Fri, 08/11/2024 - 14:34
Phòng Công tác Sinh viên thông báo danh sách sinh viên nộp hồ sơ chế độ chính sách học kỳ 1 năm học 2024-2025 như sau:
Sinh viên kiểm tra các thông tin: đối tượng, MSSV, cột ghi chú.
Sinh viên phản hồi những sai sót đến: 16 giờ ngày 11/11/2024 qua email Phòng Công tác Sinh viên.
Sau thời gian trên nếu sinh viên không phản hồi sai sót (nếu có), Phòng Công tác Sinh viên sẽ tiến hành xử lý các bước tiếp theo theo quy định.
MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | ||||||
STT | MSSV | Họ tên | Lớp | Đối tượng | Các loại giấy sv phải nộp | Ghi chú |
1 | 24520049 | Lê Huỳnh Thảo An | CNVN2024.1 | Con thương binh | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh Sổ hộ khẩu có công chứng Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM Đơn cam kết |
Đủ hồ sơ xét |
2 | 24520485 | Trần Thế Hiệp | MMTT2024.1 | Con thương binh | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh Sổ hộ khẩu có công chứng Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM Đơn cam kết |
Đủ hồ sơ xét |
3 | 24520983 | Nguyễn Hữu Bảo Lộc | KHDL2024 | Con thương binh | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh Sổ hộ khẩu có công chứng Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM Đơn cam kết |
Đủ hồ sơ xét |
4 | 24521092 | Nguyễn Ái My | KTPM2024.2 | Con thương binh | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh Sổ hộ khẩu có công chứng Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM Đơn cam kết |
Đủ hồ sơ xét |
5 | 24521725 | Đoàn Nguyễn Minh Thư | KHMT2024.4 | Con thương binh | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh Sổ hộ khẩu có công chứng Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM Đơn cam kết |
Đủ hồ sơ xét |
6 | 24520001 | Lý Thế An | KTPM2024.1 | Sinh viên khuyết tật | Đơn đề nghị MGHP; Bản sao chứng thực Giấy xác nhận khuyết tật do UBND cấp xã cấp Giấy cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
7 | 24520801 | Trần Quốc Khánh | KTPM2024.2 | Sinh viên khuyết tật | Đơn đề nghị MGHP; Bản sao chứng thực Giấy xác nhận khuyết tật do UBND cấp xã cấp Giấy cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
8 | 24520318 | Lý Phương Đức | CNTT2024.1 | Sinh viên cử tuyển theo Quyết định số 05/QĐ-HĐTS ngày 19/8/2024 | Đơn đề nghị | Đủ hồ sơ xét |
9 | 24520456 | Hà Văn Hào | CNTT2024.1 | Sinh viên cử tuyển theo Quyết định số 05/QĐ-HĐTS ngày 19/8/2024 | Đơn đề nghị | Đủ hồ sơ xét |
10 | 24520519 | Vũ Thị Hiếu | KTPM2024.1 | Sinh viên cử tuyển theo Quyết định số 05/QĐ-HĐTS ngày 19/8/2024 | Đơn đề nghị | Đủ hồ sơ xét |
11 | 24520869 | Trần Lý Đình Khôi | KHMT2024.2 | Sinh viên cử tuyển theo Quyết định số 05/QĐ-HĐTS ngày 19/8/2024 | Đơn đề nghị | Đủ hồ sơ xét |
12 | 24522006 | Đạo Văn Vin | ATTT2024.3 | Sinh viên cử tuyển theo Quyết định số 05/QĐ-HĐTS ngày 19/8/2024 | Đơn đề nghị | Đủ hồ sơ xét |
13 | 24520088 | Chu Thị Minh Ánh | HTTT2024.1 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc Nùng Giấy xác nhận thông tin cư trú; Đơn cam kết. |
Không đủ điều kiện xét TT Lạc Tánh theo quyết định 861/QĐ-TTg ngày 04/6/2021 (xã thuộc khu vực I) |
14 | 24520769 | Trần Huỳnh Gia Khang | HTTT2024.2 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc Khmer Giấy xác nhận thông tin cư trú; Đơn cam kết. |
Không đủ điều kiện xét TT Minh Lương theo quyết định 861/QĐ-TTg ngày 04/6/2021 (xã thuộc khu vực I) |
15 | 24521127 | Liên Yến Ngân | HTTT2024.2 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc Hoa Giấy xác nhận thông tin cư trú; Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét Xã Vĩnh Hải theo quyết định 131/QĐ-TTg ngày 25/01/2017 (xã ĐBKK vùng BNVB và HĐ) |
