Tue, 23/01/2024 - 12:58
Phòng Công tác Sinh viên thông báo danh sách sinh viên có đăng ký gia hạn học phí học kỳ 2 năm học 2023-2024.
Đề nghị sinh viên kiểm tra thông tin và phản hồi (nếu có) đến trước 16g30 ngày 24/01/2023 qua email Phòng Công tác Sinh viên (email:ctsv@uit.edu.vn).
STT | MÃ SV | HỌ TÊN | KHOÁ | KHOAQL | HỆ ĐT |
1 | 195214XX | Lương Gia Hân | 14 | HTTT | CTTT |
2 | 195214XX | Lê Trung Hiếu | 14 | CNPM | CQUI |
3 | 205201XX | Lã Trọng Ánh | 15 | MMT&TT | CLC |
4 | 205201XX | Nguyễn Nam Hải | 15 | KTMT | CLC |
5 | 205201XX | Nguyễn Việt Hoàng | 15 | MMT&TT | CLC |
6 | 205201XX | Trương Thị Hoàng Hảo | 15 | MMT&TT | CLC |
7 | 205201XX | Đặng Quốc Hùng | 15 | CNPM | CLC |
8 | 205202XX | Lê Tấn Lộc | 15 | KTTT | CQUI |
9 | 205202XX | Bùi Đức Hoàng Nhật | 15 | CNPM | CLC |
10 | 205202XX | Lương Ngọc Phương Nhi | 15 | KTTT | CLC |
11 | 205202XX | Võ Yến Ni | 15 | HTTT | CQUI |
12 | 205202XX | Tôn Nữ Tú Quyên | 15 | HTTT | CLC |
13 | 205203XX | Nguyễn Thị Mỹ Trân | 15 | HTTT | CLC |
14 | 205203XX | Nguyễn Thái Hoàng | 15 | CNPM | CQUI |
15 | 205203XX | Nay Khai | 15 | KTTT | CQUI |
16 | 205203XX | Danh Hữu Nghĩa | 15 | MMT&TT | CQUI |
17 | 205203XX | Vòng Nguyễn Phú | 15 | MMT&TT | CQUI |
18 | 205203XX | Phạm Lê Dịu Ái | 15 | HTTT | CQUI |
19 | 205204XX | Lâm Ngọc Bách | 15 | CNPM | CLC |
20 | 205204XX | Trần Thanh Đăng | 15 | KTTT | CLC |
21 | 205204XX | Trần Trí Đức | 15 | MMT&TT | CQUI |
22 | 205204XX | Nguyễn Ngọc Duy | 15 | CNPM | CLC |
23 | 205204XX | Đào Thị Mỹ Duyên | 15 | HTTT | CLC |
24 | 205205XX | Đặng Thái Hòa | 15 | KTTT | CQUI |
25 | 205205XX | Bùi Đoàn Thế Huy | 15 | KTMT | CLC |
26 | 205205XX | Ngô Nhật Huy | 15 | KTTT | CLC |
27 | 205205XX | Trần Anh Huy | 15 | HTTT | CLC |
28 | 205205XX | Trịnh Gia Huy | 15 | HTTT | CQUI |
29 | 205205XX | Nguyễn Thị Mỹ Huyền | 15 | HTTT | CLC |
30 | 205205XX | Trần Đình Khôi | 15 | CNPM | CQUI |
31 | 205206XX | Nguyễn Văn Linh | 15 | CNPM | CLC |
32 | 205206XX | Trần Tùng Linh | 15 | HTTT | CQUI |
33 | 205206XX | Nguyễn Quốc Nam | 15 | KTTT | CQUI |
34 | 205206XX | Võ Hoàng Phúc | 15 | HTTT | CQUI |
35 | 205207XX | Trần Võ Việt Quốc | 15 | CNPM | CLC |
36 | 205207XX | Nguyễn Hoàng Phú Sỹ | 15 | KTTT | CLC |
37 | 205207XX | Đỗ Huỳnh Mỹ Tâm | 15 | HTTT | CLC |
38 | 205207XX | Trần Văn Thế | 15 | HTTT | CLC |
