Phòng Công tác Sinh viên thông báo kết quả Gia hạn thời gian đóng học phí HK2 năm học 2023-2024 (lần 2, lần 3), cụ thể:
- Tổng số sinh viên đăng ký gia hạn học phí: 462 sinh viên, trong đó có:
+ 460 sinh viên ĐƯỢC gia hạn thời gian đóng học phí HK2 NH 2023 - 2024
+ 01 sinh viên KHÔNG XÉT gia hạn thời gian đóng học phí HK2 năm học 2023-2024 do sinh viên đã hoàn thành học phí HK2 vào ngày 21/01/2024.
+ 01 sinh viên KHÔNG ĐƯỢC gia hạn thời gian đóng học phí HK2 năm học 2023-2024 vì chưa hoàn thành học phí học kỳ trước.
- Sinh viên được gia hạn phải hoàn thành học phí trước ngày 29/3/2024. Trong khoảng thời gian gia hạn, sinh viên có thể đóng học phí bất cứ lúc nào nhưng hạn cuối cùng là ngày 28/3/2024.
| DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC GIA HẠN HỌC PHÍ | ||||||
| STT | MÃ SV | HỌ TÊN | KHOÁ | KHOAQL | HỆ ĐT | GHI CHÚ |
| 1 | 205206XX | Nguyễn Duy Trọng Nhân | 15 | MMT&TT | CQUI | Hoàn thành HP ngày 21/01/2024 |
| 2 | 205209XX | Nguyễn Thanh Nam | 15 | MMT&TT | CQUI | Nợ HP HK trước 7,755,000 đồng |
| 3 | 205201XX | Phạm Nhựt Danh | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 4 | 205201XX | Nguyễn Trương Đình Du | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 5 | 205201XX | Nguyễn Văn Hên | 15 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 6 | 205201XX | Nguyễn Thị Thảo Hồng | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 7 | 205202XX | Lê Thị Thanh Hương | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 8 | 205202XX | Phạm Văn Ngọ | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 9 | 205202XX | Nguyễn Ngọc Như Ý | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 10 | 205202XX | Trần Thị Mỹ Nhung | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 11 | 205202XX | Phạm Thanh Phong | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 12 | 205202XX | Trương Phú Quý | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 13 | 205203XX | Trần Hữu Trí | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 14 | 205203XX | Nguyễn Xuân Yến | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 15 | 205203XX | Lương Minh Tân | 15 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 16 | 205203XX | Cao Phạm Tiến Anh | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 17 | 205203XX | Huỳnh Yến Anh | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 18 | 205203XX | Lưu Tinh Anh | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 19 | 205204XX | Đặng Nghiệp Cường | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 20 | 205204XX | Trương Mỹ Song Dân | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 21 | 205204XX | Hồ Hồng Đăng | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 22 | 205204XX | Trần Tuấn Đạt | 15 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 23 | 205204XX | Tạ Nhật Hào | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 24 | 205205XX | Đỗ Tài Hân Hoan | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 25 | 205205XX | Trần Hưng Hoàn | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 26 | 205205XX | La Thanh Huy | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 27 | 205205XX | Nguyễn Huỳnh Gia Huy | 15 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 28 | 205205XX | Nguyễn Anh Khoa | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 29 | 205206XX | Lê Phi Long | 15 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 30 | 205206XX | Lương Nguyễn Thành Nhân | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 31 | 205206XX | Trần Văn Nhân | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 32 | 205206XX | Phạm Minh Nhật | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 33 | 205206XX | Võ Phạm Thùy Nhung | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 34 | 205206XX | Ngô Văn Phú | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 35 | 205206XX | Võ Hoàng Phúc | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 36 | 205207XX | Phan Hoàng Minh Quân | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 37 | 205207XX | Trần Văn Quang | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 38 | 205207XX | Nguyễn Minh Thái | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 39 | 205207XX | Nguyễn Hữu Thắng | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 40 | 205207XX | Bùi Duy Thiện | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 41 | 205207XX | Nguyễn Thị Thu Thủy | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 42 | 205207XX | Trần Huyền Anh Thy | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 43 | 205208XX | Lương Hà Tiên | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 44 | 205208XX | Trương Thị Mai Trinh | 15 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 45 | 205208XX | Nguyễn Cẩm Tú | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 46 | 205208XX | Trần Đình Gia Huy | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 47 | 205209XX | Nguyễn Anh Khoa | 15 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 48 | 205209XX | Nguyễn Lê Thảo | 15 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 49 | 205209XX | Ngô Đức Vũ | 15 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 50 | 205209XX | Lê Duy Hiệp | 15 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 51 | 205210XX | Tôn Nữ Hoài Thương | 15 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 52 | 205210XX | Nguyễn Hoàng An | 15 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 53 | 205210XX | Đinh Thế Anh | 15 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 54 | 205210XX | Phạm Quốc Anh | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 55 | 205210XX | Trần Thị Ngọc Ánh | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 56 | 205210XX | Đặng Xuân Bách | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 57 | 205210XX | Hứa Minh Bảo | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 58 | 205211XX | Lê Gia Bảo | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 