMT&TT | CQUI |
650 | 225212XX | Trương Nhật Quang | 17 | KTTT | CQUI |
651 | 225212XX | Nguyễn Ngọc Minh Quốc | 17 | KTMT | CQUI |
652 | 225212XX | Phan Thị Bích Quyên | 17 | HTTT | CQUI |
653 | 225212XX | Đỗ Nhật Quỳnh | 17 | HTTT | CQUI |
654 | 225212XX | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 17 | KTMT | CQUI |
655 | 225212XX | Bùi Văn Sáng | 17 | KTTT | CQUI |
656 | 225212XX | Lê Minh Sang | 17 | HTTT | CTTT |
657 | 225212XX | Ngô Trần Quang Sang | 17 | CNPM | CQUI |
658 | 225212XX | Bùi Văn Sinh | 17 | KTMT | CQUI |
659 | 225212XX | Bùi Hồng Sơn | 17 | KHMT | CQUI |
660 | 225212XX | Nguyễn Minh Sơn | 17 | KHMT | CQUI |
661 | 225212XX | Tăng Kim Sơn | 17 | HTTT | CTTT |
662 | 225212XX | Đoàn Công Tài | 17 | KHMT | CQUI |
663 | 225212XX | Hoàng Thế Anh Tài | 17 | MMT&TT | CQUI |
664 | 225212XX | Phạm Tấn Tài | 17 | MMT&TT | CQUI |
665 | 225212XX | Võ Tấn Tài | 17 | MMT&TT | CQUI |
666 | 225213XX | Trần Tuệ Tánh | 17 | CNPM | CQUI |
667 | 225213XX | Hà Nhật Thái | 17 | HTTT | CTTT |
668 | 225213XX | Phạm Văn Thái | 17 | KHMT | CQUI |
669 | 225213XX | Dương Văn Thắng | 17 | MMT&TT | CQUI |
670 | 225213XX | Phạm Hữu Thắng | 17 | MMT&TT | CQUI |
671 | 225213XX | Năng Tiến Thành | 17 | HTTT | CQUI |
672 | 225213XX | Lại Quan Thiên | 17 | MMT&TT | CQUI |
673 | 225213XX | Lê Gia Hoàng Thiện | 17 | MMT&TT | CQUI |
674 | 225213XX | Nguyễn Huỳnh Như Thiện | 17 | CNPM | CQUI |
675 | 225213XX | Tăng Thanh Thiện | 17 | CNPM | CQUI |
676 | 225214XX | Huỳnh Quang Thịnh | 17 | HTTT | CTTT |
677 | 225214XX | Lâm Tuấn Thịnh | 17 | HTTT | CQUI |
678 | 225214XX | Phan Ngọc Đức Thọ | 17 | KTMT | CQUI |
679 | 225214XX | Bùi Châu Thống | 17 | MMT&TT | CQUI |
680 | 225214XX | Võ Văn Phi Thông | 17 | KTTT | CQUI |
681 | 225214XX | Trần Văn Thuận | 17 | MMT&TT | CQUI |
682 | 225214XX | Tăng Hoàng Thức | 17 | KTMT | CQUI |
683 | 225214XX | Lê Thành Tiến | 17 | KHMT | CQUI |
684 | 225214XX | Mai Võ Hoài Tiên | 17 | KTTT | CQUI |
685 | 225214XX | Phạm Hồng Trà | 17 | KTTT | CQUI |
686 | 225214XX | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 17 | KHMT | CQUI |
687 | 225215XX | Bùi Thị Bảo Trân | 17 | HTTT | CQUI |
688 | 225215XX | Lê Thị Thùy Trang | 17 | MMT&TT | CQUI |
689 | 225215XX | Trần Vũ Anh Trí | 17 | MMT&TT | CQUI |
690 | 225215XX | Nguyễn Thị Trinh | 17 | HTTT | CQUI |
691 | 225215XX | Lê Minh Trí | 17 | CNPM | CQUI |
692 | 225215XX | Nguyễn Hữu Bảo Trọng | 17 | KTMT | CQUI |
693 | 225215XX | Đỗ Tuấn Trực | 17 | KTTT | CQUI |
694 | 225215XX | Nguyễn Công Trúc | 17 | KHMT | CQUI |
695 | 225215XX | Hoàng Đinh Trung | 17 | MMT&TT | CQUI |
696 | 225215XX | Huỳnh Trung | 17 | CNPM | CQUI |
697 | 225215XX | Nguyễn Duy Trung | 17 | HTTT | CQUI |
698 | 225215XX | Phạm Đức Trung | 17 | KTTT | CQUI |
699 | 225215XX | Võ Đức Trung | 17 | HTTT | CQUI |
700 | 225215XX | Tống Viết Trường | 17 | KTMT | CQUI |
701 | 225215XX | Trần Nhật Trường | 17 | KTTT | CQUI |
702 | 225215XX | Trần Võ Lâm Trường | 17 | KHMT | CQUI |
703 | 225215XX | Huỳnh Trần Quốc Tú | 17 | KTMT | CQUI |
704 | 225215XX | Nguyễn Anh Tú | 17 | CNPM | CQUI |
705 | 225215XX | Bùi Minh Tuấn | 17 | HTTT | CQUI |
706 | 225216XX | Lê Phát Anh Tuấn | 17 | MMT&TT | CQUI |
707 | 225216XX | Nguyễn Anh Tuấn | 17 | KTTT | CQUI |
708 | 225216XX | Nguyễn Anh Tuấn | 17 | KHMT | CQUI |
709 | 225216XX | Nguyễn Khánh Tuấn | 17 | HTTT | CTTT |
710 | 225216XX | Nguyễn Thanh Tuấn | 17 | HTTT | CQUI |
711 | 225216XX | Trần Khoa Tuấn | 17 | KHMT | CQUI |
712 | 225216XX | Nguyễn Ngọc Xuân Tùng | 17 | MMT&TT | CQUI |
713 | 225216XX | Võ Minh Tùng | 17 | MMT&TT | CQUI |
714 | 225216XX | Bùi Công Khánh Tường | 17 | KHMT | CQUI |
715 | 225216XX | Nguyễn Mạnh Tường | 17 | KHMT | CQUI |
