Tue, 21/01/2025 - 14:33
Phòng Công tác Sinh viên thông báo kết quả Gia hạn thời gian đóng học phí HK2 năm học 2024-2025, cụ thể:
+ 02 sinh viên KHÔNG ĐƯỢC gia hạn thời gian đóng học phí HK2 năm học 2024 -2025 vì chưa hoàn thành học phí HK1 năm học 2024-2025.
+ 1184 sinh viên ĐƯỢC gia hạn thời gian đóng học phí HK2 NH 2024 - 2025.
- Sinh viên được gia hạn phải hoàn thành học phí trước ngày 31/03/2025. Trong khoảng thời gian gia hạn, sinh viên có thể đóng học phí bất cứ lúc nào nhưng hạn cuối cùng là ngày 30/03/2025.
KẾT QUẢ GIA HẠN HỌC PHÍ HỌC KỲ 2 | ||||||
STT | MÃ SV | HỌ TÊN | KHOÁ | KHOAQL | HỆ ĐT | GHI CHÚ |
1 | 205210XX | Nguyễn Phương Nam | 15 | MMT&TT | CLC | Không được gia hạn |
2 | 235206XX | Huỳnh Minh Khang | 18 | KTTT | CQUI | Không được gia hạn |
3 | 205202XX | Trương Phú Quý | 15 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
4 | 205211XX | Đỗ Công Bình | 15 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
5 | 205211XX | Nguyễn Đăng Điền | 15 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
6 | 205212XX | Trần Nhân Đức | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
7 | 205212XX | Nguyễn Hoàng Dương | 15 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
8 | 205213XX | Hà Gia Huy | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
9 | 205219XX | Hoàng An Thế | 15 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
10 | 205220XX | Nguyễn Đình Đan Thy | 15 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
11 | 205221XX | Hoàng Minh Tường | 15 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
12 | 215200XX | Lâm Thị Hồng Cẩm | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
13 | 215200XX | Võ Thùy Duyên | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
14 | 215200XX | Bùi Đăng Huy | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
15 | 215200XX | Nguyễn Duy Huy | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
16 | 215200XX | Trương Anh Khoa | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
17 | 215200XX | Nguyễn Thị Kim Ngân | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
18 | 215200XX | Đặng Quỳnh Như | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
19 | 215200XX | Lê Bảo Như | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
20 | 215200XX | Đinh Thành Phát | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
21 | 215201XX | Trương Văn Hoàng Sơn | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
22 | 215201XX | Nguyễn Trung Tính | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
23 | 215201XX | Phan Huy Vũ | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
24 | 215201XX | Bùi Thị Như Ý | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
25 | 215201XX | Nguyễn Triệu Thiên Bảo | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
26 | 215201XX | Trịnh Hoài Chi | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
27 | 215201XX | Phạm Quốc Danh | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
28 | 215201XX | Vũ Thanh Doan | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
29 | 215202XX | Nguyễn Vũ Anh Duy | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
30 | 215202XX | Nguyễn Trương Đình Giang | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
31 | 215202XX | Nguyễn Minh Hà | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
32 | 215202XX | Nguyễn Phú Hào | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
33 | 215202XX | Nguyễn Minh Hiền | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
34 | 215202XX | Trần Thanh Hiền | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
35 | 215202XX | Nguyễn Cao Hoài | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
36 | 215202XX | Vũ Hoàng | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
37 | 215202XX | Vũ Minh Hoàng | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
38 | 215202XX | Trần Thị Mỹ Huyền | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
39 | 215202XX | Lê Minh Khôi | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
40 | 215203XX | Nguyễn Anh Khôi | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
41 | 215203XX | Nguyễn Ngọc Thiên Kim | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
42 | 215203XX | Nguyễn Văn Khang Kim | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
43 | 215203XX | Trần Lê Hoàng Lâm | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
44 | 215203XX | Lý Phi Lân | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
45 | 215203XX | Trần Lê Yến Linh | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
46 | 215203XX | Trần Thị Tuyết Mai | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
47 | 215203XX | Đàm Quang Minh | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
48 | 215203XX | Nguyễn Ngọc Trà My | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
49 | 215203XX | Huỳnh Thị Kim Ngân | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
50 | 215203XX | Thái Thiện Nhân | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
51 | 215203XX | Liêu Minh Nhật | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
52 | 215203XX | Huỳnh Tiến Phát | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
53 | 215203XX | Trần Nhựt Phát | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
54 | 215204XX | Nguyễn Hoàng Phúc | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
55 | 215204XX | Phan Phạm Trọng Phúc | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
56 | 215204XX | Đặng Ánh Phước | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
57 | 215204XX | Đinh Bạch Kiều Phương | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
58 | 215204XX | Huỳnh Ngọc Quí | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
59 | 215204XX | Phạm Ngọc Quí | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
60 | 215204XX | Lê Xuân Quỳnh | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
61 | 215204XX | Trần Nguyễn Nhựt Tâm | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
62 | 215204XX | Võ Thị Hoài Thanh | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
63 | 215204XX | Đỗ Hiền Thảo | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
64 | 215204XX | Huỳnh Nhã Thy | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
65 | 215204XX | Lương Lê Duy Tiến | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
66 | 215204XX | Trương Vĩnh Tiến | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
67 | 215204XX | Lê Minh Toàn | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
68 | 215204XX | Nguyễn Thị Huyền Trang | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
69 | 215204XX | Nguyễn Thị Kiều Trang | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
70 | 215205XX | Phan Đình Thế Trung | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
71 | 215205XX | Nguyễn Long Trường | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
72 | 215205XX | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
73 | 215205XX | Nguyễn Thị Thúy Vy | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
74 | 215205XX | Nguyễn Thị Bảo Xuyên | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
75 | 215205XX | Nguyễn Thị Minh Anh | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
76 | 215205XX | Nguyễn Tiến Anh | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
77 | 215205XX | Nguyễn Tuấn Anh | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
78 | 215205XX | Trần Thị Kim Anh | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
79 | 215205XX | Võ Hồng Kim Anh | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
80 | 215206XX | Lâm Gia Bảo | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
81 | 215206XX | Nguyễn Cao Quốc Bảo | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
82 | 215206XX | Nguyễn Tuấn Bảo | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
83 | 215206XX | Ninh Thiên Bảo | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
84 | 215206XX | Nguyễn Phúc Bình | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
85 | 215206XX | Lê Bảo Châu | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
86 | 215206XX | Lưu Ngọc Linh Chi | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
87 | 215206XX | Nguyễn Thị Linh Chi | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
88 | 215206XX | Nguyễn Thị Mai Chi | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
89 | 215206XX | Trịnh Thị Mỹ Chung | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
90 | 215206XX | Nguyễn Chí Cường | 16 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
91 | 215206XX | Nguyễn Huy Cường | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
92 | 215206XX | Nguyễn Huy Cường | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
93 | 215206XX | Kiều Hải Đăng | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
94 | 215206XX | Lâm Hải Đăng | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
95 | 215206XX | Đỗ Thành Đạt | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
96 | 215207XX | Lê Quốc Dũng | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
97 | 215207XX | Trần Đức Trí Dũng | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
98 | 215207XX | Đinh Quang Dương | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
99 | 215207XX | Nguyễn Đại Dương | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
100 | 215207XX | Phan Thanh Dương | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
101 | 215207XX | Nguyễn Đức Thành Duy | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
102 | 215207XX | Bùi Thị Hoàng Giang | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
103 | 215207XX | Bùi Yến Giàu | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
104 | 215207XX | Bùi Đức Hà | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
105 | 215207XX | Hồ Cẩm Hà | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
106 | 215208XX | Đào Gia Hải | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
107 | 215208XX | Lê Ngọc Hân | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
108 | 215208XX | Đặng Trung Hậu | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
109 | 215208XX | Lê Trung Hiếu | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
110 | 215208XX | Phan Nhật Hoàng | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
111 | 215208XX | Nguyễn Hoàng Hưng | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
112 | 215209XX | Phạm Mạnh Hùng | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
113 | 215209XX | Bùi Minh Huy | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
114 | 215209XX | Đào Minh Huy | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
115 | 215209XX | Đào Xuân Huy | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
116 | 215209XX | Lưu Gia Huy | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
117 | 215209XX | Phan Quốc Huy | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
118 | 215209XX | Nguyễn Hoàng Hy | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
119 | 215209XX | Nguyễn Viết Kha | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
120 | 215209XX | Nguyễn Tuấn Khang | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
121 | 215209XX | Trần Đình Khánh | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
122 | 215210XX | Võ Phạm Đăng Khoa | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
123 | 215210XX | Trần Vũ Minh Khôi | 16 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
124 | 215210XX | Ngô Tuấn Kiệt | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
125 | 215210XX | Vũ Đình Tuấn Kiệt | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
126 | 215210XX | Võ Lê Hoàng Kim | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
127 | 215210XX | Lê Văn Cao Kỳ | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
128 | 215210XX | Mai Xuân Linh | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
129 | 215210XX | Nguyễn Ngọc Diệu Linh | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
130 | 215210XX | Hoàng Gia Lộc | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
131 | 215210XX | Lê Thành Lộc | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
132 | 215211XX | Trần Phước Long | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
133 | 215211XX | Võ Thành Long | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
134 | 215211XX | Nguyễn Đình Luân | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
135 | 215211XX | Trần Thị Luyến | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
136 | 215211XX | Nguyễn Thị Thanh Mai | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
137 | 215211XX | Trương Gia Mẫn | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
138 | 215211XX | Lê Đức Mạnh | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
139 | 215211XX | Ngô Thu Minh | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
140 | 215211XX | Nguyễn Đặng Đức Minh | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
141 | 215211XX | Nguyễn Tuệ Minh | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
142 | 215211XX | Phan Thị Quỳnh Nga | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
143 | 215211XX | Nguyễn Minh Ngọc | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
