Chào các bạn sinh viên,
Phòng CTSV công bố danh sách dự kiến nhận Học bổng Khuyến khích học tập học kỳ 2 năm học 2020-2021. Thời gian phản hồi đến hết ngày 6/10/2021 (Thứ 4)
Từ học kỳ 2 năm học 2020-2021, sinh viên sẽ được nhận 01 suất học bổng có giá trị cao nhất do đó, có những sinh viên đã nhận các học bổng khác trong học kỳ 2 năm học 2020-2021 rồi thì sẽ không hoặc được cấp bù 1 phần cho Học bổng Khuyến khích học tập.
Sinh viên xem quy định HB KKHT tại đây: https://ctsv.uit.edu.vn/bai-viet/quy...-khich-hoc-tap
Do đó, sinh viên có thể xem mình có nhận:
1. Học bổng Tuyển sinh tại đây: https://forum.uit.edu.vn/node/553152
2. Học bổng Chương trình Chất lượng cao tại đây: https://forum.uit.edu.vn/node/553154
3. Học bổng Chương trình Tiên tiến tại đây: https://forum.uit.edu.vn/node/553157
Sinh viên xem phổ điểm của lớp mình để xác định điều kiện điểm học tập, điểm rèn luyện nhận HB KKHT.
Lưu ý:
- Ở danh sách dự kiến nhận HB KKHT phần ghi chú: nếu ghi TRỪ COVID (tức những SV này đã nhận HB UIT Anti-Covid-19 đợt 6, nên sẽ được cấp bù 600.000đ).
- SV bị trừ điểm Mục BHYT sẽ không được xét HB KKHT và không có trong danh sách này
- Danh sách này không phải danh sách chính thức, Sinh viên có thắc mắc, hoặc muốn xem xét lại thì trình bày thật cụ thể để P.CTSV tổng hợp trình hội đồng nếu thấy hợp lý nhé.
- Sinh viên có tên trong danh sách loại Khá, Giỏi, Xuất sắc đã cung cấp tài khoản ngân hàng CẦN kiểm tra lại tài khoản đảm bảo còn hiệu lực (không bị khóa) và tài khoản phải chính chủ.
- Sinh viên kiểm tra các thông tin sau trước khi đặt câu hỏi:
1. Có trong danh sách đăng ký học bổng đã công bố?
2. Có bị trừ điểm BHYT HK2 2020-2021?
3. Có đạt các học bổng khác: CTTT, CLC, Tuyển sinh, HB Covid tháng 8
4. Điểm học tập, điểm rèn luyện tương ứng với Loại học bổng từng lớp 5. Số tín chỉ học kỳ 1 2021-2022 có >=8
Tỉ lệ SV nhận HB: 14%
STT | Lớp | Khóa học | Điểm Trung Bình | Loại HB |
1 | ATCL2018 | 2018 | 8,45 | Giỏi |
2 | ATCL2019 | 2019 | 8,17 | Giỏi |
3 | ATCL2020 | 2020 | 8,19 | Giỏi |
4 | ATTN2018 | 2018 | 9,17 | Xuất sắc |
5 | ATTN2019 | 2019 | 8,84 | Giỏi |
6 | ATTN2020 | 2020 | 9,14 | Xuất sắc |
7 | ATTT2018 | 2018 | 8,62 | Giỏi |
8 | ATTT2019 | 2019 | 8,71 | Giỏi |
9 | ATTT2020 | 2020 | 8,59 | Giỏi |
10 | CNCL2018 | 2018 | 8,56 | Giỏi |
11 | CNCL2019 | 2019 | 8,3 | Giỏi |
12 | CNCL2020 | 2020 | 8 | Giỏi |
13 | CNTT2018 | 2018 | 8,33 | Giỏi |
14 | CNTT2019 | 2019 | 8,65 | Giỏi |
15 | CNTT2020 | 2020 | 8,75 | Giỏi |
16 | CTTT2018 | 2018 | 8,44 | Giỏi |
17 | CTTT2019 | 2019 | 7,24 | Khá |
18 | CTTT2020 | 2020 | 7,49 | Khá |
19 | HTCL2018 | 2018 | 8,07 | Giỏi |
20 | HTCL2019 | 2019 | 7,39 | Khá |
21 | HTCL2020 | 2020 | 8,11 | Giỏi |
22 | HTTT2018 | 2018 | 8,46 | Giỏi |
23 | HTTT2019 | 2019 | 8,44 | Giỏi |
24 | HTTT2020 | 2020 | 8,6 | Giỏi |
25 | KHCL2018 | 2018 | 8,78 | Giỏi |
26 | KHCL2019 | 2019 | 8,72 | Giỏi |
27 | KHCL2020 | 2020 | 8,53 | Giỏi |
28 | KHDL2018 | 2018 | 8,36 | Giỏi |
29 | KHDL2019 | 2019 | 8,68 | Giỏi |
30 | KHDL2020 | 2020 | 8,29 | Giỏi |
31 | KHMT2018 | 2018 | 8,86 | Giỏi |
32 | KHMT2019 | 2019 | 8,55 | Giỏi |
33 | KHMT2020 | 2020 | 8,62 | Giỏi |
34 | KHNT2020 | 2020 | 8,84 | Giỏi |
35 | KHTN2018 | 2018 | 9,29 | Xuất sắc |
36 | KHTN2019 | 2019 | 9,22 | Xuất sắc |
37 | KHTN2020 | 2020 | 9,08 | Xuất sắc |
38 | KTMT2018 | 2018 | 8,65 | Giỏi |
39 | KTMT2019 | 2019 | 8,56 | Giỏi |
40 | KTMT2020 | 2020 | 8,62 | Giỏi |
41 | KTPM2018 | 2018 | 8,69 | Giỏi |
42 | KTPM2019 | 2019 | 8,59 | Giỏi |
43 | KTPM2020 | 2020 | 8,92 | Giỏi |
44 | MMCL2018 | 2018 | 8,23 | Giỏi |
45 | MMCL2019 | 2019 | 8,12 | Giỏi |
46 | MMCL2020 | 2020 | 7,99 | Giỏi |
47 | MMTT2018 | 2018 | 8,46 | Giỏi |
48 | MMTT2019 | 2019 | 8,33 | Giỏi |
49 | MMTT2020 | 2020 | 8,38 | Giỏi |
50 | MTCL2018 | 2018 | 8,36 | Giỏi |
51 | MTCL2019 | 2019 | 8,1 | Khá |
52 | MTCL2020 | 2020 | 7,06 | Khá |
53 | MTIO2020 | 2020 | 8,68 | Giỏi |
54 | PMCL2018 | 2018 | 8,2 | Giỏi |
55 | PMCL2019 | 2019 | 8,45 | Giỏi |
56 | PMCL2020 | 2020 | 8,79 | Giỏi |
57 | TMCL2019 | 2019 | 7,85 | Khá |
58 | TMCL2020 | 2020 | 8,1 | Giỏi |
59 | TMĐT2018 | 2018 | 8,48 | Giỏi |
60 | TMĐT2019 | 2019 | 8,63 | Giỏi |
61 | TMĐT2020 | 2020 | 8,64 | Giỏi |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN XÉT HỌC BỔNG KKHT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2020-2021
STT | MSSV | HỌ TÊN | Lớp | ĐHT | ĐRL | XẾP LOẠI | Giá trị | Số tiền cấp | Ghi chú |
1 | 185206x5 | Nguyễn Hoàng Duy | ATCL2018 | 8,98 | 91 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
2 | 185206x3 | Lê Đăng Dũng | ATCL2018 | 8,97 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
3 | 185200x0 | Tạ Việt Hoàng | ATCL2018 | 8,94 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
4 | 185204x1 | Nguyễn Hoàng Quốc Ấn | ATCL2018 | 8,71 | 91 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
5 | 185205x0 | Lê Kim Danh | ATCL2018 | 8,64 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
6 | 185204x8 | Tô Thị Mỹ Âu | ATCL2018 | 8,5 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
7 | 185211x6 | Nguyễn Hoàng Kim Ngân | ATCL2018 | 8,46 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
8 | 185211x0 | Tô Trọng Nghĩa | ATCL2018 | 8,45 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
9 | 195206x4 | Trần Nguyễn Đức Huy | ATCL2019 | 8,68 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
10 | 195222x2 | Đoàn Gia Thịnh | ATCL2019 | 8,68 | 90 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
11 | 195200x7 | Dương Tuấn Bảo | ATCL2019 | 8,57 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
12 | 195205x8 | Bùi Quốc Huy | ATCL2019 | 8,55 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
13 | 195209x8 | Phạm Ngọc Thành | ATCL2019 | 8,4 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
14 | 195210x4 | Ngô Đức Trí | ATCL2019 | 8,4 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
15 | 195220x8 | Cao Thị Bích Phượng | ATCL2019 | 8,38 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
16 | 195205x4 | Nguyễn Văn Minh Hoàng | ATCL2019 | 8,34 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
17 | 195211x0 | Bùi Đức Anh | ATCL2019 | 8,23 | 86 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
18 | 195211x4 | Nguyễn Thị Trường An | ATCL2019 | 8,17 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
19 | 195215x7 | Nguyễn Duy Hoàng | ATCL2019 | 8,17 | 96 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
20 | 205211x6 | Nguyễn Đoàn Thiên Cung | ATCL2020 | 8,93 | 95 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
21 | 205209x6 | Nguyễn Đức Trung | ATCL2020 | 8,76 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
22 | 205211x9 | Trần Quốc Đạt | ATCL2020 | 8,54 | 84 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
23 | 205202x9 | Trần Thành Nhân | ATCL2020 | 8,52 | 96 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
24 | 205207x6 | Trương Đình Trọng Thanh | ATCL2020 | 8,51 | 90 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
25 | 205206x2 | Trần Văn Nhân | ATCL2020 | 8,43 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
26 | 205216x5 | Phan Hoàng Nam | ATCL2020 | 8,43 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
27 | 205219x3 | Nguyễn Hùng Thịnh | ATCL2020 | 8,3 | 95 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
28 | 205217x7 | Phan Ngọc Yến Nhi | ATCL2020 | 8,29 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
29 | 205215x0 | Phạm Ngọc Lợi | ATCL2020 | 8,22 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
30 | 205216x9 | Vương Đinh Thanh Ngân | ATCL2020 | 8,19 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
31 | 205204x1 | Nguyễn Mạnh Cường | ATCL2020 | 8,19 | 96 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
32 | 205208x0 | Hoàng Văn Anh Đức | ATCL2020 | 8,19 | 90 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
33 | 185200x1 | Nguyễn Xuân Khang | ATTN2018 | 9,5 | 96 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
34 | 185212x7 | Đoàn Thanh Phương | ATTN2018 | 9,26 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
35 | 185213x1 | Phạm Ngọc Tâm | ATTN2018 | 9,26 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
36 | 185215x0 | Lê Hoàng Trung | ATTN2018 | 9,17 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
37 | 195219x8 | Hồ Xuân Ninh | ATTN2019 | 9,16 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
38 | 195218x5 | Trần Đức Lương | ATTN2019 | 9,05 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
39 | 195204x9 | Nguyễn Phúc Chương | ATTN2019 | 9,04 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
40 | 195224x0 | Nguyễn Ngọc Trưởng | ATTN2019 | 8,84 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
41 | 205219x4 | Nguyễn Văn Thọ | ATTN2020 | 9,23 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