716 | 225216XX | Lâm Mai Tuyền | 17 | HTTT | CTTT |
717 | 225216XX | Lê Thị Tú Uyên | 17 | MMT&TT | CQUI |
718 | 225216XX | Nguyễn Thị Thu Uyên | 17 | HTTT | CTTT |
719 | 225216XX | Lê Yến Vi | 17 | HTTT | CQUI |
720 | 225216XX | Phạm Thanh Thúy Vi | 17 | HTTT | CQUI |
721 | 225216XX | Thiều Minh Viên | 17 | MMT&TT | CQUI |
722 | 225216XX | Huỳnh Nguyễn Quang Vinh | 17 | MMT&TT | CQUI |
723 | 225216XX | Nguyễn Quốc Vinh | 17 | KHMT | CQUI |
724 | 225216XX | Nguyễn Thế Vĩnh | 17 | KHMT | CQUI |
725 | 225216XX | Nguyễn Trí Vĩnh | 17 | HTTT | CQUI |
726 | 225216XX | Dương Anh Vũ | 17 | KTTT | CQUI |
727 | 225216XX | Hồ Nguyễn Thiên Vũ | 17 | KTTT | CQUI |
728 | 225216XX | Nguyễn Hoàng Vũ | 17 | MMT&TT | CQUI |
729 | 225216XX | Phạm Quang Vũ | 17 | KTTT | CQUI |
730 | 225216XX | Võ Văn Vũ | 17 | MMT&TT | CQUI |
731 | 225217XX | Lê Vy | 17 | KTTT | CQUI |
732 | 225217XX | Lê Hoài Yến Vy | 17 | KHMT | CQUI |
733 | 225217XX | Trần Thị Thúy Vy | 17 | MMT&TT | CQUI |
734 | 225217XX | Pơloong Xim | 17 | KTTT | CQUI |
735 | 225217XX | Lê Nguyễn Đông Xuân | 17 | CNPM | CQUI |
736 | 225217XX | Bùi Lê Anh Nguyên | 17 | CNPM | CQUI |
737 | 235200XX | Bùi Thiên An | 18 | HTTT | CQUI |
738 | 235200XX | Đặng Thiên Ân | 18 | HTTT | CQUI |
739 | 235200XX | Lê Nguyễn Thúy An | 18 | HTTT | CQUI |
740 | 235200XX | Nguyễn Ngọc An | 18 | HTTT | CQUI |
741 | 235200XX | Nguyễn Quốc An | 18 | KHMT | CQUI |
742 | 235200XX | Nguyễn Tấn An | 18 | MMT&TT | CQUI |
743 | 235200XX | Phạm Ngọc Thuý An | 18 | HTTT | CQUI |
744 | 235200XX | Võ Minh An | 18 | MMT&TT | CQUI |
745 | 235200XX | Vũ Duy An | 18 | MMT&TT | CQUI |
746 | 235200XX | Vũ Hải An | 18 | KTMT | CQUI |
747 | 235200XX | Đậu Thị Diệu Anh | 18 | HTTT | CQUI |
748 | 235200XX | Nguyễn Ngọc Mai Anh | 18 | HTTT | CQUI |
749 | 235200XX | Phan Hữu Việt Anh | 18 | HTTT | CQUI |
750 | 235200XX | Trương Nguyễn Thuỳ Anh | 18 | CNPM | CQUI |
751 | 235200XX | Phạm Bá Bằng | 18 | HTTT | CQUI |
752 | 235201XX | Nguyễn Gia Bảo | 18 | HTTT | CQUI |
753 | 235201XX | Nguyễn Ngọc Duy Bảo | 18 | HTTT | CQUI |
754 | 235201XX | Phan Đức Chí Bảo | 18 | KTTT | CQUI |
755 | 235201XX | Trần Quốc Bảo | 18 | HTTT | CQUI |
756 | 235201XX | Lâm Thị Bình | 18 | HTTT | CQUI |
757 | 235201XX | Lê Ngọc Bình | 18 | CNPM | CQUI |
758 | 235201XX | Nguyễn Trần Thanh Bình | 18 | KTTT | CQUI |
759 | 235201XX | Lưu Thanh Cảnh | 18 | KTTT | CQUI |
760 | 235201XX | Đồng Minh Chí | 18 | HTTT | CQUI |
761 | 235201XX | Nguyễn Đình Chiến | 18 | KTTT | CQUI |
762 | 235201XX | Nguyễn Hữu Minh Chiến | 18 | KTMT | CQUI |
763 | 235201XX | Đặng Ngọc Trường Chinh | 18 | KTMT | CQUI |
764 | 235201XX | Huỳnh Nguyễn Chuyễn | 18 | CNPM | CQUI |
765 | 235201XX | Quách Vĩnh Cơ | 18 | CNPM | CQUI |
766 | 235201XX | Dương Chí Cường | 18 | KTTT | CQUI |
767 | 235201XX | Lê Quốc Cường | 18 | MMT&TT | CNTN |
768 | 235202XX | Nguyễn Hoàng Quốc Cường | 18 | KTMT | CQUI |
769 | 235202XX | Nguyễn Hữu Cường | 18 | KTMT | CQUI |
770 | 235202XX | Nguyễn Quốc Cường | 18 | KTMT | CQUI |
771 | 235202XX | Phạm Hùng Cường | 18 | MMT&TT | CQUI |
772 | 235202XX | Vũ Việt Cương | 18 | KHMT | CQUI |
773 | 235202XX | Lê Cao Hữu Đang | 18 | KTTT | CQUI |
774 | 235202XX | Trần Hải Đăng | 18 | MMT&TT | CQUI |
775 | 235202XX | Võ Hồ Thiên Đăng | 18 | KTMT | CQUI |
776 | 235202XX | Bùi Tấn Đạt | 18 | KTMT | CQUI |
777 | 235202XX | Lê Thành Thắng Đạt | 18 | KHMT | CQUI |
778 | 235202XX | Phạm Chí Đạt | 18 | KTMT | CQUI |
779 | 235202XX | Phan Hồng Đạt | 18 | MMT&TT | CQUI |
780 | 235202XX | Trương Trọng Đạt | 18 | KTTT | CQUI |
781 | 235202XX | Huỳnh Thúy Diễm | 18 | KHMT | CQUI |
782 | 235202XX | Lâm Chí Dĩnh | 18 | MMT&TT | CQUI |
783 | 235202XX | Sit Khải Đông | 18 | MMT&TT | CQUI |
784 | 235203XX | Hồ Tấn Dũng | 18 | KTTT | CQUI |
