Phòng Công tác Sinh viên thông báo danh sách sinh viên cập nhật BHYT theo thông báo https://ctsv.uit.edu.vn/bai-viet/thong-bao-cap-nhat-bao-hiem-y-te-cham-d...
Cụ thể như sau:
- Phòng Công tác Sinh viên đã cập nhật điểm rèn luyện HK2 năm học 2023-2024 mục BHYT theo danh sách bên dưới, sinh viên đăng nhập vào hệ thống điểm rèn luyện để kiểm tra.
- Sinh viên chưa cập nhật BHYT thì cập nhật bổ sung đến hết ngày 23/7/2024.
- Sinh viên kiểm tra và phản hồi nếu có sai sót đến hết ngày 23/7/2024, các trường hợp cập nhật sau NGÀY 23/7/2024 sẽ không được giải quyết.
Link https://forum.uit.edu.vn/node/571340
Phòng Công tác Sinh viên đề nghị sinh viên nghiêm túc thực hiện.
| DANH SÁCH SINH VIÊN CẬP NHẬT BHYT | ||||
| STT | MSSV | Họ tên | Trạng thái | Lý do trừ điểm rèn luyện HK2 |
| 1 | 21521041 | Lê Trọng Tuấn Kiệt | Trừ điểm rèn luyện HK2 | Thẻ BHYT bắt đầu có hiệu lực từ 06/08/2024 |
| 2 | 23520763 | Đỗ Minh Khôi | Trừ điểm rèn luyện HK2 | Thẻ BHYT bắt đầu có hiệu lực từ 10/07/2024 |
| 3 | 22520041 | Đỗ Hoàng Anh | Trừ điểm rèn luyện HK2 | Thẻ BHYT bắt đầu có hiệu lực từ 10/08/2024 |
| 4 | 22520540 | Dương Việt Huy | Trừ điểm rèn luyện HK2 | Thẻ BHYT bắt đầu có hiệu lực từ 15/06/2024 |
| 5 | 21521447 | Nguyễn Văn Quốc Thanh | Trừ điểm rèn luyện HK2 | Thẻ BHYT bắt đầu có hiệu lực từ 19/05/2024 |
| 6 | 21521895 | Seah Uy Cơ | Trừ điểm rèn luyện HK2 | Thẻ BHYT hết hạn sử dụng ngày 31/12/2021 |
| 7 | 22520236 | Trần Quang Đạt | Trừ điểm rèn luyện HK2 | Thẻ BHYT hết hạn sử dụng ngày 31/12/2022 |
| 8 | 23520215 | Lương Ngọc Đại | Trừ điểm rèn luyện HK2 | Thẻ BHYT hết hạn sử dụng ngày 31/12/2023 |
| 9 | 23520979 | Nguyễn Phương Nam | Trừ điểm rèn luyện HK2 | Thẻ BHYT hết hạn sử dụng ngày 31/12/2023 |
| 10 | 21522757 | Nguyễn Văn Anh Tuấn | Trừ điểm rèn luyện HK2 | Thẻ BHYT hết hạn sử dụng ngày 31/12/2023 |
| 11 | 22521018 | Lê Nho Nguyên Nhật | Trừ điểm rèn luyện HK2 | Thẻ BHYT hết hạn sử dụng ngày 31/12/2023 |
| 12 | 23520713 | Vũ Gia Khang | Trừ điểm rèn luyện HK2 | Thẻ BHYT hết hạn sử dụng ngày 31/12/2023 |
| 13 | 23521367 | Ngô Tiến Sỹ | Trừ điểm rèn luyện HK2 | Thẻ BHYT hết hạn sử dụng ngày 31/12/2023 |
| 14 | 21522458 | Nguyễn Phạm Thanh Phong | Trừ điểm rèn luyện HK2 | Thẻ BHYT hết hạn sử dụng ngày 31/12/2023 |
| 15 | 23520639 | Nguyễn Trường Huy | Trừ điểm rèn luyện HK2 | Thẻ BHYT hết hạn sử dụng ngày 31/12/2023 |
| 16 | 21522003 | Nguyễn Khánh Duy | Trừ điểm rèn luyện HK2 | Thẻ BHYT hết hạn sử dụng ngày 31/12/2023 |
| 17 | 23521804 | Đỗ Văn Vũ | Trừ điểm rèn luyện HK2 | Thẻ BHYT hết hạn sử dụng ngày 31/12/2023 |
| 18 | 23520922 | Hà Nhật Minh | Trừ điểm rèn luyện HK2 | Thẻ BHYT hết hạn sử dụng ngày 31/12/2023 |
| 19 | 23520706 | Phạm Phú Khang | Trừ điểm rèn luyện HK2 | Thẻ BHYT hết hạn sử dụng ngày 31/12/2023 |
| 20 | 23520333 | Nguyễn Minh Dũng | Trừ điểm rèn luyện HK2 | Thẻ BHYT hết hạn sử dụng ngày 31/12/2023 |
| 21 | 23521111 | Nguyễn Thị Quỳnh Nhi | Trừ điểm rèn luyện HK2 | Thẻ BHYT hết hạn sử dụng ngày 31/12/2023 |
| 22 | 22520988 | Trần Khôi Nguyên | Trừ điểm rèn luyện HK2 | Thẻ BHYT hết hạn sử dụng ngày 31/12/2023 |
| 23 | 22520688 | Phan Tuấn Anh Khoa | Trừ điểm rèn luyện HK2 | Thẻ BHYT hết hạn sử dụng ngày 31/12/2023 |
| 24 | 23520101 | Huỳnh Khánh Bảo | Trừ điểm rèn luyện HK2 | Thẻ BHYT hết hạn sử dụng ngày 31/12/2023 |
| 25 | 22520981 | Phạm Hoàng Đức Nguyên | Trừ điểm rèn luyện HK2 | Thẻ BHYT hết hạn sử dụng ngày 31/12/2023 |
| 26 | 23521355 | Nguyễn Nhật Sơn | Trừ điểm rèn luyện HK2 | Thẻ BHYT hết hạn sử dụng ngày 31/12/2023 |
| 27 | 22520586 | Võ Quốc Huy | Trừ điểm rèn luyện HK2 | Thẻ BHYT hết hạn sử dụng ngày 31/12/2023 |
| 28 | 23521366 | Hồ Tuyết Sương | Trừ điểm rèn luyện HK2 | Thẻ BHYT hết hạn sử dụng ngày 31/12/2023 |
| 29 | 22520655 | Trần Nhật Khánh | Trừ điểm rèn luyện HK2 | Thẻ BHYT hết hạn sử dụng ngày 31/12/2023 |
| 30 | 23521538 | Lê Nguyễn Minh Thư | Trừ điểm rèn luyện HK2 | Thẻ BHYT hết hạn sử dụng ngày 31/12/2023 |
| 31 | 23521848 | Lương Hải Yến | Trừ điểm rèn luyện HK2 | Thẻ BHYT hết hạn sử dụng ngày 31/12/2023 |
| 32 | 21521952 | Nguyễn Anh Dĩ | Trừ điểm rèn luyện HK2 | Thẻ BHYT hết hạn sử dụng ngày 31/12/2023 |
| 33 | 23520271 | Trần Lê Minh Đạt | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 34 | 21521644 | Nguyễn Đức Tuệ | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 35 | 23521036 | Bùi Bách Nguyên | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 36 | 23520683 | Dương Trọng Khang | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 37 | 23520001 | Bùi Thiên An | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 38 | 21522562 | Lê Hữu Tài | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 39 | 23520572 | Phạm Hùng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 40 | 22520648 | Phạm Quang Khánh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 41 | 23521799 | Trần Thành Vinh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 42 | 21522537 | Phạm Nguyệt Quỳnh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 43 | 21522539 | Trần Trúc Quỳnh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 44 | 21522656 | Phạm Thị Xuân Thương | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 45 | 21520597 | Võ Hồng Kim Anh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 46 | 22521433 | Nguyễn Bá Thông | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 47 | 21522055 | Phan Công Hậu | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 48 | 22521118 | Lê Quang Phúc | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 49 | 20521163 | Đỗ Thành Đạt | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 50 | 21521977 | Nguyễn Tấn Dũng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 51 | 20520546 | Nguyễn Quang Huy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 52 | 23521165 | Lê Văn Phong | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 53 | 22521217 | Thiều Anh Quốc | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 54 | 21522556 | Phạm Thanh Sơn | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 55 | 23520348 | Lê Tùng Dương | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 56 | 23520024 | Phạm Gia An | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 57 | 23520195 | Dương Chí Cường | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 58 | 21522253 | Lê Anh Kiệt | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 59 | 21520484 | Ngô Tất Tố | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 60 | 23520998 | Trần Hà Ngân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 61 | 20520994 | Bùi Lương Hiếu | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 62 | 20520561 | Hồng Gia Hy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 63 | 23520511 | Đào Huy Hoàn | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 64 | 20520613 | Nguyễn Văn Linh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 65 | 21522266 | Trần Tuấn Kiệt | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 66 | 21520618 | Nguyễn Trần Hoài Bão | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 67 | 22521284 | Phan Văn Tài | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 68 | 21521432 | Nguyễn Kiến Bảo Thắng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 69 | 23520467 | Vũ Hoàng Hiệp | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 70 | 22521354 | Nguyễn Đức Thành | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 71 | 23520253 | Ngô Hữu Đạt | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 72 | 22521002 | Nguyễn Hữu Nhân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 73 | 22521312 | Trần Nhật Tân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 74 | 20521138 | Nguyễn Văn Chọn | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 75 | 20521717 | Phan Ngọc Yến Nhi | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 76 | 22521644 | Trần Huỳnh Nhã Uyên | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 77 | 23521322 | Võ Hoàng Qúy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 78 | 22521612 | Võ Hoàng Tuấn | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 79 | 23521525 | Nguyễn Minh Thông | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 80 | 21521974 | Lê Anh Tuấn Dũng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 81 | 22520528 | Võ Huy Hưng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 82 | 21521807 | Nguyễn Phú An | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 83 | 21522725 | Phan Lê Chí Trung | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 84 | 22520600 | Phạm Mạnh Kha | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 85 | 20521695 | Lê Trọng Nhân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 86 | 21521910 | Vòng Chí Cường | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 87 | 23520545 | Trương Minh Hoàng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 88 | 20521900 | Nguyễn Ngọc Thắng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 89 | 23520881 | Nguyễn Gia Cát Long | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 90 | 23521358 | Nguyễn Văn Thanh Sơn | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 91 | 23520975 | Nguyễn Đình Hoài Nam | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 92 | 23521845 | Nguyễn Thái Thiện Ý | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 