42 | 205216x3 | Tô Đỉnh Nguyên | ATTN2020 | 9,14 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
43 | 185200x4 | Nguyễn Trúc Thanh Lan | ATTT2018 | 9,15 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
44 | 185203x5 | Trần Chí Thiện | ATTT2018 | 9,14 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
45 | 185205x9 | Nguyễn Thị Như Bình | ATTT2018 | 9,02 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
46 | 185215x4 | Bùi Chí Trung | ATTT2018 | 8,86 | 96 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
47 | 185203x3 | Lê Khắc Nguyên Thiên | ATTT2018 | 8,85 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
48 | 185211x6 | Đào Trung Nguyên | ATTT2018 | 8,82 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
49 | 185201x3 | Trần Như Ngọc | ATTT2018 | 8,62 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
50 | 195213x6 | Nguyễn Lê Quốc Đạt | ATTT2019 | 9,01 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
51 | 195218x6 | Đoàn Ngọc Luân | ATTT2019 | 8,88 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
52 | 195200x5 | Đỗ Đông Chiến | ATTT2019 | 8,83 | 95 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
53 | 195215x5 | Nguyễn Ngọc Họp | ATTT2019 | 8,81 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
54 | 195224x5 | Trần Bùi Nhật Trường | ATTT2019 | 8,77 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
55 | 195201x3 | Ngô Thảo Nguyên | ATTT2019 | 8,76 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
56 | 195200x7 | Hà Minh Hùng | ATTT2019 | 8,71 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
57 | 205217x3 | Lê Hoàng Phúc | ATTT2020 | 9,63 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
58 | 205201x3 | Bùi Tấn Hải Đăng | ATTT2020 | 9,18 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
59 | 205203x3 | Lê Trần Thùy Trang | ATTT2020 | 9,11 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
60 | 205212x1 | Nguyễn Tấn Giang | ATTT2020 | 9,07 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
61 | 205210x6 | Đỗ Phùng Gia Bảo | ATTT2020 | 8,97 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
62 | 205219x4 | Nguyễn Quốc Thịnh | ATTT2020 | 8,97 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
63 | 205212x1 | Huỳnh Thế Hào | ATTT2020 | 8,81 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
64 | 205213x7 | Hoàng Đình Hiếu | ATTT2020 | 8,79 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
65 | 205208x7 | Phan Hoàng Tuấn | ATTT2020 | 8,66 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
66 | 205213x0 | Lê Vĩnh Hiếu | ATTT2020 | 8,63 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
67 | 205209x0 | Kiều Bá Dương | ATTT2020 | 8,59 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
68 | 185212x5 | Nguyễn Minh Quân | CNCL2018 | 9,3 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
69 | 185202x4 | Lê Thị Thu Hằng | CNCL2018 | 9,2 | 91 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
70 | 185211x6 | Nguyễn Lê Minh | CNCL2018 | 9,15 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
71 | 185210x8 | Trần Bình Luật | CNCL2018 | 9,03 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
72 | 185212x3 | Ngô Minh Phú | CNCL2018 | 8,98 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
73 | 185210x1 | Dương Minh Lượng | CNCL2018 | 8,95 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
74 | 185212x4 | Huỳnh Ngọc Quân | CNCL2018 | 8,95 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
75 | 185213x9 | Lê Minh Tài | CNCL2018 | 8,92 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
76 | 185201x0 | Huỳnh Phan Minh Quang | CNCL2018 | 8,8 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
77 | 185208x0 | Đặng Nhật Huy | CNCL2018 | 8,56 | 86 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
78 | 195211x6 | Lê Thị Minh Ánh | CNCL2019 | 8,72 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
79 | 195220x1 | Nguyễn Huy Phong | CNCL2019 | 8,66 | 91 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
80 | 195214x5 | Lưu Thị Ngọc Hà | CNCL2019 | 8,63 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
81 | 195223x0 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | CNCL2019 | 8,63 | 91 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
82 | 195221x5 | Đinh Thị Diễm Sương | CNCL2019 | 8,57 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
83 | 195207x1 | Võ Thị Bích Ngọc | CNCL2019 | 8,52 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
84 | 195218x8 | Nguyễn Hiếu Nghĩa | CNCL2019 | 8,52 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
85 | 195214x9 | Phan Nguyễn Thảo Hiền | CNCL2019 | 8,44 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
86 | 195207x0 | Huỳnh Nhật Nam | CNCL2019 | 8,43 | 96 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
87 | 195216x1 | Đỗ Lê Đăng Khoa | CNCL2019 | 8,43 | 96 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
88 | 195212x5 | Nông Minh Anh | CNCL2019 | 8,35 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
89 | 195225x7 | Nguyễn Hoàng Việt | CNCL2019 | 8,35 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
90 | 195216x2 | Lê Trần Nguyên Khang | CNCL2019 | 8,31 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
91 | 195215x6 | Nguyễn Việt Hưng | CNCL2019 | 8,31 | 86 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
92 | 195219x5 | Bùi Thành Nhân | CNCL2019 | 8,3 | 81 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
93 | 205217x0 | Nguyễn Thanh Nhàn | CNCL2020 | 8,81 | 95 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
94 | 205209x0 | Nguyễn Ngọc Mai Khanh | CNCL2020 | 8,72 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
95 | 205211x5 | Lê Khánh Châu | CNCL2020 | 8,59 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
96 | 205217x9 | Trần Thanh Phong | CNCL2020 | 8,44 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
97 | 205210x2 | Dương Thị Ngọc Anh | CNCL2020 | 8,38 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
98 | 205216x7 | Đinh Thị Ánh Nguyệt | CNCL2020 | 8,3 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
99 | 205205x1 | Châu Nhật Gia Khiêm | CNCL2020 | 8,29 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
100 | 205213x8 | Nguyễn Thanh Hiếu | CNCL2020 | 8,19 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
101 | 205211x8 | Nguyễn Văn Chọn | CNCL2020 | 8,15 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
102 | 205221x4 | Huỳnh Thị Bích Tuyền | CNCL2020 | 8,15 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
103 | 205210x1 | Đỗ Trần Mai Anh | CNCL2020 | 8,12 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
104 | 205219x5 | Lê Thị Thiệp | CNCL2020 | 8,12 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
105 | 205209x0 | Trương Quốc Thắng | CNCL2020 | 8,11 | 91 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
106 | 205219x0 | Nguyễn Ngọc Thắng | CNCL2020 | 8,06 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
107 | 205221x8 | Võ Huỳnh Anh Tuấn | CNCL2020 | 8,06 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
108 | 205218x3 | Trần Võ Tấn Tài | CNCL2020 | 8,02 | 86 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
109 | 205218x3 | Lê Đình Thạch Quang | CNCL2020 | 8,01 | 91 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
110 | 205217x0 | Phạm Hữu Phúc | CNCL2020 | 8 | 86 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
111 | 185202x8 | Nguyễn Đoàn Kiều Liên | CNTT2018 | 9,71 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
112 | 185200x7 | Nguyễn Xuân Lộc | CNTT2018 | 9,49 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
113 | 185200x8 | Trần Xuân Thanh Mai | CNTT2018 | 9,49 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
114 | 185201x6 | Ngô Tường Vy | CNTT2018 | 9,44 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
115 | 185201x2 | Phạm Nhật Minh | CNTT2018 | 9,29 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
116 | 185200x9 | Lê Thị Minh Hiền | CNTT2018 | 9,27 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
117 | 185204x0 | Nguyễn Ngọc Quí | CNTT2018 | 9,24 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
118 | 185201x5 | Nguyễn Thị Phương | CNTT2018 | 9,22 | 91 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
119 | 185209x8 | Trương Thị Ý Lan | CNTT2018 | 9,21 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
120 | 185203x9 | Mai Nguyễn Đức Thọ | CNTT2018 | 8,97 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
121 | 185214x4 | Trần Quốc Thành | CNTT2018 | 8,97 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 600.000 | Trừ Covid |
122 | 185201x3 | Trang Hoàng Nhựt | CNTT2018 | 8,68 | 91 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
123 | 185205x6 | Hoàng Tiến Đạt | CNTT2018 | 8,58 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