785 | 235203XX | Lê Hoàng Phương Dung | 18 | HTTT | CQUI |
786 | 235203XX | Hoàng Hải Dương | 18 | KHMT | CQUI |
787 | 235203XX | Nguyễn Ánh Dương | 18 | KTTT | CQUI |
788 | 235203XX | Phạm Triều Dương | 18 | CNPM | CQUI |
789 | 235203XX | Lê Anh Duy | 18 | KTMT | CQUI |
790 | 235203XX | Phạm Trần Khánh Duy | 18 | CNPM | CQUI |
791 | 235204XX | Nguyễn Thế Duyệt | 18 | KTTT | CQUI |
792 | 235204XX | Phạm Võ Khánh Hà | 18 | MMT&TT | CQUI |
793 | 235204XX | Huỳnh Thị Gia Hân | 18 | MMT&TT | CQUI |
794 | 235204XX | Lê Nguyễn Gia Hân | 18 | HTTT | CQUI |
795 | 235204XX | Võ Thị Ngọc Hân | 18 | KTMT | CQUI |
796 | 235204XX | Huỳnh Hải Hiền | 18 | KTTT | CQUI |
797 | 235204XX | Nguyễn Hoàng Hiến | 18 | CNPM | CQUI |
798 | 235204XX | Đặng Quang Hiếu | 18 | KTMT | CQUI |
799 | 235204XX | Lê Trọng Hiếu | 18 | KTMT | CQUI |
800 | 235204XX | Nguyễn Vương Hiếu | 18 | KTMT | CQUI |
801 | 235204XX | Trần Đình Trung Hiếu | 18 | HTTT | CQUI |
802 | 235205XX | Phạm Kim Ngân Hmŏk | 18 | HTTT | CQUI |
803 | 235205XX | Lày Ngọc Hoa | 18 | KTMT | CQUI |
804 | 235205XX | Nguyễn Thị Phương Hoa | 18 | HTTT | CQUI |
805 | 235205XX | Trần Ngọc Quỳnh Hoa | 18 | HTTT | CQUI |
806 | 235205XX | Đào Huy Hoàn | 18 | HTTT | CTTT |
807 | 235205XX | Đoàn Thái Hoàng | 18 | KHMT | CQUI |
808 | 235205XX | Hà Xuân Hoàng | 18 | KTTT | CQUI |
809 | 235205XX | Phùng Việt Hoàng | 18 | KTMT | CQUI |
810 | 235205XX | Hồ Quốc Hưng | 18 | KHMT | CQUI |
811 | 235205XX | Huỳnh Hoàng Hưng | 18 | KTTT | CQUI |
812 | 235205XX | Nguyễn Minh Hùng | 18 | KTMT | CQUI |
813 | 235205XX | Phạm Hoàng Hùng | 18 | KTMT | CQUI |
814 | 235205XX | Phạm Mạnh Hùng | 18 | HTTT | CTTT |
815 | 235205XX | Cao Thành Huy | 18 | CNPM | CQUI |
816 | 235205XX | Châu Hoàng Huy | 18 | KTMT | CQUI |
817 | 235205XX | Công Minh Huy | 18 | MMT&TT | CQUI |
818 | 235206XX | Đỗ Quốc Huy | 18 | KTMT | CQUI |
819 | 235206XX | Lâm Quang Huy | 18 | KHMT | CQUI |
820 | 235206XX | Mạc Nguyễn Gia Huy | 18 | KTTT | CQUI |
821 | 235206XX | Nguyễn Đoàn Hồng Huy | 18 | MMT&TT | CQUI |
822 | 235206XX | Nguyễn Gia Huy | 18 | KTMT | CQUI |
823 | 235206XX | Nguyễn Nhật Huy | 18 | KTMT | CQUI |
824 | 235206XX | Trần Gia Huy | 18 | KTMT | CQUI |
825 | 235206XX | Vũ Quang Huy | 18 | KTMT | CQUI |
826 | 235206XX | Phan Đình Khải | 18 | MMT&TT | CQUI |
827 | 235206XX | Trịnh Xuân Khải | 18 | HTTT | CTTT |
828 | 235206XX | Huỳnh Minh Khang | 18 | KTTT | CQUI |
829 | 235206XX | Huỳnh Vỹ Khang | 18 | KTMT | CQUI |
830 | 235207XX | Phạm Lê Hoàng Khang | 18 | HTTT | CQUI |
831 | 235207XX | Dương Gia Khiêm | 18 | MMT&TT | CQUI |
832 | 235207XX | Võ Đăng Khoa | 18 | HTTT | CQUI |
833 | 235207XX | Lê Quốc Khôi | 18 | MMT&TT | CQUI |
834 | 235207XX | Phạm Nguyễn Anh Khôi | 18 | HTTT | CTTT |
835 | 235207XX | Thân Thành Khởi | 18 | KTMT | CQUI |
836 | 235207XX | Võ Nguyễn Anh Khôi | 18 | KTMT | CQUI |
837 | 235208XX | Phan Trung Kiên | 18 | KTTT | CQUI |
838 | 235208XX | Trần Trung Kiên | 18 | HTTT | CQUI |
839 | 235208XX | Nguyễn Quốc Kiệt | 18 | KTMT | CQUI |
840 | 235208XX | Phùng Gia Kiệt | 18 | MMT&TT | CQUI |
841 | 235208XX | Trần Anh Kiệt | 18 | KTTT | CQUI |
842 | 235208XX | Võ Tuấn Kiệt | 18 | CNPM | CQUI |
843 | 235208XX | Vũ Thành Lam | 18 | KTMT | CQUI |
844 | 235208XX | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 18 | KTTT | CQUI |
845 | 235208XX | Dương Tấn Lộc | 18 | KHMT | CQUI |
846 | 235208XX | Ngô Lê Thiên Lộc | 18 | KHMT | CQUI |
847 | 235208XX | Nguyễn Hoàng Lộc | 18 | MMT&TT | CQUI |
848 | 235208XX | Nguyễn Phúc Lộc | 18 | HTTT | CQUI |
849 | 235208XX | Nguyễn Văn Lộc | 18 | MMT&TT | CQUI |
850 | 235208XX | Nguyễn Gia Cát Long | 18 | KTTT | CQUI |
851 | 235208XX | Phan Văn Long | 18 | KTMT | CQUI |
