Tue, 23/01/2024 - 12:58
Phòng Công tác Sinh viên thông báo danh sách sinh viên có đăng ký gia hạn học phí học kỳ 2 năm học 2023-2024.
Đề nghị sinh viên kiểm tra thông tin và phản hồi (nếu có) đến trước 16g30 ngày 24/01/2023 qua email Phòng Công tác Sinh viên (email:ctsv@uit.edu.vn).
| STT | MÃ SV | HỌ TÊN | KHOÁ | KHOAQL | HỆ ĐT |
| 1 | 195214XX | Lương Gia Hân | 14 | HTTT | CTTT |
| 2 | 195214XX | Lê Trung Hiếu | 14 | CNPM | CQUI |
| 3 | 205201XX | Lã Trọng Ánh | 15 | MMT&TT | CLC |
| 4 | 205201XX | Nguyễn Nam Hải | 15 | KTMT | CLC |
| 5 | 205201XX | Nguyễn Việt Hoàng | 15 | MMT&TT | CLC |
| 6 | 205201XX | Trương Thị Hoàng Hảo | 15 | MMT&TT | CLC |
| 7 | 205201XX | Đặng Quốc Hùng | 15 | CNPM | CLC |
| 8 | 205202XX | Lê Tấn Lộc | 15 | KTTT | CQUI |
| 9 | 205202XX | Bùi Đức Hoàng Nhật | 15 | CNPM | CLC |
| 10 | 205202XX | Lương Ngọc Phương Nhi | 15 | KTTT | CLC |
| 11 | 205202XX | Võ Yến Ni | 15 | HTTT | CQUI |
| 12 | 205202XX | Tôn Nữ Tú Quyên | 15 | HTTT | CLC |
| 13 | 205203XX | Nguyễn Thị Mỹ Trân | 15 | HTTT | CLC |
| 14 | 205203XX | Nguyễn Thái Hoàng | 15 | CNPM | CQUI |
| 15 | 205203XX | Nay Khai | 15 | KTTT | CQUI |
| 16 | 205203XX | Danh Hữu Nghĩa | 15 | MMT&TT | CQUI |
| 17 | 205203XX | Vòng Nguyễn Phú | 15 | MMT&TT | CQUI |
| 18 | 205203XX | Phạm Lê Dịu Ái | 15 | HTTT | CQUI |
| 19 | 205204XX | Lâm Ngọc Bách | 15 | CNPM | CLC |
| 20 | 205204XX | Trần Thanh Đăng | 15 | KTTT | CLC |
| 21 | 205204XX | Trần Trí Đức | 15 | MMT&TT | CQUI |
| 22 | 205204XX | Nguyễn Ngọc Duy | 15 | CNPM | CLC |
| 23 | 205204XX | Đào Thị Mỹ Duyên | 15 | HTTT | CLC |
| 24 | 205205XX | Đặng Thái Hòa | 15 | KTTT | CQUI |
| 25 | 205205XX | Bùi Đoàn Thế Huy | 15 | KTMT | CLC |
| 26 | 205205XX | Ngô Nhật Huy | 15 | KTTT | CLC |
| 27 | 205205XX | Trần Anh Huy | 15 | HTTT | CLC |
| 28 | 205205XX | Trịnh Gia Huy | 15 | HTTT | CQUI |
| 29 | 205205XX | Nguyễn Thị Mỹ Huyền | 15 | HTTT | CLC |
| 30 | 205205XX | Trần Đình Khôi | 15 | CNPM | CQUI |
| 31 | 205206XX | Nguyễn Văn Linh | 15 | CNPM | CLC |
| 32 | 205206XX | Trần Tùng Linh | 15 | HTTT | CQUI |
| 33 | 205206XX | Nguyễn Quốc Nam | 15 | KTTT | CQUI |
| 34 | 205206XX | Võ Hoàng Phúc | 15 | HTTT | CQUI |
| 35 | 205207XX | Trần Võ Việt Quốc | 15 | CNPM | CLC |
| 36 | 205207XX | Nguyễn Hoàng Phú Sỹ | 15 | KTTT | CLC |
| 37 | 205207XX | Đỗ Huỳnh Mỹ Tâm | 15 | HTTT | CLC |
| 38 | 205207XX | Trần Văn Thế | 15 | HTTT | CLC |
| 39 | 205208XX | Nguyễn Ngọc Trinh | 15 | CNPM | CQUI |
| 40 | 205208XX | Nguyễn Thanh Thanh Trúc | 15 | KTTT | CQUI |
| 41 | 205208XX | Mai Anh Tuấn | 15 | KTTT | CLC |
| 42 | 205208XX | Nguyễn Lâm Vũ | 15 | KTTT | CLC |
| 43 | 205208XX | Đặng Thị Kim Yến | 15 | HTTT | CLC |
| 44 | 205208XX | Hoàng Tuấn Anh | 15 | KTTT | CLC |
| 45 | 205208XX | Cao Gia Khang | 15 | MMT&TT | CLC |
| 46 | 205209XX | Nguyễn Ngọc Mai Khanh | 15 | KTTT | CLC |
| 47 | 205209XX | Nguyễn Duy Kiên | 15 | MMT&TT | CLC |
| 48 | 205209XX | Bùi Lương Hiếu | 15 | CNPM | CLC |
| 49 | 205210XX | Võ Nữ Diễm Trang | 15 | HTTT | CQUI |
| 50 | 205210XX | Hồ Chí An | 15 | KTTT | CLC |
| 51 | 205210XX | Lê Đức Hồng Ân | 15 | KTMT | CLC |
| 52 | 205210XX | Nguyễn Thiên Ân | 15 | MMT&TT | CLC |
| 53 | 205210XX | Vũ Quốc An | 15 | MMT&TT | CLC |
| 54 | 205210XX | Dương Thị Ngọc Anh | 15 | KTTT | CLC |
| 55 | 205210XX | Hồ Viết Anh | 15 | KTMT | CLC |
| 56 | 205210XX | Nguyễn Phan Đức Anh | 15 | MMT&TT | CLC |
| 57 | 205210XX | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 15 | MMT&TT | CLC |
| 58 | 205210XX | Nguyễn Vân Anh | 15 | KTTT | CLC |
| 59 | 205210XX | Nguyễn Vân Anh | 15 | HTTT | CQUI |
| 60 | 205210XX | Nguyễn Đức Hương Bang | 15 | KTTT | CLC |
| 61 | 205210XX | Dương Quang Bảo | 15 | KTTT | CLC |
| 62 | 205211XX | Nguyễn Văn Gia Bảo | 15 | KTTT | CLC |
| 63 | 205211XX | Võ Chơn Chánh | 15 | KTTT | CLC |
| 64 | 205211XX | Trần Trọng Chinh | 15 | MMT&TT | CLC |
| 65 | 205211XX | Nguyễn Văn Chọn | 15 | KTTT | CLC |
| 66 | 205211XX | Trần Quang Chuyên | 15 | KTMT | CQUI |
| 67 | 205211XX | Nguyễn Thành Công | 15 | MMT&TT | CQUI |
| 68 | 205211XX | Võ Cao Cường | 15 | KTMT | CLC |
| 69 | 205211XX | Nguyễn Trần Lĩnh Đạt | 15 | KTTT | CLC |
| 70 | 205211XX | Trương Quốc Đạt | 15 | KTTT | CLC |
| 71 | 205211XX | Nguyễn Đăng Điền | 15 | KTTT | CLC |