144 | 215212XX | Lê Thị Minh Nguyệt | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
145 | 215212XX | Đỗ Trọng Nhân | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
146 | 215212XX | Nguyễn Minh Nhân | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
147 | 215212XX | Nguyễn Thanh Nhân | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
148 | 215212XX | Ngô Thùy Yến Nhi | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
149 | 215212XX | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
150 | 215212XX | Đỗ Văn Nho | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
151 | 215212XX | Nguyễn Ngọc Nhung | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
152 | 215212XX | Nguyễn Trọng Ninh | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
153 | 215212XX | Nguyễn Thành Phi | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
154 | 215212XX | Phạm Huỳnh Thiên Phú | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
155 | 215212XX | Nguyễn Hồng Phúc | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
156 | 215213XX | Nguyễn Đức Phương | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
157 | 215213XX | Cao Minh Quân | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
158 | 215213XX | Nguyễn Gia Quân | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
159 | 215213XX | Nguyễn Minh Quân | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
160 | 215213XX | Nguyễn Văn Quân | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
161 | 215213XX | Phù Đức Quân | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
162 | 215213XX | Lê Đăng Quang | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
163 | 215213XX | Lê Đại Quốc | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
164 | 215213XX | Trần Phước Anh Quốc | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
165 | 215213XX | Phan Nhật Quý | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
166 | 215213XX | Lê Nguyễn Diễm Quỳnh | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
167 | 215213XX | Phạm Như Quỳnh | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
168 | 215213XX | Phạm Thị Diễm Quỳnh | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
169 | 215213XX | Đào Phước Tài | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
170 | 215213XX | Huỳnh Phước Tài | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
171 | 215213XX | Nguyễn Đức Tài | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
172 | 215213XX | Nguyễn Thanh Tài | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
173 | 215214XX | Nguyễn Trần Thành Tâm | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
174 | 215214XX | Trần Văn Thanh Tâm | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
175 | 215214XX | Nguyễn Nhật Tấn | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
176 | 215214XX | Nguyễn Tấn Thành | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
177 | 215214XX | Phi Quang Thành | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
178 | 215214XX | Vũ Hữu Thành | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
179 | 215214XX | Hồ Thị Thanh Thảo | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
180 | 215214XX | Lưu Minh Thiện | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
181 | 215214XX | Nguyễn Thiện | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
182 | 215214XX | Nguyễn Phước Thiện | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
183 | 215214XX | Trần Chức Thiện | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
184 | 215214XX | Phạm Hoàng Phúc Thịnh | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
185 | 215214XX | Nguyễn Phúc Thọ | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
186 | 215214XX | Bùi Thị Anh Thư | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
187 | 215215XX | Huỳnh Minh Tân Tiến | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
188 | 215215XX | Man Ngô Thuỷ Tiên | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
189 | 215215XX | Lương Quốc Toàn | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
190 | 215215XX | Nguyễn Dũng Mạnh Toàn | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
191 | 215215XX | Trần Hữu Toàn | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
192 | 215215XX | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
193 | 215215XX | Đỗ Hoàng Minh Triết | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
194 | 215215XX | Lê Nguyễn Quốc Triệu | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
195 | 215215XX | Lê Thị Lệ Trúc | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
196 | 215215XX | Nguyễn Phú Trung | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
197 | 215216XX | Trần Tịnh Minh Tú | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
198 | 215216XX | Đỗ La Quốc Tuấn | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
199 | 215216XX | Đoàn Ngọc Tuấn | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
200 | 215216XX | Phạm Trọng Tuấn | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
201 | 215216XX | Phan Quốc Tuấn | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
202 | 215216XX | Đào Minh Tuệ | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
203 | 215216XX | Đặng Chí Tường | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
204 | 215216XX | Nguyễn Cát Tường | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
205 | 215216XX | Nguyễn Cẩm Vân | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
206 | 215216XX | Phan Vỹ Văn | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
207 | 215216XX | Vy Anh Việt | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
208 | 215216XX | Phan Nguyễn Hải Yến | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
209 | 215217XX | Trương Khánh Long | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
210 | 215217XX | Chu Văn Cường | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
211 | 215217XX | Huỳnh Thanh Nguyên | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
212 | 215217XX | Trượng Văn Quốc | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
213 | 215218XX | Đinh Công Vĩnh An | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
214 | 215218XX | Nguyễn Quang An | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
215 | 215218XX | Nguyễn Thành Thiện Ân | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
216 | 215218XX | Hoàng Hải Anh | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
217 | 215218XX | Ngô Kỳ Anh | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
218 | 215218XX | Nguyễn Hoàng Anh | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
219 | 215218XX | Nguyễn Tuấn Anh | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
220 | 215218XX | Từ Quốc Anh | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
221 | 215218XX | Trần Xuân Bằng | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
222 | 215218XX | Mai Quốc Bảo | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
223 | 215218XX | Nguyễn Hoàng Bảo | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
224 | 215218XX | Phạm Văn Thanh Bảo | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
225 | 215218XX | Trần Gia Bảo | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
226 | 215218XX | Trịnh Gia Bảo | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
227 | 215218XX | Nguyễn Lê Won Bin | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
228 | 215218XX | Nguyễn Thái Bình | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
229 | 215218XX | Võ Công Bình | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
230 | 215218XX | Lê Minh Chánh | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
231 | 215218XX | Nguyễn Minh Chánh | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
232 | 215218XX | Tạ Quách Chánh | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
233 | 215218XX | Trần Thị Minh Châu | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
234 | 215218XX | Nguyễn Thị Bích Chi | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
235 | 215218XX | Trần Ngọc Chinh | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
236 | 215218XX | Trần Phước Chung | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
237 | 215218XX | Seah Uy Cơ | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
238 | 215218XX | Nguyễn Minh Công | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
239 | 215218XX | Bùi Cường | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
240 | 215219XX | Mai Quốc Cường | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
241 | 215219XX | Nguyễn Toàn Tiến Cường | 16 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
242 | 215219XX | Phan Bá Cường | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
243 | 215219XX | Nguyễn Bá Đại | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
244 | 215219XX | Trịnh Vinh Đại | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
245 | 215219XX | Đặng Tấn Đạt | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
246 | 215219XX | Đỗ Quốc Đạt | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
247 | 215219XX | Đỗ Sĩ Đạt | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
248 | 215219XX | Nguyễn Thành Đạt | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
249 | 215219XX | Nguyễn Thành Đạt | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
250 | 215219XX | Hà Thị Hồng Diệu | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
251 | 215219XX | Nguyễn Đạo Ga Đô | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
252 | 215219XX | Nguyễn Duy Đông | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
253 | 215219XX | Huỳnh Hữu Đức | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
254 | 215219XX | Lê Phú Đức | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
255 | 215219XX | Nguyễn Tiến Đức | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
256 | 215219XX | Nguyễn Văn Minh Đức | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
257 | 215219XX | Đào Hoàng Dũng | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
258 | 215219XX | Nguyễn Tấn Dũng | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
259 | 215219XX | Phạm Tiến Dũng | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
260 | 215219XX | Đinh Đại Dương | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
261 | 215219XX | Đoàn Thị Ánh Dương | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
262 | 215219XX | Nguyễn Thùy Dương | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
263 | 215219XX | Lê Anh Duy | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
264 | 215219XX | Lê Văn Duy | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
265 | 215220XX | Nguyễn Khánh Duy | 16 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
266 | 215220XX | Nguyễn Trương Bảo Duy | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
267 | 215220XX | Phạm Nguyễn Nhật Duy | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
268 | 215220XX | Phạm Thanh Duy | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
269 | 215220XX | Trần Quang Duy | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
270 | 215220XX | Trần Vương Duy | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
271 | 215220XX | Nguyễn Sơn Hà | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
272 | 215220XX | Phan Nguyễn Lâm Hà | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
273 | 215220XX | Lê Hoài Hải | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
274 | 215220XX | Trần Thị Hải | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
275 | 215220XX | Vũ Bảo Hân | 16 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
276 | 215220XX | Lê Thị Bích Hằng | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
277 | 215220XX | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
278 | 215220XX | Hoàng Thị Mỹ Hạnh | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
279 | 215220XX | Nguyễn Nhật Hào | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
280 | 215220XX | Nguyễn Thị Bích Hảo | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
281 | 215220XX | Hà Thị Thu Hiền | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
282 | 215220XX | Lê Thị Thu Hiền | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
283 | 215220XX | Liêu Xuân Hiền | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
284 | 215220XX | Hoàng Văn Hiệp | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
285 | 215220XX | Dương Công Hiếu | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
286 | 215220XX | Lê Công Hiếu | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
287 | 215220XX | Lý Gia Hiếu | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
288 | 215220XX | Nguyễn Trung Hiếu | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
289 | 215220XX | Trịnh Nhân Hiếu | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
290 | 215220XX | Mai Lê Việt Hoàng | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
291 | 215220XX | Nguyễn Huy Hoàng | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
292 | 215220XX | Nguyễn Huy Hoàng | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
293 | 215220XX | Phạm Huy Hoàng | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