39 | 205208XX | Nguyễn Ngọc Trinh | 15 | CNPM | CQUI |
40 | 205208XX | Nguyễn Thanh Thanh Trúc | 15 | KTTT | CQUI |
41 | 205208XX | Mai Anh Tuấn | 15 | KTTT | CLC |
42 | 205208XX | Nguyễn Lâm Vũ | 15 | KTTT | CLC |
43 | 205208XX | Đặng Thị Kim Yến | 15 | HTTT | CLC |
44 | 205208XX | Hoàng Tuấn Anh | 15 | KTTT | CLC |
45 | 205208XX | Cao Gia Khang | 15 | MMT&TT | CLC |
46 | 205209XX | Nguyễn Ngọc Mai Khanh | 15 | KTTT | CLC |
47 | 205209XX | Nguyễn Duy Kiên | 15 | MMT&TT | CLC |
48 | 205209XX | Bùi Lương Hiếu | 15 | CNPM | CLC |
49 | 205210XX | Võ Nữ Diễm Trang | 15 | HTTT | CQUI |
50 | 205210XX | Hồ Chí An | 15 | KTTT | CLC |
51 | 205210XX | Lê Đức Hồng Ân | 15 | KTMT | CLC |
52 | 205210XX | Nguyễn Thiên Ân | 15 | MMT&TT | CLC |
53 | 205210XX | Vũ Quốc An | 15 | MMT&TT | CLC |
54 | 205210XX | Dương Thị Ngọc Anh | 15 | KTTT | CLC |
55 | 205210XX | Hồ Viết Anh | 15 | KTMT | CLC |
56 | 205210XX | Nguyễn Phan Đức Anh | 15 | MMT&TT | CLC |
57 | 205210XX | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 15 | MMT&TT | CLC |
58 | 205210XX | Nguyễn Vân Anh | 15 | KTTT | CLC |
59 | 205210XX | Nguyễn Vân Anh | 15 | HTTT | CQUI |
60 | 205210XX | Nguyễn Đức Hương Bang | 15 | KTTT | CLC |
61 | 205210XX | Dương Quang Bảo | 15 | KTTT | CLC |
62 | 205211XX | Nguyễn Văn Gia Bảo | 15 | KTTT | CLC |
63 | 205211XX | Võ Chơn Chánh | 15 | KTTT | CLC |
64 | 205211XX | Trần Trọng Chinh | 15 | MMT&TT | CLC |
65 | 205211XX | Nguyễn Văn Chọn | 15 | KTTT | CLC |
66 | 205211XX | Trần Quang Chuyên | 15 | KTMT | CQUI |
67 | 205211XX | Nguyễn Thành Công | 15 | MMT&TT | CQUI |
68 | 205211XX | Võ Cao Cường | 15 | KTMT | CLC |
69 | 205211XX | Nguyễn Trần Lĩnh Đạt | 15 | KTTT | CLC |
70 | 205211XX | Trương Quốc Đạt | 15 | KTTT | CLC |
71 | 205211XX | Nguyễn Đăng Điền | 15 | KTTT | CLC |
72 | 205211XX | Lê Quang Đông | 15 | HTTT | CQUI |
73 | 205211XX | Bùi Vũ Minh Đức | 15 | KTTT | CLC |
74 | 205211XX | Dương Hải Đức | 15 | MMT&TT | CLC |
75 | 205211XX | Nguyễn Anh Đức | 15 | KTMT | CLC |
76 | 205212XX | Thái Tăng Đức | 15 | HTTT | CLC |
77 | 205212XX | Hoàng Nhật Anh Dũng | 15 | MMT&TT | CLC |
78 | 205212XX | Võ Sỹ Dũng | 15 | KTMT | CQUI |
79 | 205212XX | Lê Dương | 15 | KTMT | CQUI |
80 | 205212XX | Nguyễn Xuân Dương | 15 | MMT&TT | CLC |
81 | 205212XX | Phạm Thị Thùy Dương | 15 | HTTT | CTTT |
82 | 205212XX | Phạm Tiến Dương | 15 | KTTT | CQUI |