124 | 185209x2 | Phạm Ngọc Linh | CNTT2018 | 8,57 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
125 | 185212x8 | Trần Như Uyển Nhi | CNTT2018 | 8,55 | 91 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
126 | 185206x3 | Phạm Ngọc Hà | CNTT2018 | 8,36 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
127 | 185208x4 | Lê Quốc Huy | CNTT2018 | 8,34 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
128 | 185212x0 | Nguyễn Hữu Phát | CNTT2018 | 8,33 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 600.000 | Trừ Covid |
129 | 195219x2 | Võ Đoàn Kim Như | CNTT2019 | 9,25 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
130 | 195223x3 | Trần Ngọc Mỹ Tiên | CNTT2019 | 9,23 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
131 | 195223x4 | Bùi Văn Tình | CNTT2019 | 9,09 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
132 | 195224x5 | Nguyễn Thị Mai Trinh | CNTT2019 | 9,05 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
133 | 195219x7 | Trần Nhựt | CNTT2019 | 9,02 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
134 | 195215x8 | Nguyễn Duy Hoà | CNTT2019 | 8,99 | 90 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
135 | 195215x9 | Nguyễn Văn Hiếu | CNTT2019 | 8,98 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
136 | 195211x9 | Nguyễn Duy An | CNTT2019 | 8,81 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
137 | 195204x0 | Nguyễn Ngọc Khương Duy | CNTT2019 | 8,78 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
138 | 195212x5 | Bùi Thị Diễn Châu | CNTT2019 | 8,77 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
139 | 195211x5 | Nguyễn Văn An | CNTT2019 | 8,74 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
140 | 195205x6 | Nguyễn Hoàng Hiệp | CNTT2019 | 8,71 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
141 | 195222x6 | Hoàng Kim Thành | CNTT2019 | 8,71 | 86 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
142 | 195203x5 | Nguyễn Lê Vinh | CNTT2019 | 8,7 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
143 | 195201x2 | Phó Khánh Hưng | CNTT2019 | 8,65 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
144 | 195201x2 | Lê Hoàng Nguyên | CNTT2019 | 8,65 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
145 | 205203x4 | Nguyễn Thành Trung | CNTT2020 | 9,51 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
146 | 205202x5 | Nguyễn Đỗ Nhã Khuyên | CNTT2020 | 9,37 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
147 | 205202x8 | Phan Thành Nhân | CNTT2020 | 9,2 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
148 | 205217x4 | Nguyễn Công Tấn Phát | CNTT2020 | 9,19 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
149 | 205201x5 | Hoàng Ngọc Cư | CNTT2020 | 9,16 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
150 | 205217x2 | Huỳnh Gia Phú | CNTT2020 | 8,94 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
151 | 205205x4 | Nguyễn Anh Khoa | CNTT2020 | 8,92 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
152 | 205213x8 | Nguyễn Minh Hùng | CNTT2020 | 8,91 | 95 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
153 | 205219x6 | Hứa Phú Thiên | CNTT2020 | 8,84 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
154 | 205215x0 | Nguyễn Quốc Kỳ | CNTT2020 | 8,8 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
155 | 205216x1 | Nguyễn Ngọc Nam | CNTT2020 | 8,78 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
156 | 205207x2 | Trần Thị Anh Thư | CNTT2020 | 8,75 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
157 | 185209x5 | Nguyễn Lê Khoa | CTTT2018 | 8,71 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
158 | 185211x9 | Ngô Phan Phúc Nguyên | CTTT2018 | 8,55 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
159 | 185207x6 | Đỗ Hoàng Hiệp | CTTT2018 | 8,51 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
160 | 185206x2 | Nguyễn Thị Khánh Hà | CTTT2018 | 8,49 | 81 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
161 | 185207x0 | Đặng Quang Hưng | CTTT2018 | 8,44 | 96 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
162 | 195223x2 | Nguyễn Đức Toàn | CTTT2019 | 8,57 | 90 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
163 | 195223x1 | Phạm Minh Trí | CTTT2019 | 8,08 | 93 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
164 | 195218x7 | Nguyễn Đức Mạnh | CTTT2019 | 7,87 | 81 | Khá | 6.000.000 | 6.000.000 | |
165 | 195222x0 | Lê Sỹ Thanh | CTTT2019 | 7,62 | 79 | Khá | 6.000.000 | 6.000.000 | |
166 | 195218x4 | Tăng Quốc Minh | CTTT2019 | 7,24 | 82 | Khá | 6.000.000 | 6.000.000 | |
167 | 205212x1 | Nguyễn Thị Dung | CTTT2020 | 7,49 | 100 | Khá | 6.000.000 | 6.000.000 | |
168 | 205214x3 | Nguyễn Ngọc Huyền | CTTT2020 | 7,97 | 100 | Khá | 6.000.000 | 6.000.000 | |
169 | 205217x1 | Vương Thị Yến Nhi | CTTT2020 | 7,93 | 91 | Khá | 6.000.000 | 6.000.000 | |
170 | 205220x6 | Huỳnh Khả Tú | CTTT2020 | 7,84 | 99 | Khá | 6.000.000 | 6.000.000 | |
171 | 205214x0 | Võ Hưng Khang | CTTT2020 | 7,82 | 100 | Khá | 6.000.000 | 6.000.000 | |
172 | 205213x1 | Kiều Xuân Diệu Hương | CTTT2020 | 7,6 | 99 | Khá | 6.000.000 | 6.000.000 | |
173 | 205214x2 | Nguyễn Văn Trường Khoa | CTTT2020 | 7,57 | 80 | Khá | 6.000.000 | 6.000.000 | |
174 | 205213x0 | Nguyễn Thúc Hoàng Hùng | CTTT2020 | 7,51 | 83 | Khá | 6.000.000 | 6.000.000 | |
175 | 185211x9 | Phan Võ Hiếu Nghĩa | HTCL2018 | 8,47 | 90 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
176 | 185204x7 | Hoàng Tuấn Anh | HTCL2018 | 8,42 | 96 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
177 | 185216x4 | Hà Phi Vũ | HTCL2018 | 8,4 | 83 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
178 | 185208x4 | Nguyễn Thu Huyền | HTCL2018 | 8,37 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
179 | 185213x0 | Đoàn Thục Quyên | HTCL2018 | 8,35 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
180 | 185208x8 | Huỳnh Gia Huy | HTCL2018 | 8,3 | 91 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
181 | 185216x8 | Trần Thị Như Ý | HTCL2018 | 8,26 | 83 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
182 | 185210x7 | Trần Đắc Long | HTCL2018 | 8,15 | 89 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
183 | 185211x0 | Lê Công Minh | HTCL2018 | 8,09 | 91 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
184 | 185207x0 | Lê Chí Hải | HTCL2018 | 8,07 | 81 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
185 | 195205x5 | Phan Hồng Gia Hân | HTCL2019 | 8,93 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
186 | 195211x1 | Đặng Nguyễn Phước An | HTCL2019 | 8,81 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
187 | 195225x8 | Dương Ngọc Yến | HTCL2019 | 8,59 | 98 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
188 | 195217x8 | Nguyễn Thùy Linh | HTCL2019 | 8,58 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
189 | 195214x3 | Lê Huỳnh Lan Hạ | HTCL2019 | 8,44 | 95 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
190 | 195212x7 | Phạm Nguyễn Thanh Bình | HTCL2019 | 8,42 | 86 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
191 | 195221x0 | Chu Xuân Sơn | HTCL2019 | 8,35 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
192 | 195217x8 | Nguyễn Hoàng Long | HTCL2019 | 8,16 | 93 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
193 | 195223x4 | Huỳnh Minh Thư | HTCL2019 | 8,12 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
194 | 195215x0 | Phan Phạm Quỳnh Hoa | HTCL2019 | 7,88 | 84 | Khá | 6.000.000 | 6.000.000 | |
195 | 195210x5 | Trần Thanh Trung | HTCL2019 | 7,39 | 84 | Khá | 6.000.000 | 6.000.000 | |
196 | 205217x0 | Trần Thạnh Phong | HTCL2020 | 8,65 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
197 | 205215x0 | Trần Thị Tuyết Linh | HTCL2020 | 8,62 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
198 | 205217x5 | Lê Quang Nhật | HTCL2020 | 8,62 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
199 | 205205x1 | Trần Anh Huy | HTCL2020 | 8,31 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
200 | 205220x7 | Hoàng Thị Thảo Trang | HTCL2020 | 8,31 | 95 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
201 | 205203x2 | Nguyễn Thị Mỹ Trân | HTCL2020 | 8,27 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
202 | 205217x6 | Trần Thanh Phú | HTCL2020 | 8,25 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
203 | 205218x5 | Dương Bảo Tâm | HTCL2020 | 8,24 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
204 | 205207x2 | Bùi Duy Thiện | HTCL2020 | 8,23 | 86 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
205 | 205218x5 | Nguyễn Ngọc Sơn | HTCL2020 | 8,22 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
206 | 205217x6 | Nguyễn Tấn Phát | HTCL2020 | 8,2 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