294 | 215220XX | Phạm Ngọc Hoàng | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
295 | 215221XX | Cao Quảng An Hưng | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
296 | 215221XX | Lê Phi Hùng | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
297 | 215221XX | Trần Duy Hưng | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
298 | 215221XX | Bùi Thị Hương | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
299 | 215221XX | Vi Thị Hương | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
300 | 215221XX | Đinh Nhật Huy | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
301 | 215221XX | Hồ Nhật Huy | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
302 | 215221XX | Nguyễn Đặng Thanh Huy | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
303 | 215221XX | Nguyễn Quang Huy | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
304 | 215221XX | Nguyễn Quốc Huy | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
305 | 215221XX | Phạm Quang Huy | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
306 | 215221XX | Trần Văn Huy | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
307 | 215221XX | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
308 | 215221XX | Sơn Men Kâl | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
309 | 215221XX | Nguyễn Chí Kha | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
310 | 215221XX | Danh Hoàng Khải | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
311 | 215221XX | Nguyễn Bình Khải | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
312 | 215221XX | Bùi Đức Thái Vĩ Khang | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
313 | 215221XX | Nguyễn Nhật Khang | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
314 | 215221XX | Nguyễn Tuấn Khang | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
315 | 215221XX | Nguyễn Việt Khang | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
316 | 215222XX | Vũ Xuân Khang | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
317 | 215222XX | Lê Võ Duy Khiêm | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
318 | 215222XX | Hoàng Anh Khoa | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
319 | 215222XX | Lê Ngọc Yến Khoa | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
320 | 215222XX | Hà Đinh Kiên | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
321 | 215222XX | Trần Trung Kiên | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
322 | 215222XX | Lê Gia Kiệt | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
323 | 215222XX | Trần Tuấn Kiệt | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
324 | 215222XX | Mạc An Kiều | 16 | KHMT | CLC | Được gia hạn |
325 | 215222XX | Nguyễn Thị Mai Liên | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
326 | 215222XX | Đoàn Thị Mỹ Linh | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
327 | 215222XX | Ngô Thị Bảo Linh | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
328 | 215222XX | Nguyễn Hoàng Linh | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
329 | 215222XX | Phạm Thị Trúc Linh | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
330 | 215223XX | Lê Bá Nhất Long | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
331 | 215223XX | Nguyễn Đình Bảo Long | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
332 | 215223XX | Phùng Đức Lương | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
333 | 215223XX | Nguyễn Thị Yến Ly | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
334 | 215223XX | Hồ Đình Mạnh | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
335 | 215223XX | Nguyễn Hà Mi | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
336 | 215223XX | Nguyễn Hải Minh | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
337 | 215223XX | Nguyễn Hoàng Minh | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
338 | 215223XX | Phan Văn Minh | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
339 | 215223XX | Trịnh Hoàng Minh | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
340 | 215223XX | Vũ Đức Minh | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
341 | 215223XX | Nguyễn Thị Trà My | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
342 | 215223XX | Lê Khắc Trung Nam | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
343 | 215223XX | Nguyễn Lê Hoàng Nam | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
344 | 215223XX | Nguyễn Thị Kim Nga | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
345 | 215223XX | Nguyễn Trà Bảo Ngân | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
346 | 215223XX | Đỗ Phương Nghi | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
347 | 215223XX | Huỳnh An Nghiệp | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
348 | 215223XX | Nguyễn Tiến Ngọc | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
349 | 215224XX | Lê Quang Nhân | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
350 | 215224XX | Phan Trọng Nhân | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
351 | 215224XX | Đặng Quang Nhật | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
352 | 215224XX | Trần Hoàng Nhật | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
353 | 215224XX | Bùi Xuân Nhi | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
354 | 215224XX | Lê Yến Nhi | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
355 | 215224XX | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
356 | 215224XX | Phan Văn Ninh | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
357 | 215224XX | Nguyễn Duy Phan | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
358 | 215224XX | Lê Thành Phát | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
359 | 215224XX | Ngô Thuận Phát | 16 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
360 | 215224XX | Nguyễn Văn Phát | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
361 | 215224XX | Trần Tiến Phát | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
362 | 215224XX | Trịnh Tiến Phát | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
363 | 215224XX | Võ Lê Thành Phát | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
364 | 215224XX | Nguyễn Nhật Long Phi | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
365 | 215224XX | Lê Huỳnh Tuấn Phong | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
366 | 215224XX | Nguyễn Văn Phong | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
367 | 215224XX | Tăng Lại Bảo Phong | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
368 | 215224XX | Lê Văn Phú | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
369 | 215224XX | Hoàng Phúc | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
370 | 215224XX | Trần Hoàng Phúc | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
371 | 215224XX | Võ Thiên Phúc | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
372 | 215224XX | Nguyễn Hữu Phụng | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
373 | 215224XX | Đỗ Mai Minh Quân | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
374 | 215224XX | Huỳnh Quốc Quân | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
375 | 215224XX | Nguyễn Hoàng Minh Quân | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
376 | 215224XX | Nguyễn Nhật Quân | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
377 | 215225XX | Phạm Hoàng Quân | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
378 | 215225XX | Trương Thị Minh Quỳnh | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
379 | 215225XX | Ngô Thanh Sang | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
380 | 215225XX | Nguyễn Ngọc Thanh Sang | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
381 | 215225XX | Thạch Sang | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
382 | 215225XX | Trần Ngọc Sang | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
383 | 215225XX | Đặng Thái Sơn | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
384 | 215225XX | Lê Hồng Sơn | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
385 | 215225XX | Trần Thanh Sơn | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
386 | 215225XX | Châu Nguyễn Thanh Tài | 16 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
387 | 215225XX | Lưu Tuấn Tài | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
388 | 215225XX | Nguyễn Hữu Tài | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
389 | 215225XX | Phạm Thanh Tâm | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
390 | 215225XX | Danh Nguyễn Thành Thắng | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
391 | 215225XX | Lê Nam Thắng | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
392 | 215225XX | Nguyễn Phước Thắng | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
393 | 215225XX | Lê Nam Thành | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
394 | 215225XX | Nguyễn Hoàng Công Thành | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
395 | 215226XX | Nguyễn Ngọc Thành | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
396 | 215226XX | Phạm Công Thành | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
397 | 215226XX | Trương Công Thành | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
398 | 215226XX | Trần Phan Thanh Thảo | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
399 | 215226XX | Nguyễn Chí Thi | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
400 | 215226XX | Quãng Đại Thi | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
401 | 215226XX | Đinh Minh Thiện | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
402 | 215226XX | Ngô Trung Thiện | 16 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
403 | 215226XX | Nguyễn Hữu Thiện | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
404 | 215226XX | Võ Minh Thiện | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
405 | 215226XX | Hoàng Việt Thịnh | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
406 | 215226XX | Nguyễn Đức Thịnh | 16 | KTTT | CLC | Được gia hạn |
407 | 215226XX | Nguyễn Ngọc Thọ | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
408 | 215226XX | Phạm Ngọc Thơ | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
409 | 215226XX | Phạm Duy Thông | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
410 | 215226XX | Nguyễn Anh Thư | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
411 | 215226XX | Trương Vĩnh Thuận | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
412 | 215226XX | Lê Đăng Thương | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
413 | 215226XX | Nguyễn Minh Thường | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
414 | 215226XX | Phạm Thị Xuân Thương | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
415 | 215226XX | Nguyễn Thị Thủy | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
416 | 215226XX | Trần Ái Thủy | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
417 | 215226XX | Phan Trọng Tính | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
418 | 215226XX | Nguyễn Thị Bích Trâm | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
419 | 215226XX | Phạm Thị Thùy Trang | 16 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
420 | 215227XX | Lê Đoàn Tấn Trí | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
421 | 215227XX | Ngô Minh Trí | 16 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
422 | 215227XX | Phan Minh Trí | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
423 | 215227XX | Kiều Thị Hiền Trinh | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
424 | 215227XX | Nguyễn Thị Mai Trinh | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
425 | 215227XX | Nguyễn Thị Thùy Trinh | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
426 | 215227XX | Trần Thị Thanh Trúc | 16 | MMT&TT | CLC | Được gia hạn |
427 | 215227XX | Trần Triều Trung | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
428 | 215227XX | Đỗ Xuân Trường | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
429 | 215227XX | Lê Nhựt Trường | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
430 | 215227XX | Bùi Đức Anh Tú | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
431 | 215227XX | Hoàng Văn Tú | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
432 | 215227XX | Lê Tú | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
433 | 215227XX | Nguyễn Văn Quốc Tuấn | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
434 | 215227XX | Phạm Thanh Tường | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
435 | 215227XX | Lê Văn Tuyến | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
436 | 215227XX | Nguyễn Khánh Văn | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
437 | 215227XX | Phạm Thị Cẩm Vân | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
438 | 215227XX | Nguyễn Tiến Vĩ | 16 | CNPM | CLC | Được gia hạn |
439 | 215227XX | Nguyễn Hoàng Vũ | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
440 | 215228XX | Nguyễn Long Vũ | 16 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
441 | 215228XX | Phạm Long Vũ | 16 | KTMT | CLC | Được gia hạn |
442 | 215228XX | Trần Tuấn Vũ | 16 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
443 | 215228XX | Nguyễn Đức Vương | 16 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
