Tue, 23/09/2025 - 09:51
Phòng Công tác Sinh viên công bố danh sách sinh viên đăng ký gia hạn thời gian nộp học phí học kỳ 1 năm học 2025-2026.
Sinh viên kiểm tra danh sách nếu có sai sót và phản hồi về Phòng Công tác Sinh viên (email:ctsv@uit.edu.vn) trước 15 giờ 30 ngày 24/9/2025.
Nếu sau thời gian trên sinh viên không phản hồi, Phòng Công tác Sinh viên không giải quyết trường hợp bổ sung.
| STT | MÃ SV | HỌ TÊN | KHOÁ | KHOAQL | HỆ ĐT |
| 1 | 205211XX | Lê Hoàng Chương | 15 | MMT&TT | CLC |
| 2 | 215204XX | Đinh Bạch Kiều Phương | 16 | MMT&TT | CQUI |
| 3 | 215204XX | Hoàng Nguyên Thái | 16 | HTTT | CQUI |
| 4 | 215205XX | Trần Ngọc Nhật Vy | 16 | CNPM | CLC |
| 5 | 215208XX | Nguyễn Hoàng Hưng | 16 | KTTT | CQUI |
| 6 | 215210XX | Nguyễn Văn Kiên | 16 | KTMT | CLC |
| 7 | 215210XX | Lê Trọng Tuấn Kiệt | 16 | KTTT | CQUI |
| 8 | 215213XX | Nguyễn Gia Quân | 16 | MMT&TT | CLC |
| 9 | 215213XX | Huỳnh Phước Tài | 16 | CNPM | CLC |
| 10 | 215214XX | Vũ Hữu Thành | 16 | MMT&TT | CLC |
| 11 | 215215XX | Nguyễn Thanh Quỳnh Tiên | 16 | HTTT | CTTT |
| 12 | 215215XX | Nguyễn Dũng Mạnh Toàn | 16 | HTTT | CLC |
| 13 | 215218XX | Nguyễn Thị Vân Anh | 16 | HTTT | CTTT |
| 14 | 215218XX | Từ Quốc Anh | 16 | KTTT | CLC |
| 15 | 215218XX | Nguyễn Lương Gia Bảo | 16 | HTTT | CTTT |
| 16 | 215218XX | Nguyễn Lê Won Bin | 16 | HTTT | CLC |
| 17 | 215219XX | Đặng Thành Đạt | 16 | HTTT | CTTT |
| 18 | 215219XX | Đỗ Quốc Đạt | 16 | HTTT | CLC |
| 19 | 215220XX | Vũ Bảo Hân | 16 | HTTT | CTTT |
| 20 | 215220XX | Nguyễn Quốc Hào | 16 | KTTT | CQUI |
| 21 | 215220XX | Lê Thị Thu Hiền | 16 | CNPM | CLC |
| 22 | 215220XX | Nguyễn Văn Hiển | 16 | KTTT | CQUI |
| 23 | 215220XX | Hoàng Văn Hiệp | 16 | KTTT | CQUI |
| 24 | 215221XX | Trần Duy Hưng | 16 | KTTT | CLC |
| 25 | 215222XX | Lê Đình Lâm | 16 | KTMT | CLC |
| 26 | 215223XX | Nguyễn Thị Quỳnh Mai | 16 | HTTT | CTTT |
| 27 | 215223XX | Trần Hữu Mạnh | 16 | HTTT | CTTT |
| 28 | 215223XX | Nguyễn Anh Tuấn Ngọc | 16 | KTTT | CQUI |
| 29 | 215224XX | Lê Thành Phát | 16 | KTTT | CLC |
| 30 | 215224XX | Ngô Thuận Phát | 16 | HTTT | CTTT |
| 31 | 215225XX | Châu Nguyễn Thanh Tài | 16 | HTTT | CTTT |
| 32 | 215226XX | Nguyễn Hữu Thiện | 16 | HTTT | CTTT |
| 33 | 215226XX | Phạm Thị Thùy Trang | 16 | HTTT | CTTT |
| 34 | 215227XX | Ngô Minh Trí | 16 | HTTT | CTTT |
| 35 | 215227XX | Lê Văn Tuấn | 16 | HTTT | CQUI |
| 36 | 215227XX | Nguyễn Đại Anh Tuấn | 16 | HTTT | CTTT |
| 37 | 215227XX | Đỗ Lập Trường Vũ | 16 | HTTT | CTTT |
| 38 | 225200XX | Huỳnh Trọng Nghĩa | 17 | KHMT | CQUI |
| 39 | 225200XX | Võ Quốc Thịnh | 17 | KHMT | CQUI |
| 40 | 225200XX | Đào Đặng Thanh An | 17 | KTMT | CQUI |
| 41 | 225200XX | Đinh Thiên Ân | 17 | KHMT | CQUI |
| 42 | 225200XX | Đỗ Huỳnh An | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 43 | 225200XX | Hà Thế An | 17 | HTTT | CQUI |
| 44 | 225200XX | Lê Tùng Bảo Ân | 17 | KTTT | CQUI |
| 45 | 225200XX | Nguyễn Quốc An | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 46 | 225200XX | Phạm Đăng An | 17 | KTTT | CQUI |
| 47 | 225200XX | Phạm Trường Thiên Ân | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 48 | 225200XX | Trần Thúy An | 17 | HTTT | CQUI |
| 49 | 225200XX | Dương Phạm Hoàng Anh | 17 | KHMT | CNTN |
| 50 | 225200XX | Lê Nguyễn Quỳnh Anh | 17 | KTTT | CQUI |
| 51 | 225200XX | Lê Quốc Anh | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 52 | 225200XX | Nguyễn Bảo Minh Anh | 17 | HTTT | CQUI |
| 53 | 225200XX | Nguyễn Duy Tâm Anh | 17 | KHMT | CQUI |
| 54 | 225200XX | Nguyễn Nguyên Ngọc Anh | 17 | CNPM | CQUI |
| 55 | 225200XX | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 17 | MMT&TT | CNTN |
| 56 | 225200XX | Phạm Thị Phương Anh | 17 | HTTT | CQUI |
| 57 | 225200XX | Phan Nguyễn Tuấn Anh | 17 | CNPM | CQUI |
| 58 | 225201XX | Huỳnh Gia Bảo | 17 | CNPM | CQUI |
| 59 | 225201XX | Nguyễn Phan Tú Bình | 17 | HTTT | CQUI |
| 60 | 225201XX | Phạm Hoàng Châu | 17 | HTTT | CQUI |
| 61 | 225201XX | Nguyễn Lâm Chí | 17 | KTMT | CQUI |
| 62 | 225201XX | Hoàng Công Chiến | 17 | KHMT | CQUI |
| 63 | 225201XX | Trần Văn Chiến | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 64 | 225201XX | Nguyễn Chu Nguyên Chương | 17 | HTTT | CTTT |
| 65 | 225201XX | Lưu Quốc Cường | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 66 | 225201XX | Nguyễn Mạnh Cường | 17 | KTMT | CQUI |
| 67 | 225201XX | Phạm Hồng Đăng | 17 | KHMT | CQUI |
| 68 | 225201XX | Phan Thanh Đăng | 17 | KHMT | CQUI |
| 69 | 225201XX | Trần Duy Hải Đăng | 17 | HTTT | CTTT |
| 70 | 225202XX | Trần Ngọc Danh | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 71 | 225202XX | Lê Tiến Đạt | 17 | HTTT | CQUI |
| 72 | 225202XX | Nguyễn Phan Quốc Đạt | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 73 | 225202XX | Nguyễn Vĩnh Đạt | 17 | HTTT | CTTT |
| 74 | 225202XX | Ya Đạt | 17 | CNPM | CQUI |
| 75 | 225202XX | Phan Trọng Đĩnh | 17 | KHMT | CQUI |
| 76 | 225202XX | Đinh Nguyễn Duy Đông | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 77 | 225202XX | Đoàn Danh Dự | 17 | CNPM | CQUI |
| 78 | 225202XX | Nguyễn Ngọc Du | 17 | KTMT | CQUI |
| 79 | 225202XX | Nguyễn An Đức | 17 | HTTT | CTTT |
| 80 | 225202XX | Vũ Minh Đức | 17 | HTTT | CQUI |
| 81 | 225202XX | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 17 | HTTT | CQUI |
| 82 | 225202XX | Trần Quang Dũng | 17 | KTMT | CQUI |
| 83 | 225202XX | Vũ Quang Dũng | 17 | CNPM | CQUI |
| 84 | 225202XX | Lê Trần Tùng Dương | 17 | KTMT | CQUI |
| 85 | 225203XX | Nguyễn Đức Anh Dương | 17 | KTMT | CQUI |
| 86 | 225203XX | Nguyễn Tùng Dương | 17 | KTMT | CQUI |
| 87 | 225203XX | Lương Văn Duy | 17 | KHMT | CQUI |
| 88 | 225203XX | Nguyễn Hoàng Duy | 17 | KTTT | CQUI |
| 89 | 225203XX | Trần Nguyễn Thanh Duy | 17 | KTMT | CQUI |
| 90 | 225203XX | Lê Văn Giáp | 17 | KHMT | CQUI |
| 91 | 225203XX | Nguyễn Thị Hải Hà | 17 | HTTT | CQUI |
| 92 | 225203XX | Lý Chí Hải | 17 | KTMT | CQUI |
| 93 | 225203XX | Đỗ Duy Hào | 17 | KTMT | CQUI |
| 94 | 225204XX | Tiền Đức Anh Hào | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 95 | 225204XX | Đào Công Hậu | 17 | KTMT | CQUI |