93 | 23520887 | Phạm Thành Long | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 94 | 21522254 | Lê Chánh Kiệt | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 95 | 20522092 | Võ Chí Trường | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 96 | 23521476 | Đặng Phú Thiện | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 97 | 23521092 | Võ Thành Nhân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 98 | 23520198 | Nguyễn Cao Cường | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 99 | 20522102 | Trần Đức Tú | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 100 | 23521553 | Nguyễn Minh Thuận | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 101 | 21521076 | Mai Xuân Linh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 102 | 20521598 | Huỳnh Tuấn Minh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 103 | 23521540 | Lý Thanh Thu | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 104 | 23520721 | Nguyễn Phạm Phúc Khánh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 105 | 23520497 | Trương Minh Hiếu | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 106 | 23520005 | Đoàn Nam An | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 107 | 21520969 | Trần Bảo Khang | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 108 | 23520733 | Đinh Anh Khoa | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 109 | 22521449 | Trương Gia Thuận | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 110 | 21521894 | Ma Văn Chương | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 111 | 22520651 | Phạm Sỹ Khánh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 112 | 21522390 | Nguyễn Bảo Nguyên | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 113 | 23521074 | Hồ Trọng Nhân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 114 | 23521492 | Nguyễn Nhân Thiệu | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 115 | 23520089 | Phạm Tấn Bách | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 116 | 22521379 | Thái Trường Thi | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 117 | 19522375 | Ngô Hồ Bích Trâm | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 118 | 21520215 | Nguyễn Trương Đình Giang | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 119 | 21521392 | Huỳnh Phước Tài | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 120 | 21521262 | Phạm Lê Thành Phát | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 121 | 22521561 | Ngô Thành Trung | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 122 | 21521847 | Trần Xuân Bằng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 123 | 21522733 | Lê Văn Trường | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 124 | 21522318 | Dương Lý Tuyết Mai | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 125 | 21520086 | Huỳnh Lê Phong | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 126 | 23521842 | Đỗ Thị Như Ý | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 127 | 21522156 | Nguyễn Nhật Phương Huy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 128 | 23521671 | Bùi Minh Bảo Trung | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 129 | 23520686 | Huỳnh Minh Khang | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 130 | 22521404 | Dịp Hưng Thịnh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 131 | 23521055 | Phạm Khôi Nguyên | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 132 | 23521209 | Nguyễn Lê Minh Phúc | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 133 | 21520299 | Lê Minh Khôi | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 134 | 21521814 | Phan Vĩnh An | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 135 | 21520358 | Lưu Hiếu Ngân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 136 | 21522815 | Trần Thị Mỹ Xoan | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 137 | 21521086 | Hoàng Gia Lộc | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 138 | 23521241 | Hà Minh Phương | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 139 | 21521766 | Nguyễn Giang Trà Ngân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 140 | 21520190 | Hồ Quang Đỉnh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 141 | 21520228 | Nguyễn Minh Hiền | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 142 | 20521173 | Nguyễn Trần Lĩnh Đạt | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 143 | 20521062 | Dương Thị Ngọc Anh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 144 | 20522100 | Phạm Anh Tú | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 145 | 20522178 | Lê Thanh Thảo Vy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 146 | 23520500 | Phạm Kim Ngân Hmŏk | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 147 | 20521396 | Lê Quang Huy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 148 | 23520217 | Nguyễn Dương Đại | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 149 | 20522014 | Nguyễn Hoàng Tiếng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 150 | 22520386 | Nguyễn Đức Việt Hải | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 151 | 20520450 | Nguyễn Hiền Đức | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 152 | 21520091 | Nguyễn Diệu Phương | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 153 | 22521693 | Nguyễn Duy Vũ | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 154 | 21522051 | Trương Nguyên Hạo | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 155 | 23521233 | Nguyễn Hữu Phước | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 156 | 22520855 | Bùi Quốc Minh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 157 | 21521937 | Nguyễn Minh Đạt | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 158 | 21520889 | Lê Ngọc Hưng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 159 | 21521146 | Võ Sỹ Minh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 160 | 22520239 | Trần Tiến Đạt | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 161 | 21521692 | Võ Ngọc Lệ Xuân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 162 | 21520151 | Bùi Hữu Bằng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 163 | 22521098 | Đỗ Đức Phú | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 164 | 22521063 | Đặng Đạt Phát | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 165 | 22520775 | Nguyễn Xuân Linh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 166 | 22520864 | Làu Trường Minh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 167 | 23520438 | Trần Ngọc Khả Hân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 168 | 23521135 | Huỳnh Trần Ái Nữ | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 169 | 23521402 | Nguyễn Duy Tân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 170 | 21520513 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 171 | 23521829 | Nguyễn Chí Vỹ | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 172 | 21522684 | Trần Thành Tín | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 173 | 20521104 | Nguyễn Phúc Bảo | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 174 | 21520327 | Trần Lê Yến Linh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 175 | 22521598 | Đặng Thái Tuấn | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 176 | 21520639 | Tôn Thất Bình | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 177 | 22521432 | Huỳnh Quốc Minh Thông | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 178 | 21521214 | Đỗ Trọng Nhân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 179 | 21522170 | Trần Thanh Huy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 180 | 23521710 | Lê Anh Tuấn | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 181 | 23520632 | Nguyễn Hữu Huy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 182 | 23520620 | Mạc Nguyễn Gia Huy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 183 | 20521570 | Nguyễn Sơn Long | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 184 | 19520262 | Phạm Nguyễn Việt Tân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 185 | 23520404 | Đặng Minh Dzũ | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 186 | 22520718 | Huỳnh Ngọc Anh Kiệt | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 187 | 21521179 | Dương Phan Hiếu Nghĩa | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 188 | 23521013 | Nguyễn Trần Nghĩa | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 189 | 22520275 | Trần Anh Đức | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 190 | 22520014 | Huỳnh Đỗ Thiên Ân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 191 | 22520681 | Nguyễn Tuấn Khoa | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 192 | 22521638 | Đào Thị Hạnh Uyên | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 193 | 21520222 | Lê Thị Thanh Hằng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 194 | 23520832 | Nguyễn Hoàng Lâm | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 195 | 21521388 | Võ Thái Sơn | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 196 | 22521219 | Biện Phước Quyền | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 197 | 21522729 | Đỗ Xuân Trường | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 198 | 21520330 | Trương Thiên Lộc | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 199 | 23521549 | Huỳnh Ngọc Thuận | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 200 | 21522070 | Lê Công Hiếu | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 201 | 23520044 | Hà Tuấn Anh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 202 | 21522068 | Dương Công Hiếu | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 203 | 21521147 | Hoàng Quý Mùi | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 204 | 21522093 | Nguyễn Huy Hoàng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 205 | 23521798 | Trần Danh Vinh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 206 | 21522726 | Trần Nhật Trung | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 207 | 21521876 | Nguyễn Ngọc Bình | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 208 | 22520131 | Lê Xuân Bình | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 209 | 23520308 | Nguyễn Hiệp Đức | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 210 | 22521096 | Vương Hạo Phong | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 211 | 21522103 | Võ Huy Hoàng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 212 | 21520999 | Nguyễn Hoàng Đăng Khoa | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 213 | 22521466 | Huỳnh Phạm Nhật Tiến | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 214 | 21522479 | Trần Hoàng Phúc | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 215 | 21522047 | Nguyễn Phúc Hào | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 216 | 21520352 | Trần Xuân Minh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 217 | 23520246 | Hồ Minh Đạt | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 218 | 22520465 | Lê Văn Hoàng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 219 | 22521282 | Nguyễn Thành Tài | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 220 | 21520646 | Đào Đại Chí | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 221 | 21522593 | Nông Đức Thắng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 222 | 22521206 | Trương Quang | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 223 | 23520099 | Hứa Gia Bảo | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 224 | 22520116 | Phan Thanh Hoàng Bảo | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 225 | 23521128 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 226 | 22521246 | Bùi Hồng Sơn | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 227 | 20520373 | Nguyễn Trần Đức An | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 228 | 23521200 | Lê Trương Thanh Phúc | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 229 | 20521585 | Phan Hữu Luân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 230 | 21520380 | Hồ Yến Nhi | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 231 | 22520488 | Nguyễn Thái Học | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 232 | 21520169 | Nguyễn Thái Công | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 233 | 21520524 | Nguyễn Phương Tùng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 234 | 23521095 | Đỗ Minh Nhật | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 235 | 21521779 | Trượng Văn Quốc | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 236 | 23521575 | Nguyễn Cao Thủy Tiên | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 237 | 21522736 | Đào Anh Tú | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 238 | 20521208 | Lê Quốc Dũng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 239 | 22520071 | Phạm Xuân Tuấn Anh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 240 | 22520674 | Lê Văn Anh Khoa | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 241 | 23520732 | Đặng Anh Khoa | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 242 | 23520034 | Vũ Duy An | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 243 | 20521604 | Lưu Nguyễn Công Minh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 244 | 20520368 | Phạm Lê Dịu Ái | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 245 | 20520281 | Nguyễn Trương Thái Phụng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 246 | 22520350 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 247 | 23521534 | Đinh Nguyễn Anh Thư | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 248 | 22520364 | Nguyễn Văn Giáp | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 249 | 21522643 | Nguyễn Đức Thông | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 250 | 23521156 | Nguyễn Minh Phi | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 251 | 22521570 | Trịnh Thành Trung | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 252 | 21521830 | Nguyễn Hoàng Anh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 253 | 23520585 | Lại Thị Thu Hương | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 254 | 21521942 | Nguyễn Tiến Đạt | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 255 | 21522059 | Lê Thị Thu Hiền | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 256 | 23521608 | Nguyễn Khánh Toàn | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 257 | 23521561 | Võ Nguyễn Ngọc Thùy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 258 | 23520164 | Nguyễn Hữu Cảm | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 259 | 20520930 | Trương Quốc Thắng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 260 | 23520744 | Mai Anh Khoa | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 261 | 22520802 | Trang Thành Lợi | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 262 | 20520360 | Nguyễn Thái Hoàng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 263 | 21520402 | Phan Phạm Trọng Phúc | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 264 | 21520756 | Nguyễn Đại Dương | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 265 | 23521042 | Mai Hoàng Kim Nguyên | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 266 | 23521332 | Đỗ Như Quỳnh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 267 | 20521411 | Phạm Chấn Huy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 268 | 23521130 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 269 | 22520826 | Nguyễn Thành Luân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 270 | 22520280 | Lâm Quang Dũng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 271 | 21520255 | Nguyễn Lê Quỳnh Hương | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 272 | 21521168 | Phạm Thị Nga | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 273 | 22521499 | Nguyễn Thụy Khánh Trâm | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 274 | 21521649 | Nguyễn Xuân Tùng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 275 | 22520703 | Trương Minh Khôi | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 276 | 22520559 | Nguyễn Khánh Huy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 277 | 22520843 | Huỳnh Minh Mẫn | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 278 | 22520954 | Lê Phạm Mỹ Ngọc | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 279 | 19520122 | Phạm Minh Khang | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 280 | 23521805 | Hồ Nguyên Vũ | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 281 | 21522721 | Nguyễn Mai Thanh Trúc | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 282 | 21520797 | Bùi Đức Hà | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 283 | 23520258 | Nguyễn Phát Đạt | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 284 | 21522517 | Phạm Minh Quang | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 285 | 23520122 | Nguyễn Gia Bảo | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 286 | 23520770 | Lê Văn Khôi | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 287 | 23520526 | Ngô Lê Nhật Hoàng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 288 | 22521260 | Trần Thượng Trường Sơn | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 289 | 22521185 | Nguyễn Khoa Quân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 290 | 21522674 | Trần Thị Mĩ Tiên | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 291 | 21521636 | Phạm Trọng Tuấn | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 292 | 21520236 | Phạm Trần Hiếu | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 293 | 23521085 | Nguyễn Trọng Nhân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 294 | 23521702 | Nguyễn Quang Tú | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 295 | 21522162 | Nguyễn Võ Hoàng Huy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 296 | 21522702 | Lê Đoàn Tấn Trí | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 297 | 23520901 | Phạm Hữu Luật | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 298 | 21522796 | Hoàng Anh Vũ | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 299 | 23520411 | Trần Hoàng Giang | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 300 | 21521412 | Nguyễn Bá Tân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 301 | 22520892 | Trần Văn Minh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 302 | 23520399 | Võ Vân Phương Hoàng Duy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 303 | 22520933 | Nguyễn Ngọc Diễm Ngân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 304 | 23520837 | Trương Tùng Lâm | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 305 | 23520567 | Nguyễn Lê