Tue, 30/01/2024 - 15:25
Phòng Công tác Sinh viên thông báo kết quả Gia hạn thời gian đóng học phí HK2 năm học 2023-2024 (lần 2, lần 3), cụ thể:
- Tổng số sinh viên đăng ký gia hạn học phí: 462 sinh viên, trong đó có:
+ 460 sinh viên ĐƯỢC gia hạn thời gian đóng học phí HK2 NH 2023 - 2024
+ 01 sinh viên KHÔNG XÉT gia hạn thời gian đóng học phí HK2 năm học 2023-2024 do sinh viên đã hoàn thành học phí HK2 vào ngày 21/01/2024.
+ 01 sinh viên KHÔNG ĐƯỢC gia hạn thời gian đóng học phí HK2 năm học 2023-2024 vì chưa hoàn thành học phí học kỳ trước.
- Sinh viên được gia hạn phải hoàn thành học phí trước ngày 29/3/2024. Trong khoảng thời gian gia hạn, sinh viên có thể đóng học phí bất cứ lúc nào nhưng hạn cuối cùng là ngày 28/3/2024.
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC GIA HẠN HỌC PHÍ | ||||||
STT | MÃ SV | HỌ TÊN | KHOÁ | KHOAQL | HỆ ĐT | GHI CHÚ |
1 | 205206XX | Nguyễn Duy Trọng Nhân | 15 | MMT&TT | CQUI | Hoàn thành HP ngày 21/01/2024 |
2 | 205209XX | Nguyễn Thanh Nam | 15 | MMT&TT | CQUI | Nợ HP HK trước 7,755,000 đồng |
3 | 205201XX | Phạm Nhựt Danh | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
4 | 205201XX | Nguyễn Trương Đình Du | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
5 | 205201XX | Nguyễn Văn Hên | 15 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
6 | 205201XX | Nguyễn Thị Thảo Hồng | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
7 | 205202XX | Lê Thị Thanh Hương | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
8 | 205202XX | Phạm Văn Ngọ | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
9 | 205202XX | Nguyễn Ngọc Như Ý | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
10 | 205202XX | Trần Thị Mỹ Nhung | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
11 | 205202XX | Phạm Thanh Phong | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
12 | 205202XX | Trương Phú Quý | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
13 | 205203XX | Trần Hữu Trí | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
14 | 205203XX | Nguyễn Xuân Yến | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
15 | 205203XX | Lương Minh Tân | 15 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
16 | 205203XX | Cao Phạm Tiến Anh | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
17 | 205203XX | Huỳnh Yến Anh | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
18 | 205203XX | Lưu Tinh Anh | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
19 | 205204XX | Đặng Nghiệp Cường | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
20 | 205204XX | Trương Mỹ Song Dân | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
21 | 205204XX | Hồ Hồng Đăng | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
22 | 205204XX | Trần Tuấn Đạt | 15 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
23 | 205204XX | Tạ Nhật Hào | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
24 | 205205XX | Đỗ Tài Hân Hoan | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
25 | 205205XX | Trần Hưng Hoàn | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
26 | 205205XX | La Thanh Huy | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
27 | 205205XX | Nguyễn Huỳnh Gia Huy | 15 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
28 | 205205XX | Nguyễn Anh Khoa | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
29 | 205206XX | Lê Phi Long | 15 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
30 | 205206XX | Lương Nguyễn Thành Nhân | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
31 | 205206XX | Trần Văn Nhân | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
32 | 205206XX | Phạm Minh Nhật | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
33 | 205206XX | Võ Phạm Thùy Nhung | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
34 | 205206XX | Ngô Văn Phú | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
35 | 205206XX | Võ Hoàng Phúc | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
36 | 205207XX | Phan Hoàng Minh Quân | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
37 | 205207XX | Trần Văn Quang | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
38 | 205207XX | Nguyễn Minh Thái | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
39 | 205207XX | Nguyễn Hữu Thắng | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
40 | 205207XX | Bùi Duy Thiện | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
41 | 205207XX | Nguyễn Thị Thu Thủy | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
42 | 205207XX | Trần Huyền Anh Thy | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
43 | 205208XX | Lương Hà Tiên | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
44 | 205208XX | Trương Thị Mai Trinh | 15 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
45 | 205208XX | Nguyễn Cẩm Tú | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
46 | 205208XX | Trần Đình Gia Huy | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
47 | 205209XX | Nguyễn Anh Khoa | 15 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
48 | 205209XX | Nguyễn Lê Thảo | 15 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
49 | 205209XX | Ngô Đức Vũ | 15 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