| 72 | 205211XX | Lê Quang Đông | 15 | HTTT | CQUI |
| 73 | 205211XX | Bùi Vũ Minh Đức | 15 | KTTT | CLC |
| 74 | 205211XX | Dương Hải Đức | 15 | MMT&TT | CLC |
| 75 | 205211XX | Nguyễn Anh Đức | 15 | KTMT | CLC |
| 76 | 205212XX | Thái Tăng Đức | 15 | HTTT | CLC |
| 77 | 205212XX | Hoàng Nhật Anh Dũng | 15 | MMT&TT | CLC |
| 78 | 205212XX | Võ Sỹ Dũng | 15 | KTMT | CQUI |
| 79 | 205212XX | Lê Dương | 15 | KTMT | CQUI |
| 80 | 205212XX | Nguyễn Xuân Dương | 15 | MMT&TT | CLC |
| 81 | 205212XX | Phạm Thị Thùy Dương | 15 | HTTT | CTTT |
| 82 | 205212XX | Phạm Tiến Dương | 15 | KTTT | CQUI |
| 83 | 205212XX | Bùi Quang Duy | 15 | KTTT | CLC |
| 84 | 205212XX | Hoàng Ngọc Duy | 15 | MMT&TT | CLC |
| 85 | 205212XX | Trần Lý Thanh Duy | 15 | MMT&TT | CLC |
| 86 | 205212XX | Trần Lê Kiều Giang | 15 | MMT&TT | CLC |
| 87 | 205212XX | Bùi Quang Giàu | 15 | HTTT | CTTT |
| 88 | 205212XX | An Ngọc Vân Hà | 15 | HTTT | CLC |
| 89 | 205212XX | Cao Hải Hà | 15 | KTTT | CLC |
| 90 | 205212XX | Dương Ngọc Hải | 15 | HTTT | CQUI |
| 91 | 205212XX | Lê Thị Hải | 15 | KTTT | CLC |
| 92 | 205212XX | Hồ Thị Hằng | 15 | HTTT | CLC |
| 93 | 205213XX | Trịnh Văn Hậu | 15 | HTTT | CQUI |
| 94 | 205213XX | Ma Thị Thu Hiền | 15 | HTTT | CQUI |
| 95 | 205213XX | Trần Ngọc Hiển | 15 | MMT&TT | CLC |
| 96 | 205213XX | Nguyễn Lê Đắc Hiệp | 15 | MMT&TT | CLC |
| 97 | 205213XX | Lê Công Hiếu | 15 | MMT&TT | CLC |
| 98 | 205213XX | Lê Vĩnh Hiếu | 15 | MMT&TT | CQUI |
| 99 | 205213XX | Đinh Võ Xuân Hoàn | 15 | HTTT | CLC |
| 100 | 205213XX | Nguyễn Việt Hoàng | 15 | HTTT | CLC |
| 101 | 205213XX | Nguyễn Thị Hồng | 15 | KTTT | CLC |
| 102 | 205213XX | Mai Phạm Quốc Hưng | 15 | CNPM | CLC |
| 103 | 205213XX | Nguyễn Minh Hùng | 15 | KTTT | CQUI |
| 104 | 205213XX | Trần Thành Hùng | 15 | KTTT | CQUI |
| 105 | 205213XX | Lê Huỳnh Phú Hưởng | 15 | KTTT | CLC |
| 106 | 205213XX | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | 15 | KTTT | CLC |
| 107 | 205213XX | Lâm Lê Phúc Huy | 15 | HTTT | CTTT |
| 108 | 205213XX | Lâm Ngọc Huy | 15 | HTTT | CLC |
| 109 | 205213XX | Lê Hoàng Huy | 15 | KTTT | CLC |
| 110 | 205213XX | Lê Nguyễn Công Huy | 15 | KTMT | CLC |
| 111 | 205214XX | Nguyễn Hữu Lê Huy | 15 | KTTT | CLC |
| 112 | 205214XX | Nguyễn Tấn Huy | 15 | KTMT | CLC |
| 113 | 205214XX | Trần Quang Huy | 15 | KTMT | CQUI |
| 114 | 205214XX | Nguyễn Ngọc Huyền | 15 | HTTT | CTTT |
| 115 | 205214XX | Châu Gia Khang | 15 | MMT&TT | CLC |
| 116 | 205214XX | Nguyễn Văn Khang | 15 | HTTT | CLC |
| 117 | 205214XX | Nguyễn Quốc Khánh | 15 | HTTT | CLC |
| 118 | 205214XX | Phạm Gia Khánh | 15 | MMT&TT | CLC |
| 119 | 205214XX | Võ Hoàng Khanh | 15 | MMT&TT | CQUI |
| 120 | 205214XX | Phạm Phùng Gia Khiêm | 15 | CNPM | CLC |
| 121 | 205214XX | Đoàn Nguyễn Đăng Khoa | 15 | MMT&TT | CLC |
| 122 | 205214XX | Nguyễn Hoàng Khoa | 15 | KTTT | CLC |
| 123 | 205214XX | Lê Trung Kiên | 15 | KTTT | CLC |
| 124 | 205215XX | Nguyễn Xuân Tuấn Kiệt | 15 | HTTT | CLC |
| 125 | 205215XX | Trần Ngọc Lâm | 15 | MMT&TT | CLC |
| 126 | 205215XX | Phan Thị Tuyết Lan | 15 | MMT&TT | CQUI |
| 127 | 205215XX | Trần Thị Tuyết Linh | 15 | HTTT | CLC |
| 128 | 205215XX | Vũ Thị Phương Linh | 15 | HTTT | CQUI |
| 129 | 205215XX | Huỳnh Phú Lợi | 15 | MMT&TT | CLC |
| 130 | 205215XX | Dương Văn Nhật Long | 15 | HTTT | CLC |
| 131 | 205215XX | Huỳnh Phi Long | 15 | MMT&TT | CLC |
| 132 | 205215XX | Võ Đức Long | 15 | MMT&TT | CQUI |
| 133 | 205215XX | Nguyễn Văn Luân | 15 | MMT&TT | CQUI |
| 134 | 205215XX | Thới Đức Luận | 15 | KTTT | CLC |
| 135 | 205215XX | Lê Viết Tài Mẫn | 15 | MMT&TT | CLC |
| 136 | 205215XX | Phan Lê Min | 15 | KTMT | CQUI |
| 137 | 205216XX | Lê Phương Minh | 15 | KTTT | CLC |
| 138 | 205216XX | Hoàng Thị Na | 15 | HTTT | CQUI |
| 139 | 205216XX | Nguyễn Tấn Phương Nam | 15 | MMT&TT | CLC |
| 140 | 205216XX | Mai Hiền Nga | 15 | HTTT | CLC |
| 141 | 205216XX | Huỳnh Thị Thanh Ngân | 15 | KTTT | CLC |
| 142 | 205216XX | Nguyễn Phạm Thanh Ngân | 15 | KTMT | CLC |
| 143 | 205216XX | Vương Đinh Thanh Ngân | 15 | MMT&TT | CLC |
| 144 | 205216XX | Phạm Quốc Nghĩa | 15 | MMT&TT | CLC |
| 145 | 205216XX | Nguyễn Kim Ngọc | 15 | KTMT | CLC |
| 146 | 205216XX | Trần Diễm Mỹ Ngọc | 15 | MMT&TT | CLC |
| 147 | 205216XX | Lê Hoàng Cao Nguyên | 15 | MMT&TT | CLC |