Hưng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 306 | 22520939 | Võ Thị Kim Ngân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 307 | 22520686 | Phạm Lê Khoa | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 308 | 23520614 | Lê Phúc Huy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 309 | 22520812 | Huỳnh Thanh Long | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 310 | 22521547 | Trà Minh Trọng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 311 | 22520985 | Phan Trần Anh Nguyên | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 312 | 22520763 | Lê Phước Linh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 313 | 21522775 | Phạm Thanh Tường | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 314 | 22521125 | Nguyễn Dương Hoàng Phúc | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 315 | 22521629 | Lâm Mai Tuyền | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 316 | 22520329 | Nguyễn Hoàng Duy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 317 | 23521391 | Nguyễn Ngọc Tâm | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 318 | 23521414 | Hoàng Minh Thái | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 319 | 23521089 | Trần Duy Nhân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 320 | 22520669 | Huỳnh Đăng Khoa | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 321 | 22520141 | Tăng Dũng Cẩm | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 322 | 23521230 | Hồ Ngọc Thiên Phước | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 323 | 22520536 | Đinh Quốc Huy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 324 | 23520007 | Lê Chánh Ân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 325 | 21522141 | Hoàng Gia Huy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 326 | 21522570 | Hoàng Minh Tâm | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 327 | 23521527 | Nguyễn Mỹ Thống | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 328 | 23520737 | Huỳnh Đăng Khoa | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 329 | 23521677 | Nguyễn Đức Trung | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 330 | 21521034 | Ngô Tuấn Kiệt | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 331 | 23520414 | Phạm Võ Khánh Hà | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 332 | 23520764 | Huỳnh Anh Khôi | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 333 | 23520454 | Phan Thanh Hậu | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 334 | 23520017 | Nguyễn Tấn An | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 335 | 23521250 | Bùi Cao Minh Quân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 336 | 23520423 | Trần Long Hải | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 337 | 23520640 | Nguyễn Văn Huy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 338 | 21521024 | Nguyễn Trung Kiên | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 339 | 23520541 | Trần Nguyễn Việt Hoàng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 340 | 22521407 | Huỳnh Quang Thịnh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 341 | 21522242 | Bùi Khắc Kiên | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 342 | 23520542 | Trần Văn Hoàng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 343 | 22520903 | Trần Hoàng Hà My | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 344 | 21520560 | Hoàng Kim Ngọc Anh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 345 | 21520827 | Nguyễn Bá Hảo | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 346 | 22521013 | Hồ Vĩnh Nhật | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 347 | 23521093 | Đặng Minh Nhật | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 348 | 22520997 | Huỳnh Phúc Nhân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 349 | 21520997 | Nguyễn Đình Khoa | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 350 | 22521518 | Hồ Minh Trí | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 351 | 21522708 | Phạm Phương Minh Trí | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 352 | 22521663 | Lê Hoàng Việt | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 353 | 22521327 | Dương Văn Thắng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 354 | 23520056 | Nguyễn Bùi Nhật Anh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 355 | 23520394 | Trịnh Nhật Duy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 356 | 23520134 | Phan Đức Chí Bảo | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 357 | 20521675 | Nguyễn Hữu Nguyên | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 358 | 23521741 | Mô Văn Tùng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 359 | 21521501 | Nguyễn Hoàng Thuận | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 360 | 21522541 | Cao Hoài Sang | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 361 | 22521389 | Nguyễn Hữu Thiện | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 362 | 23520883 | Nguyễn Hoàng Phi Long | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 363 | 22521425 | Huỳnh Văn Thoại | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 364 | 21522219 | Đỗ Nguyễn Anh Khoa | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 365 | 21521949 | Phạm Tiến Đạt | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 366 | 23520715 | Đỗ Quốc Khánh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 367 | 21522354 | Đàm Thành Nam | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 368 | 23520667 | Nguyễn Hoàng Kha | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 369 | 21521010 | Nguyễn Nguyên Khôi | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 370 | 21520129 | Bùi Thị Như Ý | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 371 | 22521551 | Phạm Thạch Thanh Trúc | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 372 | 21521812 | Nguyễn Thành Thiện Ân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 373 | 22520130 | Lâm Thanh Bình | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 374 | 21520436 | Hà Trọng Tài | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 375 | 23520473 | Đỗ Minh Hiếu | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 376 | 23520352 | Nguyễn Lê Tùng Dương | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 377 | 21521599 | Vũ Quang Trung | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 378 | 23521065 | Trương Mạnh Nguyên | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 379 | 21520596 | Trần Thị Kim Anh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 380 | 23520231 | Nguyễn Lê Nhật Đăng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 381 | 21520386 | Võ Thị Tố Như | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 382 | 21520121 | Lê Thanh Tùng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 383 | 21521966 | Phạm Trí Đức | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 384 | 22521179 | Lê Hoàng Quân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 385 | 22520553 | Mai Xuân Huy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 386 | 23520769 | Lê Quốc Khôi | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 387 | 21521918 | Châu Ngọc Bửu Đăng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 388 | 23521176 | Bùi Thiên Phú | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 389 | 23521718 | Nguyễn Hà Minh Tuấn | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 390 | 23520896 | Nguyễn Gia Luân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 391 | 20520551 | Trần Anh Huy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 392 | 23520624 | Nguyễn Đình Huy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 393 | 21520864 | Đặng Vũ Hoàng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 394 | 21520305 | Phan Đăng Khôi | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 395 | 22521085 | Huỳnh Văn Tuấn Phong | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 396 | 23521419 | Phan Hàn Thái | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 397 | 20521755 | Tạ Ngọc Phú | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 398 | 23521513 | Trần Lê Quốc Thịnh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 399 | 22521037 | Lê Thị Yến Nhi | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 400 | 23521659 | Cao Cao Nguyên Trình | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 401 | 23520323 | Võ Hồng Đức | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 402 | 23521781 | Ngô Hồng Việt | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 403 | 23520342 | Cao Thái Dương | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 404 | 23520069 | Nguyễn Viết Tuấn Anh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 405 | 22520698 | Lê Minh Khôi | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 406 | 21521404 | Nguyễn Trần Thành Tâm | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 407 | 23521088 | Trần Duy Nhân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 408 | 23521323 | Lê Gia Quyền | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 409 | 23520205 | Nguyễn Quốc Cường | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 410 | 23521270 | Trần Đăng Quân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 411 | 23520501 | Đặng Hiểu Hòa | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 412 | 21521931 | Đỗ Quốc Đạt | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 413 | 21520621 | Ninh Thiên Bảo | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 414 | 21522179 | Nguyễn Chí Kha | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 415 | 23520075 | Phùng Văn Nam Anh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 416 | 22520428 | Nguyễn Hồng Hiệp | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 417 | 21522436 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 418 | 22521463 | Đoàn Nhật Tiến | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 419 | 23521590 | Võ Trần Việt Tiến | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 420 | 22520883 | Phạm Gia Minh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 421 | 22521332 | Nguyễn Dương Quốc Thắng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 422 | 21522481 | Nguyễn Hữu Phụng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 423 | 22521516 | Dương Thành Trí | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 424 | 23521820 | Trịnh Công Vũ | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 425 | 22521467 | Lê Thành Tiến | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 426 | 23521226 | Võ Thị Hồng Phúc | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 427 | 22521707 | Phạm Bùi Khánh Vy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 428 | 21520598 | Vũ Huỳnh Nam Anh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 429 | 23521194 | Đỗ Gia Phúc | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 430 | 22521477 | Trần Quốc Tiến | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 431 | 23521238 | Trương Vạn Phước | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 432 | 21521008 | Mai Đình Khôi | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 433 | 22520734 | Cao Dương Lâm | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 434 | 23520564 | Nguyễn Đình Hưng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 435 | 22520005 | Nguyễn Văn Thắng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 436 | 21522048 | Nguyễn Quốc Hào | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 437 | 23521613 | Nguyễn Đoàn Thùy Trâm | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 438 | 21520519 | Lê Thanh Tuấn | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 439 | 23520252 | Lê Thiên Đạt | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 440 | 21520400 | Nguyễn Hoàng Phúc | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 441 | 23520583 | Võ Quang Hưng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 442 | 23521405 | Phan Nhật Tân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 443 | 21522445 | Ngô Thuận Phát | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 444 | 22521235 | Trịnh Thị Phương Quỳnh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 445 | 23520166 | Nguyễn Hữu Cảnh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 446 | 23520118 | Nguyễn Đức Bảo | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 447 | 22521576 | Lê Trọng Đại Trường | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 448 | 23521470 | Trương Dương Hiếu Thảo | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 449 | 23520749 | Nguyễn Hoàng Đăng Khoa | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 450 | 21522571 | Lê Trần Mạnh Tâm | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 451 | 22521130 | Nguyễn Hoàng Gia Phúc | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 452 | 22521213 | Nguyễn Đình Quốc | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 453 | 23520788 | Thân Thành Khởi | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 454 | 23520250 | Huỳnh Phát Đạt | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 455 | 21521982 | Thái Ngọc Dũng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 456 | 23521388 | Ngô Đức Nhật Tâm | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 457 | 22520311 | Bùi Minh Duy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 458 | 21521019 | Trương Đăng Khôi | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 459 | 21522404 | Nguyễn Thành Nhân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 460 | 21522727 | Trần Triều Trung | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 461 | 21521082 | Vương Thanh Linh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 462 | 21522340 | Mai Đăng Minh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 463 | 21520475 | Huỳnh Nhã Thy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 464 | 22521331 | Nguyễn Đức Thắng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 465 | 22521241 | Ngô Trần Quang Sang | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 466 | 21520960 | Nguyễn Lê Khang | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 467 | 22520668 | Hoàng Trịnh Anh Khoa | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 468 | 22521579 | Nguyễn Hữu Nam Trường | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 469 | 21522600 | Nguyễn Ngọc Thành | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 470 | 21522769 | Phan Châu Thanh Tùng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 471 | 23520407 | Lê Nguyễn Phương Giang | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 472 | 21522760 | Phan Thanh Tuấn | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 473 | 23520957 | Trần Nhật Minh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 474 | 21520405 | Phan Ngọc Phước | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 475 | 21521364 | Phan Nhật Quý | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 476 | 22521484 | Phạm Hoàng Tính | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 477 | 19520192 | Trần Thanh Nguyên | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 478 | 21521571 | Trương Nguyễn Phước Trí | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 479 | 23520184 | Võ Minh Chiến | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 480 | 23520780 | Nguyễn Trần Minh Khôi | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 481 | 23520513 | Đặng Việt Hoàng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 482 | 23520948 | Phạm Vũ Gia Minh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 483 | 22521188 | Phạm Phú Minh Quân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 484 | 22521646 | Vũ Nhật Uyên | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 485 | 22520724 | Trần Hoàng Tuấn Kiệt | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 486 | 23520621 | Mai Vũ Gia Huy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 487 | 21521509 | Lê Thị Thương | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 488 | 23520487 | Nguyễn Trung Hiếu | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 489 | 21522066 | Hoàng Văn Hiệp | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 490 | 22520201 | Võ Thành Danh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 491 | 23521536 | Lê Anh Thư | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 492 | 22521474 | Tô Vĩnh Tiến | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 493 | 22521020 | Nguyễn Minh Nhật | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 494 | 22520500 | Đỗ Mạnh Hùng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 495 | 21521991 | Nguyễn Thùy Dương | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 496 | 23521277 | Cao Minh Quang | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 497 | 21520472 | Nguyễn Minh Thư | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 498 | 21520497 | Nguyễn Huỳnh Minh Triết | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 499 | 21522601 | Nguyễn Thạch Minh Thanh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 500 | 23521481 | Nguyễn Hải Thiện | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 501 | 23520406 | Đặng Ngọc Trường Giang | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 502 | 22520245 | Huỳnh Ngọc Diễm | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 503 | 21522616 | Quãng Đại Thi | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 504 | 22521414 | Nguyễn Duy Thịnh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 505 | 22521700 | Đỗ Hạ Vy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 506 | 23521052 | Nguyễn Trần Thảo Nguyên | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 507 | 22521161 | Hồ Văn Phương | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 508 | 23521772 | Nguyễn Khánh Vân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 509 | 22520772 | Nguyễn Thị Huyền Linh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 510 | 22521167 | Nguyễn Thu Phương | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 511 | 21521844 | Lê Hữu Bách | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 512 | 23521801 | Vũ Thế Vinh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 513 | 23521743 | Nguyễn Quang Tùng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 514 | 22521177 | Hà Minh Quân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 515 | 23521535 | Huỳnh Trần Anh Thư | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 516 | 23521064 | Trương Lê Nguyên | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 