852 | 235208XX | Trần Hoàng Long | 18 | HTTT | CQUI |
853 | 235208XX | Đinh Nhật Luân | 18 | HTTT | CQUI |
854 | 235209XX | Võ Thiên Lý | 18 | HTTT | CQUI |
855 | 235209XX | Đặng Quang Minh | 18 | HTTT | CQUI |
856 | 235209XX | Hoàng Bảo Minh | 18 | HTTT | CTTT |
857 | 235209XX | Lê Minh | 18 | MMT&TT | CQUI |
858 | 235209XX | Ngô Nhật Minh | 18 | MMT&TT | CQUI |
859 | 235209XX | Nguyễn Hoàng Nhựt Minh | 18 | KTTT | CQUI |
860 | 235209XX | Nguyễn Nhữ Hoàng Minh | 18 | HTTT | CQUI |
861 | 235209XX | Phạm Vũ Gia Minh | 18 | HTTT | CTTT |
862 | 235209XX | Trần Nguyễn Duy Minh | 18 | KHMT | CQUI |
863 | 235209XX | Võ Hoài Nam | 18 | MMT&TT | CQUI |
864 | 235209XX | Đỗ Hồng Ngân | 18 | MMT&TT | CQUI |
865 | 235209XX | Mã Hoài Ngân | 18 | HTTT | CQUI |
866 | 235210XX | Huỳnh Hữu Nghĩa | 18 | CNPM | CQUI |
867 | 235210XX | Lê Minh Nghĩa | 18 | KTMT | CQUI |
868 | 235210XX | Trần Khánh Ngọc | 18 | KTTT | CQUI |
869 | 235210XX | Bùi Bách Nguyên | 18 | CNPM | CQUI |
870 | 235210XX | Bùi Đặng Nhật Nguyên | 18 | MMT&TT | CQUI |
871 | 235210XX | Đỗ Ngọc Thảo Nguyên | 18 | MMT&TT | CQUI |
872 | 235210XX | Nguyễn Đình Nhật Nguyên | 18 | KTMT | CQUI |
873 | 235210XX | Nguyễn Minh Nguyễn | 18 | MMT&TT | CQUI |
874 | 235210XX | Nguyễn Trần Thảo Nguyên | 18 | HTTT | CQUI |
875 | 235210XX | Nguyễn Văn Nguyễn | 18 | HTTT | CTTT |
876 | 235210XX | Nguyễn Thị Nhâm | 18 | KTMT | CQUI |
877 | 235210XX | Bùi Lê Hoàng Nhẩn | 18 | HTTT | CQUI |
878 | 235210XX | Nguyễn Lê Trọng Nhân | 18 | MMT&TT | CQUI |
879 | 235210XX | Trần Trung Nhân | 18 | MMT&TT | CNTN |
880 | 235210XX | Đậu Minh Nhật | 18 | HTTT | CQUI |
881 | 235210XX | Trần Lê Minh Nhật | 18 | KHMT | CNTN |
882 | 235211XX | Trần Quang Nhất | 18 | KTMT | CQUI |
883 | 235211XX | Vũ Đình Nhật | 18 | KTTT | CQUI |
884 | 235211XX | Nguyễn Thị Quỳnh Nhi | 18 | HTTT | CTTT |
885 | 235211XX | Nguyễn Thị Yến Nhi | 18 | CNPM | CQUI |
886 | 235211XX | Nguyễn Bảo Như | 18 | HTTT | CQUI |
887 | 235211XX | Lê Hoàng Ninh | 18 | KHMT | CQUI |
888 | 235211XX | Huỳnh Trần Ái Nữ | 18 | HTTT | CTTT |
889 | 235211XX | Nguyễn Tấn Phát | 18 | KTTT | CQUI |
890 | 235211XX | Nguyễn Minh Phi | 18 | HTTT | CQUI |
891 | 235211XX | Lê Trần Huỳnh Phong | 18 | KTMT | CQUI |
892 | 235211XX | Lê Văn Phong | 18 | KTMT | CQUI |
893 | 235211XX | Đậu Đức An Phú | 18 | MMT&TT | CQUI |
894 | 235211XX | Đỗ Xuân Phú | 18 | KTMT | CQUI |
895 | 235211XX | Triệu Đại Phú | 18 | CNPM | CQUI |
896 | 235212XX | Nguyễn Đăng Phúc | 18 | CNPM | CQUI |
897 | 235212XX | Nguyễn Đặng Quang Phúc | 18 | KTTT | CQUI |
898 | 235212XX | Nguyễn Thanh Phúc | 18 | MMT&TT | CQUI |
899 | 235212XX | Nguyễn Thiên Phúc | 18 | KTMT | CQUI |
900 | 235212XX | Quảng Đại Hoàng Phúc | 18 | MMT&TT | CQUI |
901 | 235212XX | Tiêu Hoàng Phúc | 18 | CNPM | CQUI |
902 | 235212XX | Hồ Ngọc Thiên Phước | 18 | KTMT | CQUI |
903 | 235212XX | Bùi Phạm Bích Phương | 18 | HTTT | CQUI |
904 | 235212XX | Cao Phan Hoàng Phương | 18 | HTTT | CQUI |
905 | 235212XX | Bùi Cao Minh Quân | 18 | MMT&TT | CQUI |
906 | 235212XX | Huỳnh Quang Minh Quân | 18 | HTTT | CQUI |
907 | 235212XX | Ngô Đỗ Anh Quân | 18 | KTMT | CQUI |
908 | 235212XX | Nguyễn Minh Quân | 18 | MMT&TT | CQUI |
909 | 235212XX | Nguyễn Thanh Quân | 18 | HTTT | CTTT |
910 | 235212XX | Võ Hồ Trung Quân | 18 | HTTT | CQUI |
911 | 235212XX | Hồ Thanh Quang | 18 | KTMT | CQUI |
912 | 235212XX | Nguyễn Cao Quang | 18 | CNPM | CQUI |
913 | 235212XX | Vũ Văn Quảng | 18 | KTMT | CQUI |
914 | 235213XX | Huỳnh Anh Quốc | 18 | CNPM | CQUI |
915 | 235213XX | Phạm Tấn Gia Quốc | 18 | MMT&TT | CQUI |
916 | 235213XX | Lê Hoàng Quý | 18 | KTMT | CQUI |
917 | 235213XX | Ngô Trọng Quyền | 18 | MMT&TT | CQUI |
918 | 235213XX | Hoàng Đình Sáng | 18 | KTMT | CQUI |