444 | 215228XX | Nguyễn Lê Vy | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
445 | 215228XX | Trần Thị Mỹ Xoan | 16 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
446 | 215228XX | Huỳnh Trịnh Ý | 16 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
447 | 215228XX | Lê Thị Thanh Tâm | 16 | HTTT | CLC | Được gia hạn |
448 | 215229XX | Nguyễn Ngô Thành Đạt | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
449 | 225200XX | Võ Quốc Thịnh | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
450 | 225200XX | Đào Đặng Thanh An | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
451 | 225200XX | Đinh Thiên Ân | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
452 | 225200XX | Đỗ Huỳnh An | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
453 | 225200XX | Hà Thế An | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
454 | 225200XX | Lê Tùng Bảo Ân | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
455 | 225200XX | Phạm Đăng An | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
456 | 225200XX | Phạm Trường Thiên Ân | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
457 | 225200XX | Trịnh Hoàng An | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
458 | 225200XX | Trương Huỳnh Thúy An | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
459 | 225200XX | Dương Phạm Hoàng Anh | 17 | KHMT | CNTN | Được gia hạn |
460 | 225200XX | Lê Nguyễn Quỳnh Anh | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
461 | 225200XX | Lê Quốc Anh | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
462 | 225200XX | Nguyễn Bảo Minh Anh | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
463 | 225200XX | Nguyễn Duy Tâm Anh | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
464 | 225200XX | Nguyễn Nguyên Ngọc Anh | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
465 | 225200XX | Phạm Thị Phương Anh | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
466 | 225200XX | Phan Nguyễn Tuấn Anh | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
467 | 225200XX | Phan Thị Ngọc Ánh | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
468 | 225201XX | Huỳnh Gia Bảo | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
469 | 225201XX | Phạm Gia Bảo | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
470 | 225201XX | Phan Thanh Hoàng Bảo | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
471 | 225201XX | Trương Hoài Bảo | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
472 | 225201XX | Nguyễn Thanh Bình | 17 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
473 | 225201XX | Trần Văn Chiến | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
474 | 225201XX | Nguyễn Chu Nguyên Chương | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
475 | 225201XX | Lưu Quốc Cường | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
476 | 225201XX | Nguyễn Mạnh Cường | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
477 | 225201XX | Phạm Hồng Đăng | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
478 | 225201XX | Trần Duy Hải Đăng | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
479 | 225202XX | Trần Ngọc Danh | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
480 | 225202XX | Võ Thành Danh | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
481 | 225202XX | Lê Tiến Đạt | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
482 | 225202XX | Nguyễn Phan Quốc Đạt | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
483 | 225202XX | Nguyễn Vĩnh Đạt | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
484 | 225202XX | Phạm Tấn Đạt | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
485 | 225202XX | Trần Quang Đạt | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
486 | 225202XX | Ya Đạt | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
487 | 225202XX | Trương Ân Điển | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
488 | 225202XX | Nguyễn Hữu Đình | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
489 | 225202XX | Đinh Nguyễn Duy Đông | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
490 | 225202XX | Đinh Công Đức | 17 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
491 | 225202XX | Đinh Tuệ Đức | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
492 | 225202XX | Nguyễn An Đức | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
493 | 225202XX | Huỳnh Anh Dũng | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
494 | 225202XX | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
495 | 225202XX | Trần Quang Dũng | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
496 | 225202XX | Vũ Quang Dũng | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
497 | 225202XX | Lê Trần Tùng Dương | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
498 | 225203XX | Lê Viết Dương | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
499 | 225203XX | Nguyễn Đại Dương | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
500 | 225203XX | Nguyễn Võ Đại Dương | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
501 | 225203XX | Bùi Minh Duy | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
502 | 225203XX | Đào Nhật Duy | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
503 | 225203XX | Lương Văn Duy | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
504 | 225203XX | Nguyễn Anh Duy | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
505 | 225203XX | Nguyễn Bảo Duy | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
506 | 225203XX | Nguyễn Minh Duy | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
507 | 225203XX | Nguyễn Viết Duy | 17 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
508 | 225203XX | Trần Nguyễn Thanh Duy | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
509 | 225203XX | Nguyễn Thanh Duyên | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
510 | 225203XX | Nguyễn Đình Giang | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
511 | 225203XX | Huỳnh Thanh Hà | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
512 | 225203XX | Nguyễn Thị Hải Hà | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
513 | 225203XX | Lý Chí Hải | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
514 | 225203XX | Đỗ Duy Hào | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
515 | 225204XX | Đào Công Hậu | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
516 | 225204XX | Trần Ngọc Hậu | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
517 | 225204XX | Đào Trung Hiếu | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
518 | 225204XX | Hồ Công Hiếu | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
519 | 225204XX | Lê Nguyễn Minh Hiếu | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
520 | 225204XX | Ngô Trung Hiếu | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
521 | 225204XX | Nguyễn Tài Hiếu | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
522 | 225204XX | Võ Trọng Hiếu | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
523 | 225204XX | Nguyễn Văn Hoà | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
524 | 225204XX | Nguyễn Thanh Hoàng | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
525 | 225204XX | Phan Châu Hoàng | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
526 | 225204XX | Võ Tấn Hoàng | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
527 | 225204XX | Nguyễn Phi Học | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
528 | 225204XX | Ngô Thị Lễ Hội | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
529 | 225205XX | Hồ Đăng Mạnh Hưng | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
530 | 225205XX | Lê Trung Hưng | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
531 | 225205XX | Nguyễn Bá Hưng | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
532 | 225205XX | Nguyễn Thanh Hùng | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
533 | 225205XX | Phan Trần Tiến Hưng | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
534 | 225205XX | Đinh Quốc Huy | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
535 | 225205XX | Nguyễn Anh Huy | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
536 | 225205XX | Nguyễn Khánh Huy | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
537 | 225205XX | Nguyễn Khánh Huy | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
538 | 225205XX | Trần Quang Huy | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
539 | 225205XX | Triệu Tấn Huy | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
540 | 225205XX | Võ Hà Minh Huy | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
541 | 225205XX | Nguyễn Lê Thanh Huyền | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
542 | 225206XX | Đoàn Minh Khang | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
543 | 225206XX | Dương Hiển Gia Khang | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
544 | 225206XX | Bùi Nguyễn Thục Khanh | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
545 | 225206XX | Đào Duy Khánh | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
546 | 225206XX | Hồ Vỉ Khánh | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
547 | 225206XX | Ngô Hoàng Phương Khanh | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
548 | 225206XX | Trần Nhật Khánh | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
549 | 225206XX | Lê Anh Khoa | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
550 | 225206XX | Trần Đình Khoa | 17 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
551 | 225206XX | Trần Nhật Khoa | 17 | KHMT | CNTN | Được gia hạn |
552 | 225206XX | Dương Anh Khôi | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
553 | 225207XX | Trương Duy Khôi | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
554 | 225207XX | Lê Trung Kiên | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
555 | 225207XX | Lưu Trung Kiên | 17 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
556 | 225207XX | Phan Trung Kiên | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
557 | 225207XX | Huỳnh Chấn Kiệt | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
558 | 225207XX | Ngô Tuấn Kiệt | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
559 | 225207XX | Nguyễn Kỳ Lâm | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
560 | 225207XX | Trần Đồng Trúc Lam | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
561 | 225207XX | Trần Nhật Quang Lâm | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
562 | 225207XX | Võ Thanh Lâm | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
563 | 225207XX | Nguyễn Thị Kim Liên | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
564 | 225207XX | Bùi Ngọc Khánh Linh | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
565 | 225207XX | Châu Trần Vỹ Linh | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
566 | 225207XX | Đặng Quang Khánh Linh | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
567 | 225207XX | Đặng Thị Bảo Linh | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
568 | 225207XX | Lê Phước Linh | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
569 | 225207XX | Lê Thị Mai Linh | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
570 | 225207XX | Hồ Tấn Lộc | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
571 | 225207XX | Ngô Đức Lộc | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
572 | 225207XX | Phan Văn Thiên Lộc | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
573 | 225208XX | Nguyễn Tấn Lợi | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
574 | 225208XX | Huỳnh Ngọc Bảo Long | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
575 | 225208XX | Lê Trần Kim Long | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
576 | 225208XX | Nguyễn Hồng Nhật Long | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
577 | 225208XX | Văn Công Gia Luật | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
578 | 225208XX | Lê Thị Lý | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
579 | 225208XX | Ngô Thị Hồng Ly | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
580 | 225208XX | Nguyễn Thị Lý | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
581 | 225208XX | Nguyễn Thị Cẩm Ly | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
582 | 225208XX | Châu Đức Mạnh | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
583 | 225208XX | Nguyễn Văn Mạnh | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
584 | 225208XX | Vũ Hoàng Mạnh | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
585 | 225208XX | Cao Quang Minh | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
586 | 225208XX | Đỗ Hoàng Minh | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
587 | 225208XX | Lê Ngọc Bảo Minh | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
588 | 225208XX | Nguyễn Đặng Bình Minh | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
589 | 225208XX | Nguyễn Nhật Minh | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
590 | 225208XX | Nguyễn Nhật Minh | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
591 | 225208XX | Nguyễn Phan Anh Minh | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
592 | 225208XX | Trần Bình Minh | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