517 | 21522181 | Danh Hoàng Khải | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 518 | 23521635 | Cao Minh Trí | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 519 | 23521656 | Lữ Nguyễn Hải Triều | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 520 | 22520251 | Nguyễn Hữu Đình | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 521 | 21520465 | Nguyễn Huỳnh Phúc Thịnh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 522 | 21520316 | Nguyễn Huỳnh Phúc Lâm | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 523 | 23521011 | Huỳnh Hữu Nghĩa | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 524 | 23520897 | Nguyễn Hữu Luân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 525 | 21520614 | Nguyễn Lê Gia Bảo | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 526 | 23521063 | Trần Thị Huệ Nguyên | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 527 | 21522249 | Trần Trung Kiên | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 528 | 23521004 | Nguyễn Huỳnh Xuân Nghi | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 529 | 21520578 | Nguyễn Thị Vân Anh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 530 | 22521000 | Lương Lê Công Nhẫn | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 531 | 23520906 | Hứa Văn Lý | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 532 | 22520757 | Đặng Thị Bảo Linh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 533 | 23520786 | Phạm Nguyễn Anh Khôi | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 534 | 23521150 | Thang Tuấn Phát | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 535 | 22521423 | Phan Ngọc Đức Thọ | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 536 | 21522767 | Vũ Quốc Tuấn | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 537 | 23521084 | Nguyễn Thiện Nhân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 538 | 23520903 | Đỗ Tấn Lực | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 539 | 23520904 | Nguyễn Xuân Đình Lực | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 540 | 23520729 | Dương Gia Khiêm | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 541 | 22521203 | Nguyễn Nhật Quang | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 542 | 21521898 | Bùi Cường | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 543 | 23521148 | Nguyễn Trương Tiến Phát | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 544 | 23521114 | Nguyễn Trương Yến Nhi | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 545 | 21520178 | Phạm Quốc Danh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 546 | 21521336 | Huỳnh Đăng Quang | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 547 | 23520724 | Trần Quang Khánh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 548 | 21522546 | Thạch Sang | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 549 | 21520613 | Nguyễn Hoàng Quốc Bảo | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 550 | 21521551 | Trần Hữu Toàn | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 551 | 23521158 | Phạm Văn Thanh Phiên | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 552 | 21522258 | Nguyễn Trần Gia Kiệt | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 553 | 20521309 | Trần Ngọc Hiển | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 554 | 23521077 | Ngô Tùng Nhân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 555 | 21521129 | Ngô Võ Quang Minh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 556 | 21520250 | Lê Tuấn Hưng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 557 | 22521559 | Ngô Nguyễn Nam Trung | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 558 | 21520282 | Bùi Hạ Khánh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 559 | 21521271 | Lê Thanh Phong | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 560 | 21520319 | Lý Phi Lân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 561 | 23521816 | Thái Văn Vũ | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 562 | 23521354 | Hoàng Phan Anh Sơn | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 563 | 21522331 | Trần Hữu Mạnh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 564 | 23521501 | Nguyễn Hưng Thịnh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 565 | 21521685 | Hồ Ngọc Tường Vy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 566 | 22520119 | Trần Gia Bảo | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 567 | 23521450 | Nguyễn Đức Thành | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 568 | 23521181 | Huỳnh Lê Đức Phú | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 569 | 23520061 | Nguyễn Lê Bảo Anh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 570 | 22521301 | Mai Văn Tân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 571 | 23520347 | Lâm Thị Thùy Dương | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 572 | 21522224 | Lê Ngọc Yến Khoa | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 573 | 22520990 | Trương Lê Hoàng Thanh Nguyên | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 574 | 23521159 | Đặng Nguyễn Huy Phong | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 575 | 23520949 | Phan Đình Minh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 576 | 21521750 | Trương Khánh Long | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 577 | 23521189 | Triệu Đại Phú | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 578 | 23520689 | Lê Nguyên Khang | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 579 | 23520862 | Nguyễn Tuấn Lộc | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 580 | 21522336 | Hoàng Nhật Minh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 581 | 23521690 | Hồ Minh Trường | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 582 | 21522508 | Đặng Hữu Quang | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 583 | 23521663 | Huỳnh Đào Quốc Trọng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 584 | 21520649 | Nguyễn Thị Linh Chi | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 585 | 21522753 | Nguyễn Đại Anh Tuấn | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 586 | 21522625 | Nguyễn Hữu Thiện | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 587 | 22520285 | Nguyễn Minh Dũng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 588 | 23521509 | Phạm Quý Thịnh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 589 | 22520912 | Lê Xuân Nam | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 590 | 22520124 | Trần Vũ Bão | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 591 | 21522004 | Nguyễn Khánh Duy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 592 | 23521699 | Nguyễn Đình Tú | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 593 | 22521479 | Ngô Nhật Tin | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 594 | 22521285 | Quách Chí Tài | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 595 | 23521604 | Lê Phước Toàn | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 596 | 22520728 | Lê Thiên Kim | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 597 | 22520508 | Lê Quốc Hưng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 598 | 22521543 | Lê Minh Trí | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 599 | 21522275 | Lê Thị Kiều Lam | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 600 | 21522031 | Đinh Nguyên Minh Hải | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 601 | 22521119 | Lê Quang Phúc | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 602 | 23520182 | Nguyễn Đình Chiến | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 603 | 22520704 | Hồ Trung Kiên | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 604 | 23521716 | Nguyễn Anh Tuấn | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 605 | 23521361 | Phạm Thái Sơn | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 606 | 23521403 | Nguyễn Tài Tấn | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 607 | 21522158 | Nguyễn Quốc Huy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 608 | 21520748 | Trần Đức Trí Dũng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 609 | 21522730 | Hồ Đức Trưởng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 610 | 22520481 | Võ Nhật Hoàng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 611 | 21522596 | Lê Nam Thành | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 612 | 23520015 | Nguyễn Phạm Thiên Ân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 613 | 23521408 | Hồ Phương Tây | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 614 | 21521883 | Nguyễn Minh Chánh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 615 | 22521682 | Trương Quốc Vinh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 616 | 21521156 | Đoàn Lê Giang Nam | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 617 | 21521804 | Hồ Vũ An | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 618 | 21522163 | Phạm Quang Huy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 619 | 22521242 | Nguyễn Hữu Sang | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 620 | 22521057 | Lăng Thị Cẩm Nhung | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 621 | 22521195 | Vũ Hoàng Quân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 622 | 21520223 | Nguyễn Phú Hào | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 623 | 21521116 | Lê Đức Mạnh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 624 | 22520212 | Huỳnh Tấn Đạt | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 625 | 22521475 | Trần Đình Thủy Tiên | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 626 | 22521692 | Nguyễn Đình Vũ | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 627 | 21521449 | Phi Quang Thành | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 628 | 23520866 | Phan Xuân Tấn Lộc | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 629 | 23521316 | Lê Phú Quý | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 630 | 22521373 | Phạm Thanh Thảo | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 631 | 22521230 | Huỳnh Trần Khánh Quỳnh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 632 | 21521360 | Trần Phước Anh Quốc | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 633 | 21520068 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 634 | 21522557 | Trần Thanh Sơn | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 635 | 23520588 | Nguyễn Lan Hương | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 636 | 21522178 | Sơn Men Kâl | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 637 | 22520582 | Trương Quang Huy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 638 | 23521592 | Đỗ Lê Duy Tín | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 639 | 22520583 | Trương Quốc Huy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 640 | 22520471 | Nguyễn Việt Hoàng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 641 | 22520140 | Lê Vũ Ca | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 642 | 21522352 | Nguyễn Thị Trà My | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 643 | 23521171 | Nguyễn Văn Tuấn Phong | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 644 | 22520415 | Huỳnh Minh Hiển | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 645 | 21520191 | Vũ Thanh Doan | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 646 | 21521623 | Đoàn Ngọc Tuấn | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 647 | 23521044 | Nguyễn Hồ Minh Nguyên | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 648 | 23521281 | Hoàng Bá Minh Quang | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 649 | 21522338 | Lê Nguyễn Nhật Minh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 650 | 22520191 | Nguyễn Quang Đăng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 651 | 22520799 | Lê Thành Lợi | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 652 | 22521321 | Bùi Duy Thân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 653 | 22520112 | Nguyễn Thái Bảo | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 654 | 23521102 | Trần Quang Nhất | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 655 | 23521596 | Nguyễn Hữu Tình | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 656 | 22521048 | Lạc Ngọc Như | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 657 | 23521471 | Trần Thuận Thến | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 658 | 22521402 | Đinh Quốc Thịnh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 659 | 21521278 | Phạm Huỳnh Thiên Phú | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 660 | 21522588 | Lê Nam Thắng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 661 | 21521415 | Nguyễn Nhật Tấn | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 662 | 22521453 | Tăng Hoàng Thức | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 663 | 22520857 | Đặng Thị Ngọc Minh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 664 | 22521429 | Đào Duy Thông | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 665 | 22520162 | Bùi Đức Chương | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 666 | 22521154 | Lâm Xuân Phước | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 667 | 21521374 | Phạm Như Quỳnh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 668 | 21522037 | Trần Thị Hải | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 669 | 23520825 | Võ Anh Kiệt | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 670 | 21521846 | Huỳnh Hải Băng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 671 | 22520815 | Nguyễn Hồ Phi Long | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 672 | 21522804 | Phạm Hoài Vũ | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 673 | 21522671 | Tô Mạnh Tiến | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 674 | 22521295 | Vũ Thành Tâm | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 675 | 21521695 | Lê Thị Kim Yến | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 676 | 21521842 | Từ Quốc Anh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 677 | 23520259 | Nguyễn Phùng Gia Đạt | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 678 | 23520966 | Thạch Via Sa Na | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 679 | 21520565 | Lê Quốc Anh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 680 | 22521501 | Phan Nguyễn Nhật Trâm | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 681 | 22521538 | Nguyễn Hoàng Tú Trinh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 682 | 21521542 | Lương Quốc Toàn | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 683 | 21522534 | Vưu Mỹ Quyên | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 684 | 22520459 | Đoàn Văn Hoàng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 685 | 21520555 | Võ Hoàng An | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 686 | 23521817 | Tống Xuân Vũ | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 687 | 23520965 | Phan Nguyễn Kiều My | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 688 | 22520640 | Ngô Nhất Khánh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 689 | 23521642 | Nguyễn Đình Tri | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 690 | 21520009 | Lâm Thị Hồng Cẩm | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 691 | 21520259 | Huỳnh Mạnh Huy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 692 | 23521694 | Trần Duy Trường | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 693 | 23521298 | Huỳnh Minh Quí | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 694 | 21522346 | Trần Tuấn Minh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 695 | 21522312 | Phùng Đức Lương | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 696 | 23521446 | Lưu Đặng Thành | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 697 | 22520876 | Nguyễn Nhật Minh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 698 | 23521532 | Bùi Phan Thị Anh Thư | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 699 | 21522005 | Nguyễn Minh Duy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 700 | 21520774 | Nguyễn Đức Thành Duy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 701 | 23520491 | Phan Trung Hiếu | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 702 | 23521415 | Kha Di Thái | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 703 | 21522033 | Lê Trung Hải | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 704 | 21521997 | Lê Văn Duy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 705 | 23521375 | Ngô Văn Tài | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 706 | 22521050 | Nguyễn Đặng Quỳnh Như | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 707 | 22521032 | Dương Yến Nhi | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 708 | 22520790 | Ngô Đức Lộc | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 709 | 23520199 | Nguyễn Chí Cường | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 710 | 23521246 | Nguyễn Thị Thanh Phương | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 711 | 22520998 | Lê Nguyễn Anh Nhân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 712 | 21520419 | Phạm Ngọc Quí | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 713 | 22521376 | Trịnh Thị Bích Thảo | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 714 | 21522375 | Lương Hồ Trọng Nghĩa | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 715 | 23521552 | Nguyễn Minh Thuận | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 716 | 21520360 | Đỗ Phú Nghĩa | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 717 | 21521920 | Nguyễn Hải Đăng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 718 | 21522030 | Phan Nguyễn Lâm Hà | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 719 | 23521228 | Bùi Lê Huy Phước | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 720 | 21522754 | Nguyễn Đạt Tuấn | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 721 | 21520673 | Phan Chí Cường | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 722 | 22520419 | Nguyễn Thanh Hiển | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 723 | 21521999 | Ngô Vũ Đức Duy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 724 | 21520239 | Đoàn Nguyễn Trần Hoàn | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 725 | 22520934 | Nguyễn Phan Phương Ngân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 726 | 22521005 | Nguyễn Trọng Nhân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 727 | 21522755 | Nguyễn Mạnh Tuấn | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 728 | 22520679 | Nguyễn Thái