919 | 235213XX | Huỳnh Quốc Sang | 18 | CNPM | CQUI |
920 | 235213XX | Hồ Hoàng Sơn | 18 | HTTT | CTTT |
921 | 235213XX | Nguyễn Thái Sơn | 18 | KHMT | CNTN |
922 | 235213XX | Phạm Nguyễn Thanh Sơn | 18 | HTTT | CQUI |
923 | 235213XX | Phạm Thái Sơn | 18 | HTTT | CQUI |
924 | 235213XX | Hồ Tuyết Sương | 18 | HTTT | CQUI |
925 | 235213XX | Nguyễn Thành Tài | 18 | KTMT | CQUI |
926 | 235213XX | Trần Hữu Tâm | 18 | HTTT | CQUI |
927 | 235214XX | Lục Duy Tân | 18 | KTMT | CQUI |
928 | 235214XX | Hồ Phương Tây | 18 | KHMT | CQUI |
929 | 235214XX | Nguyễn Ngô Tây | 18 | KTMT | CQUI |
930 | 235214XX | Kha Di Thái | 18 | KTMT | CQUI |
931 | 235214XX | Đinh Phan Quốc Thắng | 18 | CNPM | CQUI |
932 | 235214XX | Huỳnh Lê Đại Thắng | 18 | MMT&TT | CQUI |
933 | 235214XX | Nguyễn Đức Thắng | 18 | CNPM | CQUI |
934 | 235214XX | Phạm Quốc Thắng | 18 | KTTT | CQUI |
935 | 235214XX | Trần Đại Thắng | 18 | CNPM | CQUI |
936 | 235214XX | Đặng Trung Thành | 18 | MMT&TT | CQUI |
937 | 235214XX | Hồ Nhật Thành | 18 | KHMT | CQUI |
938 | 235214XX | Lê Thị Thanh Thanh | 18 | CNPM | CQUI |
939 | 235214XX | Nguyễn Đắc Thành | 18 | HTTT | CQUI |
940 | 235214XX | Nguyễn Nhựt Thành | 18 | KHMT | CQUI |
941 | 235214XX | Nguyễn Quang Thành | 18 | HTTT | CTTT |
942 | 235214XX | Phan Tấn Thành | 18 | HTTT | CQUI |
943 | 235214XX | Nguyễn Anh Thi | 18 | CNPM | CQUI |
944 | 235214XX | Đặng Phú Thiện | 18 | CNPM | CQUI |
945 | 235214XX | Nguyễn Minh Thiện | 18 | CNPM | CQUI |
946 | 235214XX | Phạm Ngọc Thiện | 18 | HTTT | CTTT |
947 | 235214XX | Trần Đức Thiện | 18 | KTTT | CQUI |
948 | 235214XX | Võ Lưu Chí Thiện | 18 | HTTT | CQUI |
949 | 235214XX | Nguyễn Nhân Thiệu | 18 | HTTT | CTTT |
950 | 235214XX | Đào Đức Thịnh | 18 | MMT&TT | CQUI |
951 | 235214XX | Dương Quốc Thịnh | 18 | KTMT | CQUI |
952 | 235215XX | Nguyễn Phúc Thịnh | 18 | CNPM | CQUI |
953 | 235215XX | Nguyễn Phước Thịnh | 18 | KTTT | CQUI |
954 | 235215XX | Trần Hữu Thịnh | 18 | HTTT | CQUI |
955 | 235215XX | Trần Quốc Thịnh | 18 | CNPM | CQUI |
956 | 235215XX | Trương Quốc Thông | 18 | CNPM | CQUI |
957 | 235215XX | Võ Sĩ Trí Thông | 18 | CNPM | CQUI |
958 | 235215XX | Huỳnh Trần Anh Thư | 18 | HTTT | CQUI |
959 | 235215XX | Lê Đào Anh Thư | 18 | HTTT | CQUI |
960 | 235215XX | Phạm Hà Anh Thư | 18 | CNPM | CQUI |
961 | 235215XX | Huỳnh Ngọc Thuận | 18 | MMT&TT | CQUI |
962 | 235215XX | Tou Prong Ma Tiêm | 18 | KTTT | CQUI |
963 | 235215XX | Bùi Trần Tiến | 18 | HTTT | CTTT |
964 | 235215XX | Lê Quang Tiến | 18 | MMT&TT | CQUI |
965 | 235215XX | Nguyễn Cao Thủy Tiên | 18 | HTTT | CQUI |
966 | 235215XX | Võ Minh Tiến | 18 | CNPM | CQUI |
967 | 235215XX | Nguyễn Thanh Tín | 18 | HTTT | CQUI |
968 | 235216XX | Nguyễn Đức Toàn | 18 | KTMT | CQUI |
969 | 235216XX | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 18 | HTTT | CQUI |
970 | 235216XX | Trần Thị Quỳnh Trang | 18 | KTMT | CQUI |
971 | 235216XX | Huỳnh Phạm Long Triều | 18 | MMT&TT | CQUI |
972 | 235216XX | Bùi Minh Bảo Trung | 18 | HTTT | CTTT |
973 | 235216XX | Đoàn Đức Trung | 18 | CNPM | CQUI |
974 | 235216XX | Nguyễn Thành Trung | 18 | CNPM | CQUI |
975 | 235216XX | Phạm Đức Trung | 18 | HTTT | CQUI |
976 | 235216XX | Hà Minh Trường | 18 | KHMT | CQUI |
977 | 235217XX | Nguyễn Quang Tú | 18 | HTTT | CTTT |
978 | 235217XX | Trần Văn Tú | 18 | HTTT | CQUI |
979 | 235217XX | Đoàn Quốc Tuấn | 18 | CNPM | CQUI |
980 | 235217XX | Lê Anh Tuấn | 18 | CNPM | CQUI |
981 | 235217XX | Phạm Nguyễn Anh Tuấn | 18 | HTTT | CQUI |
982 | 235217XX | Hồ Thanh Tùng | 18 | MMT&TT | CQUI |
983 | 235217XX | Nguyễn Quang Tùng | 18 | MMT&TT | CQUI |
984 | 235217XX | Nguyễn Thanh Tùng | 18 | MMT&TT | CQUI |
985 | 235217XX | Đỗ Tấn Tường | 18 | KTTT | CQUI |