| 148 | 205216XX | Lê Minh Nhã | 15 | MMT&TT | CLC |
| 149 | 205216XX | Bùi Thị Trúc Nhạn | 15 | MMT&TT | CLC |
| 150 | 205216XX | Nguyễn Lê Trọng Nhân | 15 | KTTT | CQUI |
| 151 | 205216XX | Nguyễn Lê Trọng Nhân | 15 | MMT&TT | CLC |
| 152 | 205217XX | Nguyễn Phan Uyển Nhi | 15 | KTTT | CLC |
| 153 | 205217XX | Nguyễn Phương Yến Nhi | 15 | HTTT | CLC |
| 154 | 205217XX | Phan Ngọc Yến Nhi | 15 | MMT&TT | CLC |
| 155 | 205217XX | Tôn Nữ Thảo Nhi | 15 | HTTT | CQUI |
| 156 | 205217XX | Đoàn Trần Quỳnh Như | 15 | HTTT | CLC |
| 157 | 205217XX | Doãn Yến Nhung | 15 | HTTT | CLC |
| 158 | 205217XX | Thái Thị Nhung | 15 | MMT&TT | CQUI |
| 159 | 205217XX | Nguyễn Triệu Kim Oanh | 15 | KTTT | CLC |
| 160 | 205217XX | Nguyễn Thể Phong | 15 | HTTT | CQUI |
| 161 | 205217XX | Nguyễn Văn Đức Phong | 15 | KTTT | CLC |
| 162 | 205217XX | Trần Thạnh Phong | 15 | HTTT | CLC |
| 163 | 205217XX | Lê Hoàng Phúc | 15 | KTTT | CLC |
| 164 | 205217XX | Nguyễn Hoàng Phúc | 15 | CNPM | CLC |
| 165 | 205217XX | Võ Thanh Phương | 15 | HTTT | CQUI |
| 166 | 205217XX | Bùi Sỹ Quân | 15 | KTMT | CQUI |
| 167 | 205218XX | Hồ Vũ Minh Quang | 15 | MMT&TT | CLC |
| 168 | 205218XX | Trần Văn Quý | 15 | MMT&TT | CQUI |
| 169 | 205218XX | Phạm Hà Minh Quyên | 15 | HTTT | CTTT |
| 170 | 205218XX | Nguyễn Ngọc Sinh | 15 | KTTT | CLC |
| 171 | 205218XX | Phan Trường Sinh | 15 | KTMT | CLC |
| 172 | 205218XX | Bùi Thanh Sơn | 15 | MMT&TT | CLC |
| 173 | 205218XX | Võ Văn Sơn | 15 | KTMT | CLC |
| 174 | 205218XX | Lê Anh Tài | 15 | MMT&TT | CLC |
| 175 | 205218XX | Nguyễn Thy Anh Tài | 15 | HTTT | CQUI |
| 176 | 205218XX | Đỗ Minh Tâm | 15 | MMT&TT | CLC |
| 177 | 205218XX | Trương Lưu Anh Tâm | 15 | MMT&TT | CLC |
| 178 | 205218XX | Nguyễn Văn Tân | 15 | HTTT | CTTT |
| 179 | 205218XX | Đặng Thái Thạch | 15 | KTMT | CQUI |
| 180 | 205218XX | Đỗ Quang Thắng | 15 | MMT&TT | CLC |
| 181 | 205219XX | Phạm Văn Thắng | 15 | MMT&TT | CLC |
| 182 | 205219XX | Trần Quốc Thắng | 15 | CNPM | CQUI |
| 183 | 205219XX | Trương Đình Thắng | 15 | KTTT | CLC |
| 184 | 205219XX | Nguyễn Công Thành | 15 | MMT&TT | CLC |
| 185 | 205219XX | Nguyễn Minh Thành | 15 | HTTT | CTTT |
| 186 | 205219XX | Triệu Quốc Thành | 15 | KTTT | CLC |
| 187 | 205219XX | Nguyễn Ngọc Thảo | 15 | HTTT | CQUI |
| 188 | 205219XX | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 15 | MMT&TT | CLC |
| 189 | 205219XX | Hoàng An Thế | 15 | KTMT | CLC |
| 190 | 205219XX | Cao Hoàng Thiện | 15 | KTMT | CLC |
| 191 | 205219XX | Vũ Hoàng Thạch Thiết | 15 | MMT&TT | CLC |
| 192 | 205219XX | Nguyễn Hùng Thịnh | 15 | MMT&TT | CLC |
| 193 | 205219XX | Thi Tấn Thịnh | 15 | MMT&TT | CLC |
| 194 | 205219XX | Phạm Kiến Thông | 15 | MMT&TT | CLC |
| 195 | 205219XX | Trần Thái Thông | 15 | HTTT | CTTT |
| 196 | 205219XX | Võ Thị Anh Thư | 15 | KTMT | CLC |
| 197 | 205219XX | Huỳnh Hoài Thương | 15 | KTTT | CLC |
| 198 | 205220XX | Nguyễn Thị Kim Thùy | 15 | MMT&TT | CQUI |
| 199 | 205220XX | Nguyễn Đình Đan Thy | 15 | HTTT | CTTT |
| 200 | 205220XX | Lương Mạnh Tiến | 15 | MMT&TT | CLC |
| 201 | 205220XX | Nguyễn Hoàng Tiếng | 15 | KTTT | CLC |
| 202 | 205220XX | Phạm Bá Tín | 15 | MMT&TT | CLC |
| 203 | 205220XX | Đỗ Phạm Phúc Tính | 15 | KTTT | CQUI |
| 204 | 205220XX | Nguyễn Đức Toàn | 15 | KTTT | CLC |
| 205 | 205220XX | Nguyễn Đức Toàn | 15 | MMT&TT | CLC |
| 206 | 205220XX | Trịnh Dương Ngọc Trân | 15 | HTTT | CLC |
| 207 | 205220XX | Hoàng Thị Thảo Trang | 15 | HTTT | CLC |
| 208 | 205220XX | Hồ Minh Trí | 15 | MMT&TT | CLC |
| 209 | 205220XX | Phan Minh Trí | 15 | MMT&TT | CLC |
| 210 | 205220XX | Trần Đức Trí | 15 | KTTT | CLC |
| 211 | 205220XX | Đỗ Công Trình | 15 | HTTT | CTTT |
| 212 | 205220XX | Hồ Khả Trình | 15 | KTMT | CLC |
| 213 | 205220XX | Lê Bá Gia Trình | 15 | KTMT | CLC |
| 214 | 205220XX | Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc | 15 | HTTT | CLC |
| 215 | 205220XX | Lê Quang Trung | 15 | KTTT | CLC |
| 216 | 205220XX | Nguyễn Hoàng Trung | 15 | HTTT | CQUI |
| 217 | 205220XX | Nguyễn Quốc Trung | 15 | HTTT | CQUI |
| 218 | 205220XX | Đỗ Thanh Trường | 15 | HTTT | CLC |
| 219 | 205220XX | Dương Duy Trường | 15 | MMT&TT | CLC |
| 220 | 205220XX | Nguyễn Nhựt Trường | 15 | KTMT | CLC |
| 221 | 205220XX | Phan Võ Thiên Trường | 15 | MMT&TT | CLC |