83 | 205212XX | Bùi Quang Duy | 15 | KTTT | CLC |
84 | 205212XX | Hoàng Ngọc Duy | 15 | MMT&TT | CLC |
85 | 205212XX | Trần Lý Thanh Duy | 15 | MMT&TT | CLC |
86 | 205212XX | Trần Lê Kiều Giang | 15 | MMT&TT | CLC |
87 | 205212XX | Bùi Quang Giàu | 15 | HTTT | CTTT |
88 | 205212XX | An Ngọc Vân Hà | 15 | HTTT | CLC |
89 | 205212XX | Cao Hải Hà | 15 | KTTT | CLC |
90 | 205212XX | Dương Ngọc Hải | 15 | HTTT | CQUI |
91 | 205212XX | Lê Thị Hải | 15 | KTTT | CLC |
92 | 205212XX | Hồ Thị Hằng | 15 | HTTT | CLC |
93 | 205213XX | Trịnh Văn Hậu | 15 | HTTT | CQUI |
94 | 205213XX | Ma Thị Thu Hiền | 15 | HTTT | CQUI |
95 | 205213XX | Trần Ngọc Hiển | 15 | MMT&TT | CLC |
96 | 205213XX | Nguyễn Lê Đắc Hiệp | 15 | MMT&TT | CLC |
97 | 205213XX | Lê Công Hiếu | 15 | MMT&TT | CLC |
98 | 205213XX | Lê Vĩnh Hiếu | 15 | MMT&TT | CQUI |
99 | 205213XX | Đinh Võ Xuân Hoàn | 15 | HTTT | CLC |
100 | 205213XX | Nguyễn Việt Hoàng | 15 | HTTT | CLC |
101 | 205213XX | Nguyễn Thị Hồng | 15 | KTTT | CLC |
102 | 205213XX | Mai Phạm Quốc Hưng | 15 | CNPM | CLC |
103 | 205213XX | Nguyễn Minh Hùng | 15 | KTTT | CQUI |
104 | 205213XX | Trần Thành Hùng | 15 | KTTT | CQUI |
105 | 205213XX | Lê Huỳnh Phú Hưởng | 15 | KTTT | CLC |
106 | 205213XX | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | 15 | KTTT | CLC |
107 | 205213XX | Lâm Lê Phúc Huy | 15 | HTTT | CTTT |
108 | 205213XX | Lâm Ngọc Huy | 15 | HTTT | CLC |
109 | 205213XX | Lê Hoàng Huy | 15 | KTTT | CLC |
110 | 205213XX | Lê Nguyễn Công Huy | 15 | KTMT | CLC |
111 | 205214XX | Nguyễn Hữu Lê Huy | 15 | KTTT | CLC |
112 | 205214XX | Nguyễn Tấn Huy | 15 | KTMT | CLC |
113 | 205214XX | Trần Quang Huy | 15 | KTMT | CQUI |
114 | 205214XX | Nguyễn Ngọc Huyền | 15 | HTTT | CTTT |
115 | 205214XX | Châu Gia Khang | 15 | MMT&TT | CLC |
116 | 205214XX | Nguyễn Văn Khang | 15 | HTTT | CLC |
117 | 205214XX | Nguyễn Quốc Khánh | 15 | HTTT | CLC |
118 | 205214XX | Phạm Gia Khánh | 15 | MMT&TT | CLC |
119 | 205214XX | Võ Hoàng Khanh | 15 | MMT&TT | CQUI |
120 | 205214XX | Phạm Phùng Gia Khiêm | 15 | CNPM | CLC |
121 | 205214XX | Đoàn Nguyễn Đăng Khoa | 15 | MMT&TT | CLC |
122 | 205214XX | Nguyễn Hoàng Khoa | 15 | KTTT | CLC |
123 | 205214XX | Lê Trung Kiên | 15 | KTTT | CLC |
124 | 205215XX | Nguyễn Xuân Tuấn Kiệt | 15 | HTTT | CLC |
125 | 205215XX | Trần Ngọc Lâm | 15 | MMT&TT | CLC |