| 96 | 225204XX | Đào Trung Hiếu | 17 | HTTT | CQUI |
| 97 | 225204XX | Lê Nguyễn Minh Hiếu | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 98 | 225204XX | Ngô Trung Hiếu | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 99 | 225204XX | Nguyễn Thị Thanh Hiếu | 17 | HTTT | CQUI |
| 100 | 225204XX | Trương Quang Hiếu | 17 | KTMT | CQUI |
| 101 | 225204XX | Nguyễn Văn Hoà | 17 | HTTT | CQUI |
| 102 | 225204XX | Nguyễn Thanh Hoàng | 17 | KTMT | CQUI |
| 103 | 225204XX | Phan Châu Hoàng | 17 | CNPM | CQUI |
| 104 | 225204XX | Võ Tấn Hoàng | 17 | CNPM | CQUI |
| 105 | 225204XX | Ngô Thị Lễ Hội | 17 | KTTT | CQUI |
| 106 | 225204XX | Đào Tiến Hùng | 17 | KTMT | CQUI |
| 107 | 225205XX | Hồ Đăng Mạnh Hưng | 17 | KTMT | CQUI |
| 108 | 225205XX | Lê Trung Hưng | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 109 | 225205XX | Nguyễn Thanh Hùng | 17 | KHMT | CQUI |
| 110 | 225205XX | Phan Trần Tiến Hưng | 17 | CNPM | CQUI |
| 111 | 225205XX | Nguyễn Kim Bằng Hữu | 17 | KTMT | CQUI |
| 112 | 225205XX | Đinh Quốc Huy | 17 | KTTT | CQUI |
| 113 | 225205XX | Đoàn Quang Huy | 17 | CNPM | CQUI |
| 114 | 225205XX | Nguyễn Anh Huy | 17 | KTMT | CQUI |
| 115 | 225205XX | Trần Quang Huy | 17 | KTMT | CQUI |
| 116 | 225205XX | Võ Hà Minh Huy | 17 | HTTT | CTTT |
| 117 | 225206XX | Huỳnh Quang Khải | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 118 | 225206XX | Đỗ Thiện Khang | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 119 | 225206XX | Đoàn Minh Khang | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 120 | 225206XX | Dương Hiển Gia Khang | 17 | KTMT | CQUI |
| 121 | 225206XX | Trần Vỹ Khang | 17 | MMT&TT | CNTN |
| 122 | 225206XX | Bùi Nguyễn Thục Khanh | 17 | HTTT | CQUI |
| 123 | 225206XX | Hồ Vỉ Khánh | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 124 | 225206XX | Nguyễn Hoàn Khánh | 17 | KTMT | CQUI |
| 125 | 225206XX | Phạm Quốc Khánh | 17 | HTTT | CQUI |
| 126 | 225206XX | Phạm Quốc Khánh | 17 | CNPM | CQUI |
| 127 | 225206XX | Trần Nhật Khánh | 17 | CNPM | CQUI |
| 128 | 225206XX | Lê Anh Khoa | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 129 | 225206XX | Nguyễn Tuấn Khoa | 17 | KTMT | CQUI |
| 130 | 225206XX | Phan Nguyên Khoa | 17 | CNPM | CQUI |
| 131 | 225206XX | Trần Đình Khoa | 17 | MMT&TT | CNTN |
| 132 | 225206XX | Trần Nhật Khoa | 17 | KHMT | CNTN |
| 133 | 225206XX | Trần Tuấn Khoa | 17 | KHMT | CQUI |
| 134 | 225206XX | Dương Anh Khôi | 17 | KTMT | CQUI |
| 135 | 225207XX | Trương Duy Khôi | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 136 | 225207XX | Lê Trung Kiên | 17 | CNPM | CQUI |
| 137 | 225207XX | Phan Trung Kiên | 17 | KHMT | CQUI |
| 138 | 225207XX | Huỳnh Chấn Kiệt | 17 | KHMT | CQUI |
| 139 | 225207XX | Huỳnh Ngọc Anh Kiệt | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 140 | 225207XX | Ngô Tuấn Kiệt | 17 | KTTT | CQUI |
| 141 | 225207XX | Trần Đồng Trúc Lam | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 142 | 225207XX | Trần Nhật Quang Lâm | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 143 | 225207XX | Nguyễn Thị Kim Liên | 17 | HTTT | CTTT |
| 144 | 225207XX | Châu Trần Vỹ Linh | 17 | KTTT | CQUI |
| 145 | 225207XX | Đặng Quang Khánh Linh | 17 | HTTT | CQUI |
| 146 | 225207XX | Đặng Thị Bảo Linh | 17 | CNPM | CQUI |
| 147 | 225207XX | Đoàn Thị Khánh Linh | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 148 | 225207XX | Lê Phước Linh | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 149 | 225207XX | Lý Nguyên Thùy Linh | 17 | KHMT | CNTN |
| 150 | 225207XX | Nguyễn Thị Huyền Linh | 17 | HTTT | CTTT |
| 151 | 225207XX | Nguyễn Xuân Linh | 17 | KHMT | CQUI |
| 152 | 225207XX | Phạm Gia Linh | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 153 | 225207XX | Phan Văn Thiên Lộc | 17 | KTMT | CQUI |
| 154 | 225208XX | Nguyễn Tấn Lợi | 17 | KHMT | CQUI |
| 155 | 225208XX | Đặng Thế Long | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 156 | 225208XX | Dương Hoàng Long | 17 | HTTT | CQUI |
| 157 | 225208XX | Hoàng Phạm Bảo Long | 17 | KHMT | CQUI |
| 158 | 225208XX | Huỳnh Ngọc Bảo Long | 17 | KHMT | CQUI |
| 159 | 225208XX | Huỳnh Thanh Long | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 160 | 225208XX | Lê Trần Kim Long | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 161 | 225208XX | Trần Hiển Long | 17 | KTMT | CQUI |
| 162 | 225208XX | Văn Công Gia Luật | 17 | KTMT | CQUI |
| 163 | 225208XX | Võ Đại Lượng | 17 | KHMT | CQUI |
| 164 | 225208XX | Lê Thị Lý | 17 | KTTT | CQUI |
| 165 | 225208XX | Nguyễn Thị Cẩm Ly | 17 | HTTT | CQUI |
| 166 | 225208XX | Châu Đức Mạnh | 17 | KTTT | CQUI |
| 167 | 225208XX | Nguyễn Đức Mạnh | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 168 | 225208XX | Trần Thiện Mạnh | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 169 | 225208XX | Đỗ Hoàng Minh | 17 | KHMT | CQUI |
| 170 | 225208XX | Lê Ngọc Bảo Minh | 17 | CNPM | CQUI |
| 171 | 225208XX | Nguyễn Đặng Bình Minh | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 172 | 225208XX | Nguyễn Lê Thanh Minh | 17 | KTTT | CQUI |
| 173 | 225208XX | Nguyễn Nhật Minh | 17 | KTMT | CQUI |
| 174 | 225208XX | Nguyễn Viết Anh Minh | 17 | KHMT | CQUI |
| 175 | 225208XX | Phạm Công Minh | 17 | CNPM | CQUI |
| 176 | 225208XX | Trần Bình Minh | 17 | HTTT | CQUI |
| 177 | 225208XX | Trần Văn Minh | 17 | CNPM | CQUI |
| 178 | 225208XX | Hồ Thị Huỳnh My | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 179 | 225208XX | Nguyễn Hiền My | 17 | KTMT | CQUI |
| 180 | 225209XX | Bùi Thanh Nam | 17 | KHMT | CQUI |
| 181 | 225209XX | Đoàn Phương Nam | 17 | CNPM | CQUI |
| 182 | 225209XX | Lê Hoàng Nam | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 183 | 225209XX | Lê Xuân Nam | 17 | CNPM | CQUI |
| 184 | 225209XX | Nguyễn Hữu Nam | 17 | KHMT | CQUI |
| 185 | 225209XX | Nguyễn Tiến Nam | 17 | KTTT | CQUI |
| 186 | 225209XX | Nguyễn Văn Nam | 17 | KTTT | CQUI |
| 187 | 225209XX | Lê Ngọc Ngà | 17 | CNPM | CQUI |
