Wed, 26/10/2022 - 08:59
Phòng Công tác Sinh viên thông báo danh sách sinh viên nộp hồ sơ chế độ chính sách học kỳ 1 năm học 2022-2023 như sau:
Sinh viên kiểm tra các thông tin: đối tượng, MSSV, cột ghi chú.
Sinh viên bổ sung hồ sơ còn thiếu về Phòng CTSV (A.101). Hạn chót bổ sung hồ sơ cũng như phản hồi những sai sót: 16 giờ 30 ngày 31/10/2022.
Sinh viên phản hồi, trao đổi thắc mắc tại https://forum.uit.edu.vn/node/558510
Sau thời gian trên nếu sinh viên không phản hồi, bổ sung đầy đủ hồ sơ xem như sinh viên từ chối quyền lợi và chấp nhận thông tin mà Phòng CTSV công bố.
MIỄN GIẢM HỌC PHÍ | ||||||
STT | MSSV | Họ tên | Lớp | Đối tượng | Các loại giấy sv phải nộp | Ghi chú |
1 | 22520035 | Võ Đức Phước An | KHNT2022 | Con thương binh | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh Sổ hộ khẩu có công chứng Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM Đơn cam kết |
Bổ sung Giấy xác nhận của cơ quan quản lý người có công |
2 | 22520373 | Nguyễn Trần Mỹ Hà | HTTT2022.1 | Con thương binh | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh Sổ hộ khẩu có công chứng Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM Đơn cam kết |
Đủ hồ sơ |
3 | 22520665 | Bùi Minh Khoa | KHMT2022.2 | Con thương binh | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh Sổ hộ khẩu có công chứng Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM Đơn cam kết |
Đủ hồ sơ |
4 | 22520904 | Sử Bùi Lê Na | TMĐT2022.1 | Con thương binh | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh Sổ hộ khẩu có công chứng Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM Đơn cam kết |
Bổ sung Giấy xác nhận của cơ quan quản lý người có công |
5 | 22520919 | Nguyễn Ngô Hải Nam | MMTT2022.2 | Con thương binh | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh Sổ hộ khẩu có công chứng Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM Đơn cam kết |
Đủ hồ sơ |
6 | 22520970 | Lê Cao Nguyên | KHMT2022.3 | Con thương binh | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh Sổ hộ khẩu có công chứng Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM Đơn cam kết |
Đủ hồ sơ |
7 | 22521210 | Huỳnh Tấn Quốc | MTIO2022 | Con thương binh | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh Sổ hộ khẩu có công chứng Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM Đơn cam kết |
Đủ hồ sơ |
8 | 22521256 | Phạm Ngọc Sơn | MMTT2022.3 | Con thương binh | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh Sổ hộ khẩu có công chứng Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM Đơn cam kết |
Bổ sung Giấy xác nhận của cơ quan quản lý người có công |
9 | 22521641 | Nguyễn Đăng Hương Uyên | CNTT2022.2 | Con thương binh | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh Sổ hộ khẩu có công chứng Giấy xác nhận của cơ quan quản lý đối tượng thân nhân người có công với CM Đơn cam kết |
Đủ hồ sơ |
10 | 22520005 | Nguyễn Văn Thắng | HTTT2022.1 | Sinh viên khuyết tật | Đơn đề nghị MGHP; Bản sao chứng thực Giấy xác nhận khuyết tật do UBND cấp xã cấp hoặc Quyết định về việc trợ cấp xã hội của Chủ tịch UBND cấp huyện; Giấy cam kết. |
Đủ hồ sơ |
11 | 22520374 | Phạm Thị Hà | TMĐT2022.1 | Sinh viên khuyết tật | Đơn đề nghị MGHP; Bản sao chứng thực Giấy xác nhận khuyết tật do UBND cấp xã cấp hoặc Quyết định về việc trợ cấp xã hội của Chủ tịch UBND cấp huyện; Giấy cam kết. |
Đủ hồ sơ |
12 | 22520044 | Gia Bảo Anh | KTPM2022.1 | Sinh viên là DTTS thuộc hộ nghèo/ hộ cận nghèo |
Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc Cơ ho; Giấy chứng nhận hộ nghèo/hộ cận nghèo 2022; Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ |
13 | 22520318 | Lương Văn Duy | KHMT2022.1 | Sinh viên là DTTS thuộc hộ nghèo/ hộ cận nghèo |
Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc Thái; Giấy chứng nhận hộ nghèo/hộ cận nghèo 2022; Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ |
14 | 22521048 | Lạc Ngọc Như | TMĐT2022.2 | Sinh viên là DTTS thuộc hộ nghèo/ hộ cận nghèo |
Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc Hoa; Giấy chứng nhận hộ nghèo/hộ cận nghèo 2022; Đơn cam kết. |
Bổ sung Giấy chứng nhận hộ nghèo/cận nghèo |
15 | 22521097 | Chí Nhịt Phú | CNTT2022.2 | Sinh viên là DTTS thuộc hộ nghèo/ hộ cận nghèo |
Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc Hoa; Giấy chứng nhận hộ nghèo/hộ cận nghèo 2022; Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ |
16 | 22521177 | Hà Minh Quân | ATTT2022.2 | Sinh viên là DTTS thuộc hộ nghèo/ hộ cận nghèo |
Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc Thái; Giấy chứng nhận hộ nghèo/hộ cận nghèo 2022; Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ |
17 | 22521267 | Dương Văn Súa | HTTT2022.2 | Sinh viên là DTTS thuộc hộ nghèo/ hộ cận nghèo |
Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc H'mông; Giấy chứng nhận hộ nghèo/hộ cận nghèo 2022; Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ |
18 | 22521615 | Triệu Minh Tuấn | KTPM2022.3 | Sinh viên là DTTS thuộc hộ nghèo/ hộ cận nghèo |
Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộcNùng; Giấy chứng nhận hộ nghèo/hộ cận nghèo 2022; Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ |
19 | 22520371 | Nguyễn Quốc Hà | ATTT2022.1 | Sinh viên là DTTS rất ít người ở vùng kinh tế- xã hội khó khăn hoặc đặc biệt khó khăn | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc Chứt Sổ hộ khẩu có công chứng; Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ Xã Ea Rốk thuộc khu vực III theo quyết định 861/QĐ-TTg ngày 04/6/2021 |
20 | 22520924 | Danh Nat | MTIO2022 | Sinh viên cử tuyển (QĐ số 04/QĐ-HĐTS ngày 15/9/2022) | Không cần nộp hồ sơ | Không cần nộp hồ sơ |
21 | 22521012 | Dương Vi Khắc Nhật | CNTT2022.2 | Sinh viên cử tuyển (QĐ số 04/QĐ-HĐTS ngày 15/9/2022) | Không cần nộp hồ sơ | Không cần nộp hồ sơ |
22 | 22521426 | Ngụy Ngọc Thoáng | CNTT2022.2 | Sinh viên cử tuyển (QĐ số 04/QĐ-HĐTS ngày 15/9/2022) | Không cần nộp hồ sơ | Không cần nộp hồ sơ |
23 | 22521450 | Alăng Minh Thuật | KTPM2022.3 | Sinh viên cử tuyển (QĐ số 04/QĐ-HĐTS ngày 15/9/2022) | Không cần nộp hồ sơ | Không cần nộp hồ sơ |
24 | 22521667 | Hứa Xuân Vinh | CNTT2022.2 | Sinh viên cử tuyển (QĐ số 04/QĐ-HĐTS ngày 15/9/2022) | Không cần nộp hồ sơ | Không cần nộp hồ sơ |
25 | 22521712 | Pơloong Xim | CNTT2022.2 | Sinh viên cử tuyển (QĐ số 04/QĐ-HĐTS ngày 15/9/2022) | Không cần nộp hồ sơ | Không cần nộp hồ sơ |
26 | 22520582 | Trương Quang Huy | ATTT2022.1 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc Khmer Sổ hộ khẩu có công chứng; Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ Xã Tài Văn thuộc khu vực III theo quyết định 861/QĐ-TTg ngày 04/6/2021 |
27 | 22520583 | Trương Quốc Huy | CNTT2022.1 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc Khmer Sổ hộ khẩu có công chứng; Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ Xã Tài Văn thuộc khu vực III theo quyết định 861/QĐ-TTg ngày 04/6/2022 |
28 | 22520948 | Nguyễn Hiếu Nghĩa | TMĐT2022.1 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc Khmer Sổ hộ khẩu có công chứng; Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ Xã Đôn Xuân thuộc khu vực III theo quyết định 861/QĐ-TTg ngày 04/6/2023 |