126 | 205215XX | Phan Thị Tuyết Lan | 15 | MMT&TT | CQUI |
127 | 205215XX | Trần Thị Tuyết Linh | 15 | HTTT | CLC |
128 | 205215XX | Vũ Thị Phương Linh | 15 | HTTT | CQUI |
129 | 205215XX | Huỳnh Phú Lợi | 15 | MMT&TT | CLC |
130 | 205215XX | Dương Văn Nhật Long | 15 | HTTT | CLC |
131 | 205215XX | Huỳnh Phi Long | 15 | MMT&TT | CLC |
132 | 205215XX | Võ Đức Long | 15 | MMT&TT | CQUI |
133 | 205215XX | Nguyễn Văn Luân | 15 | MMT&TT | CQUI |
134 | 205215XX | Thới Đức Luận | 15 | KTTT | CLC |
135 | 205215XX | Lê Viết Tài Mẫn | 15 | MMT&TT | CLC |
136 | 205215XX | Phan Lê Min | 15 | KTMT | CQUI |
137 | 205216XX | Lê Phương Minh | 15 | KTTT | CLC |
138 | 205216XX | Hoàng Thị Na | 15 | HTTT | CQUI |
139 | 205216XX | Nguyễn Tấn Phương Nam | 15 | MMT&TT | CLC |
140 | 205216XX | Mai Hiền Nga | 15 | HTTT | CLC |
141 | 205216XX | Huỳnh Thị Thanh Ngân | 15 | KTTT | CLC |
142 | 205216XX | Nguyễn Phạm Thanh Ngân | 15 | KTMT | CLC |
143 | 205216XX | Vương Đinh Thanh Ngân | 15 | MMT&TT | CLC |
144 | 205216XX | Phạm Quốc Nghĩa | 15 | MMT&TT | CLC |
145 | 205216XX | Nguyễn Kim Ngọc | 15 | KTMT | CLC |
146 | 205216XX | Trần Diễm Mỹ Ngọc | 15 | MMT&TT | CLC |
147 | 205216XX | Lê Hoàng Cao Nguyên | 15 | MMT&TT | CLC |
148 | 205216XX | Lê Minh Nhã | 15 | MMT&TT | CLC |
149 | 205216XX | Bùi Thị Trúc Nhạn | 15 | MMT&TT | CLC |
150 | 205216XX | Nguyễn Lê Trọng Nhân | 15 | KTTT | CQUI |
151 | 205216XX | Nguyễn Lê Trọng Nhân | 15 | MMT&TT | CLC |
152 | 205217XX | Nguyễn Phan Uyển Nhi | 15 | KTTT | CLC |
153 | 205217XX | Nguyễn Phương Yến Nhi | 15 | HTTT | CLC |
154 | 205217XX | Phan Ngọc Yến Nhi | 15 | MMT&TT | CLC |
155 | 205217XX | Tôn Nữ Thảo Nhi | 15 | HTTT | CQUI |
156 | 205217XX | Đoàn Trần Quỳnh Như | 15 | HTTT | CLC |
157 | 205217XX | Doãn Yến Nhung | 15 | HTTT | CLC |
158 | 205217XX | Thái Thị Nhung | 15 | MMT&TT | CQUI |
159 | 205217XX | Nguyễn Triệu Kim Oanh | 15 | KTTT | CLC |
160 | 205217XX | Nguyễn Thể Phong | 15 | HTTT | CQUI |
161 | 205217XX | Nguyễn Văn Đức Phong | 15 | KTTT | CLC |
162 | 205217XX | Trần Thạnh Phong | 15 | HTTT | CLC |
163 | 205217XX | Lê Hoàng Phúc | 15 | KTTT | CLC |
164 | 205217XX | Nguyễn Hoàng Phúc | 15 | CNPM | CLC |
165 | 205217XX | Võ Thanh Phương | 15 | HTTT | CQUI |
166 | 205217XX | Bùi Sỹ Quân | 15 | KTMT | CQUI |
167 | 205218XX | Hồ Vũ Minh Quang | 15 | MMT&TT | CLC |