207 | 205219x3 | Nguyễn Thị Trang Thơ | HTCL2020 | 8,17 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
208 | 205213x8 | Nguyễn Việt Hoàng | HTCL2020 | 8,11 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
209 | 185208x1 | Phạm Minh Hy | HTTT2018 | 8,75 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
210 | 185206x1 | Trần Văn Điệp | HTTT2018 | 8,67 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
211 | 185214x1 | Nguyễn Đức Thịnh | HTTT2018 | 8,64 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
212 | 185213x5 | Đỗ Thị Thảo Quỳnh | HTTT2018 | 8,63 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
213 | 185211x2 | Lê Duy Minh | HTTT2018 | 8,57 | 96 | Giỏi | 6.600.000 | 600.000 | Trừ Covid |
214 | 185212x7 | Phạm Trường Quân | HTTT2018 | 8,56 | 96 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
215 | 185209x2 | Phạm Tấn Lâm | HTTT2018 | 8,54 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
216 | 185211x9 | Phan Thị Nguyệt | HTTT2018 | 8,47 | 90 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
217 | 185211x9 | Đặng Thị Thùy Nhi | HTTT2018 | 8,46 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
218 | 195219x9 | Nguyễn Thành Nội | HTTT2019 | 8,92 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
219 | 195203x5 | Đặng Vũ Phương Uyên | HTTT2019 | 8,73 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 600.000 | Trừ Covid |
220 | 195215x0 | Nguyễn Thị Hồng | HTTT2019 | 8,71 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
221 | 195219x9 | Nguyễn Thị Nhân | HTTT2019 | 8,68 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
222 | 195204x7 | Phan Tấn Đạt | HTTT2019 | 8,64 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
223 | 195221x9 | Hoàng Trí Tâm | HTTT2019 | 8,58 | 96 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
224 | 195208x7 | Đặng Minh Quân | HTTT2019 | 8,56 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
225 | 195210x9 | Trịnh Thị Thanh Trúc | HTTT2019 | 8,56 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
226 | 195213x4 | Nguyễn Đăng Đô | HTTT2019 | 8,5 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
227 | 195223x4 | Tần Thùy Trang | HTTT2019 | 8,46 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 600.000 | Trừ Covid |
228 | 195208x3 | Nhâm Hồng Phúc | HTTT2019 | 8,44 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
229 | 205214x8 | Nguyễn Anh Kiệt | HTTT2020 | 8,94 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
230 | 205219x3 | Nguyễn Đức Thuần | HTTT2020 | 8,94 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
231 | 205221x6 | Đặng Minh Tuấn | HTTT2020 | 8,83 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
232 | 205212x2 | Lê Hoàng Duyên | HTTT2020 | 8,78 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
233 | 205215x4 | Nguyễn Hoài Linh | HTTT2020 | 8,75 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
234 | 205210x3 | Trần Thị Ngọc Ánh | HTTT2020 | 8,72 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
235 | 205209x9 | Nguyễn Thị Kim Liên | HTTT2020 | 8,71 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
236 | 205217x8 | Tôn Nữ Thảo Nhi | HTTT2020 | 8,71 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
237 | 205220x1 | Nguyễn Hoàng Trung | HTTT2020 | 8,64 | 90 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
238 | 205204x2 | Nguyễn Minh Cường | HTTT2020 | 8,6 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
239 | 185214x2 | Trần Minh Tiến | KHCL2018 | 9,47 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
240 | 185206x2 | Phạm Tiến Duy | KHCL2018 | 9,4 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
241 | 185216x5 | Huỳnh Đỗ Anh Vũ | KHCL2018 | 9,34 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
242 | 185204x0 | Nguyễn Hoàng An | KHCL2018 | 9,33 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
243 | 185204x1 | Tô Viết Anh | KHCL2018 | 9,21 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
244 | 185209x1 | Nguyễn Ngọc Khánh | KHCL2018 | 9,21 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
245 | 185207x7 | Lê Quang Hưng | KHCL2018 | 9,19 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
246 | 185206x6 | Nguyễn Hữu Doanh | KHCL2018 | 9,18 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
247 | 185214x7 | Nguyễn Trường Thịnh | KHCL2018 | 9,14 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
248 | 185211x2 | Phạm Duy Giác Nguyên | KHCL2018 | 9,06 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
249 | 185215x8 | Phạm Tiến Trung | KHCL2018 | 8,99 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
250 | 185214x3 | Hoàng Sơn Thọ | KHCL2018 | 8,94 | 91 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
251 | 185211x4 | Nguyễn Hữu Nghĩa | KHCL2018 | 8,87 | 81 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
252 | 185202x6 | Trần Xuân Hưng | KHCL2018 | 8,83 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
253 | 185212x3 | Đỗ Mạnh Quân | KHCL2018 | 8,78 | 95 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
254 | 195202x8 | Huỳnh Phương Như | KHCL2019 | 9,19 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
255 | 195204x4 | Trương Chí Diễn | KHCL2019 | 9,18 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
256 | 195206x8 | Phạm Minh Khôi | KHCL2019 | 9,09 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
257 | 195223x7 | Nguyễn Khả Tiến | KHCL2019 | 9,03 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
258 | 195213x6 | Bùi Trí Dũng | KHCL2019 | 9,02 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
259 | 195201x2 | Nguyễn Nhật Huy | KHCL2019 | 8,94 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
260 | 195206x7 | Nguyễn Phú Lộc | KHCL2019 | 8,94 | 90 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
261 | 195209x3 | Nguyễn Gia Thống | KHCL2019 | 8,93 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
262 | 195214x2 | Trần Vĩ Hào | KHCL2019 | 8,93 | 86 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
263 | 195219x3 | Phan Nguyễn Thành Nhân | KHCL2019 | 8,88 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
264 | 195209x4 | Lê Thị Thanh Thanh | KHCL2019 | 8,82 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
265 | 195216x6 | Đỗ Trọng Khánh | KHCL2019 | 8,8 | 96 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
266 | 195214x4 | Nguyễn Dương Hải | KHCL2019 | 8,78 | 91 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
267 | 195220x1 | Nguyễn Lê Anh Quân | KHCL2019 | 8,77 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
268 | 195212x2 | Lương Phạm Bảo | KHCL2019 | 8,76 | 90 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
269 | 195218x9 | Nguyễn Thành Nghĩa | KHCL2019 | 8,75 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
270 | 195201x7 | Lê Đoàn Thiện Nhân | KHCL2019 | 8,72 | 90 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
271 | 205219x0 | Bùi Văn Thuận | KHCL2020 | 9,13 | 95 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
272 | 205215x4 | Trần Đức Long | KHCL2020 | 9,11 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
273 | 205204x5 | Nguyễn Vũ Dương | KHCL2020 | 8,96 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
274 | 205220x5 | Nguyễn Ngọc Tín | KHCL2020 | 8,86 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
275 | 205219x6 | Lê Hoàng Thoại | KHCL2020 | 8,85 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
276 | 205216x2 | Phạm Thị Bích Nga | KHCL2020 | 8,75 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
277 | 205203x4 | Nguyễn Quốc Thái | KHCL2020 | 8,74 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
278 | 205202x3 | Bùi Quang Phú | KHCL2020 | 8,72 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
279 | 205220x2 | Phạm Trần Anh Tiên | KHCL2020 | 8,71 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
280 | 205205x4 | Lê Trần Quốc Khánh | KHCL2020 | 8,69 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
281 | 205215x6 | Lê Tấn Lộc | KHCL2020 | 8,68 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
282 | 205219x8 | Trần Phương Thảo | KHCL2020 | 8,64 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
283 | 205213x5 | Mai Hiếu Hiền | KHCL2020 | 8,63 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
284 | 205214x0 | Phạm Bùi Nhật Huy | KHCL2020 | 8,63 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
285 | 205220x0 | Phạm Lê Trưởng | KHCL2020 | 8,63 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
286 | 205215x6 | Trần Văn Long | KHCL2020 | 8,58 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
287 | 205214x7 | Lê Văn Khoa | KHCL2020 | 8,53 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
288 | 185209x3 | Nguyễn Thị Thanh Kim | KHDL2018 | 9,08 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