| 222 | 205220XX | Võ Chí Trường | 15 | KTTT | CLC |
| 223 | 205220XX | Võ Lâm Trường | 15 | HTTT | CLC |
| 224 | 205221XX | Võ Thành Tú | 15 | HTTT | CTTT |
| 225 | 205221XX | Đặng Minh Tuấn | 15 | HTTT | CQUI |
| 226 | 205221XX | Nguyễn Công Tuấn | 15 | KTTT | CLC |
| 227 | 205221XX | Nguyễn Hữu Tuấn | 15 | HTTT | CQUI |
| 228 | 205221XX | Nguyễn Phạm Tuân | 15 | KTTT | CLC |
| 229 | 205221XX | Phạm Anh Tuấn | 15 | MMT&TT | CLC |
| 230 | 205221XX | Phạm Phú Tuấn | 15 | HTTT | CLC |
| 231 | 205221XX | Võ Huỳnh Anh Tuấn | 15 | KTTT | CLC |
| 232 | 205221XX | Nguyễn Minh Tùng | 15 | KTTT | CLC |
| 233 | 205221XX | Huỳnh Thị Bích Tuyền | 15 | KTTT | CLC |
| 234 | 205221XX | Lê Phương Tuyết | 15 | HTTT | CLC |
| 235 | 205221XX | Lê Hoàng Văn | 15 | KTMT | CLC |
| 236 | 205221XX | Lê Thị Tường Vi | 15 | KTTT | CLC |
| 237 | 205221XX | Phạm Quang Việt | 15 | CNPM | CLC |
| 238 | 205221XX | Hoàng Nguyên Vũ | 15 | KTTT | CLC |
| 239 | 205221XX | Nguyễn Xuân Anh Vũ | 15 | KTTT | CLC |
| 240 | 205221XX | Võ Huỳnh Anh Vũ | 15 | KTTT | CLC |
| 241 | 205221XX | Võ Lê Vũ | 15 | MMT&TT | CLC |
| 242 | 205221XX | Huỳnh Việt Vương | 15 | MMT&TT | CLC |
| 243 | 205221XX | Nguyễn Quốc Vương | 15 | KTMT | CLC |
| 244 | 205221XX | Hà Triệu Yến Vy | 15 | MMT&TT | CLC |
| 245 | 205221XX | Lưu Yến Vy | 15 | HTTT | CLC |
| 246 | 205221XX | Phạm Khánh Vy | 15 | KTTT | CLC |
| 247 | 215200XX | Bùi Đăng Huy | 16 | KTMT | CQUI |
| 248 | 215200XX | Lê Bảo Như | 16 | CNPM | CQUI |
| 249 | 215200XX | Huỳnh Lê Phong | 16 | HTTT | CQUI |
| 250 | 215201XX | Trương Văn Hoàng Sơn | 16 | CNPM | CQUI |
| 251 | 215201XX | Nguyễn Lưu Trọng Tấn | 16 | KHMT | CQUI |
| 252 | 215201XX | Nguyễn Triệu Thiên Bảo | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 253 | 215202XX | Vũ Hoàng | 16 | CNPM | CQUI |
| 254 | 215202XX | Trần Thị Mỹ Huyền | 16 | MMT&TT | CLC |
| 255 | 215202XX | Lê Minh Khôi | 16 | HTTT | CQUI |
| 256 | 215203XX | Nguyễn Ngọc Thiên Kim | 16 | HTTT | CQUI |
| 257 | 215203XX | Trần Lê Yến Linh | 16 | CNPM | CLC |
| 258 | 215203XX | Châu Thiên Long | 16 | KHMT | CQUI |
| 259 | 215203XX | Nguyễn Thái Thành Long | 16 | KHMT | CQUI |
| 260 | 215203XX | Nguyễn Việt Nhật | 16 | KHMT | CNTN |
| 261 | 215203XX | Huỳnh Tiến Phát | 16 | CNPM | CQUI |
| 262 | 215204XX | Nguyễn Hoàng Phúc | 16 | HTTT | CQUI |
| 263 | 215204XX | Huỳnh Ngọc Quí | 16 | CNPM | CQUI |
| 264 | 215204XX | Phạm Ngọc Quí | 16 | KTTT | CQUI |
| 265 | 215204XX | Đỗ Mai Như Quỳnh | 16 | HTTT | CQUI |
| 266 | 215204XX | Võ Thị Hoài Thanh | 16 | MMT&TT | CLC |
| 267 | 215204XX | Đào Duy Thịnh | 16 | KHMT | CQUI |
| 268 | 215204XX | Lê Quốc Thuận | 16 | HTTT | CLC |
| 269 | 215204XX | Trương Vĩnh Tiến | 16 | HTTT | CLC |
| 270 | 215204XX | Lê Minh Toàn | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 271 | 215204XX | Nguyễn Thị Huyền Trang | 16 | KTTT | CQUI |
| 272 | 215204XX | Nguyễn Thị Kiều Trang | 16 | MMT&TT | CLC |
| 273 | 215204XX | Doãn Công Trí | 16 | HTTT | CQUI |
| 274 | 215205XX | Mai Nhất Tùng | 16 | KHMT | CNTN |
| 275 | 215205XX | Nguyễn Phương Tùng | 16 | KHMT | CQUI |
| 276 | 215205XX | Nguyễn Thị Bảo Xuyên | 16 | HTTT | CQUI |
| 277 | 215205XX | Nguyễn Tuấn Anh | 16 | HTTT | CLC |
| 278 | 215205XX | Võ Hồng Kim Anh | 16 | HTTT | CQUI |
| 279 | 215206XX | Nguyễn Tuấn Bảo | 16 | CNPM | CQUI |
| 280 | 215206XX | Ngô Vũ Khánh Bình | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 281 | 215206XX | Lưu Ngọc Linh Chi | 16 | HTTT | CQUI |
| 282 | 215206XX | Nguyễn Huy Cường | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 283 | 215206XX | Kiều Hải Đăng | 16 | HTTT | CLC |
| 284 | 215207XX | Bùi Lê Trọng Đức | 16 | KTTT | CQUI |
| 285 | 215207XX | Trần Đức Trí Dũng | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 286 | 215207XX | Nguyễn Đại Dương | 16 | HTTT | CLC |
| 287 | 215207XX | Phan Thanh Dương | 16 | KTTT | CQUI |
| 288 | 215207XX | Bùi Anh Duy | 16 | HTTT | CQUI |
| 289 | 215207XX | Bùi Thị Hoàng Giang | 16 | CNPM | CLC |
| 290 | 215208XX | Lê Ngọc Hân | 16 | MMT&TT | CLC |
| 291 | 215208XX | Đặng Trung Hậu | 16 | MMT&TT | CLC |
| 292 | 215209XX | Nguyễn Hoàng Hy | 16 | CNPM | CLC |
| 293 | 215209XX | Nguyễn Viết Kha | 16 | KTTT | CQUI |
| 294 | 215209XX | Đường Minh Khang | 16 | KHMT | CQUI |