168 | 205218XX | Trần Văn Quý | 15 | MMT&TT | CQUI |
169 | 205218XX | Phạm Hà Minh Quyên | 15 | HTTT | CTTT |
170 | 205218XX | Nguyễn Ngọc Sinh | 15 | KTTT | CLC |
171 | 205218XX | Phan Trường Sinh | 15 | KTMT | CLC |
172 | 205218XX | Bùi Thanh Sơn | 15 | MMT&TT | CLC |
173 | 205218XX | Võ Văn Sơn | 15 | KTMT | CLC |
174 | 205218XX | Lê Anh Tài | 15 | MMT&TT | CLC |
175 | 205218XX | Nguyễn Thy Anh Tài | 15 | HTTT | CQUI |
176 | 205218XX | Đỗ Minh Tâm | 15 | MMT&TT | CLC |
177 | 205218XX | Trương Lưu Anh Tâm | 15 | MMT&TT | CLC |
178 | 205218XX | Nguyễn Văn Tân | 15 | HTTT | CTTT |
179 | 205218XX | Đặng Thái Thạch | 15 | KTMT | CQUI |
180 | 205218XX | Đỗ Quang Thắng | 15 | MMT&TT | CLC |
181 | 205219XX | Phạm Văn Thắng | 15 | MMT&TT | CLC |
182 | 205219XX | Trần Quốc Thắng | 15 | CNPM | CQUI |
183 | 205219XX | Trương Đình Thắng | 15 | KTTT | CLC |
184 | 205219XX | Nguyễn Công Thành | 15 | MMT&TT | CLC |
185 | 205219XX | Nguyễn Minh Thành | 15 | HTTT | CTTT |
186 | 205219XX | Triệu Quốc Thành | 15 | KTTT | CLC |
187 | 205219XX | Nguyễn Ngọc Thảo | 15 | HTTT | CQUI |
188 | 205219XX | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 15 | MMT&TT | CLC |
189 | 205219XX | Hoàng An Thế | 15 | KTMT | CLC |
190 | 205219XX | Cao Hoàng Thiện | 15 | KTMT | CLC |
191 | 205219XX | Vũ Hoàng Thạch Thiết | 15 | MMT&TT | CLC |
192 | 205219XX | Nguyễn Hùng Thịnh | 15 | MMT&TT | CLC |
193 | 205219XX | Thi Tấn Thịnh | 15 | MMT&TT | CLC |
194 | 205219XX | Phạm Kiến Thông | 15 | MMT&TT | CLC |
195 | 205219XX | Trần Thái Thông | 15 | HTTT | CTTT |
196 | 205219XX | Võ Thị Anh Thư | 15 | KTMT | CLC |
197 | 205219XX | Huỳnh Hoài Thương | 15 | KTTT | CLC |
198 | 205220XX | Nguyễn Thị Kim Thùy | 15 | MMT&TT | CQUI |
199 | 205220XX | Nguyễn Đình Đan Thy | 15 | HTTT | CTTT |
200 | 205220XX | Lương Mạnh Tiến | 15 | MMT&TT | CLC |
201 | 205220XX | Nguyễn Hoàng Tiếng | 15 | KTTT | CLC |
202 | 205220XX | Phạm Bá Tín | 15 | MMT&TT | CLC |
203 | 205220XX | Đỗ Phạm Phúc Tính | 15 | KTTT | CQUI |
204 | 205220XX | Nguyễn Đức Toàn | 15 | KTTT | CLC |
205 | 205220XX | Nguyễn Đức Toàn | 15 | MMT&TT | CLC |
206 | 205220XX | Trịnh Dương Ngọc Trân | 15 | HTTT | CLC |
207 | 205220XX | Hoàng Thị Thảo Trang | 15 | HTTT | CLC |
208 | 205220XX | Hồ Minh Trí | 15 | MMT&TT | CLC |
209 | 205220XX | Phan Minh Trí | 15 | MMT&TT | CLC |