59 | 205211XX | Mai Quốc Bảo | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 60 | 205211XX | Vũ Bảo Châu | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 61 | 205211XX | Phạm Đình Công | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 62 | 205211XX | Lê Sỹ Cường | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 63 | 205211XX | Phạm Quốc Cường | 15 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 64 | 205211XX | Ngô Hải Đăng | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 65 | 205211XX | Đỗ Thành Đạt | 15 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 66 | 205211XX | Trần Quốc Đạt | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 67 | 205211XX | Trần Thị Diệp | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 68 | 205212XX | Trần Nhân Đức | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 69 | 205212XX | Nguyễn Thị Dung | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 70 | 205212XX | Phạm Thùy Dung | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 71 | 205212XX | Bùi Đức Duy | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 72 | 205212XX | Nguyễn Khánh Duy | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 73 | 205212XX | Tô Thái Duy | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 74 | 205212XX | Nguyễn Trần Lưỡng Hà | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 75 | 205212XX | Hồ Thị Hằng | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 76 | 205212XX | Lê Thanh Hằng | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 77 | 205212XX | Trương Trí Hào | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 78 | 205212XX | Lương Phúc Hậu | 15 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 79 | 205213XX | Phạm Hoàng Minh Hậu | 15 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 80 | 205213XX | Ngô Viết Hiển | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 81 | 205213XX | Nguyễn Minh Hiếu | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 82 | 205213XX | Lê Quang Hòa | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 83 | 205213XX | Lê Nhựt Hoàng | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 84 | 205213XX | Nguyễn Tấn Huệ | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 85 | 205213XX | Nguyễn Ngọc Hưng | 15 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 86 | 205213XX | Phạm Huy Hùng | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 87 | 205213XX | Võ Đông Hưng | 15 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 88 | 205213XX | Lê Nguyễn Công Huy | 15 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 89 | 205214XX | Huỳnh Duy Khang | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 90 | 205214XX | Võ Hưng Khang | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 91 | 205214XX | Phạm Thị Nhật Khánh | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 92 | 205214XX | Phạm Văn Khánh | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 93 | 205214XX | Trần Duy Khánh | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 94 | 205214XX | Nguyễn Minh Khôi | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 95 | 205214XX | Lý Quốc Kiệt | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 96 | 205215XX | Trần Tuấn Kiệt | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 97 | 205215XX | Nguyễn Hữu Lâm | 15 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 98 | 205215XX | Nguyễn Thị Hồng Lam | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 99 | 205215XX | Tống Khánh Linh | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 100 | 205215XX | Nguyễn Thị Minh Loan | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 101 | 205215XX | Trần Đặng Hồng Loan | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 102 | 205215XX | Phạm Hữu Lộc | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 103 | 205215XX | Nguyễn Hoàng Thắng Lợi | 15 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 104 | 205215XX | Nguyễn Tô Ngọc Lợi | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 105 | 205215XX | Phạm Ngọc Lợi | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 106 | 205215XX | Nguyễn Đức Long | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 107 | 205215XX | Trần Gia Long | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 108 | 205215XX | Võ Đăng Phi Long | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 109 | 205215XX | Dương Thị Lụa | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 110 | 205215XX | Phan Hữu Luân | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 111 | 205216XX | Nguyễn Đình Nhật Minh | 15 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 112 | 205216XX | La Hoài Nam | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 113 | 205216XX | Dương Khánh Ngọc | 15 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 114 | 205216XX | Nguyễn Tú Ngọc | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 115 | 205216XX | Trần Minh Ngọc | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 116 | 205216XX | Nguyễn Anh Nguyên | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 117 | 205216XX | Uông Thị Thảo Nguyên | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 118 | 205216XX | Đồng Phúc Nhẫn | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 119 | 205217XX | Vương Thị Yến Nhi | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 120 | 205217XX | Hà Minh Phúc | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 121 | 205217XX | Phan Đình Minh Quân | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 122 | 205218XX | Nguyễn Xuân Quang | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 123 | 205218XX | Nguyễn Huỳnh Vương Quốc | 15 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 124 | 205218XX | Nguyễn Thiên Quốc | 15 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 125 | 205218XX | Trần Văn Quý | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 126 | 205218XX | Trần Hoài Rin | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 127 | 205218XX | Trần Nhật Sinh | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 128 | 205218XX | Đỗ Phi Sơn | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 129 | 205218XX | Nguyễn Thanh Sơn | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 130 | 205218XX | Lê Anh Tài | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 131 | 205218XX | Trần Võ Tấn Tài | 15 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 132 | 205218XX | Dương Bảo Tâm | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 133 | 205218XX | Nguyễn Duy Tân | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 134 | 205218XX | Nguyễn Châu Thạch | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 135 | 205218XX | Chu Ngọc Thắng | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 136 | 205219XX | Lê Ngọc Mai Thanh | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 137 | 205219XX | Nguyễn Thanh Thảo | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 138 | 205219XX | Nguyễn Đoàn Thanh Thiên | 15 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 139 | 205219XX | Tống Trường Thịn | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 140 | 205219XX | Phạm Văn Thời | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 141 | 205219XX | Lê Đình Thông | 15 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 142 | 205219XX | Nguyễn Phan Hiếu Thuận | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 143 | 205220XX | Lê Việt Tiến | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 144 | 205220XX | Nguyễn Tiến | 15 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 145 | 205220XX | Võ Tấn Tiến | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 146 | 205220XX | Phạm Trọng Tín | 15 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 147 | 205220XX | Trần Huyền Trân | 15 | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 148 | 205220XX | Nguyễn Thị Thảo Trang | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 149 | 205220XX | Võ Thị Hà Trang | 15 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 150 | 205220XX | Nguyễn Bảo Trọng | 15 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 151 | 205220XX | Ngô Huỳnh Trưởng | 15 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 152 | 205220XX | Nguyễn Thanh Tú | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 153 | 205221XX | Nguyễn Đức Tuấn | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 154 | 205221XX | Nguyễn Thái Tuấn | 15 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 155 | 205221XX | Lê Xuân Việt | 15 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 156 | 205221XX | Nguyễn Hữu Việt | 15 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 157 | 205221XX | Nguyễn Quang Vy | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 158 | 215200XX | Nguyễn Nam Khánh | 16 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 159 | 215200XX | Trương Anh Khoa | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 160 | 215200XX | Lê Thanh Minh | 16 | KHMT | CNTN | Được gia hạn |
| 161 | 215201XX | Nguyễn Trung Tính | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 162 | 215201XX | Lê Thị Ngọc Diễm | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 163 | 215202XX | Nguyễn Trương Đình Giang | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 164 | 215202XX | Nguyễn Minh Hà | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 165 | 215203XX | Nguyễn Anh Khôi | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 166 | 215203XX | Lê Trung Kiên | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 167 | 215203XX | Trần Lê Hoàng Lâm | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 168 | 215203XX | Nguyễn Chánh Nghĩa | 16 | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 169 | 215204XX | Đặng Ánh Phước | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 170 | 215204XX | Lê Xuân Quỳnh | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 171 | 215205XX | Nguyễn Thị Minh Anh | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 172 | 215206XX | Lê Bảo Châu | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 173 | 215206XX | Trịnh Thị Mỹ Chung | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 174 | 215206XX | Nguyễn Chí Cường | 16 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 175 | 215206XX | Hoàng Hải Đăng | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 176 | 215206XX | Đỗ Thành Đạt | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 177 | 215207XX | Nguyễn Tấn Đạt | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 178 | 215207XX | Phi Quang Đạt | 16 | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 179 | 215207XX | Trịnh Tấn Đạt | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 180 | 215207XX | Đỗ Quốc Duy | 16 | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 181 | 215207XX | Đinh Văn Trường Giang | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 182 | 215208XX | Lê Thu Hà | 16 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 183 | 215208XX | Đào Gia Hải | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 184 | 215208XX | Phạm Văn Hiếu | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 185 | 215208XX | Phan Nhật Hoàng | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 186 | 215208XX | Hoàng Minh Hưng | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 187 | 215209XX | Nguyễn Hoàng Xuân Huy | 16 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 188 | 215209XX | Phạm Phan Huy | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 189 | 215209XX | Nguyễn Trọng Khang | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 190 | 215210XX | Phạm Trần Xuân Khôi | 16 | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 191 | 215210XX | Ngô Tuấn Kiệt | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 192 | 215211XX | Nguyễn Đình Luân | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 193 | 215211XX | Phan Thị