| 188 | 225209XX | Nguyễn Thị Kiều Nga | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 189 | 225209XX | Trần Thị Mộng Trúc Ngân | 17 | CNPM | CQUI |
| 190 | 225209XX | Đào Trọng Nghĩa | 17 | HTTT | CTTT |
| 191 | 225209XX | Trần Thị Bích Ngọc | 17 | HTTT | CQUI |
| 192 | 225209XX | Hồng Khải Nguyên | 17 | KHMT | CQUI |
| 193 | 225209XX | Nguyễn Thái Nguyên | 17 | KTMT | CQUI |
| 194 | 225209XX | Nguyễn Trung Nguyên | 17 | HTTT | CQUI |
| 195 | 225209XX | Phạm Anh Nguyên | 17 | KTMT | CQUI |
| 196 | 225209XX | Phan Trần Anh Nguyên | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 197 | 225209XX | Trương Lê Hoàng Thanh Nguyên | 17 | KTMT | CQUI |
| 198 | 225210XX | Lương Lê Công Nhẫn | 17 | KTMT | CQUI |
| 199 | 225210XX | Nguyễn Trọng Nhân | 17 | KHMT | CQUI |
| 200 | 225210XX | Võ Thanh Nhàn | 17 | HTTT | CQUI |
| 201 | 225210XX | Đỗ Long Nhật | 17 | CNPM | CQUI |
| 202 | 225210XX | Nguyễn Minh Nhật | 17 | KTMT | CQUI |
| 203 | 225210XX | Phạm Trần Anh Nhật | 17 | CNPM | CQUI |
| 204 | 225210XX | Tô Hoàng Nhật | 17 | HTTT | CQUI |
| 205 | 225210XX | Trần Tiễn Nhật | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 206 | 225210XX | Dương Yến Nhi | 17 | HTTT | CQUI |
| 207 | 225210XX | Huỳnh Ngọc Nhi | 17 | HTTT | CTTT |
| 208 | 225210XX | Huỳnh Yến Nhi | 17 | HTTT | CQUI |
| 209 | 225210XX | Lê Thiện Nhi | 17 | KTTT | CQUI |
| 210 | 225210XX | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | 17 | HTTT | CQUI |
| 211 | 225210XX | Lạc Ngọc Như | 17 | HTTT | CQUI |
| 212 | 225210XX | Phạm Thuỵ Thảo Như | 17 | HTTT | CQUI |
| 213 | 225210XX | Trần Thị Kiều Oanh | 17 | HTTT | CQUI |
| 214 | 225210XX | Đặng Đạt Phát | 17 | CNPM | CQUI |
| 215 | 225210XX | Hà Hữu Phát | 17 | KHMT | CQUI |
| 216 | 225210XX | Nguyễn Hồng Phát | 17 | KTMT | CQUI |
| 217 | 225210XX | Võ Trần Phi | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 218 | 225210XX | Huỳnh Văn Tuấn Phong | 17 | KTMT | CQUI |
| 219 | 225210XX | Lê Hoàng Thiên Phú | 17 | HTTT | CTTT |
| 220 | 225211XX | Đào Thanh Phúc | 17 | KTTT | CQUI |
| 221 | 225211XX | Lê Bá Phúc | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 222 | 225211XX | Lê Dương Minh Phúc | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 223 | 225211XX | Nguyễn Hoàng Phúc | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 224 | 225211XX | Nguyễn Hoàng Gia Phúc | 17 | KTMT | CQUI |
| 225 | 225211XX | Nguyễn Lê Bảo Phúc | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 226 | 225211XX | Nguyễn Thiên Hoàn Phúc | 17 | KTMT | CQUI |
| 227 | 225211XX | Tạ Duy Phúc | 17 | KTTT | CQUI |
| 228 | 225211XX | Trần Mạnh Phúc | 17 | KTTT | CQUI |
| 229 | 225211XX | Trương Lê Vĩnh Phúc | 17 | CNPM | CQUI |
| 230 | 225211XX | Trần Dương Tấn Phước | 17 | KTTT | CQUI |
| 231 | 225211XX | Hồ Văn Phương | 17 | CNPM | CQUI |
| 232 | 225211XX | Nguyễn Võ Đăng Phương | 17 | HTTT | CQUI |
| 233 | 225211XX | Hà Minh Quân | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 234 | 225211XX | Lê Hoàng Quân | 17 | HTTT | CTTT |
| 235 | 225212XX | Nguyễn Đình Quang | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 236 | 225212XX | Trương Nhật Quang | 17 | KTTT | CQUI |
| 237 | 225212XX | Phan Thị Bích Quyên | 17 | HTTT | CQUI |
| 238 | 225212XX | Đỗ Nhật Quỳnh | 17 | HTTT | CQUI |
| 239 | 225212XX | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 17 | KTMT | CQUI |
| 240 | 225212XX | Bùi Văn Sáng | 17 | KTTT | CQUI |
| 241 | 225212XX | Ngô Trần Quang Sang | 17 | CNPM | CQUI |
| 242 | 225212XX | Nguyễn Hoàng Trọng Sơn | 17 | KTTT | CQUI |
| 243 | 225212XX | Nguyễn Minh Sơn | 17 | KHMT | CQUI |
| 244 | 225212XX | Tăng Kim Sơn | 17 | HTTT | CTTT |
| 245 | 225212XX | Dương Văn Súa | 17 | HTTT | CQUI |
| 246 | 225212XX | Nguyễn Thị Thanh Sương | 17 | CNPM | CQUI |
| 247 | 225212XX | Đoàn Công Tài | 17 | KHMT | CQUI |
| 248 | 225212XX | Hoàng Thế Anh Tài | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 249 | 225212XX | Lê Khấu Hữu Tài | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 250 | 225212XX | Nguyễn Thành Tài | 17 | CNPM | CQUI |
| 251 | 225212XX | Phạm Tấn Tài | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 252 | 225212XX | Phan Văn Tài | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 253 | 225212XX | Võ Tấn Tài | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 254 | 225213XX | Nguyễn Duy Tân | 17 | HTTT | CQUI |
| 255 | 225213XX | Trần Tuệ Tánh | 17 | CNPM | CQUI |
| 256 | 225213XX | Hà Nhật Thái | 17 | HTTT | CTTT |
| 257 | 225213XX | Phạm Văn Thái | 17 | KHMT | CQUI |
| 258 | 225213XX | Dương Văn Thắng | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 259 | 225213XX | Nguyễn Việt Thắng | 17 | KTTT | CQUI |
| 260 | 225213XX | Đặng Chí Thành | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 261 | 225213XX | Năng Tiến Thành | 17 | HTTT | CQUI |
| 262 | 225213XX | Phạm Trung Thành | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 263 | 225213XX | Trịnh Thu Thanh | 17 | KTMT | CQUI |
| 264 | 225213XX | Trần Thị Phương Thảo | 17 | KTTT | CQUI |
| 265 | 225213XX | Huỳnh Công Thiên | 17 | KTMT | CQUI |
| 266 | 225213XX | Lại Quan Thiên | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 267 | 225213XX | Nguyễn Huỳnh Như Thiện | 17 | CNPM | CQUI |
| 268 | 225213XX | Trần Ỷ Thiên | 17 | HTTT | CQUI |
| 269 | 225214XX | Đào Lê Duy Thịnh | 17 | KHMT | CQUI |
| 270 | 225214XX | Huỳnh Quang Thịnh | 17 | HTTT | CTTT |
| 271 | 225214XX | Lâm Tuấn Thịnh | 17 | HTTT | CQUI |
| 272 | 225214XX | Nguyễn Quang Thịnh | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 273 | 225214XX | Phan Ngọc Đức Thọ | 17 | KTMT | CQUI |
| 274 | 225214XX | Bùi Châu Thống | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 275 | 225214XX | Võ Văn Phi Thông | 17 | KTTT | CQUI |
| 276 | 225214XX | Trần Hoàng Anh Thư | 17 | HTTT | CQUI |
| 277 | 225214XX | Nguyễn Văn Thuật | 17 | KHMT | CQUI |
| 278 | 225214XX | Tăng Hoàng Thức | 17 | KTMT | CQUI |
| 279 | 225214XX | Đường Thị Mộng Thúy | 17 | KTTT | CQUI |
| 280 | 225214XX | Hoàng Dương Ngọc Thủy | 17 | HTTT | CQUI |