210 | 205220XX | Trần Đức Trí | 15 | KTTT | CLC |
211 | 205220XX | Đỗ Công Trình | 15 | HTTT | CTTT |
212 | 205220XX | Hồ Khả Trình | 15 | KTMT | CLC |
213 | 205220XX | Lê Bá Gia Trình | 15 | KTMT | CLC |
214 | 205220XX | Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc | 15 | HTTT | CLC |
215 | 205220XX | Lê Quang Trung | 15 | KTTT | CLC |
216 | 205220XX | Nguyễn Hoàng Trung | 15 | HTTT | CQUI |
217 | 205220XX | Nguyễn Quốc Trung | 15 | HTTT | CQUI |
218 | 205220XX | Đỗ Thanh Trường | 15 | HTTT | CLC |
219 | 205220XX | Dương Duy Trường | 15 | MMT&TT | CLC |
220 | 205220XX | Nguyễn Nhựt Trường | 15 | KTMT | CLC |
221 | 205220XX | Phan Võ Thiên Trường | 15 | MMT&TT | CLC |
222 | 205220XX | Võ Chí Trường | 15 | KTTT | CLC |
223 | 205220XX | Võ Lâm Trường | 15 | HTTT | CLC |
224 | 205221XX | Võ Thành Tú | 15 | HTTT | CTTT |
225 | 205221XX | Đặng Minh Tuấn | 15 | HTTT | CQUI |
226 | 205221XX | Nguyễn Công Tuấn | 15 | KTTT | CLC |
227 | 205221XX | Nguyễn Hữu Tuấn | 15 | HTTT | CQUI |
228 | 205221XX | Nguyễn Phạm Tuân | 15 | KTTT | CLC |
229 | 205221XX | Phạm Anh Tuấn | 15 | MMT&TT | CLC |
230 | 205221XX | Phạm Phú Tuấn | 15 | HTTT | CLC |
231 | 205221XX | Võ Huỳnh Anh Tuấn | 15 | KTTT | CLC |
232 | 205221XX | Nguyễn Minh Tùng | 15 | KTTT | CLC |
233 | 205221XX | Huỳnh Thị Bích Tuyền | 15 | KTTT | CLC |
234 | 205221XX | Lê Phương Tuyết | 15 | HTTT | CLC |
235 | 205221XX | Lê Hoàng Văn | 15 | KTMT | CLC |
236 | 205221XX | Lê Thị Tường Vi | 15 | KTTT | CLC |
237 | 205221XX | Phạm Quang Việt | 15 | CNPM | CLC |
238 | 205221XX | Hoàng Nguyên Vũ | 15 | KTTT | CLC |
239 | 205221XX | Nguyễn Xuân Anh Vũ | 15 | KTTT | CLC |
240 | 205221XX | Võ Huỳnh Anh Vũ | 15 | KTTT | CLC |
241 | 205221XX | Võ Lê Vũ | 15 | MMT&TT | CLC |
242 | 205221XX | Huỳnh Việt Vương | 15 | MMT&TT | CLC |
243 | 205221XX | Nguyễn Quốc Vương | 15 | KTMT | CLC |
244 | 205221XX | Hà Triệu Yến Vy | 15 | MMT&TT | CLC |
245 | 205221XX | Lưu Yến Vy | 15 | HTTT | CLC |
246 | 205221XX | Phạm Khánh Vy | 15 | KTTT | CLC |
247 | 215200XX | Bùi Đăng Huy | 16 | KTMT | CQUI |
248 | 215200XX | Lê Bảo Như | 16 | CNPM | CQUI |
249 | 215200XX | Huỳnh Lê Phong | 16 | HTTT | CQUI |
250 | 215201XX | Trương Văn Hoàng Sơn | 16 | CNPM | CQUI |
251 | 215201XX | Nguyễn Lưu Trọng Tấn | 16 | KHMT | CQUI |