50 | 205209XX | Lê Duy Hiệp | 15 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
51 | 205210XX | Tôn Nữ Hoài Thương | 15 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
52 | 205210XX | Nguyễn Hoàng An | 15 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
53 | 205210XX | Đinh Thế Anh | 15 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
54 | 205210XX | Phạm Quốc Anh | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
55 | 205210XX | Trần Thị Ngọc Ánh | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
56 | 205210XX | Đặng Xuân Bách | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
57 | 205210XX | Hứa Minh Bảo | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
58 | 205211XX | Lê Gia Bảo | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
59 | 205211XX | Mai Quốc Bảo | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
60 | 205211XX | Vũ Bảo Châu | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
61 | 205211XX | Phạm Đình Công | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
62 | 205211XX | Lê Sỹ Cường | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
63 | 205211XX | Phạm Quốc Cường | 15 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
64 | 205211XX | Ngô Hải Đăng | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
65 | 205211XX | Đỗ Thành Đạt | 15 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
66 | 205211XX | Trần Quốc Đạt | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
67 | 205211XX | Trần Thị Diệp | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
68 | 205212XX | Trần Nhân Đức | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
69 | 205212XX | Nguyễn Thị Dung | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
70 | 205212XX | Phạm Thùy Dung | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
71 | 205212XX | Bùi Đức Duy | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
72 | 205212XX | Nguyễn Khánh Duy | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
73 | 205212XX | Tô Thái Duy | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
74 | 205212XX | Nguyễn Trần Lưỡng Hà | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
75 | 205212XX | Hồ Thị Hằng | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
76 | 205212XX | Lê Thanh Hằng | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
77 | 205212XX | Trương Trí Hào | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
78 | 205212XX | Lương Phúc Hậu | 15 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
79 | 205213XX | Phạm Hoàng Minh Hậu | 15 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
80 | 205213XX | Ngô Viết Hiển | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
81 | 205213XX | Nguyễn Minh Hiếu | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
82 | 205213XX | Lê Quang Hòa | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
83 | 205213XX | Lê Nhựt Hoàng | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
84 | 205213XX | Nguyễn Tấn Huệ | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
85 | 205213XX | Nguyễn Ngọc Hưng | 15 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
86 | 205213XX | Phạm Huy Hùng | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
87 | 205213XX | Võ Đông Hưng | 15 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
88 | 205213XX | Lê Nguyễn Công Huy | 15 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
89 | 205214XX | Huỳnh Duy Khang | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
90 | 205214XX | Võ Hưng Khang | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
91 | 205214XX | Phạm Thị Nhật Khánh | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
92 | 205214XX | Phạm Văn Khánh | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
93 | 205214XX | Trần Duy Khánh | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
94 | 205214XX | Nguyễn Minh Khôi | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
95 | 205214XX | Lý Quốc Kiệt | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
96 | 205215XX | Trần Tuấn Kiệt | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
97 | 205215XX | Nguyễn Hữu Lâm | 15 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
98 | 205215XX | Nguyễn Thị Hồng Lam | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
99 | 205215XX | Tống Khánh Linh | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
100 | 205215XX | Nguyễn Thị Minh Loan | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
101 | 205215XX | Trần Đặng Hồng Loan | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
102 | 205215XX | Phạm Hữu Lộc | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
103 | 205215XX | Nguyễn Hoàng Thắng Lợi | 15 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
104 | 205215XX | Nguyễn Tô Ngọc Lợi | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
105 | 205215XX | Phạm Ngọc Lợi | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
106 | 205215XX | Nguyễn Đức Long | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
107 | 205215XX | Trần Gia Long | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
108 | 205215XX | Võ Đăng Phi Long | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