| 281 | 225214XX | Hoàng Xuân Thủy | 17 | HTTT | CQUI |
| 282 | 225214XX | Huỳnh Dương Tiến | 17 | KHMT | CQUI |
| 283 | 225214XX | Phạm Minh Tiến | 17 | KTTT | CQUI |
| 284 | 225214XX | Trần Quốc Tiến | 17 | KTMT | CQUI |
| 285 | 225214XX | Nguyễn Đức Toàn | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 286 | 225214XX | Nguyễn Quang Trãi | 17 | HTTT | CQUI |
| 287 | 225215XX | Bùi Thị Bảo Trân | 17 | HTTT | CQUI |
| 288 | 225215XX | Lê Thị Thùy Trang | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 289 | 225215XX | Nguyễn Nhật Khánh Trang | 17 | HTTT | CQUI |
| 290 | 225215XX | Nguyễn Phương Minh Trí | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 291 | 225215XX | Phạm Ngọc Trí | 17 | KTTT | CQUI |
| 292 | 225215XX | Trần Vũ Anh Trí | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 293 | 225215XX | Bùi Lê Phương Trinh | 17 | HTTT | CQUI |
| 294 | 225215XX | Nguyễn Thị Trinh | 17 | HTTT | CQUI |
| 295 | 225215XX | Trần Quốc Trinh | 17 | KTMT | CQUI |
| 296 | 225215XX | Nguyễn Xuân Trí | 17 | KTMT | CQUI |
| 297 | 225215XX | Đỗ Tuấn Trực | 17 | KTTT | CQUI |
| 298 | 225215XX | Hoàng Đinh Trung | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 299 | 225215XX | Huỳnh Trung | 17 | CNPM | CQUI |
| 300 | 225215XX | Ngụy Công Vũ Trung | 17 | KTTT | CQUI |
| 301 | 225215XX | Nguyễn Chí Trung | 17 | HTTT | CQUI |
| 302 | 225215XX | Nguyễn Duy Trung | 17 | HTTT | CQUI |
| 303 | 225215XX | Phạm Đức Trung | 17 | KTTT | CQUI |
| 304 | 225215XX | Nguyễn Thanh Trường | 17 | KHMT | CQUI |
| 305 | 225215XX | Tống Viết Trường | 17 | KTMT | CQUI |
| 306 | 225215XX | Trần Nhật Trường | 17 | KTTT | CQUI |
| 307 | 225215XX | Huỳnh Trần Quốc Tú | 17 | KTMT | CQUI |
| 308 | 225215XX | Nguyễn Anh Tú | 17 | CNPM | CQUI |
| 309 | 225215XX | Phạm Nguyên Tú | 17 | HTTT | CQUI |
| 310 | 225216XX | Lê Phát Anh Tuấn | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 311 | 225216XX | Nguyễn Khánh Tuấn | 17 | HTTT | CTTT |
| 312 | 225216XX | Nguyễn Thanh Tuấn | 17 | HTTT | CQUI |
| 313 | 225216XX | Trần Khoa Tuấn | 17 | KHMT | CQUI |
| 314 | 225216XX | Võ Hoàng Tuấn | 17 | CNPM | CQUI |
| 315 | 225216XX | Võ Minh Tùng | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 316 | 225216XX | Bùi Công Khánh Tường | 17 | KHMT | CQUI |
| 317 | 225216XX | Nguyễn Mạnh Tường | 17 | KHMT | CQUI |
| 318 | 225216XX | Lâm Mai Tuyền | 17 | HTTT | CTTT |
| 319 | 225216XX | Lê Thị Bích Tuyền | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 320 | 225216XX | Đào Thị Hạnh Uyên | 17 | HTTT | CQUI |
| 321 | 225216XX | Lê Thị Tú Uyên | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 322 | 225216XX | Châu Thế Vĩ | 17 | KHMT | CNTN |
| 323 | 225216XX | Lê Yến Vi | 17 | HTTT | CQUI |
| 324 | 225216XX | Nguyễn Ái Vi | 17 | HTTT | CQUI |
| 325 | 225216XX | Phạm Thanh Thúy Vi | 17 | HTTT | CQUI |
| 326 | 225216XX | Huỳnh Nguyễn Quang Vinh | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 327 | 225216XX | Nguyễn Trí Vĩnh | 17 | HTTT | CQUI |
| 328 | 225216XX | Dương Anh Vũ | 17 | KTTT | CQUI |
| 329 | 225216XX | Hồ Nguyễn Thiên Vũ | 17 | KTTT | CQUI |
| 330 | 225216XX | Nguyễn Hoàng Vũ | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 331 | 225216XX | Trương Đoàn Vũ | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 332 | 225216XX | Võ Văn Vũ | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 333 | 225216XX | Hoa Phạm Chấn Vương | 17 | KTTT | CQUI |
| 334 | 225217XX | Đỗ Mai Tường Vy | 17 | KTTT | CQUI |
| 335 | 225217XX | Lê Hoài Yến Vy | 17 | KHMT | CQUI |
| 336 | 225217XX | Trần Thị Thúy Vy | 17 | MMT&TT | CQUI |
| 337 | 225217XX | Pơloong Xim | 17 | KTTT | CQUI |
| 338 | 225217XX | Lê Nguyễn Đông Xuân | 17 | CNPM | CQUI |
| 339 | 235200XX | Đặng Công An | 18 | KTTT | CQUI |
| 340 | 235200XX | Đặng Thiên Ân | 18 | HTTT | CQUI |
| 341 | 235200XX | Nguyễn Quốc An | 18 | KHMT | CQUI |
| 342 | 235200XX | Nguyễn Tấn An | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 343 | 235200XX | Phạm Ngọc Thuý An | 18 | HTTT | CQUI |
| 344 | 235200XX | Phạm Trường An | 18 | KTTT | CQUI |
| 345 | 235200XX | Vũ Duy An | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 346 | 235200XX | Vũ Hải An | 18 | KTMT | CQUI |
| 347 | 235200XX | Đậu Thị Diệu Anh | 18 | HTTT | CQUI |
| 348 | 235200XX | Đoàn Thị Ngọc Anh | 18 | KTTT | CQUI |
| 349 | 235200XX | Lê Ngọc Anh | 18 | CNPM | CQUI |
| 350 | 235200XX | Nguyễn Lê Bảo Anh | 18 | HTTT | CQUI |
| 351 | 235200XX | Nguyễn Lê Hoàng Duy Anh | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 352 | 235200XX | Phan Hữu Việt Anh | 18 | HTTT | CQUI |
| 353 | 235200XX | Trương Nguyễn Thuỳ Anh | 18 | CNPM | CQUI |
| 354 | 235201XX | Lê Chí Bảo | 18 | KTMT | CQUI |
| 355 | 235201XX | Lê Trần Gia Bảo | 18 | HTTT | CTTT |
| 356 | 235201XX | Nguyễn Bảo | 18 | HTTT | CTTT |
| 357 | 235201XX | Nguyễn Đỗ Gia Bảo | 18 | KHMT | CQUI |
| 358 | 235201XX | Nguyễn Gia Bảo | 18 | HTTT | CQUI |
| 359 | 235201XX | Nguyễn Gia Bảo | 18 | HTTT | CQUI |
| 360 | 235201XX | Trần Quốc Bảo | 18 | HTTT | CQUI |
| 361 | 235201XX | Trương Quốc Bảo | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 362 | 235201XX | Lê Ngọc Bình | 18 | CNPM | CQUI |
| 363 | 235201XX | Nguyễn Trần Thanh Bình | 18 | KTTT | CQUI |
| 364 | 235201XX | Nguyễn Đình Chiến | 18 | KTTT | CQUI |
| 365 | 235201XX | Nguyễn Hữu Minh Chiến | 18 | KTMT | CQUI |
| 366 | 235201XX | Đặng Ngọc Trường Chinh | 18 | KTMT | CQUI |
| 367 | 235201XX | Huỳnh Nguyễn Chuyễn | 18 | CNPM | CQUI |
| 368 | 235201XX | Dương Chí Cường | 18 | KTTT | CQUI |
| 369 | 235202XX | Nguyễn Hoàng Quốc Cường | 18 | KTMT | CQUI |
| 370 | 235202XX | Nguyễn Hữu Cường | 18 | KTMT | CQUI |
| 371 | 235202XX | Phạm Hùng Cường | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 372 | 235202XX | Võ Chí Cường | 18 | CNPM | CQUI |
| 373 | 235202XX | Vũ Việt Cương | 18 | KHMT | CQUI |
| 374 | 235202XX | Lê Cao Hữu Đang | 18 | KTTT | CQUI |
| 375 | 235202XX | Nguyễn Khắc Hải Đăng | 18 | HTTT | CQUI |
| 376 | 235202XX | Võ Hồ Thiên Đăng | 18 | KTMT | CQUI |
| 377 | 235202XX | Lê Thành Thắng Đạt | 18 | KHMT | CQUI |