986 | 235217XX | Tô Trần Nhã Uyên | 18 | HTTT | CQUI |
987 | 235217XX | Siêm Phi Va | 18 | CNPM | CQUI |
988 | 235217XX | Nguyễn Hoàng Hải Văn | 18 | KTMT | CQUI |
989 | 235217XX | Hoàng Quốc Việt | 18 | CNPM | CQUI |
990 | 235217XX | Phạm Hùng Quốc Việt | 18 | HTTT | CQUI |
991 | 235217XX | Dương Phát Vĩnh | 18 | HTTT | CQUI |
992 | 235217XX | Phạm Quốc Vĩnh | 18 | HTTT | CTTT |
993 | 235217XX | Phạm Thái Vinh | 18 | CNPM | CQUI |
994 | 235218XX | Đỗ Văn Vũ | 18 | HTTT | CQUI |
995 | 235218XX | Huỳnh Tấn Vũ | 18 | KTMT | CQUI |
996 | 235218XX | Lê Thị Tường Vy | 18 | MMT&TT | CQUI |
997 | 235218XX | Văn Thị Tường Vy | 18 | KHMT | CQUI |
998 | 235218XX | Vũ Thị Tường Vy | 18 | MMT&TT | CQUI |
999 | 245200XX | Đoàn Hồng Bảo | 19 | KHMT | CNTN |
1000 | 245200XX | Trịnh Duy Hưng | 19 | KHMT | CNTN |
1001 | 245200XX | Phạm Duy Kiệt | 19 | KTTT | CQUI |
1002 | 245200XX | Hà Thanh Phong | 19 | KHMT | CNTN |
1003 | 245200XX | Nguyễn Ngọc Anh Tuấn | 19 | KTMT | CQUI |
1004 | 245200XX | Châu Gia An | 19 | HTTT | CQUI |
1005 | 245200XX | Huỳnh Phước An | 19 | MMT&TT | CQUI |
1006 | 245200XX | Lê Huỳnh Thảo An | 19 | KTTT | CQ-VN |
1007 | 245200XX | Lê Nguyễn Quốc An | 19 | HTTT | CQUI |
1008 | 245200XX | Nguyễn Quốc An | 19 | KTTT | CQ-VN |
1009 | 245200XX | Nguyễn Tiến An | 19 | MMT&TT | CQUI |
1010 | 245200XX | Vũ Hoàng Ân | 19 | HTTT | CTTT |
1011 | 245200XX | Bùi Đức Anh | 19 | CNPM | CQUI |
1012 | 245200XX | Bùi Duy Anh | 19 | MMT&TT | CQUI |
1013 | 245200XX | Giảng Thế Anh | 19 | KHMT | CQUI |
1014 | 245200XX | Hoàng Thị Ngọc Ánh | 19 | MMT&TT | CQUI |
1015 | 245201XX | Nguyễn Ngọc Tuấn Anh | 19 | HTTT | CQUI |
1016 | 245201XX | Nguyễn Quang Thế Anh | 19 | MMT&TT | CQUI |
1017 | 245201XX | Nguyễn Quỳnh Vân Anh | 19 | HTTT | CQUI |
1018 | 245201XX | Nguyễn Thế Anh | 19 | HTTT | CQUI |
1019 | 245201XX | Nguyễn Việt Anh | 19 | KTMT | CQUI |
1020 | 245201XX | Phạm Thị Minh Anh | 19 | KTTT | CQUI |
1021 | 245201XX | Trần Thế Anh | 19 | HTTT | CQUI |
1022 | 245201XX | Trang Tuấn Anh | 19 | MMT&TT | CQUI |
1023 | 245201XX | Mai Gia Bảo | 19 | KTTT | CQ-VN |
1024 | 245201XX | Nguyễn Gia Bảo | 19 | HTTT | CQUI |
1025 | 245201XX | Tôn Thất Thuận Bảo | 19 | KTMT | CQUI |
1026 | 245201XX | Trần Lê Thiên Bảo | 19 | KTTT | CQUI |
1027 | 245201XX | Trần Thái Bảo | 19 | KTMT | CQUI |
1028 | 245201XX | Nguyễn Thanh Bình | 19 | HTTT | CTTT |
1029 | 245202XX | Nguyễn Trần Phú Cường | 19 | KTTT | CQUI |
1030 | 245202XX | Phạm Phú Cường | 19 | KTMT | CQUI |
1031 | 245202XX | Lê Quốc Đạt | 19 | KTMT | CQUI |
1032 | 245202XX | Nguyễn Tiến Đạt | 19 | HTTT | CQUI |
1033 | 245202XX | Phạm Ngọc Đạt | 19 | KTMT | CQUI |
1034 | 245203XX | Đào Trọng Định | 19 | HTTT | CQUI |
1035 | 245203XX | Đoàn Cao Thanh Đức | 19 | KTMT | CQUI |
1036 | 245203XX | Lý Phương Đức | 19 | KTTT | CQUI |
1037 | 245203XX | Hồ Thị Thùy Dung | 19 | HTTT | CQUI |
1038 | 245203XX | Văng Minh Thùy Dương | 19 | MMT&TT | CQUI |
1039 | 245203XX | Hoàng Quốc Duy | 19 | KHMT | CQUI |
1040 | 245203XX | Nguyễn Tấn Duy | 19 | KTTT | CQ-VN |
1041 | 245203XX | Nguyễn Thành Duy | 19 | HTTT | CQUI |
1042 | 245204XX | Nguyễn Hoàng Gia | 19 | KTMT | CQUI |
1043 | 245204XX | Nguyễn Văn Quốc Gia | 19 | MMT&TT | CQUI |
1044 | 245204XX | Nguyễn Thị Thu Giang | 19 | KTMT | CQUI |
1045 | 245204XX | Vũ Đình Hải | 19 | KTTT | CQ-VN |
1046 | 245204XX | Huỳnh Bảo Hân | 19 | KTTT | CQUI |
1047 | 245204XX | Hà Phụng Hảo | 19 | HTTT | CQUI |
1048 | 245204XX | Phạm Hoàng Gia Hiển | 19 | CNPM | CQUI |
1049 | 245204XX | Nguyễn Chí Hiếu | 19 | HTTT | CQUI |
1050 | 245205XX | Phan Cao Minh Hiếu | 19 | CNPM | CQUI |
1051 | 245205XX | Nguyễn Phi Hoàng | 19 | KTTT | CQ-VN |
1052 | 245205XX | Trương Huy Hoàng | 19 | KTTT | CQUI |
1053 | 245205XX | Vũ Thái Học | 19 | KTTT | CQUI |