| 295 | 215209XX | Trần Đình Khánh | 16 | KTTT | CQUI |
| 296 | 215210XX | Trần Vũ Minh Khôi | 16 | KHMT | CQUI |
| 297 | 215210XX | Lê Trọng Tuấn Kiệt | 16 | KTTT | CQUI |
| 298 | 215210XX | Nguyễn Tuấn Kiệt | 16 | KHMT | CQUI |
| 299 | 215210XX | Lê Văn Cao Kỳ | 16 | KTTT | CQUI |
| 300 | 215211XX | Lê Đức Mạnh | 16 | KTTT | CQUI |
| 301 | 215211XX | Nguyễn Tuệ Minh | 16 | KTTT | CLC |
| 302 | 215212XX | Lê Minh Nguyệt | 16 | KHMT | CQUI |
| 303 | 215212XX | Nguyễn Minh Nhân | 16 | HTTT | CQUI |
| 304 | 215212XX | Nguyễn Ngọc Nhung | 16 | MMT&TT | CNTN |
| 305 | 215212XX | Nguyễn Hồng Phúc | 16 | KTTT | CQUI |
| 306 | 215213XX | Nguyễn Gia Quân | 16 | MMT&TT | CLC |
| 307 | 215213XX | Phù Đức Quân | 16 | CNPM | CQUI |
| 308 | 215213XX | Trần Phước Anh Quốc | 16 | CNPM | CLC |
| 309 | 215213XX | Phạm Thị Diễm Quỳnh | 16 | KTTT | CQUI |
| 310 | 215213XX | Võ Thái Sơn | 16 | KHMT | CLC |
| 311 | 215213XX | Đào Phước Tài | 16 | KTMT | CQUI |
| 312 | 215213XX | Nguyễn Đức Tài | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 313 | 215214XX | Trần Văn Thanh Tâm | 16 | CNPM | CQUI |
| 314 | 215214XX | Vũ Hữu Thành | 16 | MMT&TT | CLC |
| 315 | 215214XX | Phạm Hoàng Phúc Thịnh | 16 | MMT&TT | CNTN |
| 316 | 215214XX | Nguyễn Phúc Thọ | 16 | KTMT | CQUI |
| 317 | 215215XX | Nguyễn Ngọc Thức | 16 | KHMT | CQUI |
| 318 | 215215XX | Nguyễn Thanh Quỳnh Tiên | 16 | HTTT | CTTT |
| 319 | 215215XX | Trần Hữu Toàn | 16 | CNPM | CQUI |
| 320 | 215215XX | Châu Thanh Trúc | 16 | KTTT | CLC |
| 321 | 215216XX | Đoàn Ngọc Tuấn | 16 | HTTT | CQUI |
| 322 | 215216XX | Phan Quốc Tuấn | 16 | CNPM | CLC |
| 323 | 215216XX | Đoàn Thanh Tùng | 16 | CNPM | CQUI |
| 324 | 215216XX | Đặng Chí Tường | 16 | KTTT | CQUI |
| 325 | 215216XX | Nguyễn Cẩm Vân | 16 | KTTT | CQUI |
| 326 | 215216XX | Nguyễn Văn Vũ | 16 | CNPM | CQUI |
| 327 | 215217XX | Chu Văn Cường | 16 | CNPM | CQUI |
| 328 | 215217XX | RaLan Jimmy | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 329 | 215217XX | Huỳnh Thanh Nguyên | 16 | KTMT | CQUI |
| 330 | 215217XX | Trượng Văn Quốc | 16 | KTTT | CQUI |
| 331 | 215218XX | Trần Quốc An | 16 | KHMT | CLC |
| 332 | 215218XX | Hoàng Hải Anh | 16 | KTTT | CQUI |
| 333 | 215218XX | Nguyễn Hoàng Anh | 16 | CNPM | CLC |
| 334 | 215218XX | Trịnh Gia Bảo | 16 | KTTT | CQUI |
| 335 | 215218XX | Nguyễn Lê Won Bin | 16 | HTTT | CLC |
| 336 | 215218XX | Nguyễn Minh Chánh | 16 | CNPM | CLC |
| 337 | 215218XX | Trần Ngọc Chinh | 16 | KTTT | CLC |
| 338 | 215218XX | Nguyễn Minh Công | 16 | HTTT | CLC |
| 339 | 215219XX | Nguyễn Toàn Tiến Cường | 16 | HTTT | CTTT |
| 340 | 215219XX | Nguyễn Tấn Dũng | 16 | KTTT | CLC |
| 341 | 215219XX | Trần Thị Thanh Dung | 16 | KTMT | CLC |
| 342 | 215220XX | Nguyễn Trương Bảo Duy | 16 | CNPM | CQUI |
| 343 | 215220XX | Trần Thị Hải | 16 | KTTT | CLC |
| 344 | 215220XX | Nguyễn Nhật Hào | 16 | CNPM | CQUI |
| 345 | 215220XX | Nguyễn Phúc Hào | 16 | KTTT | CQUI |
| 346 | 215220XX | Nguyễn Thị Bích Hảo | 16 | HTTT | CQUI |
| 347 | 215220XX | Lê Thị Thu Hiền | 16 | CNPM | CLC |
| 348 | 215220XX | Liêu Xuân Hiền | 16 | KTMT | CLC |
| 349 | 215220XX | Hoàng Văn Hiệp | 16 | KTTT | CQUI |
| 350 | 215220XX | Dương Công Hiếu | 16 | KTTT | CQUI |
| 351 | 215220XX | Huỳnh Phú Hoài | 16 | HTTT | CQUI |
| 352 | 215220XX | Mai Lê Việt Hoàng | 16 | KTMT | CLC |
| 353 | 215220XX | Nguyễn Việt Hoàng | 16 | HTTT | CQUI |
| 354 | 215220XX | Phạm Huy Hoàng | 16 | KTTT | CLC |
| 355 | 215221XX | Nông Hồng Hoạt | 16 | KTMT | CLC |
| 356 | 215221XX | Từ Thị Huệ | 16 | HTTT | CLC |
| 357 | 215221XX | Cao Quảng An Hưng | 16 | CNPM | CQUI |
| 358 | 215221XX | Bùi Thị Hương | 16 | HTTT | CLC |
| 359 | 215221XX | Vi Thị Hương | 16 | KTTT | CQUI |
| 360 | 215221XX | Đỗ Quang Huy | 16 | MMT&TT | CLC |
| 361 | 215221XX | Hồ Nhật Huy | 16 | KTTT | CQUI |
| 362 | 215221XX | Hoàng Gia Huy | 16 | KTTT | CLC |
| 363 | 215221XX | Ngô Quốc Huy | 16 | HTTT | CLC |
| 364 | 215221XX | Nguyễn Đặng Thanh Huy | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 365 | 215221XX | Trần Văn Huy | 16 | CNPM | CLC |
| 366 | 215221XX | Sơn Men Kâl | 16 | KTTT | CQUI |
| 367 | 215221XX | Danh Hoàng Khải | 16 | KTTT | CQUI |
| 368 | 215221XX | Bùi Đức Thái Vĩ Khang | 16 | HTTT | CQUI |