593 | 225208XX | Trần Văn Minh | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
594 | 225208XX | Hồ Thị Huỳnh My | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
595 | 225209XX | Đoàn Phương Nam | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
596 | 225209XX | Lê Hoàng Nam | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
597 | 225209XX | Lê Xuân Nam | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
598 | 225209XX | Nguyễn Hữu Nam | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
599 | 225209XX | Nguyễn Văn Nam | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
600 | 225209XX | Danh Nat | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
601 | 225209XX | Lê Ngọc Ngà | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
602 | 225209XX | Nguyễn Thị Kiều Nga | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
603 | 225209XX | Trần Thị Mộng Trúc Ngân | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
604 | 225209XX | Đào Trọng Nghĩa | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
605 | 225209XX | Nguyễn Anh Hải Ngọc | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
606 | 225209XX | Nguyễn Thái Nguyên | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
607 | 225209XX | Phạm Hoàng Lê Nguyên | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
608 | 225209XX | Phan Trần Anh Nguyên | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
609 | 225209XX | Trương Lê Hoàng Thanh Nguyên | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
610 | 225210XX | Lương Lê Công Nhẫn | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
611 | 225210XX | Nguyễn Thành Nhân | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
612 | 225210XX | Võ Thanh Nhàn | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
613 | 225210XX | Huỳnh Văn Nhật | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
614 | 225210XX | Lê Minh Nhật | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
615 | 225210XX | Nguyễn Minh Nhật | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
616 | 225210XX | Phạm Trần Anh Nhật | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
617 | 225210XX | Tô Hoàng Nhật | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
618 | 225210XX | Huỳnh Yến Nhi | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
619 | 225210XX | Lê Thiện Nhi | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
620 | 225210XX | Lạc Ngọc Như | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
621 | 225210XX | Phạm Thuỵ Thảo Như | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
622 | 225210XX | Trần Thị Kiều Oanh | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
623 | 225210XX | Đặng Đạt Phát | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
624 | 225210XX | Hà Hữu Phát | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
625 | 225210XX | Nguyễn Hồng Phát | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
626 | 225210XX | Huỳnh Văn Tuấn Phong | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
627 | 225210XX | Đỗ Đức Phú | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
628 | 225210XX | Lê Hoàng Thiên Phú | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
629 | 225211XX | Trần Hoài Phú | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
630 | 225211XX | Huỳnh Ngọc Diễm Phúc | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
631 | 225211XX | Lê Dương Minh Phúc | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
632 | 225211XX | Lê Thiên Phúc | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
633 | 225211XX | Nguyễn Dương Hoàng Phúc | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
634 | 225211XX | Nguyễn Hoàng Phúc | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
635 | 225211XX | Nguyễn Hoàng Gia Phúc | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
636 | 225211XX | Nguyễn Lê Bảo Phúc | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
637 | 225211XX | Nguyễn Thiên Hoàn Phúc | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
638 | 225211XX | Tạ Duy Phúc | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
639 | 225211XX | Trương Lê Vĩnh Phúc | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
640 | 225211XX | Lâm Xuân Phước | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
641 | 225211XX | Nguyễn Bá Phước | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
642 | 225211XX | Trần Dương Tấn Phước | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
643 | 225211XX | Mai Nguyễn Nam Phương | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
644 | 225211XX | Võ Nhất Phương | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
645 | 225211XX | Bùi Minh Quân | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
646 | 225212XX | Nguyễn Đình Quang | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
647 | 225212XX | Nguyễn Nhật Quang | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
648 | 225212XX | Trương Nhật Quang | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
649 | 225212XX | Nguyễn Ngọc Minh Quốc | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
650 | 225212XX | Phan Thị Bích Quyên | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
651 | 225212XX | Đỗ Nhật Quỳnh | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
652 | 225212XX | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
653 | 225212XX | Bùi Văn Sáng | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
654 | 225212XX | Lê Minh Sang | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
655 | 225212XX | Ngô Trần Quang Sang | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
656 | 225212XX | Bùi Văn Sinh | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
657 | 225212XX | Bùi Hồng Sơn | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
658 | 225212XX | Nguyễn Minh Sơn | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
659 | 225212XX | Tăng Kim Sơn | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
660 | 225212XX | Đoàn Công Tài | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
661 | 225212XX | Hoàng Thế Anh Tài | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
662 | 225212XX | Phạm Tấn Tài | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
663 | 225212XX | Võ Tấn Tài | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
664 | 225213XX | Trần Tuệ Tánh | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
665 | 225213XX | Hà Nhật Thái | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
666 | 225213XX | Phạm Văn Thái | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
667 | 225213XX | Dương Văn Thắng | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
668 | 225213XX | Phạm Hữu Thắng | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
669 | 225213XX | Năng Tiến Thành | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
670 | 225213XX | Lại Quan Thiên | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
671 | 225213XX | Lê Gia Hoàng Thiện | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
672 | 225213XX | Nguyễn Huỳnh Như Thiện | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
673 | 225213XX | Tăng Thanh Thiện | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
674 | 225214XX | Huỳnh Quang Thịnh | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
675 | 225214XX | Lâm Tuấn Thịnh | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
676 | 225214XX | Phan Ngọc Đức Thọ | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
677 | 225214XX | Bùi Châu Thống | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
678 | 225214XX | Võ Văn Phi Thông | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
679 | 225214XX | Trần Văn Thuận | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
680 | 225214XX | Tăng Hoàng Thức | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
681 | 225214XX | Lê Thành Tiến | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
682 | 225214XX | Mai Võ Hoài Tiên | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
683 | 225214XX | Phạm Hồng Trà | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
684 | 225214XX | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
685 | 225215XX | Bùi Thị Bảo Trân | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
686 | 225215XX | Lê Thị Thùy Trang | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
687 | 225215XX | Trần Vũ Anh Trí | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
688 | 225215XX | Nguyễn Thị Trinh | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
689 | 225215XX | Lê Minh Trí | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
690 | 225215XX | Nguyễn Hữu Bảo Trọng | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
691 | 225215XX | Đỗ Tuấn Trực | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
692 | 225215XX | Nguyễn Công Trúc | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
693 | 225215XX | Hoàng Đinh Trung | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
694 | 225215XX | Huỳnh Trung | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
695 | 225215XX | Nguyễn Duy Trung | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
696 | 225215XX | Phạm Đức Trung | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
697 | 225215XX | Võ Đức Trung | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
698 | 225215XX | Tống Viết Trường | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
699 | 225215XX | Trần Nhật Trường | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
700 | 225215XX | Trần Võ Lâm Trường | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
701 | 225215XX | Huỳnh Trần Quốc Tú | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
702 | 225215XX | Nguyễn Anh Tú | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
703 | 225215XX | Bùi Minh Tuấn | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
704 | 225216XX | Lê Phát Anh Tuấn | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
705 | 225216XX | Nguyễn Anh Tuấn | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
706 | 225216XX | Nguyễn Anh Tuấn | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
707 | 225216XX | Nguyễn Khánh Tuấn | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
708 | 225216XX | Nguyễn Thanh Tuấn | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
709 | 225216XX | Trần Khoa Tuấn | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
710 | 225216XX | Nguyễn Ngọc Xuân Tùng | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
711 | 225216XX | Võ Minh Tùng | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
712 | 225216XX | Bùi Công Khánh Tường | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
713 | 225216XX | Nguyễn Mạnh Tường | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
714 | 225216XX | Lâm Mai Tuyền | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
715 | 225216XX | Lê Thị Tú Uyên | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
716 | 225216XX | Nguyễn Thị Thu Uyên | 17 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
717 | 225216XX | Lê Yến Vi | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
718 | 225216XX | Phạm Thanh Thúy Vi | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
719 | 225216XX | Thiều Minh Viên | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
720 | 225216XX | Huỳnh Nguyễn Quang Vinh | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
721 | 225216XX | Nguyễn Quốc Vinh | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
722 | 225216XX | Nguyễn Thế Vĩnh | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
723 | 225216XX | Nguyễn Trí Vĩnh | 17 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
724 | 225216XX | Dương Anh Vũ | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
725 | 225216XX | Hồ Nguyễn Thiên Vũ | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
726 | 225216XX | Nguyễn Hoàng Vũ | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
727 | 225216XX | Phạm Quang Vũ | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
728 | 225216XX | Võ Văn Vũ | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
729 | 225217XX | Lê Vy | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
730 | 225217XX | Lê Hoài Yến Vy | 17 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
731 | 225217XX | Trần Thị Thúy Vy | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
732 | 225217XX | Pơloong Xim | 17 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
733 | 225217XX | Lê Nguyễn Đông Xuân | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
734 | 225217XX | Bùi Lê Anh Nguyên | 17 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
735 | 235200XX | Bùi Thiên An | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
736 | 235200XX | Đặng Thiên Ân | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
737 | 235200XX | Lê Nguyễn Thúy An | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
738 | 235200XX | Nguyễn Ngọc An | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
739 | 235200XX | Nguyễn Quốc An | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
740 | 235200XX | Nguyễn Tấn An | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
741 | 235200XX | Phạm Ngọc Thuý An | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