1054 | 245205XX | Trịnh Minh Huân | 19 | KHMT | CQUI |
1055 | 245205XX | Ngô Võ Tuấn Hùng | 19 | KTMT | CQUI |
1056 | 245206XX | Nguyễn Gia Hưng | 19 | CNPM | CQUI |
1057 | 245206XX | Nguyễn Khánh Hưng | 19 | KHMT | CQUI |
1058 | 245206XX | Nguyễn Nhật Long Hưng | 19 | MMT&TT | CQUI |
1059 | 245206XX | Phạm Quốc Hùng | 19 | KTTT | CQ-VN |
1060 | 245206XX | Phạm Ngọc Hương | 19 | HTTT | CQUI |
1061 | 245206XX | Cao Minh Huy | 19 | KTTT | CQ-VN |
1062 | 245206XX | Đinh Võ Gia Huy | 19 | MMT&TT | CQUI |
1063 | 245206XX | Lê Gia Huy | 19 | KTMT | CQUI |
1064 | 245206XX | Nguyễn Hoàng Huy | 19 | HTTT | CQUI |
1065 | 245206XX | Nguyễn Phan Đăng Huy | 19 | HTTT | CTTT |
1066 | 245206XX | Phạm Viết Quang Huy | 19 | KHMT | CQUI |
1067 | 245206XX | Phan Ngọc Đức Huy | 19 | HTTT | CQUI |
1068 | 245207XX | Vũ Đức Gia Huy | 19 | KTTT | CQUI |
1069 | 245207XX | Huỳnh Nhật Huyền | 19 | HTTT | CTTT |
1070 | 245207XX | Huỳnh Quốc Khái | 19 | HTTT | CQUI |
1071 | 245207XX | Dương Đăng Khang | 19 | HTTT | CQUI |
1072 | 245207XX | Lại Hoàng Khang | 19 | KTMT | CQUI |
1073 | 245207XX | Nguyễn Khánh | 19 | KTMT | CQUI |
1074 | 245208XX | Trần Nam Khánh | 19 | KHMT | CQUI |
1075 | 245208XX | Trương Công Khánh | 19 | KHMT | CQUI |
1076 | 245208XX | Phạm Đăng Khoa | 19 | HTTT | CQUI |
1077 | 245208XX | Nguyễn Thành Khôi | 19 | MMT&TT | CQUI |
1078 | 245208XX | Trần Minh Khôi | 19 | KTTT | CQUI |
1079 | 245208XX | Nguyễn Nhất Khương | 19 | MMT&TT | CQUI |
1080 | 245208XX | Trần Lĩnh Kiên | 19 | KTTT | CQUI |
1081 | 245209XX | Lê Anh Kiệt | 19 | HTTT | CTTT |
1082 | 245209XX | Huỳnh Văn Lên | 19 | KTTT | CQ-VN |
1083 | 245209XX | Hà Yến Linh | 19 | HTTT | CQUI |
1084 | 245209XX | Huỳnh Quang Linh | 19 | KTMT | CQUI |
1085 | 245209XX | Nguyễn Hà Linh | 19 | HTTT | CTTT |
1086 | 245209XX | Vũ Thị Khánh Linh | 19 | HTTT | CQUI |
1087 | 245209XX | Dương Đức Lộc | 19 | HTTT | CQUI |
1088 | 245209XX | Trần Lê Đức Lợi | 19 | CNPM | CQUI |
1089 | 245210XX | Tạ Đức Long | 19 | MMT&TT | CQUI |
1090 | 245210XX | Nguyễn Lương | 19 | CNPM | CQUI |
1091 | 245210XX | Lê Quang Minh | 19 | MMT&TT | CQUI |
1092 | 245210XX | Lê Quang Minh | 19 | HTTT | CQUI |
1093 | 245210XX | Nguyễn Trọng Minh | 19 | CNPM | CQUI |
1094 | 245210XX | Nguyễn Ái My | 19 | CNPM | CQUI |
1095 | 245210XX | Bùi Thị Ly Na | 19 | MMT&TT | CQUI |
1096 | 245211XX | Phan Thị Kim Ngân | 19 | HTTT | CQUI |
1097 | 245211XX | Tô Việt Ngân | 19 | HTTT | CQUI |
1098 | 245211XX | Lê Thành Nghĩa | 19 | CNPM | CQUI |
1099 | 245211XX | Nguyễn Hữu Nghĩa | 19 | MMT&TT | CQUI |
1100 | 245211XX | Phạm Chí Nghĩa | 19 | HTTT | CQUI |
1101 | 245211XX | Nguyễn Mỹ Ngọc | 19 | KTTT | CQ-VN |
1102 | 245211XX | Trần Hoàng Khánh Ngọc | 19 | HTTT | CQUI |
1103 | 245211XX | Trần Như Ngọc | 19 | HTTT | CQUI |
1104 | 245211XX | Lê Thị Thanh Nguyên | 19 | HTTT | CQUI |
1105 | 245211XX | Nguyễn Chí Nguyên | 19 | CNPM | CQUI |
1106 | 245211XX | Nguyễn Quốc Nguyên | 19 | CNPM | CQUI |
1107 | 245211XX | Nguyễn Trung Nguyên | 19 | KTMT | CQUI |
1108 | 245212XX | Nguyễn Trường Nguyên | 19 | KHMT | CQUI |
1109 | 245212XX | Trần Duy Nguyên | 19 | HTTT | CQUI |
1110 | 245212XX | Lê Phong Nhã | 19 | HTTT | CQUI |
1111 | 245212XX | Nguyễn Đức Nhân | 19 | HTTT | CQUI |
1112 | 245212XX | Trần Phước Thanh Nhân | 19 | KHMT | CQUI |
1113 | 245212XX | Lê Thị Thảo Nhi | 19 | HTTT | CQUI |
1114 | 245212XX | Phạm Ngọc Yến Nhi | 19 | KTTT | CQ-VN |
1115 | 245212XX | Trần Quang Nhơn | 19 | KTMT | CQUI |
1116 | 245212XX | Hồ Ngọc Bảo Như | 19 | HTTT | CQUI |
1117 | 245212XX | Lương Cao Pháp | 19 | KTMT | CQUI |
1118 | 245213XX | Mã Tấn Phát | 19 | HTTT | CQUI |
1119 | 245213XX | Nguyễn Tấn Phát | 19 | HTTT | CQUI |
1120 | 245213XX | Phạm Trương Phát | 19 | KHMT | CQUI |