289 | 185209x7 | Trần Quang Linh | KHDL2018 | 8,61 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
290 | 185207x4 | Trần Trung Hiếu | KHDL2018 | 8,52 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
291 | 185207x7 | Võ Kiều Hoa | KHDL2018 | 8,46 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
292 | 185203x8 | Huỳnh Khải Siếu | KHDL2018 | 8,4 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
293 | 185212x4 | Hoàng Đình Quang | KHDL2018 | 8,4 | 96 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
294 | 185209x6 | Trần Đăng Khoa | KHDL2018 | 8,37 | 91 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
295 | 185207x1 | Dương Thị Hồng Hạnh | KHDL2018 | 8,36 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
296 | 195213x6 | Nguyễn Quang Đại | KHDL2019 | 9,12 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
297 | 195223x7 | Thái Minh Triết | KHDL2019 | 8,99 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
298 | 195207x8 | Trần Đình Nam | KHDL2019 | 8,82 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
299 | 195201x8 | Nguyễn Hiếu Nghĩa | KHDL2019 | 8,75 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
300 | 195210x1 | Bùi Anh Thuận | KHDL2019 | 8,75 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
301 | 195201x7 | Văn Kim Ngân | KHDL2019 | 8,73 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
302 | 195224x9 | Phạm Quang Tường | KHDL2019 | 8,71 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
303 | 195225x9 | Trần Triệu Vũ | KHDL2019 | 8,68 | 86 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
304 | 205207x3 | Nguyễn Trường Thịnh | KHDL2020 | 9,36 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
305 | 205207x8 | Nguyễn Minh Tâm | KHDL2020 | 9,04 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
306 | 205207x1 | Đặng Chí Thành | KHDL2020 | 8,64 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
307 | 205216x1 | Cao Đình Duy Ngọc | KHDL2020 | 8,63 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
308 | 205201x5 | Nguyễn Hà Dung | KHDL2020 | 8,59 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
309 | 205220x0 | Nguyễn Minh Tiến | KHDL2020 | 8,49 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
310 | 205220x5 | Ngô Huỳnh Trưởng | KHDL2020 | 8,44 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
311 | 205218x5 | Nguyễn Hoàng Quý | KHDL2020 | 8,42 | 90 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
312 | 205210x9 | Trần Hoàng Anh | KHDL2020 | 8,29 | 90 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
313 | 185200x3 | Hoàng Viễn Duy | KHMT2018 | 9,71 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
314 | 185200x7 | Lê Phước Đạt | KHMT2018 | 9,43 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
315 | 185214x9 | Trần Doãn Thuyên | KHMT2018 | 9,31 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
316 | 185209x3 | Nguyễn Anh Khoa | KHMT2018 | 9,12 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
317 | 185210x9 | Lê Công Minh | KHMT2018 | 9,11 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
318 | 185201x3 | Nguyễn Dương Trúc Phương | KHMT2018 | 9,1 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 1.200.000 | Trừ Covid |
319 | 185208x2 | Dương Lê Tường Khang | KHMT2018 | 8,94 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
320 | 185201x6 | Đỗ Nguyễn Thuận Phong | KHMT2018 | 8,92 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
321 | 185210x0 | Trịnh Hưng Long | KHMT2018 | 8,86 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
322 | 195202x7 | Nguyễn Ngọc Lan Phương | KHMT2019 | 9,36 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
323 | 195202x4 | Cao Hưng Phú | KHMT2019 | 9,09 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
324 | 195213x2 | Huỳnh Ngọc Công Danh | KHMT2019 | 9,01 | 81 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
325 | 195213x6 | Bùi Cao Doanh | KHMT2019 | 9 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
326 | 195214x8 | Huỳnh Thị Mỹ Duyên | KHMT2019 | 8,99 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 600.000 | Trừ Covid |
327 | 195219x1 | Trần Gia Nghĩa | KHMT2019 | 8,99 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
328 | 195225x6 | Phạm Quang Vinh | KHMT2019 | 8,84 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
329 | 195217x9 | Trương Xuân Linh | KHMT2019 | 8,8 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
330 | 195200x7 | Phan Trọng Hậu | KHMT2019 | 8,8 | 91 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
331 | 195222x7 | Huỳnh Đỗ Tấn Thành | KHMT2019 | 8,74 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
332 | 195212x6 | Trần Huỳnh Kỳ Anh | KHMT2019 | 8,68 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
333 | 195221x0 | Trương Thế Tấn | KHMT2019 | 8,68 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
334 | 195213x8 | Hoàng Tiến Dũng | KHMT2019 | 8,65 | 90 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
335 | 195216x3 | Đỗ Nguyễn Hoàng Huy | KHMT2019 | 8,58 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
336 | 195214x0 | Hồ Mỹ Hạnh | KHMT2019 | 8,56 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
337 | 195219x7 | Nguyễn Ngọc Thái Nguyên | KHMT2019 | 8,55 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
338 | 205211x9 | Chu Kim Chí | KHMT2020 | 9,44 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
339 | 205201x4 | Nguyễn Thành Đạt | KHMT2020 | 9,29 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
340 | 205219x7 | Trương Thành Thắng | KHMT2020 | 9,15 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
341 | 205214x4 | Văn Nguyễn Ngọc Huyền | KHMT2020 | 8,97 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
342 | 205207x1 | Lê Việt Thịnh | KHMT2020 | 8,95 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
343 | 205203x5 | Lê Thị Phương Vy | KHMT2020 | 8,82 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
344 | 205214x2 | Võ Trung Kiên | KHMT2020 | 8,81 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
345 | 205215x1 | Ngô Văn Tấn Lưu | KHMT2020 | 8,81 | 91 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
346 | 205220x8 | Nguyễn Văn Toàn | KHMT2020 | 8,71 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
347 | 205201x3 | Cao Văn Hùng | KHMT2020 | 8,62 | 96 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
348 | 205202x8 | Lê Nhật Kha | KHNT2020 | 9,12 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
349 | 205218x8 | Nguyễn Khắc Thái | KHNT2020 | 8,89 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
350 | 205215x2 | Nguyễn Minh Lý | KHNT2020 | 8,86 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
351 | 205203x0 | Nguyễn Thanh Trọng | KHNT2020 | 8,84 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
352 | 185208x6 | Trần Đình Khang | KHTN2018 | 9,52 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
353 | 185214x9 | Nguyễn Văn Tiến | KHTN2018 | 9,52 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 1.200.000 | Trừ Covid |
354 | 185202x2 | Nguyễn Xuân Dương | KHTN2018 | 9,49 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
355 | 185201x0 | Phạm Lê Quang Nhật | KHTN2018 | 9,29 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
356 | 195220x5 | Nguyễn Thị Minh Phương | KHTN2019 | 9,82 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
357 | 195224x4 | Lê Hữu Trung | KHTN2019 | 9,46 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
358 | 195201x5 | Ngô Hữu Mạnh Khanh | KHTN2019 | 9,33 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
359 | 195213x0 | Nguyễn Đỗ Mạnh Cường | KHTN2019 | 9,22 | 98 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
360 | 205215x1 | Lê Phước Vĩnh Linh | KHTN2020 | 9,17 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
361 | 205204x0 | Trần Thái Bảo | KHTN2020 | 9,11 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
362 | 205203x7 | Lê Xuân Tùng | KHTN2020 | 9,08 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
363 | 185211x8 | Nguyễn Thành Nhân | KTMT2018 | 9,11 | 96 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
364 | 185216x6 | Dư Cẩm Vinh | KTMT2018 | 9,05 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
365 | 185208x9 | Chế Quang Huy | KTMT2018 | 8,96 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
366 | 185215x6 | Nguyễn Trương Hoàng Trung | KTMT2018 | 8,9 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
367 | 185212x0 | Trần Hoàng Thiên Phú | KTMT2018 | 8,86 | 91 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
368 | 185211x1 | Hoàng Minh Nghĩa | KTMT2018 | 8,81 | 96 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
369 | 185216x3 | Dương Thanh Tùng | KTMT2018 | 8,65 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