252 | 215201XX | Nguyễn Triệu Thiên Bảo | 16 | MMT&TT | CQUI |
253 | 215202XX | Vũ Hoàng | 16 | CNPM | CQUI |
254 | 215202XX | Trần Thị Mỹ Huyền | 16 | MMT&TT | CLC |
255 | 215202XX | Lê Minh Khôi | 16 | HTTT | CQUI |
256 | 215203XX | Nguyễn Ngọc Thiên Kim | 16 | HTTT | CQUI |
257 | 215203XX | Trần Lê Yến Linh | 16 | CNPM | CLC |
258 | 215203XX | Châu Thiên Long | 16 | KHMT | CQUI |
259 | 215203XX | Nguyễn Thái Thành Long | 16 | KHMT | CQUI |
260 | 215203XX | Nguyễn Việt Nhật | 16 | KHMT | CNTN |
261 | 215203XX | Huỳnh Tiến Phát | 16 | CNPM | CQUI |
262 | 215204XX | Nguyễn Hoàng Phúc | 16 | HTTT | CQUI |
263 | 215204XX | Huỳnh Ngọc Quí | 16 | CNPM | CQUI |
264 | 215204XX | Phạm Ngọc Quí | 16 | KTTT | CQUI |
265 | 215204XX | Đỗ Mai Như Quỳnh | 16 | HTTT | CQUI |
266 | 215204XX | Võ Thị Hoài Thanh | 16 | MMT&TT | CLC |
267 | 215204XX | Đào Duy Thịnh | 16 | KHMT | CQUI |
268 | 215204XX | Lê Quốc Thuận | 16 | HTTT | CLC |
269 | 215204XX | Trương Vĩnh Tiến | 16 | HTTT | CLC |
270 | 215204XX | Lê Minh Toàn | 16 | MMT&TT | CQUI |
271 | 215204XX | Nguyễn Thị Huyền Trang | 16 | KTTT | CQUI |
272 | 215204XX | Nguyễn Thị Kiều Trang | 16 | MMT&TT | CLC |
273 | 215204XX | Doãn Công Trí | 16 | HTTT | CQUI |
274 | 215205XX | Mai Nhất Tùng | 16 | KHMT | CNTN |
275 | 215205XX | Nguyễn Phương Tùng | 16 | KHMT | CQUI |
276 | 215205XX | Nguyễn Thị Bảo Xuyên | 16 | HTTT | CQUI |
277 | 215205XX | Nguyễn Tuấn Anh | 16 | HTTT | CLC |
278 | 215205XX | Võ Hồng Kim Anh | 16 | HTTT | CQUI |
279 | 215206XX | Nguyễn Tuấn Bảo | 16 | CNPM | CQUI |
280 | 215206XX | Ngô Vũ Khánh Bình | 16 | MMT&TT | CQUI |
281 | 215206XX | Lưu Ngọc Linh Chi | 16 | HTTT | CQUI |
282 | 215206XX | Nguyễn Huy Cường | 16 | MMT&TT | CQUI |
283 | 215206XX | Kiều Hải Đăng | 16 | HTTT | CLC |
284 | 215207XX | Bùi Lê Trọng Đức | 16 | KTTT | CQUI |
285 | 215207XX | Trần Đức Trí Dũng | 16 | MMT&TT | CQUI |
286 | 215207XX | Nguyễn Đại Dương | 16 | HTTT | CLC |
287 | 215207XX | Phan Thanh Dương | 16 | KTTT | CQUI |
288 | 215207XX | Bùi Anh Duy | 16 | HTTT | CQUI |
289 | 215207XX | Bùi Thị Hoàng Giang | 16 | CNPM | CLC |
290 | 215208XX | Lê Ngọc Hân | 16 | MMT&TT | CLC |
291 | 215208XX | Đặng Trung Hậu | 16 | MMT&TT | CLC |
292 | 215209XX | Nguyễn Hoàng Hy | 16 | CNPM | CLC |
293 | 215209XX | Nguyễn Viết Kha | 16 | KTTT | CQUI |
294 | 215209XX | Đường Minh Khang | 16 | KHMT | CQUI |