16 | 24522049 | Lý Văn Vượng | MTIC2024 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc Nùng Giấy xác nhận thông tin cư trú; Đơn cam kết. |
Không đủ điều kiện xét TT Lạc Tánh theo quyết định 861/QĐ-TTg ngày 04/6/2021 (xã thuộc khu vực I) |
17 | 23521475 | Bùi Đức Thiện | MMTT2023.3 | Cha (mẹ) bị TNLĐ/TNNN | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh; Bản sao sổ hưởng trợ cấp hàng tháng; Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
18 | 24520624 | Phan Thái Hưng | ATTT2024.2 | Cha (mẹ) bị TNLĐ/TNNN | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh; Bản sao sổ hưởng trợ cấp hàng tháng; Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
19 | 24521103 | Lê Bá Nam | MMTT2024.2 | Cha (mẹ) bị TNLĐ/TNNN | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh; Bản sao sổ hưởng trợ cấp hàng tháng; Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
20 | 24521623 | Nguyễn Công Thành | KTMT2024.3 | Cha (mẹ) bị TNLĐ/TNNN | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh; Bản sao sổ hưởng trợ cấp hàng tháng; Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ xét |
TRỢ CẤP XÃ HỘI | ||||||
STT | MSSV | Họ tên | Lớp | Đối tượng | Các loại giấy sv phải nộp | Ghi chú |
1 | 21520578 | Nguyễn Thị Vân Anh | CNTT2021 | Sinh viên thuộc diện nghèo vượt khó học tập | Đơn xin nhận TCXH Sổ hộ nghèo năm 2024 Bảng điểm học kỳ HK2 (7.84) Bảng ĐRL sinh viên HK2 (83) |
Đủ hồ sơ xét |
2 | 22520668 | Hoàng Trunhj Anh Khoa | HTTT2022.1 | Sinh viên là dân tộc ít người thường trú trên 3 năm tại vùng cao | Đơn xin nhận TCXH Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc Chu ru Đơn xác nhận thường trú ở vùng cao Sổ hộ khẩu |
Đủ hồ sơ xét |
3 | 23521566 | Tou Prong Ma Tiêm | CNTT2023.2 | Sinh viên là dân tộc ít người thường trú trên 3 năm tại vùng cao | Đơn xin nhận TCXH Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc Chu ru Đơn xác nhận thường trú ở vùng cao Sổ hộ khẩu |
Đủ hồ sơ xét |
4 | 24521549 | Nguyễn Tài | CNTT2024.2 | Sinh viên thuộc diện nghèo vượt khó học tập | Đơn xin nhận TCXH Sổ hộ nghèo năm 2024 Học lực: (Giỏi) Hạnh kiểm (Tốt) |
Đủ hồ sơ xét |
HỖ TRỢ KINH PHÍ MUA PHƯƠNG TIÊN, ĐỒ DÙNG HỌC TẬP DÀNH SINH VIÊN KHUYẾT TẬT THUỘC HỘ NGHÈO/CẬN NGHÈO | ||||||
STT | MSSV | Họ tên | Lớp | Đối tượng | Các loại giấy sv phải nộp | Ghi chú |
1 | 20521190 | Lê Quang Đông | HTTT2020 | Sinh viên khuyết tật | Đơn đề nghị Bản sao chứng thực khuyết tật do cơ quan có thẩm quyền cấp, khuyết tật vận động, đặc biệt nặng Giấy chứng nhận hộ nghèo/hộ cận nghèo 2024 |
Đủ hồ sơ xét |
HỖ TRỢ CHI PHÍ HỌC TẬP CHO SV DÂN TỘC THIỂU SỐ THUỘC HỘ NGHÈO/CẬN NGHÈO | ||||||
STT | MSSV | Họ tên | Lớp | Đối tượng | Các loại giấy sv phải nộp | Ghi chú |
1 | 21521894 | Ma Văn Chương | CNTT2021 | SV DTTT hộ nghèo/hộ cận nghèo | Đơn đề nghị hỗ trợ CPHT GCN hộ cận nghèo 2024 Giấy khai sinh, dân tộc Mông |
Đủ hồ sơ xét |
2 | 21522105 | Nông Hồng Hoạt | MTCL2021 | SV DTTT hộ nghèo/hộ cận nghèo | Đơn đề nghị hỗ trợ CPHT GCN cận nghèo 2024 Giấy khai sinh, dân tộc Tày |
Đủ hồ sơ xét |
3 | 21522244 | Hà Đinh Kiên | CNTT2021 | SV DTTT hộ nghèo/hộ cận nghèo | Đơn đề nghị hỗ trợ CPHT GCN cận nghèo 2024 Giấy khai sinh, dân tộc Tày |
Đủ hồ sơ xét |
4 | 22520318 | Lương Văn Duy | KHMT2022.1 | SV DTTT hộ nghèo/hộ cận nghèo | Đơn đề nghị hỗ trợ CPHT GCN hộ cận nghèo 2024 Giấy khai sinh, dân tộc Thái |
Đủ hồ sơ xét |
5 | 22521267 | Dương Văn Súa | HTTT2022.2 | SV DTTT hộ nghèo/hộ cận nghèo | Đơn đề nghị hỗ trợ CPHT GCN hộ nghèo 2024 Giấy khai sinh, dân tộc H'Mông |
Đủ hồ sơ xét |
6 | 22521615 | Triệu Minh Tuấn | KTPM2022.3 | SV DTTT hộ nghèo/hộ cận nghèo | Đơn đề nghị hỗ trợ CPHT GCN hộ nghèo 2024 Giấy khai sinh, dân tộc Nùng |
Đủ hồ sơ xét |