| 378 | 235202XX | Phạm Chí Đạt | 18 | KTMT | CQUI |
| 379 | 235202XX | Phan Hồng Đạt | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 380 | 235202XX | Trương Trọng Đạt | 18 | KTTT | CQUI |
| 381 | 235203XX | Phạm Viết Đức | 18 | KTTT | CQUI |
| 382 | 235203XX | Hồ Tấn Dũng | 18 | KTTT | CQUI |
| 383 | 235203XX | Nguyễn Ánh Dương | 18 | KTTT | CQUI |
| 384 | 235203XX | Lê Anh Duy | 18 | KTMT | CQUI |
| 385 | 235203XX | Phạm Trần Khánh Duy | 18 | CNPM | CQUI |
| 386 | 235204XX | Nguyễn Thế Duyệt | 18 | KTTT | CQUI |
| 387 | 235204XX | Trần Hoàng Giang | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 388 | 235204XX | Nguyễn Hoàng Hải | 18 | KTTT | CQUI |
| 389 | 235204XX | Trần Quốc Hải | 18 | HTTT | CTTT |
| 390 | 235204XX | Lê Nguyễn Gia Hân | 18 | HTTT | CQUI |
| 391 | 235204XX | Võ Thị Ngọc Hân | 18 | KTMT | CQUI |
| 392 | 235204XX | Lê Bá Hậu | 18 | KTMT | CQUI |
| 393 | 235204XX | Lê Vũ Minh Hiển | 18 | KTMT | CQUI |
| 394 | 235204XX | Nguyễn Hoàng Hiến | 18 | CNPM | CQUI |
| 395 | 235204XX | Đặng Quang Hiếu | 18 | KTMT | CQUI |
| 396 | 235204XX | Nguyễn Vương Hiếu | 18 | KTMT | CQUI |
| 397 | 235205XX | Phạm Kim Ngân Hmŏk | 18 | HTTT | CQUI |
| 398 | 235205XX | Lày Ngọc Hoa | 18 | KTMT | CQUI |
| 399 | 235205XX | Nguyễn Thị Phương Hoa | 18 | HTTT | CQUI |
| 400 | 235205XX | Trần Ngọc Quỳnh Hoa | 18 | HTTT | CQUI |
| 401 | 235205XX | Đào Huy Hoàn | 18 | HTTT | CTTT |
| 402 | 235205XX | Đoàn Thái Hoàng | 18 | KHMT | CQUI |
| 403 | 235205XX | Hà Xuân Hoàng | 18 | KTTT | CQUI |
| 404 | 235205XX | Trần Văn Hoàng | 18 | KHMT | CQUI |
| 405 | 235205XX | Hồ Quốc Hưng | 18 | KHMT | CQUI |
| 406 | 235205XX | Phạm Hoàng Hùng | 18 | KTMT | CQUI |
| 407 | 235205XX | Phạm Mạnh Hùng | 18 | HTTT | CTTT |
| 408 | 235205XX | Cao Thành Huy | 18 | CNPM | CQUI |
| 409 | 235205XX | Công Minh Huy | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 410 | 235206XX | Lê Quốc Huy | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 411 | 235206XX | Mạc Nguyễn Gia Huy | 18 | KTTT | CQUI |
| 412 | 235206XX | Nguyễn Đoàn Hồng Huy | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 413 | 235206XX | Nguyễn Gia Huy | 18 | KTMT | CQUI |
| 414 | 235206XX | Nguyễn Nhật Huy | 18 | KTMT | CQUI |
| 415 | 235206XX | Nguyễn Văn Huy | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 416 | 235206XX | Trần Gia Huy | 18 | KTMT | CQUI |
| 417 | 235206XX | Trịnh Xuân Khải | 18 | HTTT | CTTT |
| 418 | 235206XX | Huỳnh Minh Khang | 18 | KTTT | CQUI |
| 419 | 235206XX | Huỳnh Vỹ Khang | 18 | KTMT | CQUI |
| 420 | 235207XX | Phạm Duy Khang | 18 | KTMT | CQUI |
| 421 | 235207XX | Phạm Lê Hoàng Khang | 18 | HTTT | CQUI |
| 422 | 235207XX | Dương Gia Khiêm | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 423 | 235207XX | Huỳnh Đăng Khoa | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 424 | 235207XX | Võ Đăng Khoa | 18 | HTTT | CQUI |
| 425 | 235207XX | Lê Quốc Khôi | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 426 | 235207XX | Phạm Nguyễn Anh Khôi | 18 | HTTT | CTTT |
| 427 | 235207XX | Thân Thành Khởi | 18 | KTMT | CQUI |
| 428 | 235208XX | Trần Anh Kiệt | 18 | KTTT | CQUI |
| 429 | 235208XX | Võ Tuấn Kiệt | 18 | CNPM | CQUI |
| 430 | 235208XX | Nguyễn Chí Lâm | 18 | HTTT | CTTT |
| 431 | 235208XX | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 18 | KTTT | CQUI |
| 432 | 235208XX | Phạm Thị Khánh Linh | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 433 | 235208XX | Đỗ Hữu Lộc | 18 | KTTT | CQUI |
| 434 | 235208XX | Huỳnh Tấn Lộc | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 435 | 235208XX | Nguyễn Hoàng Lộc | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 436 | 235208XX | Nguyễn Văn Lộc | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 437 | 235208XX | Nguyễn Ngọc Lợi | 18 | HTTT | CQUI |
| 438 | 235208XX | Nguyễn Gia Cát Long | 18 | KTTT | CQUI |
| 439 | 235208XX | Nguyễn Thành Long | 18 | KHMT | CQUI |
| 440 | 235208XX | Phan Văn Long | 18 | KTMT | CQUI |
| 441 | 235208XX | Trần Hoàng Long | 18 | HTTT | CQUI |
| 442 | 235208XX | Đinh Nhật Luân | 18 | HTTT | CQUI |
| 443 | 235209XX | Lê Quốc Mạnh | 18 | KTMT | CQUI |
| 444 | 235209XX | Lê Minh | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 445 | 235209XX | Ngô Nhật Minh | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 446 | 235209XX | Nguyễn Hoàng Nhựt Minh | 18 | KTTT | CQUI |
| 447 | 235209XX | Nguyễn Nhữ Hoàng Minh | 18 | HTTT | CQUI |
| 448 | 235209XX | Phạm Vũ Gia Minh | 18 | HTTT | CTTT |
| 449 | 235209XX | Phan Duy Minh | 18 | CNPM | CQUI |
| 450 | 235209XX | Trần Nguyễn Duy Minh | 18 | CNPM | CQUI |
| 451 | 235209XX | Phạm Quốc Nam | 18 | KHMT | CQUI |
| 452 | 235209XX | Lê Minh Năng | 18 | HTTT | CQUI |
| 453 | 235209XX | Nguyễn Thảo Nga | 18 | KTTT | CQUI |
| 454 | 235209XX | Mã Hoài Ngân | 18 | HTTT | CQUI |
| 455 | 235209XX | Phạm Minh Ngân | 18 | HTTT | CQUI |
| 456 | 235210XX | Dương Trọng Nghĩa | 18 | KTMT | CQUI |
| 457 | 235210XX | Huỳnh Hữu Nghĩa | 18 | CNPM | CQUI |
| 458 | 235210XX | Nguyễn Trọng Nghĩa | 18 | KTTT | CQUI |
| 459 | 235210XX | Huỳnh Bích Ngọc | 18 | HTTT | CQUI |
| 460 | 235210XX | Trần Khánh Ngọc | 18 | KTTT | CQUI |
| 461 | 235210XX | Ngô Trí Ngữ | 18 | KTMT | CQUI |
| 462 | 235210XX | Bùi Bách Nguyên | 18 | CNPM | CQUI |
| 463 | 235210XX | Đỗ Ngọc Thảo Nguyên | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 464 | 235210XX | Nguyễn Đình Nhật Nguyên | 18 | KTMT | CQUI |
| 465 | 235210XX | Nguyễn Hồ Minh Nguyên | 18 | KTTT | CQUI |
| 466 | 235210XX | Nguyễn Minh Nguyễn | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 467 | 235210XX | Bùi Lê Hoàng Nhẩn | 18 | HTTT | CQUI |
| 468 | 235210XX | Trần Lê Minh Nhật | 18 | KHMT | CNTN |
| 469 | 235211XX | Trần Quang Nhất | 18 | KTMT | CQUI |
| 470 | 235211XX | Vũ Đình Nhật | 18 | KTTT | CQUI |
| 471 | 235211XX | Nguyễn Thị Quỳnh Nhi | 18 | HTTT | CTTT |
| 472 | 235211XX | Nguyễn Thị Yến Nhi | 18 | CNPM | CQUI |
| 473 | 235211XX | Nguyễn Minh Phi | 18 | HTTT | CQUI |
| 474 | 235211XX | Lê Trần Huỳnh Phong | 18 | KTMT | CQUI |