370 | 195219x4 | Trương Bảo Nguyên | KTMT2019 | 9,42 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
371 | 195208x7 | Phạm Trung Quốc | KTMT2019 | 9,35 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
372 | 195211x5 | Võ Đăng Nhật Vỹ | KTMT2019 | 9,25 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
373 | 195221x1 | Đồng Quang Quyền | KTMT2019 | 9,21 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
374 | 195201x8 | Lê Hoàng Minh | KTMT2019 | 9,05 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
375 | 195213x2 | Nguyễn Tiến Đạt | KTMT2019 | 8,82 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
376 | 195224x7 | Trịnh Trấn Trung | KTMT2019 | 8,8 | 90 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
377 | 195213x5 | Võ Thành Đô | KTMT2019 | 8,68 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
378 | 195214x6 | Lê Minh Giang | KTMT2019 | 8,65 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
379 | 195224x1 | Đỗ Thanh Tùng | KTMT2019 | 8,6 | 91 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
380 | 195224x3 | Nguyễn Hữu Tứ | KTMT2019 | 8,56 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
381 | 205207x2 | Nguyễn Hoàng Tân | KTMT2020 | 9,13 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
382 | 205218x3 | Đặng Thái Thạch | KTMT2020 | 8,98 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 600.000 | Trừ Covid |
383 | 205217x4 | Mai Xuân Phú | KTMT2020 | 8,86 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
384 | 205221x4 | Trần Hoàng Việt | KTMT2020 | 8,84 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
385 | 205216x7 | Nguyễn Đình Nhật Minh | KTMT2020 | 8,79 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
386 | 205220x4 | Lê Hữu Truyền | KTMT2020 | 8,74 | 91 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
387 | 205215x6 | Phan Lê Min | KTMT2020 | 8,62 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
388 | 185201x6 | Phạm Liên Sanh | KTPM2018 | 9,52 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
389 | 185203x4 | Trần Tuấn Minh | KTPM2018 | 9,26 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
390 | 185201x7 | Phan Huy Tiến | KTPM2018 | 9,19 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
391 | 185210x9 | Nguyễn Thị Khánh Ly | KTPM2018 | 9,09 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
392 | 185205x7 | Nguyễn Ngọc Đăng | KTPM2018 | 9,08 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
393 | 185200x5 | Trần Duy Khánh | KTPM2018 | 8,97 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
394 | 185200x6 | Nguyễn Văn Lương | KTPM2018 | 8,97 | 86 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
395 | 185214x1 | Hà Minh Thành | KTPM2018 | 8,88 | 95 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
396 | 185201x9 | Nguyễn Thành Trung | KTPM2018 | 8,85 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
397 | 185206x9 | Lâm Sơn Hải | KTPM2018 | 8,85 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
398 | 185201x5 | Huỳnh Thị Kim Thảo | KTPM2018 | 8,71 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
399 | 185211x7 | Đào Duy Nam | KTPM2018 | 8,69 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
400 | 195215x2 | Phạm Đức Hoàng | KTPM2019 | 9,22 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
401 | 195203x5 | Đặng Anh Tú | KTPM2019 | 9,06 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
402 | 195220x0 | Huỳnh Trọng Phục | KTPM2019 | 8,85 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
403 | 195215x2 | Nguyễn Đức Hướng | KTPM2019 | 8,84 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
404 | 195200x4 | Lâm Văn Hồng | KTPM2019 | 8,81 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
405 | 195222x7 | Phạm Võ Di Thiên | KTPM2019 | 8,76 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
406 | 195220x2 | Hoàng Dận Quang | KTPM2019 | 8,75 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
407 | 195202x5 | Nguyễn Yến Nhi | KTPM2019 | 8,71 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
408 | 195203x7 | Huỳnh Quang Trung | KTPM2019 | 8,7 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
409 | 195202x0 | Nguyễn Thị Phương Thảo | KTPM2019 | 8,69 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
410 | 195222x2 | Dương Hiển Thế | KTPM2019 | 8,69 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
411 | 195215x7 | Bùi Minh Huy | KTPM2019 | 8,68 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
412 | 195222x3 | Nguyễn Ngọc Thịnh | KTPM2019 | 8,68 | 96 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
413 | 195210x6 | Dương Bình Trọng | KTPM2019 | 8,59 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
414 | 205206x1 | Lê Phi Long | KTPM2020 | 9,5 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
415 | 205215x4 | Đoàn Minh Lợi | KTPM2020 | 9,44 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
416 | 205219x6 | Trần Văn Thiệt | KTPM2020 | 9,32 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
417 | 205207x9 | Nguyễn Đình Nhật Quang | KTPM2020 | 9,17 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
418 | 205202x6 | Trần Đình Lộc | KTPM2020 | 9,16 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
419 | 205217x8 | Nguyễn Hoàng Phúc | KTPM2020 | 9,03 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
420 | 205211x3 | Đỗ Thành Đạt | KTPM2020 | 9 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
421 | 205202x6 | Phan Trường Huy | KTPM2020 | 8,98 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
422 | 205206x4 | Tạ Hoàng Long | KTPM2020 | 8,98 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
423 | 205201x3 | Nguyễn Minh Hiếu | KTPM2020 | 8,95 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
424 | 205201x9 | Nguyễn Văn Hên | KTPM2020 | 8,93 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 600.000 | Trừ Covid |
425 | 205202x4 | Trần Đình Khôi | KTPM2020 | 8,93 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
426 | 205219x7 | Trần Trung Thành | KTPM2020 | 8,92 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
427 | 185208x4 | Thái Minh Huy | MMCL2018 | 8,58 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
428 | 185204x6 | Nguyễn Đình Thiên Bảo | MMCL2018 | 8,55 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
429 | 185210x6 | Thái Hoàng Long | MMCL2018 | 8,51 | 86 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
430 | 185207x1 | Ngô Trung Hiếu | MMCL2018 | 8,5 | 81 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
431 | 185213x0 | Thái Công Sinh | MMCL2018 | 8,34 | 95 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
432 | 185207x5 | Ngô Nguyễn Linh Hảo | MMCL2018 | 8,31 | 90 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
433 | 185216x9 | Nguyễn Anh Vũ | MMCL2018 | 8,23 | 83 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
434 | 195220x8 | Bùi Quân Phong | MMCL2019 | 8,69 | 81 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
435 | 195214x7 | Bùi Hữu Duy | MMCL2019 | 8,67 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
436 | 195217x5 | Nguyễn Phương Lan | MMCL2019 | 8,63 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
437 | 195223x6 | Trần Công Toại | MMCL2019 | 8,63 | 90 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
438 | 195216x5 | Thiều Quang Huy | MMCL2019 | 8,57 | 96 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
439 | 195225x1 | Đoàn Thị Tuyền | MMCL2019 | 8,49 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
440 | 195213x7 | Nguyễn Thanh Dũng | MMCL2019 | 8,36 | 90 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
441 | 195222x4 | Ông Duy Thắng | MMCL2019 | 8,34 | 81 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
442 | 195218x2 | Nguyễn Hoàng My | MMCL2019 | 8,28 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
443 | 195210x8 | Nguyễn Trung Thực | MMCL2019 | 8,21 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
444 | 195215x0 | Nguyễn Văn Hiếu | MMCL2019 | 8,12 | 99 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
445 | 195214x6 | Triệu Anh Duy | MMCL2019 | 8,12 | 81 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
446 | 205210x1 | Nguyễn Phan Đức Anh | MMCL2020 | 8,91 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
447 | 205221x8 | Lê Thanh Thảo Vy | MMCL2020 | 8,72 | 86 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
448 | 205221x0 | Phạm Anh Tú | MMCL2020 | 8,57 | 95 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
449 | 205218x7 | Lê Anh Tài | MMCL2020 | 8,45 | 81 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
450 | 205216x6 | Nguyễn Đình Thanh Ngân | MMCL2020 | 8,44 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
451 | 205212x0 | Nguyễn Khánh Duy | MMCL2020 | 8,37 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