295 | 215209XX | Trần Đình Khánh | 16 | KTTT | CQUI |
296 | 215210XX | Trần Vũ Minh Khôi | 16 | KHMT | CQUI |
297 | 215210XX | Lê Trọng Tuấn Kiệt | 16 | KTTT | CQUI |
298 | 215210XX | Nguyễn Tuấn Kiệt | 16 | KHMT | CQUI |
299 | 215210XX | Lê Văn Cao Kỳ | 16 | KTTT | CQUI |
300 | 215211XX | Lê Đức Mạnh | 16 | KTTT | CQUI |
301 | 215211XX | Nguyễn Tuệ Minh | 16 | KTTT | CLC |
302 | 215212XX | Lê Minh Nguyệt | 16 | KHMT | CQUI |
303 | 215212XX | Nguyễn Minh Nhân | 16 | HTTT | CQUI |
304 | 215212XX | Nguyễn Ngọc Nhung | 16 | MMT&TT | CNTN |
305 | 215212XX | Nguyễn Hồng Phúc | 16 | KTTT | CQUI |
306 | 215213XX | Nguyễn Gia Quân | 16 | MMT&TT | CLC |
307 | 215213XX | Phù Đức Quân | 16 | CNPM | CQUI |
308 | 215213XX | Trần Phước Anh Quốc | 16 | CNPM | CLC |
309 | 215213XX | Phạm Thị Diễm Quỳnh | 16 | KTTT | CQUI |
310 | 215213XX | Võ Thái Sơn | 16 | KHMT | CLC |
311 | 215213XX | Đào Phước Tài | 16 | KTMT | CQUI |
312 | 215213XX | Nguyễn Đức Tài | 16 | MMT&TT | CQUI |
313 | 215214XX | Trần Văn Thanh Tâm | 16 | CNPM | CQUI |
314 | 215214XX | Vũ Hữu Thành | 16 | MMT&TT | CLC |
315 | 215214XX | Phạm Hoàng Phúc Thịnh | 16 | MMT&TT | CNTN |
316 | 215214XX | Nguyễn Phúc Thọ | 16 | KTMT | CQUI |
317 | 215215XX | Nguyễn Ngọc Thức | 16 | KHMT | CQUI |
318 | 215215XX | Nguyễn Thanh Quỳnh Tiên | 16 | HTTT | CTTT |
319 | 215215XX | Trần Hữu Toàn | 16 | CNPM | CQUI |
320 | 215215XX | Châu Thanh Trúc | 16 | KTTT | CLC |
321 | 215216XX | Đoàn Ngọc Tuấn | 16 | HTTT | CQUI |
322 | 215216XX | Phan Quốc Tuấn | 16 | CNPM | CLC |
323 | 215216XX | Đoàn Thanh Tùng | 16 | CNPM | CQUI |
324 | 215216XX | Đặng Chí Tường | 16 | KTTT | CQUI |
325 | 215216XX | Nguyễn Cẩm Vân | 16 | KTTT | CQUI |
326 | 215216XX | Nguyễn Văn Vũ | 16 | CNPM | CQUI |
327 | 215217XX | Chu Văn Cường | 16 | CNPM | CQUI |
328 | 215217XX | RaLan Jimmy | 16 | MMT&TT | CQUI |
329 | 215217XX | Huỳnh Thanh Nguyên | 16 | KTMT | CQUI |
330 | 215217XX | Trượng Văn Quốc | 16 | KTTT | CQUI |
331 | 215218XX | Trần Quốc An | 16 | KHMT | CLC |
332 | 215218XX | Hoàng Hải Anh | 16 | KTTT | CQUI |
333 | 215218XX | Nguyễn Hoàng Anh | 16 | CNPM | CLC |
334 | 215218XX | Trịnh Gia Bảo | 16 | KTTT | CQUI |
335 | 215218XX | Nguyễn Lê Won Bin | 16 | HTTT | CLC |
336 | 215218XX | Nguyễn Minh Chánh | 16 | CNPM | CLC |
337 | 215218XX | Trần Ngọc Chinh | 16 | KTTT | CLC |