| 369 | 215221XX | Nguyễn Phúc Khang | 16 | KTTT | CLC |
| 370 | 215221XX | Nguyễn Việt Khang | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 371 | 215222XX | Trần Vĩ Khang | 16 | KHMT | CLC |
| 372 | 215222XX | Lê Võ Duy Khiêm | 16 | CNPM | CQUI |
| 373 | 215222XX | Hà Đinh Kiên | 16 | KTTT | CQUI |
| 374 | 215222XX | Lê Gia Kiệt | 16 | HTTT | CLC |
| 375 | 215222XX | Lê Đình Lâm | 16 | KTMT | CLC |
| 376 | 215222XX | Nguyễn Thị Mai Liên | 16 | HTTT | CQUI |
| 377 | 215223XX | Lê Bá Nhất Long | 16 | HTTT | CQUI |
| 378 | 215223XX | Nguyễn Thị Trà My | 16 | HTTT | CQUI |
| 379 | 215223XX | Lê Hải Nam | 16 | KTTT | CLC |
| 380 | 215223XX | Nguyễn Thị Kim Nga | 16 | HTTT | CQUI |
| 381 | 215223XX | Đỗ Thị Bích Ngân | 16 | HTTT | CQUI |
| 382 | 215223XX | Nguyễn Anh Tuấn Ngọc | 16 | KTTT | CQUI |
| 383 | 215223XX | Trần Hoàng Nguyên | 16 | KTTT | CLC |
| 384 | 215224XX | Phan Trọng Nhân | 16 | KTMT | CLC |
| 385 | 215224XX | Trần Thị Ngọc Nhân | 16 | KHMT | CLC |
| 386 | 215224XX | Nguyễn Duy Phan | 16 | KTTT | CQUI |
| 387 | 215224XX | Lê Thành Phát | 16 | KTTT | CLC |
| 388 | 215224XX | Tăng Lại Bảo Phong | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 389 | 215224XX | Lê Văn Phú | 16 | CNPM | CQUI |
| 390 | 215224XX | Trần Hoàng Phúc | 16 | HTTT | CQUI |
| 391 | 215224XX | Võ Thiên Phúc | 16 | CNPM | CLC |
| 392 | 215224XX | Nguyễn Hữu Phụng | 16 | HTTT | CQUI |
| 393 | 215224XX | Nguyễn Hoàng Quân | 16 | HTTT | CLC |
| 394 | 215224XX | Nguyễn Minh Quân | 16 | KTTT | CLC |
| 395 | 215225XX | Phạm Hoàng Quân | 16 | MMT&TT | CLC |
| 396 | 215225XX | Trương Thị Minh Quỳnh | 16 | MMT&TT | CLC |
| 397 | 215225XX | Thạch Sang | 16 | CNPM | CQUI |
| 398 | 215225XX | Đặng Thái Sơn | 16 | CNPM | CQUI |
| 399 | 215225XX | Châu Nguyễn Thanh Tài | 16 | HTTT | CTTT |
| 400 | 215226XX | Phạm Công Thành | 16 | KTMT | CLC |
| 401 | 215226XX | Nguyễn Hữu Thiện | 16 | MMT&TT | CLC |
| 402 | 215226XX | Phan Văn Thiện | 16 | KHMT | CQUI |
| 403 | 215226XX | Nguyễn Anh Thư | 16 | HTTT | CLC |
| 404 | 215226XX | Phạm Thị Xuân Thương | 16 | HTTT | CQUI |
| 405 | 215227XX | Ngô Minh Trí | 16 | HTTT | CTTT |
| 406 | 215227XX | Phan Minh Trí | 16 | HTTT | CQUI |
| 407 | 215227XX | Trần Thanh Triều | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 408 | 215227XX | Nguyễn Thị Mai Trinh | 16 | KTTT | CQUI |
| 409 | 215227XX | Lê Văn Tuấn | 16 | HTTT | CQUI |
| 410 | 215227XX | Trần Anh Tuấn | 16 | KTTT | CLC |
| 411 | 215227XX | Phạm Thanh Tường | 16 | CNPM | CQUI |
| 412 | 215227XX | Lương Triệu Hoàng Vũ | 16 | KTTT | CLC |
| 413 | 215228XX | Trần Thị Mỹ Xoan | 16 | HTTT | CQUI |
| 414 | 215228XX | Huỳnh Trịnh Ý | 16 | KTMT | CQUI |
| 415 | 215228XX | Mai Hoàng Nhật Duy | 16 | CNPM | CQUI |
| 416 | 215228XX | Nguyễn Bích Phượng | 16 | KTTT | CLC |
| 417 | 225200XX | Cao Thiên An | 17 | KTTT | CQUI |
| 418 | 225200XX | Đào Đặng Thanh An | 17 | KTMT | CQUI |
| 419 | 225200XX | Trương Huỳnh Thúy An | 17 | KHMT | CQUI |
| 420 | 225200XX | Dương Phạm Hoàng Anh | 17 | KHMT | CNTN |
| 421 | 225200XX | Nguyễn Nguyên Ngọc Anh | 17 | CNPM | CQUI |
| 422 | 225200XX | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 17 | MMT&TT | CNTN |
| 423 | 225200XX | Phạm Thị Phương Anh | 17 | KTMT | CQUI |
| 424 | 225201XX | Lưu Quốc Cường | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 425 | 225201XX | Từ Hòa Dân | 17 | HTTT | CTTT |
| 426 | 225202XX | Nguyễn Phạm Tiến Đạt | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 427 | 225203XX | Nguyễn Tùng Dương | 17 | KTMT | CQUI |
| 428 | 225203XX | Lương Văn Duy | 17 | KHMT | CQUI |
| 429 | 225203XX | Nguyễn Bảo Duy | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 430 | 225203XX | Nguyễn Viết Duy | 17 | MMT&TT | CNTN |
| 431 | 225203XX | Huỳnh Thanh Hà | 17 | KTMT | CQUI |
| 432 | 225203XX | Lê Bùi Nguyên Hải | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 433 | 225203XX | Lý Chí Hải | 17 | KTMT | CQUI |
| 434 | 225203XX | Đỗ Duy Hào | 17 | KTMT | CQUI |
| 435 | 225204XX | Đào Công Hậu | 17 | KTMT | CQUI |
| 436 | 225204XX | Hồ Công Hiếu | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 437 | 225204XX | Lê Nguyễn Minh Hiếu | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 438 | 225204XX | Nguyễn Thanh Hoàng | 17 | KTMT | CQUI |