452 | 205212x9 | Trần Lý Thanh Duy | MMCL2020 | 8,16 | 96 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
453 | 205214x1 | Châu Gia Khang | MMCL2020 | 8,11 | 95 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
454 | 205214x1 | Phan Trung Kiên | MMCL2020 | 8,08 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
455 | 205219x3 | Phạm Văn Thắng | MMCL2020 | 8,08 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
456 | 205216x5 | Nguyễn Hữu Nguyên | MMCL2020 | 8,05 | 83 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
457 | 205220x0 | Dương Duy Trường | MMCL2020 | 7,99 | 100 | Khá | 6.000.000 | 6.000.000 | |
458 | 205217x0 | Nguyễn Tấn Pha | MMCL2020 | 7,99 | 74 | Khá | 6.000.000 | 6.000.000 | |
459 | 185210x2 | Nguyễn Minh Mẫn | MMTT2018 | 9,44 | 98 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
460 | 185216x3 | Nguyễn Quốc Việt | MMTT2018 | 8,99 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
461 | 185214x7 | Nguyễn Thị Thúy | MMTT2018 | 8,77 | 91 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
462 | 185215x2 | Trần Nguyễn Quang Trường | MMTT2018 | 8,72 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
463 | 185203x8 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | MMTT2018 | 8,68 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
464 | 185203x7 | Nguyễn Thị Thúy Nga | MMTT2018 | 8,55 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
465 | 185202x6 | Nguyễn Minh Đức | MMTT2018 | 8,53 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
466 | 185214x7 | Lê Minh Thông | MMTT2018 | 8,46 | 96 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
467 | 195216x5 | Nguyễn Ngọc Huyền | MMTT2019 | 9,11 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
468 | 195205x7 | Đặng Thanh Hậu | MMTT2019 | 9,1 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
469 | 195204x7 | Võ Quốc Đăng | MMTT2019 | 8,94 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
470 | 195210x7 | Cao Hoàng Tú | MMTT2019 | 8,82 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
471 | 195213x5 | Trần Quốc Danh | MMTT2019 | 8,69 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
472 | 195206x0 | Nguyễn Quang Huy | MMTT2019 | 8,61 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
473 | 195213x2 | Trần Quốc Cường | MMTT2019 | 8,52 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
474 | 195212x6 | Nguyễn Gia Bảo | MMTT2019 | 8,51 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
475 | 195216x1 | Đào Thanh Huy | MMTT2019 | 8,48 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
476 | 195217x1 | Vũ Mai Quỳnh Loan | MMTT2019 | 8,33 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
477 | 205218x9 | Đỗ Phi Sơn | MMTT2020 | 9,22 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
478 | 205218x6 | Hồ Thị Thanh Tâm | MMTT2020 | 9,12 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
479 | 205211x4 | Phạm Đình Công | MMTT2020 | 8,97 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
480 | 205219x4 | Trần Triệu Thiên | MMTT2020 | 8,82 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
481 | 205203x0 | Đinh Quang Ân | MMTT2020 | 8,79 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
482 | 205218x5 | Nguyễn Duy Tân | MMTT2020 | 8,79 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
483 | 205215x0 | Huỳnh Nhựt Linh | MMTT2020 | 8,69 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
484 | 205218x3 | Nguyễn Huỳnh Vương Quốc | MMTT2020 | 8,59 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
485 | 205218x8 | Trần Văn Quý | MMTT2020 | 8,41 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
486 | 205214x1 | Phạm Chấn Huy | MMTT2020 | 8,38 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
487 | 185206x4 | Nguyễn Phan Hoàng Đức | MTCL2018 | 9,2 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
488 | 185207x3 | Phạm Quang Hải | MTCL2018 | 9,04 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
489 | 185211x9 | Đoàn Văn Nghĩa | MTCL2018 | 9,03 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
490 | 185204x4 | Trần Tuấn Anh | MTCL2018 | 8,93 | 95 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
491 | 185206x5 | Nguyễn Chí Dũng | MTCL2018 | 8,64 | 91 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
492 | 185211x9 | Trần Doãn Minh | MTCL2018 | 8,58 | 96 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
493 | 185204x3 | Nguyễn Thiện An | MTCL2018 | 8,53 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
494 | 185212x3 | Nguyễn Văn Phước | MTCL2018 | 8,52 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
495 | 185207x9 | Lê Huy Hoàng | MTCL2018 | 8,47 | 91 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
496 | 185213x3 | Nguyễn Đức Thắng | MTCL2018 | 8,36 | 91 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
497 | 195212x9 | Trần Hữu Châu | MTCL2019 | 8,75 | 91 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
498 | 195204x8 | Cao Thanh Bình | MTCL2019 | 8,69 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
499 | 195203x0 | Nguyễn Phúc Khang An | MTCL2019 | 8,59 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
500 | 195212x1 | Huỳnh Lê Anh Bảo | MTCL2019 | 8,54 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
501 | 195210x2 | Nguyễn Văn Tín | MTCL2019 | 8,54 | 91 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
502 | 195205x3 | Đặng Phi Hùng | MTCL2019 | 8,27 | 81 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
503 | 195215x9 | Trần Bửu Hội | MTCL2019 | 8,27 | 73 | Khá | 6.000.000 | 6.000.000 | |
504 | 195223x8 | Nguyễn Quang Tiến | MTCL2019 | 8,24 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
505 | 195203x9 | Nguyễn Lê Hoài Ân | MTCL2019 | 8,17 | 83 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
506 | 195219x9 | Bùi Ngọc Phát | MTCL2019 | 8,1 | 76 | Khá | 6.000.000 | 6.000.000 | |
507 | 195207x4 | Cao Chí Nhân | MTCL2019 | 8,05 | 91 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
508 | 195216x1 | Lạc Quốc Huy | MTCL2019 | 8,03 | 81 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
509 | 205213x3 | Ngô Lê Tuyết Hoa | MTCL2020 | 8,38 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
510 | 205221x3 | Lê Hoàng Văn | MTCL2020 | 8,29 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
511 | 205212x9 | Nguyễn Hải Hậu | MTCL2020 | 8,12 | 96 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
512 | 205216x4 | Nguyễn Kim Ngọc | MTCL2020 | 8,02 | 91 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
513 | 205213x6 | Võ Đông Hưng | MTCL2020 | 7,95 | 91 | Khá | 6.000.000 | 6.000.000 | |
514 | 205220x9 | Hồ Khả Trình | MTCL2020 | 7,93 | 90 | Khá | 6.000.000 | 6.000.000 | |
515 | 205211x5 | Tăng Việt Diện | MTCL2020 | 7,88 | 90 | Khá | 6.000.000 | 6.000.000 | |
516 | 205220x8 | Trần Tiến Trung | MTCL2020 | 7,88 | 87 | Khá | 6.000.000 | 6.000.000 | |
517 | 205220x9 | Nguyễn Thanh Tú | MTCL2020 | 7,69 | 74 | Khá | 6.000.000 | 6.000.000 | |
518 | 205218x2 | Nguyễn Phúc Tăng | MTCL2020 | 7,67 | 100 | Khá | 6.000.000 | 6.000.000 | |
519 | 205216x7 | Nguyễn Phạm Thanh Ngân | MTCL2020 | 7,66 | 95 | Khá | 6.000.000 | 6.000.000 | |
520 | 205219x4 | Cao Hoàng Thiện | MTCL2020 | 7,58 | 81 | Khá | 6.000.000 | 6.000.000 | |
521 | 205201x1 | Nguyễn Nam Hải | MTCL2020 | 7,51 | 78 | Khá | 6.000.000 | 6.000.000 | |
522 | 205215x4 | Võ Minh Mẫn | MTCL2020 | 7,06 | 100 | Khá | 6.000.000 | 6.000.000 | |
523 | 205221x1 | Võ Đình Ngọc Uyển | MTIO2020 | 9,52 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
524 | 205216x1 | Huỳnh Lưu Hữu Nghĩa | MTIO2020 | 9,13 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
525 | 205203x6 | Tạ Điền Minh Trí | MTIO2020 | 8,88 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 600.000 | Trừ Covid |
526 | 205209x6 | Nguyễn Thành Trung | MTIO2020 | 8,73 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
527 | 205216x5 | Thân Nhật Minh | MTIO2020 | 8,68 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
528 | 185203x0 | Nguyễn Chí Thành | PMCL2018 | 9,03 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
529 | 185203x8 | Phạm Ngọc Thịnh | PMCL2018 | 9,03 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
530 | 185213x1 | Lữ Ngọc Vĩnh Thái | PMCL2018 | 9,03 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
531 | 185215x2 | Trần Duy Trọng | PMCL2018 | 8,82 | 86 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
532 | 185200x0 | Tăng Khánh Chương | PMCL2018 | 8,81 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
533 | 185204x0 | Nguyễn Lê Bách | PMCL2018 | 8,8 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
534 | 185212x5 | Lương Kim Phượng | PMCL2018 | 8,69 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