Quỳnh Nga | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 194 | 215212XX | Nguyễn Hoàng Nguyên | 16 | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 195 | 215212XX | Nguyễn Thanh Nhân | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 196 | 215212XX | Nguyễn Minh Nhật | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 197 | 215212XX | Ngô Thùy Yến Nhi | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 198 | 215212XX | Đỗ Văn Nho | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 199 | 215213XX | Cao Minh Quân | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 200 | 215213XX | Nguyễn Mai Nhật Quang | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 201 | 215213XX | Phan Nhật Quý | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 202 | 215214XX | Lưu Minh Thiện | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 203 | 215214XX | Nguyễn Phước Thiện | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 204 | 215214XX | Trần Chức Thiện | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 205 | 215215XX | Nguyễn Hoàng Thuận | 16 | KHMT | CNTN | Được gia hạn |
| 206 | 215215XX | Đỗ Hoàng Minh Triết | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 207 | 215215XX | Trần Lê Bảo Trung | 16 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 208 | 215216XX | Nguyễn Thanh Tuấn | 16 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 209 | 215218XX | Nguyễn Dương Quốc Anh | 16 | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 210 | 215218XX | Từ Quốc Anh | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 211 | 215218XX | Phạm Văn Thanh Bảo | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 212 | 215218XX | Lê Minh Chánh | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 213 | 215218XX | Nguyễn Minh Chánh | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
| 214 | 215218XX | Tạ Quách Chánh | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 215 | 215218XX | Trần Phước Chung | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 216 | 215219XX | Mai Quốc Cường | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 217 | 215219XX | Phan Bá Cường | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 218 | 215219XX | Nguyễn Bá Đại | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 219 | 215219XX | Trịnh Vinh Đại | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 220 | 215219XX | Đỗ Khánh Đan | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 221 | 215219XX | Đoàn Thị Ánh Dương | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
| 222 | 215219XX | Mai Trần Khương Duy | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 223 | 215220XX | Phạm Nguyễn Nhật Duy | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 224 | 215220XX | Trần Minh Duy | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 225 | 215220XX | Nguyễn Sơn Hà | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 226 | 215220XX | Phan Nguyễn Lâm Hà | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 227 | 215220XX | Vũ Bảo Hân | 16 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 228 | 215220XX | Nguyễn Quốc Hào | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 229 | 215220XX | Nguyễn Thị Bích Hảo | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 230 | 215220XX | Lê Công Hiếu | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 231 | 215220XX | Lý Gia Hiếu | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 232 | 215220XX | Nguyễn Huy Hoàng | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 233 | 215221XX | Hoàng Ngọc Hồng | 16 | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 234 | 215221XX | Lê Phi Hùng | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 235 | 215221XX | Nguyễn Hữu Huy | 16 | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 236 | 215221XX | Nguyễn Chí Kha | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 237 | 215221XX | Nguyễn Bình Khải | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 238 | 215222XX | Nguyễn Đăng Khánh | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 239 | 215222XX | Hoàng Anh Khoa | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 240 | 215222XX | Lê Ngọc Yến Khoa | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 241 | 215222XX | Mạc An Kiều | 16 | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 242 | 215222XX | Lê Thị Liên | 16 | KHMT | CNTN | Được gia hạn |
| 243 | 215222XX | Trần Thành Lợi | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 244 | 215223XX | Nguyễn Thị Yến Ly | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 245 | 215223XX | Nguyễn Thị Quỳnh Mai | 16 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 246 | 215223XX | Trần Nguyên Mẫn | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 247 | 215223XX | Hồ Đình Mạnh | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 248 | 215223XX | Nguyễn Hà Mi | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 249 | 215223XX | Trịnh Hoàng Minh | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 250 | 215223XX | Đỗ Phương Nghi | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 251 | 215224XX | Nguyễn Thị Nhàn | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 252 | 215224XX | Đặng Quang Nhật | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 253 | 215224XX | Lường Đại Phát | 16 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 254 | 215224XX | Trần Tiến Phát | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 255 | 215224XX | Lê Huỳnh Tuấn Phong | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 256 | 215225XX | Trịnh Đăng Quang | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 257 | 215225XX | Hoàng Tất Quý | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 258 | 215225XX | Trần Ngọc Sang | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 259 | 215225XX | Đào Cao Sơn | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 260 | 215225XX | Lưu Tuấn Tài | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 261 | 215225XX | Phạm Thanh Tâm | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 262 | 215225XX | Nguyễn Hoàng Công Thành | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 263 | 215226XX | Dương Đại Thiên | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