Đăng Khoa | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 729 | 21522041 | Lê Thị Bích Hằng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 730 | 21522244 | Hà Đinh Kiên | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 731 | 21520253 | Nguyễn Quốc Hưng | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 732 | 22521422 | Phan Duy Thọ | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 733 | 21521176 | Nguyễn Thị Thảo Ngân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 734 | 21522794 | Nguyễn Thế Vinh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 735 | 22521053 | Nguyễn Thị Tâm Như | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 736 | 23521639 | Ngô Minh Trí | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 737 | 21520504 | Phan Đình Thế Trung | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 738 | 23521376 | Nguyễn Tấn Tài | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 739 | 21522785 | Lê Triệu Vỉ | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 740 | 21522255 | Lê Gia Kiệt | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 741 | 21520949 | Nguyễn Viết Kha | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 742 | 21520283 | Lê Quốc Khánh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 743 | 23521758 | Nguyễn Trần Ngọc Ty | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 744 | 21521046 | Lê Văn Cao Kỳ | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 745 | 21521803 | Đinh Công Vĩnh An | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 746 | 21520144 | Nguyễn Văn Hoàng Anh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 747 | 22520737 | Hồng Chung Lâm | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 748 | 22520867 | Lê Ngọc Bảo Minh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 749 | 22521070 | Lưu Đoàn Ngọc Phát | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 750 | 21521193 | Nguyễn Minh Ngọc | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 751 | 23520899 | Nguyễn Thế Luân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 752 | 21521386 | Lê Xuân Sơn | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 753 | 23521002 | Mai Mạch Phương Nghi | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 754 | 21522611 | Võ Xuân Thảo | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 755 | 23520048 | Lê Ngọc Anh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 756 | 21520156 | Phạm Thái Bảo | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 757 | 21520653 | Trịnh Thị Mỹ Chung | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 758 | 21521253 | Lê Hoàng Oanh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 759 | 21522619 | Dương Đại Thiên | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 760 | 23521562 | Bùi Trần Thy Thy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 761 | 22521569 | Trần Quốc Trung | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 762 | 23521619 | Trần Thị Kiều Trâm | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 763 | 21522171 | Trần Văn Huy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 764 | 21520343 | Nguyễn Trọng Mạnh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 765 | 21520332 | Đoàn Bảo Long | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 766 | 21520957 | Đường Minh Khang | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 767 | 23521670 | Nguyễn Thị Lệ Trúc | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 768 | 21520537 | Nguyễn Thị Bảo Xuyên | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 769 | 21521957 | Trần Đông Đông | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 770 | 21520274 | Trương Văn Khải | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 771 | 22521046 | Hoàng Thị Quỳnh Như | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 772 | 22521145 | Trương Lê Vĩnh Phúc | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 773 | 22521611 | Trần Khoa Tuấn | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 774 | 21522427 | Lê Yến Nhi | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 775 | 22521517 | Dương Thuận Trí | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 776 | 21522013 | Trần Quang Duy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 777 | 23521393 | Trần Hữu Tâm | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 778 | 22521676 | Nguyễn Thành Vinh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 779 | 23520893 | Bùi Kiều Hữu Luân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 780 | 21520955 | Trần Quang Khải | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 781 | 23521104 | Vũ Đình Nhật | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 782 | 23521313 | Trần Anh Quốc | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 783 | 22521506 | Lê Ngọc Bảo Trân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 784 | 21521135 | Nguyễn Nhật Minh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 785 | 22521417 | Nguyễn Trịnh Vĩnh Thịnh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 786 | 23521021 | Hồ Như Hồng Ngọc | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 787 | 23521632 | Trần Thị Quỳnh Trang | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 788 | 21521445 | Nguyễn Tấn Thành | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 789 | 22521025 | Phạm Trần Anh Nhật | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 790 | 23520604 | Đỗ Quốc Huy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 791 | 22520012 | Hà Thế An | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 792 | 22520687 | Phan Nguyên Khoa | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 793 | 23520685 | Hoàng Giang Khang | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 794 | 21522678 | Phạm Trung Tín | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 795 | 23521493 | Cao Trình Thịnh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 796 | 23521618 | Phạm Huỳnh Ngọc Trâm | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 797 | 21522413 | Đặng Quang Nhật | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 798 | 22521718 | Bùi Lê Anh Nguyên | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 799 | 21520705 | Nguyễn Thành Đạt | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 800 | 22521108 | Bùi Duy Phúc | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 801 | 21522196 | Nguyễn Tuấn Khang | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 802 | 21522679 | Trần Trung Tín | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 803 | 21520373 | Nguyễn Đức Nhân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 804 | 21520093 | Võ Minh Quân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 805 | 22521478 | Lê Trung Tín | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 806 | 21521037 | Nguyễn Văn Kiệt | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 807 | 22520759 | Huỳnh Lê Đan Linh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 808 | 22521633 | Phạm Văn Tuyên | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 809 | 23521497 | Dương Phước Thịnh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 810 | 22520107 | Nguyễn Gia Bảo | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 811 | 22521135 | Nguyễn Trần Phúc | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 812 | 22521104 | Trần Bảo Phú | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 813 | 22520970 | Lê Cao Nguyên | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 814 | 23521835 | Nguyễn Trần Phương Vy | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 815 | 23520768 | Lê Phan Tuấn Khôi | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 816 | 22521058 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 817 | 22521127 | Nguyễn Hoàng Phúc | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 818 | 23521029 | Nguyễn Bảo Ngọc | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 819 | 21520348 | Nguyễn Hữu Tuấn Minh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 820 | 22520160 | Phạm Lê Chuẩn | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 821 | 23521154 | Huỳnh Tuấn Phi | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 822 | 23521382 | Võ Minh Tài | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 823 | 21522488 | Đỗ Mai Minh Quân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 824 | 21520642 | Phạm Doãn Cảnh | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 825 | 23521251 | Đặng Minh Quân | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 826 | 20521561 | Dương Văn Nhật Long | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 827 | 21522606 | Trương Công Thành | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 828 | 20520046 | Phạm Trương Hải Đoàn | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 829 | 22520693 | Vũ Đăng Khoa | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 830 | 21522554 | Nguyễn Đình Sơn | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 831 | 22520304 | Nguyễn Đại Dương | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 832 | 22520905 | Bùi Thanh Nam | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |
| 833 | 20521299 | Nguyễn Hải Hậu | Cộng điểm rèn luyện HK2 | Thẻ còn hạn sử dụng trong HK2 |