742 | 235200XX | Võ Minh An | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
743 | 235200XX | Vũ Duy An | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
744 | 235200XX | Vũ Hải An | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
745 | 235200XX | Đậu Thị Diệu Anh | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
746 | 235200XX | Nguyễn Ngọc Mai Anh | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
747 | 235200XX | Phan Hữu Việt Anh | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
748 | 235200XX | Trương Nguyễn Thuỳ Anh | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
749 | 235200XX | Phạm Bá Bằng | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
750 | 235201XX | Nguyễn Gia Bảo | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
751 | 235201XX | Nguyễn Ngọc Duy Bảo | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
752 | 235201XX | Phan Đức Chí Bảo | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
753 | 235201XX | Trần Quốc Bảo | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
754 | 235201XX | Lâm Thị Bình | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
755 | 235201XX | Lê Ngọc Bình | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
756 | 235201XX | Nguyễn Trần Thanh Bình | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
757 | 235201XX | Lưu Thanh Cảnh | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
758 | 235201XX | Đồng Minh Chí | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
759 | 235201XX | Nguyễn Đình Chiến | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
760 | 235201XX | Nguyễn Hữu Minh Chiến | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
761 | 235201XX | Đặng Ngọc Trường Chinh | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
762 | 235201XX | Huỳnh Nguyễn Chuyễn | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
763 | 235201XX | Quách Vĩnh Cơ | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
764 | 235201XX | Dương Chí Cường | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
765 | 235201XX | Lê Quốc Cường | 18 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
766 | 235202XX | Nguyễn Hoàng Quốc Cường | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
767 | 235202XX | Nguyễn Hữu Cường | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
768 | 235202XX | Nguyễn Quốc Cường | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
769 | 235202XX | Phạm Hùng Cường | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
770 | 235202XX | Vũ Việt Cương | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
771 | 235202XX | Lê Cao Hữu Đang | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
772 | 235202XX | Trần Hải Đăng | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
773 | 235202XX | Võ Hồ Thiên Đăng | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
774 | 235202XX | Bùi Tấn Đạt | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
775 | 235202XX | Lê Thành Thắng Đạt | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
776 | 235202XX | Phạm Chí Đạt | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
777 | 235202XX | Phan Hồng Đạt | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
778 | 235202XX | Trương Trọng Đạt | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
779 | 235202XX | Huỳnh Thúy Diễm | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
780 | 235202XX | Lâm Chí Dĩnh | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
781 | 235202XX | Sit Khải Đông | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
782 | 235203XX | Hồ Tấn Dũng | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
783 | 235203XX | Lê Hoàng Phương Dung | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
784 | 235203XX | Hoàng Hải Dương | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
785 | 235203XX | Nguyễn Ánh Dương | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
786 | 235203XX | Phạm Triều Dương | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
787 | 235203XX | Lê Anh Duy | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
788 | 235203XX | Phạm Trần Khánh Duy | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
789 | 235204XX | Nguyễn Thế Duyệt | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
790 | 235204XX | Phạm Võ Khánh Hà | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
791 | 235204XX | Huỳnh Thị Gia Hân | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
792 | 235204XX | Lê Nguyễn Gia Hân | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
793 | 235204XX | Võ Thị Ngọc Hân | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
794 | 235204XX | Huỳnh Hải Hiền | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
795 | 235204XX | Nguyễn Hoàng Hiến | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
796 | 235204XX | Đặng Quang Hiếu | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
797 | 235204XX | Lê Trọng Hiếu | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
798 | 235204XX | Nguyễn Vương Hiếu | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
799 | 235204XX | Trần Đình Trung Hiếu | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
800 | 235205XX | Phạm Kim Ngân Hmŏk | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
801 | 235205XX | Lày Ngọc Hoa | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
802 | 235205XX | Nguyễn Thị Phương Hoa | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
803 | 235205XX | Trần Ngọc Quỳnh Hoa | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
804 | 235205XX | Đào Huy Hoàn | 18 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
805 | 235205XX | Đoàn Thái Hoàng | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
806 | 235205XX | Hà Xuân Hoàng | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
807 | 235205XX | Phùng Việt Hoàng | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
808 | 235205XX | Hồ Quốc Hưng | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
809 | 235205XX | Huỳnh Hoàng Hưng | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
810 | 235205XX | Nguyễn Minh Hùng | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
811 | 235205XX | Phạm Hoàng Hùng | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
812 | 235205XX | Phạm Mạnh Hùng | 18 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
813 | 235205XX | Cao Thành Huy | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
814 | 235205XX | Châu Hoàng Huy | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
815 | 235205XX | Công Minh Huy | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
816 | 235206XX | Đỗ Quốc Huy | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
817 | 235206XX | Lâm Quang Huy | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
818 | 235206XX | Mạc Nguyễn Gia Huy | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
819 | 235206XX | Nguyễn Đoàn Hồng Huy | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
820 | 235206XX | Nguyễn Gia Huy | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
821 | 235206XX | Nguyễn Nhật Huy | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
822 | 235206XX | Trần Gia Huy | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
823 | 235206XX | Vũ Quang Huy | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
824 | 235206XX | Phan Đình Khải | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
825 | 235206XX | Trịnh Xuân Khải | 18 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
826 | 235206XX | Huỳnh Vỹ Khang | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
827 | 235207XX | Phạm Lê Hoàng Khang | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
828 | 235207XX | Dương Gia Khiêm | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
829 | 235207XX | Võ Đăng Khoa | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
830 | 235207XX | Lê Quốc Khôi | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
831 | 235207XX | Phạm Nguyễn Anh Khôi | 18 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
832 | 235207XX | Thân Thành Khởi | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
833 | 235207XX | Võ Nguyễn Anh Khôi | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
834 | 235208XX | Phan Trung Kiên | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
835 | 235208XX | Trần Trung Kiên | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
836 | 235208XX | Nguyễn Quốc Kiệt | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
837 | 235208XX | Phùng Gia Kiệt | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
838 | 235208XX | Trần Anh Kiệt | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
839 | 235208XX | Võ Tuấn Kiệt | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
840 | 235208XX | Vũ Thành Lam | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
841 | 235208XX | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
842 | 235208XX | Dương Tấn Lộc | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
843 | 235208XX | Ngô Lê Thiên Lộc | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
844 | 235208XX | Nguyễn Hoàng Lộc | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
845 | 235208XX | Nguyễn Phúc Lộc | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
846 | 235208XX | Nguyễn Văn Lộc | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
847 | 235208XX | Nguyễn Gia Cát Long | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
848 | 235208XX | Phan Văn Long | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
849 | 235208XX | Trần Hoàng Long | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
850 | 235208XX | Đinh Nhật Luân | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
851 | 235209XX | Võ Thiên Lý | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
852 | 235209XX | Đặng Quang Minh | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
853 | 235209XX | Hoàng Bảo Minh | 18 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
854 | 235209XX | Lê Minh | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
855 | 235209XX | Ngô Nhật Minh | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
856 | 235209XX | Nguyễn Hoàng Nhựt Minh | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
857 | 235209XX | Nguyễn Nhữ Hoàng Minh | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
858 | 235209XX | Phạm Vũ Gia Minh | 18 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
859 | 235209XX | Trần Nguyễn Duy Minh | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
860 | 235209XX | Võ Hoài Nam | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
861 | 235209XX | Đỗ Hồng Ngân | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
862 | 235209XX | Mã Hoài Ngân | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
863 | 235210XX | Huỳnh Hữu Nghĩa | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
864 | 235210XX | Lê Minh Nghĩa | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
865 | 235210XX | Trần Khánh Ngọc | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
866 | 235210XX | Bùi Bách Nguyên | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
867 | 235210XX | Bùi Đặng Nhật Nguyên | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
868 | 235210XX | Đỗ Ngọc Thảo Nguyên | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
869 | 235210XX | Nguyễn Đình Nhật Nguyên | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
870 | 235210XX | Nguyễn Minh Nguyễn | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
871 | 235210XX | Nguyễn Trần Thảo Nguyên | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
872 | 235210XX | Nguyễn Văn Nguyễn | 18 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
873 | 235210XX | Nguyễn Thị Nhâm | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
874 | 235210XX | Bùi Lê Hoàng Nhẩn | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
875 | 235210XX | Nguyễn Lê Trọng Nhân | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
876 | 235210XX | Trần Trung Nhân | 18 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
877 | 235210XX | Đậu Minh Nhật | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
878 | 235210XX | Trần Lê Minh Nhật | 18 | KHMT | CNTN | Được gia hạn |
879 | 235211XX | Trần Quang Nhất | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
880 | 235211XX | Vũ Đình Nhật | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
881 | 235211XX | Nguyễn Thị Quỳnh Nhi | 18 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
882 | 235211XX | Nguyễn Thị Yến Nhi | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
883 | 235211XX | Nguyễn Bảo Như | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
884 | 235211XX | Lê Hoàng Ninh | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
885 | 235211XX | Huỳnh Trần Ái Nữ | 18 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
886 | 235211XX | Nguyễn Tấn Phát | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
887 | 235211XX | Nguyễn Minh Phi | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
888 | 235211XX | Lê Trần Huỳnh Phong | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
889 | 235211XX | Lê Văn Phong | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