29 | 22521057 | Lăng Thị Cẩm Nhung | ATTT2022.2 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc Nùng Sổ hộ khẩu có công chứng; Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ Xã Cư Elang thuộc khu vực III theo quyết định 861/QĐ-TTg ngày 04/6/2024 |
30 | 22521393 | Tăng Thanh Thiện | KTPM2022.3 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc Khmer Sổ hộ khẩu có công chứng; Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ Xã Đôn Xuân thuộc khu vực III theo quyết định 861/QĐ-TTg ngày 04/6/2023 |
31 | 22521590 | Nguyễn Anh Tú | KTPM2022.3 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc Tày Sổ hộ khẩu có công chứng; Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ Xã Ea Dăh thuộc khu vực III theo quyết định 861/QĐ-TTg ngày 04/6/2024 |
32 | 22521699 | Hoa Phạm Chấn Vương | CNTT2022.2 | Sinh viên là DTTS ở thôn/bản đặc biệt khó khăn, xã khu vực III vùng dân tộc và miền núi, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang ven biển hải đảo | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh: dân tộc Khmer Sổ hộ khẩu có công chứng; Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ Xã Núi Tô thuộc khu vực III theo quyết định 861/QĐ-TTg ngày 04/6/2025 |
33 | 22520433 | Hồ Công Hiếu | MMTT2022.1 | Cha (mẹ) bị TNLĐ/TNNN | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh; Bản sao sổ hưởng trợ cấp hàng tháng; Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ |
34 | 22520760 | Lê Hồ Thanh Linh | Cha (mẹ) bị TNLĐ/TNNN | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh; Bản sao sổ hưởng trợ cấp hàng tháng; Đơn cam kết. |
Đủ hồ sơ | |
35 | 21520223 | Nguyễn Phú Hào | CNCL2021.1 | Cha (mẹ) bị TNLĐ/TNNN | Đơn đề nghị; Bản sao trích lục Giấy khai sinh; Bản sao sổ hưởng trợ cấp hàng tháng; Đơn cam kết. |
Bổ sung sổ hưởng trợ cấp hàng tháng của Ba và Quyết định hưởng chế độ tai nạn lao động hàng tháng |
TRỢ CẤP XÃ HỘI | ||||||
STT | MSSV | Họ tên | Lớp | Đối tượng | Các loại giấy sv phải nộp | Ghi chú |
1 | 22520186 | Từ Hòa Dân | CTTT2022 | Sinh viên thuộc diện nghèo vượt khó học tập | Đơn xin nhận TCXH Sổ hộ nghèo 2022 Xếp loại học lực lớp 12: loại Khá Hạnh kiểm lớp 12: loại Giỏi |
Đủ hồ sơ |
2 | 22520746 | Trần Đồng Trúc Lan | KTMT2022.2 | Sinh viên thuộc diện nghèo vượt khó học tập | Đơn xin nhận TCXH Sổ hộ nghèo 2022 Xếp loại học lực lớp 12: loại Giỏi Hạnh kiểm lớp 12: loại tốt |
Đủ hồ sơ |
3 | 22521417 | Nguyễn Trịnh Vĩnh Thịnh | KTPM2022.3 | Sinh viên thuộc diện nghèo vượt khó học tập | Đơn xin nhận TCXH Sổ hộ nghèo 2022 Xếp loại học lực lớp 12: loại Giỏi Hạnh kiểm lớp 12: loại tốt |
Đủ hồ sơ |
HỖ TRỢ CHI PHÍ HỌC TẬP CHO SV DÂN TỘC THIỂU SỐ THUỘC HỘ NGHÈO/CẬN NGHÈO | ||||||
STT | MSSV | Họ tên | Lớp | Đối tượng | Các loại giấy sv phải nộp | Ghi chú |
1 | 22520318 | Lương Văn Duy | KHMT2022.1 | SV DTTT hộ nghèo/hộ cận nghèo | Đơn đề nghị hỗ trợ CPHT GCN hộ cận nghèo 2022 Giấy khai sinh, dân tộc Thái |
Đủ hồ sơ |
2 | 22521048 | Lạc Ngọc Như | TMĐT2022.2 | SV DTTT hộ nghèo/hộ cận nghèo | Đơn đề nghị hỗ trợ CPHT GCN hộ cận nghèo 2022 Giấy khai sinh, dân tộc Hoa |
Đủ hồ sơ |
3 | 22521097 | Chí Nhịt Phú | CNTT2022.2 | SV DTTT hộ nghèo/hộ cận nghèo | Đơn đề nghị hỗ trợ CPHT GCN hộ cận nghèo 2022 Giấy khai sinh, dân tộc Hoa |
Đủ hồ sơ |
4 | 22521267 | Dương Văn Súa | HTTT2022.2 | SV DTTT hộ nghèo/hộ cận nghèo | Đơn đề nghị hỗ trợ CPHT GCN hộ cận nghèo 2022 Giấy khai sinh, dân tộc H'Mông |
Đủ hồ sơ |
5 | 22521615 | Triệu Minh Tuấn | KTPM2022.3 | SV DTTT hộ nghèo/hộ cận nghèo | Đơn đề nghị hỗ trợ CPHT GCN hộ cận nghèo 2022 Giấy khai sinh, dân tộc Nùng |
Đủ hồ sơ |