| 475 | 235211XX | Lê Văn Phong | 18 | KTMT | CQUI |
| 476 | 235211XX | Bùi Thiên Phú | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 477 | 235211XX | Đỗ Xuân Phú | 18 | KTMT | CQUI |
| 478 | 235211XX | Triệu Đại Phú | 18 | CNPM | CQUI |
| 479 | 235212XX | Nguyễn Thanh Phúc | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 480 | 235212XX | Hồ Ngọc Thiên Phước | 18 | KTMT | CQUI |
| 481 | 235212XX | Cao Phan Hoàng Phương | 18 | HTTT | CQUI |
| 482 | 235212XX | Nguyễn Xuân Phương | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 483 | 235212XX | Huỳnh Quang Minh Quân | 18 | HTTT | CQUI |
| 484 | 235212XX | Nguyễn Minh Quân | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 485 | 235212XX | Nguyễn Thanh Quân | 18 | HTTT | CTTT |
| 486 | 235212XX | Võ Hồ Trung Quân | 18 | HTTT | CQUI |
| 487 | 235212XX | Võ Minh Quân | 18 | HTTT | CTTT |
| 488 | 235212XX | Hồ Thanh Quang | 18 | KTMT | CQUI |
| 489 | 235212XX | Nguyễn Cao Quang | 18 | CNPM | CQUI |
| 490 | 235212XX | Nguyễn Tài Quang | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 491 | 235212XX | Trần Minh Quang | 18 | CNPM | CQUI |
| 492 | 235212XX | Nguyễn Trọng Quí | 18 | KTMT | CQUI |
| 493 | 235213XX | Huỳnh Anh Quốc | 18 | CNPM | CQUI |
| 494 | 235213XX | Lê Bá Quốc | 18 | KHMT | CQUI |
| 495 | 235213XX | Phạm Tấn Gia Quốc | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 496 | 235213XX | Lê Gia Quyền | 18 | HTTT | CQUI |
| 497 | 235213XX | Đoàn Thanh Sang | 18 | MMT&TT | CNTN |
| 498 | 235213XX | Hoàng Đình Sáng | 18 | KTMT | CQUI |
| 499 | 235213XX | Huỳnh Quốc Sang | 18 | CNPM | CQUI |
| 500 | 235213XX | Hồ Hoàng Sơn | 18 | HTTT | CTTT |
| 501 | 235213XX | Nguyễn Nhật Sơn | 18 | KHMT | CQUI |
| 502 | 235213XX | Phạm Đức Sơn | 18 | KTTT | CQUI |
| 503 | 235213XX | Phạm Nguyễn Thanh Sơn | 18 | HTTT | CQUI |
| 504 | 235213XX | Phạm Thái Sơn | 18 | HTTT | CQUI |
| 505 | 235213XX | Thiều Đinh Nam Tài | 18 | HTTT | CQUI |
| 506 | 235213XX | Ngô Đức Nhật Tâm | 18 | KTMT | CQUI |
| 507 | 235213XX | Trần Hữu Tâm | 18 | HTTT | CQUI |
| 508 | 235214XX | Lục Duy Tân | 18 | KTMT | CQUI |
| 509 | 235214XX | Hồ Phương Tây | 18 | KHMT | CQUI |
| 510 | 235214XX | Nguyễn Ngô Tây | 18 | KTMT | CQUI |
| 511 | 235214XX | Kha Di Thái | 18 | KTMT | CQUI |
| 512 | 235214XX | Nguyễn Văn Hồng Thái | 18 | KHMT | CNTN |
| 513 | 235214XX | Đinh Phan Quốc Thắng | 18 | CNPM | CQUI |
| 514 | 235214XX | Huỳnh Lê Đại Thắng | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 515 | 235214XX | Nguyễn Đức Thắng | 18 | CNPM | CQUI |
| 516 | 235214XX | Phạm Quốc Thắng | 18 | KTTT | CQUI |
| 517 | 235214XX | Trần Đại Thắng | 18 | CNPM | CQUI |
| 518 | 235214XX | Trương Nguyên Đại Thắng | 18 | HTTT | CQUI |
| 519 | 235214XX | Hồ Nhật Thành | 18 | KHMT | CQUI |
| 520 | 235214XX | Lê Ngọc Thành | 18 | KTMT | CQUI |
| 521 | 235214XX | Lê Thị Thanh Thanh | 18 | CNPM | CQUI |
| 522 | 235214XX | Nguyễn Đắc Thành | 18 | HTTT | CQUI |
| 523 | 235214XX | Nguyễn Nhựt Thành | 18 | KHMT | CQUI |
| 524 | 235214XX | Nguyễn Quang Thành | 18 | HTTT | CTTT |
| 525 | 235214XX | Phan Tấn Thành | 18 | HTTT | CQUI |
| 526 | 235214XX | Đinh Công Thảo | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 527 | 235214XX | Nguyễn Anh Thi | 18 | CNPM | CQUI |
| 528 | 235214XX | Đặng Phú Thiện | 18 | CNPM | CQUI |
| 529 | 235214XX | Phạm Ngọc Thiện | 18 | HTTT | CTTT |
| 530 | 235214XX | Đào Đức Thịnh | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 531 | 235215XX | Ngô Văn Thịnh | 18 | KTTT | CQUI |
| 532 | 235215XX | Nguyễn Phúc Thịnh | 18 | CNPM | CQUI |
| 533 | 235215XX | Nguyễn Phước Thịnh | 18 | KTTT | CQUI |
| 534 | 235215XX | Trần Hữu Thịnh | 18 | HTTT | CQUI |
| 535 | 235215XX | Trương Quốc Thông | 18 | CNPM | CQUI |
| 536 | 235215XX | Võ Sĩ Trí Thông | 18 | CNPM | CQUI |
| 537 | 235215XX | Huỳnh Trần Anh Thư | 18 | HTTT | CQUI |
| 538 | 235215XX | Huỳnh Ngọc Thuận | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 539 | 235215XX | Nguyễn Lê Như Thuận | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 540 | 235215XX | Bùi Trần Tiến | 18 | HTTT | CTTT |
| 541 | 235215XX | Lê Quang Tiến | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 542 | 235215XX | Ngô Quang Tiến | 18 | CNPM | CQUI |
| 543 | 235215XX | Nguyễn Cao Thủy Tiên | 18 | HTTT | CQUI |
| 544 | 235215XX | Nguyễn Thanh Tín | 18 | HTTT | CQUI |
| 545 | 235216XX | Lê Trần Thanh Toàn | 18 | KTMT | CQUI |
| 546 | 235216XX | Nguyễn Hoàng Quí Trâm | 18 | KTMT | CQUI |
| 547 | 235216XX | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 18 | HTTT | CQUI |
| 548 | 235216XX | Bùi Quang Triệu | 18 | KTMT | CQUI |
| 549 | 235216XX | Bùi Minh Bảo Trung | 18 | HTTT | CTTT |
| 550 | 235216XX | Đoàn Đức Trung | 18 | CNPM | CQUI |
| 551 | 235216XX | Nguyễn Đức Trung | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 552 | 235216XX | Phạm Đức Trung | 18 | HTTT | CQUI |
| 553 | 235216XX | Hà Minh Trường | 18 | KHMT | CQUI |
| 554 | 235217XX | Nguyễn Quang Tú | 18 | HTTT | CTTT |
| 555 | 235217XX | Đào Nguyên Tuấn | 18 | KTMT | CQUI |
| 556 | 235217XX | Lê Anh Tuấn | 18 | CNPM | CQUI |
| 557 | 235217XX | Nguyễn Hoàng Tuấn | 18 | KHMT | CQUI |
| 558 | 235217XX | Nguyễn Minh Tuấn | 18 | KTTT | CQUI |
| 559 | 235217XX | Phạm Nguyễn Anh Tuấn | 18 | HTTT | CQUI |
| 560 | 235217XX | Đinh Thanh Tùng | 18 | CNPM | CQUI |
| 561 | 235217XX | Hồ Thanh Tùng | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 562 | 235217XX | Nguyễn Quang Tùng | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 563 | 235217XX | Huỳnh Ngọc Ngân Tuyền | 18 | MMT&TT | CQUI |
| 564 | 235217XX | Tô Trần Nhã Uyên | 18 | HTTT | CQUI |
| 565 | 235217XX | Nguyễn Thế Vĩ | 18 | KTMT | CQUI |
| 566 | 235217XX | Đặng Quang Vinh | 18 | KHMT | CNTN |
| 567 | 235217XX | Dương Phát Vĩnh | 18 | HTTT | CQUI |
| 568 | 235217XX | Nguyễn Quang Vinh | 18 | CNPM | CQUI |
| 569 | 235217XX | Phạm Quốc Vĩnh | 18 | HTTT | CTTT |
| 570 | 235218XX | Hồ Vương Tường Vy | 18 | KTTT | CQUI |
| 571 | 235218XX | Văn Thị Tường Vy | 18 | KHMT | CQUI |