109 | 205215XX | Dương Thị Lụa | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
110 | 205215XX | Phan Hữu Luân | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
111 | 205216XX | Nguyễn Đình Nhật Minh | 15 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
112 | 205216XX | La Hoài Nam | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
113 | 205216XX | Dương Khánh Ngọc | 15 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
114 | 205216XX | Nguyễn Tú Ngọc | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
115 | 205216XX | Trần Minh Ngọc | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
116 | 205216XX | Nguyễn Anh Nguyên | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
117 | 205216XX | Uông Thị Thảo Nguyên | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
118 | 205216XX | Đồng Phúc Nhẫn | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
119 | 205217XX | Vương Thị Yến Nhi | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
120 | 205217XX | Hà Minh Phúc | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
121 | 205217XX | Phan Đình Minh Quân | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
122 | 205218XX | Nguyễn Xuân Quang | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
123 | 205218XX | Nguyễn Huỳnh Vương Quốc | 15 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
124 | 205218XX | Nguyễn Thiên Quốc | 15 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
125 | 205218XX | Trần Văn Quý | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
126 | 205218XX | Trần Hoài Rin | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
127 | 205218XX | Trần Nhật Sinh | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
128 | 205218XX | Đỗ Phi Sơn | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
129 | 205218XX | Nguyễn Thanh Sơn | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
130 | 205218XX | Lê Anh Tài | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
131 | 205218XX | Trần Võ Tấn Tài | 15 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
132 | 205218XX | Dương Bảo Tâm | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
133 | 205218XX | Nguyễn Duy Tân | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
134 | 205218XX | Nguyễn Châu Thạch | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
135 | 205218XX | Chu Ngọc Thắng | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
136 | 205219XX | Lê Ngọc Mai Thanh | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
137 | 205219XX | Nguyễn Thanh Thảo | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
138 | 205219XX | Nguyễn Đoàn Thanh Thiên | 15 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
139 | 205219XX | Tống Trường Thịn | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
140 | 205219XX | Phạm Văn Thời | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
141 | 205219XX | Lê Đình Thông | 15 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
142 | 205219XX | Nguyễn Phan Hiếu Thuận | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
143 | 205220XX | Lê Việt Tiến | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
144 | 205220XX | Nguyễn Tiến | 15 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
145 | 205220XX | Võ Tấn Tiến | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
146 | 205220XX | Phạm Trọng Tín | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
147 | 205220XX | Trần Huyền Trân | 15 | KHMT | CLC | Được gia hạn |
148 | 205220XX | Nguyễn Thị Thảo Trang | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
149 | 205220XX | Võ Thị Hà Trang | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
150 | 205220XX | Nguyễn Bảo Trọng | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
151 | 205220XX | Ngô Huỳnh Trưởng | 15 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
152 | 205220XX | Nguyễn Thanh Tú | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
153 | 205221XX | Nguyễn Đức Tuấn | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
154 | 205221XX | Nguyễn Thái Tuấn | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
155 | 205221XX | Lê Xuân Việt | 15 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
156 | 205221XX | Nguyễn Hữu Việt | 15 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
157 | 205221XX | Nguyễn Quang Vy | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
158 | 215200XX | Nguyễn Nam Khánh | 16 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
159 | 215200XX | Trương Anh Khoa | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
160 | 215200XX | Lê Thanh Minh | 16 | KHMT | CNTN | Được gia hạn |
161 | 215201XX | Nguyễn Trung Tính | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
162 | 215201XX | Lê Thị Ngọc Diễm | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
163 | 215202XX | Nguyễn Trương Đình Giang | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
164 | 215202XX | Nguyễn Minh Hà | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
165 | 215203XX | Nguyễn Anh Khôi | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
166 | 215203XX | Lê Trung Kiên | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
167 | 215203XX | Trần Lê Hoàng Lâm | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