| 439 | 225205XX | Hồ Đăng Mạnh Hưng | 17 | KTMT | CQUI |
| 440 | 225205XX | Nguyễn Bá Hưng | 17 | HTTT | CQUI |
| 441 | 225205XX | Nguyễn Khánh Huy | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 442 | 225205XX | Võ Hà Minh Huy | 17 | HTTT | CTTT |
| 443 | 225206XX | Đoàn Minh Khang | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 444 | 225206XX | Hồ Vỉ Khánh | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 445 | 225207XX | Trần Đồng Trúc Lam | 17 | KTMT | CQUI |
| 446 | 225207XX | Bùi Ngọc Khánh Linh | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 447 | 225207XX | Đặng Quang Khánh Linh | 17 | HTTT | CQUI |
| 448 | 225207XX | Lê Phước Linh | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 449 | 225207XX | Nguyễn Thị Huyền Linh | 17 | HTTT | CTTT |
| 450 | 225208XX | Lê Trần Kim Long | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 451 | 225208XX | Ngô Thị Hồng Ly | 17 | HTTT | CTTT |
| 452 | 225208XX | Vũ Hoàng Mạnh | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 453 | 225208XX | Đỗ Hoàng Minh | 17 | KHMT | CQUI |
| 454 | 225208XX | Lê Ngọc Bảo Minh | 17 | CNPM | CQUI |
| 455 | 225208XX | Nguyễn Phan Anh Minh | 17 | KTMT | CQUI |
| 456 | 225208XX | Trần Bình Minh | 17 | HTTT | CQUI |
| 457 | 225208XX | Hồ Thị Huỳnh My | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 458 | 225209XX | Danh Nat | 17 | KTMT | CQUI |
| 459 | 225209XX | Hà Khả Nguyên | 17 | HTTT | CQUI |
| 460 | 225209XX | Phan Trần Anh Nguyên | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 461 | 225210XX | Võ Thanh Nhàn | 17 | HTTT | CQUI |
| 462 | 225210XX | Lê Minh Nhật | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 463 | 225210XX | Huỳnh Ngọc Nhi | 17 | HTTT | CTTT |
| 464 | 225210XX | Trần Thị Kiều Oanh | 17 | HTTT | CQUI |
| 465 | 225210XX | Nguyễn Hồng Phát | 17 | KTMT | CQUI |
| 466 | 225210XX | Huỳnh Văn Tuấn Phong | 17 | KTMT | CQUI |
| 467 | 225210XX | Lê Hoàng Thiên Phú | 17 | HTTT | CTTT |
| 468 | 225211XX | Trần Gia Ngọc Phú | 17 | KTTT | CQUI |
| 469 | 225211XX | Trần Hoài Phú | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 470 | 225211XX | Nguyễn Lê Bảo Phúc | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 471 | 225211XX | Tạ Duy Phúc | 17 | KTTT | CQUI |
| 472 | 225211XX | Bùi Minh Quân | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 473 | 225211XX | Hà Minh Quân | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 474 | 225211XX | Lê Hoàng Quân | 17 | HTTT | CTTT |
| 475 | 225212XX | Ngô Anh Quang | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 476 | 225212XX | Nguyễn Đình Quang | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 477 | 225212XX | Trương Nhật Quang | 17 | KTTT | CQUI |
| 478 | 225212XX | Đỗ Nhật Quỳnh | 17 | HTTT | CQUI |
| 479 | 225212XX | Lê Minh Sang | 17 | HTTT | CTTT |
| 480 | 225212XX | Đoàn Công Tài | 17 | KHMT | CQUI |
| 481 | 225213XX | Hà Nhật Thái | 17 | HTTT | CTTT |
| 482 | 225213XX | Đặng Chí Thành | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 483 | 225213XX | Năng Tiến Thành | 17 | HTTT | CQUI |
| 484 | 225213XX | Trịnh Thu Thanh | 17 | KTMT | CQUI |
| 485 | 225213XX | Lại Quan Thiên | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 486 | 225213XX | Lê Gia Hoàng Thiện | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 487 | 225213XX | Nguyễn Huỳnh Như Thiện | 17 | CNPM | CQUI |
| 488 | 225213XX | Tăng Thanh Thiện | 17 | CNPM | CQUI |
| 489 | 225214XX | Nguyễn Trịnh Vĩnh Thịnh | 17 | CNPM | CQUI |
| 490 | 225214XX | Bùi Châu Thống | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 491 | 225214XX | Tăng Hoàng Thức | 17 | KTMT | CQUI |
| 492 | 225214XX | Đường Thị Mộng Thúy | 17 | KTTT | CQUI |
| 493 | 225214XX | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 17 | HTTT | CQUI |
| 494 | 225214XX | Phạm Nguyễn Quốc Toàn | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 495 | 225215XX | Bùi Thị Bảo Trân | 17 | HTTT | CQUI |
| 496 | 225215XX | Lê Thị Thùy Trang | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 497 | 225215XX | Trần Vũ Anh Trí | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 498 | 225215XX | Đỗ Tuấn Trực | 17 | KTTT | CQUI |
| 499 | 225215XX | Huỳnh Trung | 17 | CNPM | CQUI |
| 500 | 225215XX | Nguyễn Duy Trung | 17 | HTTT | CQUI |
| 501 | 225215XX | Tống Viết Trường | 17 | KTMT | CQUI |
| 502 | 225215XX | Trần Võ Lâm Trường | 17 | KHMT | CQUI |
| 503 | 225216XX | Lê Phát Anh Tuấn | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 504 | 225216XX | Nguyễn Anh Tuấn | 17 | KTTT | CQUI |
| 505 | 225216XX | Nguyễn Khánh Tuấn | 17 | HTTT | CTTT |
| 506 | 225216XX | Nguyễn Thanh Tuấn | 17 | HTTT | CQUI |
| 507 | 225216XX | Lâm Mai Tuyền | 17 | HTTT | CTTT |
| 508 | 225216XX | Lê Thị Bích Tuyền | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 509 | 225216XX | Lê Thị Tú Uyên | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 510 | 225216XX | Huỳnh Nguyễn Quang Vinh | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 511 | 225216XX | Nguyễn Thế Vĩnh | 17 | KHMT | CQUI |
| 512 | 225216XX | Hồ Nguyễn Thiên Vũ | 17 | KTTT | CQUI |
| 513 | 225216XX | Võ Văn Vũ | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 514 | 225216XX | Hoa Phạm Chấn Vương | 17 | KTTT | CQUI |
| 515 | 225217XX | Trần Thị Thúy Vy | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 516 | 225217XX | Pơloong Xim | 17 | KTTT | CQUI |
| 517 | 235200XX | Bùi Thiên An | 18 | HTTT | CQUI |
| 518 | 235200XX | Nguyễn Ngọc An | 18 | HTTT | CQUI |
| 519 | 235200XX | Phan Tuấn Anh | 18 | KTTT | CQUI |
| 520 | 235201XX | Huỳnh Khánh Bảo | 18 | KTTT | CQUI |
| 521 | 235201XX | Nguyễn Trần Thanh Bình | 18 | KTTT | CQUI |
| 522 | 235202XX | Võ Hồ Thiên Đăng | 18 | KTMT | CQUI |
| 523 | 235203XX | Tào Minh Đức | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 524 | 235203XX | Lê Anh Duy | 18 | KTMT | CQUI |
| 525 | 235204XX | Trần Hoàng Giang | 18 | HTTT | CLC |
| 526 | 235204XX | Lê Nguyễn Mai Hân | 18 | KHMT | CQUI |
| 527 | 235204XX | Lê Trọng Hiếu | 18 | KTMT | CQUI |
| 528 | 235204XX | Nguyễn Vương Hiếu | 18 | KTMT | CQUI |
| 529 | 235205XX | Phạm Hoàng Hùng | 18 | KTMT | CQUI |
| 530 | 235205XX | Trần Nguyễn Ngọc Hùng | 18 | KTTT | CQUI |
| 531 | 235206XX | Nguyễn Gia Huy | 18 | KTMT | CQUI |
| 532 | 235206XX | Huỳnh Vỹ Khang | 18 | KTMT | CQUI |
| 533 | 235207XX | Lê Quốc Khôi | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 534 | 235207XX | Thân Thành Khởi | 18 | KTMT | CQUI |
| 535 | 235208XX | Vũ Thành Lam | 18 | KTMT | CQUI |
| 536 | 235208XX | Hán Dương Long | 18 | KTTT | CQUI |
| 537 | 235208XX | Nguyễn Gia Cát Long | 18 | KTTT | CQUI |
| 538 | 235209XX | Phạm Vũ Gia Minh | 18 | HTTT | CTTT |
| 539 | 235210XX | Nguyễn Đình Nhật Nguyên | 18 | KTMT | CQUI |
| 540 | 235210XX | Trần Lê Minh Nhật | 18 | KHMT | CNTN |
| 541 | 235211XX | Nguyễn Thị Quỳnh Nhi | 18 | HTTT | CTTT |
| 542 | 235212XX | Ngô Đỗ Anh Quân | 18 | KTMT | CQUI |
| 543 | 235212XX | Nguyễn Thanh Quân | 18 | HTTT | CTTT |
| 544 | 235212XX | Võ Hồ Trung Quân | 18 | HTTT | CQUI |
| 545 | 235213XX | Ngô Trọng Quyền | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 546 | 235213XX | Đỗ Như Quỳnh | 18 | HTTT | CQUI |
| 547 | 235213XX | Hoàng Đình Sáng | 18 | KTMT | CQUI |
| 548 | 235213XX | Hồ Hoàng Sơn | 18 | HTTT | CTTT |
| 549 | 235213XX | Hoàng Phan Anh Sơn | 18 | HTTT | CTTT |
| 550 | 235214XX | Kha Di Thái | 18 | KTMT | CQUI |
| 551 | 235214XX | Nguyễn Văn Hồng Thái | 18 | KHMT | CNTN |
| 552 | 235214XX | Đặng Phú Thiện | 18 | KTTT | CQUI |
| 553 | 235214XX | Phạm Ngọc Thiện | 18 | HTTT | CTTT |
| 554 | 235214XX | Nguyễn Nhân Thiệu | 18 | HTTT | CTTT |
| 555 | 235214XX | Đào Đức Thịnh | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 556 | 235215XX | Nguyễn Hưng Thịnh | 18 | KTMT | CQUI |
| 557 | 235215XX | Trương Quốc Thông | 18 | CNPM | CQUI |
| 558 | 235215XX | Bùi Trần Tiến | 18 | HTTT | CTTT |
| 559 | 235215XX | Võ Minh Tiến | 18 | CNPM | CQUI |
| 560 | 235216XX | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 18 | HTTT | CQUI |
| 561 | 235216XX | Đỗ Đức Minh Triết | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 562 | 235216XX | Bùi Minh Bảo Trung | 18 | HTTT | CTTT |
| 563 | 235216XX | Nguyễn Thành Trung | 18 | CNPM | CQUI |
| 564 | 235217XX | Nguyễn Quang Tú | 18 | HTTT | CTTT |
| 565 | 235217XX | Hồ Thanh Tùng | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 566 | 235217XX | Phạm Quốc Vĩnh | 18 | HTTT | CTTT |
| 567 | 235218XX | Trần Ngọc Thảo Vy | 18 | HTTT | CTTT |
| 568 | 235218XX | Văn Thị Tường Vy | 18 | KHMT | CQUI |