| 572 | 235218XX | Ngô Nhật Xuân | 18 | HTTT | CQUI |
| 573 | 245200XX | Trịnh Duy Hưng | 19 | KHMT | CNTN |
| 574 | 245200XX | Hà Thanh Phong | 19 | KHMT | CNTN |
| 575 | 245200XX | Châu Gia An | 19 | HTTT | CQUI |
| 576 | 245200XX | Huỳnh Phước An | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 577 | 245200XX | Nguyễn Phước An | 19 | HTTT | CQUI |
| 578 | 245200XX | Nguyễn Quốc An | 19 | KTTT | CQ-VN |
| 579 | 245200XX | Vũ Thiên An | 19 | KTTT | CQUI |
| 580 | 245200XX | Vưu Thanh Bảo An | 19 | KTTT | CQUI |
| 581 | 245200XX | Giảng Thế Anh | 19 | KHMT | CQUI |
| 582 | 245200XX | Hoàng Thị Ngọc Ánh | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 583 | 245200XX | Ngô Quốc Anh | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 584 | 245201XX | Nguyễn Ngọc Tuấn Anh | 19 | HTTT | CQUI |
| 585 | 245201XX | Nguyễn Nhật Anh | 19 | KTTT | CQUI |
| 586 | 245201XX | Nguyễn Quang Thế Anh | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 587 | 245201XX | Nguyễn Thế Anh | 19 | HTTT | CQUI |
| 588 | 245201XX | Nguyễn Văn Anh | 19 | KTMT | CQUI |
| 589 | 245201XX | Nguyễn Việt Anh | 19 | KTMT | CNTN |
| 590 | 245201XX | Trần Thế Anh | 19 | HTTT | CQUI |
| 591 | 245201XX | Trang Tuấn Anh | 19 | MMT&TT | CNTN |
| 592 | 245201XX | Đinh Văn Thái Bảo | 19 | KTMT | CNTN |
| 593 | 245201XX | Mai Gia Bảo | 19 | KTTT | CQ-VN |
| 594 | 245201XX | Nguyễn Hồ Phúc Bảo | 19 | KTTT | CQUI |
| 595 | 245201XX | Trần Lê Thiên Bảo | 19 | KTTT | CQUI |
| 596 | 245201XX | Trần Thái Bảo | 19 | KTMT | CQUI |
| 597 | 245202XX | Nguyễn Minh Chính | 19 | KHMT | CQUI |
| 598 | 245202XX | Nguyễn Tiến Đạt | 19 | HTTT | CQUI |
| 599 | 245202XX | Phan Tiến Đạt | 19 | KHMT | CQUI |
| 600 | 245203XX | Đặng Bá Đông | 19 | HTTT | CQUI |
| 601 | 245203XX | Lê Minh Đức | 19 | HTTT | CQUI |
| 602 | 245203XX | Lý Phương Đức | 19 | KTTT | CQUI |
| 603 | 245203XX | Hồ Thị Thùy Dung | 19 | HTTT | CQUI |
| 604 | 245203XX | Võ Thanh Dũng | 19 | KTMT | CQUI |
| 605 | 245203XX | Hồ Nhật Duy | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 606 | 245203XX | Hoàng Quốc Duy | 19 | KHMT | CQUI |
| 607 | 245203XX | Mai Vũ Xuân Duy | 19 | KTTT | CQUI |
| 608 | 245203XX | Ngô Bá Duy | 19 | KHMT | CQUI |
| 609 | 245203XX | Nguyễn Tấn Duy | 19 | KTTT | CQ-VN |
| 610 | 245204XX | Nguyễn Hoàng Gia | 19 | KTMT | CQUI |
| 611 | 245204XX | Nguyễn Nữ Trà Giang | 19 | HTTT | CQUI |
| 612 | 245204XX | Nguyễn Thị Thu Giang | 19 | KTMT | CQUI |
| 613 | 245204XX | Vũ Đình Hải | 19 | KTTT | CQ-VN |
| 614 | 245204XX | Châu Hải Hàm | 19 | HTTT | CQUI |
| 615 | 245204XX | Hà Phụng Hảo | 19 | HTTT | CQUI |
| 616 | 245204XX | Nguyễn Trung Hậu | 19 | KTMT | CQUI |
| 617 | 245204XX | Trần Minh Hậu | 19 | KHMT | CQUI |
| 618 | 245205XX | Nguyễn Duy Hiếu | 19 | KHMT | CQUI |
| 619 | 245205XX | Vũ Thị Hiếu | 19 | CNPM | CQUI |
| 620 | 245205XX | Heo Myeong Ho | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 621 | 245205XX | Nguyễn Phi Hoàng | 19 | KTTT | CQ-VN |
| 622 | 245205XX | Phạm Việt Hoàng | 19 | KTMT | CQUI |
| 623 | 245205XX | Trần Nguyễn Huy Hoàng | 19 | KTMT | CQUI |
| 624 | 245205XX | Huỳnh Quang Hưng | 19 | KHMT | CQUI |
| 625 | 245205XX | Ngô Võ Tuấn Hùng | 19 | KTMT | CQUI |
| 626 | 245206XX | Nguyễn Gia Hưng | 19 | CNPM | CQUI |
| 627 | 245206XX | Nguyễn Khánh Hưng | 19 | KHMT | CQUI |
| 628 | 245206XX | Phạm Duy Hưng | 19 | KTMT | CQUI |
| 629 | 245206XX | Phạm Quốc Hùng | 19 | KTTT | CQ-VN |
| 630 | 245206XX | Phạm Ngọc Hương | 19 | HTTT | CQUI |
| 631 | 245206XX | Cao Minh Huy | 19 | KTTT | CQ-VN |
| 632 | 245206XX | Đinh Võ Gia Huy | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 633 | 245206XX | Lai Mộc Huy | 19 | HTTT | CQUI |
| 634 | 245206XX | Lê Minh Huy | 19 | KHMT | CQUI |
| 635 | 245206XX | Nguyễn Hoàng Huy | 19 | HTTT | CQUI |
| 636 | 245206XX | Phạm Nguyễn Gia Huy | 19 | KHMT | CQUI |
| 637 | 245206XX | Phan Gia Quốc Huy | 19 | KTTT | CQ-VN |
| 638 | 245206XX | Phan Ngọc Đức Huy | 19 | HTTT | CQUI |
| 639 | 245206XX | Trần Gia Huy | 19 | KTMT | CQUI |
| 640 | 245207XX | Trần Quang Huy | 19 | HTTT | CQUI |
| 641 | 245207XX | Trần Thành Huy | 19 | KHMT | CQUI |
| 642 | 245207XX | Vũ Đức Gia Huy | 19 | KTTT | CQUI |
| 643 | 245207XX | Huỳnh Quốc Khái | 19 | HTTT | CQUI |
| 644 | 245207XX | Dương Đăng Khang | 19 | HTTT | CQUI |
| 645 | 245207XX | Hà Nam Khang | 19 | HTTT | CQUI |
| 646 | 245207XX | Nguyễn Bảo Khang | 19 | KTMT | CQUI |
| 647 | 245207XX | Nguyễn Nhan Quốc Khang | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 648 | 245207XX | Lương Lâm Khánh | 19 | HTTT | CQUI |
| 649 | 245207XX | Nguyễn Thị Lệ Khanh | 19 | HTTT | CQUI |
| 650 | 245208XX | Đỗ Đăng Khoa | 19 | CNPM | CQUI |
| 651 | 245208XX | Nguyễn Đăng Khoa | 19 | HTTT | CTTT |
| 652 | 245208XX | Phạm Anh Khoa | 19 | CNPM | CQUI |
| 653 | 245208XX | Phạm Đăng Khoa | 19 | HTTT | CQUI |
| 654 | 245208XX | Phạm Hữu Anh Khoa | 19 | KTMT | CQUI |
| 655 | 245208XX | Trần Minh Khoa | 19 | KTMT | CQUI |
| 656 | 245208XX | Nguyễn Mai Anh Khôi | 19 | HTTT | CQUI |
| 657 | 245208XX | Trần Minh Khôi | 19 | KTTT | CQUI |
| 658 | 245208XX | Nguyễn Nhất Khương | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 659 | 245208XX | Nguyễn Đỗ Nhật Khuyên | 19 | KTMT | CQUI |
| 660 | 245209XX | Huỳnh Tấn Kiệt | 19 | KHMT | CQUI |
| 661 | 245209XX | Trần Quốc Kiệt | 19 | HTTT | CTTT |
| 662 | 245209XX | Nguyễn Hiểu Lam | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 663 | 245209XX | Nguyễn Thanh Hoàng Lâm | 19 | KHMT | CQUI |
| 664 | 245209XX | Huỳnh Văn Lên | 19 | KTTT | CQ-VN |
| 665 | 245209XX | Hà Yến Linh | 19 | HTTT | CQUI |
| 666 | 245209XX | Vũ Thị Khánh Linh | 19 | HTTT | CQUI |
| 667 | 245209XX | Dương Đức Lộc | 19 | HTTT | CQUI |
| 668 | 245209XX | Phạm Tấn Lợi | 19 | KTTT | CQ-VN |
| 669 | 245209XX | Trần Lê Đức Lợi | 19 | CNPM | CQUI |
| 670 | 245210XX | Tạ Đức Long | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 671 | 245210XX | Trần Ngọc Long | 19 | KHMT | CQUI |
| 672 | 245210XX | Trần Văn Long | 19 | KTMT | CQUI |
| 673 | 245210XX | Châu Gia Lương | 19 | HTTT | CQUI |