1121 | 245213XX | Trần Nguyễn Thuận Phát | 19 | KTTT | CQ-VN |
1122 | 245213XX | Nguyễn Nam Phong | 19 | KTTT | CQ-VN |
1123 | 245213XX | Trần Bá Phong | 19 | HTTT | CQUI |
1124 | 245213XX | Huỳnh Nhật Phú | 19 | CNPM | CQUI |
1125 | 245213XX | Nguyễn Thanh Phú | 19 | KTMT | CQUI |
1126 | 245213XX | Lâm Ngọc Quang Phúc | 19 | KHMT | CQUI |
1127 | 245213XX | Lê Văn Hữu Phúc | 19 | HTTT | CQUI |
1128 | 245213XX | Phan Ngọc Phúc | 19 | HTTT | CTTT |
1129 | 245214XX | Trần Thu Phương | 19 | HTTT | CQUI |
1130 | 245214XX | Nguyễn Đông Quân | 19 | KTMT | CQUI |
1131 | 245214XX | Võ Văn Quang | 19 | HTTT | CQUI |
1132 | 245214XX | Bích Kim Quyên | 19 | HTTT | CQUI |
1133 | 245215XX | Đặng Thị Trúc Quỳnh | 19 | HTTT | CQUI |
1134 | 245215XX | Lê Minh Sang | 19 | MMT&TT | CQUI |
1135 | 245215XX | Nguyễn Đình Sang | 19 | HTTT | CTTT |
1136 | 245215XX | Lê Ngọc Sơn | 19 | CNPM | CQUI |
1137 | 245215XX | Lê Phú Sơn | 19 | MMT&TT | CQUI |
1138 | 245215XX | Nguyễn Tài | 19 | KTTT | CQUI |
1139 | 245215XX | Phan Thanh Tài | 19 | KTMT | CQUI |
1140 | 245215XX | Ngô Minh Tân | 19 | KTMT | CQUI |
1141 | 245215XX | Nguyễn Lương Tấn | 19 | KTMT | CQUI |
1142 | 245215XX | Văn Nhật Tân | 19 | KTMT | CQUI |
1143 | 245215XX | Bùi Huỳnh Tây | 19 | KHMT | CNTN |
1144 | 245215XX | Nguyễn Trần Quốc Thái | 19 | KTTT | CQUI |
1145 | 245216XX | Lê Hữu Thắng | 19 | KTTT | CQUI |
1146 | 245216XX | Nguyễn Quốc Thắng | 19 | KTTT | CQUI |
1147 | 245216XX | Nguyễn Nhật Thanh | 19 | MMT&TT | CQUI |
1148 | 245216XX | Hà Võ Đức Thiện | 19 | MMT&TT | CQUI |
1149 | 245216XX | Luơng Hoàng Thiện | 19 | MMT&TT | CQUI |
1150 | 245216XX | Trần Trí Thiện | 19 | KTTT | CQUI |
1151 | 245216XX | Đỗ Toàn Thịnh | 19 | MMT&TT | CQUI |
1152 | 245216XX | Huỳnh Nguyễn Hoàng Thịnh | 19 | HTTT | CQUI |
1153 | 245216XX | Lê Trần Quốc Thịnh | 19 | KTMT | CQUI |
1154 | 245216XX | Nguyễn Đức Thịnh | 19 | KTMT | CQUI |
1155 | 245217XX | Nguyễn Xuân Thịnh | 19 | KTTT | CQ-VN |
1156 | 245217XX | Võ Lê Ngọc Thịnh | 19 | KHMT | CNTN |
1157 | 245217XX | Vũ Hà Thơ | 19 | KTTT | CQUI |
1158 | 245217XX | Nguyễn Minh Thời | 19 | HTTT | CQUI |
1159 | 245217XX | Đào Nguyễn Minh Thư | 19 | KTTT | CQUI |
1160 | 245217XX | Đoàn Nguyễn Minh Thư | 19 | KHMT | CQUI |
1161 | 245217XX | Phạm Thị Anh Thư | 19 | HTTT | CQUI |
1162 | 245217XX | Thạch Thanh Thủy | 19 | HTTT | CQUI |
1163 | 245217XX | Võ Phương Thùy | 19 | HTTT | CQUI |
1164 | 245217XX | Hồ Nguyễn Mai Thy | 19 | HTTT | CQUI |
1165 | 245217XX | Lê Minh Tiến | 19 | HTTT | CQUI |
1166 | 245217XX | Trương Nhật Tiến | 19 | CNPM | CQUI |
1167 | 245218XX | Nguyễn Thị Thùy Trâm | 19 | HTTT | CQUI |
1168 | 245218XX | Chu Gia Bảo Trân | 19 | KTTT | CQ-VN |
1169 | 245218XX | Trần Thị Minh Trang | 19 | HTTT | CQUI |
1170 | 245218XX | Võ Lê Uyên Trang | 19 | MMT&TT | CQUI |
1171 | 245218XX | Lê Minh Trí | 19 | KTMT | CQUI |
1172 | 245218XX | Ngô Minh Triết | 19 | KTTT | CQUI |
1173 | 245218XX | Nguyễn Minh Triết | 19 | KTTT | CQUI |
1174 | 245218XX | Lê Hoàng Thanh Trúc | 19 | MMT&TT | CQUI |
1175 | 245218XX | Dương Quốc Trung | 19 | MMT&TT | CQUI |
1176 | 245219XX | Trần Quang Trường | 19 | KHMT | CNTN |
1177 | 245219XX | Đặng Thế Tú | 19 | KTMT | CQUI |
1178 | 245219XX | Ngô Minh Tuấn | 19 | KHMT | CQUI |
1179 | 245219XX | Diệc Chí Tường | 19 | MMT&TT | CQUI |
1180 | 245219XX | Trần Ngọc Minh Tuyền | 19 | HTTT | CQUI |
1181 | 245219XX | Mai Thị Ánh Tuyết | 19 | MMT&TT | CNTN |
1182 | 245219XX | Nguyễn Ngọc Thảo Uyên | 19 | HTTT | CQUI |
1183 | 245219XX | Lê Tấn Vĩ | 19 | HTTT | CQUI |
1184 | 245220XX | Nguyễn Quốc Việt | 19 | MMT&TT | CQUI |
1185 | 245220XX | Huỳnh Khắc Vũ | 19 | KTMT | CQUI |
1186 | 245220XX | Nguyễn Hữu Danh Vũ | 19 | KTMT | CQUI |