890 | 235211XX | Đậu Đức An Phú | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
891 | 235211XX | Đỗ Xuân Phú | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
892 | 235211XX | Triệu Đại Phú | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
893 | 235212XX | Nguyễn Đăng Phúc | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
894 | 235212XX | Nguyễn Đặng Quang Phúc | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
895 | 235212XX | Nguyễn Thanh Phúc | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
896 | 235212XX | Nguyễn Thiên Phúc | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
897 | 235212XX | Quảng Đại Hoàng Phúc | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
898 | 235212XX | Tiêu Hoàng Phúc | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
899 | 235212XX | Hồ Ngọc Thiên Phước | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
900 | 235212XX | Bùi Phạm Bích Phương | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
901 | 235212XX | Cao Phan Hoàng Phương | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
902 | 235212XX | Bùi Cao Minh Quân | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
903 | 235212XX | Huỳnh Quang Minh Quân | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
904 | 235212XX | Ngô Đỗ Anh Quân | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
905 | 235212XX | Nguyễn Minh Quân | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
906 | 235212XX | Nguyễn Thanh Quân | 18 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
907 | 235212XX | Võ Hồ Trung Quân | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
908 | 235212XX | Hồ Thanh Quang | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
909 | 235212XX | Nguyễn Cao Quang | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
910 | 235212XX | Vũ Văn Quảng | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
911 | 235213XX | Huỳnh Anh Quốc | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
912 | 235213XX | Phạm Tấn Gia Quốc | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
913 | 235213XX | Lê Hoàng Quý | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
914 | 235213XX | Ngô Trọng Quyền | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
915 | 235213XX | Hoàng Đình Sáng | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
916 | 235213XX | Huỳnh Quốc Sang | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
917 | 235213XX | Hồ Hoàng Sơn | 18 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
918 | 235213XX | Nguyễn Thái Sơn | 18 | KHMT | CNTN | Được gia hạn |
919 | 235213XX | Phạm Nguyễn Thanh Sơn | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
920 | 235213XX | Phạm Thái Sơn | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
921 | 235213XX | Hồ Tuyết Sương | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
922 | 235213XX | Nguyễn Thành Tài | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
923 | 235213XX | Trần Hữu Tâm | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
924 | 235214XX | Lục Duy Tân | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
925 | 235214XX | Hồ Phương Tây | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
926 | 235214XX | Nguyễn Ngô Tây | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
927 | 235214XX | Kha Di Thái | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
928 | 235214XX | Đinh Phan Quốc Thắng | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
929 | 235214XX | Huỳnh Lê Đại Thắng | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
930 | 235214XX | Nguyễn Đức Thắng | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
931 | 235214XX | Phạm Quốc Thắng | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
932 | 235214XX | Trần Đại Thắng | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
933 | 235214XX | Đặng Trung Thành | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
934 | 235214XX | Hồ Nhật Thành | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
935 | 235214XX | Lê Thị Thanh Thanh | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
936 | 235214XX | Nguyễn Đắc Thành | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
937 | 235214XX | Nguyễn Nhựt Thành | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
938 | 235214XX | Nguyễn Quang Thành | 18 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
939 | 235214XX | Phan Tấn Thành | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
940 | 235214XX | Nguyễn Anh Thi | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
941 | 235214XX | Đặng Phú Thiện | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
942 | 235214XX | Nguyễn Minh Thiện | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
943 | 235214XX | Phạm Ngọc Thiện | 18 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
944 | 235214XX | Trần Đức Thiện | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
945 | 235214XX | Võ Lưu Chí Thiện | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
946 | 235214XX | Nguyễn Nhân Thiệu | 18 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
947 | 235214XX | Đào Đức Thịnh | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
948 | 235214XX | Dương Quốc Thịnh | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
949 | 235215XX | Nguyễn Phúc Thịnh | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
950 | 235215XX | Nguyễn Phước Thịnh | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
951 | 235215XX | Trần Hữu Thịnh | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
952 | 235215XX | Trần Quốc Thịnh | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
953 | 235215XX | Trương Quốc Thông | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
954 | 235215XX | Võ Sĩ Trí Thông | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
955 | 235215XX | Huỳnh Trần Anh Thư | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
956 | 235215XX | Lê Đào Anh Thư | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
957 | 235215XX | Phạm Hà Anh Thư | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
958 | 235215XX | Huỳnh Ngọc Thuận | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
959 | 235215XX | Tou Prong Ma Tiêm | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
960 | 235215XX | Bùi Trần Tiến | 18 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
961 | 235215XX | Lê Quang Tiến | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
962 | 235215XX | Nguyễn Cao Thủy Tiên | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
963 | 235215XX | Võ Minh Tiến | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
964 | 235215XX | Nguyễn Thanh Tín | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
965 | 235216XX | Nguyễn Đức Toàn | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
966 | 235216XX | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
967 | 235216XX | Trần Thị Quỳnh Trang | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
968 | 235216XX | Huỳnh Phạm Long Triều | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
969 | 235216XX | Bùi Minh Bảo Trung | 18 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
970 | 235216XX | Đoàn Đức Trung | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
971 | 235216XX | Nguyễn Thành Trung | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
972 | 235216XX | Phạm Đức Trung | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
973 | 235216XX | Hà Minh Trường | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
974 | 235217XX | Nguyễn Quang Tú | 18 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
975 | 235217XX | Trần Văn Tú | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
976 | 235217XX | Đoàn Quốc Tuấn | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
977 | 235217XX | Lê Anh Tuấn | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
978 | 235217XX | Phạm Nguyễn Anh Tuấn | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
979 | 235217XX | Hồ Thanh Tùng | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
980 | 235217XX | Nguyễn Quang Tùng | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
981 | 235217XX | Nguyễn Thanh Tùng | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
982 | 235217XX | Đỗ Tấn Tường | 18 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
983 | 235217XX | Tô Trần Nhã Uyên | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
984 | 235217XX | Siêm Phi Va | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
985 | 235217XX | Nguyễn Hoàng Hải Văn | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
986 | 235217XX | Hoàng Quốc Việt | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
987 | 235217XX | Phạm Hùng Quốc Việt | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
988 | 235217XX | Dương Phát Vĩnh | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
989 | 235217XX | Phạm Quốc Vĩnh | 18 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
990 | 235217XX | Phạm Thái Vinh | 18 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
991 | 235218XX | Đỗ Văn Vũ | 18 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
992 | 235218XX | Huỳnh Tấn Vũ | 18 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
993 | 235218XX | Lê Thị Tường Vy | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
994 | 235218XX | Văn Thị Tường Vy | 18 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
995 | 235218XX | Vũ Thị Tường Vy | 18 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
996 | 245200XX | Đoàn Hồng Bảo | 19 | KHMT | CNTN | Được gia hạn |
997 | 245200XX | Trịnh Duy Hưng | 19 | KHMT | CNTN | Được gia hạn |
998 | 245200XX | Phạm Duy Kiệt | 19 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
999 | 245200XX | Hà Thanh Phong | 19 | KHMT | CNTN | Được gia hạn |
1000 | 245200XX | Nguyễn Ngọc Anh Tuấn | 19 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
1001 | 245200XX | Châu Gia An | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1002 | 245200XX | Huỳnh Phước An | 19 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
1003 | 245200XX | Lê Huỳnh Thảo An | 19 | KTTT | CQ-VN | Được gia hạn |
1004 | 245200XX | Lê Nguyễn Quốc An | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1005 | 245200XX | Nguyễn Quốc An | 19 | KTTT | CQ-VN | Được gia hạn |
1006 | 245200XX | Nguyễn Tiến An | 19 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
1007 | 245200XX | Vũ Hoàng Ân | 19 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
1008 | 245200XX | Bùi Đức Anh | 19 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
1009 | 245200XX | Bùi Duy Anh | 19 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
1010 | 245200XX | Giảng Thế Anh | 19 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
1011 | 245200XX | Hoàng Thị Ngọc Ánh | 19 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
1012 | 245201XX | Nguyễn Ngọc Tuấn Anh | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1013 | 245201XX | Nguyễn Quang Thế Anh | 19 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
1014 | 245201XX | Nguyễn Quỳnh Vân Anh | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1015 | 245201XX | Nguyễn Thế Anh | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1016 | 245201XX | Nguyễn Việt Anh | 19 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
1017 | 245201XX | Phạm Thị Minh Anh | 19 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
1018 | 245201XX | Trần Thế Anh | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1019 | 245201XX | Trang Tuấn Anh | 19 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
1020 | 245201XX | Mai Gia Bảo | 19 | KTTT | CQ-VN | Được gia hạn |
1021 | 245201XX | Nguyễn Gia Bảo | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1022 | 245201XX | Tôn Thất Thuận Bảo | 19 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
1023 | 245201XX | Trần Lê Thiên Bảo | 19 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
1024 | 245201XX | Trần Thái Bảo | 19 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
1025 | 245201XX | Nguyễn Thanh Bình | 19 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
1026 | 245202XX | Nguyễn Trần Phú Cường | 19 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
1027 | 245202XX | Phạm Phú Cường | 19 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
1028 | 245202XX | Lê Quốc Đạt | 19 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
1029 | 245202XX | Nguyễn Tiến Đạt | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1030 | 245202XX | Phạm Ngọc Đạt | 19 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
1031 | 245203XX | Đào Trọng Định | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1032 | 245203XX | Đoàn Cao Thanh Đức | 19 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
1033 | 245203XX | Lý Phương Đức | 19 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
1034 | 245203XX | Hồ Thị Thùy Dung | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1035 | 245203XX | Văng Minh Thùy Dương | 19 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
1036 | 245203XX | Hoàng Quốc Duy | 19 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
1037 | 245203XX | Nguyễn Tấn Duy | 19 | KTTT | CQ-VN | Được gia hạn |