| 674 | 245210XX | Nguyễn Lương | 19 | CNPM | CQUI |
| 675 | 245210XX | Đoàn Phương Minh | 19 | HTTT | CTTT |
| 676 | 245210XX | Nguyễn Trọng Minh | 19 | CNPM | CQUI |
| 677 | 245211XX | Lê Hoàng Nam | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 678 | 245211XX | Nguyễn Văn Nam | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 679 | 245211XX | Lưu Bích Ngân | 19 | CNPM | CQUI |
| 680 | 245211XX | Phan Thị Kim Ngân | 19 | HTTT | CQUI |
| 681 | 245211XX | Tô Việt Ngân | 19 | HTTT | CQUI |
| 682 | 245211XX | Nguyễn Hữu Nghĩa | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 683 | 245211XX | Phạm Chí Nghĩa | 19 | HTTT | CQUI |
| 684 | 245211XX | Trần Quý Nghĩa | 19 | KTMT | CQUI |
| 685 | 245211XX | Trần Như Ngọc | 19 | HTTT | CQUI |
| 686 | 245211XX | Bùi Trần Trọng Nguyên | 19 | CNPM | CQUI |
| 687 | 245211XX | Đỗ Hoàng Nguyên | 19 | KTMT | CQUI |
| 688 | 245211XX | Đoàn Phúc Nguyên | 19 | KTTT | CQUI |
| 689 | 245211XX | Nguyễn Chí Nguyên | 19 | CNPM | CQUI |
| 690 | 245211XX | Nguyễn Quốc Nguyên | 19 | CNPM | CQUI |
| 691 | 245211XX | Nguyễn Trung Nguyên | 19 | KTMT | CQUI |
| 692 | 245212XX | Phạm Minh Nguyên | 19 | KTTT | CQUI |
| 693 | 245212XX | Trần Phú Nguyên | 19 | KTTT | CQUI |
| 694 | 245212XX | Lê Phong Nhã | 19 | HTTT | CQUI |
| 695 | 245212XX | Đoàn Thành Nhân | 19 | KTTT | CQUI |
| 696 | 245212XX | Nguyễn Đức Nhân | 19 | HTTT | CQUI |
| 697 | 245212XX | Trần Thiện Nhân | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 698 | 245212XX | Hồ Ngọc Bảo Như | 19 | HTTT | CQUI |
| 699 | 245212XX | Huỳnh Xuân Như | 19 | KTMT | CQUI |
| 700 | 245212XX | Lương Cao Pháp | 19 | KTMT | CQUI |
| 701 | 245212XX | Cao Tiến Phát | 19 | KTTT | CQUI |
| 702 | 245213XX | Mã Tấn Phát | 19 | HTTT | CQUI |
| 703 | 245213XX | Nguyễn Tấn Phát | 19 | HTTT | CQUI |
| 704 | 245213XX | Phạm Trương Phát | 19 | KHMT | CQUI |
| 705 | 245213XX | Trần Nguyễn Thuận Phát | 19 | KTTT | CQ-VN |
| 706 | 245213XX | Nguyễn Thanh Phú | 19 | KTMT | CQUI |
| 707 | 245213XX | Lê Văn Hữu Phúc | 19 | HTTT | CQUI |
| 708 | 245213XX | Phan Ngọc Phúc | 19 | HTTT | CTTT |
| 709 | 245213XX | Trần Hồng Phúc | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 710 | 245214XX | Lê Văn Phước | 19 | CNPM | CQUI |
| 711 | 245214XX | Nguyễn Đặng Ân Phước | 19 | KHMT | CQUI |
| 712 | 245214XX | Trần Thu Phương | 19 | HTTT | CQUI |
| 713 | 245214XX | Hoàng Minh Quân | 19 | KTMT | CQUI |
| 714 | 245214XX | Nguyễn Đông Quân | 19 | KTMT | CQUI |
| 715 | 245214XX | Nguyễn Minh Quân | 19 | HTTT | CQUI |
| 716 | 245214XX | Nguyễn Nhựt Quốc | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 717 | 245214XX | Nguyễn Phú Quốc | 19 | HTTT | CQUI |
| 718 | 245214XX | Bích Kim Quyên | 19 | HTTT | CQUI |
| 719 | 245215XX | Thái Thị Kim Quyên | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 720 | 245215XX | Bùi Nữ Xuân Quỳnh | 19 | HTTT | CQUI |
| 721 | 245215XX | Đặng Thị Trúc Quỳnh | 19 | HTTT | CQUI |
| 722 | 245215XX | Dương Thúy Quỳnh | 19 | HTTT | CQUI |
| 723 | 245215XX | Trương Đỗ Như Quỳnh | 19 | KTTT | CQ-VN |
| 724 | 245215XX | Võ Thị Xuân Quỳnh | 19 | KHMT | CQUI |
| 725 | 245215XX | Lê Minh Sang | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 726 | 245215XX | Nguyễn Tài | 19 | KTTT | CQUI |
| 727 | 245215XX | Ngô Minh Tân | 19 | KTMT | CQUI |
| 728 | 245215XX | Nhan Minh Tân | 19 | KTMT | CQUI |
| 729 | 245215XX | Văn Nhật Tân | 19 | KTMT | CQUI |
| 730 | 245215XX | Võ Đình Tân | 19 | KTTT | CQ-VN |
| 731 | 245215XX | Bùi Huỳnh Tây | 19 | KHMT | CNTN |
| 732 | 245215XX | Lê Hữu Thạch | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 733 | 245216XX | Lê Hữu Thắng | 19 | KTTT | CQUI |
| 734 | 245216XX | Trần Quang Thắng | 19 | KTTT | CQ-VN |
| 735 | 245216XX | Nguyễn Nhật Thanh | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 736 | 245216XX | Phùng Ngọc Thi | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 737 | 245216XX | Hà Võ Đức Thiện | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 738 | 245216XX | Đỗ Toàn Thịnh | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 739 | 245216XX | Huỳnh Nguyễn Hoàng Thịnh | 19 | HTTT | CQUI |
| 740 | 245216XX | Ngô Gia Thịnh | 19 | KTTT | CQ-VN |
| 741 | 245216XX | Nguyễn Thành Phúc Thịnh | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 742 | 245217XX | Võ Lê Ngọc Thịnh | 19 | KHMT | CNTN |
| 743 | 245217XX | Đào Nguyễn Minh Thư | 19 | KTTT | CQUI |
| 744 | 245217XX | Đoàn Nguyễn Minh Thư | 19 | KHMT | CQUI |
| 745 | 245217XX | Lương Thị Anh Thư | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 746 | 245217XX | Phạm Thị Anh Thư | 19 | HTTT | CQUI |
| 747 | 245217XX | Lương Quốc Thuận | 19 | KTTT | CQ-VN |
| 748 | 245217XX | Thạch Thanh Thủy | 19 | HTTT | CQUI |
| 749 | 245217XX | Võ Phương Thùy | 19 | HTTT | CQUI |
| 750 | 245217XX | Hồ Nguyễn Mai Thy | 19 | HTTT | CQUI |
| 751 | 245217XX | Lê Anh Tiến | 19 | KHMT | CQUI |
| 752 | 245217XX | Mai Danh Tiến | 19 | HTTT | CTTT |
| 753 | 245217XX | Nguyễn Kế Toàn | 19 | KTMT | CQUI |
| 754 | 245217XX | Trần Thanh Toàn | 19 | KTMT | CQUI |
| 755 | 245218XX | Võ Lê Uyên Trang | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 756 | 245218XX | Nguyễn Trần Minh Trí | 19 | KTTT | CQUI |
| 757 | 245218XX | Nguyễn Minh Triết | 19 | KTTT | CQUI |
| 758 | 245218XX | Nguyễn Kế Trực | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 759 | 245218XX | Nguyễn Mai Trúc | 19 | KTMT | CQUI |
| 760 | 245218XX | Lê Phi Trường | 19 | CNPM | CQUI |
| 761 | 245219XX | Ngô Minh Tuấn | 19 | KHMT | CQUI |
| 762 | 245219XX | Lê Vĩnh Tường | 19 | HTTT | CQUI |
| 763 | 245219XX | Nguyễn Thị Phương Tuyền | 19 | KTTT | CQUI |
| 764 | 245219XX | Trần Ngọc Minh Tuyền | 19 | HTTT | CQUI |
| 765 | 245219XX | Mai Thị Ánh Tuyết | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 766 | 245219XX | Nguyễn Ngọc Thảo Uyên | 19 | HTTT | CQUI |
| 767 | 245219XX | Đặng Anh Văn | 19 | MMT&TT | CQUI |
| 768 | 245219XX | Nguyễn Ngọc Tường Vân | 19 | KTTT | CQUI |
| 769 | 245220XX | Nguyễn Quốc Việt | 19 | MMT&TT | CQUI |