168 | 215203XX | Nguyễn Chánh Nghĩa | 16 | KHMT | CLC | Được gia hạn |
169 | 215204XX | Đặng Ánh Phước | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
170 | 215204XX | Lê Xuân Quỳnh | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
171 | 215205XX | Nguyễn Thị Minh Anh | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
172 | 215206XX | Lê Bảo Châu | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
173 | 215206XX | Trịnh Thị Mỹ Chung | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
174 | 215206XX | Nguyễn Chí Cường | 16 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
175 | 215206XX | Hoàng Hải Đăng | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
176 | 215206XX | Đỗ Thành Đạt | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
177 | 215207XX | Nguyễn Tấn Đạt | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
178 | 215207XX | Phi Quang Đạt | 16 | KHMT | CLC | Được gia hạn |
179 | 215207XX | Trịnh Tấn Đạt | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
180 | 215207XX | Đỗ Quốc Duy | 16 | KHMT | CLC | Được gia hạn |
181 | 215207XX | Đinh Văn Trường Giang | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
182 | 215208XX | Lê Thu Hà | 16 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
183 | 215208XX | Đào Gia Hải | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
184 | 215208XX | Phạm Văn Hiếu | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
185 | 215208XX | Phan Nhật Hoàng | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
186 | 215208XX | Hoàng Minh Hưng | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
187 | 215209XX | Nguyễn Hoàng Xuân Huy | 16 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
188 | 215209XX | Phạm Phan Huy | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
189 | 215209XX | Nguyễn Trọng Khang | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
190 | 215210XX | Phạm Trần Xuân Khôi | 16 | KHMT | CLC | Được gia hạn |
191 | 215210XX | Ngô Tuấn Kiệt | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
192 | 215211XX | Nguyễn Đình Luân | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
193 | 215211XX | Phan Thị Quỳnh Nga | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
194 | 215212XX | Nguyễn Hoàng Nguyên | 16 | KHMT | CLC | Được gia hạn |
195 | 215212XX | Nguyễn Thanh Nhân | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
196 | 215212XX | Nguyễn Minh Nhật | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
197 | 215212XX | Ngô Thùy Yến Nhi | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
198 | 215212XX | Đỗ Văn Nho | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
199 | 215213XX | Cao Minh Quân | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
200 | 215213XX | Nguyễn Mai Nhật Quang | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
201 | 215213XX | Phan Nhật Quý | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
202 | 215214XX | Lưu Minh Thiện | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
203 | 215214XX | Nguyễn Phước Thiện | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
204 | 215214XX | Trần Chức Thiện | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
205 | 215215XX | Nguyễn Hoàng Thuận | 16 | KHMT | CNTN | Được gia hạn |
206 | 215215XX | Đỗ Hoàng Minh Triết | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
207 | 215215XX | Trần Lê Bảo Trung | 16 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
208 | 215216XX | Nguyễn Thanh Tuấn | 16 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
209 | 215218XX | Nguyễn Dương Quốc Anh | 16 | KHMT | CLC | Được gia hạn |
210 | 215218XX | Từ Quốc Anh | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
211 | 215218XX | Phạm Văn Thanh Bảo | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
212 | 215218XX | Lê Minh Chánh | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
213 | 215218XX | Nguyễn Minh Chánh | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
214 | 215218XX | Tạ Quách Chánh | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
215 | 215218XX | Trần Phước Chung | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
216 | 215219XX | Mai Quốc Cường | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
217 | 215219XX | Phan Bá Cường | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
218 | 215219XX | Nguyễn Bá Đại | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
219 | 215219XX | Trịnh Vinh Đại | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
220 | 215219XX | Đỗ Khánh Đan | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
221 | 215219XX | Đoàn Thị Ánh Dương | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
222 | 215219XX | Mai Trần Khương Duy | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
223 | 215220XX | Phạm Nguyễn Nhật Duy | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
224 | 215220XX | Trần Minh Duy | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
225 | 215220XX | Nguyễn Sơn Hà | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
226 | 215220XX | Phan Nguyễn Lâm Hà | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
227 | 215220XX | Vũ Bảo Hân | 16 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