| 264 | 215226XX | Nguyễn Minh Thường | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 265 | 215226XX | Phạm Đăng Tỉnh | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
| 266 | 215226XX | Phạm Thị Thùy Trang | 16 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 267 | 215227XX | Đỗ Xuân Trường | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 268 | 215227XX | Vũ Kiên Trường | 16 | KHMT | CLC | Được gia hạn |
| 269 | 215227XX | Nguyễn Hoàng Vũ | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
| 270 | 215228XX | Phạm Long Vũ | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
| 271 | 215228XX | Lê Thị Như Ý | 16 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 272 | 215228XX | Võ Thị Phương Anh | 16 | KHMT | CNTN | Được gia hạn |
| 273 | 225200XX | Võ Quốc Thịnh | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 274 | 225200XX | Đinh Thiên Ân | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 275 | 225200XX | Đỗ Huỳnh An | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 276 | 225200XX | Võ Đức Anh | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 277 | 225200XX | Đặng Quốc Bảo | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 278 | 225201XX | Huỳnh Gia Bảo | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 279 | 225201XX | Trần Văn Chiến | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 280 | 225201XX | Đinh Việt Cường | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 281 | 225201XX | Nguyễn Mạnh Cường | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 282 | 225202XX | Trần Ngọc Danh | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 283 | 225202XX | Nguyễn Vĩnh Đạt | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 284 | 225202XX | Phạm Tấn Đạt | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 285 | 225202XX | Ya Đạt | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 286 | 225202XX | Nguyễn Ngọc Độ | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 287 | 225202XX | Đinh Nguyễn Duy Đông | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 288 | 225202XX | Nguyễn An Đức | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 289 | 225202XX | Vũ Quang Dũng | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 290 | 225203XX | Bùi Minh Duy | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 291 | 225203XX | Nguyễn Lê Bảo Duy | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 292 | 225203XX | Nguyễn Minh Duy | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 293 | 225203XX | Trần Nguyễn Thành Duy | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 294 | 225203XX | Nguyễn Thanh Duyên | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 295 | 225203XX | Nguyễn Thị Hải Hà | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 296 | 225204XX | Phan Trần Hậu | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 297 | 225204XX | Nguyễn Hồng Hiệp | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 298 | 225204XX | Trần Minh Hiếu | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 299 | 225204XX | Trương Quang Hiếu | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 300 | 225204XX | Võ Tấn Hoàng | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 301 | 225204XX | Trần Thị Kim Huệ | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 302 | 225205XX | Nguyễn Thanh Hùng | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 303 | 225205XX | Đinh Quốc Huy | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 304 | 225205XX | Đinh Quốc Huy | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 305 | 225206XX | Huỳnh Quang Khải | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 306 | 225206XX | Lê Anh Khoa | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 307 | 225206XX | Dương Anh Khôi | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 308 | 225207XX | Lê Trung Kiên | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 309 | 225207XX | Huỳnh Chấn Kiệt | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 310 | 225207XX | Võ Thanh Lâm | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 311 | 225208XX | Huỳnh Ngọc Bảo Long | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 312 | 225208XX | Nguyễn Thị Cẩm Ly | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 313 | 225208XX | Nguyễn Đức Mạnh | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 314 | 225208XX | Nguyễn Đặng Bình Minh | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 315 | 225208XX | Nguyễn Lê Thanh Minh | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 316 | 225208XX | Nguyễn Nhật Minh | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 317 | 225208XX | Trần Văn Minh | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 318 | 225209XX | Nguyễn Thị Hiếu My | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 319 | 225209XX | Lê Xuân Nam | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 320 | 225209XX | Nguyễn Hữu Nam | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 321 | 225209XX | Lê Ngọc Ngà | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 322 | 225209XX | Nguyễn Thái Nguyên | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 323 | 225209XX | Phạm Hoàng Đức Nguyên | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 324 | 225210XX | Nguyễn Thành Nhân | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 325 | 225210XX | Nguyễn Minh Nhật | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 326 | 225210XX | Phạm Trần Anh Nhật | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 327 | 225210XX | Phạm Thuỵ Thảo Như | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 328 | 225210XX | Hà Hữu Phát | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 329 | 225211XX | Nguyễn Trần Phúc | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 330 | 225211XX | Phạm Quang Đại Phúc | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 331 | 225211XX | Trần Dương Tấn Phước | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 332 | 225211XX | Lê Dương Hoàng Kim Phượng | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 333 | 225211XX | Võ Nhất Phương | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 334 | 225212XX | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 335 | 225212XX | Bùi Văn Sáng | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 336 | 225212XX | Hoàng Thế Anh Tài | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 337 | 225212XX | Nguyễn Thành Tài | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 338 | 225212XX | Phạm Tấn Tài | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 339 | 225213XX | Phạm Văn Thái | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 340 | 225213XX | Nguyễn Đức Thành | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 341 | 225214XX | Lâm Tuấn Thịnh | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 342 | 225214XX | Phan Duy Thọ | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 343 | 225214XX | Phan Ngọc Đức Thọ | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 344 | 225214XX | Võ Văn Phi Thông | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 345 | 225214XX | Trần Hoàng Anh Thư | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 346 | 225214XX | Trần Văn Thuận | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 347 | 225214XX | Nguyễn Văn Thuật | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 348 | 225214XX | Tô Vĩnh Tiến | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 349 | 225215XX | Nguyễn Thị Trinh | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 350 | 225215XX | Nguyễn Xuân Trí | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 351 | 225215XX | Nguyễn Công Trúc | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 352 | 225215XX | Huỳnh Trần Quốc Tú | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 353 | 225215XX | Bùi Minh Tuấn | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 354 | 225216XX | Võ Hoàng Tuấn | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 355 | 225216XX | Lê Thanh Tùng | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 356 | 225216XX | Đào Thị Hạnh Uyên | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 357 | 225216XX | Nguyễn Hoàng Phương Uyên | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 358 | 225216XX | Phạm Thanh Thúy Vi | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 359 | 225216XX | Thiều Minh Viên | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 360 | 225217XX | Lê Hoài Yến Vy | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 361 | 235200XX | Đặng Thiên Ân | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 362 | 235200XX | Nguyễn Quốc An | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 363 | 235200XX | Nguyễn Tấn An | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 364 | 235200XX | Đậu Thị Diệu Anh | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 365 | 235200XX | Phan Hữu Việt Anh | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 366 | 235200XX | Hoàng Trương Quốc Bảo | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 367 | 235201XX | Nguyễn Trần Gia Bảo | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 368 | 235201XX | Nguyễn Trần Hoài Bảo | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 369 | 235201XX | Trần Lê Gia Bảo | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 370 | 235201XX | Trần Quốc Bảo | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 371 | 235201XX | Lâm Thị Bình | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 372 | 235201XX | Nguyễn Hữu Minh Chiến | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 373 | 235201XX | Đặng Ngọc Trường Chinh | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 374 | 235201XX | Huỳnh Nguyễn Chuyễn | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 375 | 235202XX | Trần Đức Cường | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 376 | 235202XX | Vũ Việt Cương | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 377 | 235202XX | Trần Hải Đăng | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 378 | 235202XX | Lê Thành Thắng Đạt | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 379 | 235203XX | Lữ Nguyễn Duy Đức | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 380 | 235203XX | Hồ Tấn Dũng | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 381 | 235203XX | Nguyễn Trí Dũng | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 382 | 235203XX | Tôn Kim Dung | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 383 | 235203XX | Hoàng Hải Dương | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 384 | 235203XX | Phạm Triều Dương | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 385 | 235204XX | Trần Hoàng Giang | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 386 | 235204XX | Võ Thị Ngọc Hân | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 387 | 235204XX | Nguyễn Hoàng Hiến | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 388 | 235204XX | Đặng Quang Hiếu | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 389 | 235205XX | Lày Ngọc Hoa | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 390 | 235205XX | Hà Xuân Hoàng | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 391 | 235205XX | Nguyễn Huy Hoàng | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 392 | 235205XX | Nguyễn Thái Học | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 393 | 235205XX | Hồ Quốc Hưng | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 394 | 235205XX | Phạm Mạnh Hùng | 18 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