1038 | 245203XX | Nguyễn Thành Duy | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1039 | 245204XX | Nguyễn Hoàng Gia | 19 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
1040 | 245204XX | Nguyễn Văn Quốc Gia | 19 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
1041 | 245204XX | Nguyễn Thị Thu Giang | 19 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
1042 | 245204XX | Vũ Đình Hải | 19 | KTTT | CQ-VN | Được gia hạn |
1043 | 245204XX | Huỳnh Bảo Hân | 19 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
1044 | 245204XX | Hà Phụng Hảo | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1045 | 245204XX | Phạm Hoàng Gia Hiển | 19 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
1046 | 245204XX | Nguyễn Chí Hiếu | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1047 | 245205XX | Phan Cao Minh Hiếu | 19 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
1048 | 245205XX | Nguyễn Phi Hoàng | 19 | KTTT | CQ-VN | Được gia hạn |
1049 | 245205XX | Trương Huy Hoàng | 19 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
1050 | 245205XX | Vũ Thái Học | 19 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
1051 | 245205XX | Trịnh Minh Huân | 19 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
1052 | 245205XX | Ngô Võ Tuấn Hùng | 19 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
1053 | 245206XX | Nguyễn Gia Hưng | 19 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
1054 | 245206XX | Nguyễn Khánh Hưng | 19 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
1055 | 245206XX | Nguyễn Nhật Long Hưng | 19 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
1056 | 245206XX | Phạm Quốc Hùng | 19 | KTTT | CQ-VN | Được gia hạn |
1057 | 245206XX | Phạm Ngọc Hương | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1058 | 245206XX | Cao Minh Huy | 19 | KTTT | CQ-VN | Được gia hạn |
1059 | 245206XX | Đinh Võ Gia Huy | 19 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
1060 | 245206XX | Lê Gia Huy | 19 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
1061 | 245206XX | Nguyễn Hoàng Huy | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1062 | 245206XX | Nguyễn Phan Đăng Huy | 19 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
1063 | 245206XX | Phạm Viết Quang Huy | 19 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
1064 | 245206XX | Phan Ngọc Đức Huy | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1065 | 245207XX | Vũ Đức Gia Huy | 19 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
1066 | 245207XX | Huỳnh Nhật Huyền | 19 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
1067 | 245207XX | Huỳnh Quốc Khái | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1068 | 245207XX | Dương Đăng Khang | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1069 | 245207XX | Lại Hoàng Khang | 19 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
1070 | 245207XX | Nguyễn Khánh | 19 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
1071 | 245208XX | Trần Nam Khánh | 19 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
1072 | 245208XX | Trương Công Khánh | 19 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
1073 | 245208XX | Phạm Đăng Khoa | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1074 | 245208XX | Nguyễn Thành Khôi | 19 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
1075 | 245208XX | Trần Minh Khôi | 19 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
1076 | 245208XX | Nguyễn Nhất Khương | 19 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
1077 | 245208XX | Trần Lĩnh Kiên | 19 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
1078 | 245209XX | Lê Anh Kiệt | 19 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
1079 | 245209XX | Huỳnh Văn Lên | 19 | KTTT | CQ-VN | Được gia hạn |
1080 | 245209XX | Hà Yến Linh | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1081 | 245209XX | Huỳnh Quang Linh | 19 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
1082 | 245209XX | Nguyễn Hà Linh | 19 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
1083 | 245209XX | Vũ Thị Khánh Linh | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1084 | 245209XX | Dương Đức Lộc | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1085 | 245209XX | Trần Lê Đức Lợi | 19 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
1086 | 245210XX | Tạ Đức Long | 19 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
1087 | 245210XX | Nguyễn Lương | 19 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
1088 | 245210XX | Lê Quang Minh | 19 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
1089 | 245210XX | Lê Quang Minh | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1090 | 245210XX | Nguyễn Trọng Minh | 19 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
1091 | 245210XX | Nguyễn Ái My | 19 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
1092 | 245210XX | Bùi Thị Ly Na | 19 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
1093 | 245211XX | Phan Thị Kim Ngân | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1094 | 245211XX | Tô Việt Ngân | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1095 | 245211XX | Lê Thành Nghĩa | 19 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
1096 | 245211XX | Nguyễn Hữu Nghĩa | 19 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
1097 | 245211XX | Phạm Chí Nghĩa | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1098 | 245211XX | Nguyễn Mỹ Ngọc | 19 | KTTT | CQ-VN | Được gia hạn |
1099 | 245211XX | Trần Hoàng Khánh Ngọc | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1100 | 245211XX | Trần Như Ngọc | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1101 | 245211XX | Lê Thị Thanh Nguyên | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1102 | 245211XX | Nguyễn Chí Nguyên | 19 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
1103 | 245211XX | Nguyễn Quốc Nguyên | 19 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
1104 | 245211XX | Nguyễn Trung Nguyên | 19 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
1105 | 245212XX | Nguyễn Trường Nguyên | 19 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
1106 | 245212XX | Trần Duy Nguyên | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1107 | 245212XX | Lê Phong Nhã | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1108 | 245212XX | Nguyễn Đức Nhân | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1109 | 245212XX | Trần Phước Thanh Nhân | 19 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
1110 | 245212XX | Lê Thị Thảo Nhi | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1111 | 245212XX | Phạm Ngọc Yến Nhi | 19 | KTTT | CQ-VN | Được gia hạn |
1112 | 245212XX | Trần Quang Nhơn | 19 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
1113 | 245212XX | Hồ Ngọc Bảo Như | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1114 | 245212XX | Lương Cao Pháp | 19 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
1115 | 245213XX | Mã Tấn Phát | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1116 | 245213XX | Nguyễn Tấn Phát | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1117 | 245213XX | Phạm Trương Phát | 19 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
1118 | 245213XX | Trần Nguyễn Thuận Phát | 19 | KTTT | CQ-VN | Được gia hạn |
1119 | 245213XX | Nguyễn Nam Phong | 19 | KTTT | CQ-VN | Được gia hạn |
1120 | 245213XX | Trần Bá Phong | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1121 | 245213XX | Huỳnh Nhật Phú | 19 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
1122 | 245213XX | Nguyễn Thanh Phú | 19 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
1123 | 245213XX | Lâm Ngọc Quang Phúc | 19 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
1124 | 245213XX | Lê Văn Hữu Phúc | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1125 | 245213XX | Phan Ngọc Phúc | 19 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
1126 | 245214XX | Trần Thu Phương | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1127 | 245214XX | Nguyễn Đông Quân | 19 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
1128 | 245214XX | Võ Văn Quang | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1129 | 245214XX | Bích Kim Quyên | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1130 | 245215XX | Đặng Thị Trúc Quỳnh | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1131 | 245215XX | Lê Minh Sang | 19 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
1132 | 245215XX | Nguyễn Đình Sang | 19 | HTTT | CTTT | Được gia hạn |
1133 | 245215XX | Lê Ngọc Sơn | 19 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
1134 | 245215XX | Lê Phú Sơn | 19 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
1135 | 245215XX | Nguyễn Tài | 19 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
1136 | 245215XX | Phan Thanh Tài | 19 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
1137 | 245215XX | Ngô Minh Tân | 19 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
1138 | 245215XX | Nguyễn Lương Tấn | 19 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
1139 | 245215XX | Văn Nhật Tân | 19 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
1140 | 245215XX | Bùi Huỳnh Tây | 19 | KHMT | CNTN | Được gia hạn |
1141 | 245215XX | Nguyễn Trần Quốc Thái | 19 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
1142 | 245216XX | Lê Hữu Thắng | 19 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
1143 | 245216XX | Nguyễn Quốc Thắng | 19 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
1144 | 245216XX | Nguyễn Nhật Thanh | 19 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
1145 | 245216XX | Hà Võ Đức Thiện | 19 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
1146 | 245216XX | Luơng Hoàng Thiện | 19 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
1147 | 245216XX | Trần Trí Thiện | 19 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
1148 | 245216XX | Đỗ Toàn Thịnh | 19 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
1149 | 245216XX | Huỳnh Nguyễn Hoàng Thịnh | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1150 | 245216XX | Lê Trần Quốc Thịnh | 19 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
1151 | 245216XX | Nguyễn Đức Thịnh | 19 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
1152 | 245217XX | Nguyễn Xuân Thịnh | 19 | KTTT | CQ-VN | Được gia hạn |
1153 | 245217XX | Võ Lê Ngọc Thịnh | 19 | KHMT | CNTN | Được gia hạn |
1154 | 245217XX | Vũ Hà Thơ | 19 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
1155 | 245217XX | Nguyễn Minh Thời | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1156 | 245217XX | Đào Nguyễn Minh Thư | 19 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
1157 | 245217XX | Đoàn Nguyễn Minh Thư | 19 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
1158 | 245217XX | Phạm Thị Anh Thư | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1159 | 245217XX | Thạch Thanh Thủy | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1160 | 245217XX | Võ Phương Thùy | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1161 | 245217XX | Hồ Nguyễn Mai Thy | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1162 | 245217XX | Lê Minh Tiến | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1163 | 245217XX | Trương Nhật Tiến | 19 | CNPM | CQUI | Được gia hạn |
1164 | 245218XX | Nguyễn Thị Thùy Trâm | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1165 | 245218XX | Chu Gia Bảo Trân | 19 | KTTT | CQ-VN | Được gia hạn |
1166 | 245218XX | Trần Thị Minh Trang | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1167 | 245218XX | Võ Lê Uyên Trang | 19 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
1168 | 245218XX | Lê Minh Trí | 19 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
1169 | 245218XX | Ngô Minh Triết | 19 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
1170 | 245218XX | Nguyễn Minh Triết | 19 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
1171 | 245218XX | Lê Hoàng Thanh Trúc | 19 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
1172 | 245218XX | Dương Quốc Trung | 19 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
1173 | 245219XX | Trần Quang Trường | 19 | KHMT | CNTN | Được gia hạn |
1174 | 245219XX | Đặng Thế Tú | 19 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
1175 | 245219XX | Ngô Minh Tuấn | 19 | KHMT | CQUI | Được gia hạn |
1176 | 245219XX | Diệc Chí Tường | 19 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
1177 | 245219XX | Trần Ngọc Minh Tuyền | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1178 | 245219XX | Mai Thị Ánh Tuyết | 19 | MMT&TT | CNTN | Được gia hạn |
1179 | 245219XX | Nguyễn Ngọc Thảo Uyên | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1180 | 245219XX | Lê Tấn Vĩ | 19 | HTTT | CQUI | Được gia hạn |
1181 | 245220XX | Nguyễn Quốc Việt | 19 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
1182 | 245220XX | Huỳnh Khắc Vũ | 19 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
1183 | 245220XX | Nguyễn Hữu Danh Vũ | 19 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |
1184 | 215210XX | Lê Trọng Tuấn Kiệt | 16 | KTTT | CQUI | Được gia hạn |
1185 | 225214XX | Đặng Thị Minh Thư | 17 | MMT&TT | CQUI | Được gia hạn |
1186 | 225204XX | Trương Quang Hiếu | 17 | KTMT | CQUI | Được gia hạn |