228 | 215220XX | Nguyễn Quốc Hào | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
229 | 215220XX | Nguyễn Thị Bích Hảo | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
230 | 215220XX | Lê Công Hiếu | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
231 | 215220XX | Lý Gia Hiếu | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
232 | 215220XX | Nguyễn Huy Hoàng | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
233 | 215221XX | Hoàng Ngọc Hồng | 16 | KHMT | CLC | Được gia hạn |
234 | 215221XX | Lê Phi Hùng | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
235 | 215221XX | Nguyễn Hữu Huy | 16 | KHMT | CLC | Được gia hạn |
236 | 215221XX | Nguyễn Chí Kha | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
237 | 215221XX | Nguyễn Bình Khải | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
238 | 215222XX | Nguyễn Đăng Khánh | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
239 | 215222XX | Hoàng Anh Khoa | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
240 | 215222XX | Lê Ngọc Yến Khoa | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
241 | 215222XX | Mạc An Kiều | 16 | KHMT | CLC | Được gia hạn |
242 | 215222XX | Lê Thị Liên | 16 | KHMT | CNTN | Được gia hạn |
243 | 215222XX | Trần Thành Lợi | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
244 | 215223XX | Nguyễn Thị Yến Ly | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
245 | 215223XX | Nguyễn Thị Quỳnh Mai | 16 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
246 | 215223XX | Trần Nguyên Mẫn | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
247 | 215223XX | Hồ Đình Mạnh | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
248 | 215223XX | Nguyễn Hà Mi | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
249 | 215223XX | Trịnh Hoàng Minh | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
250 | 215223XX | Đỗ Phương Nghi | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
251 | 215224XX | Nguyễn Thị Nhàn | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
252 | 215224XX | Đặng Quang Nhật | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
253 | 215224XX | Lường Đại Phát | 16 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
254 | 215224XX | Trần Tiến Phát | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
255 | 215224XX | Lê Huỳnh Tuấn Phong | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
256 | 215225XX | Trịnh Đăng Quang | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
257 | 215225XX | Hoàng Tất Quý | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
258 | 215225XX | Trần Ngọc Sang | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
259 | 215225XX | Đào Cao Sơn | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
260 | 215225XX | Lưu Tuấn Tài | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
261 | 215225XX | Phạm Thanh Tâm | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
262 | 215225XX | Nguyễn Hoàng Công Thành | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
263 | 215226XX | Dương Đại Thiên | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
264 | 215226XX | Nguyễn Minh Thường | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
265 | 215226XX | Phạm Đăng Tỉnh | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
266 | 215226XX | Phạm Thị Thùy Trang | 16 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
267 | 215227XX | Đỗ Xuân Trường | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
268 | 215227XX | Vũ Kiên Trường | 16 | KHMT | CLC | Được gia hạn |
269 | 215227XX | Nguyễn Hoàng Vũ | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
270 | 215228XX | Phạm Long Vũ | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
271 | 215228XX | Lê Thị Như Ý | 16 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
272 | 215228XX | Võ Thị Phương Anh | 16 | KHMT | CNTN | Được gia hạn |
273 | 225200XX | Võ Quốc Thịnh | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
274 | 225200XX | Đinh Thiên Ân | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
275 | 225200XX | Đỗ Huỳnh An | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
276 | 225200XX | Võ Đức Anh | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
277 | 225200XX | Đặng Quốc Bảo | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
278 | 225201XX | Huỳnh Gia Bảo | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
279 | 225201XX | Trần Văn Chiến | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
280 | 225201XX | Đinh Việt Cường | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
281 | 225201XX | Nguyễn Mạnh Cường | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
282 | 225202XX | Trần Ngọc Danh | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
283 | 225202XX | Nguyễn Vĩnh Đạt | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
284 | 225202XX | Phạm Tấn Đạt | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
285 | 225202XX | Ya Đạt | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
286 | 225202XX | Nguyễn Ngọc Độ | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
287 | 225202XX | Đinh Nguyễn Duy Đông | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
288 | 225202XX | Nguyễn An Đức | 17 |