| 395 | 235206XX | Nguyễn Đoàn Hồng Huy | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 396 | 235206XX | Nguyễn Nhật Huy | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 397 | 235207XX | Nguyễn Đăng Khoa | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 398 | 235208XX | Nguyễn Nghĩa Trung Kiên | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 399 | 235208XX | Võ Tuấn Kiệt | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 400 | 235208XX | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 401 | 235208XX | Phạm Thị Khánh Linh | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 402 | 235208XX | Nguyễn Hoàng Lộc | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 403 | 235208XX | Nguyễn Văn Lộc | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 404 | 235208XX | Hồ Nguyễn Tài Lợi | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 405 | 235208XX | Phan Văn Long | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 406 | 235208XX | Trần Hoàng Long | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 407 | 235209XX | Võ Thiên Lý | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 408 | 235209XX | Lê Minh | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 409 | 235209XX | Nguyễn Nhữ Hoàng Minh | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 410 | 235209XX | Trần Nguyễn Duy Minh | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 411 | 235209XX | Võ Hoài Nam | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 412 | 235209XX | Nguyễn Thảo Nga | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 413 | 235209XX | Đỗ Hồng Ngân | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 414 | 235210XX | Dương Trọng Nghĩa | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 415 | 235210XX | Bùi Bách Nguyên | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 416 | 235210XX | Đỗ Ngọc Thảo Nguyên | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 417 | 235210XX | Nguyễn Minh Nguyễn | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 418 | 235210XX | Bùi Lê Hoàng Nhẩn | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 419 | 235210XX | Nguyễn Huỳnh Nhân | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 420 | 235211XX | Trương Hồ Bảo Nhi | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 421 | 235211XX | Nguyễn Minh Phi | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 422 | 235211XX | Nguyễn Minh Phú | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 423 | 235211XX | Nguyễn Tài Phú | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 424 | 235211XX | Triệu Đại Phú | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 425 | 235211XX | Đào Bảo Phúc | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 426 | 235212XX | Nguyễn Thanh Phúc | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 427 | 235212XX | Hồ Ngọc Thiên Phước | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 428 | 235212XX | Bùi Phạm Bích Phương | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 429 | 235212XX | Cao Phan Hoàng Phương | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 430 | 235212XX | Hồ Thanh Quang | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 431 | 235213XX | Lê Gia Quyền | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 432 | 235213XX | Huỳnh Quốc Sang | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 433 | 235213XX | Phạm Thái Sơn | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 434 | 235213XX | Trần Hữu Tâm | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 435 | 235214XX | Hồ Phương Tây | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 436 | 235214XX | Nguyễn Ngô Tây | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 437 | 235214XX | Đỗ Hà Bình Thái | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 438 | 235214XX | Đinh Phan Quốc Thắng | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 439 | 235214XX | Đặng Trung Thành | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 440 | 235214XX | Hồ Nhật Thành | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 441 | 235214XX | Nguyễn Nhựt Thành | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 442 | 235214XX | Nguyễn Tiến Thành | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 443 | 235214XX | Trần Đức Thiện | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 444 | 235214XX | Võ Lưu Chí Thiện | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 445 | 235214XX | Đặng Quốc Thịnh | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 446 | 235215XX | Nguyễn Phúc Thịnh | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 447 | 235215XX | Nguyễn Phước Thịnh | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 448 | 235215XX | Đặng Hữu Thọ | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 449 | 235215XX | Huỳnh Trần Anh Thư | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 450 | 235215XX | Lê Đào Anh Thư | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 451 | 235215XX | Phạm Hà Anh Thư | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 452 | 235215XX | Lê Quang Tiến | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 453 | 235215XX | Nguyễn Thanh Tín | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 454 | 235216XX | Nguyễn Đức Toàn | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
| 455 | 235216XX | Huỳnh Phạm Long Triều | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 456 | 235217XX | Lê Anh Tuấn | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
| 457 | 235217XX | Phạm Nguyễn Anh Tuấn | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 458 | 235217XX | Nguyễn Quang Tùng | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
| 459 | 235217XX | Tô Trần Nhã Uyên | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 460 | 235217XX | Dương Phát Vĩnh | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
| 461 | 235217XX | Trần Vinh | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
| 462 | 235218XX | Đỗ Văn Vũ | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |