Chào các bạn sinh viên,
Phòng CTSV công bố danh sách dự kiến nhận Học bổng Tuyển sinh học tập học kỳ 2 năm học 2020-2021. Thời gian phản hồi đến hết ngày 6/10/2021 (Thứ 4)
Từ học kỳ 2 năm học 2020-2021, sinh viên sẽ được nhận 01 suất học bổng có giá trị cao nhất do đó, có những sinh viên đã nhận các học bổng khác trong học kỳ 2 năm học 2020-2021 rồi thì sẽ không hoặc được cấp bù 1 phần cho Học bổng Khuyến khích học tập.
Sinh viên xem quy định HB KKHT tại đây: https://ctsv.uit.edu.vn/bai-viet/quy...-khich-hoc-tap
Lưu ý:
- SV bị trừ điểm Mục BHYT sẽ không được xét HB và không có trong danh sách này
- Danh sách này không phải danh sách chính thức, Sinh viên có thắc mắc, hoặc muốn xem xét lại thì trình bày thật cụ thể để P.CTSV tổng hợp trình hội đồng nếu thấy hợp lý nhé.
- Sinh viên có tên trong danh sách đã cung cấp tài khoản ngân hàng CẦN kiểm tra lại tài khoản đảm bảo còn hiệu lực (không bị khóa) và tài khoản phải chính chủ.
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN XÉT HỌC BỔNG TUYỂN SINH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2020-2021 |
||||||||
STT | MSSV | HỌ TÊN | Lớp | Hệ ĐT | ĐHT | ĐRL | Giá trị Học bổng | |
1 | 205200x6 | Lê Nhật Huy | KHTN2020 | CNTN | 8,83 | 100 | 25.000.000 | |
2 | 205200x3 | Phan Doãn Thái Bình | KHTN2020 | CNTN | 8,65 | 100 | 20.000.000 | |
3 | 205200x5 | Nguyễn Vĩnh Hưng | KHTN2020 | CNTN | 8,19 | 100 | 20.000.000 | |
4 | 195202x6 | Vũ Ngọc Thạch | KTPM2019 | CQUI | 8,41 | 100 | 10.000.000 | |
5 | 195203x4 | Ngô Quang Vinh | KHTN2019 | CNTN | 9,55 | 100 | 10.000.000 | |
6 | 185200x3 | Trương Bá Cường | KTPM2018 | CQUI | 8,13 | 100 | 6.000.000 | |
7 | 185200x7 | Lê Anh Hào | ATTN2018 | KSTN | 7,84 | 87 | 6.000.000 | |
8 | 185202x7 | Tưởng Thành Long | KTPM2018 | CQUI | 8,65 | 100 | 6.000.000 | |
9 | 185205x7 | Phan Đức Cường | KTPM2018 | CQUI | 8,12 | 96 | 6.000.000 | |
10 | 185215x7 | Lê Anh Tuấn | KTPM2018 | CQUI | 8,48 | 100 | 6.000.000 | |
11 | 195200x4 | Võ Minh Hiếu | KHTN2019 | CNTN | 8,97 | 100 | 5.000.000 | |
12 | 195201x9 | Nguyễn Minh Huy | KHTN2019 | CNTN | 8,8 | 100 | 5.000.000 | |
13 | 195201x6 | Phan Nhật Minh | KHTN2019 | CNTN | 8,93 | 100 | 5.000.000 | |
14 | 195202x0 | Nguyễn Văn Tài | ATTN2019 | KSTN | 8,61 | 100 | 5.000.000 | |
15 | 195202x9 | Hồ Quốc Thư | KHTN2019 | CNTN | 8,33 | 100 | 5.000.000 | |
16 | 195203x4 | Vũ Đức Trung | KTPM2019 | CQUI | 7,49 | 83 | 5.000.000 | |
17 | 195206x4 | Hồ Chung Đức Khánh | KHTN2019 | CNTN | 9,19 | 100 | 5.000.000 | |
18 | 195221x5 | Phạm Viết Tài | KHTN2019 | CNTN | 8,84 | 100 | 5.000.000 | |
19 | 195224x6 | Trần Lê Thanh Tùng | KTPM2019 | CQUI | 8,65 | 100 | 5.000.000 | |
20 | 205200x1 | Nguyễn Quốc Huy Hoàng | KHTN2020 | CNTN | 8,66 | 100 | 5.000.000 | |
21 | 205200x6 | Mai Trung Kiên | KHTN2020 | CNTN | 8,92 | 100 | 5.000.000 | |
22 | 205200x8 | Nguyễn Hoàng Kiệt | KTPM2020 | CQUI | 7,72 | 99 | 5.000.000 | |
23 | 205200x0 | Lê Nhật Minh | KHTN2020 | CNTN | 8,35 | 100 | 5.000.000 | |
24 | 205200x3 | Lê Nguyễn Khánh Nam | KHTN2020 | CNTN | 8,72 | 88 | 5.000.000 | |
25 | 205200x9 | Nguyễn Tư Thành Nhân | KHTN2020 | CNTN | 8,97 | 100 | 5.000.000 | |
26 | 205200x3 | Lê Thế Việt | KHTN2020 | CNTN | 8,63 | 100 | 5.000.000 | |
27 | 205218x1 | Nguyễn Hữu Minh Tâm | KHDL2020 | CQUI | 8,29 | 100 | 5.000.000 |
Ghi chú: Các sinh viên sau không cấp Học bổng tuyển sinh | |||||||||
1 | 185205x7 | Nguyễn Ngọc Đăng | KTPM2018 | CQUI | 9,08 | 100 | 6000000 | Cấp HB KKHT | 7.200.000 |
2 | 195200x4 | Lâm Văn Hồng | KTPM2019 | CQUI | 8,81 | 100 | 5000000 | Cấp HB KKHT | 6.600.000 |
3 | 195218x5 | Trần Đức Lương | ATTN2019 | KSTN | 9,05 | 100 | 5000000 | Cấp HB KKHT | 7.200.000 |
4 | 205207x3 | Nguyễn Trường Thịnh | KHDL2020 | CQUI | 9,36 | 100 | 5000000 | Cấp HB KKHT | 7.200.000 |
5 | 205200x4 | Lương Triều Vỹ | KHTN2020 | CNTN | 8,63 | 100 | 5000000 | Đã cấp HB Covid | 6.000.000 |
6 | 195202x7 | Hứa Thanh Tân | KHTN2019 | CNTN | Không cấp do Không tham gia BHYT | ||||
7 | 195213x1 | Lê Thanh Dàn | KTPM2019 | CQUI | 5,43 | 75 | Không đủ điểm |