535 | 185202x7 | Lê Ngọc Chính | PMCL2018 | 8,62 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
536 | 185203x4 | Nguyễn Nhật Long | PMCL2018 | 8,5 | 88 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
537 | 185200x8 | Trần Phương Duy | PMCL2018 | 8,34 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
538 | 185207x4 | Đoàn Thị Thanh Hiếu | PMCL2018 | 8,2 | 90 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
539 | 195206x8 | Bùi Dương Duy Khang | PMCL2019 | 8,79 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
540 | 195224x4 | Nguyễn Dương Tùng | PMCL2019 | 8,77 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
541 | 195202x4 | Lê Thành Tâm | PMCL2019 | 8,72 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
542 | 195200x0 | Trần Thanh Hiền | PMCL2019 | 8,72 | 81 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
543 | 195208x4 | Ngô Văn Phóng | PMCL2019 | 8,7 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
544 | 195215x5 | Võ Đức Trung Hiếu | PMCL2019 | 8,69 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
545 | 195200x2 | Trần Minh Cường | PMCL2019 | 8,68 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
546 | 195224x2 | Lê Đức Trung | PMCL2019 | 8,65 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
547 | 195212x4 | Phạm Văn Chánh | PMCL2019 | 8,59 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
548 | 195200x7 | Lê Khải Hoàn | PMCL2019 | 8,59 | 81 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
549 | 195220x8 | Bùi Thanh Phú | PMCL2019 | 8,56 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
550 | 195218x3 | Sơn Ngọc Minh | PMCL2019 | 8,56 | 95 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
551 | 195204x6 | Vũ Đặng Khương Duy | PMCL2019 | 8,52 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
552 | 195221x5 | Phạm Ngọc Quyên | PMCL2019 | 8,52 | 96 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
553 | 195221x4 | Nguyễn Thiện Sua | PMCL2019 | 8,51 | 96 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
554 | 195220x1 | Vũ Ngọc Mỹ Phương | PMCL2019 | 8,49 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
555 | 195223x3 | Võ Trung Tín | PMCL2019 | 8,49 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
556 | 195218x7 | Nguyễn Trí Minh | PMCL2019 | 8,45 | 90 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
557 | 205211x8 | Vũ Bảo Châu | PMCL2020 | 9,22 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
558 | 205203x7 | Trần Hữu Trí | PMCL2020 | 9,19 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
559 | 205221x2 | Nguyễn Thái Tuấn | PMCL2020 | 9,1 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
560 | 205214x0 | Nguyễn Bá Khanh | PMCL2020 | 8,94 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
561 | 205203x4 | Võ Đăng Thuận | PMCL2020 | 8,93 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
562 | 205215x5 | Lữ Đình Long | PMCL2020 | 8,9 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
563 | 205212x6 | Nguyễn Đình Duy | PMCL2020 | 8,87 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
564 | 205214x7 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Khang | PMCL2020 | 8,87 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
565 | 205213x8 | Huỳnh Trung Hiếu | PMCL2020 | 8,86 | 95 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
566 | 205217x1 | Võ Thanh Phương | PMCL2020 | 8,85 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
567 | 205209x6 | Nguyễn Tuấn Kiệt | PMCL2020 | 8,84 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
568 | 205214x9 | Vũ Quang Huy | PMCL2020 | 8,84 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
569 | 205211x8 | Phan Chí Bảo | PMCL2020 | 8,83 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
570 | 205212x0 | Nguyễn Trung Đức | PMCL2020 | 8,82 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
571 | 205213x6 | Mai Phạm Quốc Hưng | PMCL2020 | 8,82 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
572 | 205209x8 | Võ Đặng Thiện Khải | PMCL2020 | 8,79 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
573 | 205220x1 | Nguyễn Trần Cẩm Tiên | PMCL2020 | 8,79 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
574 | 195213x5 | Trần Linh Đa | TMCL2019 | 8,56 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
575 | 195217x4 | Bùi Đức Lâm | TMCL2019 | 8,49 | 96 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
576 | 195215x0 | Đặng Đỗ Đăng Hưng | TMCL2019 | 8,46 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
577 | 195216x5 | Lê Hữu Huy | TMCL2019 | 8,39 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
578 | 195215x5 | Nguyễn Thị Viết Hương | TMCL2019 | 8,38 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
579 | 195223x3 | Trần Nguyễn Anh Trí | TMCL2019 | 8,36 | 91 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
580 | 195221x8 | Nguyễn Thanh Sơn | TMCL2019 | 8,31 | 96 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
581 | 195222x6 | Vũ Phương Thoa | TMCL2019 | 8,04 | 91 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
582 | 195212x8 | Trần Nhật Anh | TMCL2019 | 7,87 | 90 | Khá | 6.000.000 | 6.000.000 | |
583 | 195211x0 | Ngô Thị Tường Vi | TMCL2019 | 7,85 | 100 | Khá | 6.000.000 | 6.000.000 | |
584 | 195225x6 | Phạm Thị Như Ý | TMCL2019 | 7,85 | 90 | Khá | 6.000.000 | 6.000.000 | |
585 | 205212x4 | Nguyễn Thanh Duy | TMCL2020 | 8,55 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
586 | 205212x1 | Nguyễn Phương Duy | TMCL2020 | 8,37 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
587 | 205218x3 | Nguyễn Tú Quyên | TMCL2020 | 8,36 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
588 | 205212x4 | Quan Huỳnh Quang Dương | TMCL2020 | 8,28 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
589 | 205221x8 | Nguyễn Hoàng Tuấn | TMCL2020 | 8,24 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
590 | 205208x1 | Phạm Quang Tùng | TMCL2020 | 8,2 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
591 | 205216x7 | Trần Đức Minh | TMCL2020 | 8,1 | 96 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
592 | 185212x3 | Lê Thị Thanh Nhi | TMĐT2018 | 8,83 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
593 | 185214x7 | Đào Huỳnh Minh Thuận | TMĐT2018 | 8,78 | 95 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
594 | 185206x2 | Trần Huỳnh Cẩm Duyên | TMĐT2018 | 8,77 | 95 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
595 | 185200x3 | Hoàng Ngọc Phương Dung | TMĐT2018 | 8,72 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
596 | 185203x5 | Lê Văn Thắng | TMĐT2018 | 8,68 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 600.000 | Trừ Covid |
597 | 185212x0 | Hồ Thị Yến Nhi | TMĐT2018 | 8,62 | 95 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
598 | 185200x4 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | TMĐT2018 | 8,57 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
599 | 185207x2 | Nguyễn Đức Hoàng | TMĐT2018 | 8,57 | 86 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
600 | 185200x5 | Phùng Mỹ Liên | TMĐT2018 | 8,5 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 600.000 | Trừ Covid |
601 | 185204x2 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | TMĐT2018 | 8,48 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
602 | 185208x4 | Nguyễn Thị Diễm Hương | TMĐT2018 | 8,48 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
603 | 195221x3 | Từ Văn Quang | TMĐT2019 | 8,86 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 600.000 | Trừ Covid |
604 | 195218x5 | Mai Thị Hà Ngân | TMĐT2019 | 8,81 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
605 | 195202x4 | Nguyễn Thị Cẩm Thùy | TMĐT2019 | 8,8 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
606 | 195218x1 | Lê Thị Trà My | TMĐT2019 | 8,75 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
607 | 195204x5 | Lê Phan Thùy Dung | TMĐT2019 | 8,67 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
608 | 195223x7 | Trần Gia Trân | TMĐT2019 | 8,63 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
609 | 205211x6 | Trần Thị Diệp | TMĐT2020 | 9,09 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
610 | 205213x3 | Trịnh Văn Hậu | TMĐT2020 | 9,05 | 100 | Xuất sắc | 7.200.000 | 7.200.000 | |
611 | 205218x4 | Nguyễn Châu Thạch | TMĐT2020 | 8,98 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
612 | 205205x1 | Đỗ Thị Cúc Hoa | TMĐT2020 | 8,89 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
613 | 205218x8 | Nguyễn Minh Tân | TMĐT2020 | 8,8 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
614 | 205218x0 | Nguyễn Thy Anh Tài | TMĐT2020 | 8,75 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 | |
615 | 205206x2 | Trần Thị Thanh Nguyên | TMĐT2020 | 8,64 | 100 | Giỏi | 6.600.000 | 6.600.000 |